Chương trình học tiếng Anh lớp 3 cung cấp cho các bạn học sinh rất nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị thuộc những chủ đề gần gũi trong đời sống như chào hỏi, gia đình, màu sắc, thiên nhiên… Cùng Monkey ôn tập tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 để hệ thống lại toàn bộ từ vựng đã học và ghi nhớ từ lâu hơn nhé!
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề chào hỏi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề chào hỏi rất quan trọng với các bạn học sinh lớp 3. Có vốn từ vựng chủ đề này, con sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và mạnh dạn chào hỏi người khác bằng tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ vựng chủ đề này để ba mẹ và bé tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Hi |
/haɪ/ |
Xin chào! |
Hello |
/həˈləʊ/ |
Xin chào! |
Nice |
/naɪs/ |
Vui |
Goodbye |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Meet |
/miːt/ |
Gặp gỡ |
Thanks |
/θæŋks/ |
Cảm ơn |
Fine |
/faɪn/ |
Khỏe/ tốt |
Miss |
/mɪs/ |
Cô/ bà |
Mr |
/ˈmɪstə(r)/ |
Ông/ ngài |
Từ vựng tiếng Anh lớp chủ đề màu sắc
Màu sắc là chủ đề ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 không thể thiếu của các bạn học sinh. Biết được những từ vựng chủ đề này, con sẽ dễ dàng mô tả các đối tượng (người, vật) trong cuộc sống, là vốn từ vựng quan trọng trong các bài viết tiếng Anh.
Từ vựng về chủ đề màu sắc phổ biến:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Pink |
/piɳk/ |
Hồng |
Blue |
/blu:/ |
Xanh da trời |
Orange |
/’ɔrindʤ/ |
Màu cam |
Green |
/gri:n/ |
Xanh lá cây |
Red |
/red/ |
Đỏ |
Purple |
/’pə:pl/ |
Tím |
Black |
/blæk/ |
Đen |
Grey |
/grei/ |
Xám |
White |
/wait/ |
Trắng |
Brown |
/braun/ |
Nâu |
Cinnamon |
/ ´sinəmən/ |
Vàng nâu |
Light blue |
/lait bluː/ |
Xanh da trời nhạt |
Light green |
/lait griːn / |
Xanh lá cây nhạt |
Dark blue |
/dɑ:k bluː/ |
Xanh da trời đậm |
Beige |
/beɪʒ/ |
Màu be |
Bright red |
/brait red / |
Đỏ tươi |
>> XEM THÊM: Tổng hợp FULL bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 mới nhất
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề từ miêu tả
Làm thế nào để các bạn học sinh lớp 3 mô tả bạn này xinh đẹp, bạn kia dễ thương, bạn này hơi gầy, bạn kia hơi mập một chút?... Để làm được điều này, con cần có vốn từ vựng miêu tả tiếng Anh cơ bản.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Old |
/ould/ |
Già |
Young |
/jʌɳ/ |
Trẻ |
Fat |
/fæt/ |
Béo |
Ugly |
/’ʌgli/ |
Xấu |
thin |
/θin/ |
Gầy |
Big |
/big/ |
To lớn |
Long |
/lɔɳ/ |
Dài |
Clever |
/ˈklev.ər / |
Khéo léo |
Stupid |
/ˈstuː.pɪd/ |
Ngốc nghếch |
Intelligent |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
Thông minh |
Lazy |
ˈleɪ.zi/ |
Lười nhác |
Diligent |
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ |
Chăm chỉ |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Beautiful |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Xinh đẹp |
Graceful |
/ˈgreɪs.fəl/ |
Duyên dáng |
Pretty |
/ˈprɪt.i/ |
Xinh đẹp |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề trường lớp
Trường lớp là chủ đề quen thuộc nằm trong chuỗi từ vựng tiếng anh lớp 3 học kỳ 1. Mọi đồ vật như cái bảng, cái bàn, chiếc tẩy… đều nằm trong tầm mắt hàng ngày của trẻ nên các từ mới của chủ đề này cũng rất dễ ghi nhớ.
Từ vựng phổ biến về chủ đề trường lớp cho bé:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Classroom |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
Lớp học |
Ruler |
/’ru:lə/ |
Thước kẻ |
Bag |
/bæg/ |
Cặp sách |
Board |
/ˈtʃɔːk.bɔːd/ |
Bảng viết |
Chair |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
Canteen |
kænˈtiːn/ |
Căng tin |
Desk |
/desk/ |
Cái bàn |
Library |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
Thư viện |
Locker |
/ˈlɒk.ər/ |
Tủ đồ |
Laboratory |
/ləˈbɒr.ə.tər.i/ |
Phòng thí nghiệm |
Schoolyard |
/ˈskuːl.jɑːd/ |
Sân trường |
Pupil |
/’pju:pl/ |
Học sinh |
Teacher |
/’ti:tʃə/ |
Giáo viên |
GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đào tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt!! Tặng ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!! |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề vị trí
Phân biệt vị trí trong tiếng Anh cũng là một trong những chủ đề học quan trọng với các bạn học sinh lớp 3. Biết được ý nghĩa của từng từ chỉ vị trí giúp các bạn nhỏ mô tả đúng vị trí của đối tượng muốn nói đến.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
On |
/ɔn/ |
Bên trên |
In |
/in/ |
Bên trong |
Under |
/’ʌndə/ |
Bên dưới |
Next to |
/nekst/ |
Bên cạnh |
Left |
left/ |
Bên trái |
Right |
/rait/ |
Bên phải |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khá đơn giản và rất gần gũi với các bạn nhỏ. Đây là những từ vựng cần thiết để các bạn học sinh lớp 3 giao tiếp hàng ngày cũng như hoàn thành các bài viết tiếng Anh trên lớp.
Một số từ vựng phổ biến về chủ đề gia đình:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Grandparents |
/ˈɡrænpeərənt/ |
Ông bà (nói chung) |
Grandmother |
/ˈɡrænmʌðə(r)/ |
Bà |
Grandfather |
/ˈɡrænfɑːðə(r)/ |
Ông |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
Bác/ cậu/ chú |
Aunt |
/ɑːnt/ |
Cô/ dì |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
Anh/ chị em họ |
Parents |
/ˈpeərənt/ |
Ba mẹ |
Father |
/ˈfɑːðə(r)/ |
Bố |
Mother |
/ˈmʌðə(r)/ |
Mẹ |
Sibling |
/ˈsɪblɪŋ/ |
Anh chị em ruột |
Child |
/tʃaɪld/ |
Con cái |
Daughter |
/ˈdɔːtə(r)/ |
Con gái |
Son |
/sʌn/ |
Con trai |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề con vật
Những từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật dưới đây rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các bạn nhỏ. Cùng Monkey tìm hiểu ngay!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Bird |
/bɜːd/ |
Con chim |
Dog |
/dɒɡ/ |
Con chó |
Horse |
/hɔːs/ |
Con ngựa |
Fish |
/fɪʃ/ |
Cá |
Mouse |
/maʊs/ |
Chuột |
Chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
Gà |
Duck |
/dʌk/ |
Vịt |
Cow |
/kaʊ/ |
Con bò cái |
Dove |
/dəv/ |
Bồ câu |
Parrot |
/pærət/ |
Con vẹt |
>> THAM KHẢO NGAY: 5 Dạng & 60+ câu bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 có chọn lọc và cách học từ vựng nhanh nhất
Ôn tập từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật hoang dã
Đây là những từ vựng tiếng Anh thông dụng mà các bạn nhỏ gặp rất nhiều trong các bộ phim hoạt hình, khi đi thăm sở thú ngoài đời thực…
Tên một số loài động vật hoang dã được Monkey tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Sư tử |
Bear |
/beə/ |
Gấu |
Hippopotamus |
/hɪpəˈpɒtəməs/ |
Con hà mã |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Con voi |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
Con tê giác |
Giraffe |
/ʤɪˈrɑːf/ |
Hươu cao cổ |
Zebra |
/ˈziːbrə/ |
Ngựa vằn |
Wolf |
/wʊlf/ |
Sói |
Hare |
/hɜr/ |
Thỏ rừng |
Donkey |
/ˈdɒŋki/ |
Con lừa |
Panda |
/ˈpændə/ |
Gấu trúc |
Kangaroo |
/kæŋgəˈru/ |
Chuột túi |
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề hoạt động thường ngày
Những hoạt động thường ngày của bé như xem tivi, đá bóng, nghe nhạc… được thể hiện bằng những từ nào trong tiếng Anh?
Cùng Monkey tìm hiểu ngay!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Play football |
/plei//’futbɔ:l/ |
Đá bóng |
Play badminton |
/’bædmintən/ |
Chơi cầu lông |
Play basketball |
/’ba:skitbɔ:l/ |
Chơi bóng rổ |
Read book |
/ri:d//buk/ |
Đọc sách |
Swim |
/swim/ |
Bơi lội |
Walk |
/wɔ:k/ |
Đi bộ |
Dance |
/dɑ:ns/ |
Nhảy |
Listen to music |
/’lisn//’mju:zik/ |
Nghe nhạc |
Sing |
/siɳ/ |
Hát |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề hoa quả
Những loại trái cây gắn với bữa ăn hàng ngày sẽ giúp con ghi nhớ từ vựng vô cùng dễ dàng. Bố mẹ hãy tận dụng những tính huống trong đời sống thực tế như khi đi chợ, siêu thị, khi chuẩn bị bữa ăn… để cùng con ôn luyện những từ vựng chủ đề trái cây này nhé.
Các từ vựng phổ biến về chủ đề hoa quả:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Avocado |
/¸ævə´ka:dou/ |
Bơ |
Orange |
/ɒrɪndʒ/ |
Cam |
Apple |
’æpl/ |
Táo |
Grape |
/greɪp/ |
Nho |
Banana |
/bə’nɑ:nə/ |
Chuối |
Starfruit |
/’stɑ:r.fru:t/ |
Khế |
Pineapple |
/’pain,æpl/ |
Dứa (thơm) |
Kiwi fruit |
/’ki:wi:fru:t/ |
Trái kiwi |
Mandarin |
’mændərin/ |
Quýt |
Kumquat |
/’kʌmkwɔt/ |
Quất |
Lemon |
/´lemən/ |
Chanh |
Papaya |
/pə´paiə/ |
Đu đủ |
Durian |
/´duəriən/ |
Sầu riêng |
Jackfruit |
/’dʒæk,fru:t/ |
Mít |
Plum |
/plʌm/ |
Mận |
Coconut |
/’koukənʌt |
Dừa |
Peach |
/pitʃ/ |
Đào |
Pear |
/peə/ |
Lê |
Lychee |
/’li:tʃi:/ |
Vải |
Strawberry |
/ˈstrɔ:bəri/ |
Dâu tây |
5 cách học tiếng Anh online lớp 3 tại nhà hiệu quả
Cách viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 (+ 10 bài văn mẫu)
Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đầy đủ đủ nhất [Kì 1 + kì 2]
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Những món đồ chơi giống như những người bạn của trẻ. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề này chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý của bất kì bạn nhỏ nào.
Dưới đây là từ vựng tiếng Anh một số món đồ chơi phổ biến với trẻ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Balloon |
/bəˈluːn/ |
Bóng bay |
Plane |
/pleɪn/ |
Máy bay |
Boat |
/bəʊt/ |
Thuyền |
Chess |
/tʃes/ |
Cờ |
Clown |
/klaʊn/ |
Chú hề |
Dice |
/daɪs/ |
Súc sắc |
Domino |
/ˈdɒmɪnəʊ/ |
Quân cờ đô mi nô |
Kite |
/kaɪt/ |
Diều |
Puzzle |
/ˈpʌzl/ |
Trò chơi ghép hình |
Robot |
/ˈrəʊbɒt/ |
Rô bốt |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề cơ thể con người
Hệ thống từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể giúp bé dễ dàng gọi tên các bộ phận trên cơ thể người, sử dụng những từ vựng linh hoạt khi mô tả một ai đó…
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh thú vị về chủ đề này để ba mẹ và bé tham khảo:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Face |
/feɪs/ |
Mặt |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
Chin |
/ʧɪn/ |
Cằm |
Neck |
/nɛk/ |
Cổ |
Shoulder |
/ˈʃəʊldə/ |
Bờ vai |
Chest |
/ʧɛst/ |
Ngực |
Elbow |
/ˈɛlbəʊ/ |
Khuỷu tay |
Arm |
/ɑ:m/ |
Cánh tay |
Thigh |
/θaɪ/ |
Bắp đùi |
Buttocks |
/ˈbʌtəks/ |
Mông |
Waist |
/weɪst/ |
Thắt lưng |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo
Chủ đề quần áo siêu thú vị với những từ tiếng Anh dễ học, dễ nhớ. Các bạn nhỏ hãy cùng Monkey ôn tập những từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Uniform |
/’junifɔm/ |
đồng phục |
Sneaker |
/sniːkə/ |
Giày thể thao |
Boots |
/buːts/ |
Bốt |
Sandals |
/sændlz/ |
Dép xăng đan |
Hat |
/Hæt/ |
Mũ |
Beret |
/ˈbɛreɪ/ |
Mũ nồi |
Sweatshirt |
/ˈswetʃɜːt/ |
Áo nỉ |
Raincoat |
/ˈreɪnkəʊt/ |
Áo mưa |
Dress |
/drɛs/ |
Váy liền |
Gloves |
/ɡlʌv/ |
Găng tay |
Jeans |
/ji:n/ |
Quần bò |
Pants |
pænts |
Quần âu |
Scarf |
/skɑːrf/ |
Khăn quàng |
Skirt |
/skɜːrt/ |
Chân váy |
Shorts |
/ʃɔ:t/ |
Quần soóc |
T-shirt |
/’ti:’∫ə:t/ |
Áo thun ngắn tay |
Training suit |
’treiniηsjut/ |
Bộ đồ tập |
Underwear |
/’ʌndəweə/ |
Đồ lót |
Briefs |
/briːfs/ |
Quần đùi |
Stockings |
/’stɔkiη/ |
Tất da chân |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Ba mẹ có thể cho con ôn tập những từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông qua hình ảnh hay những bài hát chủ đề này.
Cùng Monkey ôn tập lại những từ vựng tiếng Anh chủ đề này ngay bên dưới:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Bicycle |
/ˈbaɪsɪkl/ |
Xe đạp |
Motorcycle |
/ˈməʊtəsaɪkl/ |
Xe máy |
Car |
/kɑː(r)/ |
Ô tô |
Truck |
/trʌk/ |
Xe tải |
Van |
/væn/ |
Xe tải nhỏ |
Bus |
bʌs/ |
Xe buýt |
Taxi |
/ˈtæksi/ |
Taxi |
Coach |
/kəʊtʃ/ |
Xe khách |
Boat |
bəʊt/ |
Thuyền |
Airplane |
/ˈeəpleɪn/ |
Máy bay |
Glider |
/ˈɡlaɪdə(r)/ |
Tàu lượn |
Helicopter |
/ˈhelɪkɒptə(r)/ |
Trực thăng |
>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: List từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề và cách học hiệu quả nhất
Ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề các loại phòng, đồ đạc trong nhà
Cũng tương tự như những chủ đề trên, các loại phòng, đồ đạc trong nhà cũng vô cùng gần gũi với các bạn học sinh lớp 3. Ba mẹ đừng quên tận dụng ưu thế này để giúp con ôn luyện từ vựng dễ dàng hơn nhé!
Các loại phòng trong tiếng Anh:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Attic |
/ˈætɪk/ |
Gác mái |
Balcony |
/bælkəni/ |
Ban công |
Bath room |
/ˈbɑːθrʊm/ |
Phòng tắm |
Bedroom |
/ˈbedruːm/ |
Phòng ngủ |
Garage |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
Nhà để xe |
Shed |
/ ʃɛd/ |
Nhà kho |
Toilet |
/ˈtɔɪlət/ |
Nhà vệ sinh |
Các loại đồ dùng trong nhà:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Alarm clock |
/əˈlɑːmˈklɒk/ |
Đồng hồ báo thức |
Bed |
/bɛd/ |
Giường ngủ |
Armchair |
/ˈɑːmˈʧeə/ |
Ghế bành |
Bookcase |
/ˈbʊkkeɪs/ |
Tủ sách |
Buffet |
/ˈbʌfɪt/ |
Tủ đựng bát đĩa |
Coat hanger |
/ˈkəʊtˈhæŋə/ |
Móc treo quần áo |
Broom |
/bɹuːm/ |
Chổi |
Drapes |
/dreip/ |
Rèm cửa |
Vase |
/veɪs/ |
Bình hoa |
Rug |
/rʌɡ/ |
Thảm lau chân |
Sheet |
/ʃiːt/ |
Ga trải giường |
Mop |
mɒp/ |
Cây lau nhà |
Cách ôn tập tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé
Có phương pháp đồng hành cùng con đúng đắn, ba mẹ sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất. Dưới đây là một vài gợi ý từ Monkey ba mẹ có thể tham khảo:
-
Ghi nhớ theo chủ đề: Học theo chủ đề giúp các bạn nhỏ hệ thống từ vựng tiếng Anh một cách dễ dàng, bé tiếp thu nhanh và ghi nhớ từ lâu hơn. Đây cũng là cách học được nhiều chuyên gia ngôn ngữ khuyên dùng.
-
Học với Flashcard, hình ảnh tranh minh họa: Học tiếng Anh qua Flashcard với sự kết hợp hình ảnh và từ vựng trong mỗi tấm thẻ giúp kích thích não bộ và tăng khả năng ghi nhớ từ vựng của trẻ. Phương pháp học tiếng Anh này cũng rất linh động, trẻ có thể học ở bất cứ đâu.
-
Học từ vựng toàn diện: Khi tiếp cận với một từ mới, ba mẹ hãy hướng dẫn con học để biết cả mặt chữ, phát âm chuẩn và cách sử dụng từ đó như thế nào. Học từ vựng toàn diện giúp các bạn nhỏ ghi nhớ từ lâu hơn và biết cách sử dụng từ linh hoạt trong cuộc sống hàng ngày.
-
Ôn tập từ vựng hàng ngày: Ba mẹ hãy tận dụng mọi tình huống, hoạt động trong cuộc sống hàng ngày để cùng con ôn luyện từ vựng. Ví dụ như khi cùng con đến quầy bán hoa quả ở siêu thị, ba mẹ hãy cho con gọi tên các loại quả bằng tiếng Anh có ở đó…
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ từ Monkey. Monkey Junior là ứng dụng giúp bé học từ vựng tiếng Anh toàn diện với nhiều ưu điểm nổi bật chắc chắn là công cụ hữu ích giúp các bạn học sinh lớp 3 nâng trình từ vựng tiếng Anh tại nhà. Monkey Junior có thể hỗ trợ việc học từ vựng của bé như thế nào?
-
Học từ vựng toàn diện: Monkey Junior dạy trẻ học từ vựng toàn diện từ nhận diện mặt chữ, biết nghĩa của từ, cách phát âm, cách viết từ đó ra sao và sử dụng từ đó trong những tình huống, hoàn cảnh nào trong cuộc sống. Mỗi mục đích học được hỗ trợ bởi những game giáo dục khác nhau.
-
Hứng thú học xuyên suốt: Monkey Junior lấy các hoạt động game tương tác để kích thích sự hào hứng cho trẻ và tăng hiệu quả học tập. Đặc biệt, ở mỗi độ tuổi khác nhau thì độ khó của game cũng khác nhau, giúp trẻ được học theo đúng trình độ của mình.
-
Phát âm chuẩn nhờ sự hỗ trợ của công nghệ trí tuệ nhân tạo AI: Khi học từ mới, trẻ sẽ được nghe giọng đọc trong app từ người bản xứ sau đó đọc theo. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ ghi âm, phân tích và chấm điểm để giúp con biết âm nào mình đã phát âm đúng, âm nào phát âm sai cần cải thiện.
-
Cá nhân hóa bài học theo sở thích, độ tuổi: Monkey Junior cho phép trẻ chọn chủ đề yêu thích. AI sẽ phân tích các hoạt động trẻ tương tác trong bài học để đưa ra hoạt động học phù hợp tiếp theo, đảm bảo sự hứng thú trong quá trình học của trẻ.
GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN - HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI Cùng bé HỌC MÀ CHƠI - GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đào tạo chuẩn Quốc tế. Đặc biệt!! Tặng ngay suất học Monkey Class - Lớp học chuyên đề cùng giáo viên trong nước và quốc tế giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. ĐĂNG KÝ NGAY!! |
Ba mẹ hãy tải và cho bé trải nghiệm miễn phí ứng dụng Monkey Junior để ôn tập tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 ngay TẠI ĐÂY. Monkey luôn sẵn sàng đồng hành cùng ba mẹ giúp bé chinh phục tiếng Anh dễ dàng nhất!
Oxford Learner's Dictionaries - Ngày truy cập 18/04/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Vocabulary about Animals - Ngày truy cập 18/04/2022
https://learnenglishteens.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary/animals