Các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em phổ biến nhất hiện nay tại Việt Nam gồm: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL và IELTS. Mỗi chứng chỉ đều được thiết kế phù hợp với độ tuổi và năng lực của trẻ, giúp xây nền tảng ngoại ngữ vững chắc từ sớm. Tuy nhiên, để con thi đạt các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em một cách hiệu quả và sớm nhất, ba mẹ cần có chiến lược học tập phù hợp ngay từ đầu.

Đôi nét về các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em
Chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em là hệ thống các bài kiểm tra đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của trẻ theo từng độ tuổi và trình độ cụ thể, thường được thiết kế với hình thức thân thiện, sinh động, giúp trẻ tiếp cận ngoại ngữ một cách tự nhiên. Các chứng chỉ này không chỉ giúp trẻ làm quen với tiếng Anh học thuật mà còn tạo nền tảng vững chắc để chuẩn bị cho các kỳ thi lớn hơn hay các chương trình song ngữ - quốc tế.
So sánh các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em phổ biến
Bảng so sánh các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến cho trẻ em (xuất hiện trong bài viết):
STT |
Chứng chỉ |
Đối tượng |
Độ khó |
Hiệu lực |
1 |
Starters (Pre A1) |
Trẻ em từ 6-8 tuổi, đã có khoảng 90 giờ học tiếng Anh có hướng dẫn. Dành cho những bé mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. |
Căn bản |
Vĩnh viễn |
2 |
Movers (A1) |
Trẻ em từ 8-10 tuổi, đã hoàn thành Starters hoặc có trình độ tương đương. Có thể tham gia hội thoại cơ bản, hiểu thông tin, chỉ dẫn đơn giản. |
Sơ cấp |
Vĩnh viễn |
3 |
Flyers (A2) |
Trẻ em từ 9-11 tuổi, đã hoàn thành Movers hoặc có trình độ tương đương. Trình độ cao nhất trong Cambridge YLE. |
Sơ - Trung cấp |
Vĩnh viễn |
4 |
KET (A2 Key) |
Học sinh từ 12-16 tuổi hoặc người học tiếng Anh cơ bản. Có khả năng hiểu và sử dụng các cụm từ, diễn đạt cơ bản. |
Sơ - Trung cấp |
Vĩnh viễn |
5 |
PET (B1 Preliminary) |
Học sinh từ 12-16 tuổi hoặc người học tiếng Anh trung cấp. Có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, hiểu tin tức, viết thư về các chủ đề quen thuộc. |
Trung cấp |
Vĩnh viễn |
6 |
TOEFL Primary / TOEFL Junior |
TOEFL Primary: Học sinh Tiểu học. TOEFL Junior: Học sinh Phổ thông. |
TOEFL Primary: Căn bản đến Sơ cấp TOEFL Junior: Sơ - Trung cấp đến Trung cấp |
1 năm |
7 |
IELTS |
Không có giới hạn độ tuổi cụ thể, nhưng thường dành cho học sinh từ lớp 7 trở lên có nền tảng tiếng Anh khá, có định hướng du học hoặc học lên cao. |
Trung - Cao cấp đến Cao cấp |
2 năm |
Chi tiết các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em (theo độ khó)
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em (được Monkey sắp xếp theo độ khó tăng dần) gồm:
*Ghi chú: Nhấp vào tên chứng chỉ bạn muốn tìm hiểu để chuyển nhanh đến nội dung liên quan.
1. Chứng chỉ Starters
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng: Từ 6-8 tuổi
-
Lệ phí thi: Khoảng 850.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các trường học, trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền bởi Cambridge Assessment English.
-
Đăng ký thi tại các trung tâm khảo thí ủy quyền của Cambridge Assessment English gần nhất.
Chứng chỉ Starters là gì?
Starters (Pre A1 Starters) là bài thi đầu tiên trong hệ thống các bài thi Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho trẻ em từ 6-8 tuổi, do Cambridge Assessment English (một bộ phận của Đại học Cambridge, Anh) tổ chức. Chứng chỉ này được thiết kế để tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh, giúp trẻ làm quen với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản một cách vui vẻ và tự tin.
Cấu trúc bài thi
Bài thi Starters gồm 3 phần:
-
Nghe (Listening): Gồm 4 phần, 20 câu hỏi. Thí sinh nghe và nối, đánh dấu, tô màu hoặc viết từ/số. Thời gian khoảng 20 phút.
-
Đọc và Viết (Reading & Writing): Gồm 5 phần, 25 câu hỏi. Thí sinh đọc, nối, chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống hoặc viết câu trả lời ngắn. Thời gian khoảng 20 phút.
-
Nói (Speaking): Gồm 4 phần. Thí sinh trả lời các câu hỏi đơn giản, nhận diện đồ vật, mô tả tranh. Thời gian khoảng 3-5 phút.
Cách tính điểm
Bài thi Starters không có điểm “đậu” hay “rớt”. Thay vào đó, kết quả được thể hiện bằng số lượng khiên (shields) mà thí sinh đạt được cho mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc & Viết), tối đa là 5 khiên cho mỗi kỹ năng, tổng cộng 15 khiên. Số khiên càng nhiều cho thấy thí sinh thể hiện càng tốt ở kỹ năng đó. Tất cả thí sinh tham gia đều nhận được chứng chỉ để động viên và ghi nhận nỗ lực của các em.
Tìm hiểu thêm: Bằng Starters có giá trị bao lâu? Những điều cần lưu ý mới nhất!
2. Chứng chỉ Movers
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng: Từ 8-10 tuổi
-
Lệ phí thi: Khoảng 940.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các trường học, trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền bởi Cambridge Assessment English.
-
Đăng ký thi tại các trung tâm khảo thí ủy quyền của Cambridge Assessment English gần nhất.
Chứng chỉ Movers là gì?
Movers (A1 Movers) là bài thi tiếng Anh thứ hai trong chuỗi Cambridge English Young Learners (YLE), được thiết kế cho trẻ em từ 8-10 tuổi. Chứng chỉ này do Cambridge Assessment English (một bộ phận của Đại học Cambridge, Anh) tổ chức, nhằm xây dựng sự tự tin và củng cố các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản của trẻ ở cấp độ A1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR).
Cấu trúc bài thi
Bài thi Movers gồm 3 phần:
-
Nghe (Listening): Gồm 5 phần, 25 câu hỏi. Thí sinh nghe và nối, đánh dấu, viết từ/số hoặc tô màu. Thời gian khoảng 25 phút.
-
Đọc và Viết (Reading & Writing): Gồm 6 phần, 35 câu hỏi. Thí sinh đọc, nối từ/câu, chọn đáp án đúng, hoàn thành câu hoặc điền thông tin vào chỗ trống. Thời gian khoảng 30 phút.
-
Nói (Speaking): Gồm 4 phần. Thí sinh trả lời câu hỏi, mô tả tranh, nhận biết sự khác biệt và nói về bản thân. Thời gian khoảng 5-7 phút.
Cách tính điểm
Tương tự như Starters, bài thi Movers không phân biệt “đậu” hay “rớt”. Kết quả được biểu thị bằng số lượng khiên (shields) mà thí sinh đạt được cho mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc & Viết), với tối đa 5 khiên cho mỗi kỹ năng, tổng cộng 15 khiên. Số khiên càng nhiều thể hiện kỹ năng đó càng được nắm vững. Tất cả thí sinh tham gia đều nhận được chứng chỉ Movers, ghi nhận sự tiến bộ và nỗ lực học tập của các em.
Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bộ đề thi Movers Cambridge mẫu 2025 CÓ ĐÁP ÁN
3. Chứng chỉ Flyers
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng: Từ 9-11 tuổi
-
Lệ phí thi: Khoảng 1.010.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các trường học, trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền bởi Cambridge Assessment English.
-
Đăng ký thi tại các trung tâm khảo thí ủy quyền của Cambridge Assessment English gần nhất.
Chứng chỉ Flyers là gì?
Flyers (A2 Flyers) là cấp độ cao nhất trong bộ ba bài thi Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho trẻ em từ 9-11 tuổi, do Cambridge Assessment English (một bộ phận của Đại học Cambridge, Anh) tổ chức. Chứng chỉ này được thiết kế nhằm giúp trẻ em xây dựng sự tự tin và củng cố toàn diện các kỹ năng tiếng Anh ở cấp độ A2 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR).
Cấu trúc bài thi
Bài thi Flyers bao gồm 3 phần chính:
-
Nghe (Listening): Gồm 5 phần, 25 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại, thông tin và thực hiện các yêu cầu như nối, tô màu, viết từ/số. Thời gian làm bài khoảng 25 phút.
-
Đọc và Viết (Reading & Writing): Gồm 7 phần, 40 câu hỏi. Thí sinh đọc các đoạn văn ngắn, bảng biểu, điền từ vào chỗ trống, sắp xếp từ thành câu hoặc trả lời các câu hỏi về nội dung đã đọc. Thời gian làm bài khoảng 40 phút.
-
Nói (Speaking): Gồm 4 phần. Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi về bản thân, mô tả tranh, tìm điểm khác biệt giữa hai bức tranh và kể chuyện theo tranh. Thời gian làm bài khoảng 7-9 phút.
Cách tính điểm
Tương tự như Starters và Movers, bài thi Flyers không có kết quả “đậu” hay “rớt”. Thay vào đó, kết quả được biểu thị bằng tổng số khiên (shields) mà thí sinh đạt được cho mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc & Viết). Mỗi kỹ năng có tối đa 5 khiên, tổng cộng là 15 khiên. Số khiên càng nhiều chứng tỏ thí sinh thể hiện càng tốt ở kỹ năng đó. Tất cả thí sinh tham gia đều sẽ nhận được chứng chỉ Flyers, nhằm ghi nhận nỗ lực và sự tiến bộ của các em trong việc học tiếng Anh.
Tìm hiểu thêm: Sau chứng chỉ Flyers là chứng chỉ gì cho trẻ học nâng cao?
4. Chứng chỉ KET
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng: Từ 12-16 tuổi
-
Lệ phí thi: Khoảng 1.400.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các trường học, trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền bởi Cambridge Assessment English.
-
Đăng ký thi tại các trung tâm khảo thí ủy quyền của Cambridge Assessment English gần nhất.
Tìm hiểu thêm: Độ tuổi thi chứng chỉ KET theo quy định mới nhất
Chứng chỉ KET là gì?
KET (Key English Test), hiện được gọi là A2 Key (hoặc A2 Key for Schools dành cho học sinh), là chứng chỉ tiếng Anh ở cấp độ cơ bản, do Cambridge Assessment English tổ chức. Chứng chỉ này chứng nhận khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống đơn giản, thường ngày ở cấp độ A2 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). KET phù hợp cho những người đã có nền tảng tiếng Anh nhất định và muốn có một chứng chỉ quốc tế để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong các tình huống thực tế.
Cấu trúc bài thi
Bài thi KET (A2 Key) bao gồm 3 phần:
-
Đọc và Viết (Reading and Writing): Gồm 7 phần, 32 câu hỏi. Thí sinh đọc các văn bản ngắn (thông báo, email, biển báo), hiểu nội dung chính, và điền từ vào chỗ trống, sắp xếp từ, hoặc viết một tin nhắn/email ngắn. Thời gian làm bài khoảng 60 phút.
-
Nghe (Listening): Gồm 5 phần, 25 câu hỏi. Thí sinh nghe các đoạn hội thoại, thông báo ngắn và chọn đáp án đúng, điền thông tin vào phiếu, hoặc nối hình ảnh/người. Thời gian làm bài khoảng 30 phút (bao gồm 6 phút chuyển đáp án sang phiếu trả lời).
-
Nói (Speaking): Gồm 2 phần. Thí sinh sẽ tương tác với giám khảo và một thí sinh khác. Phần 1 là trả lời các câu hỏi cá nhân. Phần 2 là trao đổi thông tin với bạn cùng thi dựa trên các gợi ý hình ảnh. Thời gian làm bài khoảng 8-10 phút cho cặp thí sinh.
Cách tính điểm
Điểm bài thi KET được tính theo Thang điểm Cambridge English Scale, dao động từ 100 đến 150 điểm.
-
Thí sinh đạt từ 120 đến 139 điểm sẽ được chứng nhận đạt trình độ A2 Key (A2).
-
Thí sinh đạt từ 140 đến 150 điểm (xuất sắc) sẽ được chứng nhận đạt trình độ B1 (thể hiện khả năng vượt trội hơn cấp độ A2).
-
Thí sinh đạt từ 102 đến 119 điểm (nhưng không đạt A2) vẫn sẽ nhận được chứng chỉ chứng nhận đạt trình độ A1.
Mỗi kỹ năng (Đọc, Viết, Nghe, Nói) đều có trọng số điểm như nhau và điểm cuối cùng là tổng điểm của các kỹ năng. Kết quả thi sẽ thể hiện điểm tổng và điểm chi tiết cho từng kỹ năng.
5. Chứng chỉ PET
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng: Từ 12-16 tuổi
-
Lệ phí thi: Khoảng từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các trường học, trung tâm ngoại ngữ được ủy quyền bởi Cambridge Assessment English.
-
Đăng ký thi tại các trung tâm khảo thí ủy quyền của Cambridge Assessment English gần nhất.
Chứng chỉ PET là gì?
PET (Preliminary English Test), hiện được gọi là B1 Preliminary (hoặc B1 Preliminary for Schools dành cho học sinh), là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế ở cấp độ trung cấp, do Cambridge Assessment English tổ chức. Chứng chỉ này chứng nhận khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, hiểu được các thông tin cơ bản, tin tức và viết thư/email về các chủ đề quen thuộc ở cấp độ B1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR).
Cấu trúc bài thi
Bài thi PET (B1 Preliminary) bao gồm 3 phần:
-
Đọc và Viết (Reading and Writing): Gồm 7 phần, 42 câu hỏi. Thí sinh đọc các văn bản khác nhau (thông báo, bài báo, email), hiểu ý chính và chi tiết và hoàn thành các bài tập như điền từ, nối câu, viết một tin nhắn/email ngắn (khoảng 100 từ) hoặc một câu chuyện/bài báo ngắn. Thời gian làm bài khoảng 45 phút.
-
Nghe (Listening): Gồm 4 phần, 25 câu hỏi. Thí sinh nghe các đoạn ghi âm (thông báo, hội thoại, độc thoại) và trả lời câu hỏi trắc nghiệm, điền thông tin vào chỗ trống, hoặc nối đáp án. Thời gian làm bài khoảng 30 phút (bao gồm 6 phút chuyển đáp án sang phiếu trả lời).
-
Nói (Speaking): Gồm 4 phần. Thí sinh sẽ tương tác với giám khảo và một thí sinh khác. Phần 1 là trả lời các câu hỏi cá nhân. Phần 2 là thảo luận về một chủ đề dựa trên gợi ý hình ảnh. Phần 3 là mô tả một bức tranh. Phần 4 là thảo luận mở rộng về chủ đề của phần 3. Thời gian làm bài khoảng 12-17 phút cho cặp thí sinh.
Cách tính điểm
Điểm bài thi PET được tính theo Thang điểm Cambridge English Scale, dao động từ 120 đến 170 điểm.
-
Thí sinh đạt từ 140 đến 159 điểm sẽ được chứng nhận đạt trình độ B1 Preliminary (B1).
-
Thí sinh đạt từ 160 đến 170 điểm (xuất sắc) sẽ được chứng nhận đạt trình độ B2 (thể hiện khả năng vượt trội hơn cấp độ B1).
-
Thí sinh đạt từ 120 đến 139 điểm (nhưng không đạt B1) vẫn sẽ nhận được chứng chỉ chứng nhận đạt trình độ A2.
Mỗi kỹ năng (Đọc, Viết, Nghe, Nói) đều có trọng số điểm như nhau. Kết quả thi sẽ thể hiện điểm tổng và điểm chi tiết cho từng kỹ năng.
Tìm hiểu thêm: Bằng PET có giá trị bao lâu và cách kiểm tra hiệu lực
6. Chứng chỉ TOEFL
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng:
-
TOEFL Primary: Học sinh Tiểu học
-
TOEFL Junior: Học sinh Phổ thông
-
Lệ phí thi:
-
TOEFL Primary: Khoảng 800.000 VNĐ
-
TOEFL Junior: Khoảng 900.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các văn phòng và địa điểm thi liên kết của IIG Việt Nam (xem tại iigvietnam.com/dia-diem-thi).
-
Đăng ký thi tại iigvietnam.com/dang-ky-thi/.
Chứng chỉ TOEFL là gì?
Chứng chỉ TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế của ETS (Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ), được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, đặc biệt là ở các quốc gia nói tiếng Anh (như Mỹ). Chứng chỉ này được chấp nhận rộng rãi bởi hơn 12.000 trường đại học, cao đẳng và các tổ chức tại 160 quốc gia.
Cấu trúc bài thi
Bài thi TOEFL iBT hiện tại có tổng thời gian khoảng 116 phút (gần 2 tiếng) và đánh giá 4 kỹ năng:
-
Reading (Đọc): 35 phút, 20 câu hỏi, gồm 2 đoạn văn học thuật và các câu hỏi liên quan.
-
Listening (Nghe): 36 phút, 28 câu hỏi, gồm 2 đoạn hội thoại và 3 bài giảng.
-
Speaking (Nói): 16 phút, 4 câu hỏi. Gồm 1 câu hỏi độc lập (bày tỏ quan điểm cá nhân) và 3 câu hỏi tích hợp (kết hợp nghe, đọc, nói).
-
Writing (Viết): 29 phút, 2 câu hỏi. Gồm 1 câu hỏi tích hợp (phản hồi dựa trên bài đọc và nghe) và 1 câu hỏi độc lập (nêu quan điểm về một chủ đề).
Cách tính điểm
Tổng điểm của bài thi TOEFL iBT là 120 điểm. Mỗi kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) được chấm trên thang điểm từ 0 đến 30 điểm, điểm tổng của bài thi là tổng điểm của 4 kỹ năng.
-
Điểm của các phần Reading và Listening thường được tính dựa trên số câu trả lời đúng và quy đổi sang thang điểm 0-30.
-
Điểm của các phần Speaking và Writing được đánh giá bởi các chuyên gia dựa trên các tiêu chí cụ thể (như tính mạch lạc, phát triển ý tưởng, ngữ pháp, từ vựng) và sau đó quy đổi sang thang điểm 0-30.
7. Chứng chỉ IELTS
Thông tin về chứng chỉ:
-
Đối tượng: Từ lớp 7 trở lên
-
Lệ phí thi: Khoảng 4.664.000 VNĐ
-
Địa điểm thi: Các địa điểm thi do Hội đồng Anh (British Council) và IDP Education tổ chức trên cả nước.
-
Đăng ký thi tại www.britishcouncil.vn/thi/ielts/dang-ky-thi hoặc www.idp.com/vietnam/ielts/book-a-test.
Chứng chỉ IELTS là gì?
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế hàng đầu thế giới, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đây là chứng chỉ được công nhận rộng rãi bởi hơn 11.000 tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và chính phủ tại hơn 140 quốc gia, phục vụ nhiều mục đích như du học, làm việc và định cư.
Cấu trúc bài thi
IELTS có hai dạng chính: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát), với cấu trúc chung như sau:
-
Listening (Nghe): 30 phút, 40 câu hỏi, gồm 4 phần nghe (hội thoại và độc thoại) với độ khó tăng dần. Thí sinh có 10 phút cuối để điền đáp án vào phiếu trả lời.
-
Reading (Đọc): 60 phút, 40 câu hỏi, gồm 3 đoạn văn dài (Academic) hoặc 3-5 đoạn văn ngắn/trung bình (General Training) và các dạng câu hỏi khác nhau.
-
Writing (Viết): 60 phút, 2 bài viết (Task 1 và Task 2).
-
Academic: Task 1 yêu cầu mô tả hoặc phân tích biểu đồ/biểu mẫu/quy trình (tối thiểu 150 từ). Task 2 là một bài luận trình bày quan điểm về một vấn đề (tối thiểu 250 từ).
-
General Training: Task 1 yêu cầu viết một lá thư (công việc, cá nhân...) (tối thiểu 150 từ). Task 2 là một bài luận trình bày quan điểm về một vấn đề (tối thiểu 250 từ).
-
Speaking (Nói): 11-14 phút, phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, gồm 3 phần:
-
Part 1: Giới thiệu và các câu hỏi chung về bản thân, gia đình, sở thích.
-
Part 2: Thí sinh nhận một chủ đề (cue card) và có 1 phút chuẩn bị, sau đó nói trong 1-2 phút.
-
Part 3: Thảo luận sâu hơn về chủ đề ở Part 2 với giám khảo.
Cách tính điểm
IELTS sử dụng thang điểm 0 đến 9.0 cho mỗi kỹ năng và cho điểm tổng thể (Overall Band Score).
-
Listening & Reading: Mỗi câu đúng được 1 điểm. Tổng số câu đúng (tối đa 40) sẽ được quy đổi thành band điểm từ 0-9.0.
-
Writing & Speaking: Được đánh giá dựa trên các tiêu chí chấm điểm chi tiết, sau đó quy đổi thành band điểm từ 0-9.0.
-
Điểm Overall (Điểm tổng thể): Là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng, làm tròn đến số nguyên hoặc nửa band gần nhất theo quy tắc:
-
Nếu điểm trung bình có đuôi .25, làm tròn lên .5 (ví dụ: 6.25 thành 6.5).
-
Nếu điểm trung bình có đuôi .75, làm tròn lên 1.0 (ví dụ: 6.75 thành 7.0).
-
Nếu điểm trung bình có đuôi .00, làm tròn giữ nguyên (ví dụ: 6.00 thành 6.0).
Tìm hiểu thêm: Các đơn vị cấp chứng chỉ IELTS chính thức tại Việt Nam
Cách giúp con thi đạt chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em sớm nhất
Những cách giúp con thi đạt chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em sớm nhất mà phụ huynh nên lưu tâm, gồm:
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh
Từ vựng là nền tảng quan trọng để trẻ hiểu và làm tốt các bài thi tiếng Anh. Ba mẹ có thể cho con làm quen từ vựng qua tranh ảnh, thẻ học (flashcards) hoặc các trò chơi từ vựng vui nhộn mỗi ngày.
Rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh
Việc luyện nói và nghe tiếng Anh thường xuyên giúp trẻ phản xạ ngôn ngữ tự nhiên hơn khi làm bài thi Speaking hoặc Listening. Hãy tạo cơ hội cho trẻ luyện nói qua các đoạn hội thoại ngắn, kể chuyện đơn giản hoặc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh thiếu nhi.
Xây dựng môi trường học tập tiếng Anh toàn diện
Trẻ học nhanh hơn khi được tiếp xúc với tiếng Anh trong môi trường hàng ngày. Ba mẹ có thể cho con nghe nhạc, xem hoạt hình, đọc truyện bằng tiếng Anh để hình thành thói quen và sự yêu thích ngôn ngữ này.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh cho bé
Một số ứng dụng học tiếng Anh dành cho trẻ em như Monkey Junior giúp bé phát triển toàn diện kỹ năng nghe, nói, đọc với lộ trình rõ ràng. Phương pháp học qua hình ảnh, giọng đọc bản ngữ và bài học tương tác sẽ giúp con ghi nhớ từ vựng và mẫu câu dễ dàng hơn.
Để giúp con thi đạt các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em sớm và vững vàng, ba mẹ không chỉ cần lựa chọn lộ trình ôn luyện phù hợp mà còn nên tăng cường tiếng Anh cho con từ giai đoạn đầu đời. Việc xây nền tảng vững chắc từ sớm sẽ giúp trẻ tiếp thu ngữ pháp, từ vựng và phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên, từ đó tự tin bước vào các kỳ thi mà không bị áp lực.
Monkey Junior là chương trình học tiếng Anh với lộ trình toàn diện, dành cho trẻ từ 0 đến 11 tuổi, giúp phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Trẻ được tiếp cận hơn 3000 từ vựng, 4000+ hoạt động tương tác, 100 mẫu câu, 60 truyện tranh, cùng hệ thống bài học được thiết kế sinh động, dễ hiểu, cá nhân hóa theo độ tuổi.
Ứng dụng còn tích hợp AI nhận diện giọng nói, Handwriting và video tương tác, hỗ trợ trẻ luyện phát âm chuẩn, tăng phản xạ ngôn ngữ và duy trì thói quen học đều đặn chỉ với 3-7 phút mỗi ngày. Đây là nền tảng vững chắc giúp trẻ vừa giỏi tiếng Anh, vừa tự tin đạt chứng chỉ quốc tế từ sớm.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Những thắc mắc khác về chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em
1. Chứng chỉ tiếng Anh có thực sự cần thiết cho trẻ em không?
Không hoàn toàn cần thiết ngay lập tức, nhưng có thể mang lại nhiều lợi ích về lâu dài. Chứng chỉ giúp đánh giá năng lực, tạo động lực học tập và là nền tảng tốt cho các cấp độ cao hơn sau này.
2. Nên cho trẻ thi chứng chỉ tiếng Anh vào độ tuổi nào?
Tùy thuộc vào trình độ và sự sẵn sàng của trẻ, nhưng độ tuổi phổ biến để bắt đầu là từ 7-12 tuổi với các chứng chỉ như Cambridge Starters, Movers, Flyers. Quan trọng là trẻ cảm thấy thoải mái và không bị áp lực.
Tóm lại, việc lựa chọn các chứng chỉ tiếng Anh cho trẻ em phù hợp là yếu tố quan trọng giúp con phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ và xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Dù là Cambridge YLE, KET hay PET, hãy dựa trên độ tuổi, trình độ và mục tiêu của con để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, đồng thời biến hành trình học tiếng Anh thành trải nghiệm thú vị và bổ ích.