Danh từ của imagine là gì? Cách dùng danh từ đó ra sao? Để có câu trả lời hoàn chỉnh, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây. Ngoài ra, bạn cũng được tìm hiểu thêm nhiều từ khác như tiền tố và hậu tố của imagine, trạng từ, tính từ của imagine…
Imagine là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa
Imagine (v) là động từ trong tiếng Anh
Phát âm “imagine” (trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2)
Để học mở rộng thêm về các dạng của động từ này (verb forms), hãy theo dõi bảng dưới đây với từng hình thức khi chia động từ và cách phát âm của chúng.
Trường hợp chia động từ |
Dạng động từ |
Cách phát âm US/UK |
Thì hiện tại với I/ we/ you/ they |
imagine |
ɪˈmædʒɪn/ |
Thì hiện tại với He/ she/ it |
imagines |
/ɪˈmædʒɪnz/ |
QK đơn |
imagined |
/ɪˈmædʒɪnd/ |
Phân từ II |
imagined |
/ɪˈmædʒɪnd/ |
V-ing |
magining |
/ɪˈmædʒɪnɪŋ/ |
Nghĩa của “imagine”:
1. Tưởng tượng, hình dung
Ví dụ:
Imagine that you personally had to create everything you wanted to use. (Hãy tưởng tượng rằng cá nhân bạn phải tạo ra mọi thứ bạn muốn sử dụng.)
The house was just as I had imagined it. (Ngôi nhà đúng như tôi đã tưởng tượng.
2. Tưởng rằng, cho rằng
Ví dụ: I imagine that she will be there. (Tôi cho rằng cô ấy sẽ đến đó.)
Danh từ của Imagine và cách dùng
Danh từ của imagine là imagination.
Imagination (n): Sự tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng sáng tạo
Ví dụ câu với imagination:
With a little imagination, you could turn this place into a palace. (Chỉ với một chút trí tưởng tượng thôi bạn có thể biến nơi này thành một cung điện.)
* Thành ngữ (idioms) với imagination:
1. leave nothing/little to the imagination: (nói về quần áo) cho phép để lộ nhiều
2. not by any stretch of the imagination / by no stretch of the imagination: được sử dụng để nói mạnh mẽ rằng điều gì đó không phải là sự thật, ngay cả khi bạn cố gắng tưởng tượng hoặc tin vào điều đó
Xem thêm: Danh từ của High là gì? Word forms của High và cách dùng
Tổng hợp word form của Imagine
Word form hay word family chỉ nhóm từ đều có chung một từ gốc, các từ khác nhau bởi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào nó.
Từ loại |
Từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Verbs (động từ) |
Imagine /ɪˈmædʒɪn/ |
Tưởng tượng |
I can't imagine life without the children now. (Tôi không thể hình dung ra cuộc sống nếu không có những đứa trẻ như bây giờ.) |
Noun (danh từ) |
Imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/ |
Sự tưởng tượng, trí tưởng tượng, khả năng sáng tạo |
She has no imagination. (Cô ấy không có trí tưởng tượng.) |
Adjective (tính từ) |
Imaginable /ɪˈmædʒɪnəbl/ |
Có thể tưởng tượng được, có thể hình dung |
These also come in every color imaginable. (Chúng cũng có mọi màu sắc có thể tưởng tượng được.) |
Unimaginable /ˌʌnɪˈmædʒɪnəbl/ |
Không thể tưởng tượng được, không thể hình dung |
This level of success would have been unimaginable just last year. (Mức độ thành công sẽ không thể hình dung nổi chỉ trong năm ngoái.) |
|
Imaginary /ɪˈmædʒɪnəri/ |
Mang tính tưởng tượng, không có thực, ảo |
We must listen to their problems, real or imaginary. (Chúng ta phải lắng nghe vấn đề của học, thực tế hay chỉ là tưởng tượng.) |
|
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
Giàu tưởng tượng |
Probably nothing like what was on her imaginative mind. (Có lẽ không gì giống như những điều trong trí tưởng tượng của cô ấy.) |
|
Unimaginative /ˌʌnɪˈmædʒɪnətɪv/ |
Không có thực, không hay tưởng tượng, không giàu tưởng tượng |
an unimaginative solution to a problem. |
|
Unimagined /ˌʌnɪˈmædʒɪnd/ |
Không phải tưởng tượng ra, có thật |
Things could change in ways that are unimagined. (Mọi thứ có thể thay đổi theo những cách không tưởng tượng được.) |
|
Adverb (trạng từ) |
Unimaginably /ˌʌnɪˈmædʒɪnəbli/ |
Một cách không thể tưởng tượng nổi |
Distances between the stars are unimaginably vast. (Khoảng cách giữa các ngôi sao là bao la không thể tưởng tượng được.) |
Imaginatively /ɪˈmædʒɪnətɪvli/ |
Một cách giàu tưởng tượng, sáng tạo |
The stables have been imaginatively converted into offices. |
Lưu ý: Tính từ của imagine có nhiều từ và bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau của 3 từ đó là: Imaginable, imaginative, imaginary
-
Imaginable: Có thể tưởng tượng, có thể hình dung ra. (The most spectacular views imaginable: Những khung cảnh ngoạn mục nhất có thể tưởng tượng được.)
-
Imaginative: Giàu trí tưởng tượng hay sáng tạo. (vd: I wish I was an imaginative girl like you - tôi ước tôi là cô gái giàu trí tưởng tượng như bạn.)
-
Imaginary: Tưởng tượng, không thực tế. (All their worries were imaginary - Tất cả lo lắng của họ chỉ là tưởng tượng.)
Các nhóm từ với imagine
Nếu bạn quan tâm đến sử dụng đa dạng các từ có diễn đạt nghĩa tương tự với imagine, xem ngay các từ đồng nghĩa sau đây. Monkey cũng khuyến khích bạn tìm hiểu thêm các từ trái nghĩa.
Từ đồng nghĩa với imagine
Những động từ đồng nghĩa với image hay nhất
-
Brainstorm: động não
-
Conceptualize: Khái niệm hóa
-
Create: Sáng tạo
-
Depict: Mô tả
-
Devise: Nghĩ ra, phát minh
-
Envisage: Nhìn trước, dự tính
-
Fabricate: Bịa đặt
-
Fancy: Tưởng tượng, cho rằng
-
Fantasize: Mơ màng viển vông
-
Feature: Tưởng tượng (từ lóng)
-
Figure: Suy nghĩ
-
Form: Nghĩa ra, hình thành
-
Frame: Dàn xếp, dựng lên, hư cấu, tưởng tượng ra
-
Harbor: Nuôi dưỡng (ý nghĩa xấu)
-
Invent: Phát minh ra
-
Picture: Hình dung ra, tưởng tượng ra
-
Project: Tưởng rằng
Từ trái nghĩa với imagine
Một số động từ trái nghĩa với imagine
-
Break: Làm gián đoạn
-
Destroy: Phá hủy
-
Disregard: Không để ý đến
-
Ignore: Phớt lờ
-
Neglect: Sao lãng, không chú ý
-
tell the truth: Nói sự thật
-
Know: Nhận biết, đã thấy
Cấu trúc câu với động từ imagine
Động từ thường đi với 2 kiểu cấu trúc là V + to V hoặc V + Ving.
Có những trường hợp động từ vừa có thể theo sau bởi to V, vừa có thể theo sau Ving.
Tuy nhiên cấu trúc với imagine là:
Imagine + Ving (hoặc imagine doing something): Hình dung, tưởng tượng.
Lưu ý: Thêm “not” trước danh động từ (V-ing) nếu câu là phủ định.
Ví dụ: I can’t imagine her not being there for you. (Tôi không thể tưởng tượng được rằng cô ấy đã không ở đó với bạn.)
Bài học trên đây đã giúp bạn đã nắm được danh từ của imagine là gì. Bên cạnh đó, các word form và nhóm từ, cụm từ, cấu trúc liên quan đến imagine cũng được đề cập khá chi tiết. Hy vọng với những kiến thức Monkey chia sẻ trên đây, bạn đã mở rộng thêm vốn từ mới hiệu quả trong hành trình học tiếng Anh của mình. Cảm ơn bạn đã đón đọc bài viết này.