Bé đã biết cách phân biệt sự vật và từ chỉ sự vật là gì chưa? Đây là kiến thức cốt lõi giúp học sinh cấp 1 nắm chắc nền tảng Tiếng Việt.
Bài viết này của Monkey sẽ mang đến cho các bạn học sinh kiến thức chuyên sâu, dễ hiểu về từ chỉ sự vật, biến chủ đề này thành hành trang tự tin nhất cho các em. Khám phá ngay để không bỏ lỡ!
                                
                                
                                                                        Video bài giảng được tạo bởi notebooklm.google.com
Thế nào là sự vật?
Sự vật (hay thực thể) là khái niệm dùng để chỉ các đối tượng tồn tại trong thế giới vật chất. Chúng có thể là vật thể tự nhiên như đá, cây, động vật, con người hoặc vật thể nhân tạo như máy móc, đồ dùng.
Trong các lĩnh vực khác nhau như triết học, khoa học hay văn học, định nghĩa về sự vật có thể thay đổi. Tuy nhiên, hiểu đơn giản nhất: Sự vật là những gì tồn tại hữu hình, có thể nhìn thấy, nhận biết và chạm vào được.
Từ chỉ sự vật là gì?
Từ chỉ sự vật (hay danh từ chỉ sự vật) là từ dùng để gọi tên người, vật, cây cối, hiện tượng, khái niệm hoặc đơn vị cụ thể. Nói cách khác, đây là những từ giúp chúng ta xác định và gọi tên mọi thứ tồn tại xung quanh.
Ví dụ:
Xác định từ chỉ sự vật trong câu: “Chiếc bàn gỗ nằm ở góc phòng.”
-> Đáp án: "Chiếc bàn" là từ chỉ sự vật.
Đặc điểm của từ chỉ sự vật:
- Phản ánh thực tế cụ thể: Mô tả chính xác sự vật qua những đặc điểm có thể quan sát được.
 - Miêu tả hình ảnh và tính chất: Thể hiện rõ nét đặc trưng riêng của sự vật.
 - Thể hiện sự tồn tại: Gọi tên những sự vật có thật, có thể nhìn thấy và nhận biết bằng giác quan.
 

Vai trò của từ chỉ sự vật
Trong ngữ pháp tiếng Việt, từ chỉ sự vật giữ vai trò quan trọng trong việc tạo nghĩa và cấu trúc cho câu. Chúng giúp mô tả, đặt tên và xác định mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
- Chủ ngữ:
- Là người, vật hoặc hiện tượng thực hiện hành động.
 - Ví dụ: “Chiếc bàn đứng gọn trong phòng.”
 
 - Tân ngữ:
- Là đối tượng chịu tác động của hành động.
 - Ví dụ: “Tôi đặt sách lên bàn.”
 
 - Bổ ngữ:
- Cung cấp thêm thông tin hoặc mô tả đặc điểm của sự vật.
 - Ví dụ: “Cái hộp là một món quà.” (trong đó “một món quà” là bổ ngữ).
 
 - Tân ngữ trực tiếp:
- Nhận hành động trực tiếp từ động từ.
 - Ví dụ: “Người đó mua chiếc xe mới.”
 
 - Tân ngữ gián tiếp:
- Là đối tượng gián tiếp của hành động.
 - Ví dụ: “Anh ta đưa quả táo cho tôi.”
 
 
Nhận biết, phân loại các danh từ chỉ sự vật
Một số loại danh từ chỉ sự vật mà bạn cần biết:
- 
Danh từ chỉ người: Đây là những danh từ chỉ tên riêng, chức vụ và nghề nghiệp, mối quan hệ gia đình,...Ví dụ: Cô giáo, thầy giáo, bố, mẹ, anh, chị, bạn, …
 - 
Danh từ chỉ đồ vật: Đây là những danh từ chỉ các vật thể được con người sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ như: thước, sách, vở, máy tính, cuốc, xẻng, ô tô...
 - 
Danh từ chỉ con vật: Đây là những danh từ chỉ các sinh vật tồn tại trên Trái Đất. Ví dụ như: con bò, con chó, con chuột,...
 - 
Danh từ chỉ hiện tượng: Đây là những danh từ chỉ các sự vật xảy ra trong không gian và thời gian. Ví dụ như: mưa, nắng, sấm, bão, động đất,...; Cũng như các hiện tượng xã hội như: chiến tranh, đói nghèo,...
 - 
Danh từ chỉ khái niệm: Đây là những danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng không thể cảm nhận được bằng giác quan. Ví dụ: như tinh thần, ý nghĩa,...
 - 
Danh từ chỉ đơn vị: Đây là các danh từ dùng để đếm, đo lường các sự vật, chất liệu hoặc chỉ các đơn vị khác. Ví dụ như: con, cái, chiếc, mẩu, miếng, quyển, cân, yến, tạ, tấn, bộ, đôi, cặp, dãy, tá, nhóm, giây, phút, tuần, tháng, mùa vụ, thôn, xóm, huyện, phường,...
 

                                Tiếng Việt lớp 3 từ chỉ sự vật: Khái niệm, đặc điểm, phân loại và kinh nghiệm học
                                Tính từ là gì? Vị trí, chức năng, phân loại và hướng dẫn cách sử dụng khi học tiếng Việt
                                Hướng dẫn cách phát âm chữ ch trong tiếng Việt cực chuẩn
Các dạng bài tập về từ chỉ sự vật lớp 2, lớp 3 thường gặp
Dạng 1. Điền từ chỉ sự vật còn thiếu vào câu
Ví dụ:
- 
Hãy điền từ phù hợp vào chỗ trống: "Chiếc __ này rất đẹp."
 - 
Hoàn thành câu với từ phù hợp: "Tôi cần mua một cái __ mới."
 
Dạng 2. Phân loại từ chỉ sự vật
Ví dụ: Phân loại các từ sau đây vào danh sách từ chỉ sự vật: sách, mưa, người, máy tính, cầu, đội.
Dạng 3. Tìm từ chỉ sự vật trong câu
Ví dụ:
- 
Tìm và nhắc lại từ chỉ sự vật trong câu: "Con chó đen đang chạy trên đường."
 - 
Xác định từ chỉ sự vật trong câu: "Người đó đang cầm một cuốn sách."
 
Dạng 4. Thay thế từ chỉ sự vật bằng từ đồng nghĩa
Ví dụ: Thay thế từ chỉ sự vật trong câu sau bằng một từ đồng nghĩa: "Chiếc bàn gỗ nằm ở góc phòng."
Dạng 5. Ghép câu sử dụng từ chỉ sự vật
Ví dụ: Ghép các từ chỉ sự vật trong danh sách sau thành một câu hoàn chỉnh: cái hộp, con mèo, quyển sách, cành cây.

Bài tập về từ ngữ chỉ sự vật lớp 2, lớp 3 (có đáp án)
Dưới đây là các bài tập về “Từ chỉ sự vật là gì?”, hãy đảm bảo rằng bạn đã hoàn thành các bài tập bên dưới trước khi tra cứu đáp án. Monkey khuyến khích bạn nên thường xuyên làm lại các bài tập này cho đến khi đạt mức độ chính xác 100%.
1. Hãy điền từ chỉ sự vật còn thiếu vào câu:
a) "Chiếc __ này rất đẹp."
b) "Tôi cần mua một cái __ mới."
2. Phân loại từ chỉ sự vật:
a) sách
b) mưa
c) người
d) máy tính
e) bác sĩ
f) phút
g) cái áo - Từ chỉ sự vật
h) trí tuệ - Từ chỉ khái niệm
3. Tìm từ chỉ sự vật trong câu:
a) "Con chó đen đang chạy trên đường."
b) "Người đó đang cầm một cuốn sách."
4. Thay thế từ chỉ sự vật bằng từ đồng nghĩa:
a) "Chiếc bàn gỗ nằm ở góc phòng." - Thay thế từ "chiếc bàn" bằng "cái bàn" hoặc "chiếc đàn"
b) "Cô gái đang cầm một cái ô." - Thay thế từ "cái ô" bằng "chiếc ô" hoặc "chiếc dù"
5. Điền từ chỉ sự vật phù hợp vào chỗ trống:
a) "Cô giáo đang viết trên __ đen." - Đáp án: bảng
b) "Anh ta đang cầm một __ mới." - Đáp án: điện thoại
c) "Cái cửa đang mở __." - Đáp án: rộng
d) "Tôi cần mua một __ mới." - Đáp án: xe đạp
| 
 ĐỪNG BỎ LỠ!! Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.  | 
Phần đáp án
1. a) bàn; b) điện thoại
2. a) Danh từ chỉ đồ vật; b) Danh từ chỉ hiện tượng; c) Danh từ chỉ người; d) Danh từ chỉ đồ vật; e) Danh từ chỉ người; f) Danh từ chỉ đơn vị; g) Danh từ chỉ đồ vật; h) Danh từ chỉ khái niệm
3. a) Con chó đen; b) Cuốn sách
4. a) Thay thế từ "chiếc bàn" bằng "cái bàn"; b) Thay thế từ "cái ô" bằng "chiếc ô" hoặc "chiếc dù"
5. a) bảng; b) điện thoại/ bút/…; c) rộng; d) xe đạp
Các lỗi khi dùng từ chỉ sự vật thường gặp
Một số lỗi thường gặp liên quan đến việc sử dụng các từ chỉ sự vật ở trẻ và cả người lớn:
- 
Thiếu từ chỉ sự vật: Khi viết hoặc nói, có thể xảy ra trường hợp thiếu từ chỉ sự vật trong câu, dẫn đến câu không hoàn chỉnh hoặc không rõ ràng. Ví dụ: "Tôi đang đọc." (thiếu từ chỉ sự vật, có thể sửa thành "Tôi đang đọc sách.")
 - 
Sử dụng từ chỉ sự vật không phù hợp: Có thể sử dụng từ chỉ sự vật không phù hợp với ngữ cảnh hoặc ý nghĩa cần truyền đạt. Ví dụ: "Tôi đang đọc cái." (sử dụng "cái" mà không xác định đối tượng cụ thể, nên sửa thành "Tôi đang đọc cuốn sách.")
 - 
Lỗi cú pháp khi sử dụng từ chỉ sự vật: Có thể xảy ra lỗi cú pháp khi sử dụng từ chỉ sự vật, như sử dụng sai dạng, thứ tự từ hoặc cấu trúc câu. Ví dụ: "Chiếc bàn gọn trong phòng." (thiếu động từ "nằm", nên sửa thành "Chiếc bàn nằm gọn trong phòng.")
 - 
Sử dụng từ chỉ sự vật không chính xác: Có thể sử dụng từ chỉ sự vật không chính xác hoặc không phù hợp với đối tượng được nhắc đến. Ví dụ: "Con chó cao đen." (thay vì "Con chó cao đen", nên sửa thành "Con chó cao và nó có màu đen.")
 
Xem thêm:
- VMonkey - Ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ
 - Tiếng Việt lớp 3 từ chỉ sự vật: Khái niệm, đặc điểm, phân loại và kinh nghiệm học
 
Mẹo giúp bé học và làm bài tập từ chỉ sự vật hiệu quả
Những mẹo hay giúp bé học và làm bài tập về “Từ chỉ sự vật là gì?” hiệu quả:
- 
Tạo môi trường học tích cực: Tạo ra một môi trường học thoải mái và tích cực cho bé, nơi bé cảm thấy hứng thú và muốn tham gia vào việc học một cách tự nguyện.
 - 
Sử dụng phương pháp học tương tác: Khi làm bài tập về từ chỉ sự vật, hãy sử dụng phương pháp tương tác như hình ảnh, ví dụ và hoạt động thực tế để giúp bé hiểu và ghi nhớ các từ.
 - 
Học thông qua trò chơi: Sử dụng trò chơi và hoạt động thú vị để giúp bé học và ghi nhớ cách phân loại từ chỉ sự vật hiệu quả.
 - 
Tăng cường vốn từ tiếng Việt: Bằng cách đọc sách, truyện hoặc câu chuyện có chứa các từ chỉ sự vật cùng với bé. Hãy dành thời gian nghe và thảo luận về các từ này để bé hiểu và áp dụng vào bài tập.
 - 
Thực hành và luyện tập đều đặn: Để bé nắm vững từ chỉ sự vật, thực hành và luyện tập đều đặn rất quan trọng. Hãy cung cấp cho bé các bài tập về từ chỉ sự vật và giải chúng định kỳ.
 - 
Sử dụng ứng dụng học tiếng Việt: Bạn có thể tham khảo ứng dụng VMonkey - một chương trình giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ. Trong đó, nội dung của VMonkey được thiết kế dựa theo chương trình THPT mới của Bộ GD&ĐT, cùng với các phương pháp học tập hiện đại giúp trẻ tăng vốn từ vựng tiếng Việt một cách mạnh mẽ. Đồng thời nuôi dưỡng tâm hồn của hàng ngàn trẻ thơ thông qua những câu chuyện mang tính nhân văn cao.
 
Đăng ký tài khoản VMonkey Ngay Tại Đây để nhận ưu đãi lên đến 40% và nhiều tài liệu học tập miễn phí!

[FAQ] - Mọi người cũng hỏi về từ chỉ sự vật
1. “Món quà” là từ chỉ sự vật hay đặc điểm?
“Món quà” là từ chỉ sự vật, vì nó gọi tên một đồ vật cụ thể mà ta có thể nhìn thấy và chạm vào được.
2. Từ chỉ sự vật có bao gồm hiện tượng tự nhiên không?
Có. Các hiện tượng như “mưa”, “gió”, “sấm”, “chớp” đều là từ chỉ sự vật.
3. Vì sao cần hiểu rõ khái niệm sự vật trong tiếng Việt?
Vì giúp người học phân biệt từ loại chính xác, đặt câu đúng và mở rộng vốn từ hiệu quả.
4. Sự vật bao gồm những gì?
Bao gồm con người, động vật, cây cối, đồ vật, hiện tượng tự nhiên và khái niệm trừu tượng.
5. Danh từ chỉ vật là gì?
Là danh từ dùng để gọi tên đồ vật hoặc vật thể cụ thể như bàn, ghế, sách, bút,...
6. Từ chỉ đặc điểm là gì?
Từ chỉ đặc điểm (hay còn gọi là Tính từ) là những từ dùng để miêu tả những nét riêng biệt, đặc trưng của một sự vật (người, con vật, đồ vật, hiện tượng,... ), hoạt động hoặc trạng thái. Các đặc điểm này có thể được nhận biết chủ yếu thông qua các giác quan hoặc thông qua quá trình quan sát, suy luận.
Để có thể nắm vững khái niệm từ chỉ sự vật và cách phân loại danh từ chỉ sự vật trong tiếng Việt, trẻ cần phải thực hành giải các bài tập liên quan một cách thường xuyên. Hy vọng rằng những kiến thức được Monkey chia sẻ trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “Từ chỉ sự vật là gì?” một cách toàn diện nhất.
Sách Tiếng Việt lớp 2 Luyện từ và câu: Từ chỉ sự vật. Câu kiểu Ai là gì? (tham khảo ngày 21/10/2025)
            
                




                        
                                    
                            
                            
                        



