zalo
400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ
Học tiếng anh

400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ

Alice Nguyen
Alice Nguyen

03/10/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Tên bạn bắt đầu bằng chữ R và bạn cũng muốn tìm một tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r cho mình? Hay đơn giản bạn thích những cái tên tiếng Anh như vậy? Tại đây, Monkey mang đến rất nhiều sự lựa chọn cho bạn. Những cái tên đều được người nước ngoài sử dụng nhiều và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Khám phá ngay cùng Monkey và chọn cho mình một cái tên thật hay nhé!  (Phù hợp cho cả bạn nam và bạn nữ lựa chọn)

200+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r cho nữ cực hay

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho nữ. (Ảnh: Canva)

Những tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ cái r vô cùng đa dạng và mang nhiều ý nghĩa. Monkey bật mí top 200+ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ ngay sau đây:

  1. Rae: Một cách lấy tên ngắn gọn từ tên Rachel. Có nghĩa là con cừu cái (ám chỉ người vợ yêu quý của Jacob, một nhân vật trong Kinh Thánh) 

  2. Ran: Hoa phong lan 

  3. Rea: Dòng chảy 

  4. Ren: Hoa sen 

  5. Ria: Ria là tên một cô gái có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, có nghĩa là "dòng sông nhỏ".

  6. Rain: Những phước lành từ trên cao 

  7. Rana: Lấp lánh, bắt mắt, đáng chú ý 

  8. Rani: Nữ hoàng, những bài hát vui vẻ 

  9. Reed: Tóc đỏ 

  10. Reha: Ngôi sao 

  11. Reia: Nữ hoàng 

  12. Rema: Hươu trắng

  13. Remy: Quý giá

  14. Rena: Niềm vui 

  15. Rene: Phục sinh 

  16. Resa: Đáng tin cậy, sự tử tế 

  17. Rhea: Dòng chảy, dòng sông 

  18. Riki: Sức mạnh 

  19. Rily: Hoàn hảo một cách lạ thường 

  20. Rima: Linh dương trắng 

  21. Rimi: Ngọt ngào, tươi đẹp, yêu thương & chăm sóc 

  22. Rina: Niềm vui hoặc giai điệu 

  23. Risa: Nụ cười, hạnh phúc 

  24. Rita: Ngọc trai 

  25. Ritu: Mùa, thời tiết 

  26. Riwa: Vẻ đẹp, nước tinh khiết 

  27. Riya: Duyên dáng, ca sĩ 

  28. Riza: Hài lòng 

  29. Robi: Danh tiếng 

  30. Roma: Thành Rô Ma (Ý) 

  31. Romi: Sức khỏe, tiền bạc 

  32. Rona: Ánh sáng, niềm vui, sự khôn ngoan 

  33. Roni: Vui vẻ, ca hát 

  34. Rora: Bình minh 

  35. Rosa: Hoa hồng 

  36. Rose: Hoa hồng 

  37. Rosi: Hoa hồng 

  38. Ross: Bông hoa 

  39. Rosy: Hoa hồng đậm 

  40. Rubi: Đá quý màu đỏ 

  41. Ruby: Đá quý màu đỏ

  42. Rumy: Tốt đẹp, hòa bình 

  43. Runa: Bí mật 

  44. Ruth: Bạn đồng hành, tình bạn 

  45. Ryia: Hoa, sự tử tế 

  46. Ryna: Buổi đêm 

  47. Raeli: Rực rỡ 

  48. Raina: Nữ hoàng 

  49. Raine: Nữ hoàng 

  50. Rainy: Mưa

  51. Raisa: Hoa hồng, người lãnh đạo, ung dung 

  52. Raiya: Thiên đường 

  53. Randi: Đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời 

  54. Raney: Nữ hoàng 

  55. Reena: Niềm vui 

  56. Reeny: Phục sinh 

  57. Regia / Regie: Nữ hoàng 

  58. Reida: Tóc đỏ 

  59. Reign: Sức mạnh, vẻ đẹp  

  60. Reima: Làm hài lòng, người bảo hộ sáng suốt 

  61. Reina: Nữ hoàng 

  62. Reise: Nhiệt huyết 

  63. Renee: Phục sinh 

  64. Renie: Hòa bình 

  65. Rensi: Lấp lánh, sáng chói 

  66. Rhena: Duyên dáng, yêu kiều 

  67. Rhesa: Người yêu quý 

  68. Rheya: Dòng suối chảy 

  69. Riana: Tình yêu, hạnh phúc 

  70. Ricky: Người cai trị hòa bình 

  71. Rikia: Người cai trị  

  72. Rikki: Người cai trị hùng mạnh

  73. Rilea: Dũng cảm, can đảm 

  74. Rilee: Gan dạ, can đảm 

  75. Riley: Hậu duệ của Roghallach

  76. Rilie: Ngôi sao 

  77. Rilye: Can đảm 

  78. Rinah: Bài hát vui mừng 

  79. Rincy: Hạnh phúc 

  80. Rinku: Tốt, thiên nhiên thuần khiết 

  81. Rinol: Đẹp 

  82. Rinta: Đẹp, ngọt ngào 

  83. Riona: Nữ hoàng, hoàng gia 

  84. Ritty: Người yêu thương nhất 

  85. River: Dòng sông 

  86. Roase: Người thương, dũng cảm 

  87. Robbi/ Robby/ Robee: Sự nổi tiếng

  88. Robin: Sự nổi tiếng 

  89. Ronia: Niềm vui, tươi sáng

  90. Roomi: Hòa bình, sự giàu sang 

  91. Rosee: Hoa hồng

  92. Rosey: Hoa hồng 

  93. Rosia: Hoa hồng 

  94. Rosie: Hoa hồng 

  95. Rossy: Đẹp 

  96. Roxcy: Mặt trời mọc, bình minh 

  97. Roxie; Ngôi sao diệu, kỳ, bình minh, ánh sáng tinh khôi 

  98. Royce: Con của vua 

  99. Royel: Hoàng gia 

  100. Roysa: Nhiệm màu 

  101. Rozzy: May mắn 

  102. Rubea: Màu đỏ 

  103. Rubel: Ánh sáng 

  104. Rucha: Lộng lẫy, huy hoàng 

  105. Rusha: Bình yên, khác biệt 

  106. Rusti: Tóc đỏ 

  107. Rusty: Tóc đỏ 

  108. Ryley: Thông minh, dũng cảm 

  109. Rylie: Xinh đẹp 

  110. Rachal: Cừu cái (hiền lành, đức độ) 

  111. Rachel: Cừu (tiếng Hê Bơ Rơ)

  112. Rafida: Người giúp đỡ, người trợ giúp 

  113. Rahina: Mềm mại, nhân từ 

  114. Raiana: Tài năng 

  115. Rainee: Nữ hoàng 

  116. Rainie: Duyên dáng

  117. Randie: Đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời 

  118. Raveen: Đẹp, chú chim màu đen 

  119. Ravena: Ánh sáng, vẻ đẹp của mặt trời 

  120. Rawnie: Quý cô

  121. Rayana: Cầu vồng, mưa, tia sáng 

  122. Rayven: Chú chim màu đen 

  123. ReaganLittle King; King; Impulsive; …

  124. Rebecca: Tiến tới, sa vào 

  125. Rebeka: Nghĩa giống Rebecca 

  126. Rebora: Người mang lại chiến thắng 

  127. Reeree: Ngọc trai 

  128. Regina: Nữ hoàng, hoa màu tím 

  129. Reiley: Cánh đồng lúa mạch đen 

  130. Reinie: Người yêu thương nhất 

  131. Rejina: Nữ hoàng 

  132. Remmie: Hòa bình, tình yêu 

  133. Renana: Bài hát 

  134. Renita: Tình yêu, phục sinh 

  135. Rennie: Người cai trị dũng cảm 

  136. Retina: Sức mạnh của Chúa 

  137. Revika: Giống như tia sáng mặt trời, công chúa 

  138. Revina: Vẻ đẹp của mặt trời 

  139. Rexlin: Nữ hoàng, người bảo vệ 

  140. Reylin: Nữ hoàng 

  141. Rezina: Nữ hoàng 

  142. Rhiana: Nữ hoàng vĩ đại 

  143. Rianna: Lòng tốt, sự quan tâm 

  144. Ribeca: Cách viết khác của Rebecca

  145. Rickie: Giàu có, hòa bình 

  146. Ridita: Sự thịnh vượng 

  147. Rikmai: Người mang lại chiến thắng 

  148. Rilley: Cánh đồng lúa mạch đen 

  149. Rinali: Cái tên Rinali gợi lên tính kỷ luật, ý chí và sự sâu sắc.

  150. Rinika: Tình yêu cho người khác 

  151. Rinncy: May mắn 

  152. Rinsha: Đẹp, trái tim ngọt ngào 

  153. Robbee: Sự nổi tiếng 

  154. Robbey: Sự nổi tiếng 

  155. Robbin: Sự nổi tiếng

  156. Roesia: Hoa hồng 

  157. Ronnie: Mang lại chiến thắng 

  158. Rosana: Hoa hồng, nhiệt huyết 

  159. Roseia: Đẹp, hoa hồng 

  160. Rosita: Hoa hồng nhỏ 

  161. Roslyn: Hoa hồng xinh đẹp 

  162. Rossie: Xinh đẹp, giống như hoa hồng 

  163. Rouzia: Hoa hồng 

  164. Rowana: Cô gái tóc đỏ nhỏ xinh 

  165. Royala: Hoàng gia 

  166. Rubina: Đá quý đỏ 

  167. Ruella: Con đường 

  168. Ryanna: Nữ hoàng vĩ đại 

  169. Rachael: Cừu nhỏ (người phụ nữ hiền lành) 

  170. Racheal: Cừu cái (người phụ nữ hiền lành) 

  171. Rainbow: Cầu vồng 

  172. Randall: Được bảo vệ 

  173. Ranelle: Nữ hoàng 

  174. Rasmine: Sắc màu cầu vồng 

  175. Ravette: Thân thiện, hòa đồng

  176. Rayanna: Cầu vồng, mưa

  177. Rhianna: Nữ hoàng vĩ đại, nữ thần 

  178. Rihanna: Nữ hoàng vĩ đại 

  179. Robenia: Nổi tiếng 

  180. Roberta/ Roberto: Chiếu sáng, nổi tiếng 

  181. Robinet: Nổi tiếng 

  182. Romilly: Người lang thang 

  183. Rosabel: Đóa hoa hồng 

  184. Rosalee: Đóa hoa hồng 

  185. Rosalia: Hoa hồng rực rỡ 

  186. Rosalie: Hoa hồng, vườn hoa hồng 

  187. Rosanna: Hoa hồng duyên dáng 

  188. Rosebel: Hoa hồng xinh đẹp 

  189. Roselie: Hoa hồng 

  190. Rosella: Hoa hồng đẹp 

  191. Roselle: Đóa hoa hồng 

  192. Rosetta: Đóa hoa hồng 

  193. Roylene: Ước mơ, tầm nhìn 

  194. Rozlynn: Xinh đẹp 

  195. Rumaisa: Bó hoa 

  196. Rilletta: Dòng suối 

  197. Rosalynn: Hoa hồng, xinh đẹp 

  198. Roseline/ Roselyne: Xinh đẹp 

  199. Rosemari / Rosemary: Thảo mộc 

  200. Roswitha: Mạnh mẽ và nổi tiếng 

  201. Rosabella: Hoa hồng

  202. Rosabelle: Hoa hồng 

100+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r cho nam ý nghĩa

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho nam. (Ảnh: Canva)

Không chỉ dành cho nữ, những cái tên tiếng Anh với R là chữ cái đầu dành cho nam cũng được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi cái tên đều mang một cá tính riêng, Monkey xin giới thiệu một số ví dụ như sau:

  1. Rab: Nổi tiếng, tươi sáng 

  2. Rad: Viết tắt của Radley (nghĩa: đến từ cánh đồng màu đỏ)

  3. Rai: Người bảo vệ vững mạnh

  4. Raj: Đế chế, hoàng gia 

  5. Ray: Sự bảo vệ 

  6. Red: Màu đỏ 

  7. Rex: Nhà vua 

  8. Rey: Nhà vua 

  9. Ric: Người cai trị vĩnh cửu 

  10. Rik: Mạnh mẽ và dũng cảm, người cai trị vì hòa bình 

  11. Rio: Dòng sông 

  12. Ris: Người lãnh đạo 

  13. Rob: Tỏa sáng, nổi tiếng 

  14. Roe: Tóc đỏ 

  15. Ron: Ngọc núi của sức mạnh, cố vấn của các nhà cai trị 

  16. Row: Tóc đỏ 

  17. Roy: Màu đỏ 

  18. Rye: Qúy ông 

  19. Ryn: Người cai trị 

  20. Raaj: Vương quốc 

  21. Radd: Nhà cố vấn 

  22. Rady: Tên của một thiên thần 

  23. Raff: Sói đỏ 

  24. Raji: Người tỏa sáng 

  25. Ralf: Sói đỏ

  26. Rali: Một người đầy khí thế 

  27. Rami:Rami là một cái tên bắt nguồn từ động từ "ném" và nghĩa đen là "người ném mũi tên." Nó cũng có thể có nghĩa là mong muốn hoặc hướng tới (nghĩa bóng), người có tham vọng. 

  28. Ramm: Cừu đực 

  29. Raph: Thiên Chúa chữa lành 

  30. Raya: Dòng sông đang chảy 

  31. Rayn: Người chỉ dẫn dũng cảm 

  32. Redd: Tóc đỏ 

  33. Reed: Tóc đỏ 

  34. Rein: Người chỉ dẫn 

  35. Remi: Cứu chữa 

  36. Remo: Tên Remo trong tiếng Ý, có nghĩa là một người chèo thuyền

  37. Rene: Phục sinh 

  38. Reod: Màu sắc hồng hào 

  39. Reve: Người quản lý, ước mơ

  40. Reyd: Tóc đỏ 

  41. Reyn: Món quà từ Chúa 

  42. Rhun: Huyền thoại người con của Beli 

  43. Rian: Nhà vua 

  44. Rike: Người đàn ông mạnh mẽ đầy khí thế 

  45. Rino: Ban ngày, ánh sáng mặt trời 

  46. Rite: Thợ thủ công 

  47. Roam: Người lang thang 

  48. Robb: Nổi tiếng, tươi sáng 

  49. Robi: Tươi sáng

  50. Rody: Nổi tiếng, quyền lực 

  51. Rohn: Tiến tới, đi lên 

  52. Rolo: Khôn ngoan, mạnh mẽ 

  53. Rome: Sức mạnh, quyền lực 

  54. Ronn: Quyền lực 

  55. Rush: Tóc đỏ 

  56. Ryan: Nhà lãnh đạo 

  57. Radin: Chàng trai trẻ 

  58. Raley: Cánh đồng cho hươu 

  59. Rally: Cánh đồng cho hươu 

  60. Ralph: Lời khuyên của loài sói -> cái tên nói lên sức mạnh 

  61. Ramon: Người bảo vệ khôn ngoan 

  62. Ramos: Truyền cảm hứng 

  63. Rayno: Hạnh phúc

  64. Revan: Tình yêu, điều tuyệt vời 

  65. Rhett: Cố vấn, người nói 

  66. Riaan: Vị vua nhỏ bé, vương quốc 

  67. Ricco: Người lãnh đạo, quyền lực 

  68. Richy: Có nghĩa là một người cai trị lớn tuổi nhưng rất mạnh mẽ và khôn ngoan

  69. Ringo: Quả táo (tên từ Nhật Bản) 

  70. Rinku: Chàng trai ngọt ngào 

  71. Rizal: Dũng cảm, chiến binh 

  72. Robbi/ Robby/ Robie: Nổi tiếng 

  73. Roger: Chiến binh lẫy lừng 

  74. Romeo: Đến từ thành Rô ma (Ý) 

  75. Ronny: "Lời khuyên của người cai trị." Đằng sau mỗi người cai trị vĩ đại là một lời khuyên khôn ngoan

  76. Rubin: Có nghĩa là “kìa, con trai của mẹ” — một câu nói đầy tự hào khi chào đón bé trai mới chào đời của bạn.

  77. Ruddy: Được tô điểm màu sắc 

  78. Rabbie: Tỏa sáng 

  79. Rabert: Người đặc biệt nhất 

  80. Radley: Từ cánh đồng đỏ, đồng cỏ đỏ. Radley là tên một cậu bé người Anh có nguồn gốc từ khung cảnh mục vụ của nước Anh cổ đại.

  81. Radney: Trái đất 

  82. Raejin: Thần sấm 

  83. Rafael: Người chữa lành 

  84. Raider: Người khám phá 

  85. Renald: Có nghĩa là cố vấn tài ba của một nhà cai trị.

  86. Renato: Tái sinh 

  87. Reniel; Nhà vua, hùng mạnh, quyền lực 

  88. Ricard: Nhà cai trị mạnh mẽ, người lãnh đạo quyền lực 

  89. Richer: Người vĩ đại 

  90. Ricman: Hùng mạnh 

  91. Riyaan: Ryan là một cái tên Ailen xuất phát từ các từ Gaelic “righ” và “an”, ghép vào có nghĩa là "vị vua nhỏ.

  92. Robbin: Cách viết khác của Robin 

  93. Robert: Tên được tạo thành từ hai yếu tố: "Hrod" có nghĩa là nổi tiếng và "Beraht" có nghĩa là tươi sáng.

  94. Rodger: Chiến binh nổi tiếng 

  95. Ronald: Lời khuyên và quy tắc 

  96. Ronney: Người đem về chiến thắng

  97. Ronnie: Ronnie có nghĩa là “người cai trị”, “lời khuyên” và “quyết định”, tên cho thấy bản chất quyết đoán và kỹ năng lãnh đạo của em bé.

  98. Robbert: Robbert có nghĩa là “sự nổi tiếng sáng chói” hoặc “sự vinh quang chói lọi”. 

  99. Robbins: Sự nổi tiếng sáng chói 

  100. Roberto: Trong Tên những đứa trẻ Bồ Đào Nha, ý nghĩa của cái tên Roberto là: Nổi tiếng; sáng rực, chiếu sáng 

  101. Roberts: Tỏa sáng

  102. Ronaldo: "Cố vấn của nhà cai trị" -> thể hiện người cảm thấy được khích lệ khi họ trở thành một người có mặt hỗ trợ trong cuộc sống của những người xung quanh mình.

  103. Robinson: Có nghĩa là con trai của Robin 

  104. Radcliffe: Vách đá đỏ 

  105. Redcliffe: Từ vách đá đỏ 

  106. Robbinson: Con của Robert 

  107. Richardson:  Tiền tố Richard là một cái tên bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó “ric” -> sức mạnh + “hard” -> dũng cảm, cứng rắn + “son” -> con trai / hậu duệ của.

Xem thêm: Top 450+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K ý nghĩa, độc lạ cho nam và nữ

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho cả nam và nữ

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R cho nam nam và nữ. (Ảnh: Canva)

Những tên sau đây đều dùng chung được cho cả hai giới tính.

  • Riley: Can đảm, dũng cảm 

  • Ryan: Vị vua nhỏ 

  • River: Dòng sông 

  • Rowan: Có nguồn gốc từ cái tên Ruadhán trong tiếng Ireland, có nghĩa là "tóc đỏ".

  • Ryder: Người cưỡi ngựa 

  • Rylee: Can đảm 

  • Remi: Remi là một cái tên không phân biệt giới tính có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là “người chèo thuyền). 

  • Ryker: Giàu có

  • Rory: Vị vua màu đỏ 

  • Reign: Quy tắc, chủ quyền

  • Rylan: Khu đất trồng lúa mạch đen 

  • Reid: Tóc đỏ 

  • Royce: Sự nổi tiếng 

  • Raven: Chú chim màu đen rất lớn 

  • Reed: Tóc đỏ 

  • Reece: Nhiệt huyết 

  • Robin: Tươi sáng, tỏa sáng, nổi tiếng

  • Rio: Dòng sông 

  • Rayne: Người bạn hữu ích, bài ca 

  • Rey: Nhà vua 

  • Ray: Sự bảo vệ 

  • Ronnie: Người cai trị; lời khuyên, quyết định; người mang lại chiến thắng

  • Rian: Nhà vua 

  • Ren: Hoa sen 

  • Randy: Cái khiên (chắn), sói 

  • Rene: Tái sinh 

  • Robyn: Danh vọng sáng ngời. Robyn là một cái tên không phân biệt giới tính, rất phù hợp với bất kỳ ai 

  • Raleigh: Đồng cỏ của hươu 

  • Ridley: Cánh đồng lau sậy 

  • Raine: Nữ hoàng 

  • Roslyn: Những người đối xử tử tế với những người xung quanh 

  • Ross: Tên Ross là tên cậu bé có nguồn gốc từ Scotland có nghĩa là "vùng cao, bán đảo".

  • Regan: Nhà vua, hoàng gia 

  • Reilly: Can đảm, dũng cảm 

  • Reggie: Vua, nữ hoàng 

  • Robbie: Nổi tiếng 

  • Rilee: Can đảm 

  • Rooney: Hậu duệ của nhà vô địch 

  • Rye: Vua 

  • Rei: Bạn đồng hành 

  • Rana: Đẹp hoặc bắt mắt; vua, quý tộc; nữ hoàng; con ếch

  • Rikke / Rikki: Mãi mãi hoặc một mình 

  • Robinson: Con trai của Robert

  • Ryen: Vua

  • Roshan: Ánh sáng ban ngày, ánh sáng lộng lẫy

  • Ricki: Quyền lực, dũng cảm 

  • Roe: Màu đỏ, dòng sông 

  • Rosslyn: Hoa hồng 

  • Rida: Người ngoan đạo 

  • Roni: Bài hát hay niềm vui của tôi 

  • Radha: Thành công 

  • Roddie: Quyền lực nổi tiếng 

  • Reine: Nữ hoàng 

  • Robby: Danh tiếng sáng ngời 

  • Raja: Vua 

  • Robi: Xuất sắc 

  • Reilley: Can đảm 

  • Roshawn: Ánh sáng rực rỡ

  • Riki: Sức mạnh, quyền lực, nhà lãnh đạo mạnh mẽ

  • Robbin: Nổi tiếng, hào quang 

  • Ruel: Người bạn của Chúa 

  • Romaine: Người thành Rô Ma

  • Runo: Bài thơ 

  • Racer: Cuộc đua 

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r giống người nổi tiếng 

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R giống người nổi tiếng. (Ảnh: Canva)

Tìm hiểu ngay trên thế giới có những người nổi tiếng nào đặt tên bắt đầu bằng R bạn nhé! 

STT

Tên 

Giới tính 

Nghề nghiệp 

1

Robin Williams

Nam

Diễn viên, diễn viên hài 

2

Robert Downey Jr.

Nam

Diễn viên 

3

Ryan Reynolds

Nam

Diễn phim 

4

Rowan Atkinson

Nam

Diễn viên hài 

5

Roman Reigns

Nam

Nhà đô vật chuyên nghiệp 

6

Rihanna

Nữ 

Ca sĩ 

7

Robert Pattinson

Nam

Ca sĩ 

8

Roger Federer

Nam

Người chơi Tennis

9

Reese Witherspoon

Nữ

Diễn viên 

10

Rachel McAdams

Nữ

Diễn viên 

11

Ronald Reagan

Nam

Tổng thống thứ 40 của Hoa Kỳ 

12

Ronaldinho

Nam

Cầu thủ bóng đá 

13

Robert Lewandowski

Nam

Cầu thủ bóng đá 

14

Rebel Wilson

Nữ

Diễn viên 

15

Ronda Rousey

Nữ

Nữ người Mỹ đầu tiên giành được huy chương Olympic môn Judo

16

Robert F. Kennedy

Nam

Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, Anh trai của Tổng thống John F. Kennedy

17

Roseanne Park

Nữ

Hàn Quốc 

18

Rachel Weisz

Nữ

Diễn viên 

19

Rita Ora

Nữ

Ca sĩ, diễn viên 

20

Ray Charles

Nam

Ca sĩ, nhạc sĩ 

21

River Phoenix

Nam

Diễn viên, nhạc sĩ 

22

Rupert Grint

Nam

Diễn viên (vai Ron trong Harry Potter) 

23

Ray Kroc

Nam

Giám đốc điều hành của McDonald's

24

Ryan Gosling

Nam

Nổi tiếng với các vai diễn của anh ấy trong các phim 'Notebook', 'La La Land' và “The Big Short”

25

Ringo Starr

Nam

Tay trống của Ban nhạc Rock 'The Beatles'

26

Rick Astley

Nam

Ca sĩ 

27

Richard Branson

Nam

Người sáng lập 'Virgin Group'

28

Ronaldo

Nam

Cầu thủ đá bóng 

29

Renee Zellweger

Nữ 

Diễn viên

30

Reba McEntire

Nữ

Ca sĩ 


Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!

Alice Nguyen
Alice Nguyen
Biên tập viên tại Monkey

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!