Cùng Monkey học cách chia động từ Watch trong tiếng anh và giải đáp các câu hỏi V1, V2, V3 của Watch và các dạng thức là gì? Thì hiện tại, quá khứ, tương lai của Watch được chia như thế nào?
Watch - Ý nghĩa và cách dùng
Trong phần đầu, bạn học cần nắm được watch v1, watch v2 và watch v3 cũng như cách phát âm và ý nghĩa của từ này.
V1, V2, V3 của Watch
Watch là động từ thường, dưới đây là những trường hợp sử dụng động từ Watch:
V1 của Watch (Infinitive - động từ nguyên thể) |
V2 của Watch (Simple past - động từ quá khứ) |
V3 của Watch (Past participle - quá khứ phân từ) |
To watch |
Watched |
Watched |
Cách phát âm Watch
Watch được phát âm theo 2 giọng Anh - Mỹ và Anh - Anh như sau:
Watch (v) - watched, watched
US: /wɑːtʃ/
UK: /wɒtʃ/
Nghĩa của từ Watch
Watch vừa là động từ vừa là danh từ và chúng mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Watch (v) - Động từ
1. nhìn, theo dõi, quan sát
He sat on the ground and watched me with great interest.
(Anh ta ngồi trên sân và quan sát tôi với một sự thích thú).
2. xem (tivi, thể thao,...) để giải trí
The film is well made and fun to watch - just don't expect a classic.
3. giữ gìn, thận trọng về (ai, cái gì, nhất là để kiểm soát ai, cái gì)
Could you watch my bags for me while I buy a paper?
(Bạn có thể giữ giúp tôi chiếc túi trong khi tôi mua giấy không?)
4. thức canh, gác đêm
VD: She watches all night at the bedside of the sick child.
(Cô ấy thức suốt đêm để canh bên giường đứa trẻ bị ốm).
5. bảo vệ, trông coi, canh gác
Watch (n) - Danh từ
1. đồng hồ đeo tay, bỏ túi
2. sự canh gác, sự canh phòng
3. người canh gác, người canh phòng
4. phiên trực, ca trực, thời gian trực (của đoàn thủy thủ)
5. sự thức đêm
Ý nghĩa của Watch + giới từ (Phrasal verb của Watch)
to watch after: theo dõi, nhìn theo
to watch for: chờ, rình
to watch out: đề phòng, chú ý, coi chừng
to watch over: trông nom, canh gác
Xem thêm: Cách chia động từ Use trong tiếng anh
Cách chia động từ Watch theo các dạng thức
Các dạng thức |
Cách chia |
Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” |
To watch |
I want to watch that movie. (Tôi muốn xem bộ phim đó). |
Bare_V Nguyên thể |
Watch |
People watch this movie because it’s meaningful. (Mọi người đều xem bộ phim này bởi nó ý nghĩa). |
Gerund Danh động từ |
Watching |
Watching comedy makes me relax. (Xem phim hài giúp tôi giải trí). |
Past Participle Phân từ II |
Watched |
He had watched TV and not done anything until I went home. (Anh ta xem tivi và không làm gì cho đến khi tôi về nhà). |
Cách chia động từ Watch trong 13 thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Watch trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Watch” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Mỗi đối tượng học tiếng Anh lại có những phương pháp và công cụ hỗ trợ học tập riêng, phù hợp với từng độ tuổi. Với đối tượng trẻ nhỏ, Monkey Việt Nam đã phát triển 2 ứng dụng học tiếng Anh được hơn 10 triệu phụ huynh tại 108 quốc gia và vùng lãnh thổ tin tưởng cho con sử dụng - Monkey Junior và Monkey Stories.
- Monkey Junior: Tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu (0-10 tuổi) tập trung xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh vững chắc cho trẻ và khả năng phát âm chuẩn với công nghệ AI. HỌC THỬ MIỄN PHÍ Monkey Junior: Tại đây.
- Monkey Stories: Phát triển cả 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết cho trẻ, thực hiện mục tiêu giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10 với kho truyện tranh tương tác, sách nói, bài học Phonics... HỌC THỬ MIỄN PHÍ Monkey Stories: Tại đây.
Học tiếng Anh qua App hay khóa học online sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn?
Cách chia động từ teach trong tiếng Anh
Cách chia động từ Send trong tiếng Anh
Cách chia động từ Watch trong cấu trúc câu đặc biệt
Tổng hợp cách chia động từ Watch trong tiếng anh trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ dạng đúng của động từ này trong mỗi thì, mỗi loại câu. Đừng quên thực hành bài tập và áp dụng tình huống giao tiếp thường xuyên để tăng cao level bạn nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Watch - Ngày truy cập: 10/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/watch_1?q=watch