Việc học từ vựng tiếng Anh qua các chủ đề thú vị như động vật không chỉ giúp bé tiếp thu ngôn ngữ một cách hiệu quả mà còn kích thích trí tò mò và sự ham học hỏi của các em. Trong số những loài động vật nổi bật, con voi là một ví dụ tuyệt vời để khám phá. Bạn có biết con voi tiếng Anh là gì không? Bài viết hôm nay Monkey sẽ giúp bạn tìm hiểu các từ vựng liên quan đến con voi và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo nhé.
Con voi tiếng Anh là gì?
"Con voi" trong tiếng Anh đọc là elephant, có phiên âm IPA là /ˈelɪfənt/. Đây là danh từ chỉ về loài động vật có vú lớn nhất trên cạn, thuộc họ Elephantidae. Có hai loại chính là voi châu Phi (African elephant) và voi châu Á (Asian elephant).
Điểm nổi bật của voi là vòi dài, được sử dụng để lấy thức ăn, uống nước và giao tiếp. Chúng cũng có cặp ngà lớn và tai rộng. Voi được biết đến với trí nhớ tốt, có khả năng giao tiếp bằng âm thanh tần số thấp và sống theo bầy đàn.
Xem thêm: Hướng dẫn vẽ con voi đơn giản chỉ với 9 bước, bé làm được ngay!
Một số từ vựng về con voi trong tiếng Anh
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật về con voi, là một phương pháp giúp người học mở rộng vốn từ khi giao tiếp cũng như học tập. Dưới đây là một số gợi ý liên quan để mọi người tham khảo và áp dụng khi cần thiết.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Elephant |
/ˈelɪfənt/ |
Con voi |
Trunk |
/trʌŋk/ |
Vòi voi |
Tusks |
/tʌsks/ |
Ngà voi |
Ivory |
/ˈaɪvəri/ |
Ngà voi (chất liệu) |
Herd |
/hɜːd/ |
Bầy voi |
Calf |
/kɑːf/ |
Voi con |
Matriarch |
/ˈmeɪtriɑːrk/ |
Voi cái đầu đàn |
Elephantine |
/ˌelɪˈfæntaɪn/ |
Thuộc về voi (to lớn) |
Mammal |
/ˈmæməl/ |
Động vật có vú |
Pachyderm |
/ˈpækɪdɜːrm/ |
Động vật da dày (voi) |
Elephas maximus |
/ˈelɪfæs ˈmæksɪməs/ |
Voi châu Á |
Loxodonta africana |
/ˌlɒksəˈdɒntə æfrɪˈkeɪnə/ |
Voi châu Phi |
Jumbo |
/ˈdʒʌmbəʊ/ |
Voi khổng lồ |
Endangered |
/ɪnˈdeɪndʒəd/ |
Bị đe dọa |
Poaching |
/ˈpəʊtʃɪŋ/ |
Săn bắt trộm |
Sanctuary |
/ˈsæŋktʃuəri/ |
Khu bảo tồn |
Wildlife |
/ˈwaɪldlaɪf/ |
Động vật hoang dã |
Savanna |
/səˈvænə/ |
Thảo nguyên (nơi voi sống) |
Elephant keeper |
/ˈelɪfənt ˈkiːpər/ |
Người chăm sóc voi |
Habitat |
/ˈhæbɪtæt/ |
Môi trường sống |
Grazing |
/ˈɡreɪzɪŋ/ |
Sự gặm cỏ |
Mud wallow |
/mʌd ˈwæləʊ/ |
Lăn trong bùn |
Communication |
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Sự giao tiếp |
Memory |
/ˈmɛməri/ |
Trí nhớ |
Conservation |
/ˌkɒnsəˈveɪʃən/ |
Bảo tồn |
Migration |
/maɪˈɡreɪʃən/ |
Sự di cư |
Trample |
/ˈtræmpl/ |
Giẫm đạp |
Elephants' graveyard |
/ˈelɪfənts ɡreɪvjɑːrd/ |
Nơi voi chết |
Domesticated |
/dəˈmestɪkeɪtɪd/ |
Được thuần hóa |
Wrinkled skin |
/ˈrɪŋkld skɪn/ |
Da nhăn |
Sympathetic |
/ˌsɪmpəˈθetɪk/ |
Cảm thông (voi rất thông cảm) |
Một số thành ngữ hay về “voi” trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh theo chủ đề, ngoài việc học từ vựng thì việc biết thêm những thành ngữ liên quan cũng sẽ giúp mọi người hiểu và sử dụng trong cuộc trò chuyện tự nhiên, thú vị hơn.
Dưới đây là một số gợi ý về ca dao, thành ngữ tiếng Anh về con voi để người học có thể tham khảo:
Thành ngữ |
Dịch nghĩa |
Elephant in the room |
Vấn đề lớn hiển nhiên nhưng bị phớt lờ. |
White elephant |
Một món đồ đắt tiền nhưng vô dụng hoặc phiền phức. |
Seeing pink elephants |
Nhìn thấy thứ không có thật, thường do say rượu hoặc ảo giác. |
An elephant never forgets |
Ai đó có trí nhớ rất tốt, không bao giờ quên điều gì. |
Like a bull in a china shop |
Hành động vụng về hoặc không cẩn trọng trong tình huống tế nhị. (Mặc dù nhắc đến “bull”, thành ngữ này vẫn liên quan đến kích thước và sự vụng về như voi.) |
To eat like an elephant |
Ăn rất nhiều, có khẩu phần lớn. |
To have a memory like an elephant |
Có trí nhớ rất tốt, nhớ lâu. |
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con voi trong tiếng Anh
Khi sử dụng danh từ "con voi" (elephant) trong tiếng Anh, có một số lưu ý sau đây bạn cần nắm để tránh những hiểu nhầm hoặc sử dụng sai ngữ cảnh:
Danh từ số ít và số nhiều
-
Số ít: Elephant (con voi)
-
Số nhiều: Elephants (những con voi)
Ví dụ: An elephant is the largest land mammal (Một con voi là động vật có vú lớn nhất trên cạn).
Khi nói về nhiều con voi: There are many elephants in the savanna (Có nhiều con voi ở thảo nguyên).
Sử dụng trong thành ngữ và ẩn dụ
Một số thành ngữ như "Elephant in the room" hoặc "White elephant" không liên quan đến nghĩa đen của "con voi", mà mang ý nghĩa ẩn dụ hoặc bóng bẩy. Bạn cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh.
Ví dụ: Let's talk about the elephant in the room (Hãy nói về vấn đề lớn mà mọi người đang tránh né).
Các từ liên quan
Trunk (vòi voi) và tusks (ngà voi) là những bộ phận đặc biệt của voi, được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả về loài voi. Chú ý không nhầm lẫn giữa "trunk" (vòi voi) và "trunk" trong nghĩa "thân cây" hay "cốp xe".
Ví dụ: The elephant used its trunk to drink water (Con voi dùng vòi của nó để uống nước).
Ẩn dụ về trí nhớ
Từ "elephant" thường được sử dụng ẩn dụ về trí nhớ, như trong thành ngữ: An elephant never forgets (Voi không bao giờ quên), dùng để chỉ ai đó có trí nhớ rất tốt.
Ví dụ: She has a memory like an elephant; she never forgets anything! (Cô ấy có trí nhớ như voi, cô ấy không bao giờ quên điều gì!).
Lịch sự trong giao tiếp
Trong một số ngữ cảnh, sử dụng từ "elephant" để ám chỉ kích thước có thể bị coi là xúc phạm khi nói về người khác, vì từ này gắn liền với hình ảnh to lớn, nặng nề. Cần tránh dùng từ này khi miêu tả về con người trừ khi sử dụng theo nghĩa hài hước và chắc chắn người nghe không bị xúc phạm.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được thông tin con voi tiếng Anh là gì? Cũng như một số từ vựng và thành ngữ thú vị về con voi trong tiếng Anh. Qua đó có thể thấy, việc học theo chủ đề cụ thể như thế này không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn tăng cường khả năng áp dụng linh hoạt vào thực tế. Hãy tiếp tục khám phá và vận dụng những kiến thức đã học để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và hiệu quả hơn nhé.