Với những từ như book, cook, look, good….thì thường mọi người sẽ phải phát âm oo. Nhưng không phải ai mới học tiếng Anh, thậm chí là người học lâu năm cũng thường dễ nhầm lẫn khi phát âm âm này, vì chúng có nhiều biến thể khác nhau. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Monkey sẽ hướng dẫn cách học phát âm oo trong tiếng Anh sao cho chuẩn người bản ngữ nhất nhé.
Âm oo trong tiếng Anh là gì?
oo được biết đến là một nguyên âm đôi trong tiếng Anh. Chúng thường xuất hiện trong nhiều từ và cụm từ khác nhau như "cool" (mát mẻ), "pool" (hồ bơi), "school" (trường học), "food" (thức ăn), "moon" (mặt trăng)….
4 trường hợp phát âm oo và cách đọc chính xác
Đối với nguyên âm đôi oo khi phát âm sẽ được chia thành nhiều trường hợp khác nhau như sau:
Âm oo đọc là /uː/
Đây là cách phát âm phổ biến nhất của "OO". Khi phát âm âm này, bạn cần:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng và đưa môi ra phía trước một chút.
- Bước 2: Kéo lưỡi lên phía trên hàm để tạo ra một không gian hẹp giữa lưỡi và vòm miệng.
- Bước 3: Phát âm âm "oo" bằng cách đưa tiếng lưỡi lên phía trên hàm và phát ra âm thanh "oo" trong khi môi được đưa ra phía trước một chút.
- Bước 4: Tiếp tục phát âm "oo" cho đến khi hoàn thành âm tiết hoặc từ có chứa âm này.
Khi phát âm, hãy lưu ý đảm bảo rằng tiếng lưỡi được đưa lên đúng vị trí và môi được mở một cách nhất quán để tạo ra âm thanh "/uː/" một cách chính xác.
Dưới đây là một số ví dụ về các từ có chứa âm /oo/ nhưng đọc là âm /u:/ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
moon | /muːn/ | mặt trăng | |
blue | /bluː/ | màu xanh dương | |
pool | /puːl/ | hồ bơi | |
food | /fuːd/ | thức ăn | |
soon | /suːn/ | sớm | |
cool | /kuːl/ | mát mẻ | |
school | /skuːl/ | trường học | |
true | /truː/ | đúng, chính xác | |
scoop | /skuːp/ | múc, hớp |
Âm oo đọc là /ʌ/
Khi âm "oo" trong tiếng Anh có thể được phát âm như "/ʌ/", nó thường được phát âm ngắn hơn và mở hơn so với âm /uː/, thường gặp trong các từ như "put" (đặt), "sun" (mặt trời), "cup" (cốc), "luck" (may mắn), và "shut" (đóng). Để phát âm "/ʌ/", bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng một cách nhẹ nhàng, không quá rộng và không quá hẹp.
- Bước 2: Đưa tiếng lưỡi lên một chút từ vị trí trung tâm của miệng.
- Bước 3: Mở môi một cách tự nhiên mà không cần đưa chúng ra quá nhiều hoặc quá ít.
- Bước 4: Phát âm "oo" bằng cách đưa tiếng lưỡi lên một chút và giữ môi trong tư thế tự nhiên để tạo ra âm thanh "/ʌ/".
Dưới đây là một số ví dụ về các từ có chứa âm /ʌ/ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
cut | /kʌt/ | cắt | |
but | /bʌt/ | nhưng | |
hut | /hʌt/ | lều | |
mud | /mʌd/ | bùn | |
love | /lʌv/ | tình yêu |
Phát âm oo đọc là /ʊ/
Âm /ʊ/ được biết đến là một nguyên âm ngắn trong tiếng Anh, nó tạo ra một âm thanh khác một chút so với cả hai cách phát âm trước đó /uː/ và /ʌ/. Cách phát âm này thường được sử dụng trong các từ như "foot" (chân), "book" (sách), "put" (đặt), và "good" (tốt). Để phát âm "/ʊ/", bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng một cách nhẹ nhàng, không quá to nhưng cũng không quá nhỏ.
- Bước 2: Đẩy lưỡi lên một chút từ vị trí thấp nhất của miệng, nhưng không lên quá cao như khi phát âm "/uː/".
- Bước 3: Đưa môi lại gần nhau một chút mà không cần mở ra quá nhiều.
- Bước 4: Phát âm "oo" bằng cách đưa tiếng lưỡi lên một chút và giữ môi lại gần nhau để tạo ra âm thanh "/ʊ/".
Dưới đây là một số ví dụ về các từ có chứa âm /ʊ/ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
foot | /fʊt/ | chân | |
book | /bʊk/ | sách | |
good | /ɡʊd/ | tốt | |
cook | /kʊk/ | đầu bếp | |
put | /pʊt/ | đặt |
Âm oo đọc là /ɔː/
Âm /ɔː/ là một nguyên âm dài, mở và tròn. thường gặp trong các từ như "door" (cửa), "more" (hơn), "floor" (sàn nhà), và "four" (bốn). Để phát âm "/ɔː/", bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Bắt đầu bằng việc mở miệng một cách rộng và hơi tròn.
- Bước 2: Đẩy lưỡi lên một chút từ vị trí thấp hơn của miệng và hơi dịch chuyển nó về phía trước so với việc phát âm "/ʊ/".
- Bước 3: Mở môi một cách tự nhiên và đưa chúng ra phía trước một chút, nhưng không quá nhiều.
- Bước 4: Phát âm "oo" bằng cách đưa tiếng lưỡi lên một chút và giữ môi mở rộng để tạo ra âm thanh "/ɔː/" và kéo dài âm để tạo sự khác biệt với âm /ʌ/.
Dưới đây là một số ví dụ về các từ có chứa âm /ɔː/ trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa của từ |
door | /dɔːr/ | cửa | |
more | /mɔːr/ | hơn | |
floor | /flɔːr/ | sàn nhà | |
four | /fɔːr/ | bốn | |
shore | /ʃɔːr/ | bờ biển |
Một số lỗi thường gặp khi phát âm /oo/ trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, nhất là phần phát âm thì với âm /oo/ người học thường gặp một số lỗi phổ biến như:
- Nhầm lẫn giữa /uː/ và /ʊ/: Hai biến thể âm "/oo/" này thường gây nhầm lẫn. /uː/ được phát âm dài hơn và tiếng lưỡi nằm cao hơn trong miệng, trong khi /ʊ/ ngắn hơn và tiếng lưỡi ở vị trí thấp hơn.
- Nhầm lẫn âm /ʌ/ hoặc /ɔː/: Một lỗi phổ biến khác là khi người học phát âm "/oo/" thành các âm khác như /ʌ/ hoặc /ɔː/. Điều này có thể xảy ra khi họ không đưa môi và tiếng lưỡi vào vị trí đúng.
- Mở miệng quá rộng hoặc quá hẹp: Khi phát âm âm "/oo/", mở miệng quá rộng hoặc quá hẹp có thể làm thay đổi âm thanh của nó. Mở miệng một cách nhẹ nhàng và hơi tròn là cách tốt nhất để tạo ra âm "/oo/" chính xác.
- Không đổi âm khi cần thiết: Trong một số từ, âm "/oo/" có thể được thay thế bằng âm khác như /ɔː/ hoặc /ʌ/. Việc không nhận biết được sự thay đổi này có thể dẫn đến phát âm không chính xác.
- Không thực hành đủ: Thực hành là yếu tố quan trọng nhất để cải thiện phát âm. Nếu không dành đủ thời gian để thực hành và luyện tập, người học có thể gặp khó khăn trong việc phát âm "/oo/" một cách chính xác.
Bằng cách nhận biết và sửa các lỗi này thông qua việc luyện tập và lắng nghe, người học có thể cải thiện phát âm "/oo/" của mình và nói tiếng Anh một cách tự tin hơn.
Lưu ý khi phát âm oo sao cho chính xác
Khi phát âm âm "oo" trong tiếng Anh, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để đảm bảo rằng bạn phát âm đúng và rõ ràng:
- Môi và lưỡi: Đảm bảo rằng bạn đưa môi và lưỡi vào vị trí đúng để tạo ra âm "oo". Lưỡi thường được đặt ở phía dưới của miệng và hơi dịch chuyển lên phía trên một chút. Môi thường được mở ra một cách nhẹ nhàng.
- Tư thế miệng: Mở miệng một cách nhẹ nhàng và hơi tròn. Tư thế này giúp tạo ra âm thanh "oo" một cách tự nhiên và dễ dàng.
- Độ cao của tiếng lưỡi: Trong các biến thể âm "oo" như /uː/, /ʊ/, và /ɔː/, tiếng lưỡi sẽ được đặt ở các vị trí khác nhau trong miệng. Đảm bảo bạn hiểu rõ vị trí cụ thể của tiếng lưỡi cho từng biến thể âm để phát âm đúng.
- Thực hành: Thực hành phát âm "oo" cùng với các từ và câu có chứa âm này là cách tốt nhất để cải thiện và làm chắc chắn rằng bạn phát âm đúng.
- Nghe và lặp lại: Nghe các nguồn âm thanh mẫu của âm "oo" và cố gắng lặp lại sau đó để điều chỉnh và cải thiện phát âm của mình.
Bài tập luyện tập phát âm oo
Để hỗ trợ mọi người học phát âm âm /oo/ chính xác hơn, dưới đây là một số bài tập luyện phát âm cơ bản:
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm /oo/ khác với các từ còn lại
1 |
A. foot |
B. good |
C. could |
D. food |
2 |
A. wood |
B. whose |
C. took |
D. hook |
3 |
A. soon |
B. shoot |
C. spoon |
D. shook |
4 |
A. pool |
B. cool |
C. pull |
D. fool |
5 |
A. room |
B. soot |
C. zoom |
D. broom |
6 |
A. mood |
B. rude |
C. boom |
D. flood |
7 |
A. roof |
B. hoof |
C. proof |
D. of |
8 |
A. too |
B. zoo |
C. who |
D. son |
9 |
A. moon |
B. soon |
C. too |
D. good |
10 |
A. loop |
B. cup |
C. hoop |
D. coop |
Bài 2: Chọn âm đúng cho từ vựng có gạch chân
He took a picture of the sunset.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
He lost a lot of blood in the accident.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
She knocked on the door and waited for someone to answer.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
They went to the zoo yesterday.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
She looked at him with curiosity
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
They live in a big wooden house.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
They went to the moon on a spaceship
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
She likes to choose her own clothes
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
She has a pool in her backyard.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
He is a fool to believe her lies.
A. /ʊ/ |
B. /uː/ |
C. /ʌ/ |
D. /ɔː/ |
Đáp án:
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. foot /fʊt/
Phần gạch chân trong các câu B, C, D được phát âm là /uː/ (good /gʊd/, could /kʊd/, shook /ʃʊk/).
B. wood /wʊd/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /uː/ (soon /suːn/, shoot /ʃuːt/, roof /ruːf/).
C. pull /pʊl/
Phần gạch chân trong các câu A, B, D được phát âm là /uː/ (pool /puːl/, cool /kuːl/, fool /fuːl/).
D. broom /bruːm/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C được phát âm là /ʊ/ (room /ruːm/, zoom /zuːm/, moon /muːn/).
E. flood /flʌd/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C, D được phát âm là /uː/ (mood /muːd/, rude /ruːd/, boom /buːm/, proof /pruːf/).
F. son /sʌn/
Phần gạch chân trong các câu A, B, C, D được phát âm là /uː/ (too /tuː/, zoo /zuː/, who /huː/, roof /ruːf/).
G. cup /kʌp/
Phần gạch chân trong các câu A, C, D được phát âm là /uː/ (loop /luːp/, hoop /huːp/, coop /kuːp/).
Bài 2: Chọn âm đúng cho từ vựng có gạch chân
A. /ʊ/ (/tʊk/)
Dịch nghĩa: Anh ấy chụp ảnh hoàng hôn.
B. /ʌ/ (/blʌd/)
Dịch nghĩa: Anh ấy đã mất rất nhiều máu trong vụ tai nạn.
C. /ɔː/ (/dɔː(r)/)
Dịch nghĩa: Cô ấy gõ cửa và chờ ai đó trả lời.
D. /uː/ (/zuː/)
Dịch nghĩa: Họ đã đi đến sở thú hôm qua.
E. /ʊ/ (/lʊkt/)
Dịch nghĩa: Cô ấy nhìn anh ấy với sự tò mò.
F. /ʊ/ (/ˈwʊdn/)
Dịch nghĩa: Họ sống trong một ngôi nhà lớn bằng gỗ.
G. /uː/ (/muːn/)
Dịch nghĩa: Họ đã đi đến mặt trăng trên một con tàu vũ trụ.
H. /uː/ (/tʃuːz/)
Dịch nghĩa: Cô ấy thích chọn quần áo của riêng mình.
I. /uː/ (/puːl/)
Dịch nghĩa: Cô ấy có một bể bơi trong sân sau nhà.
J. /uː/ (/fuːl/)
Dịch nghĩa: Anh ấy là một kẻ ngốc khi tin vào những lời dối trá của cô ấy.
Hướng dẫn phát âm bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn có audio đầy đủ
[MẸO] Cách phát âm tiếng Anh sang tiếng Việt siêu dễ cho trẻ
Bài tập phiên âm tiếng anh IPA có đáp án cơ bản & nâng cao
Làm thế nào để bé có thể phát âm tiếng Anh chuẩn?
Để bé có thể phát âm tiếng Anh chuẩn, dưới đây là một số phương pháp mà mọi người có thể tham khảo:
- Bắt đầu sớm: Bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh cho bé từ khi còn nhỏ sẽ giúp hình thành nền tảng tốt cho việc học ngôn ngữ này trong tương lai.
- Nghe và lặp lại: Cho bé nghe các bản nhạc, câu chuyện hoặc video tiếng Anh dành cho trẻ em. Khuyến khích bé lặp lại các từ và câu mẫu một cách chính xác.
- Học qua trò chơi: Sử dụng trò chơi, flashcards hoặc đồ chơi giáo dục để giúp bé nhớ từ vựng và cách phát âm chính xác của chúng.
- Hát các bài hát tiếng Anh: Hát các bài hát tiếng Anh với bé để giúp họ phát triển khả năng nghe và phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên.
- Đọc sách tiếng Anh: Đọc sách tiếng Anh cho bé mỗi ngày, chọn những câu chuyện đơn giản và hấp dẫn để giữ sự chú ý của bé.
- Thực hành các âm và ngữ điệu: Hướng dẫn bé phát âm các âm tiếng Anh cơ bản và mô phỏng ngữ điệu của người bản xứ.
- Tạo ra môi trường tiếng Anh: Xung quanh bé, tạo ra một môi trường tiếng Anh bằng cách sử dụng đồ vật, hình ảnh và hình ảnh minh họa có liên quan đến tiếng Anh.
- Khuyến khích giao tiếp: Khuyến khích bé tham gia vào các hoạt động giao tiếp tiếng Anh, như tham gia các lớp học tiếng Anh cho trẻ em hoặc tham gia các hoạt động xã hội với bạn bè cùng trang lứa.
- Kiên nhẫn và động viên: Hãy kiên nhẫn và động viên bé trong quá trình học tiếng Anh. Khuyến khích họ thử nghiệm và không sợ mắc sai lầm.
Ngoài ra, quý phụ huynh có thể tham khảo thêm khoá học Monkey Speak (M-Speak). Đây là một trong những khoá học luyện phát âm, giao tiếp chuẩn người bản ngữ có trên siêu ứng dụng Monkey Junior. M-Speak được ứng dụng công nghệ AI độc quyền được thiết kế đặc biệt cho trẻ em, giúp chấm điểm và đưa ra nhận xét chi tiết về phát âm.
Khóa học này không chỉ giúp trẻ rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp một cách hứng thú mà còn thông qua hệ thống game đa dạng và thú vị. Với 12 chủ đề lớn và hơn 228 hoạt động luyện tập sau mỗi bài học, khóa học Monkey Speak mang lại cho trẻ cơ hội rèn luyện kỹ năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh một cách đầy hứng thú hơn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn về cách học phát âm oo trong tiếng Anh chi tiết. Hy vọng dựa vào những chia sẻ này sẽ giúp mọi người, nhất là các bé biết được cách học phát âm những từ có chứa oo một cách chính xác hơn, từ đó tăng kỹ năng nghe, nói và giao tiếp hiệu quả.