Một câu văn trong tiếng anh bao gồm rất nhiều từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, liên từ,... Ở bài trước Monkey đã chia sẻ rất chi tiết về từ loại Danh từ và trong bài này Monkey sẽ tiếp tục hướng dẫn bạn đọc về cách dùng của trạng từ liên kết trong tiếng anh.
Trạng từ liên kết: Định nghĩa & Cách dùng
Đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa và cách dùng của trạng từ liên kết trong tiếng anh.
(Conjunctive adverbs) Trạng từ liên kết là gì?
Trong Tiếng anh, trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là một từ loại dùng để nối các câu trong một đoạn văn với nhau, hoặc nối 2 mệnh đề có liên quan đến nhau hoặc mệnh đề này với mệnh đề kia để tạo thành câu hoàn chỉnh. Conjunctive adverbs ngoài tên gọi chính là trạng từ liên kết thì còn có tên gọi khác như trạng từ nối, trạng từ kết hợp.
Ví dụ: However (tuy nhiên), Also (Hơn nữa), Again (Lại nữa), On the contrary (Trái lại), At last (cuối cùng).
Dựa theo cách dùng của trạng từ liên kết trong tiếng anh mà nó được chia thành 7 loại cơ bản là:
-
Trạng từ liên kết dùng để bổ sung thêm thông tin
-
Trạng từ liên kết dùng để nói đến quan hệ nhân-quả
-
Trạng từ liên kết chỉ sự đối lập
-
Trạng từ liên kết chỉ sự tương đồng
-
Trạng từ liên kết dùng để dẫn dắt ví dụ
-
Trạng từ liên kết dùng để nhấn mạnh
-
Trạng từ liên kết dùng để đưa ra kết luận.
Tổng hợp các trạng từ liên kết thông dụng
STT |
Cách dùng |
Trạng từ |
Ý nghĩa |
1 |
Bổ sung thông tin |
In addition |
Thêm vào đó |
2 |
Furthermore |
Hơn nữa, thêm nữa |
|
3 |
Moreover |
Hơn nữa |
|
4 |
Additionally |
Thêm vào đó |
|
5 |
Also |
Hơn nữa |
|
6 |
Again |
Lại nữa |
|
7 |
Besides |
Ngoài ra |
|
8 |
What’s more |
Hơn nữa |
|
1 |
Mối quan hệ nguyên nhân – kết quả |
As a result |
Kết quả là |
2 |
As a consequence |
Kết quả là |
|
3 |
Accordingly |
Theo như |
|
4 |
Resultedly |
Kết quả là |
|
5 |
Consequently |
Hệ quả là |
|
6 |
Therefore/ Hence / thus |
Vì vậy/Do đó |
|
1 |
Chỉ sự đối lập |
However |
Tuy nhiên |
2 |
Nevertheless |
Tuy nhiên |
|
3 |
Nonetheless |
Tuy nhiên |
|
4 |
In contrast |
Trái lại |
|
5 |
On the contrary |
Trái lại |
|
6 |
Notwithstanding |
Tuy nhiên |
|
7 |
Still / yet |
Ấy thế mà |
|
8 |
On the other hand |
Mặt khác |
|
9 |
Otherwise |
Nếu không thì |
|
1 |
Chỉ sự tương đồng |
Likewise |
Tương tự thế |
2 |
Similarly |
Một cách tương tự |
|
3 |
In the same way |
Theo cách giống như thế |
|
4 |
Dẫn dắt ví dụ |
For example |
Ví dụ |
5 |
For instance |
Ví dụ |
|
6 |
Nhấn mạnh |
In fact |
Thực ra |
7 |
In practice |
Thực tế là |
|
8 |
In theory |
Theo lý thuyết |
|
9 |
Indeed |
Thực sự là |
|
1 |
Đưa ra kết luận |
After all |
Sau tất cả |
2 |
At last, finally |
Cuối cùng |
|
3 |
In brief |
Nói chung |
|
4 |
In conclusion |
Kết luận lại thì |
|
5 |
On the whole |
Về tổng thể |
|
6 |
To conclude |
Để kết luận |
|
7 |
To summarize |
Tóm lại |
Cách dùng trạng từ liên kết trong câu
-
Chức năng Bổ sung thông tin
-
Ví dụ: John is a famous novel author, moreover, he’s a politician.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy bận viết bài luận văn; thêm vào đó, anh ấy còn phải làm việc nhà.
-
Chức năng Chỉ nguyên nhân – kết quả
-
Ví dụ: She didn’t study anything; as a result, she failed the exam.
-
Dịch nghĩa: Cô ta không học hành gì cả; kết quả là, cô ta trượt kỳ thi.
-
Chức năng Chỉ sự đối lập
-
Ví dụ: They decide to watch Netflix; instead, they hang out.
-
Dịch nghĩa: Thay vì ra ngoài, họ quyết định xem Netflix.
-
Chức năng Chỉ sự tương đồng
-
Ví dụ: My mother doesn’t like banana; similarly, I don’t enjoy them.
-
Dịch nghĩa: Mẹ tôi không thích chuối; tương tự như mẹ tôi, tôi cũng không ưa chuối.
-
Chức năng Dẫn dắt ví dụ
-
Ví dụ: This website is very useful; for example, it has a lot of information.
-
Dịch nghĩa: Trang web này rất hữu ích; ví dụ, nó có rất nhiều thông tin.
-
Chức năng Nhấn mạnh
-
Ví dụ: Let’s start our discussion; first, I’d like to ask you a question.
-
Dịch nghĩa: Hãy bắt đầu cuộc thảo luận của chúng ta; đầu tiên, tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi.
-
Chức năng Đưa ra kết luận
-
Ví dụ: His essay is well-structured, full of information; in summary, he did very well.
-
Dịch nghĩa: Bài luận của anh ấy có bố cục rõ ràng, đầy đủ thông tin; tóm lại, anh ấy đã làm rất tốt.
Phân biệt trạng từ liên kết và liên từ
Khi nhắc đến các trạng từ liên kết trong tiếng anh, người ta thường nhớ đến liên từ bởi công dụng của hai từ loại này tương đối giống nhau. Tuy nhiên liên từ và trạng từ liên kết lại khác nhau ở cách nối.
Liên từ là từ loại dùng để nối từ, nhóm từ, hoặc các mệnh đề lại với nhau. Đồng thời, nó không thay đổi hình thức dù đứng ở vị trí nào trong câu.
Liên từ được chia làm 3 loại khác nhau dựa theo cách nối
1. Liên từ kết hợp (and, or, but,...): nối giữa hai mệnh đề mang ý nghĩa “song song nhau”
-
Ví dụ: Linda and Jimmi were late to the party
-
Dịch nghĩa: Linda và Jimmi đã dự trễ tiệc
2. Liên từ tương quan (either…or…; neither…nor…; not only…but also…;...): nối hai mệnh đề như một “cặp từ”
-
Ví dụ: My father likes neither beer nor wine.
-
Dịch nghĩa: Bố tôi không thích bia và cũng không thích rượu.
3. Liên từ phụ thuộc (after, until, because,...): dùng để nối mệnh đề chính với mệnh đề phụ
-
Ví dụ: He didn't go to school because it rained.
-
Dịch nghĩa: Anh ấy không đi học vì trời mưa.
Lưu ý cách dùng dấu câu với trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết trong tiếng anh thường đi kèm với dấu câu như: dấu chấm, dấu phẩy, và dấu chấm phẩy. Với mỗi loại dấu sẽ có đặc điểm và cách dùng riêng cần phân biệt. Điều này gây khó khăn cho một số bạn bởi trong tiếng việt ba loại dấu này được dùng khá “thoải mái”.
Vậy làm sao để hiểu và dùng cho đúng các loại dấu này với trạng từ nối trong tiếng anh? Hãy cùng theo dõi bên dưới nhé!
1. Khi một trạng từ liên kết nối hai mệnh đề độc lập lại thành một câu, thì trước nó là dấu chấm phẩy và sau nó là dấu phẩy.
-
Ví dụ: The gods thundered in the heavens; furthermore, the mortals below cowered in fear
-
Giải thích: Ở đây, 2 mệnh đề độc lập chính được “Furthermore” nối lại với nhau thành 1 câu thì trước nó sẽ là dấu chấm phẩy và sau là dấu phẩy, (vì furthermore đóng chức năng là trạng từ liên kết, đã là trạng từ thì đứng đầu câu bổ nghĩa cho cả câu hoàn toàn bình thường)
2. Dấu phẩy dùng để tách trạng từ liên kết trong một mệnh đề chính riêng lẻ với câu
-
Ví dụ: Furthermore, the mortals below cowered in fear
-
Giải thích: Dùng dấu phẩy vì nếu dùng dấu chấm sẽ thành hai câu khác nhau.
3. Trạng từ liên kết (tùy từng loại) đứng giữa câu (chỉ có 1 mệnh đề độc lập chứ không phải hai mệnh đề độc lập) thì trước và sau trạng từ liên kết là dấu phẩy.
-
Ví dụ: I am, however, not ready for this final exam
-
Giải thích: Dấu phẩy trước và sau “however” là hoàn toàn chính xác vì ở đây đang ở trong câu chỉ có 1 mệnh đề nên sẽ đúng (“,however,” đúng chức năng của 1 trạng từ)
Bài tập về trạng từ liên kết
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng nhất.
-
My father likes football very much; ______, he always watches the World Cup.
A. Nevertheless B. Therefore C. Next D. Similarly -
He had a fever; _______, he went to work.
A. Thus B. For example C. Regardless D. First -
She’s beautiful. ______, she sings very well.
A. At last B. Instead C. Next D. Moreover -
We have a lot of things to do in Vung Tau; ______, we can swim.
A. In contrast B. For example C. As a result D. In summary -
We have already finished our trip to London. ______, it’s a memorable trip.
A. Accordingly B. Otherwise C. In brief D. Likewise
Bài tập 2: Điền từ cho dưới đây để hoàn thành câu.
-
Welcome to our presentation. ______, let me introduce my team members.
-
My teacher gave me a lot of homework; ______, the deadline is tomorrow.
-
He made a lot of mistakes; ______, he was laid off.
-
My sister doesn’t like tomatoes; ______, I never eat anything made from them.
-
The window was open and the safe was unlocked; ______, we had to call the police.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn:
Smoking in restaurants should be banned._____, when people smoke in restaurants, the smoke from their cigarettes affects other people. This smoke, called second-hand smoke, is unhealthy for others to breathe. ______, a 2011 report from the Johnson Institute stated that second-hand smoke is even more dangerous than the smoke inhaled by the smokers themselves. ______, smoking negatively affects how food tastes. It has been proven that the sense of smell contributes to how people enjoy their food. ______, if the restaurant smells like an ashtray, eating food in it will not be as enjoyable. ______, due to these negative factors, the government should take measures to ensure people are not allowed to smoke in restaurants. This will create a better dining experience for smokers and non-smokers.
Đáp án:
Bài tập 1
1. B |
2. C |
3. D |
4. B |
5. C |
Bài tập 2
1. First |
2. in addition |
3. consequently |
4. likewise |
5. in summary |
Bài tập 3
1. First of all |
2. In fact |
3. Furthermore |
4. Consequently |
5. To sum up |
Trên đây là lý thuyết và bài tập về trạng từ liên kết trong tiếng anh mà Monkey đã tổng hợp. Đặc biệt, các bạn cần lưu ý cách dùng và mẹo phân biệt với liên từ vì đây là những phần quan trọng để sử dụng tiếng anh một cách thành thạo.
Chúc các bạn học tốt!
Conjunctive Adverbs: Purpose and Use - Ngày truy cập: 11/08/2022
https://grammar.yourdictionary.com/parts-of-speech/adverbs/con-adverb.html
Conjunctive adverbs - Ngày truy cập: 11/08/2022
https://www.gingersoftware.com/content/grammar-rules/conjunctions/conjunctive-adverbs/