8 Cách phát âm U trong tiếng Anh chuẩn người bản ngữ - Monkey
Học tiếng anh

8 Cách phát âm U trong tiếng Anh chuẩn người bản ngữ - Monkey

Phương Đặng
Phương Đặng

29/11/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Có 8 cách phát âm U trong tiếng Anh, gồm: /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/. Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết từng cách đọc trong bài viết này nhé!

Monkey Math
Monkey Junior
Tiếng Anh cho mọi trẻ em
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Khởi đầu tốt nhất cho con bắt đầu học tiếng Anh. Con học càng sớm càng có lợi thế.
  • Tích lũy 1000+ từ vựng mỗi năm và 6000 mẫu câu tiếng Anh trước 10 tuổi.
  • Linh hoạt sử dụng trên nhiều thiết bị.
Monkey Math
Monkey Stories
Giỏi tiếng anh trước tuổi lên 10
Giá chỉ từ
699.000 VNĐ
1199.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Thành thạo các kỹ năng tiếng Anh ngay trước 10 tuổi với hơn 1000 đầu truyện, hơn 100 bài học, 300+ sách nói. Nội dung thêm mới mỗi tuần.
  • Hơn 1.000 đầu truyện, hơn 300 bài học, gần 300 sách nói - thêm mới mỗi tuần.
  • Phát âm chuẩn ngay từ đầu nhờ Monkey Phonics - giúp đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt.
Monkey Math
Monkey Math
Học toán
Giá chỉ từ
499.000 VNĐ
832.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Tự tin nắm vững môn toán theo Chương trình GDPT mới.
  • Bổ trợ kĩ năng tiếng Anh bên cạnh Toán.
  • Tạo nhiều hồ sơ để cùng học trên 1 tài khoản duy nhất, đồng bộ tiến độ học trên tất cả các thiết bị.
Monkey Math
VMonkey
Học tiếng việt
Giá chỉ từ
399.000 VNĐ
665.000 VNĐ
discount
Save
40%
Xem đặc điểm nổi bật
Đặc điểm nổi bật
  • Đánh vần chuẩn nhờ học phần Học Vần - cập nhật theo chương trình mới nhất của Bộ GD&ĐT.
  • Đọc - hiểu, chính tả tiếng Việt dễ dàng và nhẹ nhàng hơn ngay tại nhà.
  • Bồi dưỡng trí tuệ cảm xúc (EQ) nhờ hơn 450 câu chuyện thuộc 11 chủ đề, nhiều thể loại truyện.

Giới thiệu chữ U trong bảng chữ cái tiếng Anh

Chữ U trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 21 và là nguyên âm thứ 5 sau chữ O. Chữ U trong tiếng Anh có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:

  • Chữ hoa: Uppercase - U

  • Chữ thường: Lowercase - u

Chữ U là gì trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chữ U là viết tắt của “universal”: Được sử dụng ở Anh, nói về bộ phim hoặc biểu tượng cho bộ phim phù hợp với trẻ em ở mọi lứa tuổi.

Chữ U là gì trong tiếng Anh? (Ảnh: Internet)

Một số từ vựng có chứa chữ U và cách phát âm

Chữ U có 8 cách phát âm chính. Bảng dưới đây gồm các từ có chứa chữ U và cách phát âm giúp bạn làm quen trước khi học cách đọc chuẩn ở phần sau.

Từ vựng 

Phiên âm từ

Phiên âm chữ “U”

Nghĩa tiếng Việt

cut

/kʌt/

/ʌ/

cắt

must

/mʌst/

/ʌ/

phải

you

/ju:/

/ju:/

bạn

beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

/ju:/

xinh đẹp

brute

/bruːt/

/uː/

thô bạo

lunacy

/ˈluː.nə.sɪ/

/uː/

sự mất trí

curtain

/'kɜːtən/

/ɜː/

rèm cửa

burst

/bɜːst/

/ɜː/

nổ, sự nổ, tiếng sấm

pure

/pjʊər/

/jʊ/

nguyên chất

endure

/ɪndjʊə

/jʊ/

chịu đựng

biscuit

/ˈbɪs.kɪt/

/ɪ/

bánh quy

build

/bɪld/

/ɪ/

xây dựng

guy

/ɡaɪ/

/aɪ/

chàng trai

acquire

/əˈkwaɪər/

/aɪ/

giành được

full

/fʊl/

/ʊ/

đầy, no nê

sugar

/ˈʃʊɡ.ər/

/ʊ/

đường

Cách phát âm U trong bảng chữ cái tiếng Anh

Khi U là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ U phát âm là /juː/.

Cách phát âm chữ U:

UK: /juː/

US: /juː/

Cách phát âm chữ U trong 1 từ tiếng Anh

Chữ U trong tiếng Anh có 8 cách phát âm là: /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/. Chi tiết các cách đọc được hướng dẫn trong phần dưới đây:

Cách phát âm chữ U trong 1 từ tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

Cách 1: Phát âm U là /ʌ/ - UP sound

Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm là /ʌ/: Các từ có tận cùng là U + phụ âm thì U = /ʌ/ như: cut, must, gun, ugly, bug,...

Cách phát âm /ʌ/: /ʌ/ là một nguyên âm ngắn được phát âm với hàm mở ở giữa, âm đầu ở giữa hoặc hơi lùi lại, môi thả lỏng. Các bước phát âm như sau:

  • B1: Đôi môi của bạn nên thả lỏng, không tròn hoặc xòe ra.

  • B2: Hãy để lưỡi của bạn nằm ở giữa miệng mà không chạm vào bất kỳ phần nào của miệng.

  • B3: Thở ra và để dây thanh âm của bạn rung lên.

Ví dụ:

cut /kʌt/: cắt

must /mʌst/: phải

gun /gʌn/: súng

Cách 2: Phát âm U là /ju:/ 

Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm là /ju:/: Khi U đứng trước các âm e, el, se, sic, te, w như you, use, unit, music, beautiful, university, human, computer,...

Cách phát âm /ju:/: Gần giống với âm iu trong tiếng Việt nhưng hơi kéo dài hơn một chút. Cách đọc sẽ nối từ âm /i/ sang âm /u/.  

Ví dụ:

you /ju/: bạn

use /juːz/: sử dụng

beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: xinh đẹp

value /ˈvæljuː/: giá trị

Cách 3: Phát âm U là /u:/ - U dài

Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm /u:/ là khi U đứng trước các âm a, be, ce, de, e, i, ne, o như: blue, brute, flute, salute, lunacy, lubricant,...

Cách phát âm /u:/:

Ví dụ:

blue /bluː/: màu xanh da trời

flute /fluːt/: sáo

salute /səˈluːt/: sự chào mừng

Cách 4: Phát âm U là /ɜ:/ - IR sound

Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ R: burn, burglar, curtain, burst, burden, curl, surgeon, occur,...

Cách phát âm /ɜ:/: /ɜ:/ có cách phát âm tương tự như âm /ə/, nhưng hai dấu chấm nhỏ có nghĩa là nó là một âm dài hơn. Để tạo ra âm thanh, hãy đặt lưỡi của bạn thấp, ở giữa miệng và kéo dài môi ra, sau đó tạo ra một âm thanh dài với miệng thư giãn.

Ví dụ:

burn /bɜːn/: đốt cháy

curtain /'kɜːtən/: rèm cửa 

surgeon /ˈsɜːdʒən/: bác sĩ phẫu thuật 

occur /əˈkɜː(r)/: xảy ra

Cách 5: Phát âm U là /jʊ/ 

Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm /jʊ/ là khi U đứng trước cụm “re”: cure, pure, endure,...

Cách phát âm /jʊ/: Là sự kết hợp của âm /j/ và âm /ʊ/ như sau:

  • Cách đọc /j/: Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.

  • Cách đọc /ʊ/: Môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ:

cure /kjʊr/: cứu, phương pháp cứu chữa

pure /pjʊər/: trong sạch, trong sáng

endure /ɪndjʊə/: cam chịu

Cách 6: Phát âm U là /ɪ/ 

/ɪ/ là nguyên âm ngắn trong bảng phiên âm IPA. Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm /ɪ/ là khi U đứng trước “i”: biscuit, build, guilt,...

Cách phát âm /ɪ/: Giống âm “i” của tiếng Việt nhưng ngắn hơn, bật nhanh.

Ví dụ:

biscuit /ˈbɪs.kɪt/: bánh quy

build /bɪld/: xây dựng

guilt /gɪlt/: tội lỗi

Cách 7: Phát âm U là /aɪ/ 

/aɪ/ là nguyên âm đôi trong bảng IPA. Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm /aɪ/ khi U đứng trước y: buy, guy, require, guide, acquire, quite,...

Cách phát âm /aɪ/

Ví dụ:

buy /baɪ/: mua

require /ɹɪˈkwaɪə/: yêu cầu

guide /ɹɪˈkwaɪə/: hướng dẫn

Cách 8: Phát âm U là /ʊ/ - U ngắn

/ʊ/ là nguyên âm ngắn trong bảng IPA. Dấu hiệu nhận biết các từ có chữ U được phát âm /ʊ/ là khi U đứng trước ll, sh và tch: full, pull, put, should, would, sugar,...

Cách phát âm /ʊ/: Khá giống âm ư của tiếng Việt. Khi phát âm, không dùng môi mà đẩy hơi rất ngắn từ cổ họng. Khẩu hình miệng với môi hơi tròn, lưỡi hạ thấp.

Ví dụ:

Hướng dẫn luyện phát âm chữ U tiếng Anh đúng chuẩn 

Vì có đến 8 cách phát âm U trong tiếng Anh nên bạn có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ cách đọc từng trường hợp. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn luyện phát âm chữ U hiệu quả nhất:

Hướng dẫn luyện phát âm chữ U tiếng Anh đúng chuẩn. (Ảnh: Internet)

Luyện nghe mỗi âm nhiều lần và so sánh điểm khác nhau

Chữ U có 8 cách phát âm trong tiếng Anh là: /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/. Với mỗi âm này, bạn cần nghe audio hoặc vừa nghe vừa xem video để quan sát rõ khẩu hình miệng, vị trí đặt lưỡi, lấy hơi,... khi đọc mỗi âm này. Khi nghe hãy cố gắng cảm nhận sự khác biệt của mỗi âm và thực hành luyện đọc ở bước tiếp theo.

Luyện đọc các từ có chứa âm U

Song song với luyện nghe, bạn hãy luyện đọc mỗi cách phát âm U nói trên theo các bước sau:

  • Luyện đọc mỗi âm trên cảm nhận sự khác biệt ở âm thanh, độ rung cổ họng, khẩu hình miệng,...

  • Đọc các từ ngắn, đơn giản có chứa âm trên. 

  • Tập phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ U. Với mỗi cách đọc khác nhau hãy luyện theo từng nhóm riêng biệt để tránh nhầm lẫn và ghi nhớ được các dấu hiệu nhận biết.

  • Luyện đọc với mẫu câu có chứa các từ, cụm từ có chứa chữ U kết hợp toàn bộ các âm. Có thể bắt đầu luyện tập với 2, 3 cặp âm sau đó tăng độ khó bằng cách “mix” nhiều cách đọc khác nhau của chữ U trong tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh 

Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.

Kiểm tra ngay cách phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây:

Bài tập về cách phát âm chữ U trong tiếng Anh

Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm chữ U trong tiếng Anh, bạn cùng luyện tập nghe đọc với Monkey nhé!

Bài tập về cách phát âm U trong tiếng Anh. (Ảnh: Internet)

Bài 1: Nghe, nhìn phiên âm và đọc lại

Từ vựng 

Phiên âm

Audio

cut

/kʌt/

must

/mʌst/

you

/ju:/

beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

brute

/bruːt/

lunacy

/ˈluː.nə.sɪ/

curtain

/'kɜːtən/

burst

/bɜːst/

pure

/pjʊər/

endure

/ɪndjʊə

biscuit

/ˈbɪs.kɪt/

build

/bɪld/

guy

/ɡaɪ/

acquire

/əˈkwaɪər/

full

/fʊl/

sugar

/ˈʃʊɡ.ər/

Bài 2: Luyện đọc các câu sau

Luyện đọc mỗi nhóm phát âm U dưới đây. Sau đó, dự đoán cách đọc chữ U của mỗi nhóm.

Nhóm 1:

  1. Uncle trudged up the rough bluff

  2. The hungry monkey ate a number of nuts

  3. Mr. Young's son won the sum of money.

Nhóm 2:

  1. In the future put the cubes with the pewter pot.

  2. Hugh hewed the huge log into fuel.

  3. It was futile to Ught the fuse in the humid atmosphere.

Nhóm 3

  1. While Bertha churned, her sister stirred the curd.

  2. The kitten curled up on the berth and purred.

  3. Earl hurled the burning Curtain to the curb.

Bài 3: Sắp xếp từ vào nhóm phát âm đúng

Cho danh sách các từ sau đây, bạn hãy sắp xếp chúng vào nhóm có cách đọc chữ U đúng trong từ đó: cut, unit, salute, ugly, music, curtain, should, university, burden, blue, put, occur, gun, full, lunacy.

Bảng 3.1:

Phát âm U = /ʌ/ 

Phát âm U = /juː/

Phát âm U = /ɜ:/

cut, gun, ugly

unit, university, music

burden, curtain, occur

Bảng 3.2:

Phát âm U = /u:/

Phát âm U = /ʊ/

blue, salute, lunacy

full, put, should

Bài 4: Chọn từ có phát âm U khác với các từ còn lại 

Câu

Từ vựng 1

Từ vựng 2

Từ vựng 3

1

A. cut

B. use

C. value

2

A. university

B. must 

C. bug

3

A. curtain

B. blue

C. occur

4

A. brute

B. burn

C. flute

5

A. gun

B. ugly

C. surgeon

6

A. surgeon

B. salute

C. curl

7

A. build

B. biscuit

C. cure

8

A. human 

B. guilt

C. music

9

A. buy

B. pure

C. endure

10

A. lunacy

B. salute

C. butcher

Đáp án bài tập cách phát U trong tiếng Anh

Bài 1: Luyện nghe và đọc

Bài 2:

  • Nhóm 1: Cách đọc chữ U là /ʌ/

  • Nhóm 2: Cách đọc chữ U là /ju:/

  • Nhóm 3: Cách đọc chữ U là /ɜ:/

Bài 3: Dưới đây là cách sắp xếp đúng 

Bảng 3.1:

Phát âm U = /ʌ/ 

Phát âm U = /juː/

Phát âm U = /ɜ:/

cut, gun, ugly

unit, university, music

burden, curtain, occur

Bảng 3.2:

Phát âm U = /u:/

Phát âm U = /ʊ/

blue, salute, lunacy

full, put, should

Bài 4: 

1. A

2. A

3. B

4. B

5. C

6. B

7. C

8. B

9. A

10. C

Như vậy, phát âm U trong tiếng Anh có 8 cách là: /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/. Để tránh nhầm lẫn giữa các cách đọc, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:

Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!

Letter U - Ngày truy cập: 28/11/2023

https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/u

Sound Pronunciation - Ngày truy cập: 28/11/2023

https://elc.polyu.edu.hk/sounds/index.htm

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey

Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 3 sản phẩm!

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online

promotion 1
promotion 2
promotion 3

NHẬP THÔNG TIN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI NGAY!

* Áp dụng giảm thêm 10% và nhận quà tặng kèm (khóa học/ học liệu/ túi tote) khi thanh toán online