Đặt tên tiếng Anh theo chữ cái, bạn đã thử chưa? Hãy tìm cho mình một cái tên thật độc đáo trong list tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Z trong bài chia sẻ của Monkey nhé!
Tên tiếng Anh hay cho nữ
Hầu hết các bạn nữ đều thích đặt cho mình một cái tên thứ 2 để làm tên phụ trên Facebook, instagram hay tiktok,...Một số bạn lại sử dụng tên trong công việc, học tập tại nước ngoài, v.v…Tuy nhiên, dù là mục đích nào, chúng mình cũng đều có thể chọn một cái tên thật hay trong danh sách dưới đây:
Tên con gái bắt đầu bằng chữ A
Abbey: là một cô gái thông minh Abigail: niềm vui cho mọi người Aboli: bông hoa Ada: có cuộc sống sung sướng, hạnh phúc Adela/Adele: một cô gái cao quý, thánh thiện Adelaide: mong muốn con có cuộc sống giàu có, no đủ Adrienne: cô gái dịu dàng, nữ tính Agatha: điều tốt đẹp nhất Agnes: trong sáng, thánh thiện Aileen: nhẹ nhàng, bay bổng Aimee: cô gái được yêu mến Alana: ánh sáng, nguồn sáng Alarice: thước đo cho tất cả Alda: giàu sang, phú quý Alexandra: vị cứu tinh của nhân loại Alice: niềm vui hân hoan Alina: sống thật thà, ngay thẳng Alma: quan tâm, chăm sóc, yêu thương mọi người Alva: cao quý Amabel/Amanda: dễ thương, đáng yêu |
Amaryllis: niềm vui Amber: viên ngọc quý Anastasia: người tái sinh Andrea: dịu dàng, nữ tính Angela: thiên thần Angelica: tiếng Ý của Angela Anita: duyên dáng & phong nhã Ann, Anne: yêu kiều, duyên dáng Annabella: như loài hoa Annabelle: niềm vui mừng Annette: một biến thể của tên Anne, nghĩa là duyên dáng Antaram: loài hoa sống vĩnh cửu Aretha: xuất chúng, giỏi giang Ariadne/ Arianne: người có tâm hồn thánh thiện Ariana: phước lành, mang đến may mắn cho mọi người Ariel: chú sư tử của Chúa, ý nói mạnh mẽ và nhân từ Atlanta: ngay thẳng Aurelia: cô gái tóc vàng Aurora: bình minh Azura: bầu trời rộng lớn |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B cho nữ
Baby: đáng yêu Barbara: người ngoại quốc Beatrice: thích khám phá, phiêu lưu Beatrix: thích khám phá, đi đây đó Bella: xinh đẹp Bellona: nữ thần chiến tranh La Mã Berenice: thích cảm giác chiến thắng Betania: ngôi nhà của quả sung Beyonce: một phiên bản của Beyince Birdie: sáng sủa, nổi danh Bliss: niềm vui, hạnh phúc Blossom: hoa anh đào (xinh đẹp, dịu dàng) Blythe: có quyền lực Bo: sức sống Bobbi: cá tính, năng động |
Bonita: nhẹ nhàng, thanh lịch Braelynn: tốt bụng, khả ái Brandi: khả ái, nhân hậu Braken: tốt bụng, thân thiện Bree: sáng tạo, vui vẻ Briar: Bụi gai, bụi gai của hoa hồng dại. Briley: thu hút mọi ánh nhìn Briona: hấp dẫn, cuốn hút Briney: lịch sự, thanh tú Brodie: luôn tỏa sáng Bronte: cao thượng Brooke: luôn vui vẻ Brooklyn: thời thượng Brynnlee: nhiệt tình, thân thiện Brynne: Noble, defender, drop of water. |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nữ
Cailin: cô gái thuần khiết Caisyn: món quà thuần khiết Calianna: xinh đẹp nhất Calla: xinh đẹp Callie: xinh đẹp, đáng yêu Cambri: xinh đẹp, rực rỡ Cambria: xinh đẹp, hiểu biết Camelia: bông hoa Camilla: người phục vụ linh mục Capri: cô gái mơ mộng Caprice: vui tươi, dễ thay đổi Carlisha: thích tự do, mạnh mẽ Carolina: cô gái hạnh phúc và cũng đem nó đến cho mọi người Cassidy: cô gái thông minh hoặc cô gái có mái tóc xoăn Catalina: thuần khiết, trong sáng Celeste: cao siêu, tài giỏi Celine: thiên đường hoặc bầu trời Chaya: cuộc sống, ý nói cô gái là sức sống mới của gia đình Chelsea: sinh ra ở gần nơi có bến tàu Chenoa: bồ câu, ý nói cô gái yêu hòa bình Cherish: cao quý, được che chở |
Chita: cô gái có tư tưởng khác biệt Chloe: rực rở như những bông hoa Christa: cô gái là lựa chọn tốt nhất Cinnamon: cô gái ngọt ngào, được yêu mến Citra: trong sáng, hoàn hảo, có trí tưởng tượng phong phú Clara/ Clarissa: trong sáng, gọn gàng Claudia: người phụ nữ yếu đuối, nhạy cảm Clea: cô gái luôn được khen ngợi Clementine: được yêu thương Clover: hoa đồng cỏ, ý nói cô bé ra đời vào mùa xuân Clydie: lạc quan, nhiệt tình, thân thiện Cora: công bằng, trung thực, tốt bụng Coral: san hô tuyệt đẹp, ý nói cô gái có vẻ đẹp nổi bật và khác biệt với nhiều người Cordelia: cô gái tình cảm, lãng mạn Cordilee: cô gái có dáng người thanh mảnh Corina: nữ tính, thiếu nữ Corliss: tận tình Cornelia: cứng rắn, mạnh mẽ Cosima: có trật tự, lễ phép, khôn ngoan Cydney: người phụ nữ sinh ra ở nơi gần đồng cỏ ven sông |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nữ
Daffodil: Hoa thủy tiên. Dahlia: Đây là tên tiếng Anh của loài hoa thược dược, một loài hoa mỏng manh, đẹp đẽ. Daisy: hoa cúc dại Dakota: Nó có nghĩa là đồng minh, bạn bè. Dale: Thung lũng. Daley: Hội đồng. Daleyza: Đây là tên hoa thược dược trong ngôn ngữ Mexico. Dalila: Rút gọn của Danilah. Dallas: Ngôi nhà trong thung lũng. Dana: Khôn ngoan. Danae: Tên của con gái Vua Acrisius. Danette: Chúa là thẩm phán của tôi. Danica: Ngôi sao buổi sáng. Daniela: Cái tên này là dạng “đơn giản hóa” và nữ tính hơn của Delilah. Danielle: Chúa là thẩm phán của tôi. Danita: Ý nghĩa tương tự Danette. Daphne: Vòng nguyệt quế. Dara: Con trai của cây sồi. Darby: Thị trấn hươu nai. Daria: Sở hữu lòng tốt. Darlene: Ngọt ngào. Daryl: Một người nào đó đến từ Airelle. Davina: Được yêu quý. Dawn: Bình minh. Dayana: Tỏa sáng. Dayanara: Tên khác của Diana. Deanna: Thung lũng. Deborah: Con ong. Dee: Tên sông Dee ở Scotland. Delaney: Trong tiếng Anh, nó mang ý nghĩa là “khu rừng trồng rau” và “thánh thức” trong ngôn ngữ Ailen. Delia: Cao quý. Delice: Tế nhị. Delilah: Ý nghĩa của cái tên này trong tiếng Anh là sự tinh tế. Della: Cao quý. Delma: Mãi mãi tốt. Delphine: cá heo nhỏ |
Delta: Đồng bằng. Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ Demi: Được xem là cách viết tối giản tên của nữ thần Demeter. Nó mang ý nghĩa là “mẹ Trái đất”. Dena: Tỏa sáng. Denise: Bầu trời. Derby: Thị trấn hươu. Desirae: Mong muốn. Destiny: Nghĩa của từ này là “định mệnh”, xuất phát từ tiếng Latinh. Detta: May mắn, tỏa sáng. Dia: Thiên đàng hoặc nữ thần. Diamond: Kim cương. Diana: Diana là tên của một vị nữ thần đại diện cho mặt trăng, săn bắn và sinh đẻ của người La Mã cổ đại. Diantha: Hoa thiên đàng. Didi: Chiến binh của nhân dân. Dilys: chân thành, chân thật Dionne: Bầu trời hoặc tỏa sáng. Dodie: Món quà của Chúa. Dolly: Tên khác của Dolores. Dolores: Đức Mẹ Sầu Bi. Dona: Quý bà hoặc người cai trị thế giới. Donna: tiểu thư, cao quý Dorcas: Linh dương. Doreen: Món quà của Chúa. Doretta: Món quà của Chúa. Doris: xinh đẹp, đáng yêu Dorothy: món quà của Chúa Dova: Gấu. Dreda: Cao quý hoặc sức mạnh. Drina: Để bảo vệ con người. Drusilla: cô gái có đôi mắt long lanh như sương Dua: Sự cầu nguyện. Duda: Người bảo vệ giàu có. Dulcibella: Tên đầy đủ của Dulcie. Dulcie: Ngọt ngào. Duna: Viết tắt của dòng sông Dunabe. Dylan: Thủy triều lớn. |
Xem thêm:
- Tổng hợp tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ A cho nam và nữ hay nhất 2022
- “Gợi ý” 400+ tên Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ b cho nam và nữ ai cũng yêu thích
- 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam nữ HOT nhất hiện nay
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E cho nữ
Earlene: cao quý, dũng cảm Eartha: rộng lượng Easter: biểu tượng của mùa xuân Eavan: xinh đẹp và công bằng Ebba: dũng cảm Ebony: gỗ mun Edelgard: viên đá quý Eden: niềm vui Edena: ngọn lửa Edie: giàu có Edith: sự thịnh vượng trong chiến tranh Edna: niềm vui Edwina: người bạn giàu có Edythe: giàu sang, phú quý Effie: may mắn Eglantine: cô gái ngọt ngào Eidel: thanh tú Eileen: niềm mong ước Eimer: sâu sắc, nhạy bén Eireann: món quà vô giá Eirene: sự yên bình Elaine: ngọn đuốc, mặt trăng Eleanor: một Aenor khác Eleanora: đáng yêu Electra: quý như hổ phách Elfrida: sức mạnh của thiên thần Eliana: mặt trời Elicia: giàu sang, hạnh phúc Elise/ Elisa: lời hẹn ước của Chúa Eliza: lời thề của Chúa Elizabeth: lời thề của Chúa Elke: cao quý Ella/ Elena: ngọn đuốc, mặt trăng Elle: nàng thơ Ellie: ngọn đuốc hoặc mặt trăng Ellington: cổ điển, đơn giản Elnora: món quà vô giá Elodie: giàu có Eloise: khỏe mạnh Elouise: khỏe mạnh Elsie/ Elyse: lời thề của Chúa Elva: trong sáng, cứng rắn, mạnh mẽ Elvina: người bạn cũ Ema: được yêu mến |
Emalee: sự ganh đua Ember: ấm áp, tình cảm Emberly: ấm áp, tình cảm Emer: nhanh nhẹn Emerson: con gái của Emery Emery: người cai trị Emillia: sự ganh đua Emily: sự cạnh tranh Emma: vũ trụ Emperatiz: nữ hoàng Ena/ Ethna: hạt lúa Enola: thông minh Enrica/ Ettie: nữ vương Epharth: thành quả Epiphany: món quà bất ngờ Erica: nữ vương Erma: rộng lượng Ermintrude: rộng lượng Ernestine: nghiêm túc, cẩn trọng Ersilia: giọt sương Erykah: cô gái dịu dàng, mỏng manh Eryn: cô gái xinh đẹp Esmae: được trân quý Esme: được trân quý Esmeralda: viên bảo ngọc Essence: mùi hương ngọt ngào Essie/ Estee: ngôi sao trên bầu trời Estella: ngôi sao sáng Esther: ngôi sao Ethelinda: nhẹ nhàng, ấm áp Ethelyn: viên đá quý Euanthe: bông hoa nở rộ Eugenia: sinh ra trong gia đình danh giá Eula/ Eulalia: ngọt ngào, có giọng nói ấm áp Euphemia: tin lành, may mắn Eustacia: thành công Eva: tràn đầy sức sống Evaline: niềm mong ước Evangeline: may mắn Evelyn: niềm mong muốn Everlee: bí ẩn, sâu sắc Everleigh: sự khai sáng Everly: sự khai sáng Evie: tràn đầy sức sống |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F cho nữ
Fae: Sự tin tưởng, đáng tin cậy, trung thành, tự tin Fain: Hào phóng, lịch lãm Faite: Định mệnh Faithe: Tin tưởng, niềm tin, sự trung thành Falasha: Người có khao khát mãnh liệt Faleena: Hậu duệ Fall: Mùa thu Fallon: Thủ lĩnh Fani: Tự do, dễ thích ứng Fara: Vẻ đẹp, đáng yêu Farah: Vinh quang, hạnh phúc Faren: Phiêu lưu, lang thang Farrin: Người lang thang, phiêu lưu Farryn: Người thích phiêu lưu, mạo hiểm Fashon: Người có phong cách Fatiesha: Hạnh phúc Fauna: Nai con Fawna: Nai con Fay: Người đáng tin cậy Faya: công bằng Faye: Đáng tin cậy, tự tin Faylinn: Vương quốc công bình Fayre: Công bằng Fayth: Tin tưởng, trung thành Fazaie: Niềm hạnh phúc Faziad: Hạnh phúc, sức mạnh Febin: Ánh trăng Fedora: Món quà của Chúa Felci: Người hạnh phúc nhất Feldi: Một người luôn toả sáng Felice: Hạnh phúc, may mắn Felicia: May mắn, thành công, vĩ đại Felis: May mắn Felise: Hạnh phúc Felisia: Hạnh phúc Felix: Tia sáng mặt trời Feme: Cô gái trẻ Femease: Người khao khát tình yêu |
Femy: Nổi tiếng Fena: Hoa toả hương rất thơm Ferlin: Công bằng Fern: Người yêu dấu Fernanda: Sẵn sàng cho cuộc hành trình Ferrah: Người đáng yêu Feyona: Đẹp Filberte: Tươi sáng Filma: Kín đáo Filona: Mềm mại Fima: Tình yêu của Chúa Finola: Bờ vai trắng Firaa: Món quà của Chúa Firi: Người đam mê, nhiệt huyết Firrah: Đáng yêu, đẹp Fiya; Quyền lực, điều bất ngờ Fiyona: Vẻ đẹp, đáng yêu Fizza: Tự nhiên, bạc, quý giá Fleeta: Nhanh nhẹn Flora: Hoa Florena: Đoá hoa nở Florencia: Đoá hoa nở Florentia: Đoá hoa đang nở Floria: Đoa hoa đang nở Florie: Hoa nở Fog: Một người luôn mơ ước Forde: Từ dòng nước Foggi: Người hay mơ mộng Frances: Người phụ nữ tự do Franci: Tự do Francia: Tự do Francisca: Tự do Fred: Người cai trị hoà bình Freda: Người trị vì hoà bình Freddy: Quyền lực Fredella: Hoà bình Frederica: Người trị vì hoà bình Freny: Người đáng quý Fyre: Người nhiệt huyết |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G cho nữ
Gabriella: thiên thần Gail: niềm vui của cha Gala: bình tĩnh Galadriel: thiếu nữ xinh đẹp Galena: bình tĩnh, kiên nhẫn Galilahi: hấp dẫn Gamila: xinh đẹp Ganna: ưu đãi, được yêu mến Gauri: trong trắng, nhẹ nhàng Gemma: viên đá quý Geneva: thành phố ở Thụy Sĩ Genevieve: người phụ nữ của gia đình Georgette: đáng yêu Georgia: người làm nông Gerel: ánh sáng Gerta: sức mạnh Gertrude: sức mạnh Giada: viên ngọc, ý nói sáng sủa, đẹp rực rỡ Giana: chúa nhân từ Gigi: dễ thương, vui tươi Gilberta: đáng tin cậy, chắc chắn Gillian: trẻ trung Gilly: dễ thương, xinh đẹp Gina: người đẹp quyến rũ, vui tính Ginger: cô bé có mái tóc nâu, dễ thương |
Ginnifer: đẹp, vui tươi Ginny: đáng yêu Giovanna: Chúa nhân từ Giselle: chắc chắn, đáng tin cậy Giuliana: trẻ trung Giulietta: trẻ trung, xinh đẹp Gizi: ngọt ngào, đáng yêu Glinda: xinh đẹp Gliona: con gái của thần sông Gloria: vinh quang Gloriann: vinh quang Goldie: quý giá như vàng Grace: sự quyến rũ, lòng tốt và sự hào phóng Gracelynn: sự kết hợp của tên Grace và Lynn Gracie: phiên bản dễ thương của Grace Graciela: duyên dáng Greenlee: đến từ cánh đồng xanh Greta: ngọc trai, ý nói trong sáng, cao quý Gretel: ngọc trai, ý nói trong sáng, cao quý Griselda: tóc màu xám Gudrun: tình yêu bí mật của thần Gwen: công bằng, may mắn Gwendolyn: nhẫn trắng Gwyneth: tên của người Ireland |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ H cho nữ
Haidee: khiêm tốn, cung kính Hailey: anh hùng/ người khôn ngoan Hala: vầng hào quang quanh mặt trăng Hana: hạnh phúc Hanako: đứa trẻ hạnh phúc Hande: nụ cười Hannah: sự rộng lượng Harmony: sự hài hòa Harper: dễ thương và dũng cảm Haru: mùa xuân Hasna: sắc đẹp Haunani: bông tuyết đẹp Haven: thiên đường Hazan: mùa thu Hecuba: nhân vật nổi tiếng trong thần thoại Hy Lạp Hefina: mùa hè Heidi: quý tộc, giàu có Heidrun: sáng sủa, rõ ràng |
Heiriare: vương miện, vòng hoa Helen: ánh sáng, ánh trăng Helmi: cao quý, trong sáng Hemera: ban ngày Hepsie: niềm vui Hera: vợ của thần Zeus và trở thành nữ thần của hôn nhân và sinh con. Herenui: tình yêu Hikari: ánh sáng Hilaria: vui mừng Hillray: vui vẻ Hira: quý như kim cương Honey: mật ong, ý nói cô gái ngọt ngào, dễ thương Hope: hy vọng, niềm tin Huhana: hoa loa kèn Humayra: cô gái yêu màu đỏ Hurik: ấm áp như đốm lửa nhỏ Hwan: tỏa sáng, rực rỡ |
Tham khảo thêm:
- Tổng hợp 200+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D cho nam nữ đẹp nhất
- Top 300+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e cho nam nữ ý nghĩa
- 360+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ F “phổ biến” hiện nay cho nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I cho nữ
Ian: Chúa nhân từ Iara: sự thận trọng Ibbet: sự xinh đẹp Ibota: hạnh phúc Ice: độc lập Icy: lạnh lùng Ida: thịnh vượng, vui mừng Idane: giàu có Iddes: sự xinh đẹp Ide: thịnh vượng, hạnh phúc Ideal: hoàn hảo Idena: hạnh phúc và giàu có Idona/ Idone: siêng năng, chăm chỉ Idony: tình yêu Idune: ánh nắng Ika: dịu dàng, nữ tính Ikida: mặt trời Ileen/ Ilena/ Ilene: ánh sáng Ilse: lời thề của Chúa |
Imania/ Imayne/ Imanni: niềm tin Imme: sự bảo vệ, vũ trụ Immy: sự ra đời cuối cùng Imogen: thiếu nữ Inga: xinh đẹp, hòa bình và thịnh vượng Iona: sinh ra trên hòn đảo, màu tím, thạch anh tím, chim bồ câu, viên ngọc tím Ione: màu tím, thạch anh tím hoặc một bông hoa Iria: cầu vồng, sự hòa bình hoặc rực rỡ Irie: vui mừng và hạnh phúc Iris: màu sắc của cầu vồng, hoa, hoặc sự hòa bình Irvina: người bạn từ biển cả Isabel: lời hứa của Chúa Iuma: kho lưu trữ âm nhạc Ivie: cây thường xuân hoặc san hô Ivy: cây thường xuân Iyla: ánh trăng |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J cho nữ
Jannie: Nhân từ Jara: Mùa xuân, mạnh mẽ Jasmin: Hoa nhài, món quà của Chúa Jasna: Niềm vui, vẻ đẹp Jauni: Một người dũng cảm Jayna: Hoà nhã Jean: Chúa nhân từ Jeni: Làn sóng trắng Jenica: Màu trắng Jenika: Món quà của Chúa Jenisha: Tốt đẹp Jenni: Làn sóng Jeny: Vẻ đẹp Jeona: Sự tồn tại Jesi: Khoẻ mạnh Jesika: Chiến binh, sự giàu có Jess: Món quà từ Chúa Jessica: Chiến binh,giàu có Jewel: Hòn đá quý giá Jia: Trái tim ngọt ngào |
Jiera: Một người xinh đẹp Jilian: Trẻ trung Jill: Tuổi thanh xuân Jincy: Dễ thương, đẹp Jinkal: Trong sáng, giọng nói ngọt ngào Jiya: Trái tim ngọt ngào Joana: Nhân từ Joe: Ánh sáng Johana: Món quà của Chúa Johanna: Chúa nhân từ Jonita: Chim bồ câu Joy: Niềm vui Joya: Niềm vui, hạnh phúc, dễ thương Joyce: Niềm vui mừng Jude: Hào phóng Juli: Trẻ trung Juliana: Trẻ trung Julie: Trẻ trung Julliet: Trẻ trung July: Tháng 7 Juvana: Thông minh |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K cho nữ
Kaia: Thanh khiết, kiên định, đại dương, … Kain: Dũng cảm Kal: Xinh đẹp nhất, gọi tắt của Callie Kat: Thuần khiết, chú mèo, gọi tắt của Catherine Kay: Hạnh phúc, gọi tắt của Katherine,... Kelly: Chiến binh dũng cảm, sáng lạn, nhà thờ Kels: Xinh đẹp Kelsa: Gan dạ Kelsy: Dũng cảm, đài phun nước mùa xuân Kelva: Đầy ước mơ, quý giá Kelvi: Quý giá, mơ mộng Kem: Ánh dương, dũng cảm Kemel: Người tự tin Kemma: Khát khao Kenda: Địa vị cao Keni: Cao cấp, nhà vô địch vĩ đại Keny: Sáng sủa Kera: Thanh khiết, màn đêm, tóc đen Keri: Sự công bằng, thơ ban phước,… Keva: Đứa trẻ dễ thương, phiên bản nữ của Kevin, hoa sen Khaki: Nhân cách tốt Khara: Trong trẻo Khaye: Xuất chúng |
Khian: Sáng sủa Khloe: Chói lọi Kim: Xuất thân hoàng gia, … Kimm: Vị vua dũng cảm, ánh mặt trời Kimmi: Kín đáo, ngay thẳng, lẽ phải, nhiệt tình … Kimn: Người cai trị Kimy: Lẽ phải Kina: Bé nhỏ, nhỏ nhắn, can đảm Kira: Ánh sáng, thái dương, phản xạ, tia sáng Kirsten: Nhà thờ đá Kirstie: Người theo đạo Thiên Chúa Kiya: Tiếng chim kêu, quý bà Jovial Kobi: Phụ nữ đến từ California Koby: Phụ nữ đến từ California Kody: Người giúp đỡ, cái gối Kogie: Cô gái tự tin Konnie: Kiên định Krin: Xinh đẹp, yêu kiều, hoàn hảo… Krison: Đấng Krishna Krista: Đóa hoa của Chúa Kristi: Chúa Trời Krysta: Tương tự Krista Kurt: Quyến rũ Kya: Tỉ mỉ, mảnh khảnh, viên kim cương… |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L cho nữ
Lacey: con là niềm vui, niềm hạnh phúc của bố mẹ Lada: nữ thần sắc đẹp, tình yêu, hôn nhân Lainie, Laney, Lanie: ánh sáng đẹp, ngọn đuốc Lakesha, Lakisha: vui vẻ, hạnh phúc Lalla: quý cô vui tươi Lana: ánh sáng Landry: người cai trị đất đai Lanka: đảo nhỏ Larina: có cuộc sống tự do, tự tại như cánh chim biển Larissa: con có cuộc sống giàu sang, phú quý Lark, Larkin: chim sơn ca Latifah: cô gái xinh đẹp, kiều diễm |
Laura, Lauralie: cây nguyệt quế, danh dự, chiến thắng Lea: nữ thần thần thoại của những người đóng xuồng Leann, Leanne: nhân từ, nhân hậu Letitia: có cuộc sống giàu sang, phú quý Lila: ban đêm Lillie: cô gái xinh đẹp, trong sáng Lily: đẹp như một đóa hoa huệ Lolanthe: xinh đẹp như một đóa hoa tím Lotus: con mang vẻ đẹp của thiên nhiên Luca: món quà quý giá mà thượng đế ban tặng Lucie, Luci, Lucy: sự soi sáng, nữ thần sinh nở Lucy: con xinh đẹp, có tâm hồn thuần khiết, thanh cao |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M cho nữ
Mab: niềm vui Mabel: đáng yêu Mackenzie: đứa con của nhà lãnh đạo khôn ngoan Madeline: tòa tháp cao Madelyn: người phụ nữ từ Magdala Madison: con gái của Matthew Maeve: say mê Magnolia: hoa mộc lan Makenna: hạnh phúc Margot: ngọc trai Maria: cô gái của biển Martha: tình nhân Mary: yêu dấu Mavise: chú chim biết hót Maya: phép thuật Maysun: xinh đẹp Mayu: chân chính, rộng lượng Megan: quý như ngọc trai |
Melany: bóng tối Melissa: con ong Mia: của tôi Michelle: người tựa như Chúa Milan: được yêu quý Millie: siêng năng Mina: tình yêu Miracle: phép màu kỳ diệu Molly: ngôi sao của biển Monica: sự thật, chân thành Monroe: của ngọn đồi Morgan: người bảo vệ biển Muiel: biển cả Muniya: điều ước Myla: nhân từ Myles: người giống như Đức Chúa Trời Myma: một người được yêu thương rất nhiều Mythri: tình bạn |
Xem ngay:
- Tổng hợp 300+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g cho nam nữ cực hot
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ i cho nam và nữ ấn tượng nhất
- 360+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ J đẹp, ý nghĩa nhất cho nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nữ
Naama: xinh đẹp, ưa nhìn Nabeela: cao quý Nachmanit: người biết chia sẻ, quan tâm Nacola: con người của chiến thắng Nada/ Nadege: con là niềm mong ước của ba mẹ Nadine: xinh đẹp, hòa nhã, có tâm tính tốt Neala: cô gái xinh đẹp, dịu dàng Nefertari: con là niềm hy vọng của bố mẹ Neille: con là số một Neima: con là người vui vẻ, truyền cảm hứng cho mọi người Nelda: con là tia nắng mặt trời, ánh sáng chói lọi Nelly: vẻ đẹp của con làm người khác say đắm Neola: cô gái trẻ tuổi Neomi: người biết làm hài lòng mọi người |
Nericcia: cô gái tóc đen Nerolia: cô gái tựa như bông hoa màu cam Nerys: cô gái quý tộc Nibia: cô gái hòa nhã Nico: con người của chiến thắng Noami: mọi người đều hài lòng vì con Noele/ Noeleen: con sinh ra trong lễ Giáng sinh Norry: người phụ nữ của danh dự Nowell: con sinh ra trong lễ Giáng sinh Nunzia: người con gái nhẹ nhàng Nurit: con tựa như cây hoa vàng đỏ Nyad: con là bông sen trắng Nychole: con người của chiến thắng Nysa: con là người có mục tiêu, có tham vọng Nyx: con sinh ra vào ban đêm |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O cho nữ
Oadira: cô gái duyên dáng Oaisara: con là người mạnh mẽ Oakleyl: con là người mang lại vẻ đẹp cho đồng cỏ xanh Oana: con là ánh sáng đầy hấp dẫn, thu hút sự chú ý của mọi người Oanez: con là một người trong sáng Oasis: con tựa như người dũng cảm đã hi sinh bản thân mình cho Krishna. Obaidiyah: con tựa như Chúa Ram - một người đầy quyến rũ và hấp dẫn Obed: con là người đáng tin cậy, xứng đáng được yêu thương Oca: con là người đạt được vinh quang của người đứng đầu Ocie: cô gái đức hạnh Odda: cô gái hoàn hảo Oddny: người đứng đầu Odela: con là người được nắm quyền lực Odette: con tựa như lãnh chúa Narashimma Odoti: con là ánh bình minh rực rỡ Ofelia: con là người thân thiện, luôn quan tâm và giúp đỡ mọi người Ofilila: con tựa như lá chắn của sự tin tưởng Ogechi: con là người thành công bằng sự khác biệt của chính mình Oishika: mong con đạt được những thành tựu vĩ đại trong tương lai. |
Ojeeta: con tựa như ánh sáng thắp lên ngọn đèn trong trái tim mọi người. Olivia, Olive: xinh đẹp, kiều diễm, dịu dàng Olwen: cuộc sống của con sẽ gặp được nhiều may mắn, được mọi người thương yêu và giúp đỡ Onie: người con gái khi sinh ra đã được che chở Opal: cô gái xinh đẹp có vẻ ngoài tựa như viên đá quý Ophelia: cô gái tựa như chòm sao thiên hà Oralie: ánh sáng đời tôi Orange: cô gái xinh đẹp, tươi tắn, luôn rạng rỡ Orawin: cô gái thanh nhã và duyên dáng Orchids: con đẹp như loài hoa lan Orianna: bình minh Oriel: cô gái quý giá Osgifu: một người có tâm điểm sáng Oshitha: cô gái mang lại cảm hứng, có lý tưởng mạnh mẽ Ossenna: cô gái sáng tạo, vui vẻ và linh hoạt Otelia: cô gái có ý chí mạnh mẽ Ottelien: người hoàn hảo, có quy tắc Ouarda: cô gái mạnh mẽ như một chiến binh Ovelle: cô gái tràn đầy nhiệt huyết Ozaine: người con gái thông minh và đầy tự tin. |
Bấm NHẬN CẬP NHẬT để không bỏ lỡ kiến thức tiếng Anh bổ ích và NHẬN NGAY cơ hội đồng hành cùng Monkey giúp con GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT trước 10 tuổi với chương trình chuẩn quốc tế. |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ P cho nữ
Paloma: con như những chú chim bồ câu trắng, xinh đẹp và thân thiện Pamela: cô gái ngọt ngào Pari: con gái mẹ như thiên thần, công chúa đáng yêu Paula: bé gái nhỏ nhắn Pax: cô gái dịu dàng Pearl: con tựa như một viên đá quý, trong sáng như ngọc trai Pearline: con quý giá như một viên ngọc của biển Peggy: con trong sáng tựa như ngọc trai của biển Perl: con là viên đá quý tựa như viên ngọc của biển Petriana: con tựa như ánh sáng mặt trời Phil: con là niềm hạnh phúc của ba mẹ, mong con có một tương lai tốt đẹp Pia: cô gái được nhiều người yêu mến, tên dành cho người yêu Pinky: cô gái đáng yêu, xinh đẹp |
Pixi: con xinh đẹp như một nàng tiên Pixie: xinh đẹp như một nàng tiên, tinh nghịch và nhí nhảnh Pogge: cô bé xinh đẹp, sáng chói Polo: người con gái khiêm tốn Poppi: cô bé có sức hút Pranchal: con là niềm hạnh phúc của ba mẹ Pricilla: cô gái giản dị Princy: con gái là công chúa, nữ hoàng trong lòng ba mẹ Prisca: cô bé giản dị, dễ tính Prisha: được yêu thương, quý mến Prissha: con là món quà xinh đẹp Chúa ban cho ba mẹ Prissy: cô gái khó tính, nghiêm túc Priva: người con gái là cả thế giới của ai đó (người yêu) Pru: cô gái thận trọng, cẩn thận Prunella: người con gái quyến rũ Purah: người con gái thuần khiết Pureza: cô gái thuần khiết, trong sáng |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q cho nữ
Qamar: ánh trăng Qiana: thiên thần Qira: sự chăm chỉ Queen: nữ hoàng Queena: nữ hoàng Quetzalli: bảo vật quý giá Quincy: món quà Quinlan: sự hòa nhã Quinley: học thức |
Quinn: Chiến binh mạnh mẽ Quinnlee: nữ chiến binh Quinnleigh: giàu có Quinnley: dịu dàng Quintessa: mang đến những điều tốt đẹp Quora: trái tim yêu thương Quynh: món quà của Chúa Quynn: trái tim nhân hậu |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho nữ
Rae: Một cách lấy tên ngắn gọn từ tên Rachel. Có nghĩa là con cừu cái (ám chỉ người vợ yêu quý của Jacob, một nhân vật trong Kinh Thánh) Rain: Những phước lành từ trên cao Ran: Hoa phong lan Rana: Lấp lánh, bắt mắt, đáng chú ý Rani: Nữ hoàng, những bài hát vui vẻ Rea: Dòng chảy Reed: Tóc đỏ Reha: Ngôi sao Reia: Nữ hoàng Ren: Hoa sen Rena: Niềm vui Rene: Phục sinh Resa: Đáng tin cậy, sự tử tế Rhea: Dòng chảy, dòng sông Ria: Ria là tên một cô gái có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có nghĩa là "dòng sông nhỏ". Riki: Sức mạnh Rilletta: Dòng suối |
Rily: Hoàn hảo một cách lạ thường Rita: Ngọc trai Ritu: Mùa, thời tiết Riwa: Vẻ đẹp, nước tinh khiết Riya: Duyên dáng, ca sĩ Riza: Hài lòng Rora: Bình minh Rosa: Hoa hồng Rosalynn: Hoa hồng, xinh đẹp Rose: Hoa hồng Roseline/ Roselyne: Xinh đẹp Rosemari / Rosemary: Thảo mộc Rosi: Hoa hồng Rubi: Đá quý màu đỏ Ruby: Đá quý màu đỏ Rumaisa: Bó hoa Rumy: Tốt đẹp, hòa bình Runa: Bí mật Ruth: Bạn đồng hành, tình bạn Ryia: Hoa, sự tử tế Ryna: Buổi đêm |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S cho nữ
Sabri: Kiên nhẫn Sadia: May mắn Safia: Tinh khiết Sama: Bầu trời Samara: Người được bảo vệ Sana: Sáng ngời, rạng rỡ Sanvi: Nữ thần Laxmi, vẻ đẹp Sara: Công chúa, nữ hoàng, quý cô Sayna: Tình yêu Sejal: Tinh khiết Serena: Điềm tĩnh, bình yên Shalini: Thông minh, tài năng Shana: Xin đẹp, Chúa nhân từ Shay: Món quà Shayna: Đẹp, đáng yêu Shaz: Xin đẹp Sheen: Sáng chói, đẹp, xinh, tốt, người thân yêu Shini: Toả sáng giữa muôn vật Shiny: Vinh quang, chiếu sáng |
Shirin: Ngọt ngào Shiva: Tốt lành, duyên dáng, tử tế Shona: Chúa nhân từ Shyla: Con gái của núi Shyna: Chiếu sáng Siara: Tinh khiết Siri: Sự giàu có, vẻ đẹp, kim cương Siya: Nữ thần Sita, Ánh trăng trắng,... Sky: Bầu trời Sofi: Sự khôn ngoan Sonia: Đẹp, khôn ngoan Sonu: Vàng Sony: Đẹp, duyên dáng Soo: Xuất sắc, cuộc sống lâu dài Suma: Sinh ra trong mùa hè Sumi: Tốt, đẹp, thân thiện Susan: Hoa lily Sweety: Ngọt ngào, đáng yêu Syra: Công chúa |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T cho nữ
Tabatha: Cô gái ngọt ngào, dịu dàng Tacy: Cuộc sống an nhàn, hạnh phúc Tahki: Viên ngọc quý của bố mẹ Talitha: cô gái nhỏ Tamara: mạnh mẽ như một chiến binh Tamela: ngọt ngào, thông minh, trung thành Tamma: Con là một nhà thông thái Tammera: Cô gái dịu dàng, ấm áp Tarib: vui vẻ Taylor: Tỏa sáng như ngôi sao Teegan: xinh đẹp Tegan: xinh đẹp Terra: trái đất Tess: Cô gái vui vẻ, có cuộc sống bình yên Thalia: bông hoa Thea: tốt lành, may mắn Theodore: Con là món quà mà chúa ban tặng |
Therese: mùa gặt Thomasina: cô gái dịu dàng, dễ thương Tiffany: Niềm vui, hạnh phúc của bố mẹ Tina: Cô gái nhỏ nhắn, bé xinh Torie: mùa đông Tracy: Tuy là cô gái nhỏ bé nhưng bản lĩnh, mạnh mẽ như một chiến binh Treasure: bảo vật của bố mẹ Trish: điều ước Trista: xinh đẹp Trixie, Trix: con luôn mang đến niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh Tryphena: Cô gái xinh xắn, dễ thương, kiều diễm Twila: ánh sáng Twyla: hoàng hôn Ty: món quà của Thượng Đế |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U cho nữ
Udele: Con có cuộc sống giàu có và thịnh vượng Ula: Con là viên ngọc lớn Ulani: em bé lạc quan, vui vẻ Ulrica: Cô gái xinh đẹp, dịu dàng Ulyana: trẻ trung, năng động Uma: sự yên tĩnh, tự do Umaima: thuộc về Chúa Ummi: yêu thương mẹ Una: cừu con bé nhỏ đáng yêu |
Una: Hiện thân của chân lý và sắc đẹp kiều diễm Unique: tình yêu duy nhất, độc nhất Unity: một trong hai Uri: Chúa là ánh sáng của tôi Uriah: Chúa là ánh sáng của cuộc đời Uriel: hậu duệ của Lêvi, tia sáng của cuộc đời Ursula: gấu nhỏ Urvi: trái đất Usha: Rạng rỡ như ánh mặt trời |
Tham khảo thêm:
- Top 450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa, độc lạ cho nam và nữ
- Hé lộ 100+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ L đầy đủ ý nghĩa nhất
- TOP 100+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ M ý nghĩa cho nam & nữ 2022
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V cho nữ
Valda: cô gái hiền lành, thánh thiện Valentina: sức mạnh, sức khỏe Valerie: sức mạnh, sự bền bỉ Vanessa: có cuộc sống tự do, tự tại như con bướm Vania: xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng Venus: đẹp như một nữ thần Vera: niềm tin, sự hy vọng Verda: đẹp, vui tươi như mùa xuân Verity: sự thật |
Veronica: tôn trọng sự thật Vesper: buổi tối Victoria: cô gái đầy bản lĩnh Vienna: quốc gia rượu vang Vincent: mạnh mẽ Violet: xinh đẹp như loài hoa Violet Vivian: cô gái hoạt bát Vivien: sự sống Vyomini: thần thánh |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ W cho nữ
Waheda: mong con sở hữu tài năng không ai sáng bằng và có dung nhan xinh đẹp Wendelle: người phụ nữ có tài (đặc biệt về võ thuật), có địa vị cao nhờ tài năng cũng có ý là người phụ nữ có thân hình cao lớn Wendy: con là cô bé yêu thích văn học, là người có nhiều bạn bè Weslee: phiên bản nữ của tên Wesley (nam), thích hợp cho cặp sinh đôi nam nữ White: cô gái trong sáng, thuần khiết Whoopi: con là niềm vui của ba mẹ và tất cả mọi người Willa: mong muốn, mong ước của ba mẹ Willow: người phụ nữ có khả năng che chở, bảo vệ cho ai đó Win: bé gái có làn da trắng, mềm mại, mong muốn con trở thành người công bằng, chính trực |
Wincy: cô gái xinh đẹp, chân thành Wing: mong con luôn đạt được vinh quang Wini: mong con luôn chiến thắng mọi thử thách Winisha: nữ hoàng vũ trụ ý nói cô gái là người đứng đầu và là tâm điểm có sức hút Winny: ý nói bé gái có làn da trắng mịn, mềm mại cũng mang ý bé gái là niềm hạnh phúc của ba mẹ Wisdom: bé gái chăm chỉ trong học tập, có trí thông minh tuyệt vời Wrtheve: bé gái luôn gây bất ngờ cho người khác Wylda: cô gái giống như cây liễu, nhỏ bé nhưng kiên cường Wynn: mong con trở thành cô gái công bằng, chính trực và thuần khiết Wynter: con được sinh ra vào mùa đông. |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X cho nữ
Xandrea: con là ánh sáng trong cuộc đời ba mẹ Xanthe: cô gái có mái tóc vàng với tính cách mạnh mẽ Xanthi: cô gái là người con quý giá như vàng của ba mẹ Xeena: con là người phụ nữ sang trọng và cao quý Xena: cô bé dũng cảm và xinh đẹp Xian: cô bé độc lập, mạnh mẽ Ximena: người con gái nữ tính, đây là phiên bản nữ của tên Ximeno và là tên vợ của hiệp sĩ anh hùng dân tộc Castilian. |
Xiomara: cô gái danh tiếng, có tham vọng Xion: tên được sử dụng trong Kinh thánh Jerusalem tại Israel, mang ý nghĩa là nhân từ và thánh thiện Xoan: con là người nhân từ, thánh thiện như Chúa Xristiana: cô bé nữ tính, tốt bụng Xue: mong con trở thành một học giả tài năng, cũng mang ý nghĩa là bé gái trắng trẻo, thuần khiết như tuyết trắng Xyla: con là niềm mơ ước của ba mẹ Xylie: con là niềm mơ ước của ba mẹ |
Xem thêm:
- 100+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ N ý nghĩa dễ nhớ nhất 2022
- TOP những tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ O thông dụng nhất
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho nữ
Yaiiua: mong con luôn tỏa sáng Yami: con tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, là người tỏa sáng nhất trong tất cả Yamilix: sang trọng, cao quý như một quý bà Yana: món quà Chúa ban tặng Yashvi: cô gái có danh tiếng Yasmine: xinh đẹp, tỏa hương như bông hoa nhài Yena: cô gái công bằng, chính trực, biết yêu thương Yodi: người phụ nữ truyền thống, giản dị Yolanda: xinh đẹp, yêu kiều như hoa violet Yolando: xinh đẹp, kiều diễm như những bông hoa violet |
Yonna: mong con được như chú chim bồ câu, tự do và luôn xinh đẹp Ysmeine: xinh đẹp, kiều diễm như những bông hoa Yulissa: cô gái chính trực, cao quý Yumi: cô gái xinh đẹp, có nhan sắc tuyệt vời Yung: cô nàng nữ tính Yvanna: người nhân từ, thánh thiện như Chúa Yvette: cô gái mạnh mẽ, cứng rắn Yvettia: cô gái xinh đẹp Yvone: xinh đẹp, kiều diễm như những bông hoa Yyn: cô gái trung thành. |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z cho nữ
Zaara: Ánh sáng, dũng cảm Zaclyn: Rạng rỡ Zahra: Phát sáng, đẹp Zaina: Đáng yêu, đẹp, mạnh mẽ Zandra:Người bảo vệ nhân loại Zaneta; Món quà từ Chúa Zanna: Món quà từ Chúa Zara: Công chúa, quý cô, tỏa sáng Zay: Tình yêu thuần khiết Zayna: Xinh đẹp, duyên dáng Zee: Hạnh phúc Zeisha: Người yêu quý Zenny: Quý tộc, cao quý |
Zenky: Trổ hoa, niềm hy vọng Zeta: Nhỏ bé, hoa hồng Zetta: Đóa hoa nở Zhoie: Niềm tin Zia: Ánh sáng Zienna: Người phụ nữ hiếu khách Zillah: Sự bảo vệ, che chở Zin: Người che chở Ziyana: Tỏa sáng Zoey: Người có trách nhiệm, trung thực, hạnh phúc Zoomie: Một người tràn đầy năng lượng Zuhi: Hoa nhài, ánh sáng |
Bấm NHẬN CẬP NHẬT để không bỏ lỡ kiến thức tiếng Anh bổ ích và NHẬN NGAY cơ hội đồng hành cùng Monkey giúp con GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT trước 10 tuổi với chương trình chuẩn quốc tế. |
Tên tiếng Anh hay cho nam
Tương tự tên tiếng Anh cho con gái, tên của các bạn nam cũng thể hiện phong cách, khí chất riêng nhưng có phần mạnh mẽ, quyền lực hơn. Bên cạnh đó, một số tên cũng mang ý nghĩa thể hiện tình yêu của cha mẹ đối với con trai của mình.
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A cho nam
Abe: cha của nhiều người, tức người cẩn trọng, có hiểu biết Abel: con trai của hơi thở, ý nói cậu bé đem lại sức sống, niềm vui cho mọi người Abraham: lãnh đạo Adam: Adi: viên ngọc quý Aidan: ngọn lửa Aiden: bé trai nhã nhặn, nồng nhiệt & vui tính Ajit: bất khả chiến bại Akamu: dạng Hawaii của tên Adam Akira: sáng sủa Akram: hào phóng Alan: đẹp trai, hào hoa Albert: cao quý, sáng dạ Albie: cao quý, tươi sáng Alex: chiến binh dũng cảm, mạnh mẽ Alexandra: người bảo vệ Alfred: thông thái Almas: kim cương, ý nói đứa con quý giá |
Altair: một ngôi sao trong chòm sao Aquila Alvise: tên một trận chiến nổi tiếng Amand: được yêu Amani: điều ước, mong ước Anand: hạnh phúc Anatole: bình minh Andrew: anh dũng Angel: sứ giả truyền cảm hứng Anselm: được Chúa bảo vệ Antares: ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Bọ Cạp Anthony: được nhiều người khen ngợi Ari: dũng cảm Arlo: chú khủng long Armas: được yêu quý Asim: người bảo vệ Atticus: khỏe mạnh, mạnh mẽ Avery: người có nụ cười tỏa nắng, giỏi ngoại giao Avis: con là hy vọng của ba mẹ Azaria: được Chúa phù hộ. |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ B
Baileigh: thanh lịch, sang trọng Bailey: giàu có, trang trọng Baillie: có tổ chất lãnh đạo Baily: mạnh mẽ, nam tính Benjamin: người lịch thiệp, lịch sự Banks: giàu sang, thành đạt Baran: lãng mạn, lãng tử Barbara: được ban phước lành, may mắn Baron: lịch sự, nhã nhặn Basil: dễ thương, gần gũi Bastian: mạnh mẽ, nam tính Baxter: chững chạc, chín chắn Baylee: cuốn hút, hấp dẫn Baylor: ít nói, hiền lành Bear: người trị vì thế giới Beau: chú bé đáng yêu Beaux: đẹp trai Beck: ngoan ngoãn, hiền lành Becky: mạnh mẽ, Beckett: chàng trai đầy nội tâm Beckham: dễ thương và dũng cảm Bejamin: chàng trai có số hưởng Belinda: đẹp trai, cuốn hút Ben: giàu có, nhiều tài sản Benaiah: dũng cảm, thông minh Benedict: tốt bụng, nhiệt tình Bertie: dũng cảm Bevan: vui vẻ, may mắn |
Bilal: người có thẩm quyền Bill: người thành công Bjorn: vui vẻ, linh hoạt Blade: mạnh mẽ, cường tráng Blesing: hạnh phúc, sung sướng, may mắn Bo: bụ bẫm, dễ thương Bob/ Bobby: rực rỡ, vinh quang Boden: danh vọng, quyền lực Boniface: có số may mắn Borys: chiến sĩ dũng cảm Boston: người xuất chúng Bowen: dũng cảm, gan dạ Boy: chuẩn men Brad: thân thiện, quyền lực Braden: sáng tạo, vui vẻ Bradon: hoạt náo, vui vẻ Braeden: xinh trai Bramwell: người rất được ưa thích Brandyn: hoàng tử, vua Brett: tốt tính, hào phóng Bridger: mạnh mẽ, chững chạc Briggs: sáng tạo Brixton: luôn tỏa sáng Brooks: kiên nhẫn Bruce: anh hùng, chiến binh Bryan: người có quyền lực Buster: khác thường, phi thường Byron: thân thiện, cởi mở |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ C
Chan: ánh sáng, yêu thương, hòa bình Caleb: trung thành Cherry: ngọt ngào, yêu dấu Chad: tình yêu vĩ đại Charlie: người tự do, đẹp trai, nam tính Colin: chiến thắng Cena: không bao giờ từ bỏ Calvin: chỉ một người đầu hói Cedric: hào phóng, thân thiện Casper: người giữ kho báu Casey: cảnh bá Cesar: tóc dài Citta: sâu sắc Christopher: người theo đấng Ki Tô Chatwin: người bạn hiếu chiến Cosmo: trật tự, vẻ đẹp Caeli: từ thiên đường Connor: tôn nghiêm, khôn ngoan Collin: sáng tạo Cunda: có học hỏi, hiểu biết Cannon: nguyên tắc, kỷ luật Chief: người dẫn đầu Clement: nhân từ, nhẹ nhàng Curtis: lịch sự Chip: người đàn ông mạnh mẽ Caspar: người canh giữ kho báu Cullen: con trai của thần thánh |
Curt: Lịch sự Channing: Hiểu biết, thông thái Cyon: Màu xanh ngọc Caelan: Chiến binh hùng mạnh Conrad: Lời khuyên thành thật Caius: Vui mừng, hạnh phúc Chandler: Người thắp nến Colan: Người chiến thắng Clarke: Một người hiếu học Crispin: Tóc xoăn Cyriac: Chúa tể Case: Người mang lại hòa bình Carrick: Đá Cayden: Người chiến đấu Casimir: Người thiết lập hòa bình Clif: Người đàn ông dũng cảm Churchill: Sống tại đồi có nhà thờ Clemente: Nhẹ nhàng Connan: Người lãnh đạo Cynrik: Hoàng gia Carri: Người đàn ông, người chồng Carolus: Mạnh mẽ, nam tính, tự do Carmelo: Khu vườn đẹp Codell: Người hay giúp đỡ Chadley: Chiến binh Carrie: Người đàn ông tự do Caroll: Nhà vô địch |
Có thể bạn quan tâm:
- 300+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ P hay nhất cho nam nữ
- Tổng hợp 160+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Q HOT nhất cho nam và nữ
- 400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R “được yêu thích nhất” cho nam và nữ
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ D
Dacre: Dòng chảy nhỏ giọt. Dagwood: Khu rừng rực rỡ. Dale: Tên địa danh của một người nào đó sống trong hoặc gần một thung lũng. Daley: Lắp ráp. Dallas: Nơi ở trên đồng cỏ. Dalton: Làng, thị trấn. Dalziel: nơi đầy ánh nắng Damian: Để thuần hóa. Damon: Để thuần hóa. Dane: Trưởng của mười. Daniel: Chúa là thẩm phán của tôi. Dante: Bền bỉ. Dara: Con trai của cây sồi. Darby: Thị trấn hươu. Darden: Người quản giáo. Darian: Phiên bản khác của Darren. Darius: Sở hữu lòng tốt. Darwin: Người bạn thân yêu. Dash: Dấu gạch ngang. Davey: Được yêu quý. David: Yêu quý. Day: Ngày hoặc bùng cháy. Deacon: Chấp sự. Dean: Thung lũng. Dee: Được đặt theo tên sông Dee. Deemer: Thẩm phán Delalo: Vùng đất ngập nước, đầm lầy. Delbert: Cao quý và tươi sáng. Delmar: Từ biển. Delroy: Nhà vua. Dempsey: Tự hào. Denholm: Đảo thung lũng. Dennis: Bầu trời hoặc tỏa sáng. Denton: Thung lũng, thị trấn. |
Denzel: Một tên quý tộc từ Cornwall ở Vương quốc Anh. Derick: Người cai trị của người dân. Dermot: người không bao giờ đố kỵ Derren: Một địa danh từ Airelle, Pháp. Desshawn: Yahweh nhân từ, một vị thần của người Do Thái. Devereux: Một thị trấn ở Pháp. Dexter: Tay nghề cao. Dick: Người cai trị dũng cảm. Diedrick: Người cai trị mọi người. Diego: Dạy học. Digby: Nông trại hoặc thị trấn. Diggory: Lạc, bị mất. Dilbert: Tươi sáng. Dillon: Thủy triều lớn. Dimitri: Đất mẹ. Dodge: Tránh né hoặc ngọn giáo nổi tiếng. Dolph: Con sói quý tộc. Dominic: Của Chúa. Donald: Người cai trị thế giới. Donovan: Hậu duệ của Donndubhán. Douglas: Dòng sông tối. Doyle: Người lạ bóng tối. Drake: Rồng. Dre: Nam tính. Drew: Nam tính. Driscoll: Hậu duệ của người đưa tin. Dru: Sườn núi. Duane: chú bé tóc đen Duke: Công tước hoặc người lãnh đạo. Dupree: Từ đồng cỏ. Dustin: Sấm sét. Dusty: Viên đá của Thor. Dylan: Thủy triều. |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ E
E'lie: chúa Yahweh Eadwig: sự giàu có Earl: chiến binh dũng cảm Earnest: nhà quý tộc Eastmund: ân sủng và bảo vệ Eben: luôn bao dung, giúp đỡ người khác Eberhard: dũng mãnh, quả cảm Eckbert: người sáng suốt Ed: giàu có, vương giả Edan: ngọn lửa mãnh liệt Eddy: giàu có, phú quý Edgar: giàu có, thịnh vượng Edie: có quy tắc, kỷ luật Edison: thông minh, sáng suốt Edmund: vị vua thống trị Edric: giàu sang, phú quý Edu: giàu có Edward: người giám hộ của cải Edwin: vĩ nhân Egan: ngọn lửa Egbert: sáng suốt Eifion: chàng trai cốt cách cao quý Eiran: cẩn thận, thận trọng Eladio: vị vua Hy Lạp Eldon: đồi thiêng Eldred: chàng trai có lập trường Elfeg: chàng trai có xuất thân cao quý Eligio/ Eloy: chàng trai được lựa chọn Elijah: Chúa là Yah/ Jehovah Elio: mặt trời Eliodoro: món quà của mặt trời Ellery: chàng trai luôn vui vẻ Ellington: phố cổ Elmar: thanh kiếm dũng mãnh Elmer: quyền quý, danh tiếng Elmo: chàng trai đáng yêu Elroy: vị hoàng đế Elsdon: thung lũng của Elli Elton: thị trấn của Ella Eluf: chung thủy, đồng lòng Elvin: người bạn lâu năm Elvis: khỏe mạnh Elwin: người bạn cũ Elwood: cây cổ thụ trong rừng Ely: món quà của Chúa Emery: người lãnh đạo Emidio: món quà vô giá |
Emil: sự hiếu chiến Emlyn: xung quanh thung lũng Emmanuel: Chúa ở bên ta Emmerich: người cai trị Emmet: sự vương quyền Emory: người cai trị, lãnh đạo Emrys: bất diệt Emyr: vị vua Enda: chú chim nhỏ Enea: chàng trai được ca tụng Enna: chú chim tự do Ennis: hòn đảo Enoch: tận tâm, tận tụy Eoghan: được sinh ra từ cây thủy tùng Eoin: nhân từ, độ lượng Eraldo: quyền lực và thống trị Erasmo: chàng trai đáng yêu Erasmus: chàng trai dễ mến Ercole: vinh quang Eric: vị vua muôn đời Erik: người cai trị Erle: thủ lĩnh hoặc nhà quý tộc Ermacora: hòa đồng, thân thiện Ermanno: chiến binh Ermes/ Ermete: rắn rỏi, can đảm Ern: nghiêm nghị Ernie: nghiêm túc Errol: địa danh nổi tiếng ở Scotland Erskine: cao lớn, khỏe mạnh Esme: sự trân quý Esmond: sự nâng niu, bảo vệ Esteban: cao sang, giàu có Ethelbert: cao quý và sáng suốt Ethelred: cố vấn Étienne: vị vua giàu có Ettone: nhanh nhẹn Eugene: được sinh ra trong gia đình danh giá Eurig: quý như vàng Eustace: sinh sôi, nảy nở Eustache: ngọt ngào Eutimio: hào phóng, lạc quan Evander: chàng trai tốt bụng Evangelos: người mang đến tin tốt lành Evelyn: niềm tin Everard: dũng cảm Ewart: giàu sang, phú quý Ezio: chú chim ưng |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ F
Fabian: Người trồng hạt đậu Fabio: Người trồng hạt đậu Faer: Người hay đi phượt Fahis: m nhạc Fain: Niềm vui Faine: Niềm vui Fane: Hạnh phúc, vui sướng Faneel: Sóng biển Faran: Vui mừng, tiến bộ Farin: Phiêu lưu Farman: Mệnh lệnh Farrell: Người dũng cảm Farris: Cứng như đá, khoẻ như sắt Favian: Người hiểu biết Faz: Thông minh và tử tế một cách bất thường Fedrick: Người cai trị hoà bình Feeroz: Chiến thắng, may mắn, hạnh phúc Felix: May mắn, hạnh phúc Ferdinand: Dũng cảm, hoà thuận Ferlin: Người từ nông thôn Fernando: Dũng cảm, mạo hiểm, hoà bình Ferns: Cây cối Ferran: Thợ làm bánh Filbert: Sáng chói, rực rỡ Filip: Người yêu ngựa, người bạn của ngựa Fine: Người đàn ông trang trọng, tao nhã Firoj: Hòn đá của biển |
Fitz: Người con trai Flash: Nhanh, toả sáng Flex: Vận may Flint: Hòn đá lửa, dòng suối Floyd: Tóc xám Flynn: Con trai của người đàn ông tóc đỏ, Forbes: Giàu có, thịnh vượng Ford: Dòng sông đang chảy qua Foren: Người dũng cảm Forrester: Người bảo vệ khu rừng Franca: Người tự do Francis: Tự do, người đàn ông Pháp Francisco: Tự do, từ nuớc Pháp Francois: Người tự do Frank: Tự do Franklin: Người đàn ông tự do Franklyn: Người đàn ông tự do Franz: Người đàn ông tự do Fraser: Hoa dâu tây, người thuộc về khu rừng Frazier: Thị trấn Pháp, tóc xoăn, dâu tây, người đàn ông của rừng Fred: Hoà bình Freddy: Hoà bình Fredric: Người cai trị hoà bình Fredrick: Người cai trị hoà bình Frey: Chúa tể Froda: Người biết quan tâm |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ G
Gabinus: một thành phố cổ kính ở miền trung nước Ý Gabriel: Chúa là đấng mạnh mẽ của tôi Gael: Một người Gaelic Gaius: vui mừng Gal: làn sóng Galen: bình tĩnh Gallagher: người lạ Gareth: Dù có nghĩa là không chắc chắn nhưng nó liên quan đến huyền thoại của Arthurian và mang ý nghĩa dũng cảm Garfield: Cánh đồng hình tam giác Garland: vòng hoa hoặc lá Garnet: Đá bán quý màu đỏ Gary: binh sỹ dùng giáo Gavin: Diều hâu trắng (hàm ý thể hiện sức mạnh) Gayelord: nhiệt tình Gene: Được sinh ra khỏe mạnh Geoffrey: hòa bình Geordie: Gabino là một từ bằng tiếng Tây Ban Nha dễ thương của từ Gabinus (thành phố Gabii ở miền trung nước Ý). George: Tên thường được đặt cho các em bé hoàng gia Gerald: người cai trị với giáo sắt Gervase: ngọn giáo Gideon: Người làm nghề rừng Giffard: Quà tặng, dũng cảm, cứng rắn Gil: niềm vui, hạnh phúc |
Gilbert: Lời cam kết tươi sáng Gili: niềm vui của tôi Gilroy: con trai của người hầu tóc đỏ/ người hầu của nhà vua Giovanni: Chúa rất nhân từ Gladwin: người bạn thân thiết Glanville: miền của 1 người tên là Gland Glaucus: tóc xám xanh Gocha: chín chắn Goddard: Chúa, sự cứng rắn, dũng cảm Godfrey: hòa bình của Chúa Goodwin: bạn của Chúa Gorden: rộng rãi, pháo đài Gotlieb: Chúa, Thân mến, yêu dấu Graham: Ngôi nhà đầy sỏi đá Grant: To lớn, vĩ đại Grayson: con trai của người quản lý Griffin: Chúa, hoàng tử, sự mạnh mẽ Grimwald: mặt nạ, quyền lực, người lãnh đạo, cai trị Grosvenor: Người thợ săn giỏi Grover: lùm cây Guda: lòng tốt, sự xuất sắc Gunner: chiến binh Gunther: chiến tranh/ quân đội, chiến binh Gurgen: chó sói Gus: tuyệt vời Gutierre: Người cai trị quân đội Gwynn: công bằng, may mắn |
Tham khảo thêm:
- Khám phá: 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S ý nghĩa cho nam & nữ
- TOP 100+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ T cho nam nữ bé trai bé gái
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U ý nghĩa nhất cho bạn và con
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ H
Habib: giống với nghĩa của “beloved” hoặc “darling” (người yêu quý) Hamilton: nghĩa là từ khu định cư của Hamela Hammurabi: tên của vị vua Babylon vào thế kỷ thứ mười tám trước Công nguyên, người đã mang phần lớn vùng Lưỡng Hà dưới sự cai trị của Babylon Harrison: tên theo tên của hai vị tổng thống Mỹ là William Henry Harrison và Benjamin Harrison (có tính lãnh đạo cao) Hayden: thung lũng cỏ khô (mạnh mẽ, kiên cường) Hayes: “Khu vực được bảo vệ” - Cũng là tên của vị tổng thống Mỹ Rutherford B. Hayes nên sau này được lựa chọn rộng rãi Hendrix: tên của một tên anh hùng cổ đại từ cuộc chiến thành Troy, mang ý nghĩa về quyền lực và sức mạnh lớn Henry: người cai trị gia đình (mang âm hưởng hoàng gia) Herman: người trong quân đội Hero: tên cho cả nam và nữ. Vừa mang nghĩa dũng cảm vừa có tính dễ thương. |
Herschel: tên Herschel chủ yếu là một tên nam giới có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là Hươu. Hiawatha: mạnh mẽ và giàu sức gợi cảm Hilarius: vui vẻ, hạnh phúc Hira: kim cương Hob: tên nghe rất ngọt ngào. Hob được rút ngắn trong thời cổ xưa từ “Robert” có nghĩa là “có danh tiếng sáng ngời”. Holden: “Thung lũng sâu thẳm” - Đây là tên của nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết kinh điển năm 1951 của JD Salinger “bắt trẻ đồng xanh”. Honorius: tên của một Hoàng đế La Mã, cũng như một số vị thánh và giáo hoàng (Mạnh mẽ, đầy quyền lực) Horace/ Horatio: người của thời đại Howie: người giám hộ Hroderich: có nguồn gốc từ Người Đức cổ, có nghĩa là Người cai trị nổi tiếng Hudson: con trai của Hudde (mang vẻ hiện đại) Hugh: trái tim, tinh thần, tâm trí tươi sáng Hunter: thợ săn (nam tính, mạnh mẽ) Hye: sáng sủa, thông minh |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ I
Iain: món quà của Chúa Ian: món quà của Chúa Ida: tên một vị vua (có tài lãnh đạo) Iden: giàu có Ider: sức mạnh Ifa: sự thanh bình Ignacio: ngọn lửa Ike: người mang đến tiếng cười Ilex: cách gọi khác của Alex Ilio: mặt trời Illa: một loại cây Illango: hoàng tử Imon: sự thật Inee: sự thật (trung thực, chân thành) Infinity: thời gian Inga: đồng cỏ (nhẹ nhàng, thanh bình) Ioco: cao thượng, bao dung Iola: hoa violet (chung thủy) Ipela: món quà của Chúa |
Ippa: món quà Iram: một đấng tối cao (đáng tôn trọng, kính nể) Irene: sự bình yên Irfan: lòng biết ơn Irgen: sự khôn ngoan Iris: đôi mắt (sâu sắc, nhạy bén, linh hoạt) Irwyn: người yêu biển cả Isaac/ Isack: người mang đến tiếng cười Ish: vũ trụ Ishai: món quà Isham: người sắt Ivan: món quà của Chúa Ivey: người leo núi Ivin: to lớn Ivo: cây thủy tùng Ivon: cây thủy tùng Ivy: tên một loại cây Izaiah: Chúa là sự cứu rỗi Izin: lời hứa hẹn |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ J
Jace: Mặt trăng Jack: Chúa nhân từ Jackson: Lòng tốt của Chúa Jae: Giàu có Jai: Vinh quang, chiến thắng Jaiden: Chúa lắng nghe Jakson: Con trai của Jack Jamar: Đẹp trai, hạnh phúc, giàu có Jame: Được Chúa bảo vệ James: Người khôi ngô, tuấn tú Jaron:Ca hát Jason: Người chữa lành Javier: Ngôi nhà mới Jax: Chúa nhân từ Jay: Chiến thắng Jaydan: Biết ơn Jef: Hoà bình Jeffery: Bình yên Jeffry: Bình yên Jerick: Mạnh mẽ Jesse: Giàu có Jeswin: Người chiến thắng |
Jevin: Vui mừng, dũng cảm Jim: Chúa bảo vệ Jiya: Can đảm, nhiệt tâm Jobin: Rực rỡ Johan: Người lãnh đạo quân đội John: Chúa nhân từ Johnel: Lòng tốt, nhân từ Johnson: Con trai của John Jolly: Vui vẻ, hạnh phúc Jonas: Người yêu quý Jonathon: Món quà từ Chúa Jone: Sự nhân từ của Chúa Jonny: Món quà từ Chúa Jony: Chúa ban tặng Josh: Hạnh phúc, phấn khởi Joy: Niềm vui, hạnh phúc Judd: Được ngợi ca Julius: Trẻ trung Justin: Tình yêu, sự công bình Justine: Công bình Jvin: Mặt trời Jye: Chiến thắng |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ K
Kade: Dạng hình tròn Kai: Đại dương, trái đất Kail: Phi thường Kal: Khỏe mạnh Kale: Trấn tĩnh, công bằng, đại dương Kane: Con trai của chiến binh, sáng sủa Kappy: Tương lai tốt Karan: Nhẹ, tiên sinh… Kare: To lớn, lớn lao Karen: Trong sạch Karin: Đang hoàn thành, khen ngợi Karina : Trong sáng Karine: Tên gọi khác của Karen Karl: Người đàn ông tự do, mạnh mẽ Karr: Từ nơi đầm lầy Karrie: Giai điệu Karry: Dễ thương Karsen: Người sống trong đầm lầy Karson: Cư dân đầm lầy Kase: Hậu duệ của Cathasaigh Kasia: Mạnh mẽ, hiện đại … Kay: Bùng nổ, thuần khiết, vui mừng, yêu và quý, vui mừng Kayden: Toàn diện, Dịu dàng, Bạn đồng hành, … Kaylah: Người dẫn đường Kaylin: Mảnh khảnh, sự quý giá của Chúa… Kaylyn: Sự kết hợp của tên Kay và Lynn Kayn: Nhỏ bé |
Kayzer: Tóc dài, nhà vua Kean: Nhọn, đấu sĩ, con mắt Kelsey: Dũng cảm, tàu thuyền … Kelsi: Vận chuyển Kelson: Hải cảng… Kem: Mặt trời Kempe: Quán quân Ken: Đẹp trai, một dạng khác của Kenneth Kendel: Thung lũng sông Kent, hoàng gia Kenli: Trung thành Kenly: Từ đồng cỏ của Vua Kenny: Đẹp trai, thung lũng Kent, … Keran: Gỗ Kim: Cao quý, trưởng phòng,quốc vương Kiva: Bảo vệ Knight: Lính Knox: Đồi Kody: Người giúp đỡ Kohl: Chiến thắng Kole: Chân chất Korban: Vị đắng Koty: Gối, Khác nhau … Kris: Người theo dõi… Kurian: Món quà từ Chúa Kurt: Khôn ngoan, lịch sự, … Kurtis: Lịch sự, luật sư, mạnh dạn Kush: Con trai của Chúa Rama, mạnh mẽ Kyle: Kênh truyền hình, một khúc gỗ, một ngôi nhà thờ, … Kyne: Hoàng gia, ngỗng hoang dã |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ L
Labhrann: tên một thành phố cổ của Ý Lachlan: một cái tên độc đáo khác có nguồn gốc từ Scotland là Lachlan nghĩa là “người Viking” Larkin: nguyệt quế Leander: dũng mãnh như chúa sơn lâm Legolas: có nghĩa là “những chiếc lá xanh”, khiến nó trở thành một cái tên độc đáo khác lấy cảm hứng từ thiên nhiên Leif: cái tên ngắn gọn này xuất phát từ tiếng Old Norse có nghĩa là “hậu duệ” Leo: chàng trai tuấn tú, lịch lãm, hiểu biết sâu rộng Leon: khí chất, dũng cảm như chú sư tử Leonardo: mạnh mẽ như chú sư tử |
Linden: cây bồ đề Linford: cây tùng la hán Linus: từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cây lanh", Linus là một tên em bé trong thần thoại Hy L Livinusz: chàng trai được mọi người yêu quý Loic: chiến binh dũng cảm London: thủ đô nước Anh Lori: chàng trai quý tộc, có phẩm chất tốt đẹp Louise: con là một chàng trai mạnh mẽ như một chiến binh, mang lại vinh quang cho gia đình Lynx: chàng trai bản lĩnh, tư chất thông minh, thông tuệ |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ M
Maclin: con trai của cha Maisen: thợ xây bằng đá Mak: may mắn Makson: cậu bé tốt bụng, chân thành và trung thực Malachi: sứ giả của Đức chúa trời Malcolm: tín đồ của Thánh Columba Manson: con trai của Magnus Mansour: người chiến thắng Mario: hiếu chiến Mark: được hiến dâng cho thần Mars Marrion: một người đàn ông nam tính Mase: thợ đá Masob: người buôn bán Mateja: món quà của Đức Giê-hô Mattheus: món quà từ Chúa Matthew: món quà của Chúa Mattias: món quà của Chúa Maxwell: mùa xuân của Mack |
McKenzie: hài hước Melvin: Chúa nhân từ Merle: con chim đen Mert: nam tính, dũng cảm Miklos: những người chiến thắng Mila: chăm chỉ Miller: người làm việc trong nhà máy sản xuất ngũ cốc Mohamed: đáng được khen ngợi Moshe: vị cứu tinh Motheo: nền tảng vững chắc Mufaro: hạnh phúc, niềm vui Muktar: sự lựa chọn Munichi: nhà sư Murad: điều ước Musa: sự tự do Mylen: được yêu quý Myles: người lính |
Bấm NHẬN CẬP NHẬT để không bỏ lỡ kiến thức tiếng Anh bổ ích và NHẬN NGAY cơ hội đồng hành cùng Monkey giúp con GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT trước 10 tuổi với chương trình chuẩn quốc tế. |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ N
Nabeel: con là người cao quý Nabil: con là người cao quý Nacham: con là người biết an ủi Nachman: con là người biết an ủi Nachshon: cậu bé mạo hiểm, táo bạo Nachum: con là người biết an ủi Nadeem: mong con có nhiều bạn bè thân thiết Nadeer: con là duy nhất Nadeir: con là số một Nadim: mong con có nhiều bạn bè thân thiết Nardo: mạnh mẽ, cứng rắn Nektario: cậu bé tình cảm Nelson: con trai của Nell (Neal) Nemesio: người công bằng, chính trực Nemo: con là duy nhất Nephthali: người quyết tâm, đầy nghị lực |
Neptune: vị thần của biển Ner: con là ánh sáng, là những ngọn nến lung linh Nereus: con là biển cả Neron: chàng trai của biển Nevada: tuyết rơi Neville: ngôi làng mới Nial: quán quân Niall: con là người luôn tôn trọng lẽ phải, chính trực Nicandero: người đàn ông của chiến thắng Nick: người con của Nicholas Nickleby: ngôi làng của Nicholas Nicky: con người của chiến thắng Nuriel: ánh sáng, ngọn lửa của Chúa Nuru: sinh vào ban đêm Nye: người bạn thân thiết Nygel: con là số một |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ O
Oak: cậu bé đáng yêu Oakley: người mang lại ánh sáng tuyệt vời Oalo: cậu bé nhỏ bé, đáng yêu Oates: người bạn hữu duyên của ai đó Oba: người đứng đầu Obafemi: người có quyền yêu mến, trọng dụng Obama: cánh tay phải đắc lực của người đứng đầu Oberon: người mang dòng máu thuần khiết nhất từ trái tim Obert: người tin vào chúa Allah Obi: người hào hoa, có vẻ ngoài hấp dẫn và phẩm chất tốt đẹp Obie: cậu bé có sức hấp dẫn Obrecht: người có vị thế quan trọng Obuya: sự ra đời của con là điềm lành cho thế giới Occa: người tốt bụng, nhân hậu xứng đáng được Đức mẹ (Bồ tát) siêu độ |
Ocean: người đứng đầu tài ba, có sức hấp dẫn Ochaar: tiếng nói đại diện cho mọi người Ocie: mong con là người có đức hạnh Octavian: người lãnh đạo có khả năng dẫn dắt mọi người theo hướng đi tốt nhất Odafe: mong con được giàu sang Odaliz: cầu cho con sự thinh vượng, giàu sang trong tương lai Odan: nguồn cảm hứng, mang đến sức sống cho mọi người Odayle: cậu bé nhanh nhạy có khả năng bảo vệ mọi người Odikinyi: cậu bé được sinh ra vào lúc sáng sớm Odis: cậu bé sinh ra vào buổi trưa Odolf: cậu bé nhiệt tình, biết quan tâm lắng nghe Odom: người luôn khiến mọi người hài lòng |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ P
Pal: người bảo vệ, người đáng tin cậy Papa: cậu bé hào hoa, may mắn Parmod: con là niềm hạnh phúc của gia đình mình Parth: con là người kiên định, không từ bỏ mục tiêu Pasha: con trai bé nhỏ, đáng yêu của ba mẹ Patryk: chàng trai chân thành và cao quý Paul: chàng trai bé nhỏ, biết nhún nhường Pax: cậu bé với tính cách yên bình Pears: chàng trai cứng rắn Pedro: chàng trai cứng rắn Pero: người mạnh mẽ, cứng rắn Peter: mạnh mẽ, cứng cáp Phee: người đàn ông cao quý như chú chim phượng hoàng Phelan: mạnh mẽ, hiếu chiến tựa như một con sói Phelim: chàng trai tốt bụng, tử tế |
Phil: cậu bé yêu sự tự do Philly: người hâm mộ những chú ngựa Pico: người có bản lĩnh Picton: chàng trai luôn theo đuổi danh vọng, mong ước đặt chân đến đỉnh cao Poe: con là số một là quý giá nhất với ba mẹ Polok: con là niềm vui của ba mẹ Pope: người đàn ông tựa như một người cha vĩ đại Poras: cậu bé mạnh mẽ, cứng rắn Preston: tài sản quý giá nhất của ba mẹ Prince: cậu bé quý tộc, giàu sang Princy: cậu bé quý tộc Probert: chàng trai nổi tiếng, theo đuổi danh vọng Prosper: cậu bé may mắn Puna: con là người kiên định, không bao giờ từ bỏ Pusa: cậu bé ngọt ngào, dễ thương Putta: em bé nhỏ của ba mẹ |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ Q
Qadir: người có năng lực Qais: món quà Qasim: điển trai Quade: can đảm, dũng cảm Quadir: món quà Quaid: cao lớn, khỏe mạnh Quamir: chiến binh Quan: giàu có Quantavious: cao lớn, có sức mạnh Quantez: sâu sắc, nhạy bén Quashawn: sở hữu Quavion: hạnh phúc Quavon: lời cảm ơn Quentin: bắt nguồn từ La Mã Quenton: sở hữu, có quyền lực Quest: người khai phá Quill: bảo vật vô giá |
Quillan: chú chồn con Quin: khôn ngoan Quincey: thứ năm Quincy: sự sở hữu Quinlan: người có sắc vóc Quinn: sự khôn ngoan và thông minh Quint: niềm vui Quintavious: sự khởi đầu Quinten: thứ năm Quintin: thứ năm Quinton: thứ năm Quintrell: dũng cảm Quintus: một loại nhạc cụ Quintyn: món quà Quran: sở hữu, có quyền lực Qusai: bảo vật vô giá Qusay: lãnh đạm |
Tham khảo ngay:
- 1001 Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ V cho nam nữ độc đáo nhất
- [HOT] 250+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ W độc lạ nhất
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ R
Rab: Nổi tiếng, tươi sáng Rad: Viết tắt của Radley (nghĩa: đến từ cánh đồng màu đỏ) Rai: Người bảo vệ vững mạnh Raj: Đế chế, hoàng gia Ray: Sự bảo vệ Red: Màu đỏ Rex: Nhà vua Rye: Qúy ông Ryn: Người cai trị Raaj: Vương quốc Radd: Nhà cố vấn Rady: Tên của một thiên thần Raff: Sói đỏ Raji: Người tỏa sáng Ramm: Cừu đực Raph: Thiên Chúa chữa lành Raya: Dòng sông đang chảy Rayn: Người chỉ dẫn dũng cảm Redd: Tóc đỏ Rhun: Huyền thoại người con của Beli Rian: Nhà vua |
Rike: Người đàn ông mạnh mẽ đầy khí thế Rino: Ban ngày, ánh sáng mặt trời Rite: Thợ thủ công Roam: Người lang thang Robb: Nổi tiếng, tươi sáng Robi: Tươi sáng Rush: Tóc đỏ Ryan: Nhà lãnh đạo Radin: Chàng trai trẻ Raley: Cánh đồng cho hươu Rayno: Hạnh phúc Revan: Tình yêu, điều tuyệt vời Rhett: Cố vấn, người nói Riaan: Vị vua nhỏ bé, vương quốc Ricco: Người lãnh đạo, quyền lực Radney: Trái đất Raejin: Thần sấm Rafael: Người chữa lành Raider: Người khám phá Renald: Có nghĩa là cố vấn tài ba của một nhà cai trị. |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ S
Saad: Ánh sáng, may mắn Saeed: Hạnh phúc, may mắn Safra: Vàng Sahil: Đại dương, bờ biển, dòng sông Saif: Quan tâm, hạnh phúc Sail: Hạnh phúc Sajin: Người chinh phục Saleh: Tính ngay thẳng, công bằng Sam: Được Chúa lắng nghe Saman: Bình tĩnh Samar: Trái cây thiên đường Samin: Quý giá, vô giá Samrudh: Người giàu có Samuel: Được Chúa lắng nghe Samy: Thông minh Santosh: Thoả mãn, hạn phúc Sara: Sự bảo vệ, người dẫn đầu Selvin: Người bạn thành công Sha: May mắn Shad: Niềm vui Shahan: Vua của các vua Shalom: Hoà bình Sham: Người mạnh mẽ Shan: Khôn ngoan (chỉ người có trí tuệ với kinh nghiệm dày dặn |
Shane: Chúa nhân từ Shanish: Hào phóng, tuyệt vời Sharn: Sự bảo vệ Sharon: Cánh đồng tươi tốt Shaun: Chúa nhân từ Shavin: Khuôn mặt tươi cười Shia:Người bạn Shoa: Các vị vua Shoban: Đẹp trai Shon: Chúa nhân từ Shree: Sự giàu có, sung túc Shun: Tài năng Sijo: Giúp đỡ Simon: Lắng nghe Sinan: Cây giáo Siva: Tử tế, tốt lành Sky: Bầu trời Smith: Thương gia, thợ rèn, nụ cười Sohel: Ánh trăng Sonny: Chàng trai trẻ Star: Chân thật, truyền cảm hứng Suman: Người có trái tim nhân hậu Sunit: Lịch sự, tế nhị, người có trái tim ấm áp Syen: Đẹp, đáng yêu |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ T
Taabid: long lanh Taabish: một người ấm áp Taafeef: bài Thánh ca của Chúa Tamika: đứa con của Thượng Đế Thaddeus: trái tim Theodore: món quà của Thượng Đế Thomas: sinh đôi Thomasina: sinh đôi Thurman: người hầu của Thor Tim: tôn vinh Thượng Đế Timmy: tôn vinh Thượng Đế Timothy: tôn vinh Thượng Đế |
Titus: món quà của Thượng Đế Toby: vị vua tốt Tom/ Tommy: sinh đôi Tony: chiến binh hoàng gia Tonya: cây cọ Travis: đi ngang qua Trevor: món quà của Thượng Đế Trisha: đáng khen ngợi Tyler: vị vua nhỏ Tyree: người đứng đắn Tyrone: vị vua Tyshawn: con trai của Thượng Đế |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ U
Ubaldo: trí tưởng tượng táo bạo, mạnh mẽ Uhuro: đứa con của sự tự do Ulices: trái tim lương thiện Ulric: người cai trị loài sói Unique: khác biệt, không giống như những người khác Unknown: hiểu biết, có tri thức hơn người Urban: thành phố Uri: Ánh sáng Uriah: Chúa là ánh sáng của tôi |
Uriel: Chúa là ánh sáng của tôi Urowo: cao lớn, khỏe mạnh Usher: người bảo vệ, người hộ tống Usman: chú chim nhỏ Uthman: con chim non Uwizeye: Tin tưởng vào sự sắp đặt của Chúa Uziel: Quyền năng của Chúa Uzziah: tin tưởng vào Chúa Uzziel: Quyền năng của Chúa |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ V
Vaclav: niềm vinh quang Vahe: lá chắn tốt, mạnh mẽ Valdemar: nổi tiếng Valim: chứng minh lập luận (chắc chắn, nhạy bén) Valko: sói (mạnh mẽ, táo bạo) Vaman: chúa của Vishnu |
Vander: người đàn ông tốt của gia đình Vedat: tình yêu vĩnh cửu Venn: điển trai Victor: chiến thắng Viggo: trận chiến khốc liệt Vincent: chinh phục |
Xem ngay:
- Tổng hợp tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ X & hướng dẫn cách đặt chi tiết
- Tất tần tật tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y ý nghĩa hay nhất
- 140+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Z “siêu hay” và “dễ đọc” cho nam & nữ
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ W
Wael: người con trai biết bảo vệ, biết tìm cách giải quyết mọi vấn đề nhanh nhạy Wafa: mong con trở thành người trung thực, trung thành Wahab: món quà của ba mẹ, cậu bé là trái tim nhân hậu Walcot: tên có nguồn gốc từ xứ Wales với ý nghĩa người giản dị, truyền thống Waldo: người đàn ông có tài lãnh đạo, tính cách mạnh mẽ Wallace: tên có nguồn gốc từ xứ Wales mang ý nghĩa người ngoại quốc Wally: cậu bé nghiêm túc, có ý thức Wayman: người thích phiêu lưu, năng động và nhanh nhẹn Wednesday: con sinh vào ngày thứ tư Weibe: chàng trai dũng cảm, mạnh mẽ Welch: tên có nguồn gốc từ xứ Wales Wendall: chàng trai thích khám phá Weolingtun: chàng trai quý tộc, giàu có Wesley: cậu bé thích hợp với hướng Tây Wharton: chàng trai giàu có Whelan: con trai của Foalon, là niềm hân hoan của ba mẹ Whitt: cậu bé có làn da trắng Wighard: chàng trai dũng cảm Wilham: người có ý chí kiên cường |
Wilkes: người con trai mạnh mẽ, kiên quyết Will: mong con có ý chí mạnh mẽ, có thể bảo vệ cho người khác Willbur: giống như tên Will, là cậu bé có khao khát, đam mê William: mong con trở thành người mạnh mẽ Willson: con trai của Will Winfred: con là người bạn của hòa bình Winston: cứng rắn, mạnh mẽ nhưng tính cách ôn hòa Wittatun: người đàn ông thông thái, hiền từ Wolf: mạnh mẽ, nhanh nhẹn như một chú chó sói Wryhta: chàng trai khéo léo như thợ thủ công Wulf: mạnh mẽ, nhanh nhạy như chó sói Wyatt: chàng trai dũng cảm Wyitun: chàng trai sinh ra vào mùa xuân Wymer: chàng trai nổi tiếng, có danh vọng Wymm: chàng trai có nhiều bạn bè, tính cách thánh thiện Wynlfrid: người bạn của hòa bình Wynn: người công bằng Wynton: chàng trai thân thiện, có nhiều bạn bè |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ X
Xabiere: con là lựa chọn tốt nhất trong mọi hoàn cảnh hay con là người hoàn hảo Xacobe: chàng trai thánh thiện được Chúa bảo vệ Xander: người con trai cao quý, hiện đại Xanders: mong con trở thành người lãnh đạo, chỉ huy tài ba Xandro: tên dựa theo Xande có nguồn gốc từ Hy Lạp Xanthus: cậu bé có mái tóc vàng Xasan: chàng trai có vẻ ngoài hấp dẫn Xaviell: con là cậu bé trong sáng, năng động Xavier: người đàn ông trong sáng, cao quý Xenokrates: chàng trai thánh thiện được Chúa bảo vệ Xenophilius: cậu bé thích tò mò, khám phá và biết chấp nhận mọi sự thật Xenophon: người đa nhân cách, khá thú vị khi tìm hiểu về con người họ Xerxes: mong muốn con trai trở thành người dũng cảm, mạnh mẽ, có tài lãnh đạo và giàu sang Xever: chàng trai là chỗ dựa tinh thần tuyệt vời của mọi người hoặc ai đó |
Xhafer: chàng trai mạnh mẽ, quyết liệt Xhemal: người điển trai, có vẻ ngoài thu hút Xian: con là cậu bé tươi trẻ, năng động Xiao: cậu bé yêu thích sự bình yên của buổi sáng, cũng có nghĩa là người có tính cách nhẹ nhàng, tình cảm, trong sáng Ximenez: tên một cậu bé có liên quan đến tên Tây Ban Nha Ximenes. Ximeno: chàng trai nam tính Xinyi: con là cậu bé vui vẻ, hòa đồng, dễ gần và mang lại niềm vui cho mọi người Xiwan: người con trai là niềm hy vọng của ai đó Xquenda: chàng trai là chỗ dựa cho ai đó Xu: ánh sáng mặt trời rực rỡ, cũng có nghĩa là cậu bé có sức hấp dẫn nhờ tài năng và vẻ ngoài của mình Xuan: con được sinh ra vào mùa xuân Xun: cậu bé nhanh nhẹn Xytos: tên của các vị giáo hoàng thời kỳ La Mã Xzander: người mạnh mẽ, dũng cảm |
Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ Z
Zack: Tiếng cười Zadok: Công bằng Zahal: Niềm vui Zaid: Trung thực, vĩ đại Zaiden: Sức mạnh Zain: Thông minh, tài giỏi, hạnh phúc Zaine: Sự nhân từ của Chúa Zak: Tiếng cười, tinh khiết Zakai: Vô tội, tinh khiết Zale: Sức mạnh của biển cả Zander: Người bảo vệ loài người Zane: Người yêu dấu Zarveen: Tốt Zavier: Ngôi nhà mới Zayad:Thịnh vượng Zaydan: Người luôn tiến lên phía trước Zayden: Đẹp trai Zaydin: Đẹp trai Zayne: Sự nhân từ của Chúa |
Zebediah: Món quà của Chúa Zed: Công bằng Zedrick: Can đảm Zeel: Hồ nước trong Zeke: Sức mạnh của Chúa Zemme: Mạo hiểm, phiêu lưu Zen: Nhỏ nhắn Zender: Người bảo vệ Zenil: Dòng suối Zeus: Vị thần tối cao của các vị thần trong thần thoại Hy Lạp, sao Mộc Zin: Người che chở Zion: Ánh nắng Zippy: Nhanh nhẹn Zoel: Thành công Zohan: Món quà từ Chúa Zubair: Mạnh mẽ Zues: Ánh sáng Zuriel: Sức mạnh đến từ Chúa Zyaire: Dòng sông |
Trên đây là tổng hợp tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A đến Z cho nam và nữ kèm nghĩa tiếng Việt chi tiết. Hy vọng với những chia sẻ của Monkey, bạn sẽ tìm được tên tiếng Anh ưng ý nhất!