Phát âm đúng và chuẩn là một yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về nguyên âm /ei/ và học cách phát âm /ei/ chuẩn như người bản xứ.
Âm /ei/ là gì?
Âm /eɪ/ là một nguyên âm đôi đóng (closing diphthong) được tạo thành từ sự kết hợp giữa âm /e/ và âm /ɪ/ . Lý do âm /ei/ được gọi là nguyên âm đôi đóng là bởi khi phát âm âm này, người nói sẽ chuyển từ nguyên âm có tính mở là /e/ và sang nguyên âm có tính đóng là /i/.
Ví dụ: safe /seɪf/: an toàn
Cách phát âm âm /ei/
Âm /ei/ được phát âm tương tự như ký tự “A” trong bảng chữ cái tiếng Anh. Để phát âm âm /eɪ/ chuẩn, người học cần thực hiện các bước sau:
-
Bước 1: Phát âm /e/: Mở rộng khẩu hình miệng theo chiều ngang một cách thoải mái, đồng thời hạ nhẹ hàm, lưỡi chạm nhẹ hàm răng dưới để phát âm /e/.
-
Bước 2: Phát âm /ɪ/: Từ khẩu hình miệng của âm /e/, nâng phần đầu lưỡi và hàm dưới lên một chút để chuyển thành âm /ɪ/. Môi mở hờ khi kết thúc phát âm.
*Lưu ý: Trong âm /eɪ/, âm /e/ được phát âm dài và mạnh hơn âm /ɪ/.
Các dấu hiệu nhận biết phát âm âm /ei/
Thực tế, có rất nhiều trường hợp từ vựng phát âm /ei/ trong tiếng Anh, vậy nên để có thể nhận biết phát âm /ei/ một cách dễ dàng hơn, bạn cần ghi nhớ một số trường hợp phát âm /ei/ thường gặp sau:
Các từ có chứa “a” với cấu trúc “a + phụ âm + e”
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
fate |
feɪt |
số phận |
late |
leɪt |
trễ |
taste |
teɪst |
vị, nếm |
wave |
weɪv |
sóng, vẫy tay |
name |
neɪm |
tên |
Các từ có chứa “ai”
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
gain |
/ɡeɪn/ |
Nhận được, thu được |
main |
/meɪn/ |
Chính, chủ yếu |
chain |
/tʃeɪn/ |
Xích, chuỗi |
sail |
/seɪl/ |
Buồm, cánh buồm |
stain |
/steɪn/ |
Vết bẩn, vết ố |
Các từ có tận cùng là “ay”
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
day |
/deɪ/ |
ngày |
hay |
/heɪ/ |
cỏ khô, rơm |
play |
/pleɪ/ |
chơi |
pay |
/peɪ/ |
trả tiền |
stay |
/steɪ/ |
ở lại |
Các từ có chứa “ei”
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
weight |
/weɪt/ |
trọng lượng, cân nặng |
neighbor |
/ˈneɪ.bər/ |
hàng xóm |
sleigh |
/sleɪ/ |
xe trượt tuyết |
rein |
/reɪn/ |
dây cương |
foreign |
/ˈfɒr.ən/ |
nước ngoài |
Các từ có chứa “ey”
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
they |
/deɪ/ |
họ |
grey |
/ɡreɪ/ |
màu xám |
prey |
/preɪ/ |
con mồi |
survey |
/sɜːveɪ/ |
khảo sát |
obey |
/əˈbeɪ/ |
tuân theo |
Các từ có chứa “ea”
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
break |
/breɪk/ |
phá vỡ |
steak |
/steɪk/ |
miếng mỏng |
great |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
breaker |
/breɪkə(r)/ |
sóng lớn |
Âm tiết ở liền trước có tận cùng bằng "ion" và "ian"
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
station |
/ˈsteɪʃən/ |
ga, trạm |
relation |
/rɪˈleɪʃən/ |
mối quan hệ |
vacation |
/veɪˈkeɪʃən/ |
kỳ nghỉ |
nation |
/ˈneɪʃən/ |
quốc gia |
translation |
/trænsˈleɪʃən/ |
sự biên dịch |
Tuy nhiên, cũng có một số từ mặc dù xuất hiện dấu hiệu nhận biết được kể trên nhưng lại không phát âm là /ei/. Ví dụ như: heart (/hɑːt/): trái tim; opinion (/əˈpɪnjən/): ý kiến;read (/riːd/): đọc;...
Bài tập vận dụng phát âm /ei/
“Học” phải đi đôi với “hành”, để nhanh chóng hiểu cách phát âm /ei/, bạn cần thực hành các bài tập vận dụng. Dưới đây là một số bài tập phát âm /ei/ bạn có thể tham khảo:
Bài 1: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại:
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
Đáp án: 1.A - 2.D - 3.B - 4.C - 5.D
Bài 2: Điền từ chính xác vào chỗ trống dựa theo các phiên âm có phát âm “ei” có sẵn:
/ˈmeɪk/ |
|
/ˈteɪk/ |
|
/ˈweɪt/ |
|
/ˈpleɪ/ |
|
/ˈgreɪt/ |
|
/ˈsleɪ/ |
|
/ˈheɪt/ |
|
/ˈfeɪs/ |
|
/ˈleɪk/ |
|
/ˈkeɪk/ |
Đáp án:
1. make
2. take
3. wait
4. play
5. great
6. slay
7. hate
8. face
9. lake
10. cake
Monkey Speak - Bí kíp phát âm tiếng Anh chuẩn cho bé
Để có thể tự tin giao tiếp chuẩn như người bản xứ, bé không chỉ cần phát âm /ei/ đúng, mà còn cần thành thạo phát âm nhiều nguyên âm khác trong tiếng Anh. Vậy nên, nếu ba mẹ đang tìm cách giúp con cải thiện và nâng cao trình độ phát âm tiếng Anh thì Monkey Speak là một giải pháp không thể bỏ qua.
Monkey Speak là khóa học phát âm độc quyền từ Monkey - ứng dụng giáo dục hàng đầu cho trẻ em. Với công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak, bé sẽ được:
-
Nhận diện và sửa lỗi phát âm chính xác, nâng cao khả năng từng ngày.
-
Học tập qua vui chơi với các bài học sinh động, trò chơi hấp dẫn.
-
Tranh tài phát âm cùng bạn bè toàn cầu, tăng tự tin và nâng cao trình độ nhanh chóng.
-
Khám phá 224 từ vựng, 112 câu, 21 hội thoại, 7 truyện... về các chủ đề gần gũi, mở rộng vốn từ và phát triển khả năng giao tiếp.
-
Theo dõi tiến trình học tập giúp ba mẹ điều chỉnh phương pháp phù hợp.
Trải nghiệm khoá học tại: https://monkey.edu.vn/tai-tu-dong?app_id=2
Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã nắm vững được cách phát âm /ei/ và biết cách áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên thực hành thường xuyên có thể tự tin khi giao tiếp tiếng Anh.