Các dạng V2, V3 của Creep là gì? Quá khứ của Creep và hiện tại, tương lai được chia như thế nào? Cùng Monkey tìm hiểu cách chia động từ Creep trong các thì tiếng Anh và mẫu câu quan trọng trong bài viết này!
Creep - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu tiên, Monkey sẽ giúp bạn đọc đúng phát âm của động từ Creep và các dạng của nó. Ngoài ra, các ý nghĩa của từ vựng này cũng được chia sẻ chi tiết nhằm giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh.
Cách phát âm Creep
Động từ Creep có dạng nguyên thể và các dạng được chia theo thì. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
Cách phát âm của Creep ở dạng nguyên thể
- Anh - Anh: /kriːp/
- Anh - Mỹ: /kriːp/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Creep”
Dạng động từ |
Cách chia |
Anh - Anh |
Anh - Mỹ |
Hiện tại với I/ we/ you/ they |
Creep |
/kriːp/ |
/kriːp/ |
Hiện tại với He/ she/ it |
Creeps |
/kriːps/ |
/kriːps/ |
QK đơn |
Crept |
/krept/ |
/krept/ |
Phân từ II |
Crept |
/krept/ |
/krept/ |
V-ing |
Creeping |
/ˈkriːpɪŋ/ |
/ˈkriːpɪŋ/ |
Nghĩa của từ Creep
Trong tiếng Anh, động từ Creep có 5 ý nghĩa cơ bản dựa theo từ điển Oxford:
1. (con người, động vật) đi rón rén, lẻn vào, lén
Ex: I crept up the stairs, trying not to wake my parents.
(Tôi rón rén lên cầu thang, cố gắng không đánh thức bố mẹ.)
2. bò (di chuyển bằng đầu gối và trên bàn tay của bạn)
3. len lỏi, khiến ai có cảm giác như kiến bò, sởn gai ốc
Ex: A slight feeling of suspicion crept over me.
(Một cảm giác nghi ngờ nhẹ len lỏi trong tôi.)
4. (thực vật) leo
5. luồn cúi, luồn lọt (để chiếm được lòng tin của ai)
Ex: He's always creeping to the boss.
(Anh ta luôn luồn lọt với ông chủ.)
Ý nghĩa của Creep + giới từ
1. to creep in: xuất hiện, xảy ra trong
Ex: As she became more tired, errors began to creep in her work.
(Khi cô ấy mệt mỏi hơn, những lỗi sai bắt đầu xuất hiện trong công việc.)
2. to creep into: xuất hiện, xảy ra trong
Ex: Suspicion crept into her voice.
(Sự nghi ngờ len lỏi trong giọng nói của cô.)
3. to creep out: khiến ai có cảm giác không vui, sợ hãi, lo lắng
Ex: He said the empty streets creeped him out.
(Anh ấy nói những con đường vắng làm anh ấy sợ hãi.)
4. to creep up: tăng dần lên về số lượng, giá cả, v.v…
Ex: House prices are creeping up again. (Giá nhà lại đang tăng lên.)
5. to creep up on: leo, rón rén
Ex: Don't creep up on me like that!
(Đừng leo lên tôi như thế!)
The cat quietly crept up on the pigeon.
(Con mèo lặng lẽ rón rén trên lưng bồ câu.)
Để biết thêm ý nghĩa và cách dùng của các động từ khác trong tiếng anh, bạn có thể truy cập ứng dụng Monkey Stories để khám phá. Đặc biệt, ứng dụng hoàn toàn dễ học với các bé nên bạn hãy cho con học cùng mình nhé!
V1, V2, V3 của Creep trong bảng động từ bất quy tắc
Creep là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Creep tương ứng 3 cột trong bảng:
V1 của Creep (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Creep (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Creep (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
Creep |
Crept |
Crept |
Khám phá chương trình học đặc biệt giúp 10 triệu trẻ em giỏi Nghe - Nói - Đọc - Viết
Cách chia động từ Cleave trong tiếng anh
Cách chia động từ Cling trong tiếng anh
Cách chia động từ Creep theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các động từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To creep |
As she became more tired, errors began to creep in her work. (Khi cô ấy mệt mỏi hơn, những lỗi sai bắt đầu xuất hiện trong công việc.) |
Bare_V Nguyên thể |
Creep |
Don't creep up on me like that! (Đừng leo lên tôi như thế!) |
Gerund Danh động từ |
Creeping |
He's always creeping to the boss. (Anh ta luôn luồn lọt với ông chủ.) |
Past Participle Phân từ II |
Crept |
I crept up the stairs, trying not to wake my parents. (Tôi rón rén lên cầu thang, cố gắng không đánh thức bố mẹ.) |
Cách chia động từ Creep trong 13 thì tiếng anh
Dựa vào các dạng của động từ Creep và cấu trúc các câu trong mỗi thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành, bạn sẽ ghi nhớ chuẩn cách chia động từ Creep trong các thì. Dưới đây là bảng chia chi tiết của 13 thì trong tiếng Anh.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Lưu ý: Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Creep” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Cách chia động từ Creep trong cấu trúc câu đặc biệt
Trong một số mẫu câu thông dụng, cách chia Creep theo thì và theo dạng cũng được áp dụng để đảm bảo ngữ pháp và ý nghĩa của câu.
Chủ đề cách chia từng động từ trong tiếng Anh được Monkey chia sẻ chi tiết. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các bài viết cách chia động từ spend, cách chia động từ leave, cách chia động từ write... và nhiều động từ bất quy tắc khác. Bạn đừng bỏ lỡ chủ đề này trên mục "học tiếng Anh".
Tổng hợp cách chia động từ Creep trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng tình huống giao tiếp thường xuyên để tăng cao kỹ năng nhé!
Chúc các bạn học tốt!
ĐỪNG BỎ LỠ!! Cơ hội giúp CON GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT cùng 10 triệu trẻ em đã và đang đồng hành với Monkey. Click tham gia ngay! |
Creep - Ngày truy cập: 22/10/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/creep_1?q=creep