Khi nào không dùng mạo từ trong tiếng Anh? Mạo từ là một trong những phần kiến thức tương đối đơn giản trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, người học ngôn ngữ lại rất dễ nhầm lẫn những trường hợp cần sử dụng và không cần sử dụng mạo từ. Trong bài viết dưới đây, Monkey sẽ giúp bạn đọc lưu ý không dùng mạo từ khi nào một cách đầy đủ nhất.
Khi nào sử dụng mạo từ a, an?
Trước khi tìm hiểu khi nào không sử dụng mạo từ, chúng ta hãy cùng ôn tập lại các trường hợp sử dụng mạo từ bất định a, an. Hai mạo từ này chỉ được sử dụng cho danh từ chia ở dạng số ít, đếm được. Trong đó, các danh từ mang nghĩa chung, không xác định chính xác là một người hay vật nào.
Ví dụ: A rubber is small. (Một cục tẩy thì bé)
Trong ví dụ trên, danh từ “a rubber” chỉ một trong rất nhiều cục tẩy, mà người nói và người nghe không thể biết chính xác đó là cục tẩy nào.
Ngoài ra cần lưu ý:
- Mạo từ “a” được dùng khi đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.
- Mạo từ “an” được dùng khi đứng trước một anh từ bắt đầu bằng một nguyên âm, hoặc phụ âm câm.
Khi nào không dùng mạo từ a, an?
Vậy các trường hợp không dùng mạo từ a, an là gì? Có rất nhiều ngữ cảnh người học ngôn ngữ Anh rất dễ nhầm lẫn việc sử dụng mạo từ a, an dẫn đến sai sót không đáng có. Dưới đây là một số trường hợp:
-
Danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: There are ceiling fans in every classroom. (Trong lớp nào cũng có quạt trần cả)
Không dùng: There are a ceiling fans in every classroom.
-
Danh từ không đếm được
Ví dụ: We have orange juice. (Chúng tôi có nước cam ép)
Không dùng: We have an orange juice.
Khi nào sử dụng mạo từ the?
Mạo từ xác định “the” sẽ thường được sử dụng trong các trường hợp như sau:
-
Danh từ đã được đề cập ở trước đó
Ví dụ: Many cities have shopping mall. The shopping mall is very important for needs of citizens. (Nhiều thành phố đều có trung tâm mua sắm. Trung tâm mua sắm này thì rất quan trọng cho nhu cầu của người dân)
Trong ví dụ trên, danh từ “the shopping mall” đã được nhắc đến ở câu trước giúp người nói và người nghe đều xác định được đối tượng đang nói tới.
-
Danh từ được cụ thể hóa bởi các yếu tố trước hoặc sau
Ví dụ. The meeting for leaders was opened yesterday. (Cuộc họp dành cho các vị lãnh đạo đã được khai mạc ngày hôm qua)
Danh từ “the meeting” tuy không được nhắc đến từ trước, nhưng đã được cụ thể bởi “for leaders”. Vì thế, người nói và người nghe đều xác định được cuộc họp đó là gì và dành cho ai.
-
Danh từ đếm được và không đếm được
Ví dụ: The table is Ann’s one. (Cái bàn là của Ann)
-
Danh từ độc đáo, dễ nhận biết
Ví dụ: the Sun, the Moon, the prime minister,…
Xem thêm chi tiết: Cách sử dụng mạo từ a, an, the từ A-Z
Khi nào không dùng mạo từ the?
Để hiểu rõ hơn không dùng the khi nào? Dưới đây là bảng phân loại cụ thể để mọi người tham khảo:
STT | Trường hợp | Ví dụ đúng | Ví dụ sai | Ghi chú / Ngoại lệ |
1 | Danh từ mang nghĩa chung chung | Songs make me feel relaxed. | The songs make me feel relaxed. | Dùng “the” nếu nói đến bài hát cụ thể đã biết. |
2 | Danh từ đếm được số nhiều không xác định | She eats apples every day. | She eats the apples every day. | Dùng “the” nếu đề cập đến táo cụ thể. |
3 | Danh từ không đếm được không xác định | I like eating butter. | I like eating the butter. | |
4 | Tên riêng (người, quốc gia, thành phố, trường, công ty, ngôn ngữ, ngày lễ...) | I visited Japan. | The Japan | Dùng “the” với: the US, the UK, the UN, the EU, the Philippines... |
She studies at Harvard. | The Harvard | |||
English is my second language. | The English | |||
5 | Nơi chốn (với mục đích chính: học, chữa bệnh, bị giam...) | He is in hospital. | He is in the hospital. | Dùng “the” nếu không vì mục đích chính: đi thăm, đón con,... |
She goes to school every day. | She goes to the school every day. | |||
6 | Tên môn thể thao | They play football every afternoon. | They play the football every afternoon. | |
7 | Bữa ăn thường ngày | Breakfast is important. | The breakfast is important. | Dùng “the” nếu đề cập đến một bữa ăn cụ thể: The breakfast at the hotel... |
8 | Danh từ kèm số (phòng, tầng, trang...) | The class is in room 5. | The class is in the room 5. | Không dùng “the” trước room 5, page 10, floor 2... |
9 | Từ viết tắt thông thường | WHO was founded in 1948. | The WHO was founded in 1948. | Dùng “the” nếu theo chuẩn: the UN, the FBI, the US... |
UNESCO is active worldwide. |
Bé học mạo từ “a”, “an”, “the” dễ dàng hơn bao giờ hết cùng siêu ứng dụng Monkey Junior
Mạo từ “a”, “an”, “the” tưởng chừng đơn giản nhưng lại là một trong những chủ điểm ngữ pháp khiến nhiều bé dễ nhầm lẫn trong quá trình học tiếng Anh. Với Monkey Junior, việc phân biệt và sử dụng đúng mạo từ trở nên dễ hiểu hơn bao giờ hết nhờ hệ thống bài học trực quan, tình huống minh họa sinh động và phản hồi tức thì từ công nghệ AI tích hợp.
Không chỉ giúp bé nắm chắc kiến thức ngữ pháp qua ví dụ cụ thể và trò chơi tương tác, Monkey Junior còn mang đến lộ trình học toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc Viết, được cá nhân hóa theo từng độ tuổi và năng lực. Nhờ công nghệ M-Speak và M-Write độc quyền, bé sẽ luyện phát âm và viết đúng ngay từ những khái niệm cơ bản như mạo từ, nền tảng quan trọng để phát triển tư duy ngôn ngữ chuẩn chỉnh.
Hơn 4.000 hoạt động học tập hấp dẫn cùng báo cáo tiến trình chi tiết sẽ giúp ba mẹ dễ dàng theo sát hành trình học của con mỗi ngày.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi học phí lên đến 50% và giúp bé làm chủ tiếng Anh ngay từ những bài học đầu tiên.
Khi nào không dùng mạo từ? Hy vọng qua bài viết trên, Monkey đã giúp bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi trên. Mong rằng bạn đọc sẽ áp dụng phần kiến thức này một cách hiệu quả nhất trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Hãy truy cập vào trang web của Monkey để tham khảo những kiến thức hữu ích khác nhé!