Lễ tốt nghiệp là cột mốc quan trọng, đánh dấu sự nỗ lực và thành công sau một hành trình học tập dài. Những lời chúc mừng ý nghĩa sẽ tiếp thêm động lực và niềm vui cho người được vinh danh trong ngày đặc biệt này. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ gợi ý một số mẫu câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh hay, thú vị và ý nghĩa để mọi người có thể tham khảo và gửi đến người tốt nghiệp nhé.
Mừng tốt nghiệp tiếng Anh là gì?
Tốt nghiệp trong tiếng Anh được đọc là "graduation" (/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/), đây là cột mốc quan trọng đánh dấu sự kết thúc của một quá trình học tập và nỗ lực. Còn đối với cụm từ phổ biến để chúc mừng tốt nghiệp là "Congratulations on your graduation!" (/kənˌɡrædʒəˈleɪʃənz ɒn jɔːr ˌɡrædʒuˈeɪʃən/), thể hiện niềm vui và sự tự hào đối với thành tựu của người nhận. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các buổi lễ và có thể dành cho mọi đối tượng từ bạn bè, đồng nghiệp đến người thân.
Ngoài ra, có nhiều cách khác để chúc mừng tốt nghiệp tùy vào mối quan hệ và mức độ thân thiết, ví dụ như: "Well done on your graduation!" (Tuyệt lắm, chúc mừng tốt nghiệp!), "You did it! Congratulations!" (Bạn đã làm được rồi, chúc mừng nhé!), hay "Hats off to you on your graduation!" (Ngả mũ chúc mừng bạn trong ngày tốt nghiệp). Mỗi lời chúc đều mang ý nghĩa động viên và khích lệ, thể hiện niềm tự hào trước hành trình đã qua và hy vọng cho những bước tiến mới trong tương lai.
Trong các lễ tốt nghiệp, cụm từ "commencement" (/kəˈmensmənt/) cũng thường được sử dụng, mang nghĩa “lễ trao bằng” hay “lễ tốt nghiệp”, đặc biệt phổ biến ở Mỹ. Người tốt nghiệp sẽ nhận "diploma" (/dɪˈpləʊmə/) hoặc chứng chỉ, bằng chứng cho sự hoàn thành và thành công sau một hành trình học tập đầy cố gắng.
Tổng hợp các từ vựng chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề như mừng tốt nghiệp không chỉ đơn thuần thể hiện sự thành tâm mà còn giúp nâng cao vốn từ vựng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp một số từ vựng liên quan đến chủ đề này để mọi người tham khảo và sử dụng:
Từ vựng về thành tựu và thành công
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Achievement |
/əˈtʃiːvmənt/ |
Thành tựu |
Success |
/səkˈsɛs/ |
Thành công |
Accomplishment |
/əˈkʌmplɪʃmənt/ |
Hoàn thành, thành tựu |
Milestone |
/ˈmaɪlˌstoʊn/ |
Cột mốc quan trọng |
Recognition |
/ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ |
Sự công nhận |
Dedication |
/ˌdɛdəˈkeɪʃən/ |
Sự cống hiến |
Excellence |
/ˈɛksələns/ |
Sự xuất sắc |
Perseverance |
/ˌpɜrsɪˈvɪərəns/ |
Sự kiên trì |
Hard work |
/hɑːrd wɜrk/ |
Nỗ lực chăm chỉ |
Growth |
/ɡroʊθ/ |
Sự phát triển |
Determination |
/dɪˌtɜrmɪˈneɪʃən/ |
Sự quyết tâm |
Aspiration |
/ˌæspəˈreɪʃən/ |
Khát vọng |
Endeavor |
/ɪnˈdɛvər/ |
Sự cố gắng |
Motivation |
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/ |
Động lực |
Progress |
/ˈprɑːɡrɛs/ |
Tiến bộ |
Goal |
/ɡoʊl/ |
Mục tiêu |
Success story |
/səkˈsɛs ˈstɔːri/ |
Câu chuyện thành công |
Breakthrough |
/ˈbreɪkθruː/ |
Đột phá |
Triumph |
/ˈtraɪʌmf/ |
Chiến thắng |
Commitment |
/kəˈmɪtmənt/ |
Sự cam kết |
Resolve |
/rɪˈzɒlv/ |
Sự quyết tâm |
Initiative |
/ɪˈnɪʃətɪv/ |
Sáng kiến |
Ambition |
/æmˈbɪʃən/ |
Tham vọng |
Honor |
/ˈɒnər/ |
Danh dự, vinh dự |
Achievement gap |
/əˈtʃiːvmənt ɡæp/ |
Khoảng cách thành tựu |
Distinction |
/dɪˈstɪŋkʃən/ |
Phân biệt, xuất sắc |
Recognition |
/ˌrɛkəɡˈnɪʃən/ |
Sự công nhận |
Influence |
/ˈɪnfluəns/ |
Ảnh hưởng |
Impact |
/ˈɪmpækt/ |
Ảnh hưởng lớn |
Fulfillment |
/fʊlˈfɪlmənt/ |
Sự mãn nguyện |
Từ vựng về cảm xúc và động viên
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Joy |
/dʒɔɪ/ |
Niềm vui |
Pride |
/praɪd/ |
Sự tự hào |
Celebration |
/ˌsɛləˈbreɪʃən/ |
Lễ kỷ niệm |
Congratulations |
/kənˌɡrædʒəˈleɪʃənz/ |
Lời chúc mừng |
Inspiration |
/ˌɪnspəˈreɪʃən/ |
Cảm hứng |
Motivation |
/ˌmoʊtəˈveɪʃən/ |
Động lực |
Encouragement |
/ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ |
Sự khuyến khích |
Hope |
/hoʊp/ |
Hy vọng |
Optimism |
/ˈɑptɪˌmɪzəm/ |
Sự lạc quan |
Gratitude |
/ˈɡrætɪˌtjud/ |
Lòng biết ơn |
Contentment |
/kənˈtɛntmənt/ |
Sự hài lòng |
Cheer |
/tʃɪər/ |
Niềm vui |
Compassion |
/kəmˈpæʃən/ |
Lòng trắc ẩn |
Empathy |
/ˈɛmpəθi/ |
Sự đồng cảm |
Excitement |
/ɪkˈsaɪtmənt/ |
Sự phấn khích |
Anticipation |
/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən/ |
Sự mong đợi |
Contentment |
/kənˈtɛntmənt/ |
Sự hài lòng |
Admiration |
/ˌædməˈreɪʃən/ |
Sự ngưỡng mộ |
Support |
/səˈpɔːrt/ |
Sự hỗ trợ |
Fellowship |
/ˈfɛloʊˌʃɪp/ |
Tình bạn |
Respect |
/rɪˈspɛkt/ |
Sự tôn trọng |
Encouraging |
/ɪnˈkɜːrɪdʒɪŋ/ |
Khuyến khích |
Kindness |
/ˈkaɪndnəs/ |
Lòng tốt |
Affection |
/əˈfɛkʃən/ |
Sự yêu thương |
Compassionate |
/kəmˈpæʃənɪt/ |
Thấu hiểu, cảm thông |
Faith |
/feɪθ/ |
Niềm tin |
Warmth |
/wɔːrmθ/ |
Sự ấm áp |
Sincerity |
/sɪnˈsɛrɪti/ |
Sự chân thành |
Devotion |
/dɪˈvoʊʃən/ |
Sự tận tụy |
Gratification |
/ˌɡrætɪfɪˈkeɪʃən/ |
Sự hài lòng |
Happiness |
/ˈhæpinəs/ |
Hạnh phúc |
Từ vựng về lễ tốt nghiệp
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Graduation |
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ |
Lễ tốt nghiệp |
Graduate |
/ˈɡrædʒuɪt/ |
Người tốt nghiệp |
Diploma |
/dɪˈpləʊmə/ |
Bằng tốt nghiệp |
Ceremony |
/ˈsɛrəˌmoʊni/ |
Buổi lễ |
Cap and gown |
/kæp ənd ɡaʊn/ |
Mũ và áo choàng |
Commencement |
/kəˈmɛnsmənt/ |
Lễ trao bằng |
Valedictorian |
/ˌvæləˌdɪkˈtɔːriən/ |
Thủ khoa phát biểu |
Honor |
/ˈɒnər/ |
Danh dự, vinh dự |
Pomp and Circumstance |
/pɒmp ənd ˈsɜrkəmˌstæns/ |
Nhạc lễ tốt nghiệp |
Alumni |
/əˈlʌmnaɪ/ |
Cựu sinh viên |
Dean |
/diːn/ |
Trưởng khoa |
Degree |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng cấp |
Graduation cap |
/ˈɡrædʒuˌeɪʃən kæp/ |
Mũ tốt nghiệp |
Magna Cum Laude |
/ˈmæɡnə kʊm ˈlaʊdi/ |
Loại giỏi |
Summa Cum Laude |
/ˈsuːmə kʊm ˈlaʊdi/ |
Loại xuất sắc |
Class |
/klæs/ |
Lớp học |
Mentor |
/ˈmɛnˌtɔr/ |
Người hướng dẫn |
Campus |
/ˈkæmpəs/ |
Khuôn viên trường |
Certification |
/ˌsɜrtɪfɪˈkeɪʃən/ |
Giấy chứng nhận |
Academic regalia |
/ˌækəˈdɛmɪk rɪˈɡeɪliə/ |
Lễ phục học thuật |
Commendation |
/ˌkɒmɛnˈdeɪʃən/ |
Khen ngợi |
Torch |
/tɔːrtʃ/ |
Ngọn đuốc |
Faculty |
/ˈfækəlti/ |
Giảng viên |
Chancellor |
/ˈtʃænsələr/ |
Hiệu trưởng |
Scholarship |
/ˈskɒlərˌʃɪp/ |
Học bổng |
Distinguished |
/dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ |
Xuất sắc |
Classmate |
/ˈklæsmeɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Educational journey |
/ˌɛdʒəˈkeɪʃənəl ˈʤɜrni/ |
Hành trình học tập |
Graduation day |
/ˈɡrædʒueɪʃən deɪ/ |
Ngày tốt nghiệp |
Chúc ngủ ngon tiếng Anh: Những câu chúc ngọt ngào và ý nghĩa nhất!
Lời chúc thi tốt tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho kỳ thi quan trọng!
Chúc mừng khai trương tiếng Anh là gì? Những câu chúc hay và ý nghĩa nhất!
Gợi ý các mẫu câu chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
Bên cạnh học từ vựng, mọi người cũng có thể tham khảo một số mẫu câu chúc mừng lễ tốt nghiệp tiếng Anh sau đây để nâng cao khả năng giao tiếp:
Lời chúc mừng tốt nghiệp truyền thống
Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Congratulations on your graduation and best wishes for your next adventure! |
Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp và chúc bạn thành công trong hành trình tiếp theo! |
You did it! Your hard work has finally paid off. Congratulations! |
Bạn đã làm được rồi! Nỗ lực của bạn cuối cùng đã được đền đáp. Chúc mừng bạn! |
Wishing you all the success and happiness the world has to offer. Congratulations, graduate! |
Chúc bạn nhận được mọi thành công và hạnh phúc mà cuộc sống mang lại. Chúc mừng, tân cử nhân! |
Congratulations on achieving such a huge milestone. Keep up the amazing work! |
Chúc mừng bạn đã đạt được cột mốc quan trọng này. Hãy tiếp tục phát huy nhé! |
Today, you have made us all proud. Congratulations on your graduation! |
Hôm nay, bạn đã làm cho tất cả chúng tôi tự hào. Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! |
Lời chúc động viên, khích lệ tương lai
Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
As you graduate, remember to keep dreaming big and working hard. The best is yet to come! |
Khi bạn tốt nghiệp, hãy luôn nhớ ước mơ lớn và chăm chỉ làm việc. Điều tuyệt vời nhất vẫn đang chờ phía trước! |
This is just the beginning. You’re destined for greatness! |
Đây chỉ là sự khởi đầu. Bạn sinh ra để làm nên những điều vĩ đại! |
The future is yours! Congratulations on your graduation and all the best for what lies ahead. |
Tương lai thuộc về bạn! Chúc mừng bạn tốt nghiệp và chúc mọi điều tốt đẹp phía trước. |
Believe in yourself, work hard, and never stop learning. Congratulations on your graduation! |
Hãy tin vào bản thân, làm việc chăm chỉ và đừng bao giờ ngừng học hỏi. Chúc mừng bạn tốt nghiệp! |
May this graduation be the beginning of many more achievements in your life. |
Mong rằng lễ tốt nghiệp này là khởi đầu cho nhiều thành công khác trong cuộc đời bạn. |
Lời chúc mừng hài hước và thân mật
Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Finally, no more homework! Congratulations on graduating! |
Cuối cùng cũng không còn bài tập về nhà nữa! Chúc mừng bạn tốt nghiệp! |
Welcome to the real world, where every day is a test. Congratulations! |
Chào mừng đến thế giới thực, nơi mỗi ngày là một bài kiểm tra. Chúc mừng nhé! |
Congrats on the degree! Now it’s time to put it to good use (and maybe pay back those student loans)! |
Chúc mừng tấm bằng của bạn! Bây giờ là lúc phát huy nó (và có thể trả hết khoản vay học phí)! |
Congrats, graduate! Remember, this is only the beginning of endless deadlines. |
Chúc mừng tân cử nhân! Nhớ nhé, đây chỉ là khởi đầu của những thời hạn không bao giờ kết thúc. |
Cheers to your graduation! Now, let’s party like it’s our last final exam night! |
Chúc mừng tốt nghiệp! Bây giờ thì hãy ăn mừng như đêm trước kỳ thi cuối cùng nào! |
Lời chúc mừng thành công dành cho gia đình và bạn bè
Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
You’ve come so far, and I am so proud of you. Congratulations on your graduation, my friend! |
Bạn đã đi được một chặng đường dài, và tôi rất tự hào về bạn. Chúc mừng tốt nghiệp, bạn tôi! |
Congratulations on your graduation, sis/bro! I can’t wait to see what you accomplish next. |
Chúc mừng tốt nghiệp nhé, em gái/anh trai! Anh/chị mong chờ những điều em sẽ đạt được sắp tới. |
You’ve made our family proud. Congratulations on graduating! |
Bạn đã làm gia đình chúng ta rất tự hào. Chúc mừng bạn tốt nghiệp! |
So proud to see you achieve this dream. Congratulations on your graduation, dear friend! |
Rất tự hào khi thấy bạn đạt được giấc mơ này. Chúc mừng tốt nghiệp, bạn thân mến! |
Wishing you a future full of bright opportunities and new achievements. Congratulations, family! |
Chúc bạn một tương lai đầy cơ hội và thành tựu mới. Chúc mừng nhé, thành viên gia đình! |
Lời chúc mừng dành cho đồng nghiệp và đối tác
Mẫu câu chúc mừng tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Congratulations on your graduation and best of luck in your professional journey ahead! |
Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp và chúc may mắn trên con đường sự nghiệp sắp tới! |
Your commitment to your studies has truly paid off. Congratulations and well-deserved! |
Sự tận tâm của bạn trong học tập thực sự đã được đền đáp. Chúc mừng bạn xứng đáng nhận thành quả! |
As you step into the workforce, remember you’re capable of amazing things. Congratulations! |
Khi bạn bước vào công việc, hãy nhớ rằng bạn có khả năng làm được những điều tuyệt vời. Chúc mừng nhé! |
We are excited to see how you’ll use your new skills in your career. Congratulations on your graduation! |
Chúng tôi rất háo hức để xem bạn sẽ áp dụng những kỹ năng mới của mình như thế nào trong công việc. |
Congratulations on your degree! Your hard work and dedication have truly inspired us all. |
Chúc mừng bạn với tấm bằng của mình! Sự nỗ lực và cống hiến của bạn thực sự đã truyền cảm hứng cho tất cả chúng tôi. |
Ba mẹ đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và toàn diện cho trẻ ngay từ những năm tháng đầu đời? Monkey Junior mang đến giải pháp hoàn hảo, giúp trẻ phát triển đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết qua một lộ trình học được cá nhân hóa, phù hợp với từng độ tuổi. Với các phương pháp giáo dục sớm đã được chứng minh hiệu quả trên toàn thế giới như Glenn Doman, Phonics, học qua trò chơi, đa giác quan,... Monkey Junior không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn khám phá thế giới một cách thú vị và tự nhiên. Đừng bỏ lỡ cơ hội cho trẻ phát triển toàn diện ngay từ hôm nay – Đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm ngay! |
Hy vọng với những lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh mà Monkey gợi ý không chỉ là những câu từ thông thường mà còn mang ý nghĩa động viên và chúc phúc đến các tân cử nhân, giúp họ thêm tự tin trên hành trình phía trước. Hãy áp dụng trong những tình huống cần thiết để gắn kết tình cảm, cũng như tăng khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nhé.