zalo
Danh từ của Attend là gì ? Cách dùng và Word Form của Attend
Học tiếng anh

Danh từ của Attend là gì ? Cách dùng và Word Form của Attend

Phương Đặng
Phương Đặng

29/08/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Danh từ của Attend là gì? Attend có thể chuyển thành bao nhiêu loại từ trong tiếng anh? Cùng Monkey tìm hiểu các loại từ của Attend và cách dùng động từ này trong bài viết sau nhé!

Attend là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong tiếng anh, Attend là động từ thường. Do đó, Attend có các dạng động từ ở 3 thì khác nhau cùng 1 số cấu trúc câu thường gặp như: câu điều kiện, giả định, v.v... Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng của động từ Attend và cách phát âm đầy đủ theo Anh - Anh và Anh - Mỹ:

Dạng động từ

Cách chia

UK

US

I/ we/ you/ they

Attend

/əˈtend/

/əˈtend/

He/ she/ it

Attends

/əˈtendz/

/əˈtendz/

QK đơn

Attended

/əˈtendɪd/

/əˈtendɪd/

Phân từ II

Attended

/əˈtendɪd/

/əˈtendɪd/

V-ing

Attending

/əˈtendɪŋ/

/əˈtendɪŋ/

Ý nghĩa của Attend trong tiếng anh

1. tham dự, có mặt tại sự kiện nào đó

Ex: Everyone is welcome to attend the free event.

2. thường xuyên đến 1 nơi nào đó

Ex: Our children attend the same school.

3. rất chú tâm

Ex: She hadn't been attending during the lesson.

4. xảy ra cùng lúc với cái gì đó

Ex: She dislikes the loss of privacy that attends TV celebrity.

(Cô ấy không thích bị mất riêng tư khi có mặt trên truyền hình.)

5. trông nom, chăm sóc, phục vụ

Ex: The president was attended by several members of his staff.

Nghĩa của động từ Attend. (Ảnh: Internet)

Danh từ của Attend và cách dùng

Attend là 1 động từ, theo nguyên tắc chung để thành lập danh từ của Attend bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp tra từ điển để nhận biết 7 danh từ liên quan đến Attend gồm:

Danh từ

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

Attendance

/əˈtendəns/

sự có mặt;

số người tham dự;

sự chăm sóc, sự phục vụ.

Attendance at these lectures is not compulsory.

(Việc tham dự những buổi thuyết trình không bắt buộc.)

Non-attendance

/ˌnɒn əˈtendəns/

/ˌnɑːn əˈtendəns/

sự vắng mặt, không tham dự sự kiện nào đó

The problems of children’s non-attendance at school. 

(Những vấn đề của trẻ em không được đi học)

Attendant

/əˈtendənt/

người phục vụ, người theo hầu

The queen’s attendants.

(Những người hầu của nữ hoàng.)

Attender

/əˈtendə(r)/

người tham dự, người có mặt 

She's a regular attender at evening classes. 

(Cô ấy là người thường xuyên tham dự các lớp học buổi tối.)

Attendee

/əˌtenˈdiː/

người tham dự

Conference attendees (Người tham dự hội nghị.)

Attention

/əˈtenʃn/

sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần chu đáo

Please pay close attention to what I am saying. (Hãy chú ý lắng nghe những điều tôi đang nói.)

Attentiveness

/əˈtentɪvnəs/

sự chăm chú, lưu tâm, thái độ ân cần, sự chăm sóc chu đáo

He shows genuine attentiveness to others. 

(Anh ấy thể hiện sự quan tâm chu đáo đến người khác.)

Inattentiveness

= Inattention

/ˌɪn.əˈten.tɪvnəs/ 

= /ˌɪn.əˈten.ʃən/

sự thiếu chú ý, sự lơ là, lơ đễnh

The accident was the result of a moment's inattentiveness/ inattention. 

(Tai nạn là hậu quả của việc thiếu chú ý trong khoảnh khắc.)

Xem thêm: Danh từ của Apply là gì ? Cách dùng và Word Form của Apply

Các dạng word form khác của Attend

Trong tiếng anh, ngoài danh từ, Attend còn có word form khác là Tính từ và Trạng từ, chi tiết gồm các từ vựng sau đây:

Attentive & Inattentive - Tính từ

Tính từ của 

Attend

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

Attentive

/əˈtentɪv/

chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo

He listened, quiet and attentive.

(Anh ấy đã lắng nghe, yên lặng và rất chăm chú.)

Inattentive

/ˌɪnəˈtentɪv/

thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh

an inattentive pupil

(một học sinh không chú ý)

Attentively & Inattentively - Trạng từ

Trạng từ của

Attend

Phát âm 

(UK - US)

Ý nghĩa

Ví dụ

Attentively

/əˈtentɪvli/

chăm chú

The children listened attentively to the story. (Bọn trẻ đã chăm chú lắng nghe câu chuyện.)

Inattentively

inattentively

lơ là, lơ đễnh

The student listened inattentively to the lesson. (Các sinh viên không thực sự chú ý nghe giảng.)

Các nhóm từ liên quan đến Attend

Attend là động từ nên nó có thể đi cùng giới từ để cấu thành cụm động từ. Ngoài ra, trong một số trường hợp, Attend có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa để câu văn thêm phần hấp dẫn hơn. Đây cũng là 1 mẹo nhỏ giúp bạn tăng điểm kỹ năng Writing.

Phrasal verb của Attend

attend to: giải quyết, xử lý, đối phó với ai đó/ cái gì; chăm sóc ai đó

Ex: I have some urgent business to attend to.

(Tôi có một số công việc khẩn cấp phải giải quyết.)

A nurse attended to his needs constantly.

(Y tá liên tục theo dõi tình trạng của anh ấy.)

Phrasal verb của Attend. (Ảnh: Internet)

Các từ đồng nghĩa của Attend

1. show up /ʃəʊ ʌp/ : lộ diện, có mặt

2. visit /ˈvɪzɪt/: đến thăm (địa điểm nào đó)

3. serve /sɜːv/ - /sɜːrv/: phục vụ, đáp ứng

4. watch /wɒtʃ/ - /wɑːtʃ/: theo dõi, trông nom

5. follow /ˈfɒləʊ/ - /ˈfɑːləʊ/: theo dõi, nghe kịp, hiểu kịp

6. hear /hɪə(r)/ - /hɪr/: lắng nghe

7. note /nəʊt/: chú ý, lưu ý

8. observe /əbˈzɜːv/ - /əbˈzɜːrv/: quan sát, theo dõi

9. accompany /əˈkʌmpəni/: đi cùng ai để giúp đỡ, hộ tống

Các từ trái nghĩa của Attend 

1. abandon /əˈbændən/: bỏ rơi, ruồng bỏ

2. ignore /ɪɡˈnɔː(r)/: không để ý đến ai, lờ đi

3. leave liːv/: để mặc, tùy ý

4. neglect /nɪˈɡlekt/: xao lãng, không chú ý, bỏ mặc, bỏ bê, thờ ơ

Các cấu trúc ngữ pháp với Attend

Trong tiếng anh, động từ Attend chỉ đi cùng với giới từ “to” để tạo thành cụm động từ “Attend to”. Tương ứng với cụm từ này, ta có 2 cấu trúc với 2 ý nghĩa khác nhau:

Công thức 1: Attend to + somebody (sb)

Ở cấu trúc này, cụm từ “Attend to” có ý nghĩa là “chăm sóc, phục vụ” ai đó.

Ex: Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first.

(Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

Công thức 2: Attend to + something (st)

Trong cấu trúc 2, “Attend to” mang nghĩa là “đối phó, giải quyết, xử lý” cái gì đó.

Ex: I always have so many things to attend to when I come into the office after a trip abroad.

(Tôi luôn có rất nhiều việc phải làm khi tôi đến văn phòng sau một chuyến đi nước ngoài.)

Các cấu trúc với Attend to. (Ảnh: Internet)

Phân biệt Participate in và Attend trong tiếng anh

Về mặt ý nghĩa, “Participate in” và “Attend to” đều có nghĩa là “tham dự, có mặt” tại nơi nào đó. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của 2 cụm từ này lại khác nhau, cụ thể là:

 

Participate in

Attend to

Cách dùng

Participate in có nghĩa là “tham gia vào” ám chỉ sự chủ động của người nói. Do đó, cụm từ này được dùng trong các hoạt động, lễ hội

Trái lại, “Attend to” mang nghĩa “tham dự vào” với sự bị động. Người nói có thể có mặt nhưng không làm gì cả. Vì vậy, cụm từ này thường dùng trong các buổi hội nghị, diễn văn.

Ví dụ

We encourage students to participate fully in the running of the college.

(Chúng tôi khuyến khích sinh viên tham gia đầy đủ vào cuộc thi chạy của trường đại học.)

She hadn't been attending during the lesson.

(Cô ấy đã không chú ý trong buổi học.)

Qua bài viết này, bạn đã được làm quen với 7 danh từ của Attend gồm:attendance, non-attendance, attendant, attention, attender, attendee, attentiveness và inattentiveness. Ngoài ra, Attend trong câu còn được sử dụng với vai trò là tính từ, trạng từ và thường đi kèm một tân ngữ để bổ nghĩa cho câu. Bạn học hãy đọc kỹ phần kiến thức trên và áp dụng đúng khi làm bài tập nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Attend - Ngày truy cập: 08/08/2022

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/attend?q=attend 

https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/attend 

https://www.thesaurus.com/browse/attend 

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!