zalo
Danh từ của Active là gì ? Cách dùng và Word Form của Active
Học tiếng anh

Danh từ của Active là gì ? Cách dùng và Word Form của Active

Phương Đặng
Phương Đặng

04/09/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

 Cùng Monkey tìm hiểu các loại danh từ của Active là gì và Active có thể chuyển thành bao nhiêu loại từ khác nhau trong bài viết này nhé!

Active là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Trong nhóm từ loại Tiếng Anh, Active là một tính từ mang ý nghĩa chỉ sự tích cực, nỗ lực, quyết tâm làm việc gì đó. 

  • Cách phát âm theo Anh - Anh: / ˈÆktɪv /

  • Cách phát âm theo Anh - Mỹ: / ˈÆktɪv /

Ý nghĩa của tính từ Active:

Trong tiếng anh, Active có nhiều ý nghĩa. Vì vậy, Monkey khuyên bạn nên dùng thường xuyên để nhớ cách dùng nhé!

Ý nghĩa của Active. (Ảnh: Internet)

1. tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi

Ex: To take an active part in the revolutionary movement. (Tham gia tích cực phong trào cách mạng.)

2. thiết thực, thực sự

Ex: It’s no use talking, he wants active help. (Nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ.)

3. (ngôn ngữ học) dạng chủ động

Ex: The active voice. (Dạng chủ động.)

4. có hiệu lực, hiệu nghiệm, công hiệu

Ex: Active remedies. (Những phương thuốc công hiệu.)

Danh từ của Active và cách dùng

Theo nguyên tắc chung, để thành lập danh từ của Active bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Active có 9 danh từ liên quan gồm:

Danh từ của Active

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Active

/ˈæktɪv/

hoạt động

We need active system. (Chúng tôi cần hệ thống hoạt động.)

Action

/ˈækʃn/

hành động, hành vi, hoạt động, công việc, việc làm

Firefighters took action immediately to stop the blaze from spreading. (Lực lượng cứu hỏa đã hành động ngay lập tức để ngăn ngọn lửa lan rộng.)

Inaction

/ɪnˈækʃn/

sự không hành động, sự thiếu hoạt động, sự ì

The police were accused of inaction in the face of a possible attack. (Cảnh sát bị buộc tội không hành động khi đối mặt với một cuộc tấn công có thể xảy ra.)

Activity

/ækˈtɪvəti/

phạm vi hoạt động, sự tích cực, sự nhanh nhẹn

The club provides a wide variety of activities including tennis, swimming, and squash. (Câu lạc bộ cung cấp một loạt các hoạt động bao gồm quần vợt, bơi lội và bóng quần.)

Inactivity

/ˌɪnækˈtɪvəti/

trạng thái không làm bất cứ điều gì hoặc không hoạt động

The inactivity of the government was deplorable. (Sự ngừng hoạt động của chính phủ thật đáng trách.)

Reaction

/riˈækʃn/

sự phản tác dụng, sự phản ứng lại

I tried shaking him but there was no reaction. (Tôi đã cố gắng lay anh ta nhưng không có phản ứng.)

Interaction

/ˌɪntərˈækʃn/

sự ảnh hưởng lẫn nhau, sự tác động với nhau, sự tương tác

The interaction between performers and their audience. 

(Sự tương tác giữa người biểu diễn và khán giả của họ.)

Activism

/ˈæktɪvɪzəm/

hoạt động, phong trào

Many units have promoted activism and protests. (Nhiều đơn vị đã đẩy mạnh phong trào đấu tranh, biểu tình.)

Activist 

/ˈæktɪvɪst/

nhà hoạt động

The Prime Minister will face party activists when she addresses the party conference tomorrow. (Thủ tướng sẽ phải đối mặt với các nhà hoạt động đảng khi bà phát biểu tại hội nghị đảng vào ngày mai.)

Các dạng word form khác của Active

Ngoài 9 danh từ trên, Active còn có 3 loại từ khác là Động từ, Tính từ và Trạng từ. Dưới đây là các dạng Word Form của Active cùng cách phát âm và ý nghĩa của chúng.

Act - Động từ

Cách phát âm UK - US: /ækt/ - /ækt/

Nghĩa của từ: đóng vai trong một vở kịch, bộ phim

Ex: She’s not really insolent, she’s just acting the demi - mondaine.

(Cô ấy không phải xấc láo thật đâu, cô ấy chỉ đang đóng vai ả giang hồ thôi.)

Overact - Động từ

Cách phát âm UK - US: /ˌəʊvərˈækt/ - /ˌəʊvərˈækt/

Nghĩa của từ: cường điệu vai diễn 

Ex: Amateur actors often overact.

(Các diễn viên nghiệp dư thường cường điệu vai diễn.)

Acting - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪŋ/ - /ˈæktɪŋ/

Nghĩa của từ: sự diễn xuất, sự thủ vai trong kịch, phim,...

Ex: She started her acting career while still at school.

(Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình khi vẫn còn đi học.)

Active - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪv/ - /ˈæktɪv/

Nghĩa của từ: năng động, nhanh nhẹn, tích cự, linh lợi

Ex: Before our modern age, people had a more physical and active lifestyle.

(Trước thời đại hiện đại của chúng ta, mọi người có một lối sống thể chất và năng động hơn.)

Tham khảo thêm: Danh từ của Act là gì? Cách dùng và Word Form của Act

Inactive - Tính từ

Cách phát âm UK - US: /ɪnˈæktɪv/ - /ɪnˈæktɪv/

Nghĩa của từ: không hoạt động, thiết hoạt động, ì

Ex: The volcano has been inactive for 50 years.

(Núi lửa đã ngừng hoạt động trong 50 năm.)

Actively - Trạng từ

Cách phát âm UK - US: /ˈæktɪvli/ - /ˈæktɪvli/

Nghĩa của từ: chủ động, tích cực, hăng hái

Ex: He actively opposed slavery.

(Anh ấy tích cực phản đối chế độ nô lệ.)

Các nhóm từ liên quan đến Active

Bên cạnh các loại từ trên, bạn cũng có thể sử dụng các từ và cụm từ có liên quan đến Active. Để tránh sự lặp lại và làm câu văn trở nên phong phú, hãy thử ghi nhớ một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Active dưới đây nhé!

Các từ và cụm từ liên quan đến Active

  • active antenna /ˈæktɪv ænˈtenə/: anten có nguồn, chủ động

  • active call /ˈæktɪv kɔːl/: gọi chủ động

  • active chain /ˈæktɪv tʃeɪn/: chuỗi hoạt động

  • active encapsulation /ˈæktɪv ɪnˌkæpsjuˈleɪʃn/: bao bọc hoạt tính

  • active task /ˈæktɪv tɑːsk/: công việc hoạt tính, công tác hoạt tính

  • active time /ˈæktɪv taɪm/: thời gian hoạt động

  • active volcano /ˈæktɪv vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa đang hoạt động

  • active duty /ˌæktɪv ˈdjuːti/: nhiệm vụ tại ngũ

  • active list /ˈæktɪv lɪst/: danh sách hoạt động

  • active citizen /ˌæktɪv ˈsɪtɪzn/: công dân tích cực

  • activity tracker /ækˈtɪvəti trækə(r)/: trình theo dõi hoạt động

  • active service /ˌæktɪv ˈsɜːvɪs/: dịch vụ hoạt động

  • judicial activism /dʒuˌdɪʃl ˈæktɪvɪzəm/: hoạt động tư pháp

Các từ đồng nghĩa của Active

  • alive: còn sống

  • effective: hiệu quả

  • operating: điều hành

  • functioning:  hoạt động

  • going: đang đi

  • running: đang chạy

  • shifting: dịch chuyển

  • speeding: sự chạy mau

  • traveling: đi du lịch

Các từ trái nghĩa của Active

  • fixed: đã sửa

  • inoperative: không hoạt động

  • unmovable: không thể di chuyển được

  • unworking: không làm việc

  • disinterested: vô tư

  • dormant: nằm im

  • idle: nhàn rỗi

  • immobile: bất động

  • inactive: không hoạt động

  • sluggish: chậm chạp

Trên đây là bài viết về danh từ của Active trong Tiếng Anh với 9 loại lần lượt là: active, action, inaction, activity, inactivity, reaction, interaction, activism, activist. Ngoài ra, Active còn được sử dụng với vai trò là động từ, trạng từ và có những cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa liên quan. Hy vọng thông qua bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này và áp dụng nó thật tốt trong quá trình sử dụng.

Chúc các bạn học tốt!

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!