zalo
Danh từ của Appear là gì ? Cách dùng và Word Form của Appear
Học tiếng anh

Danh từ của Appear là gì ? Cách dùng và Word Form của Appear

Phương Đặng
Phương Đặng

25/08/20223 phút đọc

Mục lục bài viết

Danh từ của Appear có bao nhiêu loại? Appear được dùng trong những cấu trúc câu gì? Cùng Monkey điểm qua các danh từ của Appear và tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng này nhé!

Appear là loại từ gì? Cách phát âm & Ý nghĩa

Appear trong tiếng anh là động từ thường. Khi được chia ở 3 thì hiện tại, quá khứ, tương lai, Appear được biến đổi theo các quy tắc thêm “-s/-es” và cách thêm “-ed/-d” vào động từ. Dưới đây là bảng chi tiết các dạng của động từ Appear sau khi thay đổi:

Dạng động từ

Cách chia

UK

US

I/ we/ you/ they

Appear

/əˈpɪə(r)/

/əˈpɪr/

He/ she/ it

Appears

/əˈpɪəz/

/əˈpɪəz/

QK đơn

Appeared

/əˈpɪəd/

/əˈpɪrd/

Phân từ II

Appeared

/əˈpɪəd/

/əˈpɪrd/

V-ing

Appearing

/əˈpɪərɪŋ/

/əˈpɪərɪŋ/

Ý nghĩa của Appear

Ý nghĩa của Appear trong tiếng anh. (Ảnh: Internet)

1. Xuất hiện

Ex: A bus appeared around the corner.

(Một chiếc xe buýt xuất hiện quanh góc phố.)

2. xuất hiện (lần đầu tiên)

Ex: Scientists are unsure when the virus first appeared.

(Các nhà khoa học không chắc chắn loại virus này xuất hiện lần đầu tiên vào thời điểm nào.)

3. có vẻ, hình như (giống “seem”)

Ex: The video appears to show a car driving through the wall of a house.

(Đoạn video xuất hiện cho thấy một chiếc ô tô đang chạy xuyên qua bức tường của một ngôi nhà.)

4. được xuất bản (sách, báo)

Ex: His new book will be appearing in the spring.

(Cuốn sách mới của anh ấy sẽ ra mắt vào mùa xuân.)

5. tham gia một bộ phim, chương trình tivi

Ex: He has appeared in over 60 movies.

(Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.)

6. đến (thời điểm nào đó)

Ex: By ten o'clock Lee still hadn't appeared.

(Đến 10h Lee vẫn chưa xuất hiện).

7. được viết hoặc đề cập ở đâu đó

Ex: Your name will appear at the front of the book.

(Tên bạn sẽ xuất hiện ở đầu sách).

8. xuất hiện ở tòa án để đưa ra bằng chứng hoặc bị buộc tội

Ex: They had all appeared before the court several times. 

(Họ đều đã xuất hiện trước tòa vài lần.)

9. hành động với tư cách 1 luật sư ở tòa án (biện hộ, đưa ra bằng chứng)

Ex: James Gilbert is the lawyer appearing for the defendant.

(James Gilbert là luật sư ra tòa cãi cho bên bị cáo).

Xem thêm: Danh từ của Advise là gì ? Cách dùng và Word Form của Advise

Danh từ của Appear và cách dùng

Để chuyển động từ Appear sang danh từ, bạn cần thêm hậu tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là 2 loại danh từ được cấu thành từ Appear:

Danh từ

Phát âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Appearance

/əˈpɪərəns/

/əˈpɪrəns/

sự xuất hiện, sự trình diện, sự ra hầu tòa, diện mạo, vẻ bề ngoài

She had never been greatly concerned about her appearance. (Cô ấy chưa từng quan tâm đến ngoại hình của mình).

Non-appearance

/ˌnɒn əˈpɪərəns/

 /ˌnɑːn əˈpɪrəns/

sự vắng mặt tại phiên tòa, sự vắng mặt ở nơi nào đó

The non-appearance of the band at the concert was a big disappointment. 

(Sự vắng mặt của ban nhạc tại buổi hòa nhạc là một điều thất vọng lớn).

Reappearance

/ˌriːəˈpɪərəns/

sự xuất hiện lại

The horse made a winning reappearance at Newmarket last weekend. 

(Con ngựa này đã tái xuất chiến thắng tại Newmarket vào cuối tuần trước.)

 

Các nhóm từ liên quan đến Appear

Là một động từ, Appear có thể kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa. Mặt khác, appear cũng có nghĩa tương đồng với 1 số động từ khác trong tiếng anh. Bạn có thể sử dụng các từ này nếu muốn câu văn hấp dẫn hơn.

Các nhóm từ liên quan đến Appear. (Ảnh: Internet)

Phrasal verb của Appear

appear for someone: xuất hiện để hành động hoặc đại diện cho ai đó

Ex: Ms Hawley was appearing for the defense.

(Ms. Hawley đã ra tòa để bào chữa.)

Các từ đồng nghĩa của Appear

  • seem /siːm/: hình như, có vẻ

  • look /lʊk/: trông như có vẻ

  • sound /saʊnd/: nghe có vẻ

  • resemble /rəˈzembl/: giống với

  • feel /fiːl/: có cảm giác như

  • show /ʃəu/: cho thấy, lộ ra

  • look like: trông như

  • imply /imˈplai/: ám chỉ

  • suggest /səˈdʒest/: nảy ra trong trí óc

Các từ trái nghĩa của Appear

  • disappear /disəˈpiə/: biến mất

  • hide /haid/: che giấu, ẩn nấp

  • miss /mis/: bỏ lỡ, không gặp (không xuất hiện)

  • conceal /kənˈsiːl/: che đậy

Cách dùng Appear trong câu tiếng anh

Trong ngữ pháp tiếng anh, động từ Appear được sử dụng theo 3 cách sau:

Appear: Diễn tả “Ai/ thứ gì đó trông như thế nào”

1. Mang ý nghĩa giống “Seem”, Appear được dùng với vai trò là động từ liên kết và có nghĩa là: trông như, có vẻ như, dường như. Trong trường hợp này, Appear thường đi cùng 1 tính từ hoặc to V-inf (động từ nguyên thể có to).

Ex: They appear very disappointed. (Họ trông có vẻ thất vọng).

The people don’t appear to know why they are here.

(Mọi người có vẻ không biết tại sao họ lại ở đây.)

2. Trong 1 số tình huống trang trọng, appear được dùng với 1 tính từ + danh từ:

Ex: She appears quite a nervous driver.

(Cô ấy tỏ ra khá lo lắng khi lái xe.)

3. Appear cũng có thể đi kèm với it như 1 chủ ngữ, theo sau là “as if”, “as thought” hoặc “that”.

Ex: It appears as if you got the wrong directions to the school.

(Có vẻ như bạn đã đến trường sai hướng.)

It appears as though they were wrong.

(Có vẻ như họ đã sai.)

It appears that he was not the first choice.

(Có vẻ như anh ấy không phải là lựa chọn đầu tiên.)

Appear khi mang nghĩa ai cái gì thế nào. (Ảnh: Internet)

Appear mang nghĩa “hiện trong tầm mắt”

Appear trong câu còn có nghĩa là “hiện ra (trong tầm mắt)”, “trở nên đáng chú ý”.

Ex: Suddenly the figure of a man appeared in the distance.

(Bất chợt bóng dáng một người đàn ông hiện ra đằng xa.) 

Phân biệt Seem, Look và Appear trong tiếng anh

Seem, look và appear là 3 động từ dễ nhầm lẫn vì một phần ý nghĩa của chúng tương đối giống nhau. Đôi khi, 3 từ này đều có nghĩa là “trông như, có vẻ như” nhưng tình huống cụ thể sử dụng chúng lại khác nhau. 

APPEAR thường được dùng khi nói về sự thực và các sự kiện. 

Ex: His car appears/seems to have broken down.

(Xe của anh ta dường như đã bị hỏng.)

SEEM được sử dụng để nói về sự kiện, cảm xúc và ý kiến cá nhân. Seem thường đi kèm với 1 danh từ.

Ex: It seems crazy that we should have to pay twice!

Not: It appears crazy …

(Có vẻ điên rồ khi chúng ta phải trả gấp đôi.)

It seemed a good choice at the time.

Not: It appeared a good choice …

(Đó có vẻ là lựa chọn tốt ở thời điểm này).

LOOK dùng để mô tả những thứ có thể quan sát được, theo nó là 1 tính từ.

Ex: That cake looks delicious. (Chiếc bánh đó có vẻ ngon).

Sự khác biệt giữa Appear, Look và Seem. (Ảnh: Internet)

Qua bài viết trên, bạn đã nắm được các dạng danh từ của Appear cùng một số word form khác. Bên cạnh đó, những kiến thức được Monkey chia sẻ thêm như cách phát âm, nghĩa của từ và cách dùng Appear cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ tình huống sử dụng từ phù hợp. Hãy ôn lại thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp này nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan
Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available Sign up for consultation, special offers available

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!