Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J đẹp và ý nghĩa, hãy tham khảo ngay những gợi ý dưới đây của Monkey nhé!
166 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho nữ phổ biến nhất
Các bạn nữ thường thấy quen thuộc với những cái tên như: Jenny, Jessica, Jasmine…Ngoài ra còn có rất nhiều tên khác bắt đầu bằng chữ J cực hay mà bạn có thể chưa nghe đến! Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh Monkey muốn gợi ý cho bạn:
-
Jiya: Trái tim ngọt ngào
-
Jia: Trái tim ngọt ngào
-
Jasmin: Hoa nhài, món quà của Chúa
-
Joya: Niềm vui, hạnh phúc, dễ thương
-
Jeni: Làn sóng trắng
-
Jasika: Chiến binh, giàu có
-
Jana: Món quà của Chúa
-
Jaan: Sinh mệnh
-
Jiana: Chúa nhân từ với con
-
Jhara: Nữ hoàng
-
Jessica: Chiến binh, giàu có
-
Jeny: Vẻ đẹp
-
Jayna: Hoà nhã
-
Jenika: Món quà của Chúa
-
Juli: Trẻ trung
-
Janet: Món quà của Chúa
-
Jency: Thông minh, người được yêu mến
-
Jenny: Làn sóng trắng
-
Jasmine: Hoa nhài
-
Jancy: Sức mạnh, dũng cảm
-
Jay: Vinh quang, chiến thắng
-
Jincy: Dễ thương, đẹp
-
Jenisha: Tốt đẹp
-
Jasna: Niềm vui, vẻ đẹp
-
Jara: Mùa xuân, mạnh mẽ
-
Jill: Tuổi thanh xuân
-
Jeana: Nữ hoàng
-
Jenita: Làn sóng trắng
-
Jazlyn: m nhạc
-
Jade: Đá quý màu xanh lá cây
-
Jimi: Cách viết khác của Jimmy
-
Jesi: Khoẻ mạnh
-
Julie: Trẻ trung
-
Jesika: Chiến binh, sự giàu có
-
Joy: Niềm vui
-
Jean: Chúa nhân từ
-
Joyce: Niềm vui mừng
-
Jeshika: Khoẻ mạnh
-
Jainy: Món quà từ Chúa
-
Jenna: Chú chim nhỏ
-
Janna: Thiên đường
-
Joan: Nhân từ
-
Jena: Làn sóng trắng
-
Julia: Trẻ trung
-
Joana: Nhân từ
-
Jiera: Một người xinh đẹp
-
Jess: Món quà từ Chúa
-
Joe: Ánh sáng
-
Jinkal: Trong sáng, giọng nói ngọt ngào
-
Johana: Món quà của Chúa
-
Jesica:Giàu
-
Jolie: Đáng yêu, đẹp
-
Juliana: Trẻ trung
-
Juvana: Thông minh
-
Joanna: Nhân từ
-
Jinny: Làn sóng trắng
-
Johanna: Chúa nhân từ
-
Jewel: Hòn đá quý giá
-
Jenica: Màu trắng
-
Janice: Món quà từ chúa
-
Jemima: Ấm áp như chim bồ câu
-
Jelin: Đẹp, vui vẻ
-
Jen: Làn sóng
-
Jennifer: Làn sóng
-
Jayla: Sự chiến thắng
-
Jully: Tháng 7
-
Judi: Tên một ngọn núi
-
Johi: Hoa nhài
-
Joi: Sự vui mừng, hạnh phúc
-
Jessie: Hoa Jasmine
-
Judy: Sự ca ngợi
-
Jekin: Niềm tin, hy vọng
-
Jhna: Dòng nước
-
Jaida: Đá quý
-
Jerica: Mạnh mẽ
-
Jasmina: Hoa Jasmine
-
Jeona: Sự tồn tại
-
Jenni: Làn sóng
-
July: Tháng 7
-
Jude: Hào phóng
-
Jimmy
-
June: Tháng 6
-
Jemini: Đá quý
-
Jeva: Sự sống
-
Jahana: Người phụ nữ của thế giới
-
Jemma: Chú chim bồ câu nhỏ bé, hòn đá quý
-
Jaylene: Hạnh phúc
-
Jaiza: Phần thưởng, món quà
-
Janine: Nhân từ
-
Jenifer: Làn sóng
-
JennWhite and Smooth; Soft; White; …
-
Johncy: Thông minh, dũng cảm
-
Jeslyn: Được ban phước để ngôn ngoan và xinh đẹp
-
Jenae: Chúa đáp lời
-
Jocelyn: Niềm vui, hanh phúc
-
Justin: Ca sĩ
-
Jacky: Tên một loài hoa
-
Jasline: Hay tươi cười, xinh đẹp
-
Jera: Sức mạnh của ngọn giáo
-
Joye: Niềm vui mừng
-
Juliet: Trẻ, thanh xuân
-
Jilsa: Tuyệt vời
-
Justina: Người con gái
-
Judith: Được ca ngợi
-
Jacey: Thu hút
-
Jaden: Biết ơn
-
Jamima: Chim bồ câu
-
Jodie: Được ca ngợi
-
Jennie: Làn sóng trắng
-
Jacinda: Đẹp đẽ
-
Jody: Ngợi ca
-
Joia: Niềm vui
-
Joselyn: Vui mừng
-
Jennet: Khu vườn
-
Jodi: Được ngợi ca
-
Jennica: Nhẹ nhàng
-
Jenah: Kiên nhẫn
-
Jennita: Chúa nhân từ
-
Jetta: Người chăm coi ngôi nhà
-
Joyline: Đời sống vui vẻ
-
Joise: Hạnh phúc
-
Jillian: Cô gái, trẻ trung
-
Jerry: Ngọn giáo
-
Joli: Xinh đẹp, vui vẻ
-
Justine: Công bằng
-
Joie: Niềm vui
-
Joda: Được ngợi ca
-
Jabbie: Tình yêu, hạnh phúc, hy vọng, tử tế
-
Jelena: Ánh sáng
-
Joylin: Niềm vui
-
Jasy: Trung thực, can đảm
-
Janett: Nhân từ, duyên dáng
-
Jeyslee: Trái tim đẹp đẽ
-
Jenelia: Duy nhất, tuyệt vời
-
Jelisa: Được Chúa bảo vệ
-
Jady: Ngọc thạch
-
Julianna: Trẻ trung
-
Jam: Một người ngọt ngào
-
Janeah: Đáng yêu
-
Juet: Món quà của tôi
-
Jilly: Trẻ trung
-
Juel: GIàu có
-
Jennifa: Hoa
-
Jolee: Xinh đẹp, vui vẻ
-
Junko: Vâng lời, tinh khiết
-
Josea: Trung thực
-
Jesmine: Giống Jasmine
-
Juliee: Trẻ trung
-
Jamilee: Xinh đẹp
-
Jocosa: Quý cô
-
Joslin: Sự vui mừng
-
Jolynn: Xinh đẹp
-
Jenesa: Nhã nhặn
-
Joice: Niềm vui
-
Jaane: Xinh đẹp và ngọt ngào
-
Jenice: Làn sóng
-
Jaycel: Ánh trăng
-
Jastine: Sự công bình
-
Julian: Trẻ trung
-
Jonica: Chúa nhân từ
-
Jenet: Người lôi cuốn
-
Jilian: Trẻ trung
-
Jonita: Chim bồ câu
-
Jauni: Một người dũng cảm
-
Jannie: Nhân từ
-
Julliet: Trẻ trung
Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]
Hướng dẫn đặt tên tiếng anh đi du học và gợi ý những cái tên độc đáo nhất
[A-Z] Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Z cho nam & nữ hay nhất
143 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho nam nhiều người yêu thích
Jack, Jason, James, John…đều là những cái tên hay phải không? Nếu bạn muốn mình có một cái tên thật khác biệt thì có hàng trăm ý tưởng cho bạn đã được liệt kê hết dưới đây. Tham khảo ngay nhé các bạn nam!
-
Jai: Vinh quang, chiến thắng
-
Jay: Chiến thắng
-
Joy: Niềm vui, hạnh phúc
-
Josh: Hạnh phúc, phấn khởi
-
Jal: Người thích đi đây đi đó, dòng nước
-
Joe: Chúa sẽ ban cho
-
Johan: Người lãnh đạo quân đội
-
John: Chúa nhân từ
-
Jack: Chúa nhân từ
-
Jason: Người chữa lành
-
Jisan: Hoàng tử
-
James: Người khôi ngô, tuấn tú
-
Jeswin: Người chiến thắng
-
Jovan: Chiến binh
-
Jvin: Mặt trời
-
Jef: Hoà bình
-
Jesse: Giàu có
-
Jose
-
Jerry: Ngọn giáo
-
Justin: Tình yêu, sự công bình
-
Jevin: Vui mừng, dũng cảm
-
Jony: Chúa ban tặng
-
Joban: Trẻ trung
-
Jinu: Rực rỡ
-
Jean: Chúa nhân từ
-
Jayson: Người chữa lành
-
Jam: Người thay thế
-
Jimmy: Cầu xin Chúa bảo vệ
-
Jed: Người bạn của Chúa, đáng quý
-
Jude: Ngợi khen, cảm tạ
-
Jojo: Sinh vào thứ 2
-
Jacob: Người vượt qua được thử thách để chiếm lấy điều gì đó
-
Jye: Chiến thắng
-
Jobin: Rực rỡ
-
Jae: Giàu có
-
Joseph: Được ban thêm
-
Jimin: Chinh phục con tim
-
Joven: Hạnh phúc
-
Jaden: Đá quý
-
Jar: Hồ nước nhỏ
-
Jaay: Chiến thắng
-
Juvan: Trẻ trung
-
Jonathan: Món quà từ Chúa
-
Jayden: Biết ơn
-
Jasper: Người mang kho báu
-
Jaffa: Đáng yêu
-
Jorge: Người làm nghề nông
-
Jalen: Bình tĩnh, trầm lặng, thanh bình
-
Jessy: Giàu có
-
Jon: Món quà của Chúa
-
Jeremy: Người được Chúa chọn
-
Jake: Tử tế, nhân từ
-
Johnny: Chúa thật nhân từ
-
Jackie: Chúa thật nhân từ
-
Joan: Chúa thật nhân từ
-
Jackson: Lòng tốt của Chúa
-
Jamar: Đẹp trai, hạnh phúc, giàu có
-
Jolly: Vui vẻ, hạnh phúc
-
Jaran: Hồ, dòng sông
-
Jastin: Khôn ngoan
-
Jordan: Người được thừa kế
-
Jaydan: Biết ơn
-
Jim: Chúa bảo vệ
-
Jax: Chúa nhân từ
-
Javier: Ngôi nhà mới
-
Jonny: Món quà từ Chúa
-
Johnson: Con trai của John
-
Jakie: Người thay thế
-
Jamie: Người thay thế
-
Joffin: Món quà từ Chúa
-
Jaron:Ca hát
-
Jaiden: Chúa lắng nghe
-
Jace: Mặt trăng
-
Jeffry: Bình yên
-
Jone: Sự nhân từ của Chúa
-
Jock: Sự nhân từ của Chúa
-
Jill: Trẻ trung
-
Julian: Trẻ trung
-
Javeed: Sống mãi mãi
-
Jett: Đá quý
-
Jeffrey: Bình yên
-
Jeric: Mạnh mẽ
-
Job: Một người kiên tâm
-
Jarin: Ca hát
-
Johnel: Lòng tốt, nhân từ
-
Jiya: Can đảm, nhiệt tâm
-
Julius: Trẻ trung
-
Jonathon: Món quà từ Chúa
-
Judd: Được ngợi ca
-
Jame: Được Chúa bảo vệ
-
Jakson: Con trai của Jack
-
Jeffery: Bình yên
-
Jerick: Mạnh mẽ
-
Justine: Công bình
-
Jonas: Người yêu quý
-
Jeferry: Hoà bình
-
Jassan: Người chiến thắng
-
Jerwin: Người chiến thắng
-
Jalin: Người bình yên, tĩnh lặng
-
Jabbie: Hạnh phúc
-
Jesy: Món quà của Chúa
-
Junior: Một người trẻ
-
Jeriel: Mạnh mẽ
-
Jade: Ngọc thạch
-
Jabber: Người dẫn đầu
-
Jaycee: Cuốn hút
-
Jono: Chúa nhân từ
-
Jagar: Người thức tỉnh
-
Justice: Công bình
-
Johnathon: Nam tính
-
Josua: Chúa là đấng cứu rỗi của tôi
-
Jadan: Biết ơn
-
Judy: Sự ca ngợi
-
Jobe: Cảm tạ
-
Jeryl: Mạnh mẽ, cởi mở
-
Jessen: Hy vọng, niềm vui
-
Jerel: Mạnh mẽ
-
Jale: Hạnh phúc
-
Jeison: Người con của thắng lợi
-
Jerric: Mạnh mẽ
-
Johll: Người bảo vệ
-
Jefery: Hoà bình
-
Jinny: Làn sóng
-
Jerico: Thành phố mặt trăng
-
Jiri: Người nông dân
-
Jinx: Quyến rũ
-
Jos: Chữa lành
-
Julio: Trẻ trung
-
Joannah: Hạnh phúc, tình yêu
-
Jordi: Người thừa kế
-
Joywin: Sự vui mừng của thành công
-
Jakys: Hạnh phúc
-
Joniel: Nhà vô địch
-
Joane: Tự nhiên, bản tính thiện lành, tốt
-
Jetal: Người chiến thắng
-
Jerrick: Mạnh mẽ
-
June: Tháng 6
-
Jozy: Quý giá
-
Jaret: Người đàn ông quả cảm
-
Jarret: Mạnh mẽ
-
Joice: Hạnh phúc
-
Japhin: Niềm hạnh phúc
-
Judith: Ngợi ca
Xem thêm: 360+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F “phổ biến” hiện nay cho nam và nữ
30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho cả nam và nữ
Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J dưới đây không phân biệt giới tính. Dù bạn là nam hay nữ thì đều có thể đặt tên mình theo một trong số những tên này.
-
Julian: Tuổi thanh thiếu niên, trẻ trung
-
Jayden: Cảm tạ
-
Jade: Ngọc thạch
-
Jude: Được ngợi ca
-
Jayce: Người chữa lành
-
June: Tháng 6
-
Jett: Người điềm đạm, tự tin, cuốn hút
-
Journey: Chuyến đi, cuộc hành trình
-
Jaden: Chúa lắng nghe
-
Jocelyn
-
Jay: Chim chào mào xanh
-
Jamie: Cái tên Jamie mang đến rất nhiều sự ngọt ngào và cuốn hút
-
Justice: Sự công bằng
-
Jet: Viên đá màu đen
-
Jerry: Ngọn giáo
-
Jupiter: Bầu trời, thiên đường, sao Mộc
-
Jean: Sự nhân từ của Chúa
-
Jenesis: Khởi nguồn, sáng thế
-
Johnnie: Sự nhân từ của Chúa
-
Jae: Chim chào mào xanh
-
Jody: Được ngợi ca
-
Jess: Món quà Chúa ban
-
Jacy: Mặt trăng
-
Jalin: Bình tĩnh, điềm đạm
-
Janis: Sự nhân từ của Chúa
-
Joli: Người có vẻ đẹp
-
Jackie: Người được Chúa bảo vệ
-
Jan: Sự nhân từ của Chúa
-
Jaelin: Sự bình tĩnh, điềm đạm
-
Jinx: Sự cuốn hút
Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh với ứng dụng được tải nhiều nhất tại Việt Nam. Đăng ký ngay để nhận tư vấn từ CHUYÊN GIA MIỄN PHÍ! |
30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J giống người nổi tiếng
Diễn viên Johnny Depp, ca sĩ Jennifer Lopez…đều là những người nổi tiếng, tài giỏi và có tên bắt đầu bằng chữ J. Hãy cùng Monkey điểm qua 30 tên hay nhất theo người nổi tiếng, biết đâu bạn sẽ muốn tên của mình giống diễn viên, ca sĩ hay cầu thủ bóng đá nào đó?
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghiệp |
1 |
Johnny Depp |
Nam |
Diễn viên |
2 |
Juice WRLD |
Nam |
Rapper |
3 |
Jennifer Aniston |
Nữ |
Diễn viên (trong phim “friends” nổi tiếng) |
4 |
John F. Kennedy |
Nam |
Tổng thống |
6 |
Jennifer Lopez |
Nữ |
Ca sĩ, diễn viên |
7 |
Jeff Bezos |
Nam |
Nhà thành lập Amazon |
8 |
Jason Momoa |
Nam |
Diễn viên phim ’Game of Thrones' |
9 |
Jim Carrey |
Nam |
Diễn viên |
10 |
John Lennon |
Nam |
Trong nhóm The beatles |
11 |
Jackie Chan |
Nam |
Diễn viên Thành Long |
12 |
Judy Garland |
Nữ |
Diễn viên |
13 |
Julia Roberts |
Nữ |
Diễn viên |
14 |
Jason Statham |
Nam |
Diễn viên |
15 |
Justin Bieber |
Nam |
Ca sĩ |
16 |
Jack Black |
Nam |
Diễn viên |
17 |
Jamie Lee Curtis |
Nữ |
Diễn viên |
18 |
James McAvoy |
Nam |
Diễn viên |
19 |
Janet Jackson |
Nữ |
Ca sĩ |
20 |
Julie Andrews |
Nữ |
Diễn viên |
21 |
Jay-Z |
Nam |
Rapper |
22 |
Jeremy Renner |
Nam |
Diễn viên |
23 |
Jeff Goldblum |
Nam |
Diễn viên |
24 |
Jessica Alba |
Nữ |
Diễn viên |
25 |
Jojo Siwa |
Nữ |
Ca sĩ, dancer |
26 |
Jordan Peterson |
Nam |
Nhà văn |
27 |
Julianne Moore |
Nữ |
Diễn viên |
28 |
Jon Favreau |
Nam |
Diễn viên |
29 |
Jack Ma |
Nam |
Nhà thành lập Alibaba |
30 |
Jerry Seinfeld |
Nam |
Diễn viên |
Một cái tên hay cũng giúp bạn tạo điểm thu hút cho người đối diện. Hy vọng bài viết về tổng hợp tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ J của Monkey đã giúp bạn lựa chọn một cái tên riêng cho chính mình.
Xem thêm
https://www.babynamesdirect.com/baby-names/english/girl/popular/j
https://www.babynamesdirect.com/baby-names/english/boy/popular/j
https://www.thebump.com/b/baby-unisex-names-that-start-with-j
https://www.thefamouspeople.com/starting-j.ph