Mỗi chứng chỉ tiếng Anh có mục đích sử dụng riêng. Hiểu về các loại chứng chỉ tiếng Anh được công nhận rộng rãi trên toàn cầu giúp bạn có kế hoạch học và ôn tập hợp lý, sớm đạt kỳ vọng đã đề ra.
Tầm quan trọng của các loại chứng chỉ tiếng Anh
Chứng chỉ tiếng Anh dùng để đánh giá, công nhận trình độ tiếng Anh của người học. Mỗi chứng chỉ có vai trò riêng, phục vụ những mục đích khác nhau. Có chứng chỉ tiếng Anh phù hợp, bạn sẽ có nhiều lợi thế trong học tập, công việc hàng ngày.
Công nhận năng lực tiếng Anh của người học: Các loại chứng chỉ tiếng Anh khác nhau có cấu trúc bài kiểm tra năng lực tiếng Anh khác nhau. Thường bao gồm 2 kỹ năng tiếng Anh trở lên, có thể là nghe, đọc hiểu hoặc cả 4 kỹ năng kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Dựa trên thang điểm đánh giá, bạn sẽ biết khả năng tiếng Anh của mình như thế nào để có kế hoạch học tập phù hợp.
-
Tăng cơ hội việc làm: Trong môi trường làm việc mở ngày nay, nhiều công ty và tổ chức đòi hỏi ứng viên có khả năng tiếng Anh nhất định. Có chứng chỉ tiếng Anh đính kèm hồ sơ xin việc sẽ giúp bạn tạo điểm cộng trong mắt nhà tuyển dụng, tăng cơ hội việc làm.
-
Là điều kiện để đi du học và nghiên cứu: Để học tập ở nước ngoài hoặc tham gia vào chương trình học bổng quốc tế, các trường đại học và tổ chức nghiên cứu thường yêu cầu ứng viên có khả năng tiếng Anh đủ để theo học và tham gia vào hoạt động học thuật. Các chứng chỉ tiếng Anh như IELTS và TOEFL thường được yêu cầu để đáp ứng yêu cầu này.
-
Giao tiếp và kết nối xã hội: Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế. Có khả năng sử dụng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp và kết nối với nhiều người khác trên toàn thế giới. Điều này có thể mở ra cơ hội học hỏi, làm việc và tạo quan hệ xã hội với những người đến từ nền văn hóa và quốc gia khác.
-
Tự phát triển và mở rộng kiến thức: Học tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn mở rộng kiến thức và hiểu biết về văn hóa, khoa học, kỹ thuật, nghệ thuật và nhiều lĩnh vực khác.
6+ chứng chỉ tiếng Anh sáng giá được công nhận trên toàn cầu
Trong phần tiếp theo của bài viết, chúng tôi sẽ tổng hợp các loại chứng chỉ tiếng Anh được công nhận toàn cầu để bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn mục tiêu học tập hợp lý.
CEFR – Khung tham chiếu châu Âu 6 bậc
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages) – Khung tham chiếu châu Âu cho ngôn ngữ là chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Hội đồng châu Âu để đánh giá và mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ của một người học ngôn ngữ.
Khung tham chiếu CEFR chia khả năng sử dụng ngôn ngữ thành 6 bậc, từ bậc A1 đến bậc C2, cụ thể:
-
Bậc A1 (Beginner): Người học ở bậc A1 có khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản và hiểu các câu đơn giản, có thể giao tiếp trong các tình huống hàng ngày như xin đường, mua sắm và giới thiệu bản thân.
-
Bậc A2 (Elementary): Ở bậc A2, người học có khả năng hiểu và sử dụng các câu đơn giản và biểu đạt ý kiến cá nhân trong các chủ đề quen thuộc. Họ có thể giao tiếp trong các tình huống thông thường và môi trường học tập đơn giản.
-
Bậc B1 (Intermediate): Người học ở bậc B1 có khả năng hiểu các đoạn hội thoại thông thường và tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản. Họ có thể viết các đoạn văn ngắn và hiểu các văn bản đơn giản.
-
Bậc B2 (Upper Intermediate): Ở bậc B2, người học có khả năng hiểu các đoạn hội thoại phức tạp và tham gia vào các cuộc trò chuyện về nhiều chủ đề. Họ có thể viết các đoạn văn chi tiết và tham gia vào các hoạt động học tập và công việc.
-
Bậc C1 (Advanced): Người học ở bậc C1 có khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả. Họ có thể tham gia vào các cuộc thảo luận phức tạp và viết các văn bản rõ ràng và chi tiết.
-
Bậc C2 (Proficient): Ở bậc C2, người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách thông thạo và tự nhiên như người bản ngữ. Họ có thể hiểu và sản xuất các văn bản phức tạp và tham gia vào các hoạt động học thuật và chuyên nghiệp.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ CEFR
Trong các loại chứng chỉ tiếng Anh, CEFR là chứng chỉ phổ biến. Bài thi chứng chỉ này có cấu trúc 5 phần như sau:
-
Ngữ pháp (40 phút): 100 câu trắc nghiệm với các dạng chủ yếu là chọn đáp án đúng, sửa lỗi ngữ pháp, tìm đáp án sai, chọn từ phù hợp...
-
Nghe (20 phút): Bài thi nghe gồm 12 câu trắc nghiệm. Thí sinh được nghe một đoạn ghi âm dài 3 phút với đa dạng giọng Anh Anh, Anh Mỹ, Anh Úc.
-
Đọc (20 phút): Gồm 9-12 câu hỏi trắc nghiệm tập trung vào những chủ đề chuyên môn như kinh tế, lịch sử, thương mại...
-
Viết (15 phút): Thường có 2 dạng đề là viết câu dựa vào bức tranh cho trước hoặc viết bài luận trình bày một quan điểm nào đó.
Hạn chứng chỉ CEFR
Không ghi thời hạn trên phôi chứng chỉ nên có thể hiểu chứng chỉ có giá trị công nhận vĩnh viễn.
Giúp trẻ chinh phục tiếng Anh dễ dàng, sớm đạt được các chứng chỉ tiếng Anh với bộ đôi ứng dụng học tập từ Monkey:
|
IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một chứng chỉ tiếng Anh được công nhận toàn cầu. Chứng chỉ này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong các tình huống học tập, làm việc và sinh hoạt hàng ngày.
IELTS được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm xin học tại các trường đại học nước ngoài, xin việc làm, cần thiết cho visa định cư hoặc đánh giá trình độ tiếng Anh chung.
Có 2 hình thức thi IELTS phổ biến là IELTS học thuật (IELTS Academic) và IELTS Tổng quát (IELTS General Training). Phần thi nói và nghe của 2 hình thức IELTS này giống nhau nhưng phần đọc và viết có sự khác biệt.
-
IELTS Academic: Yêu cầu cho việc xin học tại các trường đại học và chương trình học thuật.
-
IELTS General Training: Yêu cầu cho việc xin việc làm, visa định cư hoặc mục đích sinh hoạt hàng ngày.
Cấu trúc bài thi IELTS
Bài thi IELTS kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng của người học, bao gồm nghe, đọc, nói và viết.
Phần thi |
Nội dung |
Thời gian |
Nghe |
40 câu hỏi |
Khoảng 30 phút |
Đọc |
40 câu hỏi |
60 phút |
Viết |
2 nhiệm vụ |
60 phút |
Nói |
3 phần |
11-14 phút |
Kết quả bài thi IELTS
Kỳ thi IELTS không có đậu hay trượt, khả năng của bạn sẽ được đánh giá dựa trên thang điểm 1-9, cụ thể:
Điểm |
Mô tả |
Điểm 9: Chuyên nghiệp |
Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, lưu loát và chính xác như người bản ngữ. |
Điểm 8: Rất tốt |
Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo với độ chính xác và sự linh hoạt cao trong các tình huống khác nhau. Hiểu lầm có thể xảy ra trong những tình huống giao tiếp không quen thuộc. |
Điểm 7: Tốt |
Người thi có khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên trong các tình huống học tập, làm việc và xã hội dù đôi khi có những điểm không chính xác và không phù hợp. Người thi có thể xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu lý luận chi tiết. |
Điểm 6: Thành thạo |
Người thi có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả mặc dù có một số điểm không chính xác, không phù hợp và hiểu lầm. Có thể sử dụng và hiểu ngôn ngữ tương đối phức tạp, đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc. |
Điểm 5: Sử dụng khá |
Người thi có khả năng sử dụng một phần ngôn ngữ, hiểu được ý nghĩa chung trong hầu hết các tình huống mặc dù có thể mắc nhiều lỗi. Có thể xử lý giao tiếp cơ bản trong lĩnh vực riêng. |
Điểm 4: Sử dụng hạn chế |
Năng lực cơ bản của người thi thường chỉ giới hạn trong các tình huống quen thuộc. Không thể sử dụng ngôn ngữ phức tạp. |
Điểm 3: Sử dụng rất hạn chế |
Người thi có thể truyền đạt và chỉ hiểu ý nghĩa chung trong các tình huống rất quen thuộc. Sự cố thường xuyên xảy ra trong giao tiếp. |
Điểm 2: Sử dụng không đồng đều |
Người thi hiểu và sử dụng tiếng Anh chỉ trong những tình huống rất đơn giản và thông qua ngôn ngữ cơ bản. Gặp khó khăn lớn trong việc hiểu, nói cũng như viết tiếng Anh. |
Điểm 1: Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ |
Về cơ bản không có khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoài một vài từ riêng lẻ. |
Điểm 0: Không làm bài kiểm tra |
Người thi không làm bài kiểm tra, hệ thống không ghi nhận điểm. |
Hạn chứng chỉ IELTS: 2 năm tính từ thời điểm kiểm tra.
TOEFL
Chứng chỉ TOEFL được sử dụng để đánh giá khả năng ngôn ngữ tiếng Anh của người học và xác định khả năng của họ trong việc học tập và giao tiếp trong môi trường học thuật do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) tổ chức.
Phân loại chứng chỉ TOEFL:
-
TOEFL Primary: Là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho học sinh Tiểu học để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của trẻ, từ đó giúp các ba mẹ cũng như nhà trường xác định lộ trình học phù hợp cho trẻ.
-
TOEFL Junior: Là một trong các chứng chỉ tiếng Anh được Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) nghiên cứu và thiết kế dành riêng cho học sinh THCS.
-
TOEFL iBT (Internet-based Test): Đây là phiên bản TOEFL được thực hiện trực tuyến thông qua máy tính kết nối Internet. Đây là loại chứng chỉ TOEFL phổ biến nhất hiện nay.
-
TOEFL PBT (Paper-based Test): Đây là phiên bản TOEFL thực hiện trên giấy, chủ yếu được tổ chức ở các quốc gia - nơi hạ tầng Internet không phát triển hoặc hạn chế.
Cấu trúc đề thi TOEFL
Tùy thuộc vào loại đề thi TOEFL cụ thể mà cấu trúc đề thi sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng thông tin về cấu trúc các đề thi TOEFL phổ biến.
Cấu trúc bài thi TOEFL Primary
Bài thi |
Số lượng câu hỏi |
Thời gian |
Kết quả |
Thang điểm |
TOEFL Primary Cấp độ 1 |
72 câu; 6 câu hỏi mẫu |
60 phút |
1-4 sao |
Từ 100-109 |
TOEFL Primary Cấp độ 2 |
72 câu; 4 câu hỏi mẫu |
60 phút |
1-5 huy hiệu |
Từ 100-115 |
Cấu trúc bài thi TOEFL Junior
Phần thi |
Số lượng câu hỏi |
Thời gian thi |
Thang điểm |
Nội dung kiểm tra |
Nghe hiểu |
42 câu hỏi |
40 phút |
200-300 |
Nghe hiểu các tình huống đơn giản. Nghe hiểu các hướng dẫn trong môi trường học tập. Nghe hiểu các vấn đề liên quan đến học thuật. |
Từ vựng và ngữ pháp |
42 câu hỏi |
25 phút |
200-300 |
Học sinh có khả năng sử dụng thành thạo từ vựng và ngữ pháp trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó. |
Đọc hiểu |
42 câu hỏi |
50 phút |
200-300 |
Học sinh có khả năng đọc hiểu trong các ngữ cảnh liên quan đến học thuật. Học sinh có thể đọc hiểu trong các ngữ cảnh khác ngoài môi trường học thuật. |
Toàn bài thi |
126 câu hỏi |
1 giờ 55 phút |
600-900 |
|
Cấu trúc bài thi TOEFL ITP
Phần thi |
Thời lượng |
Số câu hỏi |
Thang điểm |
Nghe hiểu |
35 phút |
50 câu hỏi |
31-68 |
Cấu trúc và diễn đạt |
25 phút |
40 câu hỏi |
31-68 |
Đọc hiểu |
55 phút |
50 câu hỏi |
31-67 |
Tổng toàn bài thi |
115 phút |
140 câu hỏi |
310-677 (Tổng điểm 3 phần thi x 10)/ 3 |
Cấu trúc bài thi TOEFL iBT
Phần thi |
Số câu hỏi |
Thời gian |
Yêu cầu |
Thang điểm |
Đọc hiểu |
30-40 câu |
52-72 phút |
Thí sinh đọc 3-4 đoạn văn sau đó trả lời các câu hỏi trên giấy. |
0-30 |
Nghe hiểu |
28-39 câu |
41-57 phút |
Thí sinh nghe khoảng 2-3 cuộc hội thoại; 3-4 bài giảng sau đó trả lời câu hỏi. |
0-30 |
Giải lao |
0 |
10 phút |
|
|
Nói |
4 |
Khoảng 17 phút |
Thí sinh bày tỏ quan điểm cá nhân (1 câu). Trả lời dựa trên bài nghe và đọc (3 câu). |
0-30 |
Viết |
2 |
Khoảng 50 phút |
Trả lời dựa trên thông tin từ bài đọc và nghe ngắn (1 câu). Viết bày tỏ quan điểm cá nhân (1 câu). |
0-30 |
Hạn chứng chỉ TOEFL
-
TOEFL Primary: 1 năm kể từ ngày thi.
-
TOEFL Junior/ TOEFL ITP/ TOEFL iBT: 2 năm kể từ ngày thi.
TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh dự thi trong môi trường làm việc quốc tế với 2 kỹ năng thiết yếu là nghe hiểu và đọc hiểu, được cấp bởi Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (ETS).
Cấu trúc bài thi
Phần thi |
Số câu hỏi |
Nghe hiểu |
|
Hình ảnh |
6 câu |
Hỏi và trả lời |
25 câu |
Hội thoại |
39 câu (13 đoạn hội thoại; 3 câu hỏi/ 1 hội thoại) |
Đoạn thông tin ngắn |
30 câu (10 đoạn thông tin, 3 câu hỏi/ đoạn) |
Đọc hiểu |
|
Hoàn thành câu |
30 câu |
Hoàn thành đoạn văn |
16 câu |
Đoạn đơn và nhóm đoạn |
29 câu (10 đoạn văn, 2-4 câu hỏi/ đoạn) |
Hạn/ Hiệu lực chứng chỉ TOEIC: 2 năm kể từ ngày thi.
TESOL
Một trong các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến dành cho những người muốn trở thành giáo viên tiếng Anh (điều kiện tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2 hoặc ngoại quốc) là TESOL (Teaching English to Speakers of Other Languages). Chứng chỉ này đánh giá và cung cấp các kỹ năng, kiến thức và phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả cho người học.
Khác với các loại chứng chỉ tiếng Anh ở trên, TESOL không thuộc một tổ chức lờn nào và có nhiều đơn vị cấp bằng chứng chỉ này như Cambridge, British Council, Madison…
Chứng chỉ TESOL bao gồm các khóa học về ngữ pháp tiếng Anh, phương pháp giảng dạy, quản lý lớp học, phát triển kỹ năng ngôn ngữ, đánh giá và thiết kế bài giảng. Các khóa học này giúp người học hiểu và áp dụng các nguyên tắc và phương pháp giảng dạy tiếng Anh hiệu quả.
Loại chứng chỉ TESOL:
-
TESOL Certificate: Chứng chỉ cơ bản cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để bắt đầu sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh.
-
TESOL Diploma: Chứng chỉ tiên tiến hơn, đào tạo sâu hơn về các phương pháp giảng dạy, quản lý lớp học và nghiên cứu về giảng dạy tiếng Anh.
-
TESOL Master's Degree: Chương trình sau đại học kéo dài hai năm, tập trung vào việc nghiên cứu sâu về lý thuyết và phương pháp giảng dạy tiếng Anh.
Thời hạn chứng chỉ TESOL: Vô thời hạn.
[GÓC TƯ VẤN] Nên học tiếng anh qua app ứng dụng hay đến trung tâm thì hiệu quả hơn?
Chứng chỉ Cambridge là gì? Tổng quan từ A-Z về chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hàng đầu này
Top 9+ App học tiếng Anh với người nước ngoài giúp nâng cao khả năng giao tiếp
Hệ thống chứng chỉ Cambridge English
Một trong các loại chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hàng đầu dành cho nhiều đối tượng từ học sinh tiểu học đến người trưởng thành là Cambridge. Hệ thống chứng chỉ Cambridge English do Đại học Cambridge phát triển và cung cấp. Chứng chỉ tiếng Anh dùng để đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Anh của cá nhân từ trình độ cơ bản đến trình độ cao cấp và được công nhận trên toàn cầu.
Cambridge English có một số chứng chỉ tiếng Anh quan trọng là: YLE, KET, PET, FCE, CAE, CPE.
Tìm hiểu chi tiết: Chứng chỉ Cambridge là gì? Tổng quan từ A-Z về chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hàng đầu này
Các tiêu chí bạn cần xem xét khi lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh để theo học
Khi lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh để theo học, có một số tiêu chí quan trọng mà bạn có thể xem xét như:
-
Mục tiêu và mục đích học: Xác định mục tiêu của bạn khi học tiếng Anh, ví dụ như cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày, chuẩn bị cho việc học tại đại học hoặc nâng cao trình độ chuyên môn. Điều này sẽ giúp bạn tìm chứng chỉ phù hợp với mục tiêu và mục đích của bạn.
-
Cấp độ: Xem xét trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn và lựa chọn chứng chỉ phù hợp với trình độ đó. Có các chứng chỉ từ trình độ cơ bản (A1, A2) cho đến trình độ cao cấp (C1, C2). Hãy cố gắng đảm bảo rằng bạn chọn một chứng chỉ ở mức độ thích hợp với năng lực của mình để đạt được thành công trong việc học.
-
Công nhận và uy tín: Các chứng chỉ được công nhận toàn cầu và được chấp nhận trong các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và định cư là những lựa chọn tốt.
-
Nội dung và phương pháp học: Bạn nên xem xét liệu chứng chỉ có cung cấp kiến thức và kỹ năng phù hợp với mục tiêu của bạn hay không. Bạn cũng có thể xem xét phương pháp học trực tuyến, học trên lớp hay tự học tại nhà.
-
Thời gian và ngân sách: Xem xét thời gian và ngân sách mà bạn có thể dành cho việc học chứng chỉ cũng là yếu tố quan trọng. Một số chứng chỉ có thể đòi hỏi thời gian và tài chính đầu tư lớn hơn. Hãy xem xét xem bạn có thể cam kết cho việc học đầy đủ và theo học chứng chỉ trong khung thời gian và ngân sách của mình hay không.
Địa điểm thi chứng chỉ tiếng Anh uy tín
Các loại chứng chỉ tiếng Anh được công nhận toàn cầu được ủy quyền tổ chức cho một hoặc nhiều đơn vị/ trung tâm tiếng Anh tại các quốc gia. Dưới đây là bảng tổng hợp một vài địa điểm thi các loại chứng chỉ tiếng Anh uy tín để bạn dễ dàng theo dõi:
Chứng chỉ |
Địa điểm tổ chức thi |
CEFR – Khung tham chiếu châu Âu 6 bậc |
Các trung tâm đào tạo và tổ chức có liên kết với Cambridge English (Đại học ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội, Apollo, Anh ngữ ILA… |
TOEFL |
IIG Việt Nam |
IELTS |
Tổ chức Giáo dục quốc tế IDP (IDP Education Vietnam) và Hội đồng Anh (British Council) |
TOEIC |
IIG Việt Nam |
Hệ thống chứng chỉ Cambridge English |
Các trung tâm tổ chức thi được ủy quyền Cambridge English. Tìm địa điểm thi phù hợp nhất với bạn tại đây. |
TESOL |
Đại học ngoại ngữ, ILA, Apollo… |
Với các loại chứng chỉ tiếng Anh Monkey tổng hợp chia sẻ trên đây hy vọng đã giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích để định hướng lộ trình học lấy chứng chỉ phù hợp. Truy cập Monkey.edu.vn để tham khảo thêm nhiều thông tin về học tiếng Anh khác bạn nhé! Chúc bạn chinh phục thành công chứng chỉ tiếng Anh mình đã đặt mục tiêu!
Cambridge English - Ngày truy cập 30/05/2023
https://www.cambridgeenglish.org/
What is IELTS? - Ngày truy cập 30/05/2023