zalo
Bổ ngữ là gì? Hướng dẫn cách xác định thành phần bổ ngữ trong câu
Học tiếng việt

Bổ ngữ là gì? Hướng dẫn cách xác định thành phần bổ ngữ trong câu

Ngân Hà
Ngân Hà

18/11/20233 phút đọc

Mục lục bài viết

Bổ ngữ là một trong những thành phần phụ quan trọng trong câu, đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Việc nắm rõ khái niệm bổ ngữ là gì sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc câu và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả. Cùng Monkey tìm hiểu ngay!

Bổ ngữ là gì?

Bổ ngữ là gì? Bổ ngữ là một thành phần phụ trong câu, thường đứng trước hoặc sau động từ hoặc tính từ để bổ sung ý nghĩa cho các thành phần chính trong câu. Bổ ngữ giúp cho câu văn đầy đủ và rõ ràng hơn. 

Lưu ý rằng, nếu thành phần bổ ngữ bị lược bỏ thì ý nghĩa của câu vẫn không bị thay đổi. Bên cạnh đó, bổ ngữ có thể được thay thế bởi các thành phần khác có cùng chức năng.

Ví dụ:

  • Học sinh chăm chỉ học bài. (Bổ ngữ "chăm chỉ" bổ sung ý nghĩa về cách thức cho động từ "học bài".)

  • Cậu bé rất ngoan ngoãn. (Bổ ngữ "rất" bổ sung ý nghĩa về mức độ cho tính từ "ngoan ngoãn".)

Tác dụng của bổ ngữ là gì trong tiếng Việt

Để hiểu hơn về khái niệm bổ ngữ là gì, thì chúng ta cần đi sâu vào tác dụng của loại từ này trong tiếng Việt như sau:

  • Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ: Bổ ngữ giúp bổ sung, miêu tả, giới thiệu thêm về đặc điểm, tính chất, trạng thái,... của chủ ngữ, làm cho câu văn được rõ ràng và đầy đủ hơn.

  • Bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ: Bổ ngữ giúp bổ sung thêm thông tin về kết quả, trạng thái,... của tân ngữ, làm cho câu văn được rõ ràng và đầy đủ hơn.

  • Bổ sung ý nghĩa cho động từ: Bổ ngữ giúp bổ sung thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức,... của hành động được miêu tả bởi động từ, làm cho câu văn được rõ ràng và đầy đủ hơn.

  • Bổ sung ý nghĩa cho tính từ: Bổ ngữ giúp bổ sung thêm thông tin về mức độ, phạm vi,... của tính chất được miêu tả bởi tính từ, làm cho câu văn được rõ ràng và đầy đủ hơn.

  • Nối kết các thành phần trong câu: Bổ ngữ có thể đóng vai trò như một “chất keo” nối kết các thành phần trong câu, giúp cho câu văn được mạch lạc và logic hơn.

Nhìn chung, bổ ngữ là một thành phần quan trọng trong câu, giúp bổ sung ý nghĩa cho các thành phần chính, làm cho câu văn được đầy đủ, rõ ràng và logic hơn. Bổ ngữ có thể đi kèm với chủ ngữ, tân ngữ, động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào chức năng ngữ pháp của nó.

Tác dụng của bổ ngữ là gì trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Phân loại thành phần bổ ngữ trong tiếng Việt

Phân loại thành phần bổ ngữ là gì trong tiếng Việt? Cùng Monkey tìm hiểu chi tiết ngay trong phần tiếp theo của bài viết này nhé!

Cách phân loại: Bổ ngữ gần & Bổ ngữ xa

Bổ ngữ có thể được phân loại thành hai loại dựa trên mối quan hệ ngữ pháp với các thành phần chính trong câu, gồm: Bổ ngữ gần và bổ ngữ xa. Cụ thể như sau:

Bổ ngữ gần

Bổ ngữ gần là thành phần phụ trực tiếp bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc đại từ trong câu.

Ví dụ:

  • Học sinh chăm chỉ học bài. (Bổ ngữ "chăm chỉ" bổ sung ý nghĩa cho động từ "học bài".)

  • Bầu trời hôm nay trong xanh. (Bổ ngữ "hôm nay" bổ sung ý nghĩa cho tính từ "trong xanh".)

Bổ ngữ xa

Bổ ngữ xa là thành phần phụ bổ sung ý nghĩa cho cả câu, không trực tiếp bổ sung cho động từ, tính từ, hoặc đại từ. Hay có quan hệ ngữ pháp gián tiếp với các thành phần chính trong câu.

Ví dụ:

  • Vào mùa hè, học sinh được nghỉ học. (Bổ ngữ "vào mùa hè" bổ sung ý nghĩa cho cả câu.)

  • Đó là một quyển sách hay. (Bổ ngữ "đó là" bổ sung ý nghĩa cho cả câu.)

Phân loại thành phần bổ ngữ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Cách phân loại: Bổ ngữ đối tượng, tình thái & miêu tả

Dựa trên chức năng ngữ pháp và ý nghĩa bổ sung, bổ ngữ có thể được chia thành ba loại chính, bao gồm: Bổ ngữ đối tượng, bổ ngữ tình thái, và bổ ngữ miêu tả. Cụ thể như sau:

Bổ ngữ đối tượng

Bổ ngữ đối tượng là thành phần phụ bổ sung ý nghĩa cho động từ, thể hiện đối tượng chịu tác động của hành động. Bao gồm:

  • Bổ ngữ trực tiếp: Bổ sung ý nghĩa cho động từ, không cần có quan hệ từ. 

  • Bổ ngữ gián tiếp: Bổ sung ý nghĩa cho động từ, cần có quan hệ từ.

Ví dụ:

  • Bổ ngữ trực tiếp: Em đọc sách. (Bổ ngữ "sách" là đối tượng chịu tác động của hành động "đọc".)

  • Bổ ngữ gián tiếp: Em tặng quà cho bạn. (Bổ ngữ "bạn" là đối tượng chịu tác động của hành động "tặng", có quan hệ từ "cho".)

Bổ ngữ tình thái

Bổ ngữ tình thái là thành phần phụ bổ sung ý nghĩa cho cả câu, thể hiện thái độ, đánh giá của người nói về hành động, sự việc được miêu tả.

Ví dụ:

  • Hôm nay trời rất đẹp. (Bổ ngữ "rất đẹp" thể hiện thái độ đánh giá của người nói về sự việc "trời đẹp".)

  • Có lẽ em sẽ đi học muộn. (Bổ ngữ "có lẽ" thể hiện thái độ dự đoán của người nói về hành động "em đi học".)

Bổ ngữ miêu tả

Bổ ngữ miêu tả là thành phần phụ bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc đại từ, thể hiện đặc điểm, tính chất, trạng thái,... của chủ ngữ, tân ngữ, hoặc của chính động từ, tính từ, đại từ.

Ví dụ:

  • Mẹ em là giáo viên. (Bổ ngữ "là giáo viên" miêu tả đặc điểm của chủ ngữ "mẹ em".)

  • Em đã học bài rất kỹ. (Bổ ngữ "rất kỹ" miêu tả trạng thái của hành động "đã học bài".)

Phân loại thành phần bổ ngữ trong tiếng Việt. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Tuy nhiên, việc phân biệt các loại bổ ngữ có thể gặp một số trường hợp khó khăn. Một số thành phần có thể đóng vai trò là nhiều loại bổ ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

Phân biệt bổ ngữ với các thành phần khác trong câu

Để hiểu rõ hơn về bổ ngữ là gì trong tiếng Việt, bạn có thể xem ngay bảng so sánh bổ ngữ với  thành phần khác trong câu (bao gồm: trạng ngữ, tân ngữ) dưới đây:

Đặc điểm

Bổ ngữ

Trạng ngữ

Tân ngữ

Khái niệm

Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc đại từ

Bổ sung ý nghĩa cho cả câu

Bổ sung ý nghĩa cho động từ

Vị trí

Thường đứng sau động từ, tính từ, hoặc đại từ

Thường đứng đầu câu hoặc cuối câu

Thường đứng sau động từ

Chức năng

Miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái, kết quả,...

Chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức,...

Chỉ đối tượng chịu tác động của hành động

Ví dụ

Em đọc sách rất chăm chỉ.

Hôm qua, em đi học.

Em đọc sách.

Một số bài tập vận dụng kiến thức bổ ngữ (có đáp án)

Bài tập 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu sau và cho biết chức năng của chúng:

  1. Em đọc sách rất chăm chỉ.

  2. Bố em là giáo viên.

  3. Hôm nay, em đi học.

  4. Em đã học bài xong.

  5. Cuốn sách này rất hay.

Đáp án:

  1. Bổ ngữ: "rất chăm chỉ". Chức năng: Miêu tả trạng thái của hành động "đọc sách".

  2. Bổ ngữ: "là giáo viên". Chức năng: Miêu tả đặc điểm của chủ ngữ "bố em".

  3. Trạng ngữ: "hôm nay". Chức năng: Chỉ thời gian của hành động "đi học".

  4. Bổ ngữ: "xong". Chức năng: Chỉ kết quả của hành động "đã học bài".

  5. Bổ ngữ: "rất hay". Chức năng: Miêu tả đặc điểm của tân ngữ "cuốn sách này".

Bài tập 2: Điền bổ ngữ thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu:

  1. Mẹ em (...)

  2. Em đã học bài (...)

  3. Hôm qua, (...)

  4. Cuốn sách này (...)

  5. Em đọc sách (...)

Đáp án (mẫu):

  1. ...là giáo viên

  2. ...rất kỹ

  3. ...em đi học

  4. ...rất hay

  5. ...rất chăm chỉ

Xem thêm:

  1. VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
  2. Phó từ là gì trong tiếng Việt: Định nghĩa, đặc điểm và ví dụ minh họa

Bài tập 3: Chuyển đổi câu “Hôm nay, em đi học.” để bổ ngữ thành trạng ngữ: 

Đáp án:

  1. Em đi học hôm nay.

  2. Em đi học vào hôm nay.

Bài tập 4: Chuyển đổi câu “Em đọc sách rất chăm chỉ.” để bổ ngữ thành tân ngữ:

Đáp án:

  1. Em đọc sách một cách rất chăm chỉ.

  2. Em đọc sách với sự chăm chỉ.

Bài tập vận dụng kiến thức bổ ngữ. (Ảnh: Sưu tầm Internet)

Như vậy, bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về bổ ngữ là gì, cũng như vai trò cụ thể của thành phần bổ ngữ trong một câu tiếng Việt. Bên cạnh đó, với phần giải thích cách phân loại bổ ngữ trong tiếng Việt một cách rõ ràng của Monkey kể trên, sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ kiến thức và chinh phục kỳ thi ngữ văn sắp tới.

Ngân Hà
Ngân Hà

Tôi là Ngân Hà (Aly Ngân), biên tập viên đã có hơn 2 năm đảm nhận vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, có kiến thức và kinh nghiệm viết bài về lĩnh vực giáo dục và sức khỏe,...

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!