zalo
Being là gì? Khi nào dùng being để tránh lỗi ngữ pháp tiếng Anh
Học tiếng anh

Being là gì? Khi nào dùng being để tránh lỗi ngữ pháp tiếng Anh

Hoàng Hà
Hoàng Hà

03/12/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong tiếng Anh, từ being có thể khiến nhiều người học cảm thấy khó khăn khi sử dụng, đặc biệt là khi không biết khi nào dùng being một cách chính xác. Vậy để hiểu rõ hơn being là gì và biết được being dùng khi nào trong tiếng Anh? Hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau đây nhé.

Being là gì?

Being là một dạng của động từ "to be" trong tiếng Anh. Đây là dạng hiện tại phân từ (present participle) và cũng là danh động từ (gerund) của động từ "be". Từ being thường được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra, hoặc dùng trong các cấu trúc ngữ pháp đặc biệt.

Ví dụ:

  • Trong câu với "to be": Being honest is important. (Sự trung thực là rất quan trọng.)

  • Trong câu bị động: The problem is being solved. (Vấn đề đang được giải quyết.)

  • Trong các câu có cấu trúc "consider" hoặc "enjoy": I enjoy being with my friends. (Tôi thích ở bên bạn bè).

Being có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hành động diễn ra trong một khoảng thời gian, thay vì một hành động cụ thể đã hoàn thành.

Being được biết đến là một dạng của động từ tobe. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng being?

"Being" là một từ đa chức năng trong tiếng Anh, có thể sử dụng như danh động từ (gerund), phân từ hiện tại (present participle), hoặc danh từ. Để sử dụng "being" một cách chính xác, bạn cần hiểu các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau mà nó có thể xuất hiện. Dưới đây là những cách dùng phổ biến:

Cấu trúc "being" + Adjective

Cấu trúc này được dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái của một người hoặc vật, thường mang tính chất hiện tại hoặc tạm thời. Trước tính từ, mọi người có thể sử dụng các từ như "very" hoặc "so" để nhấn mạnh mức độ.

Ví dụ:

  • Why are you being so difficult? (Tại sao bạn lại khó khăn thế?)

  • He is being kind to everyone today. (Hôm nay anh ấy đang tử tế với mọi người.)

Lưu ý: Không dùng "being" với tính từ chỉ cảm xúc như "happy", "sad" để diễn tả trạng thái cảm xúc vĩnh cửu.

Cấu trúc being + Past Participle

Being + v3 là gì? Dùng being +past participle (V3 hoặc V-ed) để diễn tả thể bị động trong các thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

  • The project is being developed by a team of experts. (Dự án đang được phát triển bởi một nhóm các chuyên gia.)

  • The house was being painted when we arrived. (Ngôi nhà đang được sơn khi chúng tôi đến.)

Cấu trúc being trong participle clause

"Being" có thể đứng đầu mệnh đề phân từ, mang ý nghĩa tương đương với "because" hoặc "since", thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc văn học.

Ví dụ:

  • Being tired, she decided to go home early. (Vì mệt, cô ấy quyết định về sớm.)

  • Being a teacher, he has a lot of patience. (Vì là một giáo viên, anh ấy rất kiên nhẫn.)

Dùng "being" để chỉ sự tồn tại hoặc sinh vật

Khi "being" là danh từ, nó có thể mang nghĩa "sự tồn tại" hoặc "sinh vật", diễn tả một thực thể cụ thể.

Ví dụ:

  • The being of life on Earth is a complex process. (Sự tồn tại của sự sống trên Trái đất là một quá trình phức tạp.)

  • Aliens are believed to be intelligent beings. (Người ngoài hành tinh được cho là những sinh vật thông minh.)

Cấu trúc being + giới từ

Khi "being" đi sau giới từ, nó thường giữ vai trò của danh động từ, được dùng để biểu đạt một hành động hoặc trạng thái đi kèm với giới từ.

Ví dụ:

  • Thank you for being patient with me. (Cảm ơn vì đã kiên nhẫn với tôi.)

  • I am excited about being promoted. (Tôi rất hào hứng khi được thăng chức.)

Being được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Phân biệt cách dùng being, be và been trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, being, be, và been đều là các dạng của động từ be, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau. Để tránh nhầm lẫn và sử dụng đúng ngữ pháp, bạn cần nắm rõ chức năng của từng dạng trong câu. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

Dạng

Chức năng

Ví dụ

be

Động từ nguyên thể (base form), dùng để chỉ thì hiện tại, tương lai, hoặc khi nói về mục đích.

I want to be a doctor. (Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

being

Danh động từ (gerund), dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trong các cấu trúc tiếp diễn.

She enjoys being a teacher. (Cô ấy thích làm giáo viên.)

been

Phân từ quá khứ (past participle), dùng trong các thì hoàn thành.

He has been to Paris. (Anh ấy đã đến Paris.)

Một số lưu ý khi dùng being trong tiếng Anh

Khi sử dụng từ being trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần chú ý để tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến. Dưới đây là các lưu ý chính:

Cần sử dụng being phù hợp với chức năng của nó. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Dùng đúng chức năng của being

Being có thể là danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Khi dùng being như một danh động từ, nó có thể đứng sau các động từ nhất định hoặc giới từ. Khi dùng như phân từ, nó thường xuất hiện trong các cấu trúc tiếp diễn hoặc bị động.

Ví dụ:

  • Being tired, he went to bed early. (Vì mệt mỏi, anh ấy đi ngủ sớm.) — being là danh động từ.

  • The car is being repaired. (Chiếc xe đang được sửa.) — being là phân từ hiện tại.

Không dùng being với các tính từ chỉ cảm xúc

Khi diễn tả trạng thái cảm xúc hoặc tính cách, không nên dùng being trước các tính từ chỉ cảm xúc.

Ví dụ:

  • Sai: He is being happy today.

  • Đúng: He is happy today. (Anh ấy hạnh phúc hôm nay.)

Tránh lặp từ khi dùng being

Đừng sử dụng being quá nhiều hoặc lặp lại trong câu, đặc biệt là khi câu đã rõ nghĩa mà không cần thêm being.

Ví dụ:

  • Sai: She is being kind and being helpful.

  • Đúng: She is kind and helpful.

Sử dụng being trong cấu trúc bị động

Khi muốn diễn tả hành động đang diễn ra ở dạng bị động, bạn có thể sử dụng being với phân từ quá khứ (past participle).

Ví dụ: The documents are being reviewed by the manager. (Các tài liệu đang được quản lý xem xét.)

Cẩn thận với cấu trúc being + adjective

Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả hành động, cách cư xử khác với bình thường của ai đó. Đừng nhầm lẫn với việc dùng các tính từ chỉ cảm xúc.

Ví dụ: He is being rude to everyone. (Anh ấy đang cư xử thô lỗ với mọi người.)

Bài tập vận dụng khi nào dùng being

Để giúp người học hiểu rõ hơn dùng being khi nào, dưới đây là một số bài tập kèm theo đáp án cụ thể:

Dựa vào lý thuyết để thực hành làm bài tập về being. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống (Chọn giữa being và been)

  1. She admitted to ___ late for the meeting.

  2. He is tired of ___ asked the same questions.

  3. The project has been delayed due to ___ reviewed.

  4. The students were ___ excited about the new course.

  5. ___ polite is important in every conversation.

  6. I’m used to ___ the one who organizes events.

  7. The car is ___ repaired at the garage.

  8. They enjoyed ___ on holiday together.

  9. My brother dislikes ___ told what to do.

  10. He couldn't help ___ nervous before the performance.

Đáp án:

  1. being

  2. being

  3. being

  4. being

  5. Being

  6. being

  7. being

  8. being

  9. being

  10. being

Bài tập 2: Chọn câu đúng (Dùng being hoặc các dạng khác)

1. He was ___ careful when handling the fragile items.

a) being

b) been

c) be

2. The children enjoy ___ outdoors during the summer.

a) be

b) being

c) been

3. I am tired of ___ criticized for my choices.

a) being

b) be

c) been

4. They were seen ___ chased by the dog.

a) be

b) being

c) been

5. He has always loved ___ part of the team.

a) being

b) be

c) been

6. She was embarrassed after ___ told she had failed the test.

a) be

b) being

c) been

7. The new policy is ___ discussed in the meeting.

a) been

b) being

c) be

8. They have finished ___ the report for review.

a) being

b) be

c) been

9. The cat is ___ fed by the neighbor.

a) being

b) be

c) been

10. He enjoys ___ creative in his free time.

a) be

b) being

c) been

Đáp án:

  1. a) being

  2. b) being

  3. a) being

  4. b) being

  5. a) being

  6. b) being

  7. b) being

  8. c) been

  9. a) being

  10. b) being

Bài tập 3: Chọn câu đúng (Dùng being trong mệnh đề phân từ)

1. ___ late, she missed the beginning of the movie.

a) Being

b) Be

c) Been

2. ___ a good listener, he always supports his friends.

a) Being

b) Be

c) Been

3.___ tired from the long trip, they went to bed early.

a) Being

b) Be

c) Been

4.___ the oldest in the group, she took the lead.

a) Being

b) Be

c) Been

5. ___ careful with your words can help avoid misunderstandings.

a) Be

b) Being

c) Been

6. ___ warned in advance, he was surprised by the sudden change.

a) Being

b) Be

c) Been

7. ___ encouraged by his coach, he performed well in the competition.

a) Being

b) Be

c) Been

8. ___ stuck in traffic, I was late for work.

a) Be

b) Being

c) Been

9. ___ caught by the police, he was fined for speeding.

a) Be

b) Being

c) Been

10. ___ an expert in her field, she was invited to speak at the conference.

a) Be

b) Being

c) Been

Đáp án:

  1. a) Being

  2. a) Being

  3. a) Being

  4. a) Being

  5. b) Being

  6. a) Being

  7. a) Being

  8. b) Being

  9. b) Being

  10. b) Being

Bài tập 4: Hoàn thành câu với being

  1. They were disappointed in ___ ignored by the host.

  2. She feels happy ___ recognized for her work.

  3. I am used to ___ the one who makes decisions.

  4. The book is ___ read by many students in the class.

  5. He kept talking about ___ misunderstood.

  6. The room is ___ cleaned by the housekeeping staff.

  7. After ___ told the news, he was speechless.

  8. She avoided ___ seen in the photos.

  9. The idea of ___ successful motivated her.

  10. He is known for ___ kind to everyone.

Đáp án:

  1. being

  2. being

  3. being

  4. being

  5. being

  6. being

  7. being

  8. being

  9. being

  10. being

Bài tập 5: Viết câu hoàn chỉnh với being

  1. ___ (tired), he decided to take a break.

  2. ___ (not careful), she broke the vase.

  3. ___ (supportive), they managed to overcome difficulties.

  4. ___ (punished), the children learned their lesson.

  5. ___ (late), she missed the train.

  6. ___ (a teacher), she helps students learn better.

  7. ___ (a kind person), he always helps others.

  8. ___ (caught in the rain), we had to wait for a taxi.

  9. ___ (interviewed), he felt nervous.

  10. ___ (a student), he is always eager to learn.

Đáp án:

  1. Being tired, he decided to take a break.

  2. Being not careful, she broke the vase.

  3. Being supportive, they managed to overcome difficulties.

  4. Being punished, the children learned their lesson.

  5. Being late, she missed the train.

  6. Being a teacher, she helps students learn better.

  7. Being a kind person, he always helps others.

  8. Being caught in the rain, we had to wait for a taxi.

  9. Being interviewed, he felt nervous.

  10. Being a student, he is always eager to learn.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giải đáp khi nào dùng being. Hy vọng với sự hiểu biết về những cách sử dụng mà Monkey chia sẻ, mọi người có thể sử dụng being một cách chính xác và linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau để tránh những lỗi ngữ pháp không đáng có nhé.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!