zalo
Phụ từ trong tiếng Việt là gì? Giải đáp chi tiết về phân loại và cách dùng!
Học tiếng việt

Phụ từ trong tiếng Việt là gì? Giải đáp chi tiết về phân loại và cách dùng!

Ngân Hà
Ngân Hà

25/05/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn đang học tiếng Việt và gặp khó khăn với phụ từ? Bạn muốn tìm hiểu phụ từ trong tiếng Việt là gì, được phân loại ra sao và cách sử dụng chúng như thế nào cho chính xác? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết về phụ từ trong tiếng Việt.

Phụ từ trong tiếng Việt là gì? 

Phụ từ là những từ chuyên đi kèm với các thực từ (tức là danh từ, động từ hoặc tính từ) để bổ sung ý nghĩa ngữ pháp cho các từ đó. Nói cách khác, phụ từ giúp cho câu văn được rõ ràng, chính xác và sinh động hơn.  

Phụ từ không làm trung tâm của các ngữ, không có khả năng làm chủ ngữ hay vị ngữ trong câu. Chúng thường đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ: Nhiều người đã đến dự buổi hội thảo. (Nhiều: phụ từ bổ sung ý nghĩa số lượng cho danh từ "người"; đã: phụ từ bổ sung ý nghĩa thời gian cho động từ "đến")

Phụ từ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Vai trò của phụ từ trong tiếng Việt

Nhờ có phụ từ, câu văn tiếng Việt trở nên rõ ràng, chính xác, sinh động và phong phú hơn. Cụ thể:

  • Bổ sung ý nghĩa về số lượng, thời gian, phương hướng, mức độ,... cho các từ ngữ khác.

  • Thể hiện thái độ, tình cảm của người nói.

  • Liên kết các câu, các đoạn văn với nhau.

Nhìn chung, phụ từ là một bộ phận quan trọng trong hệ thống từ vựng tiếng Việt hiện nay. 

Phân loại phụ từ trong tiếng Việt

Để sử dụng phụ từ đúng trong các câu văn của mình, bên cạnh việc hiểu về khái niệm phụ từ trong tiếng Việt là gì, cũng như vai trò của chúng, thì bạn cũng cần biết đến phân loại phụ từ trong tiếng Việt. Cụ thể, phụ từ được phân thành hai loại chính, gồm: Định từ và Phó từ.

Định từ

Định từ là loại phụ từ chuyên đi kèm với danh từ để bổ sung ý nghĩa số lượng cho danh từ. Có thể chia định từ thành hai nhóm chính:

1. Định từ biểu thị số nhiều:

  • Những: Dùng để tạo ra số nhiều hạn chế, thường chỉ một số lượng nhất định hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ: những ngôi nhà, những người bạn, những ngày tháng tuổi thơ.

  • Các: Dùng để tạo ra số nhiều nói chung, không xác định cụ thể. Ví dụ: các loài động vật, các quốc gia trên thế giới, các môn học.

  • Mọi: Cũng dùng để tạo ra số nhiều nhưng bao hàm nghĩa "tất cả". Ví dụ: mọi người, mọi nơi, mọi thứ.

Lưu ý đối với định từ biểu thị số nhiều:

  • Định từ “những” có thể kết hợp với các đại từ nghi vấn (những gì, những ai,...), trong khi các không thể.

  • Định từ “mọi” luôn luôn chỉ số nhiều, còn tất cả có thể chỉ cả số ít và số nhiều.

  • Định từ “mọi” còn có thể dùng để chỉ thời gian đã qua (ví dụ: mọi năm).

Định từ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

2. Định từ biểu thị số ít:

  • Mỗi: Dùng để biểu thị tính đơn lẻ hay cá thể của một sự vật trong tập hợp. Ví dụ: mỗi người, mỗi bông hoa, mỗi ngôi sao.

  • Một: Dùng để biểu thị số ít tương đương với số từ "một". Ví dụ: một cuốn sách, một ý kiến, một lần.

  • Từng: Dùng để biểu thị số ít nhưng bao hàm thêm nét nghĩa "diễn ra lần lượt". Ví dụ: từng bước, từng ngày, từng trang sách.

Lưu ý đối với định từ biểu thị số ít:

  • Định từ “mỗi” và “một” có thể thay thế nhau trong một số trường hợp.

  • Định từ “từng” có thể đi với “một” thành cặp từ “từng ... một” nhưng không bao giờ có thể thay thế nó bằng một.

Phó từ

Phó từ là những từ chuyên đi kèm với động từ, tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho chúng. Phó từ giúp cho câu văn trở nên rõ ràng, chính xác, sinh động và phong phú hơn. 

Dựa vào ý nghĩa, phó từ được chia thành nhiều loại chính, bao gồm:

  • Phó từ chỉ thời gian thể hiện ý nghĩa thời gian của hành động, sự việc. Ví dụ: đã, đang, sẽ, vừa, mới, sắp, từng

  • Phó từ phủ định thể hiện ý nghĩa phủ định của hành động, sự việc. Ví dụ: không, chưa, chẳng(chả)

  • Phó từ tạo câu mệnh lệnh thể hiện ý nghĩa ra lệnh, yêu cầu. Ví dụ: hãy, đi, đừng, chớ

  • Phó từ chỉ sự đồng nhất hay lặp đi lặp lại thể hiện sự đồng nhất, lặp đi lặp lại của hành động, sự việc. Ví dụ: cũng, đều, vẫn, còn, mải, lại, cứ, mãi, nữa

  • Phó từ chỉ mức độ thể hiện mức độ của hành động, tính chất. Ví dụ: rất, quá, lắm, khá, khí, hơi

  • Phó từ chỉ kết quả thể hiện kết quả của hành động. Ví dụ: mất, được, ra

  • Phó từ chỉ hướng diễn biến thể hiện hướng diễn biến của hành động. Ví dụ: ra, lên, đi, lại

  • Phó từ biểu thị sự đánh giá bất lợi thể hiện sự đánh giá tiêu cực đối với hành động. Ví dụ: cho, phải

  • Phó từ chỉ tần số thể hiện tần suất xảy ra của hành động. Ví dụ: thường, hay, năng, thường xuyên, luôn, luôn luôn

Lưu ý: Vị trí của phó từ trong câu có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn thể hiện. Ngoài ra, một số phó từ có thể thuộc về nhiều loại khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Xem thêm: Liên từ trong tiếng Việt: Định nghĩa, phân loại & cách dùng

Phó từ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Hướng dẫn đặt câu với phụ từ trong tiếng Việt

Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để đặt câu với phụ từ trong tiếng Việt:

Bước 1. Xác định loại phụ từ: Bước đầu tiên là bạn cần xác định loại phụ từ mà bạn muốn sử dụng. Có rất nhiều loại phụ từ khác nhau, mỗi loại mang một ý nghĩa riêng biệt.

Bước 2. Xác định vị trí của phụ từ: Vị trí của phụ từ trong câu có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn thể hiện.

Bước 3. Sử dụng phụ từ linh hoạt: Bạn không nên lạm dụng quá nhiều phụ từ trong một câu. Việc sử dụng quá nhiều phụ từ sẽ khiến cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu. Thay vào đó, bạn nên sử dụng phụ từ một cách linh hoạt, chỉ khi nào cần thiết để bổ sung ý nghĩa cho câu văn.

Bước 4. Sử dụng phụ từ phù hợp với ngữ cảnh: Khi sử dụng phụ từ, bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh của câu để chọn loại phụ từ phù hợp nhất.

Bước 5. Đặt câu hoàn chỉnh với phụ từ và kiểm tra lại.

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Lưu ý rằng, vị trí của phụ từ trong câu có thể thay đổi tùy theo ý nghĩa mà người nói muốn thể hiện. Ngoài ra, nếu bạn muốn học đầy đủ và chi tiết về các loại ngữ pháp trong tiếng Việt, bạn có thể cân nhắc sử dụng VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ em, với các phương pháp giáo dục hiện đại và bài học bám sát chương trình giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo.

Tại VMonkey, bạn có thể học tất cả các kiến thức của tiếng Việt từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách thành thạo và tự tin. Hãy tải và trải nghiệm ngay VMonkey để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Việt của bạn!

VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ. (Ảnh: Monkey)

Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về phụ từ trong tiếng Việt là gì, bao gồm định nghĩa, phân loại và cách sử dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng phụ từ một cách hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!