Hợp đồng được xem là bản ký kết giữa các bên với nhau cùng chấp thuận một vấn đề, giao dịch liên quan. Đặc biệt, trong xu thế thương mại hoá, hợp đồng bằng tiếng Anh ngày càng thông dụng và phổ biến hơn. Để hiểu rõ hơn hợp đồng tiếng Anh là gì? Cách viết mẫu hợp đồng bằng tiếng Anh như thế nào? Nội dung sau đây Monkey sẽ giải đáp chi tiết.
Hợp đồng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, "hợp đồng" được gọi là "contract.". Cụ thể, hợp đồng là một thỏa thuận pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó các bên đồng ý thực hiện hoặc không thực hiện một số hành động nhất định. Các điều khoản và điều kiện của hợp đồng xác định quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. Hợp đồng có thể được lập bằng văn bản hoặc bằng lời nói, nhưng để có giá trị pháp lý mạnh mẽ hơn, hợp đồng thường được lập bằng văn bản và có chữ ký của các bên liên quan.
Một số loại hợp đồng phổ biến bao gồm:
-
Sales contract (Hợp đồng mua bán)
-
Employment contract (Hợp đồng lao động)
-
Lease contract (Hợp đồng thuê)
-
Service contract (Hợp đồng dịch vụ)
Trong một hợp đồng, các điều khoản thường bao gồm:
-
Parties involved (Các bên tham gia)
-
Terms and conditions (Các điều khoản và điều kiện)
-
Payment terms (Điều khoản thanh toán)
-
Duration (Thời hạn hợp đồng)
-
Termination clauses (Điều khoản chấm dứt hợp đồng)
-
Confidentiality clauses (Điều khoản bảo mật)
Các cụm từ vựng tiếng Anh từ liên quan đến hợp đồng
Để có thể hoàn thiện được một bản hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh chuẩn chỉnh, đòi hỏi người soạn hợp đồng phải có có vốn từ vựng. Vậy nên, dưới đây sẽ là những từ vựng tiếng Anh thường dùng để soạn hợp đồng mà mọi người có thể tham khảo thêm:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Contract |
Hợp đồng |
The contract was signed by both parties. |
Hợp đồng đã được ký bởi cả hai bên. |
Parties |
Các bên tham gia |
The contract specifies the obligations of both parties. |
Hợp đồng nêu rõ nghĩa vụ của cả hai bên. |
Terms and conditions |
Các điều khoản và điều kiện |
The terms and conditions are outlined in section 2 of the contract. |
Các điều khoản và điều kiện được nêu ở mục 2 của hợp đồng. |
Payment terms |
Điều khoản thanh toán |
Payment terms are net 30 days from the invoice date. |
Điều khoản thanh toán là trong vòng 30 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn. |
Duration |
Thời hạn hợp đồng |
The duration of the contract is two years. |
Thời hạn hợp đồng là hai năm. |
Termination |
Chấm dứt hợp đồng |
Either party can terminate the contract with 30 days' notice. |
Mỗi bên có thể chấm dứt hợp đồng với thông báo trước 30 ngày. |
Confidentiality |
Bảo mật |
The confidentiality clause prevents the sharing of sensitive information. |
Điều khoản bảo mật ngăn cản việc chia sẻ thông tin nhạy cảm. |
Obligations |
Nghĩa vụ |
The obligations of the supplier are detailed in the contract. |
Nghĩa vụ của nhà cung cấp được chi tiết trong hợp đồng. |
Breach |
Vi phạm hợp đồng |
A breach of contract can lead to legal action. |
Vi phạm hợp đồng có thể dẫn đến hành động pháp lý. |
Amendment |
Sửa đổi hợp đồng |
Any amendments to the contract must be agreed upon by both parties. |
Bất kỳ sửa đổi nào của hợp đồng phải được đồng ý bởi cả hai bên. |
Indemnity |
Bồi thường |
The indemnity clause protects against certain losses or damages. |
Điều khoản bồi thường bảo vệ chống lại một số tổn thất hoặc thiệt hại. |
Force Majeure |
Bất khả kháng |
The force majeure clause covers events like natural disasters. |
Điều khoản bất khả kháng bao gồm các sự kiện như thiên tai. |
Jurisdiction |
Thẩm quyền |
The contract is governed by the laws of the State of New York. |
Hợp đồng được điều chỉnh bởi luật pháp của bang New York. |
Arbitration |
Trọng tài |
Any disputes will be resolved through arbitration. |
Bất kỳ tranh chấp nào sẽ được giải quyết thông qua trọng tài. |
Warranty |
Bảo hành |
The product comes with a one-year warranty. |
Sản phẩm đi kèm với bảo hành một năm. |
Consideration |
Đối giá (điều kiện trao đổi) |
The contract requires consideration from both parties. |
Hợp đồng yêu cầu đối giá từ cả hai bên. |
Liability |
Trách nhiệm pháp lý |
The liability clause limits the company's responsibility. |
Điều khoản trách nhiệm pháp lý giới hạn trách nhiệm của công ty. |
Renewal |
Gia hạn hợp đồng |
The contract is subject to annual renewal. |
Hợp đồng có thể gia hạn hàng năm. |
Execution |
Thực hiện hợp đồng |
The execution of the contract must be witnessed. |
Việc thực hiện hợp đồng phải được chứng kiến. |
Cấu trúc chuẩn hợp đồng thương mại tiếng Anh
Để có thể hoàn thành được mẫu hợp đồng bằng tiếng Anh chuẩn, mọi người có thể dựa vào cấu trúc sau đây:
Phần mở đầu - Heading
-
Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam: Socialist Republic of Vietnam
-
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc: Independence - Freedom - Happiness
-
Tên gọi hợp đồng - Name of contract: [Tên chi tiết của hợp đồng]
-
Số hiệu hợp đồng - Contract No.: [Số hiệu hợp đồng]
-
Luật áp dụng - Applicable law: Căn cứ vào [tên luật áp dụng], có hiệu lực từ ngày [ngày có hiệu lực].
-
Ngày ký kết - Date of execution: Today, dated [ngày ký kết], at [địa điểm ký kết].
Các bên tham gia hợp đồng - Parties to the contract
-
Bên A - Party: [Tên và thông tin chi tiết của Bên A]
-
Bên B - Party B: [Tên và thông tin chi tiết của Bên B]
Các điều khoản thực thi - Operative provisions
Các điều khoản định nghĩa - Definition Terms
-
Tên hàng - Name of goods
-
Số lượng - Quantity
-
Giá cả - Price
-
Thời gian - Time of delivery
-
Địa điểm - Place of delivery
-
Phương thức giao nhận - Method of delivery
-
Chứng từ yêu cầu - Documents required
Điều khoản thanh toán - Payment Terms
-
Giá trị thanh toán - Total payment
-
Hình thức thanh toán - Method of payment
Điều khoản chung - General terms
-
Điều khoản về quyền sở hữu - Ownership terms
-
Điều khoản nghĩa vụ - Obligation terms
-
Điều khoản ngôn ngữ - Language terms
-
Điều khoản hiệu lực từng phần - Severability terms
-
Điều khoản bảo hành - Warranties terms
-
Điều khoản hạn chế và miễn trách nhiệm - Limitation and disclaimer terms
-
Điều khoản kết thúc hợp đồng - Contract termination terms
Mỗi phần trong cấu trúc này đã giúp phân chia rõ ràng và cung cấp mọi thông tin cần thiết để hợp đồng thương mại được xây dựng và thực hiện một cách hợp lý và hiệu quả. Mọi người cần đảm bảo rằng mỗi phần được điều chỉnh phù hợp với từng trường hợp cụ thể và tuân thủ các quy định pháp lý áp dụng.
Giao tiếp tiếng anh trong công ty: Mẫu câu, từ vựng & cách học hiệu quả
Cách chào sếp bằng tiếng Anh & giao tiếp công sở lịch sự chuyên nghiệp nhất
Cuộc họp tiếng Anh là gì? 10+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
Mẫu hợp đồng mua bán bằng tiếng Anh
Tuỳ thuộc vào từng mục đích của hợp đồng đưa ra, nội dung bên trong sẽ có sự thay đổi. Mọi người có thể dựa vào cấu trúc trên để biên soạn bản hợp đồng tương tự, ngoài ra dưới đây cũng là một số gợi ý về mẫu hợp đồng bằng tiếng Anh tham khảo thêm:
Mẫu hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh 2 bên
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỢP ĐỒNG MUA BÁN – Căn cứ vào Luật Thương mại có hiệu lực ngày 01/01/2006. – Pursuant to the Commercial Law with the effect from 01 January 2006. – Căn cứ vào Luật Dân sự có hiệu lực ngày 01/01/2006. – Pursuant to the Civil Code with the effect from 01 January 2006. Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm I- BÊN MUA (Sau đây gọi tắt là Bên A): I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A): Địa chỉ: ……………….. Address: ……………….. Mã số thuế: ……………………… Tax code: ……………………… Tài khoản: ……………………… Account No.: ……………………… Do Ông: ……………………… làm đại diện Represented by: ……………………… Chức vụ: Position: I- BÊN BÁN (Sau đây gọi tắt là Bên B): II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B): Địa chỉ: ……………….. Address: ……………….. Mã số thuế: ……………………… Tax code: ……………………… Tài khoản: ……………………… Account No.: ……………………… Do Ông: ……………………… làm đại diện Represented by: ……………………… Chức vụ: Position: Sau khi thỏa thuận, Bên A đồng ý mua, bên B đồng ý bán sản phẩm may mặc, được quy định tại các điều khoản cụ thể như sau ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ
ĐIỀU 2: Thời gian – Địa điểm – Phương Thức giao nhận
ĐIỀU 3: Thanh toán Thanh toán bằng chuyển khoản được chia làm 02 đợt:
ĐIỀU 4: Điều khoản chung
ĐẠI DIỆN BÊN A ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________ ĐẠI DIỆN BÊN B ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY B______________________ |
Mẫu hợp đồng 3 bên tiếng Anh
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM HỢP ĐỒNG MUA BÁN
Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm Today, dated … … …… , at ………………………, we are: I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A):
II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B):
III- SUPPLIER (Hereinafter referred to as Party C):
Sau khi thương lượng, Bên A đồng ý mua, Bên B đồng ý bán, và Bên C đồng ý cung cấp hàng hóa với các điều khoản như sau: After discussion, Party A agrees to buy, Party B agrees to sell, and Party C agrees to supply goods with the terms and conditions as follows: ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ ARTICLE 1: NAME OF GOODS – QUANTITY – PRICE
Party A shall design the product sample and send it to Party C. Party C shall provide materials as per Party A's specifications and Party A shall approve the materials for production.
Party B shall be responsible for ensuring the quality and specifications of the goods produced by Party C based on Party A's approved sample. Party A reserves the right to notify Party B and Party C in writing of any non-conforming products (e.g., defects, discrepancies) and both parties shall collaborate to find appropriate solutions (e.g., repair, replacement, return). ĐIỀU 2: THỜI GIAN – ĐỊA ĐIỂM – PHƯƠNG THỨC GIAO NHẬN ARTICLE 2: TIME – LOCATION – METHOD OF DELIVERY
Time of delivery: Party C shall deliver the goods to Party B within 30 days from the date both parties sign the approved sample (packaged products).
Place and method of delivery: Party C shall deliver the goods to Party B at Ho Chi Minh Port under FOB terms.
Shipping documents required for each shipment:
ĐIỀU 3: THANH TOÁN ARTICLE 3: PAYMENT Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trong 02 đợt: Payment shall be made via bank transfer in 02 installments:
ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CHUNG ARTICLE 4: GENERAL TERMS
ĐẠI DIỆN BÊN A ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________ ĐẠI DIỆN BÊN B ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY B______________________ ĐẠI DIỆN BÊN C ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY C______________________ |
Mẫu phụ lục hợp đồng bằng tiếng Anh
Để hoàn chỉnh một mẫu hợp đồng bao gồm cả phụ lục (appendix) bằng tiếng Anh, phụ lục thường được sử dụng để cung cấp các thông tin bổ sung, các điều khoản chi tiết hơn, hoặc các thông số kỹ thuật liên quan đến hợp đồng chính. Dưới đây là một ví dụ về mẫu phụ lục trong hợp đồng mua bán:
PHỤ LỤC APPENDIX Phụ lục này là một phần không thể thiếu của Hợp đồng Mua bán số …. /SV/ HĐMB ngày … [ngày], ký kết giữa: This Appendix forms an integral part of the Purchase and Sale Contract No. …. /SV/ HDMB dated … [date], entered into by and between: BÊN MUA (Bên A): BUYER (Party A):
BÊN BÁN (Bên B): SELLER (Party B):
NHÀ CUNG CẤP (Bên C): SUPPLIER (Party C):
PHỤ LỤC 1: THÔNG SỐ KỸ THUẬT APPENDIX 1: TECHNICAL SPECIFICATIONS 1. Thông số sản phẩm: Product Specifications:
2. Tiêu chuẩn chất lượng Quality Standards:
3. Yêu cầu đóng gói: Packing Specifications:
PHỤ LỤC 2: LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN APPENDIX 2: SHIPPING SCHEDULE 1. Ngày giao hàng: Delivery Dates:
2. Điều khoản vận chuyển: Shipping Terms:
3. Yêu cầu chứng từ: Documentation Requirements:
PHỤ LỤC 3: ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN APPENDIX 3: PRICING AND PAYMENT TERMS 1. Lịch thanh toán: Price Schedule:
2. Điều khoản thanh toán: Payment Terms:
PHỤ LỤC 4: BẢO HÀNH VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG APPENDIX 4: WARRANTIES AND AFTER-SALES SERVICE 1. Bảo hành: Warranties:
2. Dịch vụ sau bán hàng: After-Sales Service:
PHỤ LỤC 5: PHÁP LÝ VÀ TUÂN THỦ APPENDIX 5: LEGAL AND COMPLIANCE 1. Luật áp dụng: Applicable Laws:
2. Giải quyết tranh chấp: Dispute Resolution:
ĐẾN ĐÂY, hai bên đã ký vào phụ lục này như một phần không thể thiếu của Hợp đồng Mua bán, vào ngày được ghi nhận trên đây. IN WITNESS WHEREOF, the undersigned parties hereto have executed this Appendix as an integral part of the Purchase and Sale Contract, on the date first above written. ĐẠI DIỆN BÊN A ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________ ĐẠI DIỆN BÊN B ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY B______________________ ĐẠI DIỆN BÊN C ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY C______________________ |
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn hợp đồng tiếng Anh là gì? Cũng như cách viết hợp đồng bằng tiếng Anh sao cho chuẩn. Hy vọng dựa vào những gợi ý trên thì mọi người sẽ tự tin hơn khi tự biên soạn hoặc biết cách cách dịch hợp đồng sang tiếng Anh chuyên nghiệp và chuẩn xác hơn nhé.