zalo
[Tiếng Việt] Số từ là gì? Khái niệm, ví dụ & bài tập minh họa
Học tiếng việt

[Tiếng Việt] Số từ là gì? Khái niệm, ví dụ & bài tập minh họa

Ngân Hà
Ngân Hà

16/01/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Bạn đang gặp khó khăn trong việc xác định số từ trong bài viết hoặc đoạn văn? Bạn muốn tìm hiểu khái niệm số từ là gì một cách đầy đủ và chi tiết? Bạn cần những ví dụ cụ thể và bài tập minh họa để củng cố kiến thức về số từ? Bài viết này chính là dành một cẩm nang chi tiết các kiến thức về số từ danh cho bạn!

Số từ là gì?

Số từ là gì? Số từ là từ dùng để chỉ số lượngthứ tự của các sự vật được đề cập tới trong câu.

Ví dụ:

  • "Có ba quyển sách trên bàn."

  • "Vài con chim đang hót trên cành cây."

  • "Đây là cuốn sách thứ nhất trong bộ sách này."

  • "Đầu tiên, bạn cần rửa sạch tay trước khi ăn."

Phân loại số từ trong tiếng Việt

Số từ trong tiếng Việt được chia thành hai loại chính, bao gồm:

1. Số từ chỉ số lượng:

  • Số từ chỉ số lượng xác định:

    • Đơn vị: Một, hai, ba, mười, một trăm,...

    • Hàng: Nghìn, triệu, tỷ,...

    • Phần: Phần mười, phần trăm, phần nghìn,...

  • Số từ chỉ số lượng ước chừng: Vài, ba bốn, dăm ba, mươi mươi,…

Ví dụ: "Có ba quyển sách trên bàn."; "Mười học sinh đang chơi trong sân."; "Vài con chim đang hót trên cành cây."; "Ba bốn người đang đứng đợi xe buýt.";...

2. Số từ chỉ thứ tự:

  • Số từ chỉ thứ tự chính xác: Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ mười,...

  • Số từ chỉ thứ tự tương đối: Đầu tiên, sau cùng, trước, sau,...

Ví dụ: "Đây là cuốn sách thứ nhất trong bộ sách này."; "Em là con thứ hai trong gia đình."; "Đầu tiên, bạn cần rửa sạch tay trước khi ăn."; "Sau cùng, hãy tắt đèn khi đi ra khỏi phòng.";...

Phân loại số từ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Vai trò và chức năng của số từ trong tiếng Việt

Số từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Việt, đóng vai trò quan trọng trong việc hiển thị thông tin về số lượng và thứ tự của các sự vật, hiện tượng. Nhờ có số từ, chúng ta có thể:

  • Xác định số lượng chính xác của các đối tượng: "Có ba quyển sách trên bàn."

  • Chỉ ra thứ tự của các đối tượng: "Đây là cuốn sách thứ nhất trong bộ sách này."

  • So sánh số lượng giữa các đối tượng: "Năm con chim nhiều hơn ba con chim."

  • Ước lượng số lượng của các đối tượng: "Có vài người đang đứng đợi xe buýt."

  • Làm cho câu văn rõ ràng, mạch lạc hơn: "Trước tiên, bạn cần rửa sạch tay. Sau cùng, hãy tắt đèn khi đi ra khỏi phòng."

Số từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Việt, đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt thông tin một cách chính xác, rõ ràng và logic. Việc sử dụng số từ hợp lý sẽ giúp cho giao tiếp hiệu quả và thể hiện phong cách ngôn ngữ của người nói/viết.

Vai trò và chức năng của số từ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Một số bài tập minh họa về số từ (có đáp án)

Bài tập 1: Viết một đoạn văn ngắn chủ đề tự do, sao cho trong đoạn có sử dụng ít nhất hai số từ, trong đó một số từ chỉ số lượng, một số từ chỉ thứ tự.

Đáp án:

Đoạn văn mẫu: Trong khu vườn nhỏ của tôi, có một hàng cây xanh mướt bao gồm bảy cây hoa hồng. Mỗi sáng thức dậy, tôi thường thấy bức tranh tự nhiên này và cảm thấy hạnh phúc. Một buổi sáng mùa xuân, tôi đếm từng bông hoa và nhận ra rằng có mười bông hoa đang nở rộ, tạo nên một khung cảnh tuyệt vời.

Trong đoạn văn trên, số từ chỉ số lượng là: bảy, mười. Số từ chỉ thứ tự là: một.

Bài tập 2: Đặt hai mươi câu, trong đó mười câu có số từ chỉ số lượng, mười câu có số từ chỉ thứ tự.

Đáp án:

Mười câu có số từ chỉ số lượng:

  1. Trong nhà sách, tôi đã mua một quyển sách về lịch sử thế giới.

  2. Ba anh em tôi đều thích chơi bóng đá vào mỗi buổi chiều cuối tuần.

  3. Mỗi phòng trọ đều có một cửa sổ nhỏ nhưng đủ sáng.

  4. Cô giáo giao cho chúng tôi hai bài tập về nhà hôm nay.

  5. Trên bàn làm việc của tôi có năm cây bút màu khác nhau.

  6. Hôm nay, tôi đã ăn một hộp cơm trưa từ quán gần nhà.

  7. Công viên này có mười băng ghế để du khách nghỉ ngơi.

  8. Trong đợt khảo sát, có tám mươi học sinh tham gia.

  9. Cô hàng xóm đã mua ba gói bánh quy để làm quà.

  10. Cả lớp chúng ta đều phải làm bài kiểm tra toán tuần này.

Mười câu có số từ chỉ thứ tự:

  1. Trong buổi họp, anh Tuấn được gọi lên thứ ba để phát biểu.

  2. Cô giáo luôn cho học sinh bảng xếp hạng từ thứ hai đến thứ bảy hàng tuần.

  3. Chúng tôi đi xem phim và ngồi ở hàng ghế thứ tư từ trước ra sau.

  4. Các học sinh luôn chào cô giáo mỗi buổi sáng khi vào lớp học.

  5. Anh hai tôi đứng thứ ba trong cuộc thi vẽ tranh năm ngoái.

  6. Bố mẹ tôi đã kỷ niệm ngày cưới lần thứ ba mươi vào tháng trước.

  7. Để thắng cuộc, cậu bé phải đua xe qua đích là người thứ nhất.

  8. Tôi đã mua sách vở từ quán sách gần nhà ở hàng thứ hai.

  9. Cửa hàng quần áo bán những chiếc áo thun đẹp từ hàng thứ tư.

  10. Trong bữa tiệc, bạn bè tôi đều ngồi ăn uống theo thứ tự từ trái sang phải.

Bài tập 3: Trong câu sau đây : “Nhất nước. nhì phân, tam cần, tứ giống” (Tục ngữ). Các từ “nhất”, “nhì”, “tam”, “tứ” là số từ chỉ số lượng hay số từ chỉ thứ tự? Vì sao?

Đáp án:

Những từ “nhất”, “nhì”, “tam”, “tứ” là những số từ chỉ thứ tự. Bởi vì chúng thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ như "nước", "phân", "cần", "giống" để biểu thị thứ tự hoặc vị trí của đối tượng trong một tập hợp. Đồng thời, chúng không diễn đạt về số lượng mà chỉ xác định vị trí hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng.

Bài tập 4: Tìm số từ trong bài thơ sau. Xác định ý nghĩa của các số từ ấy.

Một canh… hai canh… lại ba canh,

Trằn trọc băn khoăn, giấc chẳng thành;

Canh bốn, canh năm vừa chợp mắt,

Sao vàng năm cánh mộng hồn quanh.

("Không ngủ được" – Hồ Chí Minh)

Đáp án:

Số từ: "một", "hai", "ba", "bốn", "năm".

Ý nghĩa:

  • "Một", "hai", "ba", "bốn", "năm": chỉ số lượng, mô tả số lượng các đợt canh trong quá trình thức trắng của người viết.

  • "Bốn", "năm": chỉ thứ tự, mô tả thứ tự của các đợt canh trong chuỗi thời gian.

Bài tập minh họa về số từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách phân biệt số từ và lượng từ

Số từ và lượng từ là hai loại từ ngữ quan trọng trong tiếng Việt, tuy nhiên chúng thường bị nhầm lẫn bởi một số điểm tương đồng. Để phân biệt hai loại từ này, ta cần lưu ý những điểm sau:

1. Vị trí trong câu:

  • Số từ thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng cụ thể hoặc ước lượng của sự vật. Ví dụ: "Ba con mèo đang chơi đùa trong sân." - "Vài người đang đứng đợi xe buýt."

  • Lượng từ thường đứng sau danh từ để chỉ ý nghĩa toàn thể, tập hợp hoặc phân phối của sự vật. Ví dụ: "Con mèo" - "Bầy chim" - "Từng đàn ong bay về tổ."

2. Khả năng kết hợp với danh từ:

  • Số từ có thể kết hợp với bất kỳ danh từ nào để chỉ số lượng của chúng.

  • Lượng từ chỉ kết hợp với một số danh từ nhất định, thường là những danh từ chỉ tập hợp, loài vật, ...

3. Ý nghĩa biểu thị:

  • Số từ chỉ số lượng cụ thể hoặc ước lượng của sự vật.

  • Lượng từ chỉ ý nghĩa toàn thể, tập hợp hoặc phân phối của sự vật.

Lưu ý: Một số từ có thể vừa là số từ, vừa là lượng từ. Ví dụ: "đôi", "cặp", "tá", "chục",… Và khi phân biệt số từ và lượng từ, cần căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể để xác định ý nghĩa của từ ngữ.

Xem thêm:

  1. Sơ đồ tư duy là gì? Chìa khóa khai phá tiềm năng tư duy sáng tạo
  2. Từ dài nhất trong tiếng Việt là gì? Khám phá thú vị

Cách phân biệt số từ và lượng từ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Số từ trong tiếng Việt và tiếng Anh có gì khác nhau?

Số từ là một phần quan trọng trong hệ thống ngôn ngữ, đóng vai trò biểu thị số lượng và thứ tự của các đối tượng. Tuy nhiên, cách sử dụng số từ trong tiếng Việt và tiếng Anh có một số điểm khác biệt đáng chú ý:

1. Vị trí trong câu:

  • Tiếng Việt:

    • Số từ chỉ số lượng thường đứng trước danh từ. Ví dụ: "Ba con mèo đang chơi đùa trong sân."

    • Số từ chỉ thứ tự thường đứng sau danh từ. Ví dụ: "Đây là cuốn sách thứ nhất trong bộ sách này."

  • Tiếng Anh: Số từ chỉ số lượng và số từ chỉ thứ tự đều đứng trước danh từ. Ví dụ: "Three cats are playing in the yard." - "This is the first book in the series."

2. Thay đổi hình thức:

  • Tiếng Việt: Số từ không thay đổi hình thức khi kết hợp với danh từ.

  • Tiếng Anh: 

    • Danh từ số ít và danh từ số nhiều thay đổi hình thức khi kết hợp với số từ. Ví dụ: "one cat" - "two cats".

    • Động từ cũng thay đổi hình thức khi kết hợp với số từ. Ví dụ: "The cat is playing." - "The cats are playing."

3. Cách sử dụng:

  • Tiếng Việt:

    • Số từ chỉ số lượng có thể được sử dụng để đếm các sự vật. Ví dụ: "Một, hai, ba, bốn, năm."

    • Số từ chỉ thứ tự có thể được sử dụng để xác định vị trí của các sự vật trong một chuỗi. Ví dụ: "Thứ nhất, thứ hai, thứ ba,..."

  • Tiếng Anh:

    • Số từ chỉ số lượng có thể được sử dụng để đếm các sự vật và để thể hiện số lượng cụ thể. Ví dụ: "I have three apples."

    • Số từ chỉ thứ tự có thể được sử dụng để xác định vị trí của các sự vật trong một chuỗi và để thể hiện thứ tự. Ví dụ: "He is the third child in his family."

Đây là những điểm khác biệt cơ bản về cách sử dụng số từ trong tiếng Việt và tiếng Anh. Có thể có những trường hợp ngoại lệ và cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể để xác định ý nghĩa của số từ. Việc nắm rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng số từ chính xác và hiệu quả trong cả hai ngôn ngữ.

Tìm hiểu về sự khác nhau của số từ trong tiếng Việt và tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Số từ là gì?” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Hy vọng thông qua các kiến thức mà Monkey đã cung cấp trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong các bài kiểm tra ngữ văn, cũng như trong công việc sau này. Xin chân thành cảm ơn vì đã theo dõi!

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!