Decide là một động từ, ngoài động từ này ra ta có thể sử dụng dạng danh từ của decide dễ dàng. Vậy danh từ của decide là gì? Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn từ loại mà còn giải thích cách dùng chi tiết của các từ ấy ra sao. Khi tìm hiểu một từ, điều quan trọng nhất là chúng ta cần hiểu nghĩa, cách dùng của từ thì mới nhớ lâu và biết cách áp dụng vào nói tiếng Anh.
Ý nghĩa và cách dùng của decide
Phát âm và ý nghĩa của decide
Decide là một động từ trong tiếng Anh
Phát âm của decide theo phiên âm như sau:
Từ | Loại từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
Decide | Động từ |
|
Quyết định |
Nghĩa của động từ decide và ví dụ:
1. Giải quyết, phân xử
Ex: To decide a question (giải quyết một vấn đề), It is always possible that the judge may decide against you (luôn có khả năng là thẩm phán có thể quyết định chống lại bạn.)
2. Quyết định
Ex: They've decided to go away after all. (Rốt cuộc họ đã quyết định bỏ đi.)
Sau decide là gì?
Decide được sử dụng trong cấu trúc phổ biến sau:
1. decide + To V_inf: Quyết định làm gì đó.
Ex: I decided to sell my car (Tôi đã quyết định bán chiếc xe của mình.)
2. decide (that) + mệnh đề: Quyết định cái gì.
Ex: She decided that she would make friends with him. (Cô ấy đã quyết định kết bạn với anh ấy.)
3. decide + danh từ
Ex: Sales figures will ultimately decide the future of these types of games. (Con số bán hàng cuối cùng sẽ quyết định tương lai của các loại trò chơi này.)
4. decide đi với giới từ
Sau decide có thể là một giới từ, sau mỗi giới từ đó ta dùng với động từ Ving hoặc một danh từ/ cụm danh từ.
Ex:
They decided against taking legal action. (Họ quyết định chống lại việc khởi kiện.)
He challenged her right as governor to decide on the matter. (Anh ta thách thức cô ấy quyền thống đốc để quyết định về vấn đề này.)
5. Phrasal verbs với decide
to decide on/upon something
Ex: I can't decide on who to invite. (Tôi không thể quyết định là mời ai được.)
Danh từ của decide và cách dùng
Decide chuyển sang danh từ thế nào?
Danh từ của decide là decision (biến đổi từ động từ gốc decide + đuôi sion)
Decision (n) - /dɪˈsɪʒn/
Từ | Loại từ | Phát âm | Ý nghĩa |
Decision | Danh từ |
|
Sự quyết định |
Nghĩa của decision
1. Sự phân xử (của toà án), sự giải quyết (một vấn đề nào đó)
2. Sự quyết định
3. Tính kiên quyết
Ví dụ câu với decision:
-
This is not a job for someone who lacks decision. (Đây không phải là công việc cho những ai thiếu tính quả quyết)
-
This is not a job for someone who lacks decision. (Anh ấy đưa ra quyết định cuối cùng về mọi thứ)
-
But you're still not comfortable with the decision, are you? (Nhưng bạn vẫn chưa thoải mái với quyết định này phải không?)
Một số cấu trúc câu với danh từ decision
Make a decision on: Đưa ra quyết định về việc nào đó |
Ex: We have made a decision on the sale of the company. Ex: When you make a decision on paint, make sure you select a low VOC. (Khi bạn đưa ra quyết định về sơn, hãy đảm bảo bạn chọn loại có VOC thấp.) |
Make a decision to + V: Đưa ra quyết định làm gì đó |
Ex: We have made a decision to sell the company. (Chúng tôi đã đưa ra quyết định bán công ty.) |
Reach a decision: Đạt đến, đi tới một quyết định cuối cùng (sau khoảng thời gian cân nhắc kỹ lưỡng) |
Ex: Instead, the couple communicates their needs and wants and then compromise to reach a decision. (Thay vào đó, hai vợ chồng trao đổi nhu cầu và mong muốn của họ và sau đó thỏa hiệp để đi đến quyết định.) |
Decision making = make a decision: Việc quyết định, chỉ việc đưa ra quyết định. |
Ex: Decision making can be a great skill to learn. (Đưa ra quyết định có thể là kỹ năng tuyệt vời để học tập.) |
Come to a decision: Đi tới một quyết định |
Ex: We must come to a decision about what to do next. (Chúng ta phải đi đến quyết định về những gì cần làm tiếp theo.) |
Decision đi với giới từ gì?
1. decision on something
Ex: We need a decision on this by next week. (Chúng tôi cần quyết định về việc này vào tuần tới.)
2. decision about something
Ex: We must come to a decision about what to do next. (Chúng ta phải đi đến quyết định về những gì cần làm tiếp theo.)
Xem thêm: Danh từ của destroy là gì? Word Families của destroy và cách dùng?
Các word family của decide
Word family chỉ một tập hợp các từ có điểm chung là từ một từ gốc (root). Từ các từ gốc, ta thêm vào tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) thì sẽ tạo ra các từ mới thuộc từ loại như danh từ, tính từ, trạng từ,...
Trong trường hợp này, ta coi động từ decide là một gốc từ thì bảng dưới đây là tổng hợp các word family của decide.
Verbs (động từ) |
Noun (danh từ) |
Adjective (tính từ) |
Adverb (trạng từ) |
Decide |
Decision Indecision |
Decisive Indecisive Undecided |
Giải nghĩa:
Decide (v): Quyết định
Decision (n): Sự quyết định
Indecision (n): Sự do dự, sự thiếu quả quyết
Decisive (v): Tính kiên quyết
Indecisive (a): Tính do dự, tính không quả quyết
Undecided (a): Chưa được giải quyết
Một số ví dụ câu:
-
Not that any of this indecision was necessary. (Không phải bất kỳ sự do dự nào trong số này là cần thiết.)
-
The decisive moment has arrived. (Thời khắc quyết định đã đến)
-
Didn't you say he was an indecisive sissy? (Bạn đã không nói anh ta là một người thiếu quyết đoán sao?)
-
I'm still undecided which one is my target but I'll soon have my answer and more! (Tôi vẫn chưa quyết định cái nào là mục tiêu của mình nhưng tôi sẽ sớm có câu trả lời và hơn thế nữa!)
Qua bài viết trên Monkey đã trả lời cho bạn biết danh từ của decide là decision. Đây là loại từ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và không khó khi sử dụng thường xuyên. Ngoài ra cũng quan trọng để chúng ta biết nghĩa và cách sử dụng của nhiều từ liên quan, đó là kỹ năng học hỏi cần thiết của người học tiếng Anh. Hy vọng bạn đã có được thêm nhiều kiến thức bổ ích !