Bạn có biết nếu đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo của mình bạn sẽ có tên là gì không? Cùng Monkey khám phá những cái tên thú vị trong bài viết này nhé!
Đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo như thế nào?
Cung hoàng đạo trong tiếng Anh được gọi chung là HOROSCOPE, bắt nguồn từ Babylon cổ đại. Dựa vào chu kỳ quay của mặt trời, cung hoàng đạo được chia thành 12 cung theo thứ tự: Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
Theo đó, mỗi cung tương ứng với một chòm sao và người ở mỗi cung đó sẽ có tính cách khác nhau. Vì vậy, để đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo, bạn cần quan tâm đến 3 yếu tố:
-
Tính cách: Tương ứng với mỗi chữ cái trong tên tiếng Anh của các chòm sao là một phần tính cách của người đó, vì vậy bạn cần dựa vào đặc điểm này để chọn tên cho phù hợp.
-
Các nguyên tố trong cung hoàng đạo: Tương ứng với 12 chòm sao là 4 nguyên tố Lửa, Khí, Đất và Nước. Mỗi nhóm này lại bao gồm các cung khác nhau những có sự liên quan về tính cách chung. Ví dụ như: Nhóm “Lửa” gồm 3 cung Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã, Bảo Bình và có tính cách chung là nhiệt tình, nỗ lực thể hiện bản thân và có niềm tin.
-
Điểm mạnh và điểm yếu: Thông qua tính cách, mỗi chòm sao sẽ có những ưu nhược điểm khác nhau và đây cũng là yếu tố quan trọng giúp bạn đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo thật ý nghĩa.
Tính cách 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Mỗi chữ cái trong tên cung hoàng đạo tiếng Anh đều thể hiện một phần tính cách của người thuộc cung đó. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn nắm được tính cách cũng như những từ tiếng Anh mô tả tương ứng:
STT |
Cung hoàng đạo |
Tính cách |
1 |
Bạch Dương (Aries) |
A cho sự quyết đoán (Assertive) R cho sự tươi mới (Refreshing) I cho sự độc lập (Independent) E năng lượng (Energetic) S cho sự quyết rũ (Sexy) |
2 |
Kim Ngưu (Taurus) |
T cho tiên phong (Trailblazin) A cho tham vọng (Ambitious) U cho vững chắc (Unwavering) R cho đáng tin cậy (Reliable) U cho sự hiểu biết (Understanding) S cho sự ổn định (Stable) |
3 |
Song Tử (Gemini) |
G cho sự hào phóng (Generous) E cho cảm xúc đồng điệu (Emotionally in tune) M cho động lực (Motivated) I cho trí tưởng tượng (Imaginative) N cho sự tốt đẹp (Nice) I cho trí thông minh (Intelligent) |
4 |
Cự Giải (Cancer) |
C cho chăm sóc (Caring) A cho tham vọng (Ambitious) N cho nuôi dưỡng (Nourishing) C cho sáng tạo (Creative) E cho thông minh về cảm xúc (Emotionally intelligent) R cho kiên cường (Resilient) |
5 |
Sư Tử (Leo) |
L cho những nhà lãnh đạo (Leaders) E cho năng lượng (Energetic) O cho lạc quan (Optimistic) |
6 |
Xử Nữ (Virgo) |
V cho đức hạnh (Virtuous) I cho thông minh (Intelligent) R cho trách nhiệm (Responsible) G cho hào phóng (Generous) O cho lạc quan (Optimistic) |
7 |
Thiên Bình (Libra) |
L cho trung thành (Loyal) I cho ham học hỏi (Inquisitive) B cho sự cân bằng (Balanced) R cho trách nhiệm (Responsible) A cho lòng vị tha (Altruistic) |
8 |
Thiên Yết (Scorpio) |
S cho quyến rũ (Seductive) C cho não (Cerebral) O cho nguyên bản (Original) R cho phản ứng (Reactive) P cho đam mê (Passionate) I cho trực giác (Intuitive) O cho sự nổi bật (Outstanding) |
9 |
Nhân Mã (Sagittarius) |
S cho quyến rũ (Seductive) A cho mạo hiểm (Adventurous) G cho biết ơn (Grateful) I cho thông minh (Intelligent) T cho đi trước (Trailblazing) T cho ngoan cường (Tenacious adept) A cho lão luyện (Adept) R cho có trách nhiệm (Responsible) I cho duy tâm (Idealistic) U cho sự vô song (Unparalled) S cho tinh vi (Sophisticated) |
10 |
Ma Kết (Capricorn) |
C cho tự tin (Confident) A cho phân tích (Analytical) P cho thực tế (Practical) R cho trách nhiệm (Responsible) I cho thông minh (Intelligent) C cho quan tâm (Caring) O cho sự có tổ chức (Organized) R cho sự thực tế (Realistic) N cho gọn gàng (Neat) |
11 |
Bảo Bình (Aquarius) |
A cho phân tích (Analytical) Q cho kỳ quặc (Quirky) U cho không khoan nhượng (Uncompromising) A cho tập trung vào hành động (Action-focused) R cho sự tôn trọng (Respectful) I cho sự thông minh (Intelligent) U cho độc nhất (Unique) S cho chân thành (Sincere) |
12 |
Song Ngư (Pisces) |
P cho khả năng ngoại cảm (Psychic) I cho sự thông minh (Intelligent) S cho ngạc nhiên (Surprising) C cho sáng tạo (Creative) E cho cảm xúc (Emotionally-driven) S cho nhạy cảm (Sensitive) |
50+ Gợi ý đặt tên tiếng anh 12 cung hoàng đạo cho nữ cá tính
Sau khi hiểu rõ tính cách của 12 chòm sao cũng như nắm được tính cách của bản thân, bạn có thể chọn tên cho mình dựa theo những gợi ý cho bạn nữ dưới đây:
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Lửa”
Tính cách chung của các cung thuộc nhóm “Lửa” đó là: Nhiệt tình, nỗ lực thể hiện bản thân, niềm tin. Dưới đây là danh sách tên phù hợp cho những chòm sao này:
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Bạch Dương |
Agatha |
Tốt bụng, luôn quan tâm và đối xử tốt với mọi người xung quanh, được yêu mến. |
Alma |
Tử tế, tốt bụng, gây ấn tượng tốt với người đối diện bởi tấm lòng cao cả của mình |
|
Dilys |
Chân thành, chân thật, làm việc xuất phát từ trái tim, không quan tâm vật chất. |
|
Ernesta |
Chân thành, nghiêm túc, có trách nhiệm, có mối quan hệ tốt với cấp trên và đồng nghiệp. |
|
Sư Tử |
Sophia |
Cô gái thông minh, hiểu biết rộng |
Emma |
Người hoàn hảo, luôn có mục tiêu rõ ràng |
|
Hannah |
Cô gái có tài lãnh đạo |
|
Mia |
Cô gái mang lại hạnh phúc, may mắn cho mọi người |
|
Nhân Mã |
Abigail |
Cô gái là niềm vui của gia đình |
Ardelle |
Cô gái ấm áp, nhiệt tình, được yêu mến |
|
Beatrice |
Cô gái vui tính, hài hước |
|
Benedicta |
Người cao quý, có phẩm chất tốt |
|
Caroline |
Cô gái thích sự tự do, thích khám phá và tận hưởng |
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Khí”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Song Tử |
Helen |
Cô gái tỏa sáng, có sức thu hút |
Alfred |
Thông thái, hoạt bát và luôn giúp đỡ mọi người |
|
Vivian |
Cô gái nhanh nhẹn, lanh lợi và sôi động |
|
Baron |
Tự do, đầu óc nhạy bén, nhanh nhẹn và hòa đồng |
|
Thiên Bình |
Amabel |
Cô gái đáng yêu, có sức hấp dẫn |
Agatha |
Cô gái tốt bụng, hòa đồng và luôn yêu mến mọi người |
|
Charmaine |
Cô nàng quyến rũ, có vẻ ngoài thanh nhã |
|
Agnes |
Cô gái trong sáng, thánh thiện |
|
Alma |
Người phụ nữ tử tế, tốt bụng, luôn biết lắng nghe |
|
Bảo Bình |
Alice |
Người phụ nữ có tầm nhìn xa, có thể đưa ra lời khuyên, giải pháp hữu ích cho mọi vấn đề |
Amice |
Người bạn, có trách nhiệm và rất ôn hòa khi cư xử với người khác. |
|
Anan |
Cô gái có trí tưởng tượng phong phú |
|
Ariel |
Một vệ tinh của Sao Thiên Vương, sáng rực rỡ, lấp lánh, có sức lan tỏa với mọi người. |
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Đất”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Kim Ngưu |
Latifah |
Dịu dàng, vui vẻ, yêu đời |
Tryphena |
Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
|
Sherwin |
Trung thành và đáng tin cậy nhất |
|
Goldwin |
Tin cậy, thấu hiểu |
|
Xử Nữ |
Ernesta |
Cô gái chân thành, nghiêm túc, có trách nhiệm |
Alma |
Chu đáo, tốt bụng và khiêm tốn |
|
Andrea |
Cô nàng mạnh mẽ, có ý chí kiên cường |
|
Sherwin |
Cô gái trung thành, đáng tin cậy |
|
Ma Kết |
Amelia |
Cô gái chăm chỉ, siêng năng, có chí cầu tiến |
Antonia |
Người tự tin, tỏa sáng |
|
Branwen |
Cô gái xinh đẹp, hấp dẫn |
|
Briana |
Người đáng tôn kính, có nhiều cống hiến cho xã hội, sớm thu được thành công trên con đường sự nghiệp. |
|
Chantal |
Cô gái là niềm tự hào của gia đình |
>> XEM THÊM:
200+ Họ tên tiếng Anh hay cho nữ và nam kèm cách đặt chi tiết
[HOT] Đặt tên tiếng anh theo đá quý hiếm cho cả nam và nữ
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Nước”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Cự Giải |
Sophronia |
Cô gái cẩn trọng, nhạy cảm |
Jesse |
Người tình cảm, luôn yêu thương và giúp đỡ mọi người |
|
Boniface |
Người may mắn, luôn sống tích cực, vui vẻ |
|
Alma |
Chu đáo, tốt bụng nhưng cũng rất khuôn phép và chỉnh chu |
|
Thiên Yết |
Sabrine |
Cô gái có vẻ ngoài bí ẩn, đầy cuốn hút |
Imelda |
Cô nàng mạnh mẽ, dũng cảm |
|
Sybil |
Người phụ nữ thông thái, giỏi giang, đảm đang, vừa giỏi việc nước, đảm việc nhà, là mẫu người phụ nữ lý tưởng |
|
Anastasia |
Người phụ nữ kiên cường, nghị lực, yêu ghét rõ ràng, không bao giờ để cảm xúc lấn át lý trí mà có những quyết định sai lầm. |
|
Song Ngư |
Ann |
Cô gái duyên dáng |
Amorel |
Cô nàng lãng mạn |
|
Carey |
Cô gái đáng yêu, có sức lôi cuốn. |
50+ Tên tiếng anh cho nam theo 12 cung hoàng đạo ý nghĩa
Trong cùng một chòm sao, tính cách nam giới và nữ giới không có nhiều khác biệt. Với mỗi nhóm nguyên tố vẫn tồn tại 3 đặc điểm tính cách chung cho các chòm sao thuộc nhóm này. Vì vậy, tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo cho nam vẫn được đặt tương tự tên của nữ giới.
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Lửa”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Bạch Dương |
Arlo |
Sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước, luôn tạo bầu không khí vui vẻ cho người đối diện. |
Corbin |
Mang ý nghĩa reo mừng, vui vẻ dành cho những chàng trai hoạt bát, có sức hấp dẫn. |
|
Conal |
Ý nghĩa là một chú Sói mạnh mẽ, tự tin đối mặt với mọi khó khăn. |
|
Neil |
Nhà vô địch đầy nhiệt huyết và động lực. |
|
Sư Tử |
Victoria |
Chiến thắng, hiếu thắng, luôn muốn hơn người |
Chamberlain |
Người chủ của căn nhà, thể hiện khả năng tự tin, quyết đoán, là trụ cột vững chắc cho gia đình. |
|
Conall |
Người đàn ông có địa vị cao và được nể trọng |
|
Conn |
Người có tài lãnh đạo, có tư duy nhạy bén, tầm nhìn xa trông rộng cùng khả năng xử trí tình huống linh hoạt, khéo léo, được lòng mọi người. |
|
Nhân Mã |
Ahearn |
Chúa của các loài ngựa ý nói người đàn ông đứng đầu |
Archer/ Bevan/ Jeremy Yve |
Người có mục tiêu và có chí tiến thủ |
|
Archibald |
Người có mục tiêu, có chí tiến thủ và dám nghĩ dám làm |
|
Asher |
Chàng trai hạnh phúc và may mắn |
|
Boniface |
Chàng trai lương thiện, tốt bụng |
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Khí”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Song Tử |
David |
Đẹp trai, cuốn hút và tài năng |
Esperanza |
Sự hi vọng, mơ ước tới những điều tốt đẹp hơn ở tương lai. |
|
Millicent |
Chàng trai chăm chỉ và cần mẫn |
|
Oscar |
Chàng trai hòa nhã, khiêm nhường. |
|
Thiên Bình |
Elias |
Chàng trai mạnh mệ, nam tính |
Finn |
Người đàn ông lịch lãm, nhã nhặn, được yêu mến |
|
Otis |
Người đàn ông hạnh phúc, có sức khỏe và có cuộc sống viên mãn |
|
Clement |
Người độ lượng, nhân từ, công bằng với tất cả mọi người |
|
Dermot |
Người đàn ông bao dung, độ lượng |
|
Bảo Bình |
Alfred |
Người đàn ông khôn ngoan, có trách nhiệm và hòa đồng |
Alpheus |
Người mạnh mẽ, nam tính, có địa vị cao |
|
Angus |
Chàng trai mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng |
|
Aylwin |
Người bạn tận tâm, có tinh thần trách nhiệm, sẵn sàng hi sinh lợi ích vì bạn bè. |
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Đất”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Kim Ngưu |
Millicent |
Người chăm chỉ, cần mẫn, có trách nhiệm. |
Robert |
Sáng dạ, mưu trí, biết tính toán, lối sống phong phú |
|
Edric |
Người trị vì tài sản, sở hữu số của cải lớn và sống cuộc sống sung túc |
|
Wilfred |
Ý chí, mong muốn đạt được điều mình ước ao. |
|
Victor |
Người đam mê chiến thắng, hiếu thắng, thích cảm giác chiếm hữu. |
|
Xử Nữ |
Neil |
Chàng trai nhiệt huyết, quyết tâm đạt mục tiêu |
Enoch |
Người đàn ông tận tụy, có trách nhiệm |
|
Millicent |
Người chăm chỉ, cần mẫn với mọi việc |
|
Wilfred |
Người đàn ông có ý chí quyết tâm đạt mục tiêu, dễ dàng thành đạt trong tương lai. |
|
Ma Kết |
Aldous |
Chàng trai biết nắm bắt cơ hội làm nên sự nghiệp |
Algernon |
Người đàn ông quyền lực, có địa vị và có sức ảnh hưởng |
|
Bran |
Người bản lĩnh, tự tin, kiêu hãnh, là niềm tự hào của gia đình. |
|
Clive |
Chàng trai cứng rắn, mạnh mẽ |
|
Doneylly |
Chàng trai dũng cam, bí ẩn và hấp dẫn. |
Các cung thuộc nhóm nguyên tố “Nước”
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Cự Giải |
Paul |
Nhún nhường, khiêm tốn |
Alan |
Hòa đồng và biết nhẫn nhịn |
|
Felix |
Người hạnh phúc và may mắn |
|
Alethea |
Người hòa nhã, biết nhẫn nhịn và cân bằng cảm xúc. |
|
Thiên Yết |
Donnelly |
Người đàn ông can đảm, kiên định |
Durrant |
Trường tồn, khỏe mạnh, hạnh phúc bền lâu. |
|
Eldric |
Chàng trai thông minh, am hiểu mọi chuyện, cư xử lễ độ và được yêu mến |
|
Adlar |
Người đàn ông mạnh mẽ, có vẻ ngoài oai phong |
|
Adrian |
Người đàn ông hiểu biết rộng và thông thái. |
|
Song Ngư |
Dylan |
Người đàn ông bao dung, độ lượng |
Finnegan |
Người đàn ông công bằng, chính trực, không phô trương, thể hiện. |
|
Gareth |
Chàng trai lịch thiệp, nhã nhặn, được mọi người quý mến |
|
Isaiah |
Chàng trai may mắn và hạnh phúc. |
Tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo hay nhất cho bé trai
Bạn đang chuẩn bị chào đón bé trai đến với gia đình mình? Có lẽ tất cả mọi người đều muốn tham gia bình luận những cái tên thật hay cho em bé. Nếu ba mẹ là người tin tưởng vào cung hoàng đạo và yêu thích những điều liên quan đến nó, hãy thử những cái tên trong danh sách này!
Hoàng đạo dương lịch |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Bảo Bình 20/01 - 18/02 |
Micah |
Cậu bé có tài học rộng hiểu biết sâu, nhờ đó có khả năng vươn lên tầm cao mới một cách dễ dàng. |
Song Ngư 19/02 - 20/03 |
Liam |
Cậu bé có nội tâm sâu sắc, có thể truyền cảm hứng giúp mọi người có một cuộc sống tốt đẹp hơn. |
Bạch Dương 21/03 - 19/04 |
Holden |
Cậu bé dũng cảm, khỏe mạnh giống như một chiến binh. Cậu có thể bảo vệ tốt cho bản thân và cho những người thân yêu của mình. |
Kim Ngưu (20/04 - 20/05) |
Austin |
Cậu bé cứng rắn và rất thanh lịch, luôn muốn mọi người được hạnh phúc, giàu có. |
Song Tử (21/05 - 21/06) |
Omari |
Cậu bé có khả năng lãnh đạo, dẫn dắt và kết nối mọi người. Mặt khác, cậu bé này cũng có thể là người giàu có về tình cảm, vật chất. |
Cự Giải (22/06 - 22/07) |
Granger |
Cậu bé mơ mộng, rất nhạy cảm và giàu lòng trắc ẩn. Đặc biệt, những bé trai thuộc cung này cũng rất yêu nghệ thuật. |
Sư Tử (23/07 - 22/08) |
Roddrick |
Với ý nghĩa “người cai trị nổi tiếng”, cái tên này muốn nói đây là 1 cậu bé mạnh mẽ, có vẻ ngoài nghiêm nghị, có tài lãnh đạo giỏi và được nhiều người biết đến. |
Xử Nữ (23/08 - 22/09) |
Milo |
Cậu bé nhân từ và có lòng trắc ẩn. Ngoài ra cũng rất khiêm tốn và luôn quan tâm đến mọi người. |
Thiên Bình (23/09 - 22/10) |
Lennon |
Mang ý nghĩa là “người thân yêu” tượng trưng cho sự yêu thương, che chở của ba mẹ dành cho cậu bé Thiên Bình. |
Thiên Yết (23/10 - 21/11) |
Xander |
Cậu bé dịu dàng, tâm hồn lãng mạn nhưng có phần nổi loạn nếu ai đó cố gắng can thiệp vào những gì cậu cho là đúng. |
Nhân Mã (22/11 - 21/12) |
Isaac |
Cái tên mang ý nghĩa” tiếng cười” có thể nói rằng đây là cậu bé hài hước, là một nghệ sĩ bẩm sinh và thường là tâm điểm của một bữa tiệc vui vẻ. Sự lạc quan và tiếng cười của cậu bé Nhân Mã khiến mọi người, mọi thứ trở nên có sức sống. |
Ma Kết (22/12 - 19/01) |
Jasper |
Bé trai khi trưởng thành sẽ là một người quyết đoán, có tham vọng, thực tế và có thể có bảo thủ. Ngoài ra, cậu bé Ma Kết cũng rất trung thực, kiên định, có trách nhiệm và đáng tin cậy. |
>> THAM KHẢO NGAY:
100+ Gợi ý và cách đặt tên tiếng anh theo tên tiếng việt dễ nhớ hay nhất 2022
Tuyển tập tên Tiếng Anh cho bé trai ở nhà hay và ý nghĩa nhất ba mẹ nên biết
Tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo độc nhất cho bé gái
Tương tự, với mỗi chòm sao và tính cách khác nhau, bé gái cũng có thể đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo tương ứng.
Hoàng đạo dương lịch |
Tên tiếng anh |
Ý nghĩa |
Bảo Bình 20/01 - 18/02 |
Eleanor |
Bé gái xinh đẹp, mạnh mẽ, tương lai có tài lãnh đạo nhờ trí tuệ thông minh và được mọi người nể trọng. |
Song Ngư 19/02 - 20/03 |
Charisma |
Cái tên du dương Charisma rất phù hợp với cô bé Song Ngư yêu âm nhạc. Nó mang ý nghĩa gốc là “phước lành” tức nói rằng đây là người có tâm hồn đẹp và cũng giúp người khác có được những suy nghĩ tốt đẹp giống mình. |
Bạch Dương 21/03 - 19/04 |
Chloe |
Chloe là cái tên hoàn hảo cho bé gái sinh đầu mùa xuân. Nó mang ý nghĩa “bông hoa tươi mới” tượng trưng cho vẻ đẹp, sức mạnh và sự linh hoạt của bé gái ở mọi độ tuổi. |
Kim Ngưu (20/04 - 20/05) |
Jemima |
Mang ý nghĩa là “chim bồ câu” tức nói đây là một bé gái tượng trưng cho hòa bình. Bé gái trong tương lai là người công bằng, thích sự an toàn và luôn hòa hợp với tất cả mọi người. |
Song Tử (21/05 - 21/06) |
Cheyenne |
Cô bé đáng yêu, linh hoạt và năng động |
Cự Giải (22/06 - 22/07) |
Luna |
Tượng trưng cho người cai trị của Cự Giải là “mặt trăng”. Cái tên Luna mang ý nghĩa là một cô bé rất nhạy cảm và có trực giác nhạy bén. |
Sư Tử (23/07 - 22/08) |
Leonie |
Cô bé cứng đầu, hoạt bát, trung thành và tốt bụng. |
Xử Nữ (23/08 - 22/09) |
Graciela |
Cô bé duyên dáng, đức hạnh, luôn muốn mọi thứ có trật tự và được kiểm soát. Hơn hết, khi trưởng thành, cô gái này sẽ có vẻ ngoài thanh lịch và rất hiện đại. |
Thiên Bình (23/09 - 22/10) |
Lyra |
Cô bé có tính cách nhẹ nhàng, ấm áp. |
Thiên Yết (23/10 - 21/11) |
Haven |
Cô bé hào phóng, quyết liệt, luôn muốn bảo vệ bản thân và những người thân yêu nhưng cũng rất dễ bị tổn thương vì sống nội tâm. Cái tên Haven tượng trưng cho sự bảo vệ cô gái bé nhỏ của bạn. |
Nhân Mã (22/11 - 21/12) |
Arianna |
Cô bé sáng tạo, nhạy cảm và có sự quyết liệt để biến những ý tưởng, ước mơ của mình thành hiện thực. |
Ma Kết (22/12 - 19/01) |
Natalie |
Mang ý nghĩa là “sinh nhật” hoặc “Giáng sinh” ý nói bé gái sinh vào gần ngày lễ này. Cái tên Natalie cũng có ý nghĩa mạnh mẽ, hoàn hảo, có phương hương rõ ràng để đạt được mục tiêu và ước mơ của mình. |
>> CÓ THỂ BẠN THÍCH: Đặt tên tiếng Anh theo các loài hoa | 90+ tên cho con gái tuyệt đẹp
Lưu ý tên và cách đọc 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
Cuối cùng, nếu bạn muốn nhiều hơn về cung hoàng đạo của mình ngoài cái tên ý nghĩa, hãy lưu cách đọc tên và biểu tượng của những chòm sao này.
Aries |
Bạch Dương |
/’eəri:z/ |
Con cừu trắng |
21/3 – 19/4 |
Taurus |
Kim Ngưu |
/’tɔ:rəs/ |
Con bò vàng |
20/4 – 20/5 |
Gemini |
Song Tử |
/ˈdʒemənaɪ/ |
Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) |
21/5 – 21/6 |
Cancer |
Cự Giải |
/’kænsə/ |
Con cua |
22/6 – 22/7 |
Leo |
Sư Tử |
/’li:ou/ |
Con sư tử |
23/7 – 22/8 |
Virgo |
Xử Nữ |
/ˈvɜːrgəʊ/ |
Trinh nữ |
23/8 – 22/9 |
Libra |
Thiên Bình |
/ˈliː.brə/ |
Cái cân |
23/9 – 22/10 |
Scorpio |
Thiên Yết |
/ˈskɔː.pi.əʊ/ |
Con bọ cạp |
23/10 – 22/11 |
Sagittarius |
Nhân Mã |
/,sædʤi’teəriəs/ |
Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung |
23/11 – 21/12 |
Capricorn |
Ma Kết |
/’kæprikɔ:n |
Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá |
22/12 – 19/1 |
Aquarius |
Bảo Bình |
/ə’kweəriəs/ |
Người mang (cầm) bình nước |
20/1 – 18/2 |
Pisces |
Song Ngư |
/ˈpaɪ.siːz/ |
Hai con cá bơi ngược chiều |
19/2 – 20/3 |
Đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo vốn là một ý tưởng khá mới lạ nhưng nó lại dễ dàng thể hiện phẩm chất, con người bạn. Hãy thử cách đặt tên mới này và gợi ý thêm cho Monkey nếu bạn biết nhiều tên ý nghĩa hơn! Đừng quên theo dõi bài viết trên Blog Học tiếng Anh của Monkey để cập nhật kiến thức mới cho cả gia đình nhé!