Trong bài học phát âm tiếng Anh lần này, Monkey sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm Z trong tiếng Anh một cách chuẩn xác. Cùng đọc và thực hành luyện tập nhé!
Giới thiệu chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 26 và là phụ âm cuối cùng. Chữ Z trong tiếng Anh có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - Z
-
Chữ thường: Lowercase - z
Dưới đây là các từ vựng chứa chữ Z và cách phát âm của Z trong các từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “Z” |
Nghĩa tiếng Việt |
zombie |
/ˈzɒm.bi/ |
/z/ |
thây ma |
zealous |
/ˈzel.əs/ |
/z/ |
nhiệt tình |
amazing |
amazing |
/z/ |
ngạc nhiên |
cozy |
/ˈkəʊ.zi/ |
/z/ |
ấm áp |
dizzy |
/ˈdɪz.i/ |
/z/ |
chóng mặt |
puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
/z/ |
câu đố |
quiz |
/kwɪz/ |
/z/ |
đố |
showbiz |
/ˈʃəʊ.bɪz/ |
/z/ |
chương trình |
Cách phát âm Z trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi Z là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ Z phát âm là /zed/ hoặc /ziː/.
Cách phát âm chữ Z:
UK: /zed/ |
|
US: /ziː/ |
Cách phát âm chữ Z trong 1 từ tiếng Anh
Phát âm Z trong tiếng Anh có duy nhất 1 cách là /z/, kể các từ có 2 chữ Z đứng cạnh nhau (ZZ) cũng được phát âm là /z/. Dưới đây là những từ phát âm /z/ thường gặp:
Các từ phát âm /z/ bắt đầu với chữ Z:
zombie /ˈzɒm.bi/: thây ma |
|
zealous /ˈzel.əs/: nhiệt tình |
|
zodiac /ˈzəʊ.di.æk/: cung hoàng đạo |
|
zinc /zɪŋk/: kẽm |
|
zap /zæp/: cú đánh |
Các từ có chữ Z ở giữa:
amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/: ngạc nhiên |
|
hazard /ˈhæz.əd/: nguy hiểm |
|
cozy /ˈkəʊ.zi/: ấm áp |
|
wizard /ˈwɪz.əd/: thuật sĩ |
|
citizen /ˈsɪt.ɪ.zən/: công dân |
|
lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng |
Các từ có cặp “ZZ”:
-
Các từ với “-zzy”: fuzzy, dizzy, fizzy, snazzy
-
Các từ với “-zzle”: muzzle, puzzle, bedazzle, sizzle, drizzle
-
Các từ kết thúc với “-zz”: jazz, fizz, fuzz, buzz, whizz.
-
Ngoại trừ: pizza - /ˈpiːtsə/ hoặc mozzarella - /ˌmɒt.səˈrel.ə/ có phát âm Z là /ts/.
fuzzy /ˈfʌz.i/: mờ |
|
dizzy /ˈdɪz.i/: chóng mặt |
|
puzzle /ˈpʌz.əl/: câu đố |
|
muzzle /ˈmʌz.əl/: miệng (chó), họng súng |
|
jazz /dʒæz/: nhạc jazz |
|
whizz /wɪz/: tiếng rít |
Những từ phát âm /z/ kết thúc bằng chữ Z:
quiz /kwɪz/: đố |
|
showbiz /ˈʃəʊ.bɪz/: chương trình |
|
buzz /bʌz/: tiếng vo vo |
Hướng dẫn luyện phát âm chữ Z tiếng Anh đúng chuẩn
Trong cách phát âm Z tiếng Anh, âm /z/ thường dễ nhầm lẫn với âm /s/ bởi: /z/ là âm hữu thanh, /s/ là âm vô thanh và chúng khác nhau ở độ rung cổ họng. Vì vậy, để phát âm đúng âm /z/, bạn nên luyện tập theo các bước sau:
Luyện nghe phiên âm /z/ nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên, chữ Z chỉ có 1 cách đọc duy nhất nên bạn cần luyện nghe và đọc lại thật nhiều lần âm này để phân biệt được âm /z/ khi nghe không nhìn từ, đặc biệt là khi nghe với các từ có âm /s/.
Luyện đọc các từ có chứa âm /z/
Với các từ âm Z đọc là /z/, bạn nên luyện đọc bằng cách sau:
-
Luyện phát âm /kw/ và cảm nhận sự khác biệt ở độ mở miệng, âm thanh của chữ Z.
-
Đọc các từ ngắn có chứa các âm /z/.
-
Tập phát âm song song các từ và cụm từ có chứa chữ Z.
-
Luyện đọc với mẫu câu có chứa các từ, cụm từ có chứa chữ Z.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về cách phát âm chữ Z trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm chữ Z trong tiếng Anh, bạn cùng luyện tập nghe đọc với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Audio |
1 |
zombie |
/ˈzɒm.bi/ |
|
2 |
zealous |
/ˈzel.əs/ |
|
3 |
amazing |
amazing |
|
4 |
cozy |
/ˈkəʊ.zi/ |
|
5 |
dizzy |
/ˈdɪz.i/ |
|
6 |
puzzle |
/ˈpʌz.əl/ |
|
7 |
quiz |
/kwɪz/ |
|
8 |
showbiz |
/ˈʃəʊ.bɪz/ |
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
Zachary was amazed at the size of the zeppelin.
-
A zephyr stirred the leaves on the Azalia bush
-
There was a reason for the zigzag paths
-
Rosmond locate Zanzibar, Zambezi, and Zuider Zees
-
His friends chose crackers and raisin cookies
-
The zebra grazed on the edge of the desert.
-
The flags fluttered in the whizzing breeze.
-
The busy bees buzzed and buzzed and buzzed.
Như vậy, phát âm Z có 1 cách duy nhất là /z/. Ngoài ra, chữ Z trong bảng chữ cái tiếng Anh còn được đọc là /zed/ hoặc /ziː/. Để tránh nhầm lẫn giữa các cách đọc, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!