zalo
Cách sử dụng đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh (Intensive pronouns) đơn giản nhất
Học tiếng anh

Cách sử dụng đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh (Intensive pronouns) đơn giản nhất

Alice Nguyen
Alice Nguyen

01/08/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh (Intensive Pronouns) là gì? Liệu đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh có giống với đại từ phản thân không? Thông thường về hình thức hai loại đại từ này đều như nhau, tuy nhiên cách sử dụng với mục đích hoàn toàn khác nhau. Mời bạn cùng Monkey tìm hiểu chi tiết về đại từ nhấn mạnh qua bài viết dưới đây ! 

 

Đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh là gì 

Đại từ nhấn mạnh có cùng hình thức với đại từ phản thân, được dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc một đại từ. Đại từ nhấn mạnh thường đứng ngay sau từ được nhấn mạnh và có ý nghĩa là “chính người đó/ vật đó”

Ví dụ:

  • My sister herself designed all these clothes (Chính chị tôi đã thiết kế những bộ quần áo này

  • I spoke to the president himself (Tôi đã nói chuyện với chính ngài chủ tịch)

  • The film itself wasn’t very good but I like the music. (Bản thân bộ phim thì không hay lắm, nhưng tôi thích phần nhạc trong phim)

Những đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh cần nhớ 


 

Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

 

Số ít

I

Myself

Chính tôi, chính bản thân tôi

You

Yourself

Chính bạn

He

Himself

Chính anh ấy

She

Herself

Chính cô ấy

It

Itself

Chính nó

Số nhiều

We

Ourselves

Chính chúng tôi

You

Yourselves

Chính các bạn

They

Themselves

Chính họ

Vị trí các đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh 

Khi nhấn mạnh chủ ngữ, đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu.

Ví dụ:

I saw him to do it myself. (Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó [ = I myself saw him to do it]

BY + ONESELF = ALONE, WITHOUT HELP

By myself/ yourself/ himself,….  Có nghĩa ‘’một mình’’ (alone) hoặc ‘không có ai giúp đỡ’ (without help)

Ví dụ:

He likes living by himself. (Ông ta thích sống một mình)

Do you need help? – No, thanks. I can do it by myse (Bạn có cần giúp không? – Không, cảm ơn. Tôi có thể làm một mình.) [= I can do it without help]

Phân biệt đại từ nhấn mạnh với đại từ phản thân 

Về hình thức đại từ nhấn mạnh và đại từ phản thân là không có gì khác nhau, tuy nhiên cần phân biệt rõ hai chức năng khác nhau của 2 loại đại từ này. 

 

Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Vai trò 

Đại từ phản thân nếu loại bỏ khỏi câu sẽ làm thay đổi nghĩa của câu

Đại từ nhấn mạnh chỉ có vai trò nhấn mạnh nên khi loại bỏ vẫn không làm thay đổi ý nghĩa của câu

Vị trí của đại từ 

Đại từ phản thân làm TÂN NGỮ, đứng sau động từ

Đại từ nhấn mạnh thường đi sau danh từ mà nó nhấn mạnh

Ví dụ phân biệt 

  • I've told myself to stay away from these bad habits. (Tôi đã tự nhủ phải tránh xa những thói quen xấu này.)
  • Do not cut yourself with the knife you hold in your hands. (Đừng tự cắt mình bằng con dao bạn cầm trên tay.)
  • My brother fell off his bicycle and hurt himself. (Anh trai tôi bị ngã xe đạp và tự làm mình bị thương.)
  • I sometimes talk to myself. (Tôi đôi khi nói chuyện với chính mình.)
  • Did you yourself make the dinner? (Bạn đã tự tay làm bữa tối?)
  • I myself like to take walks after breakfast. (Bản thân tôi thích đi dạo sau khi ăn sáng.)
  • She herself did a great job on setting up the party. (Tự cô ấy đã làm rất tốt việc sắp đặt bữa tiệc.)
  • You yourself need to be more careful. (Bản thân bạn cần phải cẩn thận hơn nữa.)

Một số bài tập đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh 

Bài 1: Chọn đáp án đúng trong mỗi câu dưới đây 

1. We built a garden shed by ______________.

  1. Myself
  2. Ourselves
  3. Themselves
  4. Himself

2. Jordan made _____________ a sandwich, complete with pickles.

  1. Ourselves
  2. Yourself
  3. Himself
  4. Themselves

3. I’m a little nervous about walking by _____________ after dark.

  1. Myself
  2. Ourselves
  3. Themselves
  4. Herself

4. The twins are growing up fast; they’re already walking by _____________.

  1. Myself
  2. Ourselves
  3. Himself
  4. Themselves

5. Jennifer sewed her dress ____________.

  1. Myself
  2. Himself
  3. Ourselves
  4. Herself

Đáp án: 

1. B

2. C

3. A

4. D

5. D 

Bài 2: Gạch chân đại từ phản thân và khoanh tròn những đại từ nhấn mạnh trong mỗi câu dưới đây 

1. The puppy scared itself by watching its shadow.

2. You yourselves can lead the singing tonight.

3. He bought himself a computer at the garage sale.

4. I myself forgot to bring the luggage.

5. They voted for the unknown candidate themselves.

6. You let yourself eat too much chocolate.

7. Bonita composed the music playing in the background herself.

8. We will learn the new dance ourselves.

9. Did you yourself advance in the standings after the first round of play?

10. They allowed themselves plenty of time to reach the arena.

11. He himself assured us it would not rain on our picnic.

12. The train itself seemed to stop suddenly.

13. We promised ourselves we would see that movie Friday night.

14. You have visited Virginia many times yourself. 

Kết luận 
Bài viết trên đã giúp chúng ta hiểu rõ đại từ nhấn mạnh trong tiếng Anh là gì và cách dùng như thế nào. Monkey hy vọng bạn đã phân biệt rõ được sự khác nhau giữa đại từ nhấn mạnh và đại từ phản thân. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này ! 

Alice Nguyen
Alice Nguyen
Biên tập viên tại Monkey

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!