U là một trong 20 nguyên âm thuộc bảng phiên âm quốc tế IPA (The International Phonetic Alphabet). Vậy cách phát âm u trong tiếng Anh thế nào giống chuẩn người bản xứ nhất? Hãy cùng Monkey tìm hiểu 8 cách phát âm u phổ biến ngay trong bài viết sau nhé.
Có 8 cách phát âm u trong tiếng Anh khác nhau, bao gồm: /aɪ/, /ɪ/, /jʊ/, /ɜ:/, /u:/, /ʊ/, /ju:/ và /ʌ/. Với mỗi trường hợp, chúng ta sẽ có cách phát âm khác nhau.
Cách phát âm u trong tiếng Anh: /ʌ/
Mẹo nhận biết: U thường được phát âm là / ʌ / đối với những từ có tận cùng là U + phụ âm
Trong tiếng Anh, / ʌ / là một nguyên âm ngắn được phát âm với hàm mở ở giữa, âm đầu ở giữa hoặc hơi lùi lại, môi thả lỏng.
Lưu ý khi phát âm /ʌ/:
-
Đôi môi của bạn nên thả lỏng, không tròn hoặc xòe ra.
-
Hãy để lưỡi của bạn nằm ở giữa miệng mà không chạm vào bất kỳ phần nào của miệng.
-
Thở ra và để dây thanh âm của bạn rung lên.
Liệt kê các từ được phát âm là /ʌ/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
cut |
/kʌt/ |
Cắt |
must |
/mʌst/ |
Phải |
gun |
/gʌn/ |
Súng |
ugly |
/ˈʌgli/ |
Xấu xí |
bug |
/bʌg/ |
con rệp/ con bọ |
hug |
/hʌg/ |
cái ôm/ ôm |
dove |
/dʌv/ |
Con chim bồ câu |
dust |
/dʌst/ |
Bụi |
/U/ được phát âm là /ju:/ trong tiếng Anh
Mẹo nhận biết: /U/ được phát âm là /ju:/ khi nó đứng trước âm e, el, se, sic, te, w
Cách phát âm /ju:/ gần giống với âm iu trong tiếng Việt nhưng hơi kéo dài hơn một chút. Cách đọc sẽ nối từ âm /i/ sang âm /u/.
Liệt kê các từ được phát âm là /ju:/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
you |
/ju/ |
Bạn |
use |
/juːz/ |
Sử dụng |
unit |
/ˈjuːnɪt/ |
Đơn vị |
music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
beautiful |
/ˈbjuːtɪfl/ |
Xinh đẹp |
value |
/ˈvæljuː/ |
Giá trị |
university |
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ |
Đại học |
human |
/ˈhjuːmən/ |
Con người |
computer |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
Máy tính |
Cách phát âm u trong tiếng Anh: /u:/
Mẹo: /u/ được phát âm là /u:/ hi nó đứng trước âm a, be, ce, de, e, i, ne, o.
Liệt kê các từ được phát âm là /u:/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Blue |
/bluː/ |
Màu xanh da trời |
Brute |
/bruːt/ |
Người thô bạo |
Brutal |
/ˈbruːtl/ |
Thô bạo |
Flute |
/fluːt/ |
Sáo |
Man Lunar |
/mæn/ /ˈluːnə(r)/ |
Thuộc về mặt trăng |
Salute |
/səˈluːt/ |
Sự chào mừng |
Lunacy |
/ˈluːnəsi/ |
Sự điên rồ |
Lunatic |
/ˈluːnətɪk/ |
Người điên rồ |
Lubricant |
/ˈluːbrɪkənt/ |
Chất dầu mỡ |
Cách phát âm u trong tiếng Anh: /ɜ:/
Mẹo: /U/ được phát âm là /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ r.
/ɜ:/ có cách phát âm tương tự như âm ə, nhưng hai dấu chấm nhỏ có nghĩa là nó là một âm dài hơn. Nghĩa là /ɜ:/ chứ không phải /ə/.
Để tạo ra âm thanh, hãy đặt lưỡi của bạn thấp, ở giữa miệng và kéo dài môi ra, sau đó tạo ra một âm thanh dài với miệng thư giãn.
Liệt kê các từ được phát âm là /ɜ:/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
burn |
/bɜːn/ |
Đốt cháy |
burglar |
/'bɜːglər/ |
Kẻ trộm |
burly |
/'bɜːlɪ/ |
Vạm vỡ |
curtain |
/'kɜːtən/ |
Rèm cửa |
burst |
/bɜːst/ |
Sự nổ tung, tiếng nổ |
burden |
/ˈbɜːdən/ |
Gánh nặng |
curl |
/kɜːl/ |
Quăn, sự uốn quăn |
surgeon |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thu |
occur |
/əˈkɜː(r)/ |
Xảy ra |
Cách phát âm u trong tiếng Anh: /jʊ/
Mẹo: U được phát âm là /jʊ/ khi nó đứng trước re.
Liệt kê các từ được phát âm là /jʊ/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
during |
/djʊəɹɪŋ/ |
Trong thời gian/ trong suốt khoảng thời gian |
argument |
/ɑːɡjʊmənt/ |
Cuộc tranh luận, cãi vã |
fuel |
/fjʊəl/ |
Nhiên liệu, chất đốt |
pure |
/pjʊə/ |
Nguyên chất, tinh khiết |
furious |
/fjʊəɹɪəs/ |
Giận dữ |
endure |
/ɪndjʊə/ |
Cam chịu |
cures |
/kjʊəz/ |
Chữa bệnh |
Phát âm u là /ɪ/ trong tiếng Anh
Mẹo: /U/ được phát âm là /i/ trong tiếng Anh nếu nó đứng trước i.
Liệt kê các từ được phát âm là /ɪ/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
biscuit |
/ˈbɪskɪt/ |
Bánh quy |
build |
/bɪld/ |
Xây dựng |
guilt |
/gɪlt/ |
Tội lỗi |
Cách phát âm u trong tiếng Anh: /aɪ/
Mẹo: U được phát âm là /ai/ trong tiếng Anh khi nó đứng trước y.
Liệt kê các từ được phát âm là /aɪ/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
buy |
/baɪ/ |
Mua |
guy |
/gaɪ/ |
Người |
require |
/ɹɪˈkwaɪə/ |
Yêu cầu |
guide |
/ɡaɪd/ |
Hướng dẫn |
acquire |
/əˈkwaɪɹ/ |
Có được, thu được |
quite |
/kwaɪt/ |
Hoàn toàn |
Cách phát âm u trong tiếng Anh: /ʊ/
Mẹo: U được phát âm là /ʊ/ khi nó đứng trước ll, sh và tch
Liệt kê các từ được phát âm là /ʊ/
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
Full |
/fʊl/ |
Đầy, đầy đủ |
Pull |
/pʊl/ |
Kéo |
Put |
/pʊt/ |
Đặt, để |
Should |
ʃʊd/ |
Nên |
Would |
/wʊd/ |
Sẽ (quá khứ của will) |
Could |
/kʊd/ |
Có thể (quá khứ của can) |
Sugar |
/ˈʃʊɡə(r)/ |
Đường |
Trên đây là 8 cách giúp bạn giải đáp Cách phát âm u trong tiếng Anh. Mong rằng với hướng dẫn ở trên, việc học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn. Và đừng quên luyện tập mỗi ngày để phát âm thành thạo như người bản xứ bạn nhé.
Giúp con thực hiện mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10. Thành tạo 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết chỉ với 2.000đ/ ngày. |