Bảng thành phần dinh dưỡng giúp chúng ta nắm rõ hàm lượng các chất có trong loại thực phẩm đó. Từ đó mỗi người có thể chủ động lựa chọn loại thực phẩm để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể tốt nhất.
Bảng thành phần dinh dưỡng các thực phẩm
Bảng dinh dưỡng các loại thực phẩm được thành lập dựa trên nghiên cứu và đánh giá của Viện dinh dưỡng. Thành phần dinh dưỡng của từng nhóm thực phẩm sẽ được thể hiện chi tiết qua các bảng dưới đây.
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại dầu, mỡ và bơ
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Bơ |
756.00 |
15.40 |
0.50 |
83.50 |
0.50 |
0.00 |
Dầu thực vật |
897.00 |
0.30 |
0.00 |
99.70 |
0.00 |
0.00 |
Mỡ lợn nước |
896.00 |
0.40 |
0.00 |
99.60 |
0.00 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại gia vị
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Cari bột |
283.00 |
28.30 |
8.20 |
7.30 |
46.00 |
8.90 |
Gừng tươi |
25.00 |
90.10 |
0.40 |
0.00 |
5.80 |
3.30 |
Mắm tôm đặc |
73.00 |
83.70 |
14.80 |
1.50 |
0.00 |
0.00 |
Muối |
0.00 |
99.80 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Nghệ khô |
360.00 |
16.10 |
6.30 |
5.10 |
72.10 |
0.00 |
Nghệ tươi |
22.00 |
88.40 |
0.30 |
0.00 |
5.20 |
6.10 |
Nước mắm |
28.00 |
87.30 |
7.10 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Tôm chua |
68.00 |
84.60 |
8.70 |
1.20 |
5.50 |
0.00 |
Tương ớt |
37.00 |
90.40 |
0.50 |
0.50 |
7.60 |
0.90 |
Xì dầu |
28.00 |
92.80 |
7.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại hạt
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất Đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất Bột (g) |
Chất Xơ (g) |
Cùi dừa già |
368.00 |
46.80 |
4.80 |
36.00 |
6.20 |
4.20 |
Cùi dừa non |
40.00 |
88.60 |
3.50 |
1.70 |
2.60 |
3.50 |
Đậu đen (hạt) |
325.00 |
13.60 |
24.20 |
1.70 |
53.30 |
4.00 |
Đậu Hà lan (hạt) |
342.00 |
9.80 |
22.20 |
1.40 |
60.10 |
6.00 |
Đậu phộng |
573.00 |
6.60 |
27.50 |
44.50 |
15.50 |
2.50 |
Đậu phụ |
95.00 |
81.90 |
10.90 |
5.40 |
0.70 |
0.40 |
Đậu tương (đậu nành) |
400.00 |
13.10 |
34.00 |
18.40 |
24.60 |
4.50 |
Đậu xanh |
328.00 |
12.40 |
23.40 |
2.40 |
53.10 |
4.70 |
Hạt điều |
605.00 |
5.50 |
18.40 |
46.30 |
28.70 |
0.60 |
Mè |
568.00 |
5.40 |
20.10 |
46.40 |
17.60 |
3.50 |
Sữa đậu nành |
28.00 |
94.30 |
3.10 |
1.60 |
0.40 |
0.10 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại mì, miến,...ăn liền
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Bún ăn liền |
348.00 |
22.00 |
6.40 |
9.00 |
60.00 |
0.50 |
Cháo ăn liền |
346.00 |
17.00 |
6.80 |
4.40 |
70.00 |
0.50 |
Mì ăn liền |
435.00 |
14.00 |
9.70 |
19.50 |
55.10 |
0.50 |
Miến ăn liền |
367.00 |
18.00 |
3.80 |
9.60 |
66.40 |
0.50 |
Phở ăn liền |
342.00 |
18.00 |
6.80 |
4.20 |
69.30 |
0.50 |
Bột sắn dây |
340.00 |
14.20 |
0.70 |
0.00 |
84.30 |
0.80 |
Miến dong |
332.00 |
14.30 |
0.60 |
0.10 |
82.20 |
1.50 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại ngũ cốc
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Bánh mì |
249.00 |
37.00 |
7.90 |
0.80 |
52.60 |
0.20 |
Bánh phở |
141.00 |
64.20 |
3.20 |
0.00 |
32.10 |
0.00 |
Bánh tráng mỏng |
333.00 |
16.30 |
4.00 |
0.20 |
78.90 |
0.50 |
Bắp tươi |
196.00 |
52.60 |
4.10 |
2.30 |
39.60 |
1.20 |
Bún |
110.00 |
72.00 |
1.70 |
0.00 |
25.70 |
0.50 |
Gạo nếp cái |
346.00 |
13.60 |
8.20 |
1.50 |
74.90 |
0.60 |
Gạo tẻ |
344.00 |
13.50 |
7.80 |
1.00 |
76.10 |
0.40 |
Ngô tươi |
196.00 |
51.80 |
4.10 |
2.30 |
39.60 |
1.20 |
Ngô vàng hạt vàng |
354.00 |
13.80 |
8.60 |
4.70 |
69.40 |
2.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại quả
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Bưởi |
30.00 |
91.00 |
0.20 |
0.00 |
7.30 |
0.70 |
Cam |
37.00 |
88.70 |
0.90 |
0.00 |
8.40 |
1.40 |
Chanh |
23.00 |
92.40 |
0.90 |
0.00 |
4.80 |
1.30 |
Chôm chôm |
72.00 |
80.30 |
1.50 |
0.00 |
16.40 |
1.30 |
Chuối tây |
66.00 |
83.20 |
0.90 |
0.30 |
15.00 |
0.00 |
Chuối tiêu |
97.00 |
74.40 |
1.50 |
0.20 |
22.20 |
0.80 |
Đu đủ chín |
35.00 |
90.00 |
1.00 |
0.00 |
7.70 |
0.60 |
Dưa hấu |
16.00 |
95.50 |
1.20 |
0.20 |
2.30 |
0.50 |
Dứa ta |
29.00 |
91.40 |
0.80 |
0.00 |
6.50 |
0.80 |
Hồng xiêm |
48.00 |
85.60 |
0.50 |
0.70 |
10.00 |
2.50 |
Lê |
45.00 |
87.80 |
0.70 |
0.20 |
10.20 |
0.60 |
Mận |
20.00 |
94.00 |
0.60 |
0.20 |
3.90 |
0.70 |
Mít dai |
48.00 |
85.30 |
0.60 |
0.00 |
11.40 |
1.20 |
Mít mật |
62.00 |
82.10 |
1.50 |
0.00 |
14.00 |
1.20 |
Mơ |
46.00 |
87.00 |
0.90 |
0.00 |
10.50 |
0.80 |
Na |
64.00 |
82.40 |
1.60 |
0.00 |
14.50 |
0.80 |
Nhãn |
48.00 |
86.20 |
0.90 |
0.00 |
11.00 |
1.00 |
Nho ta (nho chua) |
14.00 |
93.50 |
0.40 |
0.00 |
3.10 |
2.40 |
Quýt |
38.00 |
89.40 |
0.80 |
0.00 |
8.60 |
0.60 |
Táo ta |
37.00 |
89.40 |
0.80 |
0.00 |
8.50 |
0.70 |
Táo tây |
47.00 |
87.10 |
0.50 |
0.00 |
11.30 |
0.60 |
Vải |
43.00 |
87.70 |
0.70 |
0.00 |
10.00 |
1.10 |
Vú sữa |
42.00 |
86.40 |
1.00 |
0.00 |
9.40 |
2.30 |
Xoài chín |
69.00 |
82.50 |
0.60 |
0.30 |
15.90 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại rau củ
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Củ dong |
119.00 |
66.40 |
1.40 |
0.00 |
28.40 |
2.40 |
Củ sắn |
152.00 |
59.50 |
1.10 |
0.20 |
36.40 |
1.50 |
Củ từ |
92.00 |
74.90 |
1.50 |
0.00 |
21.50 |
1.20 |
Khoai lang |
119.00 |
67.70 |
0.80 |
0.20 |
28.50 |
1.30 |
Khoai lang nghệ |
116.00 |
69.80 |
1.20 |
0.30 |
27.10 |
0.80 |
Khoai môn |
109.00 |
70.70 |
1.50 |
0.20 |
25.20 |
1.20 |
Khoai tây |
92.00 |
74.50 |
2.00 |
0.00 |
21.00 |
1.00 |
Khoai tây chiên |
525.00 |
6.60 |
2.20 |
35.40 |
49.30 |
6.30 |
Bầu |
14.00 |
95.10 |
0.60 |
0.00 |
2.90 |
1.00 |
Bí đao (bí xanh) |
12.00 |
95.40 |
0.60 |
0.00 |
2.40 |
1.00 |
Bí ngô |
24.00 |
92.60 |
0.30 |
0.00 |
5.60 |
0.70 |
Cà chua |
19.00 |
93.90 |
0.60 |
0.00 |
4.20 |
0.80 |
Cà pháo |
20.00 |
92.50 |
1.50 |
0.00 |
3.60 |
1.60 |
Cà rốt |
38.00 |
88.40 |
1.50 |
0.00 |
8.00 |
1.20 |
Cà tím |
22.00 |
92.40 |
1.00 |
0.00 |
4.50 |
1.50 |
Cải bắp |
29.00 |
89.90 |
1.80 |
0.00 |
5.40 |
1.60 |
Cải cúc |
14.00 |
93.70 |
1.60 |
0.00 |
1.90 |
2.00 |
Cải thìa (cải trắng) |
16.00 |
93.10 |
1.40 |
0.00 |
2.60 |
1.80 |
Cải xanh |
15.00 |
93.60 |
1.70 |
0.00 |
2.10 |
1.80 |
Cần ta |
10.00 |
94.90 |
1.00 |
0.00 |
1.50 |
1.50 |
Củ cải trắng |
21.00 |
92.00 |
1.50 |
0.00 |
3.70 |
1.50 |
Đậu cô ve |
73.00 |
81.10 |
5.00 |
1.00 |
11.00 |
1.00 |
Dọc mùng |
5.00 |
96.00 |
0.40 |
0.00 |
0.80 |
2.00 |
Dưa cải bắp |
18.00 |
90.80 |
1.20 |
0.00 |
3.30 |
1.60 |
Dưa cải bẹ |
17.00 |
90.00 |
1.80 |
0.00 |
2.40 |
2.10 |
Dưa chuột |
15.00 |
94.90 |
0.80 |
0.00 |
3.00 |
0.70 |
Gấc |
122.00 |
66.90 |
20.00 |
0.00 |
10.50 |
1.80 |
Giá đậu xanh |
43.00 |
86.40 |
5.50 |
0.00 |
5.30 |
2.00 |
Hành lá (hành hoa) |
22.00 |
92.30 |
1.30 |
0.00 |
4.30 |
0.90 |
Măng chua |
11.00 |
92.70 |
1.40 |
0.00 |
1.40 |
4.10 |
Mộc nhĩ |
304.00 |
10.80 |
10.60 |
0.20 |
65.00 |
7.00 |
Mướp |
16.00 |
95.00 |
0.90 |
0.00 |
3.00 |
0.50 |
Nấm hương khô |
274.00 |
12.70 |
35.00 |
4.50 |
23.50 |
17.00 |
Ớt vàng to |
28.00 |
90.50 |
1.30 |
0.00 |
5.70 |
1.40 |
Ran kinh giới |
22.00 |
89.90 |
2.70 |
0.00 |
2.80 |
3.60 |
Rau bí |
18.00 |
93.10 |
2.70 |
0.00 |
1.70 |
1.70 |
Rau đay |
24.00 |
91.10 |
2.80 |
0.00 |
3.20 |
1.50 |
Rau khoai lang |
22.00 |
91.80 |
2.60 |
0.00 |
2.80 |
1.40 |
Rau mồng tơi |
14.00 |
92.90 |
2.00 |
0.00 |
1.40 |
2.50 |
Rau mùi |
13.00 |
92.90 |
2.60 |
0.00 |
0.70 |
1.80 |
Rau muống |
23.00 |
91.80 |
3.20 |
0.00 |
2.50 |
1.00 |
Rau ngót |
35.00 |
86.00 |
5.30 |
0.00 |
3.40 |
2.50 |
Rau răm |
30.00 |
86.30 |
4.70 |
0.00 |
2.80 |
3.80 |
Rau rút |
28.00 |
90.20 |
5.10 |
0.00 |
1.80 |
1.90 |
Rau thơm |
18.00 |
91.40 |
2.00 |
0.00 |
2.40 |
3.00 |
Su hào |
36.00 |
87.70 |
2.80 |
0.00 |
6.30 |
1.70 |
Su su |
18.00 |
93.80 |
0.80 |
0.00 |
3.70 |
1.00 |
Súp lơ |
30.00 |
90.60 |
2.50 |
0.00 |
4.90 |
0.90 |
Tía tô |
25.00 |
88.90 |
2.90 |
0.00 |
3.40 |
3.60 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại sữa
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Sữa bò tươi |
74.00 |
85.60 |
3.90 |
4.40 |
4.80 |
0.00 |
Sữa bột tách béo |
357.00 |
1.60 |
35.00 |
1.00 |
52.00 |
0.00 |
Sữa bột toàn phần |
494.00 |
1.80 |
27.00 |
26.00 |
38.00 |
0.00 |
Sữa chua |
61.00 |
88.50 |
3.30 |
3.70 |
3.60 |
0.00 |
Sữa đặc có đường |
336.00 |
24.90 |
8.10 |
8.80 |
56.00 |
0.00 |
Sữa mẹ |
61.00 |
88.40 |
1.50 |
3.00 |
7.00 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại thịt
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Ba tê |
326.00 |
47.40 |
10.80 |
24.60 |
15.40 |
0.00 |
Bao tử bò |
97.00 |
80.70 |
14.80 |
4.20 |
0.00 |
0.00 |
Bao tử heo |
85.00 |
82.30 |
14.60 |
2.90 |
0.00 |
0.00 |
Cật bò |
67.00 |
85.00 |
12.50 |
1.80 |
0.30 |
0.00 |
Cật heo |
81.00 |
82.60 |
13.00 |
3.10 |
0.30 |
0.00 |
Chả bò |
357.00 |
52.70 |
13.80 |
33.50 |
0.00 |
0.00 |
Chà bông |
396.00 |
19.30 |
53.00 |
20.40 |
0.00 |
0.00 |
Chả lợn |
517.00 |
32.50 |
10.80 |
50.40 |
5.10 |
0.00 |
Chả lụa |
136.00 |
73.00 |
21.50 |
5.50 |
0.00 |
0.00 |
Chả quế |
416.00 |
44.70 |
16.20 |
39.00 |
0.00 |
0.00 |
Chân giò lợn (bỏ xương) |
230.00 |
64.60 |
15.70 |
18.60 |
0.00 |
0.00 |
Da heo |
118.00 |
74.00 |
23.30 |
2.70 |
0.00 |
0.00 |
Dăm bông heo |
318.00 |
48.50 |
23.00 |
25.00 |
0.30 |
0.00 |
Đầu heo |
335.00 |
55.30 |
13.40 |
31.30 |
0.00 |
0.00 |
Đuôi bò |
137.00 |
73.60 |
19.70 |
6.50 |
0.00 |
0.00 |
Đuôi heo |
467.00 |
42.10 |
10.80 |
47.10 |
0.00 |
0.00 |
Ếch |
90.00 |
74.80 |
20.00 |
1.10 |
0.00 |
0.00 |
Gan bò |
110.00 |
75.80 |
17.40 |
3.10 |
3.00 |
0.00 |
Gân chân bò |
124.00 |
69.50 |
30.20 |
0.30 |
0.00 |
0.00 |
Gan gà |
111.00 |
73.90 |
18.20 |
3.40 |
2.00 |
0.00 |
Gan heo |
116.00 |
72.80 |
18.80 |
3.60 |
2.00 |
0.00 |
Gan vịt |
122.00 |
75.20 |
17.10 |
4.70 |
2.80 |
0.00 |
Giò bò |
357.00 |
48.70 |
13.80 |
33.50 |
0.00 |
0.00 |
Giò lụa |
136.00 |
72.00 |
21.50 |
5.50 |
0.00 |
0.00 |
Giò thủ |
553.00 |
29.70 |
16.00 |
54.30 |
0.00 |
0.00 |
Huyết bò |
75.00 |
81.30 |
18.00 |
0.20 |
0.40 |
0.00 |
Huyết heo luộc |
44.00 |
89.20 |
10.70 |
0.10 |
0.00 |
0.00 |
Huyết heo sống |
25.00 |
94.00 |
5.70 |
0.10 |
0.20 |
0.00 |
Lạp xưởng |
585.00 |
18.60 |
20.80 |
55.00 |
1.70 |
0.00 |
Lòng heo (ruột già) |
167.00 |
77.10 |
6.90 |
15.10 |
0.80 |
0.00 |
Lưỡi bò |
164.00 |
73.80 |
13.60 |
12.10 |
0.20 |
0.00 |
Lưỡi heo |
178.00 |
71.50 |
14.20 |
12.80 |
1.40 |
0.00 |
Mề gà |
99.00 |
76.60 |
21.30 |
1.30 |
0.60 |
0.00 |
Nem chua |
137.00 |
70.20 |
21.70 |
3.70 |
4.30 |
0.00 |
Nhộng |
111.00 |
79.60 |
13.00 |
6.50 |
0.00 |
0.00 |
Óc bò |
124.00 |
80.70 |
9.00 |
9.50 |
0.50 |
0.00 |
Óc heo |
123.00 |
80.80 |
9.00 |
9.50 |
0.40 |
0.00 |
Pate |
326.00 |
49.10 |
10.80 |
24.60 |
15.40 |
0.00 |
Phèo heo |
44.00 |
90.60 |
7.20 |
1.30 |
0.80 |
0.00 |
Sườn heo bỏ xương |
187.00 |
68.00 |
17.90 |
12.80 |
0.00 |
0.00 |
Tai heo |
121.00 |
74.90 |
21.00 |
4.10 |
0.00 |
0.00 |
Thịt bê nạc |
85.00 |
79.30 |
20.00 |
0.50 |
0.00 |
0.00 |
Thịt bò |
118.00 |
74.40 |
21.00 |
3.80 |
0.00 |
0.00 |
Thịt bò khô |
239.00 |
41.70 |
51.00 |
1.60 |
5.20 |
0.00 |
Thịt dê nạc |
122.00 |
74.90 |
20.70 |
4.30 |
0.00 |
0.00 |
Thịt gà ta |
199.00 |
65.40 |
20.30 |
13.10 |
0.00 |
0.00 |
Thịt gà tây |
218.00 |
63.20 |
20.10 |
15.30 |
0.00 |
0.00 |
Thịt heo ba chỉ |
260.00 |
60.70 |
16.50 |
21.50 |
0.00 |
0.00 |
Thịt heo mỡ |
394.00 |
48.00 |
14.50 |
37.30 |
0.00 |
0.00 |
Thịt heo nạc |
139.00 |
73.80 |
19.00 |
7.00 |
0.00 |
0.00 |
Thịt lợn nạc |
139.00 |
72.80 |
19.00 |
7.00 |
0.00 |
0.00 |
Thịt mông chó |
338.00 |
52.90 |
16.00 |
30.40 |
0.00 |
0.00 |
Thịt ngỗng |
409.00 |
45.90 |
14.00 |
39.20 |
0.00 |
0.00 |
Thịt thỏ |
158.00 |
70.20 |
21.50 |
8.00 |
0.00 |
0.00 |
Thịt vai chó |
230.00 |
64.30 |
18.00 |
17.60 |
0.00 |
0.00 |
Thịt vịt |
267.00 |
59.30 |
17.80 |
21.80 |
0.00 |
0.00 |
Tim bò |
89.00 |
81.20 |
15.00 |
3.00 |
0.60 |
0.00 |
Tim gà |
114.00 |
78.30 |
16.00 |
5.50 |
0.00 |
0.00 |
Tim heo |
89.00 |
81.30 |
15.10 |
3.20 |
0.00 |
0.00 |
Xúc xích |
535.00 |
25.30 |
27.20 |
47.40 |
0.00 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại thủy hải sản
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Ba khía muối |
83.00 |
77.80 |
14.20 |
2.90 |
0.00 |
0.00 |
Cá bống |
70.00 |
83.20 |
15.80 |
0.80 |
0.00 |
0.00 |
Cá chép |
96.00 |
78.40 |
16.00 |
3.60 |
0.00 |
0.00 |
Cá đối |
108.00 |
77.00 |
19.50 |
3.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá diếc |
87.00 |
78.70 |
17.70 |
1.80 |
0.00 |
0.00 |
Cá hồi |
136.00 |
72.50 |
22.00 |
5.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá khô |
208.00 |
52.60 |
43.30 |
3.90 |
0.00 |
0.00 |
Cá lóc |
97.00 |
78.80 |
18.20 |
2.70 |
0.00 |
0.00 |
Cá mè |
144.00 |
75.10 |
15.40 |
9.10 |
0.00 |
0.00 |
Cá mỡ |
151.00 |
72.50 |
16.80 |
9.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá mòi |
124.00 |
76.20 |
17.50 |
6.00 |
0.00 |
0.00 |
Cá nạc |
80.00 |
79.80 |
17.50 |
1.10 |
0.00 |
0.00 |
Cá ngừ |
87.00 |
77.90 |
21.00 |
0.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá nục |
111.00 |
76.30 |
20.20 |
3.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá phèn |
104.00 |
79.50 |
15.90 |
4.50 |
0.00 |
0.00 |
Cá quả (cá lóc) |
97.00 |
77.70 |
18.20 |
2.70 |
0.00 |
0.00 |
Cá rô đồng |
126.00 |
74.00 |
19.10 |
5.50 |
0.00 |
0.00 |
Cá rô phi |
100.00 |
76.60 |
19.70 |
2.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá thu |
166.00 |
69.50 |
18.20 |
10.30 |
0.00 |
0.00 |
Cá trắm cỏ |
91.00 |
79.20 |
17.00 |
2.60 |
0.00 |
0.00 |
Cá trê |
173.00 |
71.40 |
16.50 |
11.90 |
0.00 |
0.00 |
Cá trôi |
127.00 |
74.10 |
18.80 |
5.70 |
0.00 |
0.00 |
Chà bông cá lóc |
312.00 |
26.50 |
65.70 |
4.10 |
3.00 |
0.00 |
Cua biển |
103.00 |
73.90 |
17.50 |
0.60 |
7.00 |
0.00 |
Cua đồng |
87.00 |
68.90 |
12.30 |
3.30 |
2.00 |
0.00 |
Ghẹ |
54.00 |
87.20 |
11.90 |
0.70 |
0.00 |
0.00 |
Hải sâm |
90.00 |
77.90 |
21.50 |
0.30 |
0.20 |
0.00 |
Hến |
45.00 |
88.60 |
4.50 |
0.70 |
5.10 |
0.00 |
Lươn |
94.00 |
77.20 |
20.00 |
1.50 |
0.00 |
0.00 |
Mực khô |
291.00 |
32.60 |
60.10 |
4.50 |
2.50 |
0.00 |
Mực tươi |
73.00 |
81.00 |
16.30 |
0.90 |
0.00 |
0.00 |
Ốc bươu |
84.00 |
78.50 |
11.10 |
0.70 |
8.30 |
0.00 |
Ốc nhồi |
84.00 |
76.00 |
11.90 |
0.70 |
7.60 |
0.00 |
Ốc vặn |
72.00 |
77.60 |
12.20 |
0.70 |
4.30 |
0.00 |
Sò |
51.00 |
87.10 |
8.80 |
0.40 |
3.00 |
0.00 |
Tép gạo |
58.00 |
83.40 |
11.70 |
1.20 |
0.00 |
0.00 |
Tép khô |
269.00 |
20.40 |
59.80 |
3.00 |
0.70 |
0.00 |
Tôm biển |
82.00 |
80.30 |
17.60 |
0.90 |
0.90 |
0.00 |
Tôm đồng |
90.00 |
74.70 |
18.40 |
1.80 |
0.00 |
0.00 |
Tôm khô |
347.00 |
11.40 |
75.60 |
3.80 |
2.50 |
0.00 |
Trai |
38.00 |
89.10 |
4.60 |
1.10 |
2.50 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng của trứng
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Lòng đỏ trứng gà |
327.00 |
51.30 |
13.60 |
29.80 |
1.00 |
0.00 |
Lòng đỏ trứng vịt |
368.00 |
44.30 |
14.50 |
32.30 |
4.80 |
0.00 |
Lòng trắng trứng gà |
46.00 |
88.20 |
10.30 |
0.10 |
1.00 |
0.00 |
Lòng trắng trứng vịt |
50.00 |
87.60 |
11.50 |
0.10 |
0.80 |
0.00 |
Trứng gà |
166.00 |
70.80 |
14.80 |
11.60 |
0.50 |
0.00 |
Trứng vịt |
184.00 |
68.70 |
13.00 |
14.20 |
1.00 |
0.00 |
Trứng vịt lộn |
182.00 |
66.10 |
13.60 |
12.40 |
4.00 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại đồ hộp
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Cá thu hộp |
207.00 |
62.90 |
24.80 |
0.00 |
0.00 |
Cá trích hộp |
233.00 |
59.20 |
22.30 |
3.50 |
0.00 |
Nhãn hộp |
62.00 |
83.20 |
0.50 |
15.00 |
1.00 |
Nước thơm |
39.00 |
89.80 |
0.30 |
9.40 |
0.40 |
Thịt bò hộp |
251.00 |
62.60 |
16.40 |
0.00 |
0.00 |
Thịt gà hộp |
273.00 |
59.80 |
17.00 |
0.00 |
0.00 |
Thịt heo hộp |
344.00 |
50.40 |
17.30 |
2.70 |
0.00 |
Thơm hộp |
56.00 |
85.80 |
0.30 |
13.70 |
0.20 |
Vải hộp |
60.00 |
83.60 |
0.40 |
14.70 |
1.10 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại đồ ngọt
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Mứt đu đủ |
178.00 |
53.40 |
0.40 |
0.00 |
44.10 |
2.00 |
Mứt thơm |
208.00 |
47.60 |
0.50 |
0.00 |
51.50 |
0.40 |
Bánh in chay |
376.00 |
6.10 |
3.20 |
0.30 |
90.20 |
0.20 |
Bánh men |
369.00 |
12.10 |
9.60 |
3.70 |
74.20 |
0.20 |
Bánh mì khô |
346.00 |
14.00 |
12.30 |
1.30 |
71.30 |
0.80 |
Bánh sôcôla |
449.00 |
9.50 |
3.90 |
17.60 |
68.80 |
0.00 |
Bánh thỏi socola |
543.00 |
1.50 |
4.90 |
30.40 |
62.50 |
0.00 |
Đường cát trắng |
397.00 |
0.70 |
0.00 |
0.00 |
99.30 |
0.00 |
Kẹo cà phê |
378.00 |
7.20 |
0.00 |
1.30 |
91.50 |
0.00 |
Kẹo đậu phộng |
449.00 |
6.20 |
10.30 |
16.50 |
64.80 |
2.20 |
Kẹo dừa mềm |
415.00 |
9.10 |
0.60 |
12.20 |
75.60 |
2.50 |
Kẹo ngậm bạc hà |
268.00 |
32.80 |
5.20 |
0.00 |
61.90 |
0.00 |
Kẹo sôcôla |
388.00 |
7.50 |
1.60 |
4.60 |
85.10 |
1.20 |
Kẹo sữa |
390.00 |
11.80 |
2.90 |
7.30 |
78.00 |
0.00 |
Mật ong |
327.00 |
18.30 |
0.40 |
0.00 |
81.30 |
0.00 |
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại đồ uống
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Bia |
43.00 |
89.40 |
1.60 |
0.00 |
9.00 |
0.00 |
CocaCola |
42.00 |
89.60 |
0.00 |
0.00 |
10.40 |
0.00 |
Rượu nếp |
166.00 |
58.10 |
4.00 |
0.00 |
37.70 |
0.20 |
Xem thêm:
- Top 5 thuốc bổ sung chất xơ và những điều cần lưu ý khi uống
- Nhóm chất béo: Từ A-Z những thông tin mà bạn cần biết
Bảng thành phần dinh dưỡng các loại đồ đã chế biến
Tên |
Năng lượng (kcal) |
Nước (g) |
Chất đạm (g) |
Chất béo (g) |
Chất bột (g) |
Chất xơ (g) |
Đậu phộng chiên |
680.00 |
4.50 |
25.70 |
59.50 |
10.30 |
0.00 |
Bánh bao |
219.00 |
45.30 |
6.10 |
0.50 |
47.50 |
0.50 |
Bánh đúc |
52.00 |
87.30 |
0.90 |
0.30 |
11.30 |
0.10 |
Bánh phồng tôm |
676.00 |
4.90 |
1.60 |
59.20 |
34.10 |
0.00 |
Thành phần dinh dưỡng rong nho và 9 lợi ích “vàng” cho sức khỏe
Thành phần dinh dưỡng ngũ cốc có lợi ích gì đối với sức khỏe?
Thành phần dinh dưỡng đậu đen & những lợi ích đối với sức khỏe mà bạn phải ngạc nhiên
Vai trò của bảng thành phần dinh dưỡng
Dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của con người, giúp cung cấp năng lượng và phòng ngừa bệnh tật hiệu quả. Thành phần dinh dưỡng rất đa dạng, điển hình như: protein, chất béo, chất bột, chất xơ, vitamin và khoáng chất,...
Thông qua bảng thành phần dinh dưỡng, chúng ta có thể biết rõ hàm lượng các chất dinh dưỡng có trong loại thực phẩm đó. Từ đó giúp cho việc lựa chọn hoặc tránh các loại thực phẩm bổ sung dinh dưỡng sao cho phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Ngoài ra, bảng thành phần dinh dưỡng còn là một trong những yếu tố quan trọng quyết định thông quan đối với các mặt hàng thực phẩm xuất khẩu. Đặc biệt là với các thị trường như Châu Âu, Mỹ,...thì yếu tố thành phần được quy định rất nghiêm ngặt.
Nhìn chung, bảng thành phần dinh dưỡng đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với sức khỏe con người. Thông qua bài viết này, Monkey hy vọng độc giả sẽ biết cách lựa chọn và sử dụng thực phẩm một cách khoa học để chăm sóc, bảo vệ sức khỏe được tốt nhất.
Nutrition facts tables - Ngày truy cập: 27/06/2022
https://www.canada.ca/en/health-canada/services/understanding-food-labels/nutrition-facts-tables.html