Tên bạn bắt đầu bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh như vậy? Tại đây, Monkey mang đến rất nhiều sự lựa chọn cho bạn. Những cái tên đều được người nước ngoài sử dụng nhiều và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khám phá ngay cùng Monkey và chọn cho mình một cái tên thật hay nhé! (Phù hợp cho cả bạn nam và bạn nữ lựa chọn)
200+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r cho nữ cực hay
Những tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ cái r vô cùng đa dạng và mang nhiều ý nghĩa. Monkey bật mí top 200+ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ ngay sau đây:
-
Rae: Một cách lấy tên ngắn gọn từ tên Rachel. Có nghĩa là con cừu cái (ám chỉ người vợ yêu quý của Jacob, một nhân vật trong Kinh Thánh)
-
Ran: Hoa phong lan
-
Rea: Dòng chảy
-
Ren: Hoa sen
-
Ria: Ria là tên một cô gái có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có nghĩa là "dòng sông nhỏ".
-
Rain: Những phước lành từ trên cao
-
Rana: Lấp lánh, bắt mắt, đáng chú ý
-
Rani: Nữ hoàng, những bài hát vui vẻ
-
Reed: Tóc đỏ
-
Reha: Ngôi sao
-
Reia: Nữ hoàng
-
Rema: Hươu trắng
-
Remy: Quý giá
-
Rena: Niềm vui
-
Rene: Phục sinh
-
Resa: Đáng tin cậy, sự tử tế
-
Rhea: Dòng chảy, dòng sông
-
Riki: Sức mạnh
-
Rily: Hoàn hảo một cách lạ thường
-
Rima: Linh dương trắng
-
Rimi: Ngọt ngào, tươi đẹp, yêu thương & chăm sóc
-
Rina: Niềm vui hoặc giai điệu
-
Risa: Nụ cười, hạnh phúc
-
Rita: Ngọc trai
-
Ritu: Mùa, thời tiết
-
Riwa: Vẻ đẹp, nước tinh khiết
-
Riya: Duyên dáng, ca sĩ
-
Riza: Hài lòng
-
Robi: Danh tiếng
-
Roma: Thành Rô Ma (Ý)
-
Romi: Sức khỏe, tiền bạc
-
Rona: Ánh sáng, niềm vui, sự khôn ngoan
-
Roni: Vui vẻ, ca hát
-
Rora: Bình minh
-
Rosa: Hoa hồng
-
Rose: Hoa hồng
-
Rosi: Hoa hồng
-
Ross: Bông hoa
-
Rosy: Hoa hồng đậm
-
Rubi: Đá quý màu đỏ
-
Ruby: Đá quý màu đỏ
-
Rumy: Tốt đẹp, hòa bình
-
Runa: Bí mật
-
Ruth: Bạn đồng hành, tình bạn
-
Ryia: Hoa, sự tử tế
-
Ryna: Buổi đêm
-
Raeli: Rực rỡ
-
Raina: Nữ hoàng
-
Raine: Nữ hoàng
-
Rainy: Mưa
-
Raisa: Hoa hồng, người lãnh đạo, ung dung
-
Raiya: Thiên đường
-
Randi: Đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời
-
Raney: Nữ hoàng
-
Reena: Niềm vui
-
Reeny: Phục sinh
-
Regia / Regie: Nữ hoàng
-
Reida: Tóc đỏ
-
Reign: Sức mạnh, vẻ đẹp
-
Reima: Làm hài lòng, người bảo hộ sáng suốt
-
Reina: Nữ hoàng
-
Reise: Nhiệt huyết
-
Renee: Phục sinh
-
Renie: Hòa bình
-
Rensi: Lấp lánh, sáng chói
-
Rhena: Duyên dáng, yêu kiều
-
Rhesa: Người yêu quý
-
Rheya: Dòng suối chảy
-
Riana: Tình yêu, hạnh phúc
-
Ricky: Người cai trị hòa bình
-
Rikia: Người cai trị
-
Rikki: Người cai trị hùng mạnh
-
Rilea: Dũng cảm, can đảm
-
Rilee: Gan dạ, can đảm
-
Riley: Hậu duệ của Roghallach
-
Rilie: Ngôi sao
-
Rilye: Can đảm
-
Rinah: Bài hát vui mừng
-
Rincy: Hạnh phúc
-
Rinku: Tốt, thiên nhiên thuần khiết
-
Rinol: Đẹp
-
Rinta: Đẹp, ngọt ngào
-
Riona: Nữ hoàng, hoàng gia
-
Ritty: Người yêu thương nhất
-
River: Dòng sông
-
Roase: Người thương, dũng cảm
-
Robbi/ Robby/ Robee: Sự nổi tiếng
-
Robin: Sự nổi tiếng
-
Ronia: Niềm vui, tươi sáng
-
Roomi: Hòa bình, sự giàu sang
-
Rosee: Hoa hồng
-
Rosey: Hoa hồng
-
Rosia: Hoa hồng
-
Rosie: Hoa hồng
-
Rossy: Đẹp
-
Roxcy: Mặt trời mọc, bình minh
-
Roxie; Ngôi sao diệu, kỳ, bình minh, ánh sáng tinh khôi
-
Royce: Con của vua
-
Royel: Hoàng gia
-
Roysa: Nhiệm màu
-
Rozzy: May mắn
-
Rubea: Màu đỏ
-
Rubel: Ánh sáng
-
Rucha: Lộng lẫy, huy hoàng
-
Rusha: Bình yên, khác biệt
-
Rusti: Tóc đỏ
-
Rusty: Tóc đỏ
-
Ryley: Thông minh, dũng cảm
-
Rylie: Xinh đẹp
-
Rachal: Cừu cái (hiền lành, đức độ)
-
Rachel: Cừu (tiếng Hê Bơ Rơ)
-
Rafida: Người giúp đỡ, người trợ giúp
-
Rahina: Mềm mại, nhân từ
-
Raiana: Tài năng
-
Rainee: Nữ hoàng
-
Rainie: Duyên dáng
-
Randie: Đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời
-
Raveen: Đẹp, chú chim màu đen
-
Ravena: Ánh sáng, vẻ đẹp của mặt trời
-
Rawnie: Quý cô
-
Rayana: Cầu vồng, mưa, tia sáng
-
Rayven: Chú chim màu đen
-
ReaganLittle King; King; Impulsive; …
-
Rebecca: Tiến tới, sa vào
-
Rebeka: Nghĩa giống Rebecca
-
Rebora: Người mang lại chiến thắng
-
Reeree: Ngọc trai
-
Regina: Nữ hoàng, hoa màu tím
-
Reiley: Cánh đồng lúa mạch đen
-
Reinie: Người yêu thương nhất
-
Rejina: Nữ hoàng
-
Remmie: Hòa bình, tình yêu
-
Renana: Bài hát
-
Renita: Tình yêu, phục sinh
-
Rennie: Người cai trị dũng cảm
-
Retina: Sức mạnh của Chúa
-
Revika: Giống như tia sáng mặt trời, công chúa
-
Revina: Vẻ đẹp của mặt trời
-
Rexlin: Nữ hoàng, người bảo vệ
-
Reylin: Nữ hoàng
-
Rezina: Nữ hoàng
-
Rhiana: Nữ hoàng vĩ đại
-
Rianna: Lòng tốt, sự quan tâm
-
Ribeca: Cách viết khác của Rebecca
-
Rickie: Giàu có, hòa bình
-
Ridita: Sự thịnh vượng
-
Rikmai: Người mang lại chiến thắng
-
Rilley: Cánh đồng lúa mạch đen
-
Rinali: Cái tên Rinali gợi lên tính kỷ luật, ý chí và sự sâu sắc.
-
Rinika: Tình yêu cho người khác
-
Rinncy: May mắn
-
Rinsha: Đẹp, trái tim ngọt ngào
-
Robbee: Sự nổi tiếng
-
Robbey: Sự nổi tiếng
-
Robbin: Sự nổi tiếng
-
Roesia: Hoa hồng
-
Ronnie: Mang lại chiến thắng
-
Rosana: Hoa hồng, nhiệt huyết
-
Roseia: Đẹp, hoa hồng
-
Rosita: Hoa hồng nhỏ
-
Roslyn: Hoa hồng xinh đẹp
-
Rossie: Xinh đẹp, giống như hoa hồng
-
Rouzia: Hoa hồng
-
Rowana: Cô gái tóc đỏ nhỏ xinh
-
Royala: Hoàng gia
-
Rubina: Đá quý đỏ
-
Ruella: Con đường
-
Ryanna: Nữ hoàng vĩ đại
-
Rachael: Cừu nhỏ (người phụ nữ hiền lành)
-
Racheal: Cừu cái (người phụ nữ hiền lành)
-
Rainbow: Cầu vồng
-
Randall: Được bảo vệ
-
Ranelle: Nữ hoàng
-
Rasmine: Sắc màu cầu vồng
-
Ravette: Thân thiện, hòa đồng
-
Rayanna: Cầu vồng, mưa
-
Rhianna: Nữ hoàng vĩ đại, nữ thần
-
Rihanna: Nữ hoàng vĩ đại
-
Robenia: Nổi tiếng
-
Roberta/ Roberto: Chiếu sáng, nổi tiếng
-
Robinet: Nổi tiếng
-
Romilly: Người lang thang
-
Rosabel: Đóa hoa hồng
-
Rosalee: Đóa hoa hồng
-
Rosalia: Hoa hồng rực rỡ
-
Rosalie: Hoa hồng, vườn hoa hồng
-
Rosanna: Hoa hồng duyên dáng
-
Rosebel: Hoa hồng xinh đẹp
-
Roselie: Hoa hồng
-
Rosella: Hoa hồng đẹp
-
Roselle: Đóa hoa hồng
-
Rosetta: Đóa hoa hồng
-
Roylene: Ước mơ, tầm nhìn
-
Rozlynn: Xinh đẹp
-
Rumaisa: Bó hoa
-
Rilletta: Dòng suối
-
Rosalynn: Hoa hồng, xinh đẹp
-
Roseline/ Roselyne: Xinh đẹp
-
Rosemari / Rosemary: Thảo mộc
-
Roswitha: Mạnh mẽ và nổi tiếng
-
Rosabella: Hoa hồng
-
Rosabelle: Hoa hồng
100+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r cho nam ý nghĩa
Không chỉ dành cho nữ, những cái tên tiếng Anh với R là chữ cái đầu dành cho nam cũng được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi cái tên đều mang một cá tính riêng, Monkey xin giới thiệu một số ví dụ như sau:
-
Rab: Nổi tiếng, tươi sáng
-
Rad: Viết tắt của Radley (nghĩa: đến từ cánh đồng màu đỏ)
-
Rai: Người bảo vệ vững mạnh
-
Raj: Đế chế, hoàng gia
-
Ray: Sự bảo vệ
-
Red: Màu đỏ
-
Rex: Nhà vua
-
Rey: Nhà vua
-
Ric: Người cai trị vĩnh cửu
-
Rik: Mạnh mẽ và dũng cảm, người cai trị vì hòa bình
-
Rio: Dòng sông
-
Ris: Người lãnh đạo
-
Rob: Tỏa sáng, nổi tiếng
-
Roe: Tóc đỏ
-
Ron: Ngọc núi của sức mạnh, cố vấn của các nhà cai trị
-
Row: Tóc đỏ
-
Roy: Màu đỏ
-
Rye: Qúy ông
-
Ryn: Người cai trị
-
Raaj: Vương quốc
-
Radd: Nhà cố vấn
-
Rady: Tên của một thiên thần
-
Raff: Sói đỏ
-
Raji: Người tỏa sáng
-
Ralf: Sói đỏ
-
Rali: Một người đầy khí thế
-
Rami:Rami là một cái tên bắt nguồn từ động từ "ném" và nghĩa đen là "người ném mũi tên." Nó cũng có thể có nghĩa là mong muốn hoặc hướng tới (nghĩa bóng), người có tham vọng.
-
Ramm: Cừu đực
-
Raph: Thiên Chúa chữa lành
-
Raya: Dòng sông đang chảy
-
Rayn: Người chỉ dẫn dũng cảm
-
Redd: Tóc đỏ
-
Reed: Tóc đỏ
-
Rein: Người chỉ dẫn
-
Remi: Cứu chữa
-
Remo: Tên Remo trong tiếng Ý, có nghĩa là một người chèo thuyền
-
Rene: Phục sinh
-
Reod: Màu sắc hồng hào
-
Reve: Người quản lý, ước mơ
-
Reyd: Tóc đỏ
-
Reyn: Món quà từ Chúa
-
Rhun: Huyền thoại người con của Beli
-
Rian: Nhà vua
-
Rike: Người đàn ông mạnh mẽ đầy khí thế
-
Rino: Ban ngày, ánh sáng mặt trời
-
Rite: Thợ thủ công
-
Roam: Người lang thang
-
Robb: Nổi tiếng, tươi sáng
-
Robi: Tươi sáng
-
Rody: Nổi tiếng, quyền lực
-
Rohn: Tiến tới, đi lên
-
Rolo: Khôn ngoan, mạnh mẽ
-
Rome: Sức mạnh, quyền lực
-
Ronn: Quyền lực
-
Rush: Tóc đỏ
-
Ryan: Nhà lãnh đạo
-
Radin: Chàng trai trẻ
-
Raley: Cánh đồng cho hươu
-
Rally: Cánh đồng cho hươu
-
Ralph: Lời khuyên của loài sói -> cái tên nói lên sức mạnh
-
Ramon: Người bảo vệ khôn ngoan
-
Ramos: Truyền cảm hứng
-
Rayno: Hạnh phúc
-
Revan: Tình yêu, điều tuyệt vời
-
Rhett: Cố vấn, người nói
-
Riaan: Vị vua nhỏ bé, vương quốc
-
Ricco: Người lãnh đạo, quyền lực
-
Richy: Có nghĩa là một người cai trị lớn tuổi nhưng rất mạnh mẽ và khôn ngoan
-
Ringo: Quả táo (tên từ Nhật Bản)
-
Rinku: Chàng trai ngọt ngào
-
Rizal: Dũng cảm, chiến binh
-
Robbi/ Robby/ Robie: Nổi tiếng
-
Roger: Chiến binh lẫy lừng
-
Romeo: Đến từ thành Rô ma (Ý)
-
Ronny: "Lời khuyên của người cai trị." Đằng sau mỗi người cai trị vĩ đại là một lời khuyên khôn ngoan
-
Rubin: Có nghĩa là “kìa, con trai của mẹ” — một câu nói đầy tự hào khi chào đón bé trai mới chào đời của bạn.
-
Ruddy: Được tô điểm màu sắc
-
Rabbie: Tỏa sáng
-
Rabert: Người đặc biệt nhất
-
Radley: Từ cánh đồng đỏ, đồng cỏ đỏ. Radley là tên một cậu bé người Anh có nguồn gốc từ khung cảnh mục vụ của nước Anh cổ đại.
-
Radney: Trái đất
-
Raejin: Thần sấm
-
Rafael: Người chữa lành
-
Raider: Người khám phá
-
Renald: Có nghĩa là cố vấn tài ba của một nhà cai trị.
-
Renato: Tái sinh
-
Reniel; Nhà vua, hùng mạnh, quyền lực
-
Ricard: Nhà cai trị mạnh mẽ, người lãnh đạo quyền lực
-
Richer: Người vĩ đại
-
Ricman: Hùng mạnh
-
Riyaan: Ryan là một cái tên Ailen xuất phát từ các từ Gaelic “righ” và “an”, ghép vào có nghĩa là "vị vua nhỏ.
-
Robbin: Cách viết khác của Robin
-
Robert: Tên được tạo thành từ hai yếu tố: "Hrod" có nghĩa là nổi tiếng và "Beraht" có nghĩa là tươi sáng.
-
Rodger: Chiến binh nổi tiếng
-
Ronald: Lời khuyên và quy tắc
-
Ronney: Người đem về chiến thắng
-
Ronnie: Ronnie có nghĩa là “người cai trị”, “lời khuyên” và “quyết định”, tên cho thấy bản chất quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo của em bé.
-
Robbert: Robbert có nghĩa là “sự nổi tiếng sáng chói” hoặc “sự vinh quang chói lọi”.
-
Robbins: Sự nổi tiếng sáng chói
-
Roberto: Trong Tên những đứa trẻ Bồ Đào Nha, ý nghĩa của cái tên Roberto là: Nổi tiếng; sáng rực, chiếu sáng
-
Roberts: Tỏa sáng
-
Ronaldo: "Cố vấn của nhà cai trị" -> thể hiện người cảm thấy được khích lệ khi họ trở thành một người có mặt hỗ trợ trong cuộc sống của những người xung quanh mình.
-
Robinson: Có nghĩa là con trai của Robin
-
Radcliffe: Vách đá đỏ
-
Redcliffe: Từ vách đá đỏ
-
Robbinson: Con của Robert
-
Richardson: Tiền tố Richard là một cái tên bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó “ric” -> sức mạnh + “hard” -> dũng cảm, cứng rắn + “son” -> con trai / hậu duệ của.
Xem thêm: Top 450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa, độc lạ cho nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho cả nam và nữ
Những tên sau đây đều dùng chung được cho cả hai giới tính.
-
Riley: Can đảm, dũng cảm
-
Ryan: Vị vua nhỏ
-
River: Dòng sông
-
Rowan: Có nguồn gốc từ cái tên Ruadhán trong tiếng Ireland, có nghĩa là "tóc đỏ".
-
Ryder: Người cưỡi ngựa
-
Rylee: Can đảm
-
Remi: Remi là một cái tên không phân biệt giới tính có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “người chèo thuyền).
-
Ryker: Giàu có
-
Rory: Vị vua màu đỏ
-
Reign: Quy tắc, chủ quyền
-
Rylan: Khu đất trồng lúa mạch đen
-
Reid: Tóc đỏ
-
Royce: Sự nổi tiếng
-
Raven: Chú chim màu đen rất lớn
-
Reed: Tóc đỏ
-
Reece: Nhiệt huyết
-
Robin: Tươi sáng, tỏa sáng, nổi tiếng
-
Rio: Dòng sông
-
Rayne: Người bạn hữu ích, bài ca
-
Rey: Nhà vua
-
Ray: Sự bảo vệ
-
Ronnie: Người cai trị; lời khuyên, quyết định; người mang lại chiến thắng
-
Rian: Nhà vua
-
Ren: Hoa sen
-
Randy: Cái khiên (chắn), sói
-
Rene: Tái sinh
-
Robyn: Danh vọng sáng ngời. Robyn là một cái tên không phân biệt giới tính, rất phù hợp với bất kỳ ai
-
Raleigh: Đồng cỏ của hươu
-
Ridley: Cánh đồng lau sậy
-
Raine: Nữ hoàng
-
Roslyn: Những người đối xử tử tế với những người xung quanh
-
Ross: Tên Ross là tên cậu bé có nguồn gốc từ Scotland có nghĩa là "vùng cao, bán đảo".
-
Regan: Nhà vua, hoàng gia
-
Reilly: Can đảm, dũng cảm
-
Reggie: Vua, nữ hoàng
-
Robbie: Nổi tiếng
-
Rilee: Can đảm
-
Rooney: Hậu duệ của nhà vô địch
-
Rye: Vua
-
Rei: Bạn đồng hành
-
Rana: Đẹp hoặc bắt mắt; vua, quý tộc; nữ hoàng; con ếch
-
Rikke / Rikki: Mãi mãi hoặc một mình
-
Robinson: Con trai của Robert
-
Ryen: Vua
-
Roshan: Ánh sáng ban ngày, ánh sáng lộng lẫy
-
Ricki: Quyền lực, dũng cảm
-
Roe: Màu đỏ, dòng sông
-
Rosslyn: Hoa hồng
-
Rida: Người ngoan đạo
-
Roni: Bài hát hay niềm vui của tôi
-
Radha: Thành công
-
Roddie: Quyền lực nổi tiếng
-
Reine: Nữ hoàng
-
Robby: Danh tiếng sáng ngời
-
Raja: Vua
-
Robi: Xuất sắc
-
Reilley: Can đảm
-
Roshawn: Ánh sáng rực rỡ
-
Riki: Sức mạnh, quyền lực, nhà lãnh đạo mạnh mẽ
-
Robbin: Nổi tiếng, hào quang
-
Ruel: Người bạn của Chúa
-
Romaine: Người thành Rô Ma
-
Runo: Bài thơ
-
Racer: Cuộc đua
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r giống người nổi tiếng
Tìm hiểu ngay trên thế giới có những người nổi tiếng nào đặt tên bắt đầu bằng R bạn nhé!
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghiệp |
1 |
Robin Williams |
Nam |
Diễn viên, diễn viên hài |
2 |
Robert Downey Jr. |
Nam |
Diễn viên |
3 |
Ryan Reynolds |
Nam |
Diễn phim |
4 |
Rowan Atkinson |
Nam |
Diễn viên hài |
5 |
Roman Reigns |
Nam |
Nhà đô vật chuyên nghiệp |
6 |
Rihanna |
Nữ |
Ca sĩ |
7 |
Robert Pattinson |
Nam |
Ca sĩ |
8 |
Roger Federer |
Nam |
Người chơi Tennis |
9 |
Reese Witherspoon |
Nữ |
Diễn viên |
10 |
Rachel McAdams |
Nữ |
Diễn viên |
11 |
Ronald Reagan |
Nam |
Tổng thống thứ 40 của Hoa Kỳ |
12 |
Ronaldinho |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
13 |
Robert Lewandowski |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
14 |
Rebel Wilson |
Nữ |
Diễn viên |
15 |
Ronda Rousey |
Nữ |
Nữ người Mỹ đầu tiên giành được huy chương Olympic môn Judo |
16 |
Robert F. Kennedy |
Nam |
Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, Anh trai của Tổng thống John F. Kennedy |
17 |
Roseanne Park |
Nữ |
Hàn Quốc |
18 |
Rachel Weisz |
Nữ |
Diễn viên |
19 |
Rita Ora |
Nữ |
Ca sĩ, diễn viên |
20 |
Ray Charles |
Nam |
Ca sĩ, nhạc sĩ |
21 |
River Phoenix |
Nam |
Diễn viên, nhạc sĩ |
22 |
Rupert Grint |
Nam |
Diễn viên (vai Ron trong Harry Potter) |
23 |
Ray Kroc |
Nam |
Giám đốc điều hành của McDonald's |
24 |
Ryan Gosling |
Nam |
Nổi tiếng với các vai diễn của anh ấy trong các phim 'Notebook', 'La La Land' và “The Big Short” |
25 |
Ringo Starr |
Nam |
Tay trống của Ban nhạc Rock 'The Beatles' |
26 |
Rick Astley |
Nam |
Ca sĩ |
27 |
Richard Branson |
Nam |
Người sáng lập 'Virgin Group' |
28 |
Ronaldo |
Nam |
Cầu thủ đá bóng |
29 |
Renee Zellweger |
Nữ |
Diễn viên |
30 |
Reba McEntire |
Nữ |
Ca sĩ |
Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!