Chữ A trong tiếng Anh có thể là 1 chữ cái, cũng có thể là 1 loại từ thực hiện chức năng ngữ pháp. Cùng Monkey tìm hiểu các quy tắc phát âm A và một số lỗi thường gặp trong bài học này!
Giới thiệu chữ A trong bảng chữ cái tiếng Anh
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, chữ a là chữ cái đầu tiên và là nguyên âm cơ bản. Chữ a cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - A
-
Chữ thường: Lowercase - a
Chữ A trong tiếng Anh là gì?
Về chức năng ngữ pháp của “A” trong tiếng Anh: A có thể là mạo từ hoặc danh từ. Cụ thể:
A là mạo từ
A là mạo từ được sử dụng trước một danh từ để chỉ một vật hoặc một người chưa được đề cập trước đó, đặc biệt khi bạn không đề cập đến một vật hoặc người cụ thể.
VD: I've bought a car.
Tôi vừa mua 1 chiếc xe ô tô.
A là danh từ
A là danh từ trong một số lĩnh vực như âm nhạc, môn học như:
Âm nhạc: A một nốt nhạc trong âm nhạc phương Tây
VD: This concerto is in the key of A major.
Bản concerto này nằm ở phím La trưởng.
Toán học: A là điểm trong một bài kiểm tra hoặc một bài làm cho thấy bài làm của bạn là xuất sắc.
VD: Sophie got an A for English.
Sophie đạt điểm A môn tiếng Anh.
Một số từ vựng có chứa chữ A và cách phát âm
Cách phát âm chữ A phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm A và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “a” |
Nghĩa tiếng Việt |
apple |
/ˈæpl/ |
/æ/ |
quả táo |
cake |
/keɪk/ |
/eɪ/ |
bánh ngọt |
prepare |
/prɪˈpeə(r)/ |
/eə/ |
chuẩn bị |
star |
/stɑːr/ |
/ɑː/ |
ngôi sao |
walk |
/wɔːk/ |
/ɔː/ |
đi bộ |
about |
/əˈbaʊt/ |
/ə/ |
về, khoảng, xung quanh |
village |
/ə ˈvɪl.ɪdʒ/ |
/ɪ/ |
ngôi làng |
Cách phát âm A khi đứng một mình
Khi chữ A đứng độc lập hoặc đi cùng với 1 từ, 1 cụm từ, nó có 2 cách phát âm như sau:
Phát âm âm A là /ei/
Chữ A đọc là /ei/ khi đứng 1 mình trong bảng chữ cái.
UK |
/eɪ/ |
|
US |
/eɪ/ |
Cách đọc:
-
Giữ đầu lưỡi ở vị trí giữa miệng, đầu môi mở rộng và một chút cong lên.
-
Phát âm “a” (/eɪ/) bằng cách đưa thanh âm lên cao hơn ở phần cuối của âm tiết và kéo dài thêm một chút so với âm “a” (/æ/)
Phát âm âm A là /ə/
Chữ a đọc là /ə/ khi đi với 1 từ sau nó: a + 1 từ/ 1 cụm từ
UK |
/ə/ |
|
US |
/ə/ |
Cách đọc:
-
Giữ môi và cổ họng trong trạng thái thả lỏng, không căng thẳng.
-
Khi phát âm, lưỡi và hàm trên thả lỏng, và phát âm /ə/.
Cách phát âm âm A trong 1 từ
Có 7 cách phát âm A phổ biến khi A nằm trong 1 từ, trong đó 2 cách phát âm giống với A khi đứng 1 mình là /ei/ và /ə/.
Xem toàn bộ cách phát âm của chữ “A” trong video dưới đây:
Cách 1: A phát âm là /æ/ - âm e bẹt
Cách phát âm nguyên âm A là /æ/ khi các từ có chứa chữ “A” đứng sau các phụ âm như “b”, “c”, “d”, “f”, “g”, “m”, “n”, “p”, “s”, “t”, “v”, “z”.
Cách đọc:
-
Mở miệng rộng và giữ đầu lưỡi ở phía dưới răng cửa.
-
Đưa môi của bạn về phía trước một chút.
-
Phát âm “a” (/æ/) bằng cách hạ thanh gọng kế phía lưỡi và đưa lưỡi xuống phía dưới của miệng.
-
Nhấn mạnh âm tiết này bằng cách phát âm nó ngắn hơn so với các nguyên âm khác.
Ví dụ:
pat |
/pæt/ |
|
flat |
/flæt/ |
|
family |
/ˈfæ.mə.li/ |
Cách 2: A phát âm là /eə/
"A" được phát âm là /eə/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "are" hoặc trong một âm tiết của một từ khi "A" đứng trước "r".
Cách đọc:
-
Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng cửa dưới.
-
Phần cuống lưỡi hạ xuống một chút ở âm đầu tiên /e/ sau đó thả lỏng khi chuyển sang âm /ə/.
-
Kết thúc âm, môi hơi chu ra.
Ví dụ:
bare |
/beə(r)/ |
|
care |
/keə(r)/ |
|
parents |
/ˈpeərənts/ |
Cách 3: A phát âm là /ɑː/ hoặc /ɒ/ (âm a dài hoặc âm a ngược)
Chữ “A” trong tiếng Anh đọc là /ɑː/ (Anh-Anh) hoặc /ɒ/ (Anh-Mỹ) khi “a” đứng trước “r” trong 1 từ. Đây là cách đọc không phổ biến và không xuất hiện trong nhiều từ nhưng chúng lại có mặt trong những từ hay dùng.
Cách đọc:
-
Mở to môi và giữ đầu lưỡi ở phía dưới miệng.
-
Phát âm A bằng cách kéo dài thanh âm và phát ra một âm thanh sâu, hơi tập trung ở phía sau họng.
-
Chú ý đây là nguyên âm dài, vì thế khi phát âm bạn cần mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp trong khoang miệng và kéo dài chữ a.
Ví dụ:
hard |
/hɑːrd/ |
|
park |
/pɑːrk/ |
|
article |
/ˈɑːrtɪkl/ |
Cách 4: A phát âm là /ɔː/
Phát âm âm A là /ɔː/ khi chữ “A” khi đứng trước các phụ âm: l, ll, lk, u, w trong 1 từ.
Cách đọc:
-
Hạ quai hàm và hơi tròn môi.
-
Hơi nâng lưỡi, sau đó kéo lưỡi về phía sau.
-
Phát âm âm /ɔː/.
Ví dụ:
walk |
/wɔːk/ |
|
August |
/ɔːˈɡʌst/ |
Tuy nhiên, trong 1 số trường hợp chữ “a” đứng trước “u” nhưng phiên âm là /æ/, thường gặp trong tiếng Anh Mỹ (US).
Ví dụ:
aunt |
/ænt/ |
|
laugh |
/læf/ |
Cách 5: A phát âm là /ɪ/
Chữ “A” đọc là /ɪ/ khi đứng trước ge. Cách phát âm tương tự âm “i”. Đặc biệt, trong phát âm Anh - Anh, /ɪ/ có thể được phát âm như /ə/.
Cách đọc:
-
Căng cơ miệng và môi.
-
Lưỡi và hàm trên nên đặt ở vị trí bình thường.
-
Hàm dưới được nâng lên một chút để cho phép lưu thông không khí dễ dàng hơn.
-
Phát âm âm /ɪ/ ngắn và rõ ràng.
Ví dụ:
private |
/ˈpraɪvət/ |
|
climate |
/ˈklaɪmət/ |
|
legitimate |
/lɪˈdʒɪtɪmət/ |
Cách 6: A phát âm là /ei/
Phát âm chữ “A” trong tiếng Anh là /ei/ khi đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze, y và i.
Cách đọc:
-
Giữ đầu lưỡi ở vị trí giữa miệng, đầu môi mở rộng và một chút cong lên.
-
Phát âm “a” (/eɪ/) bằng cách đưa thanh âm lên cao hơn ở phần cuối của âm tiết và kéo dài thêm một chút so với âm “a” (/æ/)
Ví dụ:
pay |
/peɪ/ |
|
table |
/ˈteɪbl/ |
Cách 7: a phát âm là /ə/
Phát âm âm “a” là /ə/ khi nó xuất hiện trong các từ có 2 âm tiết trở lên và trọng âm không rơi vào chính nó.
Cách đọc âm /ə/:
-
Giữ môi và cổ họng trong trạng thái thả lỏng, không căng thẳng.
-
Khi phát âm, lưỡi và hàm trên thả lỏng, và phát âm /ə/.
Ví dụ:
banana |
/bəˈnɑːnə/ |
|
amazing |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
|
about |
/əˈbaʊt/ |
Một số cách phát âm chữ “A” KHÔNG phổ biến
Ngoài 7 cách phát âm âm “A” phổ biến nhất nêu trên, bạn có thể tham khảo thêm 2 cách đọc khác là /ɛ/ và âm câm. Đây là 2 trường hợp hiếm gặp nên bạn không cần quá quan trọng.
Cách 8: A phát âm là /ɛ/
Ví dụ:
any |
/ˈɛni/ |
|
many |
/ˈmɛni/ |
Cách 9: Chữ “A” là âm câm
Chữ “A” là âm câm khi nó đứng trước “ly” hoặc “lly” trong 1 từ.
Ví dụ:
basically |
/ˈbeɪsɪkli/ |
|
separately |
/ˈseprətli/ |
Chữ “A” trong tiếng Anh có 7 cách phát âm phổ biến & 2 cách KHÔNG phổ biến: 7 Cách đọc phổ biến bạn cần nhớ:
2 Cách đọc hiếm gặp bạn nên biết:
|
Một số lỗi thường gặp khi phát âm A trong tiếng Anh & cách khắc phục
Dưới đây là một số lỗi phát âm A thường gặp và cách khắc phục hiệu quả nhất:
Các lỗi trong cách phát âm chữ a trong tiếng Anh
Trong cách phát âm chữ A tiếng Anh, bạn có thể mắc một số lỗi sau đây:
Lỗi phát âm sai giữa a ngắn /ʌ/ và a dài /ɑː/
Về mặt chữ, âm /ʌ/ gọi là âm a ngắn, âm /ɑː/ là âm a dài. Sự khác biệt về cách đọc giữa 2 âm này như sau:
Âm /ʌ/ |
Âm /ɑː/ |
|
Cách đọc |
Miệng mở rộng vừa, lưỡi hơi nâng lên cao, âm phát ra ngắn và nhanh. |
Tương tự âm “a" trong tiếng Việt nhưng khi phát âm sẽ kéo dài âm hơn, môi mở rộng, lưỡi hạ thấp. |
Khẩu hình miệng |
So sánh cách đọc âm /ʌ/ và /ɑː/:
So sánh với âm 'A' trong tiếng Việt
Trong cách phát âm chữ “A” là /ɑː/, bạn thường mắc lỗi không kéo dài âm a, vì vậy nghe phiên âm trong trường hợp này gần giống với chữ “A” trong tiếng Việt. Cụ thể:
-
/ɑː/ trong tiếng Anh đọc âm a kéo dài, hơi tập trung phía sau họng.
-
A trong tiếng Việt đọc âm a ngắn, dứt khoát, không lấy đà.
Cách khắc phục phát âm âm A hiệu quả
Để khắc phục lỗi sai phát âm nguyên âm A trong tiếng Anh, bạn cần luyện đọc nhiều lần kết hợp kiểm tra qua công cụ chính xác cao để chắc chắn mình đọc đúng.
Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần và so sánh điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Để nắm được sự khác biệt đó, bạn cần luyện nghe các từ nhiều lần và so sánh cách đọc giữa chúng.
Chẳng hạn, khi bạn đọc 1 từ phát âm “a” là /æ/ và 1 từ là /ɔː/ bạn sẽ nghe được phiên âm khác nhau ở âm a này.
Luyện đọc các từ có chứa âm a với cách phát âm khác nhau
Song song với luyện nghe, bạn nên đọc để thấy được điểm khác biệt giữa cách mở miệng, vị trí đặt môi lưỡi và cách lấy hơi. Cách quan sát tốt nhất chính là vừa nghe vừa đọc trước gương để nhìn rõ khẩu hình của mình.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây:
|
Bài tập về quy tắc phát âm A trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập phát âm A trong tiếng Anh, bạn cùng làm và kiểm tra đáp án với Monkey nhé!
Bài 1: Nhìn phiên âm và đọc lại
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ vựng |
Phiên âm |
apart |
/əˈpɑːt/ |
alms |
/ɑːmz/ |
ago |
/əˈɡəʊ/ |
argue |
/ˈɑːɡjuː/ |
soda |
/ˈsəʊdə/ |
pardon |
/ˈpɑːdn/ |
after |
UK: /ˈɑːftə(r)/ US: /ˈæftər/ |
call |
/kɔːl/ |
answer |
UK: /ˈɑːnsə(r)/ US: /ˈænsər/ |
walk |
/wɔːk/ |
pasture |
UK: /ˈpɑːstʃə(r)/ US: /ˈpæstʃər/ |
fall |
/fɔːl/ |
payer |
/ˈpeɪə(r)/ |
fair |
/ˈferi/ |
fate |
/feɪt/ |
many |
/ˈmeni/ |
make |
/meɪk/ |
wear |
/wer/ |
Bài 2: Nghe và đọc lại
Từ vựng |
Phiên âm |
alarm |
|
award |
|
away |
|
algebra |
|
zebra |
|
fall |
|
walk |
|
park |
|
market |
|
ask |
|
basket |
|
make |
|
tale |
|
legitimate |
Bài 3: Đọc các câu sau
-
Is Atlanta the capital of Georgia?
-
The farmer started the market in his cart
-
At last, he granted what they asked.
-
Potatoes are raised in the State of Maine.
-
The chair is upstairs in the spare room.
-
Alice and Agnes sat in the hammock.
Bài 4: Sắp xếp cách đọc âm a đúng vào mỗi từ cho sẵn
Có 7 cách đọc nguyên âm a trong tiếng Anh: /æ/, /eə/, /ɑː/,/ɔː/, /ɪ/, /eɪ/, /ə/. Hãy sắp xếp cách đọc đúng của chữ “a” trong các từ sau đây.
STT |
Từ vựng |
Cách đọc chữ “a” |
STT |
Từ vựng |
Cách đọc chữ “a” |
1 |
hand |
6 |
bake |
||
2 |
ago |
7 |
thank |
||
3 |
prepare |
8 |
walk |
||
4 |
sofa |
9 |
village |
||
5 |
marvel |
10 |
parents |
Bài 5: Chọn từ có phát âm a khác với các từ còn lại
STT |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1. |
A. apart |
B. park |
C. darling |
2. |
A. pardon |
B. asked |
C. darken |
3. |
A. staff |
B. soda |
C. agree |
4. |
A. comma |
B. alarm |
C. last |
5. |
A. bake |
B. away |
C. fate |
6. |
A. make |
B. wall |
C. fall |
7. |
A. extra |
B. zebra |
C. ball |
8. |
A. tale |
B. vale |
C. market |
9. |
A. legitimate |
B. ache |
C. villiage |
10. |
A. villiage |
B. bare |
C. daring |
Đáp án bài tập cách phát âm a trong tiếng Anh
Bài 1 + 2 + 3: Nhìn, nghe và phát âm theo mẫu.
Bài 4:
STT |
Từ vựng |
Cách đọc chữ “a” |
STT |
Từ vựng |
Cách đọc chữ “a” |
1 |
hand |
/æ/ |
6 |
bake |
/eɪ/ |
2 |
ago |
/ə/ |
7 |
thank |
/æ/ |
3 |
prepare |
/eə/ |
8 |
walk |
/ɔː/ |
4 |
sofa |
/ə/ |
9 |
village |
/ɪ/ |
5 |
marvel |
/ɑː/ |
10 |
parents |
/eə/ |
Bài 5:
1. A 2. B 3. A 4. C 5. B |
6. A 7. C 8. C 9. B 10. A |
Như vậy, trong tiếng Anh có 7 cách phát âm “a” phổ biến là: /æ/, /eə/, /ɑː/,/ɔː/, /ɪ/, /eɪ/, /ə/. Bạn cần nghe, đọc thật nhiều lần để nắm rõ sự khác biệt giữa những cách đọc này. Đặc biệt, để chắc chắn phát âm chuẩn, bạn nên kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Introduction to Short Vowels - Ngày truy cập: 01/11/2023
https://pronuncian.com/introduction-to-short-vowels
Sound Pronunciation - Ngày truy cập: 01/11/2023
https://elc.polyu.edu.hk/sounds/index.htm
Pronunciation of Letter a (Phonic Sound of a) - Ngày truy cập: 01/11/2023
https://theglobalmontessorinetwork.org/resource/primary/pronunciation-a-english/