zalo
Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập (có đáp án)
Học tiếng anh

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh: Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập (có đáp án)

Nguyễn Hậu
Nguyễn Hậu

21/03/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì? Vì sao phải sử dụng chủ ngữ giả? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về hai dạng chủ ngữ giả “it” và “there” được sử dụng trong tiếng Anh bạn nhé. 

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh là gì? 

Chủ ngữ giả trong tiếng Anh (Dummy subjects) có thể hiểu là các đại từ đứng ở đầu câu đóng vai trò là chủ ngữ thay thế. Chủ ngữ giả được sử dụng khi không xác định được chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, những chủ ngữ này không đề cập tới một đối tượng cụ thể nào đó mà chỉ phát huy chức năng về mặt ngữ pháp là trở thành chủ ngữ trong câu.

Có 2 dạng chủ ngữ giả được sử dụng trong tiếng Anh: 

  • Chủ ngữ giả với “it”

  • Chủ ngữ giả với “there”

Vai trò của chủ ngữ giả trong câu

Một câu văn thông thường sẽ tuân theo cấu trúc bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ hoặc có thêm các thành phần phụ khác như trạng ngữ chỉ địa điểm, trạng ngữ chỉ thời gian,… Tuy nhiên, khi trong một câu không có chủ ngữ nào thích hợp với động từ đứng ngay sau đó thì chúng ta cần sử dụng chủ ngữ giả. Trong khi đó, chủ ngữ thật có thể nằm ở vị trí khác trong câu. 

Chủ ngữ giả với “it” và những cấu trúc thông dụng

“It” được dùng để thay thế cho chủ ngữ dài như cụm “to-V” hoặc mệnh đề “that”, hay có thể một chủ ngữ đã được nhắc đến trong câu trước để tránh lặp từ gây nhàm chán cho câu. “It” được xem là một chủ ngữ giả khi nó đứng trước động từ “to be” và không thay cho bất kỳ danh từ nào. 

It + be + adj + to V + Object.

(Thật như thế nào cho ai đó khi làm gì đó.)

Ví dụ:

  • It's nice to be here.

  • It's lovely to have time to relax.

It + be + adj + that + S + V(bare).

(Việc làm gì đó thật là …)

Ví dụ:

  • It is unfortunate that you missed the train.

  • It’s wonderful that you found each other.

  • It seems inevitable now that she will find out what happened.

It + be + adj + that + S + (should) + V(bare). 

(Ai đó cần phải làm gì đó.)

Ví dụ:

  • It’s me you should blame.

It + be/seem + a/an + Noun + that + S + V(bare).

(Thật là làm sao khi làm gì đó.)

Ví dụ:

  • It seems inevitable now that she will find out what happened.

It + be + believed/said/thought/… + that + ... 

(Người ta tin rằng/nói rằng/nghĩ rằng/…)

Ví dụ:

  • It is said that ...

  • It is believed that ...

  • It is understood that ...

  • It is thought that ...

  • It must be noted that ...

It + be + weather condition/date/time/distance/…

(Diễn tả thời tiết/ngày tháng/thời gian/khoảng cách/…)

Ví dụ:

  • It's cold.

  • It's raining.

  • It's very warm today.

  • It's getting dark.

  • It's too bright in here.

  • It's three miles to Lucy's house.

It + takes/took + S + N + to V. 

(Ai đó tốn cái gì để làm gì.)

Ví dụ:

  • It takes two hours to get to London.

  • It looks as if we are going to be late.

  • It seems as though we might need some more money.

Chủ ngữ giả với there và những cấu trúc thông dụng

“There” được sử dụng trong nhiều trường hợp để chỉ ra sự tồn tại của ai hoặc một vật nào đó. Khi “there” được dùng với vai trò làm chủ ngữ giả thì động từ sau “there” sẽ được chia theo danh từ phía sau nó. 

There + be + Noun

Chúng ta thường sử dụng 'there' như một chủ ngữ giả với một danh từ hoặc một cụm danh từ và động từ 'be'. Nó thường được sử dụng để giới thiệu thông tin mới hoặc nói rằng một cái gì đó tồn tại. 

Ví dụ:

  • There is plenty of bread left.

  • There were twenty people at the meeting.

  • There's a small problem.

  • There was a nasty fight.

  • There's a coffee shop next to the station.

  • There was a boy in the car

There + V + Noun

Chúng ta có thể sử dụng 'there' với một số động từ và cách diễn đạt khác được theo sau bởi 'be' và một cụm danh từ.

Ví dụ:

  • There occurred a terrible accident. 

  • There exist two major factors.

  • There seems to be a problem.

  • There happens to be a red car outside.

  • There tends to be a lot of rain in October.

Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh

Bài tập 1: Loại bỏ chủ ngữ giả trong các câu dưới đây và viết lại câu sao cho vẫn giữ nguyên nghĩa. 

  1. It was raining.

  2. There were many people at the party.

  3. There are a bunch of great skiing resorts in Colorado.

  4. It is better to give than to receive.

  5. There are so many books I want to read!

  6. There are plenty of people ready to vote in the election.

  7. It is important to wear a helmet when you are riding a bicycle.

  8. It was necessary for me to take the bus to the museum.

  9. There have been many experiments conducted by scientists on this topic.

  10. It is possible that Sophia overslept this morning.

Đáp án: 

  1. The rain came down.

  2. Many people attended the party.

  3. Colorado has a bunch of great ski resorts.

  4. Giving is better than receiving.

  5. I want to read so many books!

  6. Plenty of people are ready to vote in the election.

  7. Wearing a helmet is important when you are riding a bicycle.

  8. I had to take the bus to the museum.

  9. Scientists have conducted many experiments on this topic.

  10. Sophia may have overslept this morning.

Trong bài viết trên, Monkey đã cung cấp cho bạn các kiến thức về chủ ngữ giả trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai loại chủ ngữ giả “it”, “there” và cách sử dụng của chúng. Và đừng quên theo dõi website Monkey để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé. 

Nguyễn Hậu
Nguyễn Hậu

Tôi là Nguyễn Hậu - chuyên viên Content Writer. Với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực mẹ và bé, tôi mong muốn chia sẻ kiến thức giá trị đến bạn đọc.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!