zalo
Khi nào dùng do/does khi nào dùng am/is/are? Phân biệt dễ dàng với ví dụ minh họa
Học tiếng anh

Khi nào dùng do/does khi nào dùng am/is/are? Phân biệt dễ dàng với ví dụ minh họa

Hoàng Hà
Hoàng Hà

27/11/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Trong quá trình học tiếng Anh, việc phân biệt do/does và am/is/are là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng nhưng lại khiến nhiều người học nhầm lẫn. Vì vậy, việc hiểu rõ khi nào dùng do/does khi nào dùng am/is/are không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Để giúp mọi người tránh nhầm nhẫn trong cách sử dụng do/does và am/is/are, hãy cùng Monkey khám phá chi tiết trong bài viết sau đây nhé.

Tổng quan về do/does và am/is/are

Trước tiên, mọi người hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt cơ bản giữa do/does và am/is/are thông qua bảng sau:

Từ loại

Chức năng

Ví dụ

Do/Does

Trợ động từ, dùng để hình thành câu nghi vấn, câu phủ định, hoặc nhấn mạnh hành động trong câu khẳng định.

- Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?)

   

- She does not know the answer. (Cô ấy không biết câu trả lời.)

Am/Is/Are

Động từ to be, dùng để diễn tả trạng thái, tính chất, hoặc trong thì hiện tại tiếp diễn và câu bị động.

- I am happy. (Tôi hạnh phúc.)

   

- They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)

Khi nào dùng do/does?

Do và does là trợ động từ được sử dụng chủ yếu trong thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) để hình thành câu nghi vấn, câu phủ định hoặc nhấn mạnh câu khẳng định. Cụ thể:

Công thức sử dụng do/does trong tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Do/does trong câu nghi vấn

Công thức: Do/Does + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu (+ tân ngữ)?

Ví dụ:

  • Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)

  • Does she work at this company? (Cô ấy làm việc ở công ty này phải không?)

  • Do they know the answer? (Họ có biết câu trả lời không?)

Do/does trong câu phủ định

Công thức: Chủ ngữ + do/does + not + động từ nguyên mẫu (+ tân ngữ).

Ví dụ:

  • I do not (don’t) watch TV every day. (Tôi không xem TV hàng ngày.)

  • He does not (doesn’t) like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)

  • They do not live here anymore. (Họ không còn sống ở đây nữa.)

Do/does để nhấn mạnh hành động trong câu khẳng định

Trong văn nói hoặc văn viết, do/does có thể được dùng để nhấn mạnh hành động.

Ví dụ:

  • I do believe in your potential! (Tôi thực sự tin vào tiềm năng của bạn!)

  • She does enjoy reading books. (Cô ấy thực sự thích đọc sách.)

Cách dùng do và does

Do

Does

Dùng với chủ ngữ số nhiều (we, they) và các ngôi I, you.

Dùng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Khi nào dùng am/is/are?

Am, is, are là các dạng của động từ to be, được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm mô tả trạng thái, hành động đang diễn ra, hoặc câu bị động. Cụ thể:

Cách sử dụng động từ tobe am/is/are. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Am/is/are diễn tả trạng thái, tình trạng

Công thức: Chủ ngữ + am/is/are + tính từ/danh từ.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là học sinh.)

  • She is tired. (Cô ấy mệt.)

  • They are engineers. (Họ là kỹ sư.)

Am/is/are trong thì hiện tại tiếp diễn

Công thức: Chủ ngữ + am/is/are + động từ V-ing.

Ví dụ:

  • I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)

  • He is cooking dinner. (Anh ấy đang nấu bữa tối.)

  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

Am/is/are trong câu bị động

Công thức: Chủ ngữ + am/is/are + V3/V-ed.

Ví dụ:

  • The book is written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)

  • The cakes are baked fresh every morning. (Bánh được nướng tươi mỗi sáng.)

Cách dùng am/is/are

Am

Is

Are

Dùng với chủ ngữ "I".

Dùng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Dùng với các ngôi số nhiều (you, we, they).

So sánh do/does và am/is/are

Để giúp người học dễ dàng phân biệt, dưới đây là bảng so sánh giữa do/does và am/is/are:

Tiêu chí

Do/Does

Am/Is/Are

Chức năng chính

Trợ động từ để tạo câu nghi vấn, phủ định hoặc nhấn mạnh.

Động từ to be diễn tả trạng thái, hành động tiếp diễn hoặc trong câu bị động.

Thì sử dụng

Thì hiện tại đơn (Present Simple).

Thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hoặc bị động.

Động từ đi kèm

Động từ nguyên mẫu (bare infinitive).

Không cần động từ (khi kết hợp với tính từ/danh từ) hoặc đi kèm V-ing/V3.

Ví dụ trong câu nghi vấn

Does she like pizza? (Cô ấy thích pizza không?)

Is he a doctor? (Anh ấy là bác sĩ phải không?)

Ví dụ trong câu phủ định

He does not like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)

They are not tired. (Họ không mệt.)

Các lỗi thường gặp khi sử dụng do/does và am/is/are

Lỗi phổ biến

Ví dụ sai

Cách sửa

Nhầm lẫn giữa do/does và am/is/are

Do you a teacher? (Sai)

Are you a teacher? (Đúng)

Quên thêm does với ngôi thứ ba số ít

He do like pizza. (Sai)

He does like pizza. (Đúng)

Dùng sai is/are trong thì hiện tại tiếp diễn

They is playing football. (Sai)

They are playing football. (Đúng)

Bài tập vận dụng: Khi nào dùng do/does khi nào dùng am/is/are

Dưới đây là các bài tập thực hành giúp mọi người củng cố kiến thức về cách sử dụng do/does và am/is/are. Mỗi bài tập tập trung vào một khía cạnh cụ thể, kèm phần đáp án để người học kiểm tra.

Dựa vào kiến thức để làm bài tập vận dụng. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài tập 1: Điền do/does hoặc am/is/are vào chỗ trống.

  1. I ___ reading a book now.

  2. ___ she like swimming?

  3. They ___ not coming to the party tonight.

  4. He ___ very busy with his new job.

  5. We ___ enjoy listening to music.

  6. ___ you my teacher?

  7. She ___ studying for her exams.

  8. The car ___ parked in front of my house.

  9. ___ it always rain in the morning?

  10. You ___ not play football on Sundays.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau. Nếu đúng, ghi "Correct".

  1. He do not know the answer.

  2. I am like ice cream very much.

  3. She are very happy with her results.

  4. Does he plays football every day?

  5. They is working hard to finish the project.

  6. I does not have time to join the meeting.

  7. She am a good singer.

  8. Do they knows where to go?

  9. We are watching TV at the moment.

  10. The house is cleaned by the workers.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất.

  1. ___ he a doctor?
    a) Do
    b) Does
    c) Is

  2. They ___ coming to the meeting later.
    a) do
    b) are
    c) does

  3. She ___ not like coffee.
    a) do
    b) does
    c) is

  4. We ___ very tired after work.
    a) am
    b) are
    c) do

  5. ___ you enjoy traveling?
    a) Do
    b) Does
    c) Are

  6. He ___ always on time for class.
    a) is
    b) does
    c) do

  7. I ___ believe in second chances.
    a) does
    b) am
    c) do

  8. The flowers ___ watered every morning.
    a) are
    b) is
    c) do

  9. ___ it snow often in your country?
    a) Do
    b) Does
    c) Is

  10. They ___ not working at the moment.
    a) are
    b) is
    c) does

Bài tập 4: Hoàn thành câu bằng cách thêm trợ động từ hoặc động từ phù hợp.

  1. She ___ (do/does) not eat meat.

  2. We ___ (am/is/are) preparing for the trip.

  3. The teacher ___ (do/does) not give homework on Fridays.

  4. He ___ (am/is/are) my best friend.

  5. They ___ (do/does) play basketball on weekends.

  6. I ___ (am/is/are) interested in learning new skills.

  7. ___ (Do/Does) she know about the meeting?

  8. The kids ___ (am/is/are) playing in the garden.

  9. He ___ (do/does) his homework every day.

  10. You ___ (am/is/are) very kind to help me.

Bài tập 5: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng do/does hoặc am/is/are phù hợp.

  1. He not like apples. → ________________

  2. She watching TV now. → ________________

  3. We not coming to the party. → ________________

  4. Do he know your name? → ________________

  5. I very happy today. → ________________

  6. They plays football every afternoon. → ________________

  7. Are she your sister? → ________________

  8. The room cleaned by the staff. → ________________

  9. It not work properly. → ________________

  10. Do they enjoys hiking? → ________________

Đáp án

Bài tập 1

  1. am

  2. Does

  3. are

  4. is

  5. do

  6. Are

  7. is

  8. is

  9. Does

  10. do

Bài tập 2

  1. He does not know the answer.

  2. I like ice cream very much. (Sửa bỏ "am")

  3. She is very happy with her results.

  4. Does he play football every day?

  5. They are working hard to finish the project.

  6. I do not have time to join the meeting.

  7. She is a good singer.

  8. Do they know where to go?

  9. Correct.

  10. Correct.

Bài tập 3

  1. c) Is

  2. b) are

  3. b) does

  4. b) are

  5. a) Do

  6. a) is

  7. c) do

  8. a) are

  9. b) Does

  10. a) are

Bài tập 4

  1. does

  2. are

  3. does

  4. is

  5. do

  6. am

  7. Does

  8. are

  9. does

  10. are

Bài tập 5

  1. He does not like apples.

  2. She is watching TV now.

  3. We are not coming to the party.

  4. Does he know your name?

  5. I am very happy today.

  6. They play football every afternoon.

  7. Is she your sister?

  8. The room is cleaned by the staff.

  9. It does not work properly.

  10. Do they enjoy hiking?

Kết bài

Việc hiểu rõ khi nào dùng do/does khi nào dùng am/is/are là một kỹ năng ngữ pháp cần thiết giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để nắm vững kiến thức này. Đừng quên khám phá thêm các bài viết liên quan để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!