Tổng hợp các lời chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh độc đáo nhất! Những lời chúc này không chỉ mang đến không khí vui vẻ cho dịp lễ mà còn thể hiện tình cảm của bạn đối với những người thân yêu. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng cơ bản và những lời chúc độc đáo nhất dành cho mùa lễ hội này!
Từ vựng tiếng Anh thường được dùng trong lời chúc nghỉ lễ vui vẻ
Trước khi khám phá những lời chúc, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong dịp lễ hội là rất cần thiết.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Holiday |
/ˈhɒlɪdeɪ/ |
Kỳ nghỉ |
Vacation |
/veɪˈkeɪʃn/ |
Kỳ nghỉ |
Celebration |
/ˌselɪˈbreɪʃn/ |
Lễ kỷ niệm |
Festive |
/ˈfestɪv/ |
Lễ hội, vui tươi |
Joyful |
/ˈdʒɔɪfəl/ |
Vui mừng |
Cheerful |
/ˈtʃɪəfəl/ |
Vui vẻ, phấn khởi |
Merry |
/ˈmeri/ |
Vui vẻ, hoan hỉ |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Hạnh phúc, vui vẻ |
Greetings |
/ˈɡriːtɪŋz/ |
Lời chào |
Wishes |
/ˈwɪʃɪz/ |
Lời chúc |
Blessing |
/ˈblesɪŋ/ |
Lời chúc phúc |
Enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thưởng thức |
Relax |
/rɪˈlæks/ |
Thư giãn |
Spend time with |
/spend taɪm wɪθ/ |
Dành thời gian với |
Have fun |
/hæv fʌn/ |
Vui vẻ |
Những lời chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh độc đáo, thú vị
Bây giờ, hãy cùng khám phá những lời chúc nghỉ lễ vui vẻ độc đáo, thú vị, giúp bạn gửi đến bạn bè và người thân yêu những điều tốt đẹp nhất trong dịp lễ này:
1. Wishing you a holiday filled with joy and laughter! (Chúc bạn một kỳ nghỉ tràn đầy niềm vui và tiếng cười!)
2. Have a wonderful and relaxing holiday! (Chúc bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời và thư giãn!)
3. May your holidays be merry and bright! (Chúc bạn một mùa lễ hội vui vẻ và rực rỡ!)
4. Wishing you a holiday season full of peace and happiness. (Chúc bạn một mùa lễ hội an lành và hạnh phúc.)
5. Happy holidays and a happy New Year! (Chúc mừng ngày lễ và một năm mới hạnh phúc!)
6. Sending warm wishes for a joyful holiday season. (Gửi lời chúc ấm áp cho một mùa lễ hội vui vẻ.)
7. May your holidays sparkle with moments of joy. (Chúc những ngày lễ của bạn lấp lánh với những khoảnh khắc vui vẻ.)
8. May your holidays be filled with wonder and cheer. (Chúc kỳ nghỉ của bạn tràn đầy kỳ diệu và niềm vui.)
9. Hope your holidays are filled with warmth and love. (Hy vọng kỳ nghỉ của bạn tràn đầy sự ấm áp và tình yêu thương.)
10. Wishing you a holiday season filled with good cheer and happiness. (Chúc bạn một mùa lễ hội tràn đầy niềm vui và hạnh phúc.)
Những lời chúc con gái đi du học bằng tiếng Anh tràn đầy cảm xúc từ bố mẹ!
25+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn, chân thành!
30+ lời chúc cho bà bầu sắp sinh tiếng Anh tốt đẹp, ý nghĩa kèm từ vựng và văn mẫu
11. May your holidays be filled with magic and sparkle. (Chúc kỳ nghỉ của bạn tràn đầy phép màu và lấp lánh.)
12. Hope your holidays are merry and bright. (Hy vọng kỳ nghỉ của bạn vui vẻ và rực rỡ.)
13. Wishing you a joyful and blessed holiday season. (Chúc bạn có một mùa lễ hội vui vẻ và may mắn.)
14. May the holidays bring you joy and peace. (Chúc kỳ nghỉ mang đến cho bạn niềm vui và sự bình an.)
15. Enjoy the holidays and create beautiful memories. (Thưởng thức những ngày lễ và tạo ra những kỷ niệm đẹp.)
16. Have a magical holiday season! (Chúc bạn có một mùa lễ hội kỳ diệu!)
17. Wishing you a holiday filled with fun, laughter, and endless joy! (Chúc bạn có một kỳ nghỉ tràn đầy niềm vui, tiếng cười và hạnh phúc vô bờ!)
18. May your holidays sparkle with moments of love, laughter, and goodwill! (Mong rằng kỳ nghỉ của bạn sẽ lấp lánh với những khoảnh khắc yêu thương, tiếng cười và thiện chí!)
19. Cheers to a joyful holiday season and a new year filled with peace and happiness! (Chúc mừng một mùa lễ hội vui vẻ và một năm mới tràn đầy bình yên và hạnh phúc!)
20. Embrace the magic of the holidays and let it bring you a world of happiness! (Hãy ôm trọn phép màu của mùa lễ hội và để nó mang đến cho bạn một thế giới hạnh phúc!)
21. Wishing you a festive season full of cheer and a new year filled with hope! (Chúc bạn có một mùa lễ hội ngập tràn niềm vui và một năm mới tràn đầy hy vọng!)
22. May your holiday be wrapped in warmth and filled with love from those who matter! (Mong rằng kỳ nghỉ của bạn được gói ghém trong hơi ấm và tràn đầy tình yêu từ những người quan trọng!)
23. Sending you good vibes for a wonderful holiday surrounded by family and friends! (Gửi đến bạn những luồng năng lượng tích cực cho một kỳ nghỉ tuyệt vời bên gia đình và bạn bè!)
24. Let the countdown to holiday fun begin! Wishing you an unforgettable time! (Hãy bắt đầu đếm ngược đến những niềm vui trong kỳ nghỉ! Chúc bạn có những khoảnh khắc khó quên!)
25. Hope your holidays are as fabulous as you are! Enjoy every moment! (Hy vọng kỳ nghỉ của bạn tuyệt vời như chính bạn! Tận hưởng từng khoảnh khắc nhé!)
26. May you find moments of peace and joy during this wonderful holiday season! (Mong rằng bạn tìm thấy những khoảnh khắc bình yên và hạnh phúc trong mùa lễ hội tuyệt vời này!)
27. Wishing you a holiday season that's merry and bright, full of delightful surprises! (Chúc bạn một mùa lễ hội vui vẻ và tươi sáng, đầy bất ngờ thú vị!)
28. Here’s to hot cocoa, warm blankets, and cozy nights. Enjoy your holiday! (Chúc bạn có nhiều ca cao nóng, chăn ấm, và những đêm dễ chịu. Thưởng thức kỳ nghỉ của mình nhé!)
29. May your home be filled with joy and laughter this holiday season! (Mong nhà bạn tràn ngập niềm vui và tiếng cười trong mùa lễ hội này!)
30. As the snow falls gently, may your heart be warmed with joy and happiness! (Khi những bông tuyết rơi nhẹ nhàng, mong tim bạn được sưởi ấm bởi niềm vui và hạnh phúc!)
Xem thêm: Những lời chúc con gái đi du học bằng tiếng Anh tràn đầy cảm xúc từ bố mẹ!
Đoạn văn mẫu có sử dụng lời chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh
Đoạn văn mẫu bằng tiếng Anh:
As the holiday season approaches, I would like to take a moment to send my warmest wishes for a joyful and peaceful holiday to everyone. This time of year is filled with joy, laughter, and the spirit of giving. It is a wonderful opportunity for us to pause, reflect on the past year, and spend quality time with our loved ones. Whether you are celebrating with family, friends, or enjoying some much-needed rest, I hope you find happiness and create beautiful memories during this special season. Remember to cherish every moment, share kindness with others, and embrace the joy that the holidays bring. Wishing you all a Merry Christmas and a Happy New Year! May the upcoming year be filled with opportunities and success in every aspect of your life.
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Khi mùa lễ hội đến gần, tôi muốn dành một chút thời gian để gửi tới mọi người lời chúc ấm áp và vui vẻ cho một kì nghỉ bình yên. Thời gian này trong năm đầy niềm vui, tiếng cười và tinh thần sẻ chia. Đây là cơ hội tuyệt vời để chúng ta tạm dừng lại, suy ngẫm về năm vừa qua, và dành thời gian chất lượng bên những người yêu thương. Dù bạn đang ăn mừng với gia đình, bạn bè hay tận hưởng những phút giây nghỉ ngơi cần thiết, tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy hạnh phúc và tạo ra những kỷ niệm đẹp trong mùa đặc biệt này. Hãy nhớ trân quý từng khoảnh khắc, chia sẻ lòng tốt với những người khác và đón nhận niềm vui mà lễ hội mang lại. Chúc bạn có một Giáng sinh an lành và một Năm mới hạnh phúc! Mong rằng năm sắp tới sẽ tràn đầy cơ hội và thành công trên mọi phương diện của cuộc sống.
Trong dịp lễ, việc gửi những lời chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh độc đáo không chỉ mang đến không khí vui vẻ mà còn thể hiện sự quan tâm, yêu thương của bạn đối với những người xung quanh. Tổng hợp các lời chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh độc đáo nhất từ bài viết này sẽ là nguồn tài liệu quý giá giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình một cách chân thành và ý nghĩa nhất. Hãy sử dụng và sáng tạo thêm để những lời chúc này trở thành những kỷ niệm đáng nhớ trong lòng mỗi người.