zalo
Tổng hợp mẫu câu và từ vựng giới thiệu thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh hấp dẫn
Học tiếng anh

Tổng hợp mẫu câu và từ vựng giới thiệu thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh hấp dẫn

Hoàng Hà
Hoàng Hà

22/08/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Gia đình luôn là chủ đề gần gũi và thân thuộc, và việc biết cách giới thiệu các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn mở rộng khả năng ngôn ngữ trong các tình huống hàng ngày. Từ việc giới thiệu bố mẹ, anh chị em cho đến mô tả mối quan hệ với ông bà, bài viết này Monkey sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu và từ vựng quan trọng để bạn có thể dễ dàng giới thiệu gia đình mình khi học tập và giao tiếp hiệu quả.

Thành viên trong gia đình tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng đầy đủ

Gia đình luôn đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh liên quan đến gia đình sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh đầy đủ về các thành viên trong gia đình, mối quan hệ, cuộc sống gia đình và những vấn đề thường gặp để mọi người tham khảo:

Tiếng Anh về gia đình luôn là chủ đề thông dụng, phổ biến hiện nay. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Thành viên trong gia đình (Family Members)

Trong gia đình, mỗi thành viên đều có vai trò và tên gọi riêng. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh giới thiệu thành viên trong gia đình dưới đây.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Father

/ˈfɑːðər/

Cha/Bố

Mother

/ˈmʌðər/

Mẹ

Son

/sʌn/

Con trai

Daughter

/ˈdɔːtər/

Con gái

Brother

/ˈbrʌðər/

Anh/Em trai

Sister

/ˈsɪstər/

Chị/Em gái

Grandfather

/ˈɡrænfɑːðər/

Ông nội/ngoại

Grandmother

/ˈɡrænmʌðər/

Bà nội/ngoại

Uncle

/ˈʌŋkəl/

Chú/Bác/Cậu

Aunt

/ænt/

Cô/Dì

Nephew

/ˈnɛfjuː/

Cháu trai

Niece

/niːs/

Cháu gái

Cousin

/ˈkʌzən/

Anh/Chị/Em họ

Husband

/ˈhʌzbənd/

Chồng

Wife

/waɪf/

Vợ

Father-in-law

/ˈfɑːðər ɪn lɔː/

Bố chồng/vợ

Mother-in-law

/ˈmʌðər ɪn lɔː/

Mẹ chồng/vợ

Son-in-law

/ˈsʌn ɪn lɔː/

Con rể

Daughter-in-law

/ˈdɔːtər ɪn lɔː/

Con dâu

Học tiếng Anh các thành viên trong gia đình về các mối quan hệ (Family Relationships)

Các mối quan hệ gia đình phức tạp hơn bạn nghĩ. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ trong gia đình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Immediate family

/ɪˈmiːdiət ˈfæmɪli/

Gia đình ruột thịt

Extended family

/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/

Gia đình mở rộng

Nuclear family

/ˈnjuːklɪər ˈfæmɪli/

Gia đình hạt nhân

Blood relative

/blʌd ˈrɛlətɪv/

Người thân ruột thịt

Half-sibling

/hɑːf ˈsɪblɪŋ/

Anh chị em cùng cha/mẹ khác mẹ/cha

Step-sibling

/stɛp ˈsɪblɪŋ/

Con riêng của cha dượng/mẹ kế

In-laws

/ˈɪn lɔːz/

Bà con bên vợ/chồng

Adoptive parent

/əˈdɒptɪv ˈpeərənt/

Cha mẹ nuôi

Foster parent

/ˈfɒstər ˈpeərənt/

Cha mẹ nuôi tạm thời

Sibling rivalry

/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

Sự cạnh tranh giữa anh chị em

Family ties

/ˈfæmɪli taɪz/

Quan hệ gia đình

Close-knit family

/kləʊs nɪt ˈfæmɪli/

Gia đình khăng khít

Từ vựng thành viên gia đình tiếng Anh về các loại(Types of Families)

Gia đình có nhiều hình thức khác nhau, và mỗi loại gia đình lại có từ vựng riêng để miêu tả. Cùng khám phá những từ vựng này nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Single-parent family

/ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæmɪli/

Gia đình đơn thân

Blended family

/ˈblɛndɪd ˈfæmɪli/

Gia đình có cha hoặc mẹ kế

Extended family

/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/

Gia đình nhiều thế hệ

Nuclear family

/ˈnjuːklɪər ˈfæmɪli/

Gia đình hạt nhân

Childless family

/ˈʧaɪldlɪs ˈfæmɪli/

Gia đình không có con

Same-sex family

/ˈseɪm sɛks ˈfæmɪli/

Gia đình đồng giới

Foster family

/ˈfɒstər ˈfæmɪli/

Gia đình nhận nuôi tạm thời

Adoptive family

/əˈdɒptɪv ˈfæmɪli/

Gia đình nhận con nuôi

Co-parenting

/kəʊ ˈpeərəntɪŋ/

Gia đình chung cha/mẹ dù ly thân

Multi-generational family

/ˈmʌlti ʤɛnəˈreɪʃənəl ˈfæmɪli/

Gia đình nhiều thế hệ

Từ vựng tiếng anh về cuộc sống gia đình (Family Life)

Cuộc sống gia đình bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau từ tình cảm, hoạt động đến trách nhiệm. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả cuộc sống gia đình một cách rõ ràng hơn.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Household chores

/ˈhaʊsˌhəʊld ʧɔːz/

Công việc nhà

Parenting

/ˈpeərəntɪŋ/

Việc nuôi dạy con cái

Family reunion

/ˈfæmɪli rɪˈjuːnjən/

Cuộc đoàn tụ gia đình

Bonding time

/ˈbɒndɪŋ taɪm/

Thời gian gắn kết gia đình

Quality time

/ˈkwɒlɪti taɪm/

Thời gian chất lượng

Family outing

/ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋ/

Chuyến đi chơi gia đình

Home-cooked meal

/həʊm kʊkt miːl/

Bữa ăn tự nấu tại nhà

Family dinner

/ˈfæmɪli ˈdɪnər/

Bữa tối gia đình

Family values

/ˈfæmɪli ˈvæljuːz/

Giá trị gia đình

Work-life balance

/wɜːk laɪf ˈbæləns/

Cân bằng công việc và gia đình

Generational gap

/ˌʤɛnəˈreɪʃənəl ɡæp/

Khoảng cách thế hệ

Domestic harmony

/dəˈmɛstɪk ˈhɑːməni/

Hòa thuận gia đình

Từ vựng tiếng Anh trong gia đình - Thách Thức và Vấn Đề (Challenges and Issues)

Gia đình không chỉ là nơi của yêu thương, mà còn có những thách thức và vấn đề cần đối mặt. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh gia đình để bạn diễn đạt những khía cạnh khó khăn hiệu quả.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Family conflict

/ˈfæmɪli ˈkɒnflɪkt/

Xung đột gia đình

Divorce

/dɪˈvɔːrs/

Ly hôn

Separation

/ˌsɛpəˈreɪʃən/

Ly thân

Financial strain

/faɪˈnænʃəl streɪn/

Áp lực tài chính

Domestic violence

/dəˈmɛstɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Child abuse

/ʧaɪld əˈbjuːs/

Lạm dụng trẻ em

Neglect

/nɪˈɡlɛkt/

Sự bỏ bê

Addiction

/əˈdɪkʃən/

Nghiện ngập

Mental health issues

/ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/

Vấn đề sức khỏe tâm thần

Custody battle

/ˈkʌstədi ˈbætl/

Tranh chấp quyền nuôi con

Family estrangement

/ˈfæmɪli ɪˈstreɪndʒmənt/

Sự xa cách gia đình

Communication breakdown

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈbreɪkdaʊn/

Sự đổ vỡ trong giao tiếp

Sự Kiện Quan Trọng (Important Events)

Trong mỗi gia đình, có những sự kiện quan trọng đánh dấu những cột mốc trong cuộc sống. Hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến những sự kiện này.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Wedding

/ˈwɛdɪŋ/

Đám cưới

Birth

/bɜːθ/

Sinh con

Anniversary

/ˌænɪˈvɜːsəri/

Kỷ niệm

Graduation

/ˌɡrædjʊˈeɪʃən/

Tốt nghiệp

Family reunion

/ˈfæmɪli rɪˈjuːnjən/

Cuộc đoàn tụ gia đình

Funeral

/ˈfjʊnərəl/

Tang lễ

Holiday gathering

/ˈhɒlɪdeɪ ˈɡæðərɪŋ/

Cuộc họp mặt gia đình trong dịp lễ

Engagement

/ɪnˈɡeɪʤmənt/

Đính hôn

Retirement

/rɪˈtaɪəmənt/

Nghỉ hưu

Milestone birthday

/ˈmaɪlstəʊn ˈbɜːθdeɪ/

Sinh nhật đặc biệt

Cụm từ tiếng Anh thông dụng trong gia đình

Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh viết về gia đình, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

Cụm từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Family comes first

/ˈfæmɪli kʌmz fɜːst/

Gia đình là trên hết

Blood is thicker than water

/blʌd ɪz ˈθɪkər ðæn ˈwɔːtər/

Một giọt máu đào hơn ao nước lã

To bring up a child

/tuː brɪŋ ʌp ə ʧaɪld/

Nuôi dạy con cái

A chip off the old block

/ə ʧɪp ɒf ði əʊld blɒk/

Giống như cha/mẹ đúc

Like father, like son

/laɪk ˈfɑːðər, laɪk sʌn/

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

To run in the family

/tuː rʌn ɪn ðə ˈfæmɪli/

Di truyền trong gia đình

To get along with someone

/tuː ɡɛt əˈlɒŋ wɪð ˈsʌmwʌn/

Hòa thuận với ai đó

To have a falling out

/tuː hæv ə ˈfɔːlɪŋ aʊt/

Cãi vã, xích mích

To patch things up

/tuː pæʧ θɪŋz ʌp/

Hòa giải, làm lành

To keep in touch with

/tuː kiːp ɪn tʌʧ wɪð/

Giữ liên lạc với ai đó

To lose touch with

/tuː luːz tʌʧ wɪð/

Mất liên lạc với ai đó

A family man

/ə ˈfæmɪli mæn/

Người đàn ông của gia đình

To settle down

/tuː ˈsɛtl daʊn/

Ổn định cuộc sống

Bé học tiếng Anh các thành viên trong gia đình với các mẫu câu giao tiếp quen thuộc

Khi nói về gia đình, việc sử dụng các mẫu câu tiếng Anh chính xác sẽ giúp bạn miêu tả rõ ràng và sinh động về các thành viên trong gia đình. Dưới đây là các mẫu câu hỏi và câu trả lời mà bạn có thể sử dụng khi giao tiếp.

Nắm vững các mẫu câu giao tiếp trong gia đình bằng tiếng Anh. (ảnh: Sưu tầm internet)

Mẫu câu miêu tả thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

Những câu hỏi dưới đây giúp bạn tìm hiểu thông tin về các thành viên trong gia đình và mối quan hệ giữa họ.

  • How many people are there in your family?
    (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
  • Who is the oldest in your family?
    (Ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình bạn?)
  • Do you have any siblings?
    (Bạn có anh chị em nào không?)
  • What does your father/mother do?
    (Cha/mẹ bạn làm nghề gì?)
  • Are you close to your family?
    (Bạn có gần gũi với gia đình không?)
  • How often do you see your extended family?
    (Bạn thường gặp gia đình mở rộng của mình bao lâu một lần?)
  • Who are you closest to in your family?
    (Bạn gần gũi nhất với ai trong gia đình?)
  • What does your family like to do together?
    (Gia đình bạn thích làm gì cùng nhau?)

Câu hỏi về Hoạt động Gia đình

Các câu hỏi dưới đây giúp bạn khám phá về các hoạt động gia đình và cách mọi người trong gia đình gắn kết với nhau.

  • What do you usually do with your family on weekends?
    (Bạn thường làm gì với gia đình vào cuối tuần?)
  • Does your family have any traditions?
    (Gia đình bạn có truyền thống nào không?)
  • Do you have family dinners together?
    (Gia đình bạn có thường ăn tối cùng nhau không?)
  • What is your favorite family activity?
    (Hoạt động gia đình yêu thích của bạn là gì?)
  • How does your family celebrate holidays?
    (Gia đình bạn đón các ngày lễ như thế nào?)
  • Do you go on vacations with your family? Where do you usually go?
    (Bạn có đi du lịch cùng gia đình không? Thường thì bạn đi đâu?)
  • Who in your family is the best cook?
    (Ai là người nấu ăn giỏi nhất trong gia đình bạn?)
  • Do you play any sports with your family?
    (Bạn có chơi môn thể thao nào với gia đình không?)

Câu hỏi tiếng Anh về gia đình và công việc

Công việc và gia đình thường có sự kết nối mật thiết. Dưới đây là những câu hỏi bạn có thể dùng để tìm hiểu về sự cân bằng giữa công việc và gia đình của người khác.

  • How do you balance work and family life?
    (Bạn làm thế nào để cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình?)
  • Does your job affect your time with family?
    (Công việc của bạn có ảnh hưởng đến thời gian dành cho gia đình không?)
  • Do you involve your family in your work decisions?
    (Bạn có tham khảo ý kiến gia đình khi đưa ra quyết định công việc không?)
  • Is it difficult to manage both family and career?
    (Có khó khăn khi quản lý cả gia đình và sự nghiệp không?)
  • Do you ever work from home? How does that impact your family life?
    (Bạn có làm việc tại nhà không? Điều đó ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình của bạn như thế nào?)
  • Do you think your job provides enough time for your family?
    (Bạn có nghĩ rằng công việc của mình cung cấp đủ thời gian cho gia đình không?)
  • How do your family members feel about your job?
    (Các thành viên trong gia đình cảm thấy thế nào về công việc của bạn?)
  • Have you ever had to choose between work and family?
    (Bạn đã từng phải lựa chọn giữa công việc và gia đình chưa?)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:

  • Nghe: Trẻ sẽ được làm quen với âm thanh và cách phát âm chuẩn xác qua các bài học và bài tập luyện nghe.
  • Nói: Các bài tập giao tiếp và bài học tương tác giúp trẻ tự tin phát âm và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
  • Đọc: Với các câu chuyện thú vị và bài tập đọc dễ hiểu, trẻ sẽ phát triển kỹ năng đọc một cách tự nhiên và vui nhộn.
  • Viết: Trẻ sẽ học cách viết từ, câu, và đoạn văn thông qua các hoạt động và bài tập được thiết kế để hỗ trợ sự phát triển kỹ năng viết.

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Bài văn mẫu bé giới thiệu thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh thú vị

Để giúp các bé tự tin hơn khi học giao tiếp tiếng Anh chủ đề giới thiệu các thành viên trong gia đình, dưới đây là một số bài văn mẫu để con có thể tham khảo:

Thực hành viết bài văn mẫu giới thiệu các thành viên gia đình bằng tiếng Anh. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Bài 1: My Small Family

Hello! My name is Anna. I have a small and lovely family. There are four people in my family: my dad, my mom, my little brother, and me. My dad’s name is John. He is a teacher. My mom’s name is Mary, and she is a nurse. My little brother’s name is Tom. He is only three years old, and he loves to play with toys. We all live together in a cozy house. I love my family very much!

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tên mình là Anna. Mình có một gia đình nhỏ và đáng yêu. Gia đình mình có bốn người: bố, mẹ, em trai nhỏ và mình. Bố mình tên là John. Bố là giáo viên. Mẹ mình tên là Mary, mẹ là y tá. Em trai nhỏ của mình tên là Tom. Em chỉ mới ba tuổi và rất thích chơi đồ chơi. Chúng mình sống cùng nhau trong một ngôi nhà ấm cúng. Mình rất yêu gia đình của mình!

Bài 2: My Big Family

Hi, my name is Peter. I have a big family with six members: my grandparents, my parents, my sister, and me. My grandfather is 70 years old, and my grandmother is 68. They are both retired and enjoy gardening. My dad works as a doctor, and my mom is a homemaker. My sister, Lucy, is in high school. We often have family dinners where we share stories. I am very happy to be a part of this big family!

Dịch nghĩa:

Xin chào, mình tên là Peter. Mình có một gia đình lớn với sáu thành viên: ông bà, bố mẹ, chị gái và mình. Ông mình 70 tuổi, còn bà mình 68 tuổi. Cả hai đều đã nghỉ hưu và thích làm vườn. Bố mình là bác sĩ, còn mẹ mình làm nội trợ. Chị gái mình, Lucy, đang học trung học. Chúng mình thường có những bữa tối gia đình, nơi mà mọi người chia sẻ câu chuyện. Mình rất hạnh phúc khi được là một phần của gia đình lớn này!

Bài 3: My Family and Our Pets

Hello! My name is Emily. I have a wonderful family. There are five people in my family: my dad, my mom, my two brothers, and me. My dad’s name is Robert, and he is an engineer. My mom, Susan, is a teacher. I have two brothers, Jack and Harry. They are both younger than me. We also have two pets, a dog named Max and a cat named Whiskers. We all love our pets, and we often take Max for a walk together. My family is the best!

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tên mình là Emily. Mình có một gia đình tuyệt vời. Gia đình mình có năm người: bố, mẹ, hai em trai và mình. Bố mình tên là Robert, ông là kỹ sư. Mẹ mình tên là Susan, bà là giáo viên. Mình có hai em trai, Jack và Harry. Cả hai đều nhỏ hơn mình. Chúng mình cũng có hai con vật nuôi, một chú chó tên là Max và một chú mèo tên là Whiskers. Cả gia đình mình đều yêu quý vật nuôi và thường cùng nhau dắt Max đi dạo. Gia đình mình là tuyệt nhất!

Bài 4: My Loving Family

Hi there! My name is Sara, and I want to introduce you to my family. I have a small family with three members: my mom, my older brother, and me. My mom’s name is Alice. She works in an office. My brother, James, is a college student. He is very smart and helps me with my homework. We live in a small apartment, but it’s full of love. Every weekend, we go to the park and have a picnic. I love spending time with my family!

Dịch nghĩa:

Xin chào! Mình tên là Sara, và mình muốn giới thiệu với bạn về gia đình mình. Mình có một gia đình nhỏ với ba thành viên: mẹ, anh trai và mình. Mẹ mình tên là Alice. Mẹ làm việc trong một văn phòng. Anh trai mình tên là James, là sinh viên đại học. Anh rất thông minh và giúp mình làm bài tập về nhà. Chúng mình sống trong một căn hộ nhỏ, nhưng tràn đầy yêu thương. Mỗi cuối tuần, chúng mình đi công viên và tổ chức buổi picnic. Mình rất thích dành thời gian bên gia đình!

Bài 5: My Happy Family

Hello! My name is Tom. I have a very happy family. There are five members in my family: my dad, my mom, my sister, my baby brother, and me. My dad is a firefighter, and he is very brave. My mom is a chef, and she cooks delicious meals. My sister, Lily, is in middle school, and she loves to read. My baby brother is just one year old, and he is very cute. We love playing games together and watching movies on weekends. I am so proud of my family!

Dịch nghĩa:

Xin chào! Tên mình là Tom. Mình có một gia đình rất hạnh phúc. Gia đình mình có năm người: bố, mẹ, chị gái, em trai nhỏ và mình. Bố mình là lính cứu hỏa, và bố rất dũng cảm. Mẹ mình là đầu bếp, và mẹ nấu những bữa ăn rất ngon. Chị gái mình, Lily, đang học trung học cơ sở và rất thích đọc sách. Em trai nhỏ của mình chỉ mới một tuổi và rất dễ thương. Chúng mình thích chơi trò chơi cùng nhau và xem phim vào cuối tuần. Mình rất tự hào về gia đình mình!

Kết luận

Trên đây là những chia sẻ giúp mọi người hiểu rõ hơn về chủ đề thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh từ việc gia tăng vốn từ vựng, nắm bắt một số mẫu câu cơ bản và bài văn mẫu. Hy vọng dựa vào kiến thức trên sẽ giúp các em nắm bắt và sử dụng tốt hơn tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến gia đình một cách chính xác và sâu sắc hơn.

Hoàng Hà
Hoàng Hà

Mình là Hoàng Hà, chuyên viên content writer tại Monkey. Hy vọng với những nội dung mình mang đến sẽ truyền tải được nhiều giá trị cho bạn đọc.

Bài viết liên quan

Trẻ em cần được trao cơ hội để có thể học tập và phát triển tốt hơn. Giúp con khai phá tiềm năng tư duy và ngôn ngữ ngay hôm nay.

Nhận tư vấn Monkey