zalo
Từ nhiều nghĩa là gì? Cách phân biệt từ nhiều nghĩa và từ đồng nghĩa trong tiếng Việt
Học tiếng việt

Từ nhiều nghĩa là gì? Cách phân biệt từ nhiều nghĩa và từ đồng nghĩa trong tiếng Việt

Ngân Hà
Ngân Hà

21/07/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong ngôn ngữ học, từ nhiều nghĩa là một khái niệm quan trọng và phổ biến, xuất hiện hầu hết trong hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới. Tuy từ nhiều nghĩa mang tính đa dạng và phức tạp, nhưng nó cũng là một trong những yếu tố tạo nên sự phong phú và linh hoạt trong ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu đầy đủ về từ nhiều nghĩa là gì, từ cách hình thành và phân loại, cho đến vai trò và tác dụng của chúng trong ngôn ngữ hằng ngày và văn học. Hãy khám phá ngay!

Từ nhiều nghĩa là gì?

Từ nhiều nghĩa là gì? Từ nhiều nghĩa là một khái niệm ngôn ngữ học để chỉ những từ có nhiều ý nghĩa khác nhau, biểu thị những đặc điểm hoặc thuộc tính khác nhau của một đối tượng. Các từ nhiều nghĩa thường xuất hiện trong hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới.

Trong tiếng Việt, từ nhiều nghĩa là những từ có một nghĩa gốc (gọi là "nghĩa đen") và một hoặc nhiều nghĩa khác (gọi là "nghĩa bóng”), các nghĩa này thường có mối liên hệ với nhau. Một từ có thể đề cập đến nhiều sự vật, hiện tượng hoặc biểu thị nhiều khái niệm khác nhau, và điều này làm cho từ đó trở thành từ nhiều nghĩa.

Lưu ý, từ nhiều nghĩa không phải từ đồng nghĩa.

Ví dụ: từ "ăn"

Nghĩa đen: cho thức ăn vào để nuôi sống cơ thể (nghĩa gốc).

Nghĩa bóng:

  • Ăn cưới: ăn uống nhân dịp lễ cưới.

  • Da ăn nắng: da dễ hấp thụ ánh nắng và bị đen.

  • Ăn ảnh: vẻ đẹp được tôn lên trong ảnh.

Như vậy, từ "ăn" là một từ nhiều nghĩa, vì khi được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau sẽ có một nghĩa khác nhau. 

Từ nhiều nghĩa là gì? (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Nguyên nhân xuất hiện của từ nhiều nghĩa

Nguyên nhân xuất hiện của từ nhiều nghĩa có thể được giải thích như sau:

  • Số lượng từ nhiều và sự đa dạng của khái niệm: Ngôn ngữ cần phải biểu thị nhiều khái niệm khác nhau, và đôi khi có nhiều sắc thái ý nghĩa tương đồng nhau mặc dù không hoàn toàn trùng khớp. Vì vậy, một từ có thể phải chịu trách nhiệm biểu thị nhiều khái niệm khác nhau, dẫn đến hiện tượng từ nhiều nghĩa.

  • Thực tế giao tiếp và phát triển xã hội: Ngôn ngữ không ngừng thay đổi và phát triển theo thời gian, phản ánh những biến đổi trong xã hội và những nhu cầu mới của con người. Để gọi tên, biểu đạt những sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm mới, người ta thường tạo ra các nghĩa mới cho những từ đã có sẵn. Điều này giúp ngôn ngữ phù hợp và linh hoạt hơn với tình hình phát triển của xã hội và đáp ứng trình độ nhận thức ngày càng cao của con người.

Tóm lại, từ nhiều nghĩa xuất hiện do số lượng từ nhiều trong khi số lượng khái niệm có nhiều sắc thái ý nghĩa tương đồng nhau, cùng với thực tế giao tiếp và phát triển xã hội, khi người ta thêm nghĩa mới vào các từ đã có sẵn để đáp ứng những yêu cầu mới của ngôn ngữ.

Nguyên nhân xuất hiện từ nhiều nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tác dụng và vai trò của từ nhiều nghĩa là gì?

Trong thực tế, tác dụng của từ nhiều nghĩa là gì? Từ nhiều nghĩa có tác dụng và vai trò quan trọng trong ngôn ngữ hằng ngày và văn học, cụ thể như:

  • Tăng tính đa dạng cho vốn từ vựng: Khi một từ có nhiều nghĩa, nó giúp gia tăng đa dạng cho vốn từ vựng của ngôn ngữ. Điều này làm cho ngôn ngữ phong phú hơn và cung cấp nhiều lựa chọn từ ngữ cho người sử dụng khi muốn diễn đạt ý nghĩa cụ thể.

  • Linh hoạt trong diễn đạt: Người sử dụng ngôn ngữ có thể sử dụng nhiều từ ngữ khác nhau để mô tả một vấn đề, một vật, hay một sự việc nào đó. Từ nhiều nghĩa giúp họ lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

  • Tránh lặp lại: Khi viết hoặc nói, sử dụng nhiều từ nhiều nghĩa giúp tránh việc lặp lại một từ quá nhiều lần trong cùng một đoạn văn bản hoặc diễn đạt. Điều này làm cho văn bản trở nên thú vị hơn và tránh sự nhàm chán cho người đọc hoặc người nghe.

  • Hiểu rõ nội dung: Từ nhiều nghĩa giúp người đọc hoặc người nghe có thể hiểu rõ hơn về nội dung của câu chuyện, tác phẩm văn học. Khi gặp một từ có nhiều nghĩa, người ta có thể dựa vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác của từ trong trường hợp cụ thể.

  • Tăng giá trị nghệ thuật: Trong việc sáng tác văn học, nếu từ nhiều nghĩa được sử dụng hợp lý, nó có thể làm tăng giá trị nghệ thuật cho văn bản. Việc sử dụng từ nhiều nghĩa một cách tinh tế và phù hợp giúp tạo ra sự phong phú, đa chiều cho tác phẩm và góp phần làm cho nó hấp dẫn và sâu sắc hơn.

Tác dụng của từ nhiều nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân loại từ nhiều nghĩa trong tiếng Việt

Từ nhiều nghĩa trong tiếng Việt có thể được phân loại theo hai cách (gồm: nghĩa gốc và nghĩa chuyển; từ thường trực và từ không thường trực). Chi tiết sẽ được trình bày ngay phần dưới đây.

Nghĩa gốc và nghĩa chuyển

Nghĩa gốc và nghĩa chuyển là hai khái niệm trong ngôn ngữ để chỉ sự phát triển và dựa trên một nghĩa ban đầu của một từ. Dưới đây là giải thích về hai khái niệm này:

  • Nghĩa gốc (hay nghĩa từ nguyên) là nghĩa ban đầu và cơ bản của một từ. Đây là ý nghĩa chính mà từ đó bắt đầu được sử dụng và có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào đó. Nghĩa gốc thường là nghĩa đen và gần gũi nhất với từ vựng ban đầu của một từ.

  • Nghĩa chuyển (hay nghĩa phái sinh) là các nghĩa phụ thuộc vào nghĩa gốc và được hình thành sau này từ nghĩa gốc. Nghĩa chuyển có thể xuất phát từ các biểu đạt như ngữ cảnh, cách sử dụng, hoặc từ những sự phát triển và lịch sử trong ngôn ngữ. Nghĩa chuyển là các ý nghĩa phụ và liên quan đến nghĩa gốc nhưng có thể mở rộng hoặc thay đổi ý nghĩa ban đầu.

Ví dụ về từ "bạc" sau đây sẽ giải thích rõ hơn giữa nghĩa gốc và nghĩa chuyển của một từ:

  • Nghĩa gốc: "Bạc" có nghĩa gốc là mỏng manh, ít ỏi, không trọn vẹn. Đây là nghĩa chính, nghĩa đen của từ.

  • Nghĩa chuyển: Từ nghĩa gốc, xuất phát các nghĩa chuyển như:

    • Lễ bạc lòng thành: Ít ỏi, sơ sài.

    • Ăn ở bạc với bố mẹ: Không nhớ ơn nghĩa, không giữ được tình nghĩa trọn vẹn trước sau.

Phân loại từ nhiều nghĩa trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Nghĩa thường trực và nghĩa không thường trực (nghĩa đen - nghĩa bóng)

Nghĩa thường trực và nghĩa không thường trực (nghĩa đen - nghĩa bóng) là hai khái niệm dựa trên tính ổn định và thống nhất của nghĩa của từ trong ngôn ngữ. Dưới đây là giải thích về hai khái niệm này:

  • Nghĩa thường trực là nghĩa của một từ đã đi vào cơ cấu chung của ngôn ngữ và được sử dụng ổn định trong nhiều trường hợp và ngữ cảnh. Đây là nghĩa chính, nghĩa đen của từ và có tính thống nhất cao. Nghĩa thường trực thường là nghĩa phổ biến và thông dụng nhất trong sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.

  • Nghĩa không thường trực là cử dụng trong cách nói bóng gió của ngôn ngữ giao tiếp, truyện ngụ ngôn hoặc trong cách nói ẩn dụ, hoán dụ. Nghĩa không thường trực có thể xuất phát từ những trường hợp cụ thể và thường không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.

Ví dụ về từ "áo trắng" sau đây sẽ giải thích rõ hơn giữa nghĩa thường trực và nghĩa không thường trực của một từ:

  • Nghĩa thường trực: "Áo trắng" trong nghĩa thường trực chỉ đơn giản là màu sắc của chiếc áo, không mang ý nghĩa bóng hay ẩn dụ.

  • Nghĩa không thường trực: Trong ví dụ "Áo trắng em đến trường, cùng đàn chim ca rộn ràng," từ "áo trắng" được sử dụng để chỉ nữ sinh, không liên quan trực tiếp đến màu sắc áo. Tuy nhiên, nghĩa này chỉ mang tính tạm thời và chỉ xuất hiện trong một số trường hợp cụ thể.

Phân loại từ nhiều nghĩa trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phương pháp hình thành từ nhiều nghĩa là gì?

Trong văn học, có hai phương pháp hình thành từ nhiều nghĩa mà bạn cần chú ý, bao gồm: phương pháp ẩn dụ và phương pháp hoán dụ. Chi tiết về hai phương pháp này sẽ được Monkey giải thích ngay dưới đây.

Phương pháp ẩn dụ

Phương pháp ẩn dụ là một trong những cách mà ngôn ngữ sử dụng để mở rộng và phát triển nghĩa của một từ ban đầu dựa trên sự tương đồng hoặc liên tưởng với các đối tượng hoặc thuộc tính khác. Vì thế mà, phương pháp ẩn dụ là một phương pháp giúp hình thành nên từ nhiều nghĩa.

Ví dụ:

  • Thông thường, từ "lá" được sử dụng theo nghĩa gốc là chỉ bộ phận của cây, thường nằm ở trên cành cây, ngọn cây, và đa phần có dáng mỏng.

  • Tuy nhiên, khi từ "lá" được mở rộng nghĩa, nó có thể cấu thành các từ như "lá gan," "lá đơn," "lá cờ,"... Sự chuyển nghĩa ở trên được thực hiện dựa trên sự liên tưởng và so sánh giữa các đặc điểm giống nhau giữa các đối tượng được gọi tên. (Ví dụ, "lá cờ" là một vật làm bằng vải, có bề mặt mỏng như lá cây, và từ đó, "lá" được sử dụng để chỉ "lá cờ" trong ngữ cảnh cụ thể.)

ĐỪNG BỎ LỠ!!

Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.

Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!

Phương pháp hoán dụ

Phương pháp hoán dụ giúp mở rộng và phát triển nghĩa của một từ bằng cách chuyển tên gọi từ một sự vật hoặc hiện tượng này sang sự vật hoặc hiện tượng khác, dựa trên mối liên hệ hoặc tương đồng giữa chúng. Vì thế mà, phương pháp hoán dụ là một trong các phương pháp hình thành từ nhiều nghĩa.

Ví dụ:

  • Nghĩa thông thường: "Nhà trắng" được hiểu là một ngôi nhà có màu trắng.

  • Nghĩa hoán dụ: Trong ngữ cảnh của chính trị Hoa Kỳ, "nhà trắng" còn được hiểu là từ dùng để chỉ nơi ở và làm việc chính thức của tổng thống Hoa Kỳ, tức là tòa lâu đài trắng nằm ở Washington DC. Từ "nhà trắng" trong trường hợp này được sử dụng dựa trên mối liên hệ giữa ngôi nhà trắng và sự quyền lực, vì tòa nhà này là nơi tổ chức các hoạt động chính trị quan trọng của tổng thống và chính phủ Hoa Kỳ.

Xem thêm:

  1. VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
  2. Cụm từ là gì? Phân loại các cụm từ: Cụm danh từ, cụm đồng từ, cụm tính từ,...

Phương pháp hình thành từ nhiều nghĩa. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Bí quyết giúp trẻ học và giải bài tập từ nhiều nghĩa hiệu quả

Để giúp trẻ học và giải bài tập từ nhiều nghĩa hiệu quả, bạn hãy tham khảo và áp dụng ngay những gợi ý dưới đây:

  • Hiểu rõ ngữ cảnh: Trước khi giải bài tập hoặc đọc văn bản, trẻ cần tìm hiểu và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ. Ngữ cảnh sẽ giúp trẻ xác định nghĩa thích hợp của từ đó trong trường hợp cụ thể.

  • Sử dụng từ điển: Dạy trẻ sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa và cách sử dụng của từ nhiều nghĩa. Điều này giúp trẻ xây dựng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các từ đó.

  • Tóm tắt ngữ cảnh: Hãy yêu cầu trẻ tóm tắt lại ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn chứa từ nhiều nghĩa. Điều này giúp trẻ hình dung và áp dụng từ đó vào ngữ cảnh khác nhau.

  • Luyện tập viết và sử dụng từ: Yêu cầu trẻ viết câu với các từ nhiều nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc này giúp trẻ nắm vững cách sử dụng từ đó và phát triển khả năng diễn đạt sáng tạo.

  • Thảo luận và tranh luận: Tạo các hoạt động thảo luận và tranh luận cho trẻ về ý nghĩa và cách sử dụng của các từ nhiều nghĩa. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng tư duy logic và nhận thức sâu hơn về từ vựng.

  • Tạo câu chuyện: Yêu cầu trẻ tạo câu chuyện hoặc đoạn văn sử dụng các từ nhiều nghĩa một cách sáng tạo. Điều này giúp trẻ kết hợp và áp dụng từ vào ngữ cảnh mới một cách tự nhiên.

  • Sử dụng phần mềm học tiếng Việt: Để giúp trẻ hiểu rõ về từ nhiều nghĩa, cũng như các cấu trúc từ - ngữ pháp khác trong tiếng Việt, thì các phần mềm học tập chính là một sự tối ưu nhất. Trong đó, VMonkey được các bậc phụ huynh đánh giá cao về cả nội dung, hình thức lẫn phương pháp học tập. Nhờ các kiến thức bài học được xây dựng theo chương trình phổ thông mới, đồng thời được cập nhật và bổ sung liên tục, đã giúp các bé nhanh chóng làm quen với môn tiếng Việt trên trường lớp ngay từ nhỏ.

Đăng ký tài khoản VMonkey Ngay Tại Đây để nhận ưu đãi lên đến 40% và nhiều tài liệu học tập miễn phí!

VMonkey - Xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ. (Ảnh: Monkey)

Bằng cách áp dụng những phương pháp này, trẻ sẽ có cơ hội nắm vững và sử dụng hiệu quả từ nhiều nghĩa trong giao tiếp và học tập. Hy vọng rằng những kiến thức về “Từ nhiều nghĩa là gì?” được Monkey chia sẻ trên đây sẽ giúp ích cho bạn. Hãy theo dõi Monkey để xem thêm các bài viết về giáo dục khác nhé!

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!