Hiện nay, việc có cho mình một cái tên thứ 2 bằng tiếng nước ngoài đã trở lên quá phổ biến. Đặc biệt sử dụng tên bằng tiếng Anh bạn có thể dùng ở bất cứ nơi đâu. Bài viết này tập trung vào những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C nghe hay và ý nghĩa. Nếu tên của bạn tiếng Việt bắt đầu bằng chữ C thì sẽ rất phù hợp để chọn một tên trong danh sách dưới đây. Hãy cùng Monkey khám phá hơn 400 tên cho cả nam và nữ nhé!
158 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam phổ biến, ý nghĩa
Những cái tên tiếng Anh dưới đây có nguồn gốc xuất sứ khác nhau. Nhiều tên không được dịch rõ về tính cách mà nói về hoa hay cây cối, bạn cần gắn ý nghĩa tính cách con người tương đồng với những sự vật trong tự nhiên.
Ngoài ra nếu chọn được một cái tên ưng ý, Monkey gợi ý bạn tra lại tên trên google hoặc Youtube để xem thêm cách phát âm, cách đọc tên chính xác.
Tips để bạn đặt tên cho mình: Theo công thức Tên tiếng Anh + Họ
Ví dụ: Tên tiếng Anh là Christine, họ Nguyễn -> Tên của bạn là: Christine Nguyen. Đây là tên họ, dùng được cho tên nickname facebook, instagram, zalo…
Hay đơn giản hơn, nếu người bạn nước ngoài nào đó muốn biết tên của bạn, chỉ cần nói tên tiếng Anh mà không cần kèm họ.
Danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam:
-
Chan: Ánh sáng, yêu thương, hòa bình
-
Caleb: Trung thành
-
Cherry: Ngọt ngào, yêu dấu
-
Chad: Tình yêu vĩ đại
-
Cyrus: Tựa như mặt trời
-
Cherish: Người thân mến
-
Chris: Dòng nước, hoặc chỉ những người theo Đạo Đấng Ki tô
-
Cain: Con của chiến binh, đẹp. (Cain còn là tên một người con của Adam và Êva trong Kinh Thánh)
-
Chaz: Người đàn ông tự do
-
Chann: Khôn ngoan
-
Cal: Can đảm, đáng yêu, nổi tiếng
-
Cary: Thuần khiết, dòng suối hiền hoà
-
Carl: Người đàn ông tự do
-
Charlie: Người tự do, đẹp trai, nam tính
-
Colin: Chiến thắng
-
Cena: Không bao giờ từ bỏ
-
Calvin: Chỉ một người đầu hói
-
Cole: Nguời chiến thắng
-
Charles: Nam tính, mạnh mẽ
-
Caden: Người chiến đấu, sức mạnh
-
Cedric: Hào phóng, thân thiện
-
Casper: Người giữ kho báu
-
Casey: Cảnh bá
-
Cesar: Tóc dài
-
Cadman: Chiến binh
-
Carlos: Quyền lực, sức mạnh
-
Christian: Người theo đạo Thiên Chúa
-
Chloe: Đáng yêu, lịch sự
-
Clark: Một người có học
-
Cody: Người hay giúp đỡ
-
Chase: Thợ săn
-
Champ: Người sống sót, chiến thắng
-
Cabriyel: Chúa là sức mạnh của tôi
-
Citta: Sâu sắc
-
Christopher: Người theo đấng Ki Tô
-
Chatwin: Người bạn hiếu chiến
-
Cosmo: Trật tự, vẻ đẹp
-
Caeli: Từ thiên đường
-
Connor: Tôn nghiêm, khôn ngoan
-
Collin: Sáng tạo
-
Cunda: Có học hỏi, hiểu biết
-
Cannon: Nguyên tắc, kỷ luật
-
Chief: Người dẫn đầu
-
Clement: Nhân từ, nhẹ nhàng
-
Charm: Thu hút
-
Chas: Người đàn ông tự do
-
Chester: Trại lính
-
Chapman: Người buôn bán
-
Carmen: Khu vườn
-
Curtis: Lịch sự
-
Chip: Người đàn ông mạnh mẽ
-
Caspar: Người canh giữ kho báu
-
Cullen: Con trai của thần thánh
-
Cha: Con trai
-
Chic: Trái đất
-
Camden: Thung lũng
-
Cameron: Chiếc mũi cong
-
Curt: Lịch sự
-
Channing: Hiểu biết, thông thái
-
Cyon: Màu xanh ngọc
-
Caelan: Chiến binh hùng mạnh
-
Chadrik: Chiến binh
-
Chuck: Mạnh mẽ và nam tính
-
Calum: Chim bồ câu
-
Carlo: Mạnh mẽ, tự do
-
Cian: Cổ đại
-
Conrad: Lời khuyên thành thật
-
Caius: Vui mừng, hạnh phúc
-
Chandler: Người thắp nến
-
Colan: Người chiến thắng
-
Clarke: Một người hiếu học
-
Crispin: Tóc xoăn
-
Chadd: Người bảo vệ, chiến binh
-
Cleon: Vinh quang, danh tiếng
-
Charlo: Tự do, mạnh mẽ, dũng cảm
-
Cory: Thung lũng
-
Ches: Nổi tiếng, đặc biệt
-
Cyriac: Chúa tể
-
Case: Người mang lại hòa bình
-
Carrick: Đá
-
Cayden: Người chiến đấu
-
Casimir: Người thiết lập hòa bình
-
Cei: Thực tế
-
Carnell: Người chiến thắng
-
Coby: Người thay thế
-
Cayle: Người tự do
-
Clif: Người đàn ông dũng cảm
-
Churchill: Sống tại đồi có nhà thờ
-
Caron: Tình yêu
-
Colbert: Nổi tiếng, sáng sủa
-
Cario: Mạnh mẽ, nam tính
-
Cuthbert: Nổi tiếng
-
Captain: Đội trưởng
-
Cana: Lòng nhiệt thành, chiếm hữu
-
Charley: Nam tính, mạnh mẽ
-
Chade: Chiến binh
-
Chaun: Sự thật
-
Chasen: Thợ săn
-
Cord: Trung thực
-
Carey: Tối, màu đen
-
Colyn: Người chiến thắng
-
Collins: Người chiến thắng
-
Channe: Thông thái
-
Cyne: Người thống trị
-
Cyle: Thời cổ đại
-
Charle: Người tự do, nam tính
-
Charl: Người tự do
-
Caelin: Chiến binh quyền lực
-
Callen: Người chiến thắng
-
Cora: Trái tim tràn đầy tình yêu
-
Calli: Pháo đài
-
Chady: Chiến binh
-
Carlin: Nhà vô địch
-
Chaplin: Mục sư, bộ trưởng
-
Codie: Người hay giúp đỡ mọi người
-
Chalie: Con trai, cậu bé
-
Charly: Nam tính
-
Casta: Thuần khiết
-
Carwyn: Tình yêu thuần túy
-
Chelton: Đất sét (tính tình lành, hiền)
-
Codi: Hay giúp đỡ
-
Codey: Hay giúp đỡ
-
Clavin: Vách đá
-
Corwin: Người bạn trong trái tim
-
Cristiano: Người theo đạo Đấng Ki Tô
-
Cyan: Màu xanh ngọc
-
Callie: Con trai của Alexander
-
Clemente: Nhẹ nhàng
-
Connan: Người lãnh đạo
-
Cynrik: Hoàng gia
-
Carri: Người đàn ông, người chồng
-
Carolus: Mạnh mẽ, nam tính, tự do
-
Carry: Đến từ dòng sông
-
Corwine: Người bạn trong trái tim
-
Clemmie: Nhẹ nhàng
-
Cony: Đồi, thung lũng
-
Cleme: Hòa nhã
-
Corley: Hào phóng
-
Coty: Ngôi nhà cổ, cạnh dòng sông
-
Collie: Người chiến thắng
-
Connie: Có sự mạnh mẽ, hiếu chiến như chó sói, dũng cảm
-
Clair: Chiếu sáng, nổi tiếng
-
Clemmy: Nhẹ nhàng, hòa nhã
-
Crisanto: Hoa bằng vàng
-
Cicilia: Độc lập mạnh mẽ
-
Cyrill: Chúa tể
-
Carmelo: Khu vườn đẹp
-
Codell: Người hay giúp đỡ
-
Chadley: Chiến binh
-
Chubby: Mập mạp, mũm mĩm, đáng yêu
-
Cleven: Vách đá cheo leo
-
Claro: Rõ ràng
-
Cuddie: Người tỏa sáng
-
Carrie: Người đàn ông tự do
-
Caroll: Nhà vô địch
-
Charlies: Người đàn ông tự do, chiến binh
-
Cammy: Người phụ giúp cho linh mục
-
Chicago: Tên thành phố ở Mỹ
195 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nữ hay, ấn tượng
-
Cyra: Đẹp, mặt trăng, giống như mặt trời
-
Celina: Chiến binh trẻ
-
Cheri: Người yêu quý
-
Cathy: Tinh khiết
-
Chayla: Nàng tiên
-
Candi: Trong trẻo, trắng
-
Candy: Tươi sáng, ngọt ngào
-
Cherry: Quảcheri, ngọt ngào
-
Chloe: Đáng tin cậy
-
Carol: Bài ca hạnh phúc
-
Carmen: Khu vườn
-
Cheryl: Người yêu quý
-
Carla: Nữ tính
-
Cara: Người yêu dấu, người bạn
-
Clare: Ánh sáng, tỏa sáng, nổi tiếng
-
Carly: Người phụ nữ tự do
-
Cali: Xinh đẹp nhất
-
Clara: Nữ hoàng
-
Ciona: Ngôi sao
-
Coral: Tinh khiết, viên đá nhỏ
-
Chitta: Sâu sắc, ý chí
-
Cynthia: Mặt trăng
-
Claire: Nổi tiếng, tuyệt vời
-
Carrie: Người phụ nữ tự do, giai điệu, bài ca
-
Celine: Mặt trăng, bầu trời
-
Caitlyn: Thanh khiết
-
Charity: Tình yêu, hào phóng, tử tế
-
Charli: Mạnh mẽ
-
Callie: Tự do, đáng yêu
-
Cady: Hạnh phúc giản đơn
-
Charis: Duyên dáng
-
Catherine: Trong sáng, tinh khiết
-
Ciyona: Hạnh phúc giản đơn
-
Christina: Người theo đạo đấng Ki Tô
-
Cari: Người yêu qusy
-
Carissa: Duyên dáng, tử tế
-
Cindy: Mặt trăng
-
Caroline: Bài ca hạnh phúc, niềm vui, xinh đẹp, nhỏ nhắn
-
Carin: Yêu quý
-
Charlene: Người phụ nữ tự do
-
Cath: Tinh khiết
-
Charlotte: Người phụ nữ tự do
-
Cailey: Người yêu dấu
-
Christine: Người theo đạo đấng Ki Tô
-
Cate: Vô tội
-
Chelle: Người yêu mến Chúa
-
Cloe: Chồi non xanh tươi
-
Charlie: Người phụ nữ tự do
-
Clarissa: Tươi sáng
-
Cyne: Mặt trăng, nữ cai trị
-
Caryl: Bài ca vui vẻ, hạnh phúc
-
Chavee: Con gái của ba mẹ
-
Cassey: Thanh khiết, người hay giúp đỡ mọi người
-
Celyn: Xinh đẹp, tử tế, duyên dáng
-
Cherise: Người yêu quý
-
Cherie: Người yêu quý
-
Catalina: Tinh khiết
-
Caryn: Tinh khiết
-
Carley; Người mạnh mẽ
-
Crystal: Trong như pha lê
-
Chinoy: Duy nhất, độc nhất
-
Careen: Người bạn, người yêu quý
-
Chinkee: Đáng yêu, ngọt ngào
-
Cutie: Đáng yêu
-
Cyli: Con gái yêu dấu
-
Casey: Dũng cảm
-
Cyndi: Mặt trăng
-
Celinda: Nữ thần mặt trăng
-
Carolyn: Người phụ nữ tự do
-
Charnita: Xinh đẹp
-
Cami: Trinh nữ
-
Cindia: Mặt trăng
-
Charni: Tràn đầy vui mừng
-
Cassia: Nhà vô địch
-
Carolina: Người phụ nữ tự do
-
Cierah: Dãy núi, thiên thần
-
Clarice: Tươi sáng, rõ ràng
-
Carine: Người bạn, người yêu bé nhỏ
-
Candice: Tinh khiết
-
Charm: Đáng yêu, đẹp duyên dáng
-
Celestine: Bầu trời
-
Calli: Bông hoa đẹp, dễ thương
-
Caz: Mặt trời mọc tuyệt đẹp
-
Cathryn: Trong sáng, tinh khiết
-
Cadi: Giai điệu
-
Cinderella: Tàn tro bé nhỏ
-
Cammie: Cô gái trẻ
-
Chante: Ca sĩ
-
Celena: Mặt trăng, nữ thần mặt trăng
-
Camila: Quý tộc
-
Clementine: Đam mê
-
Cait: Trong trắng
-
Clover: May mắn
-
Claudia: Kiên trì
-
Cutey: Nhẹ nhàng, tươi đẹp
-
Cherish: Kho báu
-
Cierra: Giống như các ngọn núi
-
Cordelia: Trung thực
-
Catie: Thuần khiết
-
Cathleen: Thuần khiết
-
Celsa: Sự chiến thắng
-
Carole: Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ
-
Cyan: Sự khôn ngoan, sắc màu tươi đẹp
-
Carolyne: Người phụ nữ bé nhỏ
-
Colleen: Cô gái, nhỏ bé
-
Cody: Người hay giúp đỡ
-
Carey: Cô gái bé nhỏ
-
Cherilyn: Người yêu dấu
-
Cwen: Nữ hoàng
-
Chelcy: Thân thiện
-
Cerina: Bình tĩnh, thanh thản
-
Cadie: Giai điệu
-
Chrisann: Bông hoa bằng vàng
-
Connie: Vững chắc, ổn định
-
Corina: Người con gái thời thanh xuân
-
Carra: Người yêu dấu, người bạn
-
Camellia: Tên một loài hoa
-
Carli: Một người mạnh mẽ
-
Cadee; Thanh khiết, giai điệu
-
Came: Niềm vui
-
Cyndy: Mặt trăng
-
Carola; Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ
-
Calia: Vẻ đẹp
-
Claribel: Tươi sáng, đẹp đẽ
-
Coris: Người ca hát rất xinh đẹp
-
Christella: Pha lê
-
Cindi: Mặt trăng
-
Cake: Ngọt ngào
-
Codi: Người hay giúp đỡ
-
Calita: Người được yêu mến
-
Clemency: Nhân từ
-
Capri: Con dê (người mang tính cách hiền lành)
-
Chrine: Rất đẹp
-
Christabella: Đẹp
-
Chie: Tuyệt vời
-
Coralie: San hô
-
Carlee: Người mạnh mẽ
-
Charie: Duyên dáng, tử tế
-
Cerelia: Mùa xuân
-
Cadey: Đầu tiên
-
Cally: Bông hoa dễ thương
-
Cariel: Tỏa sáng
-
Cherri: Người yêu quý
-
Cathee: Tinh khiết
-
Ceilia: Bầu trời, mặt trăng
-
Charissa: Sự tử tế, hy vọng
-
Charice: Duyên dáng, tử tế
-
Calea: Vẻ đẹp được nhiều người biết đến
-
Calin: Thuần khiết
-
Clary: Nổi tiếng
-
Casie: Cẩn trọng
-
Charish: Duyên dáng, tốt bụng
-
Clarinda: Nổi tiếng
-
Cathey: Đẹp thuần khiết
-
Crisanne: Tỏa sáng
-
Cherisa: Người yêu quý
-
Christleen: Pha lê
-
Cathie: Đẹp thuần khiết
-
Carmia: Bài ca
-
Coky: Một người phụ nữ thông minh
-
Calista: Xinh đẹp nhất
-
Chrisanne: Sáng chói, chiếu sáng
-
Corlissa: Vui vẻ
-
Cattle: Công chúa
-
Cuss: Hạnh phúc
-
Coraly: San hô
-
Cheery: Quả cheri (đỏ mọng, ngọt ngào)
-
Channer: Khôn ngoan
-
Charnel: Lấp lánh, rạng rỡ
-
Chade: Chiến binh
-
Cariana: Người yêu quý bé nhỏ
-
Cindel: Mặt trăng
-
Cyllyn: Trái tim ngọt ngào
-
Cabby: Tình yêu
-
Colina: Người chiến thắng
-
Chaelyn: Như thác nước
-
Cherisse: Người yêu dấu
-
Creda: Người có niềm tin
-
Catalyn: Trong sạch, thuần khiết
-
Cessie: Công chúa
-
Cheer: Niềm vui mừng
-
Cokey: Người phụ nữ thông minh
-
Cokie: Người phụ nữ thông minh
-
Carmyn: Khu vườn trái cây, bài ca
-
Charnee: Niềm vui tràn đầy
-
Challey: Người phụ nữ có sức lôi cuốn
-
Cericia: Yêu quý
-
Coralina: San hô
-
Cerissa: Được yêu mến
-
Christline: Như pha lê
-
Cheresa: Được yêu quý
-
Carron: Thuần khiết
-
Cataline: Thuần khiết
-
Carland: Người con gái yêu dấu của chúng ta
-
Cesilia: Thứ 6
Tổng hợp 180+ Tên tiếng Anh quý tộc nghe cực sang cho nam & nữ
Khám phá: 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S ý nghĩa cho nam & nữ
400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ
60 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho cả nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho cả nam và nữ hay còn gọi là tên phi giới tính (không phân biệt nam nữ)
-
Carter: Chỉ người vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy
-
Cameron: Chiếc mũi cong
-
Christian: Người theo đạo Ki Tô
-
Charlie: Người tự do
-
Claire: Tươi sáng
-
Cole: Người chiến thắng
-
Cali: Đẹp, đáng yêu
-
Casey: Cẩn trọng, dũng cảm
-
Carmen: Vườn cây ăn quá
-
Charley: Người tự do
-
Chelsea
-
Clare: Tươi sáng, nổi tiếng
-
Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
-
Cory
-
Clarke: Học giả
-
Colbie: Niềm tin
-
Constantine: Kiên định
-
Carol: Bài ca vui vẻ
-
Connie: Ổn định
-
Calen: Thuần khiết, mảnh khảnh
-
Cornie: Chiến thắng
-
Cobi: Người thay thế
-
Christy: Người theo đạo Ki Tô
-
Carlin: Nhà vô địch bé nhỏ
-
Chic: Phong cách, hợp thời trang
-
Cato: Biết tất cả
-
Codie: Người hay giúp đỡ
-
Clio: Vinh quang
-
Cass: Kho báu, thông minh, khéo léo
-
Charlot: Người tự do
-
Cary: Thuần khiết, dòng suối hiền hòa
-
Cydney: Đồng cỏ ven sông
-
Carrey: Người tự do
-
Carmel: Khu vườn trái cây
-
Collie: Tóc màu tối
-
Coley: Màu đen
-
Columba: Chim bồ câu
-
Charle: Người tự do
-
Carel: Người tự do
-
Carey: Tối, màu đen
-
Casy: Cẩn trọng
-
Caroll; Người tự do
-
Caron: Thuần khiết
-
Caley: Công bằng
-
Corley: Không lo lắng, nhân từ
-
Candido: Trắng, tinh khiết
-
Chandra: Ánh trăng
-
Codey: Người hay giúp đỡ
-
Carmin: Khu vườn
-
Collis: Tóc màu đen
-
Corrin: Thanh giáo
-
Carmeli: Khu vườn
-
Cimeron: Khu vườn
-
Clarey: Nổi tiếng
-
Clarrie: Nổi tiếng
-
Clemmy: Nhân ái
-
Colombe: Chim bồ câu
-
Chea: Tốt, khỏe mạnh
30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C giống người nổi tiếng
Trên thế giới, có rất nhiều người nổi tiếng cũng có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C. Bạn cũng rất muốn xem thử đúng không?
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghệp |
1 |
Cristiano Ronaldo |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
2 |
Chris Hemsworth |
Nam |
Nam diễn viên người Úc được biết đến nhiều nhất với vai diễn 'Thor' trong các bộ phim thuộc Vũ trụ Điện ảnh Marvel |
3 |
Chadwick Boseman |
Nam |
Diễn viên |
4 |
Chris Pratt |
Nam |
Diễn viên |
5 |
Christopher Columbus |
Nam |
Nhà thám hiểm, người tìm ra Châu Mỹ |
6 |
Cameron Boyce |
Nam |
Diễn viên |
7 |
Charlie Chaplin |
Nam |
Diễn viên hài |
8 |
Christian Bale |
Nam |
Nam diễn viên người Anh |
9 |
Chuck Norris |
Nam |
Nghệ sĩ võ thuật và diễn viên nổi tiếng nhất với phim hành động của anh ấy |
10 |
Charlie Puth |
Nam |
Ca sĩ, nhạc sĩ |
11 |
Cole Sprouse |
Nam |
Diễn viên |
12 |
Charles Barkley |
Nam |
Cầu thủ bóng rổ |
13 |
Colin Farrell |
Nam |
Diễn viên |
14 |
Carl Sagan |
Nam |
Nhà thiên văn học và nhà khoa học hành tinh được biết đến nhiều nhất nhờ Đóng góp khoa học của ông trong nghiên cứu về sự sống ngoài Trái đất |
15 |
Camila Cabello |
Nữ |
Ca sĩ |
16 |
Charlize Theron |
Nữ |
Người Nam Phi đầu tiên giành giải Oscar về diễn xuất |
17 |
Cameron Diaz |
Nữ |
Một trong những nữ diễn viên Hoa Kỳ có doanh thu cao nhất mọi thời đại |
18 |
Chloe Grace Moretz |
Nữ |
Diễn viên |
19 |
Cardi B |
Nữ |
Rapper nữ đầu tiên đạt được nhiều bài hát được chứng nhận kim cương bởi RIAA |
20 |
Carrie Fisher |
Nữ |
Nổi tiếng với vai Công chúa Leia trong phim 'Chiến tranh giữa các vì sao' |
21 |
Celine Dion |
Nữ |
Ca sĩ |
22 |
Cate Blanchett |
Nữ |
Diễn viên |
23 |
Cyndi Lauper |
Nữ |
Ca sĩ |
24 |
Catherine Zeta-Jones |
Nữ |
Diễn viên |
25 |
Cobie Smulders |
Nữ |
Được biết đến nhiều nhất với vai 'Robin Scherbatsky' trong 'How I Met Your Mother' |
26 |
Carrie Underwood |
Nữ |
Ca sĩ |
27 |
Christina Aguilera |
Nữ |
Ca sĩ |
28 |
Coco Chanel |
Nữ |
Nhà thiết kế thời trang người Pháp được biết đến nhiều nhất với tư cách là người sáng lập 'Chanel' |
29 |
Cara Delevingne |
Nữ |
Người mẫu, diễn viên |
30 |
Camila Mendes |
Nữ |
Diễn viên, ca sĩ |
Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]
Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn được cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân mình. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!
Cùng bé học thêm nhiều từ vựng, tích luỹ đa dạng chủ đề từ vựng tiếng Anh chỉ với 10 phút học Monkey Junior mỗi ngày ba mẹ nhé! |