Buổi sáng là thời điểm tuyệt vời để gửi những lời chào và lời chúc tích cực đến những người thân yêu, giúp họ bắt đầu ngày mới đầy năng lượng. Hãy khám phá các mẫu câu chào buổi sáng bằng tiếng Anh qua bài viết sau cùng Monkey để mang đến niềm vui và động lực cho người nhận nhé.
Chào buổi sáng tiếng Anh là gì?
Chào buổi sáng trong tiếng Anh là "Good morning" (/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/). Đây là cách chào phổ biến và lịch sự mà chúng ta thường sử dụng để bắt đầu một ngày mới, đặc biệt là vào buổi sáng. Cụm từ này không chỉ thể hiện sự chào hỏi mà còn mang thông điệp của sự tươi mới và năng lượng tích cực. "Good morning" có thể được sử dụng khi gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân trong ngày đầu tiên của một ngày.
Cùng với đó, người ta cũng có thể thay đổi cách chào hỏi này để thể hiện sự quan tâm, như "Good morning, how are you today?" (Chào buổi sáng, bạn hôm nay thế nào?) để tạo không khí gần gũi và ấm áp.
Tuy "Good morning" là cách chào sáng phổ biến nhất, nhưng mọi người cũng có thể khám phá thêm các cách nói khác để thể hiện sự sáng tạo trong lời chào buổi sáng qua các mẫu câu và lời chúc phần sau đây.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chào buổi sáng
Chào buổi sáng là một trong những câu giao tiếp cơ bản và thường gặp nhất trong tiếng Anh. Vậy nên khi học tiếng Anh giao tiếp, mọi người cũng có thể tham khảo một số từ vựng liên quan sau đây để giúp cuộc trò chuyện thú vị hơn:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Good morning |
/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ/ |
Chào buổi sáng |
Morning |
/ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng |
Rise and shine |
/raɪz ənd ʃaɪn/ |
Dậy đi và tỏa sáng |
Wakey-wakey |
/ˈweɪki ˈweɪki/ |
Dậy đi nào (dạng nói vui) |
Top of the morning |
/tɒp əv ðə ˈmɔːnɪŋ/ |
Chào buổi sáng (dạng trang trọng) |
Bright and early |
/braɪt ənd ˈɜːli/ |
Sáng sớm, tỉnh táo |
Good day |
/ɡʊd deɪ/ |
Ngày tốt lành |
Early bird |
/ˈɜːli bɜːrd/ |
Người dậy sớm |
Rise |
/raɪz/ |
Dậy, thức dậy |
Shine |
/ʃaɪn/ |
Tỏa sáng |
Morning greetings |
/ˈmɔːnɪŋ ˈɡriːtɪŋz/ |
Lời chào buổi sáng |
Sunrise |
/ˈsʌnraɪz/ |
Bình minh |
Sunlight |
/ˈsʌnlaɪt/ |
Ánh sáng mặt trời |
Early morning |
/ˈɜːli ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng sớm |
Morning dew |
/ˈmɔːnɪŋ djuː/ |
Sương mai |
Bright morning |
/braɪt ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng tươi sáng |
Morning breeze |
/ˈmɔːnɪŋ briːz/ |
Cơn gió buổi sáng |
Peaceful morning |
/ˈpiːsfl ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng yên bình |
New day |
/njuː deɪ/ |
Ngày mới |
Fresh morning |
/frɛʃ ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng tươi mới |
Morning star |
/ˈmɔːnɪŋ stɑːr/ |
Sao mai |
Clear morning |
/klɪə ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng trong lành |
Morning light |
/ˈmɔːnɪŋ laɪt/ |
Ánh sáng buổi sáng |
Warm morning |
/wɔːm ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng ấm áp |
Beautiful morning |
/ˈbjuːtɪfəl ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng đẹp |
Soft morning |
/sɒft ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng dịu dàng |
Quiet morning |
/ˈkwaɪət ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng yên tĩnh |
Morning fog |
/ˈmɔːnɪŋ fɒɡ/ |
Sương mù buổi sáng |
Morning mist |
/ˈmɔːnɪŋ mɪst/ |
Sương mù buổi sáng |
Sunny morning |
/ˈsʌni ˈmɔːnɪŋ/ |
Buổi sáng nắng ấm |
Morning routine |
/ˈmɔːnɪŋ ruːˈtiːn/ |
Thói quen buổi sáng |
Morning prayer |
/ˈmɔːnɪŋ ˈprɛə/ |
Lời cầu nguyện buổi sáng |
Morning jog |
/ˈmɔːnɪŋ dʒɒɡ/ |
Chạy bộ buổi sáng |
Coffee in the morning |
/ˈkɔːfi ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ |
Cà phê buổi sáng |
Wake-up call |
/weɪk ʌp kɔːl/ |
Cuộc gọi đánh thức |
First light |
/fɜːst laɪt/ |
Ánh sáng ban mai |
Morning ritual |
/ˈmɔːnɪŋ ˈrɪtʃʊəl/ |
Nghi thức buổi sáng |
Morning chatter |
/ˈmɔːnɪŋ ˈtʃætə/ |
Cuộc trò chuyện buổi sáng |
Morning fog |
/ˈmɔːnɪŋ fɒɡ/ |
Sương mù sáng |
Morning news |
/ˈmɔːnɪŋ njuːz/ |
Tin tức buổi sáng |
First thing in the morning |
/fɜːst θɪŋ ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/ |
Việc đầu tiên vào buổi sáng |
A fresh start |
/ə frɛʃ stɑːt/ |
Khởi đầu mới |
Morning joy |
/ˈmɔːnɪŋ dʒɔɪ/ |
Niềm vui buổi sáng |
Good morning sunshine |
/ɡʊd ˈmɔːnɪŋ ˈsʌnʃaɪn/ |
Chào buổi sáng, ánh mặt trời! |
Morning smile |
/ˈmɔːnɪŋ smaɪl/ |
Nụ cười buổi sáng |
Morning meeting |
/ˈmɔːnɪŋ ˈmiːtɪŋ/ |
Cuộc họp buổi sáng |
Morning workout |
/ˈmɔːnɪŋ ˈwɜːkaʊt/ |
Tập thể dục buổi sáng |
Early riser |
/ˈɜːli ˈraɪzə/ |
Người dậy sớm |
100+ mẫu câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh cho mọi đối tượng
Chúc mừng khai trương tiếng Anh là gì? Những câu chúc hay và ý nghĩa nhất!
Từ vựng & lời chúc mừng lễ phục sinh bằng tiếng Anh hay ý nghĩa
Gợi ý các câu nói chào buổi sáng bằng tiếng Anh thú vị
Để tự tin khi giao tiếp tiếng Anh khi chào nhau buổi sáng thêm thú vị, mọi người có thể tham khảo một số mẫu câu sau đây:
Câu nói tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Good morning! May your day be full of joy and happiness. |
Chào buổi sáng! Chúc ngày của bạn tràn đầy niềm vui và hạnh phúc. |
Rise and shine, it’s a brand new day! |
Dậy đi và tỏa sáng, hôm nay là một ngày mới! |
Wake up and embrace the day with open arms! |
Thức dậy và đón nhận ngày mới với vòng tay rộng mở! |
Good morning! Let today be a great day for you! |
Chào buổi sáng! Hãy để hôm nay trở thành một ngày tuyệt vời cho bạn! |
Each morning brings new opportunities. Make the most of it! |
Mỗi buổi sáng mang đến cơ hội mới. Hãy tận dụng nó! |
Good morning, my dear! Let’s make today amazing. |
Chào buổi sáng, yêu quý! Hãy làm cho hôm nay thật tuyệt vời. |
The sun is shining, the birds are singing – good morning to you! |
Mặt trời đang chiếu sáng, chim đang hót – chào buổi sáng bạn nhé! |
Good morning! Wishing you a day full of success and happiness. |
Chào buổi sáng! Chúc bạn một ngày đầy thành công và hạnh phúc. |
Morning is the start of something new. Embrace it! |
Buổi sáng là khởi đầu của một điều mới mẻ. Hãy đón nhận nó! |
Good morning! Today is another chance to make your dreams come true. |
Chào buổi sáng! Hôm nay là một cơ hội nữa để biến ước mơ của bạn thành hiện thực. |
Good morning, sunshine! You make the world brighter. |
Chào buổi sáng, ánh mặt trời! Bạn làm thế giới thêm tươi sáng. |
Wake up and chase your dreams today! |
Thức dậy và theo đuổi ước mơ của bạn hôm nay! |
Good morning! It’s a beautiful day to start fresh! |
Chào buổi sáng! Đây là một ngày tuyệt đẹp để bắt đầu lại từ đầu! |
Good morning! I hope today brings you peace and joy. |
Chào buổi sáng! Tôi hy vọng hôm nay mang đến cho bạn sự bình yên và niềm vui. |
The morning is a gift, enjoy it fully! |
Buổi sáng là món quà, hãy tận hưởng nó trọn vẹn! |
Good morning! Let’s make today unforgettable. |
Chào buổi sáng! Hãy làm cho hôm nay trở nên khó quên. |
Here’s to a fantastic day ahead! |
Chúc một ngày tuyệt vời phía trước! |
Good morning! May your heart be full of peace and joy. |
Chào buổi sáng! Chúc trái tim bạn đầy sự bình yên và niềm vui. |
Good morning, beautiful soul! Have a wonderful day. |
Chào buổi sáng, linh hồn xinh đẹp! Chúc bạn một ngày tuyệt vời. |
May your day be as beautiful as the morning sun. |
Mong ngày của bạn đẹp như ánh mặt trời buổi sáng. |
Good morning! Rise up, smile, and embrace today with positivity. |
Chào buổi sáng! Hãy đứng dậy, mỉm cười và đón nhận ngày hôm nay với thái độ tích cực. |
A new day has begun! Let’s make it a great one. |
Một ngày mới đã bắt đầu! Hãy làm cho nó trở nên tuyệt vời. |
Good morning! Let’s make today as awesome as you are. |
Chào buổi sáng! Hãy làm cho hôm nay tuyệt vời như chính bạn. |
Good morning! Time to sparkle and shine! |
Chào buổi sáng! Đã đến lúc tỏa sáng rồi! |
Ba mẹ đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và toàn diện cho trẻ ngay từ những năm tháng đầu đời? Monkey Junior mang đến giải pháp hoàn hảo, giúp trẻ phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua một lộ trình học được cá nhân hóa, phù hợp với từng độ tuổi. Với các phương pháp giáo dục sớm đã được chứng minh hiệu quả trên toàn thế giới như Glenn Doman, Phonics, học qua trò chơi và đa giác quan, Monkey Junior không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn khám phá thế giới một cách thú vị và tự nhiên. Đừng bỏ lỡ cơ hội cho trẻ phát triển toàn diện ngay từ hôm nay – Đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm ngay! |
Hy vọng với các câu nói chào buổi sáng bằng tiếng Anh mà Monkey gợi ý trên không chỉ mang đến năng lượng tích cực mà còn giúp mọi người tăng cường khả năng giao tiếp và thể hiện sự quan tâm đến người khác. Đừng ngần ngại sử dụng chúng để bắt đầu một ngày mới đầy hứng khởi và ý nghĩa nhé.