Bạn đang tìm kiếm cho mình một tên tiếng Anh đơn giản nhưng phải thật ý nghĩa? Bài viết tổng hợp 100+ tên tiếng Anh 2 âm tiết bên dưới chắc chắn là dành cho bạn.
Cách đặt tên tiếng Anh 2 âm tiết dễ nhớ nhất
Có rất nhiều cách để bạn tìm ra một cái tên phù hợp với bản thân mình, dưới đây là một vài gợi ý về cách đặt tên tiếng anh dành cho bạn:
Đặt tên tiếng Anh 2 âm tiết theo giới tính: Cách đặt tên theo giới tính thường được sử dụng nhiều nhất bởi chỉ cần nghe tên gọi được đặt theo cách này, người khác biết bạn thuộc giới tính nào.
Ví dụ: Tên gọi cho nữ: Anne, Bella, Daisy, Esther,...
Tên gọi cho nam: Alan, Victor, Edward, David, Paul, Andrew,...
Đặt tên tiếng Anh 2 âm tiết theo tính cách: Đặt tên dựa trên tính cách riêng của bản thân cũng là một lựa chọn thú vị.
Ví dụ: Sophie (thông thái), Dulcie (ngọt ngào), Keva (duyên dáng),...
Đặt tên tiếng Anh 2 âm tiết theo hy vọng, ước muốn của gia đình và của chính bản thân mình. Cái tên là thứ sẽ đi theo ta trong suốt hành trình của cuộc đời vậy nên bạn hãy lựa chọn cho mình một nickname thật ý nghĩa nhé!
Ví dụ: Lily (mong con xinh đẹp như hoa huệ tây), Helen (con sẽ là người tỏa sáng), Hebe (mong con luôn trẻ trung),...
Gợi ý tên tiếng Anh hay cho nữ 2 âm tiết đơn giản ý nghĩa
Hãy để Monkey giúp bạn tổng hợp những tên gọi 2 âm tiết dành cho nữ theo: tính cách, ý nghĩa, tên dành cho Facebook, tên game, tên cho bé gái,...
Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nữ theo tính cách
Khám phá ngay danh sách những tên gọi tiếng Anh 2 âm tiết đặc biệt dành cho nữ theo tính cách sau:
Điểm qua những tên gọi tiếng Anh 2 âm tiết đặc biệt dành cho nữ theo tính cách. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Tên |
Ý nghĩa |
Keelin |
trong trắng và mảnh dẻ |
Agnes |
trong sáng |
Alma |
tử tế, tốt bụng |
Laelia |
vui vẻ |
Dilys |
chân thành, chân thật |
Xenia |
hiếu khách |
Glenda |
trong sạch, thánh thiện, tốt lành |
Cosima |
có quy phép, hài hòa, xinh đẹp |
Tryphena |
duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
Ernesta |
chân thành, nghiêm túc |
Eulalia |
(người) nói chuyện ngọt ngào |
Sophronia |
cẩn trọng, nhạy cảm |
Latifah |
dịu dàng, vui vẻ |
Guinevere |
trắng trẻo và mềm mại |
Halcyon |
bình tĩnh, bình tâm |
Bianca/Blanche |
trắng, thánh thiện |
Jezebel |
trong trắng |
Tên tiếng Anh theo ý nghĩa
Mỗi tên gọi đều trở nên đặc biệt khi chúng sở hữu những ý nghĩa riêng. Cùng tìm hiểu ngay!
Tên |
Ý nghĩa |
Amanda |
được yêu thương, xứng đáng với tình yêu |
Hilary |
vui vẻ |
Victoria |
chiến thắng |
Beatrix |
hạnh phúc, được ban phước |
Irene |
hòa bình |
Serena |
tĩnh lặng, thanh bình |
Vivian |
hoạt bát |
Gwen |
được ban phước |
Helen |
mặt trời, người tỏa sáng |
Alva |
cao quý, cao thượng |
Cleopatra |
vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
Florence |
nở rộ, thịnh vượng |
Donna |
tiểu thư |
Elysia |
được ban/chúc phước |
Adela/Adele |
cao quý |
Almira |
công chúa |
Felicity |
vận may tốt lành |
Adelaide/Adelia |
người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Elfleda |
mỹ nhân cao quý |
Genevieve |
tiểu thư, phu nhân của mọi người |
Ariadne/Ariadne |
rất cao quý, thánh thiện |
Gladys |
công chúa |
Martha |
quý cô, tiểu thư |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Helga |
được ban phước |
Mirabel |
tuyệt vời |
Hypatia |
cao (quý) nhất |
Ladonna |
tiểu thư |
Meliora |
tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn và sung túc đến đó) |
Pandora |
được ban phước (trời phú) toàn diện |
Orla |
công chúa tóc vàng |
Xavia |
tỏa sáng |
Milcah |
nữ hoàng |
Odette/Odile |
sự giàu có |
Olwen |
dấu chân được ban phước |
Rowena |
danh tiếng, niềm vui |
Phoebe |
tỏa sáng |
Aurora |
bình minh |
Anthea |
như hoa |
Edena |
lửa, ngọn lửa |
Azura |
bầu trời xanh |
Calantha |
hoa nở rộ |
Daisy |
hoa cúc dại |
Ciara |
đêm tối |
Alida |
chú chim nhỏ |
Eira |
tuyết |
Eirlys |
hạt tuyết |
Esther |
ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) |
Iolanthe |
đóa hoa tím |
Flora |
hoa, bông hoa, đóa hoa |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Iris |
hoa iris, cầu vồng |
Jocasta |
mặt trăng sáng ngời |
Jasmine |
hoa nhài |
Elaine |
chú hươu con |
Lucasta |
ánh sáng thuần khiết |
Jena |
chú chim nhỏ |
Layla |
màn đêm |
Muriel |
biển cả sáng ngời |
Lily |
hoa huệ tây |
Orianna |
bình minh |
Maris |
ngôi sao của biển cả |
Phedra |
ánh sáng |
Roxana |
ánh sáng, bình minh |
Rosabella |
đóa hồng xinh đẹp |
Sterling |
ngôi sao nhỏ |
Selena |
mặt trăng, nguyệt |
Selina |
mặt trăng |
Stella |
vì sao, tinh tú |
Rosa |
đóa hồng |
Violet |
hoa violet, màu tím |
Bertha |
thông thái, nổi tiếng |
Freya |
tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu) |
Adelaide |
người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Gloria |
vinh quang |
Martha |
quý cô, tiểu thư |
Sarah |
công chúa, tiểu thư |
Phoebe |
sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết |
Alice |
người phụ nữ cao quý |
Regina |
nữ hoàng |
Sophie |
sự thông thái |
Clara |
sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết |
Andrea |
mạnh mẽ, kiên cường |
Valerie |
sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Edith |
sự thịnh vượng trong chiến tranh |
Bridget |
sức mạnh, người nắm quyền lực |
Louisa |
chiến binh nổi tiếng |
Hilda |
chiến trường |
Alexandra |
người trấn giữ, người bảo vệ |
Matilda |
sự kiên cường trên chiến trường |
Ariel |
chú sư tử của Chúa |
Jesse |
món quà của Yah |
Elizabeth |
lời thề của Chúa/Chúa đã thề |
Dorothy |
món quà của Chúa |
Emmanuel |
Chúa luôn ở bên ta |
Amity |
tình bạn |
Zelda |
hạnh phúc |
Grainne |
tình yêu |
Vera |
niềm tin |
Farah |
niềm vui, sự hào hứng |
Edna |
niềm vui |
Alethea |
sự thật |
Viva/Vivian |
sự sống, sống động |
Fidelia |
niềm tin |
Ermintrude |
được yêu thương trọn vẹn |
Giselle |
lời thề |
Kerenza |
tình yêu, sự trìu mến |
Laetitia |
niềm vui |
Oralie |
ánh sáng đời tôi |
Philomena |
được yêu quý nhiều |
Esperanza |
hy vọng |
Verity |
sự thật |
Winifred |
niềm vui và hòa bình |
Brenna |
mỹ nhân tóc đen |
Dulcie |
ngọt ngào |
Kaylin |
người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Doris |
xinh đẹp |
Rowan |
cô bé tóc đỏ |
Keisha |
mắt đen |
Isolde |
xinh đẹp |
Hebe |
trẻ trung |
Keva |
mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera |
cô bé tóc đen |
Delwyn |
xinh đẹp, được phù hộ |
Mabel |
đáng yêu |
Amelinda |
xinh đẹp và đáng yêu |
Amabel/Amanda |
đáng yêu |
Fiona |
trắng trẻo |
Annabelle |
xinh đẹp |
Aurelia |
tóc vàng óng |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Ceridwen |
đẹp như thơ tả |
Charmaine/Sharmaine |
quyến rũ |
Christabel |
người Công giáo xinh đẹp |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Eirian/Arian |
rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc |
Fidelma |
mỹ nhân |
Miranda |
dễ thương, đáng yêu |
Tên tiếng Anh cho Facebook bạn nữ
Nếu bạn đang tìm kiếm cho mình một tên gọi tiếng Anh trên Facebook thật mới lạ thì đây chắc hẳn là những gợi ý hoàn hảo nhất.
Tên |
Ý nghĩa |
Alan |
Sự hòa hợp |
Cato |
Thiên tài trong tương lai |
Alula |
Nhẹ tựa lông hồng |
Hera |
Nữ thần |
Antaram |
Loài hoa vĩnh cửu |
Genevieve |
Tiểu thư sang chảnh |
Tryphena |
Cô bé duyên dáng |
Willow |
Cây liễu mảnh mai, duyên dáng |
Ladonna |
Quý cô xinh đẹp |
Lucasta |
Ánh sáng thuần khiết |
Eira |
Tuyết trắng tinh khôi |
Sienna |
Sắc đỏ nhạt |
Eirian/ Arian |
Người con gái rực rỡ và xinh đẹp |
Oriana |
Bình minh |
Selena |
Mặt trăng |
Roxana |
Ánh sáng |
Brenna |
Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha |
Bonnie |
Sự đáng yêu và ngay thẳng |
Tên game tiếng Anh 2 âm tiết hay cho nữ
Tham khảo ngay những cái tên dưới đây nếu như bạn đang cần chọn một nickname trong game độc nhất.
Khám phá tên game tiếng Anh siêu hay dành cho nữ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Tên |
Ý nghĩa |
Almira |
công chúa |
Azure |
bầu trời xanh |
Aleron |
đôi cánh |
Almira |
công chúa |
Alma |
tử tế, tốt bụng |
Alice |
đẹp đẽ |
Anne |
ân huệ, cao quý |
Anna |
cao thượng |
Angela |
thiên thần |
Amanda |
được yêu thương |
Andrea |
mạnh mẽ, kiên cường |
Arian |
xinh đẹp, rực rỡ |
Amelinda |
xinh đẹp và đáng yêu |
Annabella |
xinh đẹp |
Ariadne/Arianne |
cao quý, thánh thiện |
Bella |
cô gái xinh đẹp |
Ciara |
đêm tối |
Cael |
mảnh khảnh |
Calixto |
xinh đẹp |
Calliope |
cô gái có khuôn mặt xinh đẹp |
Callum |
chim bồ câu |
Catherine |
tinh khôi, sạch sẽ |
Chrysanthos |
bông hoa vàng |
Casillas |
cô gái xinh đẹp |
Charmaine/ Sharmaine |
quyến rũ |
Clover |
đồng cỏ, đồng hoa |
Dandelion |
bồ công anh |
Donna |
tiểu thư đài cát |
Daisy |
hoa cúc dại |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dulcie |
ngọt ngào |
Esther |
ngôi sao |
Eira |
tuyết |
Emily |
siêng năng |
Elfleda |
mỹ nhân cao quý |
Eirian/Arian |
rực rỡ, xinh đẹp |
Fidelma |
mỹ nhân |
Fiona |
trắng trẻo |
Florence |
nở rộ, thịnh vượng |
Genevieve |
tiểu thư của mọi người |
Gwyneth |
may mắn, hạnh phúc |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Hebe |
cô gái trẻ trung, cá tính |
Heulwen |
tựa ánh mặt trời |
Helen |
mặt trời, người tỏa sáng |
Hilary |
vui vẻ |
Isolde |
phụ nữ xinh đẹp |
Iris |
hoa iris, cầu vồng |
Iolanthe |
đóa hoa tím |
Isolde |
xinh đẹp |
Joan |
dịu dàng |
Julia |
thanh nhã |
Jena |
chú chim nhỏ |
Jasmine |
hoa nhài |
Jocasta |
mặt trăng sáng ngời |
Kart |
tình yêu |
Keisha |
đôi mắt đen huyền bí |
Lily |
hoa bách hợp |
Ladonna |
tiểu thư |
Louisa |
nữ chiến binh mạnh mẽ |
Latifah |
dịu dàng, vui vẻ |
Laelia |
vui vẻ |
Layla |
màn đêm |
Mushroom |
cây nấm |
Marigold |
cúc vạn thọ |
Moonflower |
hoa mặt trăng |
Mirabel |
tuyệt vời |
Martha |
quý cô, tiểu thư |
Muriel |
biển cả sáng ngời |
Miranda |
cô gái dễ thương, đáng yêu |
Mabel |
đáng yêu |
Orla |
công chúa tóc vàng |
Orchids |
hoa phong lan |
Oriana |
bình minh |
Posy |
đóa hoa nhỏ |
Primrose |
đóa hoa nhỏ kiều diễm |
Phoebe |
tỏa sáng |
Pandora |
được ban phước toàn diện |
Phedra |
ánh sáng |
Rosalind |
đóa hồng xinh đẹp |
Rosabella |
đóa hồng sắc sảo |
Rowan |
cô nàng mái tóc đỏ |
Rosa |
đóa hồng |
Rose |
hoa hồng |
Roxana |
ánh sáng, bình minh |
Serena |
tĩnh lặng, thanh bình |
Sarah |
nàng công chúa |
Scarlett |
màu đỏ |
Selena |
nữ thần mặt trăng |
Susan |
hoa huệ duyên dáng |
Stella |
vì sao, tinh tú |
Snowdrop |
bông tuyết |
Sunflower |
hoa hướng dương |
Sophronia |
cẩn trọng, nhạy cảm |
Regina |
nữ hoàng |
Xavia |
tỏa sáng |
Wild Rose |
hoa hồng dại |
Vivian |
hoạt bát |
Violet |
hoa violet, màu tím |
Victoria |
chiến thắng |
Tên tiếng Anh 2 âm tiết hay nhất cho bé gái
Dưới đây là bảng liệt kê các tên gọi hay nhất dành cho bé gái:
Tên |
Ý nghĩa |
Belle |
Con gái xinh đẹp |
Bernice |
Người mang về chiến thắng, mong con gái luôn là người về nhất |
Berta |
Ánh sáng và vinh quang rực rỡ |
Bettina |
Ánh sáng huy hoàng |
Blair |
Mong con luôn vững vàng |
Bly |
Cô gái tự do và phóng khoáng |
Grainne |
Tình yêu |
Anthea |
Con gái như một loài hoa |
Audrey |
Mong con luôn khỏe mạnh |
Agnes |
Cô gái tinh khiết, nhẹ nhàng |
Joshua |
Chúa cứu vớt linh hồn con |
Zelda |
Mong con hạnh phúc |
Bonnie |
Người con gái ngay thẳng và đáng yêu |
Brenda |
Lửa |
Beryl |
Con tựa như một món trang sức quý giá |
Aileen |
Người con gái nhẹ nhàng, bay bổng |
Aimee |
Mong con luôn được yêu thương |
Alma |
Người chăm sóc mọi người |
Amber |
Viên ngọc quý |
Elain |
Chú hươu con |
Heulwen |
Con là ánh mặt trời |
Holly |
Em bé ngọt ngào như mật ong |
Hope |
Mong con luôn lạc quan |
Iris |
Cầu vồng |
Ivy |
Quà tặng của thiên chúa |
Ivory |
Cô gái trắng như ngà |
Jessie |
Mong con luôn khỏe mạnh |
Keely |
Sự đẹp đẽ |
Haley |
Nữ anh hùng |
Kelsey |
Nữ chiến binh |
Kendra |
Cô gái khôn ngoan |
Kerri |
Chiến thắng bóng rối |
Hanna |
Con sẽ nhận được ời chúc phúc của Chúa |
Hetty |
Con là cô gái được nhiều người biết đến |
Rosa |
Xinh như đóa hồng |
Maris |
Ngôi sao của biển cả |
Jena |
Chú chim nhỏ |
Kyla |
Cô gái đáng yêu |
Jewel |
Viên ngọc quý |
Kara |
Cô gái trẻ trung |
Karen |
Đôi mắt |
Nolan |
Cô gái có dòng dõi cao quý |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
100++ Tên tiếng anh hay cho nữ 1 âm tiết ngắn gọn KHÔNG đụng hàng
1001 Tên tiếng Anh 1 âm tiết đơn giản ý nghĩa và dễ nhớ nhất
100+ Gợi ý và cách đặt tên tiếng anh theo tên tiếng việt dễ nhớ hay nhất 2022
Một số tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam
Dưới đây là phần tổng hợp những tên gọi 2 âm tiết dành cho nam theo: tính cách, ý nghĩa độc nhất, tên dành cho Facebook, tên game, tên cho bé trai dễ thương,...
Tên tiếng Anh 2 âm tiết cho nam theo tính cách
Dựa trên tính cách cá nhân để tìm kiếm một tên gọi, bạn đã thử chưa?
Tên |
Ý nghĩa |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết |
Phelim |
Luôn tốt |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn |
Dermot |
(Người) không bao giờ đố kỵ |
Clement |
Độ lượng, nhân từ |
Finn/ Finnian/ Fintan |
Tốt, đẹp, trong trắng |
Enoch |
Tận tụy, tận tâm, đầy kinh nghiệm |
Gregory |
Cảnh giác, thận trọng |
Tên tiếng Anh ý nghĩa độc nhất cho nam
Cùng Monkey điểm qua một số tên tiếng Anh ý nghĩa độc nhất dành cho nam sau:
Danh sách những tên gọi tiếng Anh ý nghĩa độc nhất dành cho nam. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Tên |
Ý nghĩa |
Alan |
Sự hòa hợp |
Felix |
Hạnh phúc, may mắn |
Victor |
Chiến thắng |
Darius |
Người sở hữu sự giàu có |
Kenneth |
Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce) |
Edgar |
Giàu có, thịnh vượng |
Edward |
Người giám hộ của cải (guardian of riches) |
David |
Người yêu dấu |
Edric |
Người trị vì gia sản (fortune ruler) |
Asher |
Người được ban phước |
Benedict |
Được ban phước |
Paul |
Bé nhỏ”, “nhún nhường |
Andrew |
Hùng dũng, mạnh mẽ |
Arnold |
Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) |
Brian |
Sức mạnh, quyền lực |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Richard |
Quân đội, chiến binh |
Leon |
Sự dũng mãnh |
Louis |
Chú sư tử |
Marcus |
Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
Ryder |
Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Walter |
Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
William |
Người chỉ huy quân đội |
Harold |
Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil mong muốn” và “helm bảo vệ”) |
Vincent |
Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Chad |
Chinh phục |
Leonard |
Chiến trường, chiến binh |
Drake |
Chú sư tử dũng mãnh |
Alexander |
Rồng |
Samuel |
Người trấn giữ, người bảo vệ |
Gabriel |
Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe |
Elijah |
Chúa hùng mạnh |
Issac |
Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
Joshua |
Chúa cười, tiếng cười |
Jacob |
Chúa cứu vớt linh hồn |
Zachary |
Chúa chở che |
Joel |
Jehovah đã nhớ |
Theodore |
Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái) |
Raphael |
Món quà của Chúa |
Daniel |
Chúa chữa lành |
John |
Chúa là người phân xử |
Jonathan |
Chúa từ bi |
Matthew |
Chúa ban phước |
Michael |
Món quà của Chúa |
Nathan |
Kẻ nào được như Chúa? |
Emmanuel/Manuel |
Món quà, Chúa đã trao |
Timothy |
Chúa ở bên ta |
Titus |
Tôn thờ Chúa |
Robert |
Danh giá |
Stephen |
Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one) |
Albert |
Vương miện |
Harry |
Cao quý, sáng dạ |
Henry |
Người cai trị đất nước |
Raymond |
Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn |
Donald |
Người trị vì thế giới |
Eric |
Vị vua muôn đời |
Frederick |
Người trị vì hòa bình |
Roy |
Vua (gốc từ “roy” trong tiếng Pháp) |
Maximus |
Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Rowan |
Cậu bé tóc đỏ |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Bevis |
Chàng trai đẹp trai |
Flynn |
Người tóc đỏ |
Venn |
Đẹp trai |
Boniface |
Có số may mắn |
Lloyd |
Tóc xám |
Caradoc |
Đáng yêu |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
Bellamy |
Người bạn đẹp trai |
Conal |
Sói, mạnh mẽ |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
Silas |
Rừng cây |
Enda |
Chú chim |
Lagan |
Lửa |
Farrer |
sắt |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Samson |
Đứa con của mặt trời |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng |
Aidan |
Lửa |
Douglas |
Dòng sông/suối đen |
Uri |
Ánh sáng |
Dylan |
Biển cả |
Lovell |
Chú sói con |
Leighton |
Vườn cây thuốc |
Phelan |
Sói |
Egan |
Lửa |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Anatole |
Bình minh |
Lionel |
Chú sư tử con |
Neil |
Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết |
Tên tiếng Anh cho Facebook bạn nam
Cùng Monkey lựa chọn tên tiếng Anh cho Facebook bạn nam thật hay nhé!
Tên |
Ý nghĩa |
Henry |
Người cai trị quốc gia |
Benedict |
Được ban phước |
Darius |
Người sở hữu sự giàu có |
Angel |
Thiên thần đáng yêu |
Edric |
Người trị vì gia sản |
David |
Người yêu dấu |
Vivian |
Hoạt bát, nhanh nhẹn |
Maximus |
Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Victoria |
Người chiến thắng |
Evelyn/ Eva |
Người gieo sự sống |
Hebe |
Trẻ trung, hồn nhiên |
Ruby |
Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ |
Oliver/ Olivia |
Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình |
Jasmine |
Hoa nhài tinh khiết |
Juno |
Người của thiên đàng |
Aine |
Lộng lẫy và rạng rỡ |
Elfleda |
Người cao quý |
Tên game tiếng Anh 2 âm tiết hay cho nam
Bên cạnh tên Facebook, tên game cũng rất cần thiết đối với bạn nam phải không nào?
Tên |
Ý nghĩa |
Andrew |
Hùng dũng, mạnh mẽ |
Vincent |
Chinh phục |
Marcus |
Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Alexander |
Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Leon |
Chú sư tử |
Brian |
Sức mạnh, quyền lực |
Walter |
Người chỉ huy quân đội |
Louis |
Chiến binh trứ danh |
Dominic |
Chúa tể |
Leonard |
Chú sư tử dũng mãnh |
Harold |
Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Arnold |
Người trị vì chim đại bàng |
Drake |
Rồng |
Chad |
Chiến trường, chiến binh |
Richard |
Thể hiện sự dũng mãnh |
William |
Mong muốn kiểm soát an ninh |
Elias |
Tên gọi đại diện cho sự nam tính |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
Charles |
Quân đội, chiến binh |
Ryder |
Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Orson |
Đứa con của gấu |
Archibald |
Thật sự quả cảm |
Deathwish |
Lời trăn trối |
Brewmaster Crew |
Phi hành đoàn bia |
Devil Ducks |
Những con vịt xấu xí |
Dream Clippers |
những người cắt giấc mơ. |
Win Machines |
những cỗ máy chiến thắng. |
Terminators |
Thiết bị đầu cuối |
Mind Crusaders |
tâm trí đội quân chữ thập. |
Avengers |
Người báo thù |
Hellraisers |
Thiên Địa |
Ghost Riders |
Kỵ sĩ ma |
Condors |
Những con kền kền |
Bang Bang Mafia |
Bang Bang Mafia |
No Sympathy |
Không thông cảm |
Justice Bringers |
Người mang công lý |
Street-sweepers |
Máy quét đường phố |
Desert Storm |
Bão táp |
Pulverizers |
Máy nghiền |
Gorillas In the Mist |
Khỉ đột trong sương mù |
Mud Dogs |
Chó bùn |
Black Panthers |
Báo đen |
Awesome Dynamos |
máy phát điện tuyệt vời. |
Chaos |
Hỗn loạn |
Jawbreakers |
Máy bẻ khóa |
End Game |
Kết thúc trò chơi |
Flames |
Những ngọn lửa |
Lethal |
Gây chết người |
Speed Demons |
Quỷ tốc độ |
Hawk Eyes |
đôi mắt diều hâu. |
Butchers |
Đồ tể |
The Achievers |
những người thành đạt. |
Scorpions |
những con bọ cạp. |
Hell’s Angels |
Thiên thần ác quỷ |
Heroes and Zeros |
Những anh hùng và con số 0 |
Mindspace Invaders |
những kẻ xâm chiếm khoảng trống tâm hồn. |
Bad to The Bone |
Xấu đến xương |
Fire Starters |
Khởi động lửa |
Dominators |
Thống đốc |
Quest Pirates |
truy lùng những tên cướp biển. |
Stone Crushers |
Máy nghiền đá |
Mutiny |
Đột biến |
Chargers |
Bộ sạc |
No Rules |
Không có quy tắc |
Slayers |
Kẻ giết người |
Dancing Angels |
Những thiên thần bước nhảy |
Masters of Power |
bậc thầy của sức mạnh. |
Rhinos |
Tê giác |
Savages |
Tiết kiệm |
Power Seekers |
những người tìm kiếm sức mạnh. |
Awesome Knights |
những chiến binh tuyệt vời. |
Banana Splits |
Những chiếc tách chuối |
Gunners |
Pháo thủ |
Win Tribe |
nhóm chiến thắng |
One Shot Killers |
Kẻ giết người một phát |
Captivators |
những kẻ say đắm và quyến rũ. |
Dermot |
Người không bao giờ đố kỵ |
Clement |
Nhân từ độ lượng. |
David |
Người yêu dấu. |
Roy |
Vua |
Henry |
Người cai trị quốc gia. |
Anatole |
Bình minh. |
Edgar |
Giàu có, thịnh vượng. |
Asher |
Người được ban phước. |
Boniface |
Có số may mắn. |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp. |
Hubert |
Đầy nhiệt huyết. |
Enoch |
Tận tâm, tận tụy, đầy kinh nghiệm. |
Douglas |
Dòng sông/suối đen. |
Leighton |
Vườn cây thuốc. |
Frederick |
Người trị vì hòa bình. |
Titus |
Danh giá. |
Benedict |
Được ban phước. |
Silas |
Rừng cây. |
Fintan |
Tốt, đẹp. |
Phelan |
Sói. |
Enda |
Chú chim. |
Farrer |
Sắt. |
Conal |
Chú sói, mạnh mẽ. |
Radley |
Thảo nguyên đỏ. |
Neil |
Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết. |
Maximus |
Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất. |
Felix |
Hạnh phúc, may mắn. |
Wolfgang |
Sói dạo bước. |
Lionel |
Chú sư tử con. |
Dylan |
Biển cả. |
Egan |
Lửa. |
Uri |
Ánh sáng. |
Curtis |
Lịch sự, nhã nhặn. |
Samson |
Đứa con của Mặt Trời. |
Albert |
Cao quý, sáng dạ. |
Gregory |
Cảnh giác, cẩn trọng. |
Stephen |
Vương miện. |
Raymond |
Người kiểm soát an ninh. |
Victor |
Chiến thắng. |
Eric |
Vị vua muôn đời. |
Lovell |
Chú sói con. |
Robert |
Người nổi tiếng sáng dạ |
Phelim |
Luôn tốt. |
Dalziel |
Nơi đầy ánh nắng. |
Alan |
Sự hòa hợp. |
Tên tiếng Anh hay cho bé trai dễ thương
Nếu bạn đang tìm tên tiếng Anh hay cho các bé trai thì dưới đây là những lựa chọn tuyệt vời.
Điểm qua một số tên gọi dễ thương dành cho bé trai. (Ảnh: Sưu tầm Internet)
Tên |
Ý nghĩa |
Aidan |
lửa |
Anatole |
bình minh |
Conal |
sói, mạnh mẽ |
Dalziel |
nơi đầy ánh nắng |
Douglas |
dòng sông/ suối đen |
Dylan |
biển cả |
Egan |
lửa |
Farley |
chú chim |
Farrer |
đồng cỏ tươi đẹp, trong lành |
Lagan |
sắt |
Leighton |
lửa |
Lionel |
vườn cây thuốc |
Lovell |
chú sư tử con |
Neil |
chú sói con |
Phelan |
nhà vô địch |
Radley |
sói |
Silas |
thảo nguyên đỏ |
Samson |
rừng cây |
Uri |
đứa con của mặt trời |
Trên đây là danh sách tổng hợp các tên tiếng Anh 2 âm tiết vô cùng chi tiết. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết trên, các bạn sẽ lựa chọn cho mình một cái tên độc đáo và ý nghĩa nhất.