Dành cho những bạn muốn có một cái tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S thật hay và ý nghĩa. Tại đây, bạn sẽ được khám phá hơn 400 cái tên có số lượng người sử dụng nhiều nhất trên thế giới. Mỗi cái tên đều được Monkey chọn lọc và giải thích ý nghĩa cho bạn. Hy vọng bạn đọc sẽ chọn được một cái tên ưng ý cho mình!
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
193 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cho nữ đẹp, ý nghĩa
Những tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ cái S vô cùng đa dạng và mang nhiều ý nghĩa. Monkey bật mí top 193+ tên tiếng Anh hay nhất cho nữ ngay sau đây:
-
Sara: Công chúa, nữ hoàng, quý cô
-
Sanvi: Nữ thần Laxmi, vẻ đẹp
-
Sana: Sáng ngời, rạng rỡ
-
Siya: Nữ thần Sita, Ánh trăng trắng,...
-
Saira: Công chúa
-
Sarah: Công chúa
-
Sanya: Rực rỡ, lộng lẫy
-
Shanaya: Tia sáng
-
Siri: Sự giàu có, vẻ đẹp, kim cương
-
Shanvi: Mặt trời, sự lôi cuốn
-
Syra: Công chúa
-
Sama: Bầu trời
-
Sejal: Tinh khiết
-
Sonu: Vàng
-
Sanu: Đỉnh núi
-
Sonia: Đẹp, khôn ngoan
-
Suma: Sinh ra trong mùa hè
-
Sumi: Tốt, đẹp, thân thiện
-
Safia: Tinh khiết
-
Sanaya: Nổi tiếng, xuất sắc, tia sáng đầu tiên của mặt trời, đáng khen ngợi, đáng được ngưỡng mộ
-
Sofia: Tri thức, hiểu biết
-
Sera: Công chúa
-
Saara: Công chúa
-
Shan: Khôn ngoan
-
Sadia: May mắn
-
Shayna: Đẹp, đáng yêu
-
Sony: Đẹp, duyên dáng
-
Siara: Tinh khiết
-
Shana: Xin đẹp, Chúa nhân từ
-
Shaina: Đẹp, hạnh phúc, may mắn
-
Subi: Người đặc biệt
-
Sian: Món quà nhân từ của chúa
-
Shiny: Vinh quang, chiếu sáng
-
Shalini: Thông minh, tài năng
-
Shiva: Tốt lành, duyên dáng, tử tế
-
Sayna: Tình yêu
-
Sheen: Sáng chói, đẹp, xinh, tốt, người thân yêu
-
Selma: Bình yên
-
Sarina: Công chúa
-
Shaya: Món qùa của Chúa
-
Selina: Mặt trăng
-
Shaila: Dòng sông, núi đồi
-
Shaz: Xin đẹp
-
Sofi: Sự khôn ngoan
-
Shirin: Ngọt ngào
-
Serena: Điềm tĩnh, bình yên
-
Shyna: Chiếu sáng
-
Sabri: Kiên nhẫn
-
Sweety: Ngọt ngào, đáng yêu
-
Saniya: Rực rỡ, cao sang
-
Sarita: Dòng sông, công chúa
-
Sharon: Đồng bằng tươi tốt
-
Sazia: Vẻ đẹp độc đáo
-
Shona: Chúa nhân từ
-
Shyla: Con gái của núi
-
Sofy: Sự khôn ngoan
-
Sandy: Người bảo vệ nhân loại
-
Salena: Mặt trăng
-
Samia: Cao cả
-
Shania: Đẹp
-
Susan: Hoa lily
-
Sky: Bầu trời
-
Shay: Món quà
-
Samara: Người được bảo vệ
-
Shini: Toả sáng giữa muôn vật
-
Star: Ngôi sao
-
Shiana: Công chúa
-
Soo: Xuất sắc, cuộc sống lâu dài
-
Shya: Theo truyền thống, tinh khiết
-
Sam: Chúa lắng nghe
-
Sherin: Rất ngọt ngào
-
Salina: Mặt trăng, ánh sáng
-
Selena: Mặt trăng
-
Sophia: Người phụ nữ thông minh
-
Shanza: Đẹp, có phẩm giá
-
Shyra: Ngôi sao mới
-
Shanvee: Đẹp, lôi cuốn
-
Shiri: Bài hát tâm hồn
-
Samantha: Chúa lắng nghe
-
Sunny: Vui mừng, rực rỡ
-
Sisira: Mùa đông
-
Shae: Đáng ngưỡng mộ
-
Samayra: Mê hoặc
-
Safana: Ngọc trai, ngôi sao toả sáng
-
Sarra: Công chúa
-
Suzy: Hoa huệ tây
-
Sofiya: E thẹn, tốt
-
Saera: Ngôi sao mới
-
Selin: Dòng nước chảy
-
Sandra: Người giúp đỡ
-
Sayee: Người bạn
-
Suzan: Hoa huệ tây
-
Seanna: Chúa nhân từ
-
Seira: Ngôi sao
-
Sue: Hoa huệ tây
-
Sally: Công chúa
-
Seana: Món quà từ chúa
-
Shira: Bài hát, giai điệu, bài thơ
-
Shaly: Người bạn
-
Shamya: Vẻ đẹp
-
Suzain: Ngọt ngào
-
Sofea: Sự khôn ngoan, ngọt ngào
-
Shazin: Sức mạnh
-
Shawna: Chúa nhân từ
-
Snita: Nhẹ nhàng
-
Seraa: Công chúa
-
Sela: Nữ thần mặt trăng, đá
-
Sash: Đẹp
-
Sofya: Tính cách tốt đẹp
-
Shiann: Món quà từ Chúa, đẹp
-
Sadie: Công chúa
-
Shafia: Nhân từ
-
Sharah: Đẹp, rực rỡ
-
Smily: Hạnh phúc, đáng yêu
-
Safreen: Đẹp, trong sáng
-
Skyla: Học giả, nơi trú ẩn, bầu trời
-
Sheryl: Yêu quý, người thân yêu
-
Sammi: Bông hoa, người biết lắng nghe
-
Sophie: Vẻ đẹp, sự khôn ngoan
-
Shaily: Phong cách
-
Shaena: Vẻ đẹp
-
Sheeja: Nước
-
Shamini: Yên bình, tĩnh lặng
-
Shadia: May mắn
-
Simmy: Mặt trời, ánh nắng
-
Samera: Cuốn hút, tốt đẹp, quan tâm
-
Shallu: Vẻ đẹp tĩnh lặng
-
Scarlet: Màu đỏ, vui mừng
-
Sheri: Người yêu quý
-
Sage: Sự khôn ngoan
-
Stella: Vì sao
-
Sonya: Trí thông minh
-
Saayra: Công chúa
-
Simone: Người biết lắng nghe
-
Sary: Vẻ đẹp
-
Sade: Lời ca ngọt ngào
-
Sunera: Đáng yêu; Thời gian tốt; Chân lý tốt
-
Shakira: Biết ơn
-
Sharlyn: Xinh đẹp, yêu quý
-
Selene: Nữ thần mặt trăng
-
Shiyona: Duyên dáng, hạnh phúc
-
Sharina: Thông minh
-
Suzie: Hoa huệ tây, duyên dáng
-
Shereen: Ngọt ngào, người yêu quý
-
Shnaya: Đáng yêu, được đánh giá cao
-
Salona: Đá quý hiếm, vẻ đẹp nhất, đặc biệt
-
Shanish: Tuyệt vời, rộng lượng
-
Sharyl: Nhỏ nhắn, đáng yêu
-
Seenu: Năng lượng tích cực
-
Salli: Công chúa
-
Skye: Bầu trời hoặc đám mây
-
Shera: Dũng cảm, sức mạnh
-
Snow: Tuyết
-
Sherlyn: Yêu quý, xinh đẹp
-
Smaira: Thực tế, cuốn hút
-
Sail: Tôn trọng
-
Seerin: Người phụ nữ đẹp
-
Shofia: Cách viết khác của Sohpia
-
Sharol: Tên về loài hoa
-
Susie: Hoa huê tây
-
Somar: Bướm đẹp
-
Sherry: Người yêu dấu
-
Sable: Tóc đen, màu đen
-
Sweeti: Ngọt ngào, hạnh phúc, đáng yêu
-
Saheera: Núi, thiên nhiên
-
Sienna: Màu đỏ cam
-
Sandie: Người bảo vệ
-
Spring: Mùa xuân
-
Susana: Hoa huệ tây, vẻ đẹp thực sự
-
Sharaa: Xinh đẹp, duyên dáng
-
Susy: Hoa huệ tây
-
Sakari: Ngọt ngào, xinh đẹp
-
Suzen: Hoa huệ tây
-
Sheeun: Bạc, ánh sáng
-
Scout: Người khám phá
-
Sulay: Hạnh phúc
-
Sal: Bình yên
-
Sea: Biển
-
Starr: Ngôi sao, mùa xuân
-
Suzana: Hoa huệ tây
-
Sharron: Vùng đất màu mỡ
-
Sylvia: Rừng cây
-
Shali: Vẻ đẹp
-
Samee: Người lắng nghe mọi thứ
-
Shiena: Chúa nhân từ
-
Suzi: Hoa huệ tây
-
Shary: Công chúa, quý cô
-
Sheenu: Sự sáng ngời, thông minh
-
Scarlett: Đỏ rực
-
Stela: Đáng yêu, tinh khiết
-
Sallie: Quý cô, công chúa
-
Sely: Nhẹ nhàng
165 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cho nam hay nhất
Không chỉ dành cho nữ, những cái tên tiếng Anh với S là chữ cái đầu dành cho nam cũng được tìm kiếm rất nhiều. Mỗi cái tên đều mang một cá tính riêng, Monkey xin giới thiệu một số ví dụ như sau:
-
Sam: Được Chúa lắng nghe
-
Sha: May mắn
-
Shan: Khôn ngoan (chỉ người có trí tuệ với kinh nghiệm dày dặn
-
Sahil: Đại dương, bờ biển, dòng sông
-
Samar: Trái cây thiên đường
-
Saad: Ánh sáng, may mắn
-
Shayan: Thông minh, giá trị
-
Shaan: Nổi tiếng, tự hào, tôn kính
-
Sagar: Đại dương, sâu thẳm
-
Sami: Cao siêu
-
Siva: Tử tế, tốt lành
-
Sham: Người mạnh mẽ
-
Saif: Quan tâm, hạnh phúc
-
Samy: Thông minh
-
Sara: Sự bảo vệ, người dẫn đầu
-
Sian: Tốt nhất, vĩ đại nhất
-
Sumit: Người bạn tốt
-
Saaz: Hơi thở, giai điệu
-
Sanu: Đẹp trai
-
Sani: Món quà
-
Sher: Sư tử
-
Sachin: Sự thật, trong lành
-
Sara: Hồ
-
Shree: Sự giàu có, sung túc
-
Suman: Người có trái tim nhân hậu
-
Shar: Tên của một người có chung một số phẩm chất được cho là của loài sói.
-
Sid: Đồng cỏ rộng lớn
-
Saam: Vàng
-
Shaz: Đẹp
-
Sunny: Ánh nắng, vui vẻ
-
Sanam: Người yêu quý
-
Sandy: Người bảo vệ
-
Shawn: Chúa nhân từ
-
Sandeep: Ánh sáng
-
Saz: Giai điệu, hơi thở
-
Samin: Quý giá, vô giá
-
Saman: Bình tĩnh
-
Shon: Chúa nhân từ
-
Saeed: Hạnh phúc, may mắn
-
Shad: Niềm vui
-
Smith: Thương gia, thợ rèn, nụ cười
-
Same: Người bạn tốt
-
Suji: Giành được vẻ đẹp trên đời
-
Sean: Nhân từ
-
Shae: Lịch sự
-
Saul: Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái có nghĩa là "được cầu nguyện cho". (Đây cũng là tên một vị vua dân tộc Do Thái.)
-
Sohel: Ánh trăng
-
Sinan: Cây giáo
-
Shahan: Vua của các vua
-
Shane: Chúa nhân từ
-
Santosh: Thoả mãn, hạn phúc
-
Sijo: Giúp đỡ
-
Sky: Bầu trời
-
Shia:Người bạn
-
Saleh: Tính ngay thẳng, công bằng
-
Samuel: Được Chúa lắng nghe
-
Samrudh: Người giàu có
-
Sharon: Cánh đồng tươi tốt
-
Simon: Lắng nghe
-
Sail: Hạnh phúc
-
Star: Chân thật, truyền cảm hứng
-
Sunit: Lịch sự, tế nhị, người có trái tim ấm áp
-
Shaun: Chúa nhân từ
-
Shalom: Hoà bình
-
Sajin: Người chinh phục
-
Shoban: Đẹp trai
-
Sibu: Dũng cảm, thông minh
-
Savio: Thông minh, khéo léo
-
Skye: Bầu trời
-
Sherwin: Nhanh như cơn gió
-
Shakeel: Đẹp trai, ưa nhìn
-
Sonny: Chàng trai trẻ
-
Shun: Tài năng
-
Shavin: Khuôn mặt tươi cười
-
Shoa: Các vị vua
-
Sharn: Sự bảo vệ
-
Syen: Đẹp, đáng yêu
-
Safra: Vàng
-
Selvin: Người bạn thành công
-
Shanish: Hào phóng, tuyệt vời
-
Steve: Giống tên Steven, có nghĩa là vương miện, chiến thắng
-
Stalin: Người đàn ông thép
-
Salvin: Vua
-
Shine: Chiếu sáng
-
Samson: Ánh sáng như mặt trời
-
Simba: Sư tử
-
Scott: Người đến từ Scotland'
-
Saer: Thợ mộc
-
Saimon: Chúa lắng nghe
-
Sed: Chàng trai luôn đối xử tốt với người khác
-
Sheri: Rất ngọt ngào
-
Simeon: Vâng lời
-
Suan: Tĩnh lặng
-
Scot: Đến từ Scotland
-
Sidi: Chân thật, sức mạnh
-
Sofian: Cát
-
Saint: Tử tế, kiên nhẫn
-
Shade: Tốt
-
Silas: Khu rừng
-
Stanley: Đồng cỏ
-
Shohag: Tình yêu
-
Slade: Người con của thung lũng
-
Serge: Người bảo vệ
-
Sage: Người có trí tuệ
-
Stew: Người giữ nhà
-
Stephen: Vòng hoa, vương miện
-
Sailor: Người chèo thuyền
-
Sakul: Thịnh vượng
-
Steven: Vương miện
-
Starwin: Ngôi sao
-
Sheza: Lòng tử tế
-
Summit: Đỉnh cao
-
Selwyn: Người bạn tốt
-
Shaquille: Đẹp trai
-
Stephan: Vương miện
-
Siby: Chăm chỉ, giúp đỡ người khác
-
Sladen: Người con của thung lũng
-
Shona: Vàng
-
Saga: Người kể chuyện
-
Salal: Thác nước
-
Shaida: Người yêu cuồng nhiệt
-
Simo: Được Chúa lắng nghe
-
Saby: Người tình cảm
-
Shana: Người khôn ngoan
-
Steph: Cách viết ngắn gọn của Stephen
-
Stuart: Người giám hộ
-
Sion: Chúa nhân từ
-
Solomon: Người yêu chuộng hoà bình
-
Shannon: Thông thái
-
Sebastia: Được tôn kính
-
Saxe: Thanh gươm
-
Sema: Đại dương
-
Sully: Tuyệt vời, đẹp trai, quan tâ
-
Shirley: Ánh mặt trời
-
Sharoon: Vua, chiến binh
-
Shelton: Từ thị trấn trên một mỏm đá
-
Sele: Đá
-
Shanky: Chìa khoá tới thành công
-
Sunwin: Tự tin, quyết tâm, tự chủ
-
Sith: Trái đất
-
Scotty: Đến từ Scotlan
-
Sped: Thành công
-
Shadow: Bóng râm
-
Shahm: Yên bình
-
Sten: Hòn đá nhỏ
-
Sako: Dũng cảm
-
Sway: Vàng
-
Symon: Lắng nghe
-
Sonnie: Con trai
-
Seann: Chúa nhân từ
-
Sterling: Thanh khiết
-
Soney: Vàng
-
Sherlock: Tóc vàng
-
Selwin: Người bạn tốt
-
Spark: Phát sáng
-
Stod: Ngựa
-
Samm: Mặt trời
-
Sandie: Người bảo vệ
-
Salsa: Tên một điệu nhảy
-
Stefan: Vòng nguyệt quế
-
Stirling: Thanh khiết
-
Shiloh: Yên bình
-
Simson: Con của mặt trời
-
Sergio: Trung thành
-
Sewal: Biển
58 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s cho cả nam và nữ
Những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S sau đây đều dùng chung được cho cả hai giới tính.
-
Sawyer: Tiều phu
-
Skylar: Học giả
-
Sage: Sự khôn ngoan, khoẻ mạnh
-
Shiloh: Yên tĩnh, sự dồi dào
-
Stevie: Vương miện
-
Salem: Yên bình, an toàn, hoàn hảo
-
Skyler: Bầu trời
-
Sean: Chúa nhân từ
-
Stetson: Người chiến đấu
-
Selah: Đá
-
Saint: Thánh thiện
-
Saige: Sự khôn ngoan
-
Santana: Thánh thiện
-
Shane: Chúa nhân từ
-
Sunny: Tính tình vui vẻ, ánh nắng
-
Shelby: Cây liễu
-
Sasha: Người bảo vệ
-
Sky: Bầu trời
-
Scott: Đến từ Scotland
-
Scout: Lắng nghe
-
Sam: Chúa lắng nghe
-
Shay: Đáng ngưỡng mộ
-
Shea: Đáng ngưỡng mộ
-
Sol: Cầu nguyện cho hoà bình
-
Simone: Biết lắng nghe
-
Sidney: Đồng cỏ rộng lớn
-
Shai: Món quà
-
Storm: Cơn bão
-
Scottie: Đến từ Scotland
-
Shannon: Cổ xưa
-
Stacy: Kết trái nhiều
-
Shaun: Chúa nhân từ
-
Shalom: Hoà bình
-
Sammy: Chúa lắng nghe
-
Shae: Đáng ngưỡng mộ
-
Sora: Bầu trời
-
Safa: Tinh khiết, trong sáng
-
Sunnie: Ánh nắng mặt trời
-
Samar: Chỉ huy chiến trường
-
Starr: Ngôi sao
-
Shirley: Cánh đồng tươi sáng
-
Shaan: Hoà bình, tự hào
-
Sheldon: Thung lũng dốc
-
Stacey: Sự sống lại
-
Silver: Bạc
-
Sandy: Cát
-
Sammie: Chúa lắng nghe
-
Selim: An toàn
-
Sima: Kho báu
-
Seneca: Cứng rắn như đá
-
Shayne: Chúa nhân từ
-
Sonnie: Trí khôn ngoa
-
September: Tháng 9
-
Sharman: Cuốn hút
-
Shadow: Bóng mát
-
Sela: Mặt trăng
-
Shade: Ca sĩ
-
Shashi: Ánh trăng
Xem thêm: 400+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r “được yêu thích nhất” cho nam và nữ
30 Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s giống người nổi tiếng
Tìm hiểu ngay trên thế giới có những người nổi tiếng nào đặt tên bắt đầu bằng S bạn nhé!
STT |
Tên |
Giới tính |
Nghề nghiệp |
1 |
Scarlett Johansson |
Nữ |
Diễn viên |
2 |
Stephen Hawking |
Nam |
Nhà vật lý học |
3 |
Selena Gomez |
Nữ |
Ca sĩ |
4 |
Steve Jobs |
Nam |
Nhà sáng lập hãng Apple |
5 |
Serena Williams |
Nữ |
Vận động viên quần vợt |
6 |
Snoop Dogg |
Nam |
Rapper |
7 |
Shakira |
Nữ |
Ca sĩ |
8 |
Selena |
Nữ |
Ca sĩ |
9 |
Sundar Pichai |
Nam |
Nhà sáng lập Google |
10 |
Sandra Bullock |
Nữ |
Diễn viên |
11 |
Shawn Mendes |
Nam |
Ca sĩ |
12 |
Sean Connery |
Nam |
Diễn viên |
13 |
Sofia Vergara |
Nữ |
Diễn viên |
14 |
Samuel L. Jackson |
Nam |
Diễn viên |
15 |
Stephen King |
Nam |
Tiểu thuyết gia |
16 |
Sebastian Stan |
Nam |
Diễn viên |
17 |
Stevie Wonder |
Nam |
Ca sĩ |
18 |
Steve Carell |
Nam |
Diễn viên |
19 |
Steve Harvey |
Nam |
MC truyền hình |
20 |
Seth Rollins |
Nam |
Đô vật |
21 |
Sergio Ramos |
Nam |
Cầu thủ bóng đá |
22 |
Shirley Temple |
Nữ |
Diễn viên |
23 |
Sophie Turner |
Nữ |
Diễn viên |
24 |
Shania Twain |
Nữ |
Ca sĩ |
25 |
Sarah Hyland |
Nữ |
Diễn viên |
26 |
Steve Martin |
Nam |
Diễn viên |
27 |
Sarah Paulson |
Nữ |
Diễn viên |
28 |
Sharon Tate |
Nữ |
Diễn viên |
29 |
Sophia Bush |
Nữ |
Diễn viên |
30 |
Sam Elliott |
Nam |
Diễn viên |
Trên đây là top 400+ tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S phổ biến và được nhiều người dùng nhất. Hy vọng bạn đọc đã lựa chọn cho mình một cái tên thể hiện tính cách và phù hợp với bản thân nhất. Đừng bỏ lỡ các bài viết hữu ích khác của Monkey trên website nhé. Cảm ơn các bạn đã đón đọc bài viết này!