zalo
400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam nữ HOT nhất hiện nay
Học tiếng anh

400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam nữ HOT nhất hiện nay

Alice Nguyen
Alice Nguyen

06/10/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Hiện nay, việc có cho mình một cái tên thứ 2 bằng tiếng nước ngoài đã trở lên quá phổ biến. Đặc biệt sử dụng tên bằng tiếng Anh bạn có thể dùng ở bất cứ nơi đâu. Bài viết này tập trung vào những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C nghe hay và ý nghĩa. Nếu tên của bạn tiếng Việt bắt đầu bằng chữ C thì sẽ rất phù hợp để chọn một tên trong danh sách dưới đây. Hãy cùng Monkey khám phá hơn 400 tên cho cả nam và nữ nhé!

158 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam phổ biến, ý nghĩa

Những cái tên tiếng Anh dưới đây có nguồn gốc xuất sứ khác nhau. Nhiều tên không được dịch rõ về tính cách mà nói về hoa hay cây cối, bạn cần gắn ý nghĩa tính cách con người tương đồng với những sự vật trong tự nhiên. 

Ngoài ra nếu chọn được một cái tên ưng ý, Monkey gợi ý bạn tra lại tên trên google hoặc Youtube để xem thêm cách phát âm, cách đọc tên chính xác.

Tips để bạn đặt tên cho mình: Theo công thức Tên tiếng Anh + Họ 

Ví dụ: Tên tiếng Anh là Christine, họ Nguyễn -> Tên của bạn là: Christine Nguyen. Đây là tên họ, dùng được cho tên nickname facebook, instagram, zalo… 

Hay đơn giản hơn, nếu người bạn nước ngoài nào đó muốn biết tên của bạn, chỉ cần nói tên tiếng Anh mà không cần kèm họ. 

Danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nam: 

Tên tiếng Anh cho nam bắt đầu bằng chữ C. (Ảnh: Canva)

  1. Chan: Ánh sáng, yêu thương, hòa bình

  2. Caleb: Trung thành

  3. Cherry: Ngọt ngào, yêu dấu

  4. Chad: Tình yêu vĩ đại

  5. Cyrus: Tựa như mặt trời

  6. Cherish: Người thân mến

  7. Chris: Dòng nước, hoặc chỉ những người theo Đạo Đấng Ki tô

  8. Cain: Con của chiến binh, đẹp. (Cain còn là tên một người con của Adam và Êva trong Kinh Thánh)

  9. Chaz: Người đàn ông tự do

  10. Chann: Khôn ngoan

  11. Cal: Can đảm, đáng yêu, nổi tiếng

  12. Cary: Thuần khiết, dòng suối hiền hoà

  13. Carl: Người đàn ông tự do

  14. Charlie: Người tự do, đẹp trai, nam tính

  15. Colin: Chiến thắng

  16. Cena: Không bao giờ từ bỏ

  17. Calvin: Chỉ một người đầu hói

  18. Cole: Nguời chiến thắng

  19. Charles: Nam tính, mạnh mẽ

  20. Caden: Người chiến đấu, sức mạnh

  21. Cedric: Hào phóng, thân thiện

  22. Casper: Người giữ kho báu

  23. Casey: Cảnh bá

  24. Cesar: Tóc dài

  25. Cadman: Chiến binh

  26. Carlos: Quyền lực, sức mạnh

  27. Christian: Người theo đạo Thiên Chúa

  28. Chloe: Đáng yêu, lịch sự

  29. Clark: Một người có học

  30. Cody: Người hay giúp đỡ

  31. Chase: Thợ săn

  32. Champ: Người sống sót, chiến thắng

  33. Cabriyel: Chúa là sức mạnh của tôi

  34. Citta: Sâu sắc

  35. Christopher: Người theo đấng Ki Tô

  36. Chatwin: Người bạn hiếu chiến

  37. Cosmo: Trật tự, vẻ đẹp

  38. Caeli: Từ thiên đường

  39. Connor: Tôn nghiêm, khôn ngoan

  40. Collin: Sáng tạo

  41. Cunda: Có học hỏi, hiểu biết

  42. Cannon: Nguyên tắc, kỷ luật

  43. Chief: Người dẫn đầu

  44. Clement: Nhân từ, nhẹ nhàng

  45. Charm: Thu hút

  46. Chas: Người đàn ông tự do

  47. Chester: Trại lính

  48. Chapman: Người buôn bán

  49. Carmen: Khu vườn

  50. Curtis: Lịch sự

  51. Chip: Người đàn ông mạnh mẽ

  52. Caspar: Người canh giữ kho báu

  53. Cullen: Con trai của thần thánh

  54. Cha: Con trai

  55. Chic: Trái đất

  56. Camden: Thung lũng

  57. Cameron: Chiếc mũi cong

  58. Curt: Lịch sự

  59. Channing: Hiểu biết, thông thái

  60. Cyon: Màu xanh ngọc

  61. Caelan: Chiến binh hùng mạnh

  62. Chadrik: Chiến binh

  63. Chuck: Mạnh mẽ và nam tính

  64. Calum: Chim bồ câu

  65. Carlo: Mạnh mẽ, tự do

  66. Cian: Cổ đại

  67. Conrad: Lời khuyên thành thật

  68. Caius: Vui mừng, hạnh phúc

  69. Chandler: Người thắp nến

  70. Colan: Người chiến thắng

  71. Clarke: Một người hiếu học

  72. Crispin: Tóc xoăn

  73. Chadd: Người bảo vệ, chiến binh

  74. Cleon: Vinh quang, danh tiếng

  75. Charlo: Tự do, mạnh mẽ, dũng cảm

  76. Cory: Thung lũng

  77. Ches: Nổi tiếng, đặc biệt

  78. Cyriac: Chúa tể

  79. Case: Người mang lại hòa bình

  80. Carrick: Đá

  81. Cayden: Người chiến đấu

  82. Casimir: Người thiết lập hòa bình

  83. Cei: Thực tế

  84. Carnell: Người chiến thắng

  85. Coby: Người thay thế

  86. Cayle: Người tự do

  87. Clif: Người đàn ông dũng cảm

  88. Churchill: Sống tại đồi có nhà thờ

  89. Caron: Tình yêu

  90. Colbert: Nổi tiếng, sáng sủa

  91. Cario: Mạnh mẽ, nam tính

  92. Cuthbert: Nổi tiếng

  93. Captain: Đội trưởng

  94. Cana: Lòng nhiệt thành, chiếm hữu

  95. Charley: Nam tính, mạnh mẽ

  96. Chade: Chiến binh

  97. Chaun: Sự thật

  98. Chasen: Thợ săn

  99. Cord: Trung thực

  100. Carey: Tối, màu đen

  101. Colyn: Người chiến thắng

  102. Collins: Người chiến thắng

  103. Channe: Thông thái

  104. Cyne: Người thống trị

  105. Cyle: Thời cổ đại

  106. Charle: Người tự do, nam tính

  107. Charl: Người tự do

  108. Caelin: Chiến binh quyền lực

  109. Callen: Người chiến thắng

  110. Cora: Trái tim tràn đầy tình yêu 

  111. Calli: Pháo đài

  112. Chady: Chiến binh

  113. Carlin: Nhà vô địch

  114. Chaplin: Mục sư, bộ trưởng

  115. Codie: Người hay giúp đỡ mọi người

  116. Chalie: Con trai, cậu bé

  117. Charly: Nam tính

  118. Casta: Thuần khiết

  119. Carwyn: Tình yêu thuần túy

  120. Chelton: Đất sét (tính tình lành, hiền)

  121. Codi: Hay giúp đỡ

  122. Codey: Hay giúp đỡ

  123. Clavin: Vách đá

  124. Corwin: Người bạn trong trái tim

  125. Cristiano: Người theo đạo Đấng Ki Tô

  126. Cyan: Màu xanh ngọc

  127. Callie: Con trai của Alexander

  128. Clemente: Nhẹ nhàng

  129. Connan: Người lãnh đạo

  130. Cynrik: Hoàng gia

  131. Carri: Người đàn ông, người chồng

  132. Carolus: Mạnh mẽ, nam tính, tự do

  133. Carry: Đến từ dòng sông

  134. Corwine: Người bạn trong trái tim

  135. Clemmie: Nhẹ nhàng

  136. Cony: Đồi, thung lũng

  137. Cleme: Hòa nhã

  138. Corley: Hào phóng

  139. Coty: Ngôi nhà cổ, cạnh dòng sông

  140. Collie: Người chiến thắng

  141. Connie: Có sự mạnh mẽ, hiếu chiến như chó sói, dũng cảm

  142. Clair: Chiếu sáng, nổi tiếng

  143. Clemmy: Nhẹ nhàng, hòa nhã

  144. Crisanto: Hoa bằng vàng

  145. Cicilia: Độc lập mạnh mẽ

  146. Cyrill: Chúa tể

  147. Carmelo: Khu vườn đẹp

  148. Codell: Người hay giúp đỡ

  149. Chadley: Chiến binh

  150. Chubby: Mập mạp, mũm mĩm, đáng yêu

  151. Cleven: Vách đá cheo leo

  152. Claro: Rõ ràng

  153. Cuddie: Người tỏa sáng

  154. Carrie: Người đàn ông tự do

  155. Caroll: Nhà vô địch

  156. Charlies: Người đàn ông tự do, chiến binh

  157. Cammy: Người phụ giúp cho linh mục

  158. Chicago: Tên thành phố ở Mỹ

195 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nữ hay, ấn tượng 

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho nữ. (Ảnh: Canva)

  1. Cyra: Đẹp, mặt trăng, giống như mặt trời

  2. Celina: Chiến binh trẻ

  3. Cheri: Người yêu quý

  4. Cathy: Tinh khiết

  5. Chayla: Nàng tiên

  6. Candi: Trong trẻo, trắng

  7. Candy: Tươi sáng, ngọt ngào

  8. Cherry: Quảcheri, ngọt ngào

  9. Chloe: Đáng tin cậy

  10. Carol: Bài ca hạnh phúc

  11. Carmen: Khu vườn

  12. Cheryl: Người yêu quý

  13. Carla: Nữ tính

  14. Cara: Người yêu dấu, người bạn

  15. Clare: Ánh sáng, tỏa sáng, nổi tiếng

  16. Carly: Người phụ nữ tự do

  17. Cali: Xinh đẹp nhất

  18. Clara: Nữ hoàng

  19. Ciona: Ngôi sao

  20. Coral: Tinh khiết, viên đá nhỏ

  21. Chitta: Sâu sắc, ý chí

  22. Cynthia: Mặt trăng

  23. Claire: Nổi tiếng, tuyệt vời

  24. Carrie: Người phụ nữ tự do, giai điệu, bài ca

  25. Celine: Mặt trăng, bầu trời

  26. Caitlyn: Thanh khiết

  27. Charity: Tình yêu, hào phóng, tử tế

  28. Charli: Mạnh mẽ

  29. Callie: Tự do, đáng yêu

  30. Cady: Hạnh phúc giản đơn

  31. Charis: Duyên dáng

  32. Catherine: Trong sáng, tinh khiết

  33. Ciyona: Hạnh phúc giản đơn

  34. Christina: Người theo đạo đấng Ki Tô

  35. Cari: Người yêu qusy

  36. Carissa: Duyên dáng, tử tế

  37. Cindy: Mặt trăng

  38. Caroline: Bài ca hạnh phúc, niềm vui, xinh đẹp, nhỏ nhắn

  39. Carin: Yêu quý

  40. Charlene: Người phụ nữ tự do

  41. Cath: Tinh khiết

  42. Charlotte: Người phụ nữ tự do

  43. Cailey: Người yêu dấu

  44. Christine: Người theo đạo đấng Ki Tô

  45. Cate: Vô tội

  46. Chelle: Người yêu mến Chúa

  47. Cloe: Chồi non xanh tươi

  48. Charlie: Người phụ nữ tự do

  49. Clarissa: Tươi sáng

  50. Cyne: Mặt trăng, nữ cai trị

  51. Caryl: Bài ca vui vẻ, hạnh phúc

  52. Chavee: Con gái của ba mẹ

  53. Cassey: Thanh khiết, người hay giúp đỡ mọi người

  54. Celyn: Xinh đẹp, tử tế, duyên dáng

  55. Cherise: Người yêu quý

  56. Cherie: Người yêu quý

  57. Catalina: Tinh khiết

  58. Caryn: Tinh khiết

  59. Carley; Người mạnh mẽ

  60. Crystal: Trong như pha lê

  61. Chinoy: Duy nhất, độc nhất

  62. Careen: Người bạn, người yêu quý

  63. Chinkee: Đáng yêu, ngọt ngào

  64. Cutie: Đáng yêu

  65. Cyli: Con gái yêu dấu

  66. Casey: Dũng cảm

  67. Cyndi: Mặt trăng

  68. Celinda: Nữ thần mặt trăng

  69. Carolyn: Người phụ nữ tự do

  70. Charnita: Xinh đẹp

  71. Cami: Trinh nữ

  72. Cindia: Mặt trăng

  73. Charni: Tràn đầy vui mừng

  74. Cassia: Nhà vô địch

  75. Carolina: Người phụ nữ tự do

  76. Cierah: Dãy núi, thiên thần

  77. Clarice: Tươi sáng, rõ ràng

  78. Carine: Người bạn, người yêu bé nhỏ

  79. Candice: Tinh khiết

  80. Charm: Đáng yêu, đẹp duyên dáng

  81. Celestine: Bầu trời

  82. Calli: Bông hoa đẹp, dễ thương

  83. Caz: Mặt trời mọc tuyệt đẹp

  84. Cathryn: Trong sáng, tinh khiết

  85. Cadi: Giai điệu

  86. Cinderella: Tàn tro bé nhỏ

  87. Cammie: Cô gái trẻ

  88. Chante: Ca sĩ

  89. Celena: Mặt trăng, nữ thần mặt trăng

  90. Camila: Quý tộc

  91. Clementine: Đam mê

  92. Cait: Trong trắng

  93. Clover: May mắn

  94. Claudia: Kiên trì

  95. Cutey: Nhẹ nhàng, tươi đẹp

  96. Cherish: Kho báu

  97. Cierra: Giống như các ngọn núi

  98. Cordelia: Trung thực

  99. Catie: Thuần khiết

  100. Cathleen: Thuần khiết

  101. Celsa: Sự chiến thắng

  102. Carole: Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ

  103. Cyan: Sự khôn ngoan, sắc màu tươi đẹp

  104. Carolyne: Người phụ nữ bé nhỏ

  105. Colleen: Cô gái, nhỏ bé

  106. Cody: Người hay giúp đỡ

  107. Carey: Cô gái bé nhỏ

  108. Cherilyn: Người yêu dấu

  109. Cwen: Nữ hoàng

  110. Chelcy: Thân thiện

  111. Cerina: Bình tĩnh, thanh thản

  112. Cadie: Giai điệu

  113. Chrisann: Bông hoa bằng vàng

  114. Connie: Vững chắc, ổn định

  115. Corina: Người con gái thời thanh xuân

  116. Carra: Người yêu dấu, người bạn

  117. Camellia: Tên một loài hoa

  118. Carli: Một người mạnh mẽ

  119. Cadee; Thanh khiết, giai điệu

  120. Came: Niềm vui

  121. Cyndy: Mặt trăng

  122. Carola; Bài ca hạnh phúc, mạnh mẽ

  123. Calia: Vẻ đẹp

  124. Claribel: Tươi sáng, đẹp đẽ

  125. Coris: Người ca hát rất xinh đẹp

  126. Christella: Pha lê

  127. Cindi: Mặt trăng

  128. Cake: Ngọt ngào

  129. Codi: Người hay giúp đỡ

  130. Calita: Người được yêu mến

  131. Clemency: Nhân từ

  132. Capri: Con dê (người mang tính cách hiền lành)

  133. Chrine: Rất đẹp

  134. Christabella: Đẹp

  135. Chie: Tuyệt vời

  136. Coralie: San hô

  137. Carlee: Người mạnh mẽ

  138. Charie: Duyên dáng, tử tế

  139. Cerelia: Mùa xuân

  140. Cadey: Đầu tiên

  141. Cally: Bông hoa dễ thương

  142. Cariel: Tỏa sáng

  143. Cherri: Người yêu quý

  144. Cathee: Tinh khiết

  145. Ceilia: Bầu trời, mặt trăng

  146. Charissa: Sự tử tế, hy vọng

  147. Charice: Duyên dáng, tử tế

  148. Calea: Vẻ đẹp được nhiều người biết đến

  149. Calin: Thuần khiết

  150. Clary: Nổi tiếng

  151. Casie: Cẩn trọng

  152. Charish: Duyên dáng, tốt bụng

  153. Clarinda: Nổi tiếng

  154. Cathey: Đẹp thuần khiết

  155. Crisanne: Tỏa sáng

  156. Cherisa: Người yêu quý

  157. Christleen: Pha lê

  158. Cathie: Đẹp thuần khiết

  159. Carmia: Bài ca

  160. Coky: Một người phụ nữ thông minh

  161. Calista: Xinh đẹp nhất

  162. Chrisanne: Sáng chói, chiếu sáng

  163. Corlissa: Vui vẻ

  164. Cattle: Công chúa

  165. Cuss: Hạnh phúc

  166. Coraly: San hô

  167. Cheery: Quả cheri (đỏ mọng, ngọt ngào)

  168. Channer: Khôn ngoan

  169. Charnel: Lấp lánh, rạng rỡ

  170. Chade: Chiến binh

  171. Cariana: Người yêu quý bé nhỏ

  172. Cindel: Mặt trăng

  173. Cyllyn: Trái tim ngọt ngào

  174. Cabby: Tình yêu

  175. Colina: Người chiến thắng

  176. Chaelyn: Như thác nước

  177. Cherisse: Người yêu dấu

  178. Creda: Người có niềm tin

  179. Catalyn: Trong sạch, thuần khiết

  180. Cessie: Công chúa

  181. Cheer: Niềm vui mừng

  182. Cokey: Người phụ nữ thông minh

  183. Cokie: Người phụ nữ thông minh

  184. Carmyn: Khu vườn trái cây, bài ca

  185. Charnee: Niềm vui tràn đầy

  186. Challey: Người phụ nữ có sức lôi cuốn

  187. Cericia: Yêu quý

  188. Coralina: San hô

  189. Cerissa: Được yêu mến

  190. Christline: Như pha lê

  191. Cheresa: Được yêu quý

  192. Carron: Thuần khiết

  193. Cataline: Thuần khiết

  194. Carland: Người con gái yêu dấu của chúng ta

  195. Cesilia: Thứ 6

60 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho cả nam và nữ 

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho cả nam và nữ hay còn gọi là tên phi giới tính (không phân biệt nam nữ) 

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho cả nam và nữ. (Ảnh: Canva)

  1. Carter: Chỉ người vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy 

  2. Cameron: Chiếc mũi cong 

  3. Christian: Người theo đạo Ki Tô

  4. Charlie: Người tự do 

  5. Claire: Tươi sáng 

  6. Cole: Người chiến thắng 

  7. Cali: Đẹp, đáng yêu 

  8. Casey: Cẩn trọng, dũng cảm 

  9. Carmen: Vườn cây ăn quá 

  10. Charley: Người tự do 

  11. Chelsea

  12. Clare: Tươi sáng, nổi tiếng 

  13. Curtis: Lịch sự, nhã nhặn 

  14. Cory

  15. Clarke: Học giả 

  16. Colbie: Niềm tin 

  17. Constantine: Kiên định 

  18. Carol: Bài ca vui vẻ 

  19. Connie: Ổn định 

  20. Calen: Thuần khiết, mảnh khảnh 

  21. Cornie: Chiến thắng 

  22. Cobi: Người thay thế 

  23. Christy: Người theo đạo Ki Tô 

  24. Carlin: Nhà vô địch bé nhỏ 

  25. Chic: Phong cách, hợp thời trang 

  26. Cato: Biết tất cả 

  27. Codie: Người hay giúp đỡ 

  28. Clio: Vinh quang 

  29. Cass: Kho báu, thông minh, khéo léo 

  30. Charlot: Người tự do 

  31. Cary: Thuần khiết, dòng suối hiền hòa 

  32. Cydney: Đồng cỏ ven sông 

  33. Carrey: Người tự do 

  34. Carmel: Khu vườn trái cây 

  35. Collie: Tóc màu tối 

  36. Coley: Màu đen 

  37. Columba: Chim bồ câu 

  38. Charle: Người tự do 

  39. Carel: Người tự do 

  40. Carey: Tối, màu đen

  41. Casy: Cẩn trọng 

  42. Caroll; Người tự do 

  43. Caron: Thuần khiết 

  44. Caley: Công bằng 

  45. Corley: Không lo lắng, nhân từ 

  46. Candido: Trắng, tinh khiết 

  47. Chandra: Ánh trăng 

  48. Codey: Người hay giúp đỡ 

  49. Carmin: Khu vườn

  50. Collis: Tóc màu đen 

  51. Corrin: Thanh giáo 

  52. Carmeli: Khu vườn

  53. Cimeron: Khu vườn 

  54. Clarey: Nổi tiếng 

  55. Clarrie: Nổi tiếng 

  56. Clemmy: Nhân ái 

  57. Colombe: Chim bồ câu 

  58. Chea: Tốt, khỏe mạnh 

30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C giống người nổi tiếng

Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C cho cả nam và nữ. (Ảnh: Canva)

Trên thế giới, có rất nhiều người nổi tiếng cũng có tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C. Bạn cũng rất muốn xem thử đúng không? 

STT

Tên

Giới tính

Nghề nghệp

1

Cristiano Ronaldo

Nam

Cầu thủ bóng đá 

2

Chris Hemsworth

Nam

Nam diễn viên người Úc được biết đến nhiều nhất với vai diễn 'Thor' trong các bộ phim thuộc Vũ trụ Điện ảnh Marvel

3

Chadwick Boseman

Nam

Diễn viên 

4

Chris Pratt

Nam

Diễn viên 

5

Christopher Columbus

Nam

Nhà thám hiểm, người tìm ra Châu Mỹ

6

Cameron Boyce

Nam

Diễn viên 

7

Charlie Chaplin

Nam

Diễn viên hài 

8

Christian Bale

Nam

Nam diễn viên người Anh

9

Chuck Norris

Nam

Nghệ sĩ võ thuật và diễn viên nổi tiếng nhất với phim hành động của anh ấy

10

Charlie Puth

Nam

Ca sĩ, nhạc sĩ 

11

Cole Sprouse

Nam

Diễn viên 

12

Charles Barkley

Nam

Cầu thủ bóng rổ

13

Colin Farrell

Nam

Diễn viên 

14

Carl Sagan

Nam

Nhà thiên văn học và nhà khoa học hành tinh được biết đến nhiều nhất nhờ Đóng góp khoa học của ông trong nghiên cứu về sự sống ngoài Trái đất

15

Camila Cabello

Nữ

Ca sĩ 

16

Charlize Theron

Nữ

Người Nam Phi đầu tiên giành giải Oscar về diễn xuất

17

Cameron Diaz

Nữ

Một trong những nữ diễn viên Hoa Kỳ có doanh thu cao nhất mọi thời đại

18

Chloe Grace Moretz

Nữ

Diễn viên 

19

Cardi B

Nữ

Rapper nữ đầu tiên đạt được nhiều bài hát được chứng nhận kim cương bởi RIAA

20

Carrie Fisher

Nữ

Nổi tiếng với vai Công chúa Leia trong phim 'Chiến tranh giữa các vì sao'

21

Celine Dion

Nữ

Ca sĩ 

22

Cate Blanchett

Nữ

Diễn viên 

23

Cyndi Lauper

Nữ

Ca sĩ 

24

Catherine Zeta-Jones

Nữ

Diễn viên 

25

Cobie Smulders

Nữ

Được biết đến nhiều nhất với vai 'Robin Scherbatsky' trong 'How I Met Your Mother'

26

Carrie Underwood

Nữ

Ca sĩ 

27

Christina Aguilera

Nữ

Ca sĩ 

28

Coco Chanel

Nữ

Nhà thiết kế thời trang người Pháp được biết đến nhiều nhất với tư cách là người sáng lập 'Chanel' 

29

Cara Delevingne

Nữ

Người mẫu, diễn viên 

30

Camila Mendes

Nữ

Diễn viên, ca sĩ 

Xem thêm: Tên tiếng Anh hay cho nam nghe là muốn đặt liền [Top 1001+]

Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn được cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân mình. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!

Cùng bé học thêm nhiều từ vựng, tích luỹ đa dạng chủ đề từ vựng tiếng Anh chỉ với 10 phút học Monkey Junior mỗi ngày ba mẹ nhé!
Alice Nguyen
Alice Nguyen
Biên tập viên tại Monkey

Các chuyên gia trẻ em nói rằng thời điểm vàng uốn nắn con trẻ là khi bé còn nhỏ. Vì vậy tôi ở đây - cùng với tiếng Anh Monkey là cánh tay đắc lực cùng cha mẹ hiện thực hoá ước mơ của mình: “yêu thương và giáo dục trẻ đúng đắn”. Ước mơ của bạn cũng là ước mơ của chúng tôi cũng như toàn xã hội.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!