Thời thơ ấu, chắc hẳn ba mẹ đã từng được chơi các trò chơi truyền thống như kéo co, ô ăn quan, đánh đu,... thật vui nhộn. Vậy hãy giúp các con tìm hiểu về những trò chơi này và cách gọi các trò chơi dân gian tiếng Anh nhé!
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Từ vựng về các trò chơi dân gian trong tiếng Anh
Trò chơi dân gian tiếng Anh là gì? Folk games là tên gọi chung trò chơi dân gian trong tiếng Anh. Mỗi trò chơi đều có những cái tên cụ thể, bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bé nắm được tên gọi các trò chơi dân gian bằng tiếng Anh phổ biến nhất:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Bag jumping |
/bæɡ/ /dʒʌm.pɪŋ/ |
Nhảy bao bố |
Bamboo dancing |
/bæmˈbuː/ /dɑːns/ |
Nhảy sạp |
Bamboo jacks |
/bæmˈbuː/ /dʒæks/ |
Đánh chuyền, bắt chuyền |
Blind man’s buff |
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ |
Bịt mắt bắt dê |
Cat and mouse game |
/kæt/ /ænd/ /maʊs/ /ɡeɪm |
Mèo đuổi chuột |
Cock fighting |
/kɒk/ /ˈbʌf.ə.ləʊ/ /ˈfaɪ.tɪŋ/ |
Chọi gà, chọi trâu |
Chanting while sawing wood |
/tʃɑːntɪŋ/ /waɪl/ /sɔɪŋː/ /wʊd/ |
Kéo cưa lừa xẻ |
Dragon snake |
/ˈdræɡ.ən/ /sneɪk/ |
Rồng rắn lên mây |
Flying kite |
/ˈflaɪ.ɪŋ/ /kaɪt/ |
Thả diều |
Hide and seek |
/ˈflaɪ.ɪŋ/ /kaɪt/ |
Trốn tìm |
Human chess |
/ˈhjuː.mən/ /tʃes/ |
Cờ người |
Mandarin square capturing |
/ˈmæn.dər.ɪn/ /skweər/ /ˈkæp.tʃər/ |
Ô ăn quan |
Mud banger |
/mʌd/ /ˈbæŋ.ər/ |
Pháo đất |
Racing boat |
/ˈreɪ.sɪŋ/ /bəʊt/ |
Đua thuyền |
Rice cooking competition |
/raɪs/ /ˈkʊk.ɪŋ/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
Cuộc thi thổi cơm |
Spinning tops |
/ˈspɪn.ɪŋ/ /tɒps/ |
Bổ quay |
Stilt walking |
/stɪlts/ /ˈwɔː.kɪŋ/ |
Đi cà kheo |
Swaying back and forth game |
/sweɪ ɪŋ/ /bæk/ /ænd/ /fɔːθ/ /ɡeɪm/ |
Trò chơi đánh đu |
Tug of war |
/tʌɡ/ /əv/ /wɔːr/ |
Kéo co |
Throwing cotton ball game |
/θrəʊ ɪŋ/ /ˈkɒt.ən/ /bɔːl/ /ɡeɪm/ |
Ném còn |
Wrestling |
/ˈres.lɪŋ/ |
Đấu vật |
Horse jumping |
/hɔːs/ /dʒʌmpɪŋ/ |
Nhảy ngựa |
Marbles |
/ˈmɑːbl/ - /ˈmɑːrbl/ |
Bắn bi |
Hopscotch |
/ˈhɒpskɒtʃ/ - /ˈhɑːpskɑːtʃ/ |
Nhảy lò cò |
KHÁM PHÁ NGAY phương pháp học từ vựng qua Flashcard và trò chơi vui nhộn, bé học thêm 1000+ từ mới mỗi năm. |
Hướng dẫn cách chơi một số trò chơi dân gian bằng tiếng Anh
Dưới đây là cách chơi một số trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Anh được yêu thích nhất:
Bamboo swings (Đánh đu)
A swing that is fixed to two bamboos securely attached deeply in the ground, usually a communal playground. One or two players stand on the platform and flex their legs to bounce to swing themselves up as high as possible and whoever swing higher is the winner.
Dịch nghĩa:
Một chiếc đu được gắn với 2 cây tre chôn chặt vào sâu trong lòng đất, thường gắn ở sân chơi chung. Có 1 hoặc 2 người chơi đứng trên bục và nhún chân để tung người lên cao nhất có thể và người nào đu cao hơn là người chiến thắng.
Mandarin square capturing (Ô ăn quan)
First, divide the rectangle in half vertically for two players or two teams.
Second, divide the rectangle into 10 smaller squares by length then add two semicircles to the two ends of the rectangle.
Next, place five (or more depending on the player) small pebbles in each square and a bigger pebble (usually twice as the size of the small pebbles) in two semicircles.
In the game, players divide the pebbles around one pebble for one square and try to collect as many pebbles as possible to become the winner.
Dịch nghĩa:
Đầu tiên, chia đôi hình chữ nhật theo chiều dọc cho hai người chơi hoặc hai đội.
Thứ hai, chia hình chữ nhật thành 10 hình vuông nhỏ hơn theo chiều dài, sau đó thêm hai hình bán nguyệt vào hai đầu của hình chữ nhật.
Tiếp theo, để năm viên sỏi nhỏ hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào người chơi vào mỗi ô vuông và một viên sỏi lớn hơn thường gấp đôi kích thước của viên sỏi nhỏ thành hai hình bán nguyệt.
Khi chơi, người chơi chia các viên sỏi xung quanh một viên sỏi cho một hình vuông và cố gắng thu thập càng nhiều viên sỏi càng tốt để trở thành người thắng cuộc.
Tug of war (Kéo co)
Two teams with the same number of players holding the ends of a long, big rope pull their opponent towards their teams over the divided line of the rope and the divided line on the ground to be the winners.
The game is played in the common playground with high entertainment. It combines the strength, ingenuity with the close cooperation of players in the team.
Dịch nghĩa:
Hai đội có cùng số lượng người chơi cầm vào hai đầu của sợi dây thừng to kéo đối phương về phía đội mình qua vạch chia của cả sợi dây và vạch chia đánh dấu trên mặt đất để trở thành những người thắng cuộc.
Kéo co được chơi trên sân chơi chung mang tính giải trí cao. Nó kết hợp giữa sức mạnh, sự khéo léo và sự phối hợp chặt chẽ của những người chơi trong cùng một đội.
Hit the hanging clay pots (Đập niêu đất)
First, the organizers hang the clay pots on the strings prepared readily for everyone in a large, clean ground.
The players, standing in the starting line (3 to 5 meters from the hanging clay pots) being blindfolded, try to direct and estimate the distance to the hanging clay pots to reach closely to hit and break those ones with a stick about 50 centimeters after the starting signal.
The players will be helped by the rest in order to reach the string with the hanging clay pots the fastest. The person who hits and breaks the pot will get the reward written on the small piece of paper in the broken clay pot.
Dịch nghĩa:
Đầu tiên, ban tổ chức treo những chiếc niêu đất đã được chuẩn bị sẵn lên dây cho mọi người trên một khu đất rộng và sạch sẽ.
Người chơi, đứng ở vạch xuất phát cách dây treo niêu từ 3 đến 5 m bị bịt mắt, cố gắng định hướng và ước lượng khoảng cách dây treo các niêu để tiến lại gần, đập và làm vỡ các niêu đó bằng một cây gậy dài khoảng 50cm sau khi có tín hiệu xuất phát.
Người chơi sẽ được những người còn lại giúp đỡ để đến được chỗ dây treo niêu đất nhanh nhất. Người đập vỡ chiếc niêu đất sẽ nhận được phần thưởng ghi trên mảnh giấy nhỏ trong chiếc niêu bị vỡ.
Viết về trò chơi dân gian Việt Nam bằng tiếng Anh
Trong một số bài thi, bé có thể bắt gặp đề bài nói về sở thích cá nhân. Nếu bé yêu thích một trò chơi dân gian đã từng chơi, hãy thử kể về nó nhé! Dưới đây là bài viết tham khảo giúp bé có thêm ý tưởng cho bài của mình. Đừng quên tận dụng những từ vựng tiếng anh về trò chơi dân gian đã học ở trên!
“In the past, it seemed like not a single child who did not know such things as mandarin square capturing, jumping rope, bamboo jacks, blindfolding and catching goats, dropping leeches, … These games made the kids play the whole afternoon and forgot their nap. They form groups to play and play anywhere.
In most of the villages, wherever I go, I see images of children playing. They play in the yard, under the shade of old trees, play while going to the buffalo, cutting grass. Everywhere there is an image of folk games. Girls often play jumping rope, bamboo jacks; The boys made friends with the shot crossbows, flying kites … and there were games when the boys and girls played together. Each game has its own rules set by the children and the players must strictly follow.
Under the sunshine of the summer noon, many children hide their parents, make an appointment to head down to the village under the shade of trees to play mandarin square capturing, bamboo jacks and dragon snake. They played drunk and forgot the sweltering heat of the sky. It was just because they were good players, but they laughed and shouted, the virtual noise broke the silence. A child’s childhood is associated with these village folk games.”
Dịch nghĩa:
“Trước đây, có vẻ như không một đứa trẻ nào không biết những thứ như ô ăn quan, nhảy dây, chơi chuyền, bịt mắt và bắt dê, thả đỉa, … Những trò chơi này khiến bọn trẻ chơi cả buổi chiều và quên mất ngủ trưa. Họ thành lập nhóm để chơi và chơi ở bất cứ đâu.
Ở hầu hết các ngôi làng, bất cứ nơi nào tôi đi, tôi đều thấy hình ảnh những đứa trẻ đang chơi. Họ chơi trong sân, dưới bóng cây cổ thụ, vừa chơi vừa đi chăn trâu, cắt cỏ. Đâu đâu cũng có hình ảnh của những trò chơi dân gian. Con gái thường chơi nhảy dây, chơi chuyền; Các chàng trai kết bạn với bắn nỏ, thả diều … và có những trò chơi khi các chàng trai và cô gái chơi cùng nhau. Mỗi trò chơi có những quy tắc riêng do trẻ em đặt ra và người chơi phải tuân thủ nghiêm ngặt.
Dưới ánh nắng của buổi trưa mùa hè, nhiều đứa trẻ giấu cha mẹ, hẹn gặp nhau xuống làng dưới bóng cây để chơi ô ăn quan, chơi chuyền và chơi rồng rắn lên mây . Họ chơi say sưa và quên đi cái nóng ngột ngạt của bầu trời. Chỉ vì họ là những người chơi giỏi, nhưng họ cười đùa và hò hét, tiếng ồn ảo đã phá vỡ sự im lặng. Tuổi thơ của trẻ con gắn liền với những trò chơi dân gian của làng.”
Bí quyết giúp bé học từ vựng và viết bài văn tiếng Anh cực dễ
Từ vựng tiếng Anh là “cái gốc” để trẻ có đủ tài nguyên phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết thành thạo. Vì vậy, để ghi nhớ được nhiều từ vựng theo chủ đề, viết được nhiều đoạn văn hay, ba mẹ hãy áp dụng những bí kíp dưới đây:
-
Vừa đọc vừa viết: Kết hợp đọc to và tập viết từ mới nhiều lần sẽ giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ trong 30 giây. Hơn nữa, việc viết lặp lại 1 vài từ mới mỗi ngày giúp con nhớ từ lâu, không mau quên.
-
Giao tiếp và đặt câu hỏi cho bé: Nếu học cùng con, ba mẹ hãy chủ động hỏi bé về những từ mới mà bé đã học trong vòng 1 tuần hoặc 1 2 ngày trước. Ba mẹ có thể tìm ảnh minh họa hoặc sử dụng các đồ vật, sự vật xung quanh để yêu cầu bé trả lời từ vựng tương ứng.
-
Dán giấy note trong nhà: Đây là một cách học từ khá thú vị, bộ não bé liên tục được kích thích ghi nhớ những từ vựng xuất hiện trong nhà, trong phòng của mình. Tuy nhiên, cách này có phần hạn chế vì không phải sự vật nào cũng có sẵn trong nhà.
-
Sưu tầm Flashcard: So với việc mỗi lần học lại tìm ảnh mới thì ba mẹ có thể chủ động tìm trước các bộ Flashcard theo chủ đề cho bé. Các bộ từ này được tổng hợp dưới dạng file PDF có màu nên ba mẹ có thể in và sử dụng lâu dài. Mặt khác, ba mẹ cũng có thể cho con học qua Flashcard điện tử được tổng hợp trong Monkey Junior - Chương trình tiếng Anh cho bé mẫu giáo & tiểu học TOP 5 thế giới.
-
Chơi các trò chơi từ vựng: Hãy giúp con thay đổi cách học độc đáo hơn, kết hợp vừa học vừa chơi các trò chơi như giải câu đố, xếp chữ tạo thành từ, ghép hình tương ứng với từ,...để việc ghi nhớ từ mới và sử dụng từ đó trong ngữ cảnh phù hợp đơn giản hơn. Ba mẹ có thể tận dụng ngay các trò chơi sau phần Flashcard trong Monkey Junior để bé ôn tập từ và giải trí sau khi học.
Tải & dùng thử MIỄN PHÍ Monkey Junior tại đây: iOS - Android hoặc ĐĂNG KÝ NGAY để được tặng 40% học phí kèm nhiều học liệu thú vị kèm theo.
Trên đây là tổng hợp từ vựng về trò chơi dân gian tiếng Anh cũng như các bài viết mẫu hay nhất giúp con học và nhớ từ hiệu quả. Ba mẹ hãy kết hợp những bí quyết cuối bài để con nâng cao vốn từ và hiểu biết của mình nhé!
Chúc các bé học tốt!