zalo
[Cấu trúc Wish] Câu ước hiện tại đơn: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
Học tiếng anh

[Cấu trúc Wish] Câu ước hiện tại đơn: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng

Phương Đặng
Phương Đặng

30/05/20243 phút đọc

Mục lục bài viết

Câu điều ước (Wish) trong Tiếng Anh cũng tương tự như câu ước trong Tiếng Việt, dùng để diễn tả những mong muốn của chúng ta trong tương lai, hiện tại và cả quá khứ. Hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết hơn về cách hình thành và cách dùng câu ước hiện tại đơn trong thực tế qua bài viết này.

Cấu trúc câu ước hiện tại đơn

Trước hết, chúng mình cần hiểu rõ về câu điều ước (Wish) và công thức câu ước ở thì hiện tại đơn như sau:

Câu ước là gì?

Câu ước được sử dụng khi người nói muốn diễn tả những mong muốn, mong ước, ước mơ về một sự việc nào đó xảy ra trong quá khứ, hiện tại và cả tương lai.

Dấu hiệu nhận biết câu ước thường là động từ Wish hoặc If only

Đối với câu điều ước với Wish trong Tiếng Anh, chúng được chia ở 3 thì hiện tại, quá khứ và tương lai với những cấu trúc khác nhau, tùy theo mục đích sử dụng. Tuy nhiên trong bài viết sau đây, Monkey sẽ hướng dẫn chi tiết cho các bạn cách dùng ở thì hiện tại đơn đối với câu ước.

Ví dụ: I wish that we could study at Harvard University in the near future. (Tôi ước rằng mình sẽ có thể học tại trường đại học  Harvard trong tương lai)

Công thức câu ước thì hiện tại đơn

Cách dùng câu ước ở hiện tại đơn: Cấu trúc wish có thể được dùng trong văn nói hoặc văn viết để diễn tả những mong muốn về một điều gì đó không có thật ở hiện tại hoặc nêu lên một giả định về một điều trái ngược so với thực tế. Ngoài ra, câu ước cũng được sử dụng để bày tỏ sự tiếc nuối đối với một sự việc bất kỳ đã không xảy ra. Đặc biệt, để thể hiện về điều ước của bản thân, bạn có thể thay I WISH bằng IF ONLY.

Các bạn có thể áp dụng các công thức sau đây khi muốn sử dụng câu ước thì hiện tại đơn trong văn nói, văn viết Tiếng Anh:

Thể khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed

Ví dụ: I wish I got an excellent degree in my major (Tôi ước tôi đạt được bằng loại giỏi đối với chuyên ngành học của tôi)

Thể phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed

Ví dụ: She wishes that she didn’t have to go for work today. (Cô ấy ước rằng cô ấy không phải đi làm vào hôm nay)

Cấu trúc If only:   If only + (that) + S + (not) + V-ed (Mang ý nghĩ giá như)

Ví dụ: If only my father were here (Giá như cha của tôi có thể ở đây)

==> Xem thêm: Ôn tập thì hiện tại đơn: Lý thuyết cơ bản và bài tập tổng hợp từ dễ đến khó

Một số lưu ý khi sử dụng câu ước ở hiện tại

Trong một số trường hợp trang trọng, việc sử dụng động từ “were” thay cho “was” trong câu ước sẽ thích hợp hơn. Tuy nhiên, bạn vẫn được chấp nhận nếu sử dụng “was”

Ví dụ:

  1. I wish I were by your side. (Tôi ước tôi có thể ở bên cạnh bạn)
  2. He wishes he were a smart boy. (Anh ấy ước anh ấy là một chàng trai thông minh)

Có thể sử dụng động từ khiếm khuyết “could” trong câu wish để diễn tả khả năng làm một việc nào đó hoặc khả năng sự việc nào đó sẽ xảy ra.

Ví dụ:

  1. I wish that I could speak French (though, unfortunately, I can’t speak French) (Tôi ước tôi có thể nói được tiếng Pháp)
  2. She wishes that we could go to the cinema tonight (unfortunately, we’re busy so we can’t go). (Cô ấy ước rằng chúng tôi có thể đến rạp chiếu phim vào tối nay)

Giúp Bé Tự Tin Nói Tiếng Anh với Siêu Ứng Dụng Monkey Junior!

Chúng tôi hiểu rằng việc giúp con em mình có nền tảng tiếng Anh vững chắc từ nhỏ là mong muốn của mọi gia đình. Để hiện thực hóa điều này, xin giới thiệu tới quý phụ huynh siêu ứng dụng Monkey Junior - giải pháp toàn diện giúp bé yêu tự tin nói tiếng Anh ngay từ những bước đầu tiên.

Monkey Junior không chỉ là một ứng dụng học ngoại ngữ bình thường mà còn là công cụ toàn diện được thiết kế đặc biệt cho trẻ em. Với các bài học tương tác và các hoạt động thú vị, con của bạn sẽ xây dựng một nền tảng vững chắc trong tiếng Anh ngay từ những bước đầu tiên. Dưới đây là những lợi ích chính mà Monkey Junior mang lại:

  • Phương pháp học tiên tiến: Monkey Junior áp dụng phương pháp học tương tác và trò chơi, giúp bé yêu tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và vui vẻ.
  • Phát âm chuẩn bản xứ: Ứng dụng sử dụng công nghệ phát âm độc quyền M- Speak với giọng đọc của người bản xứ, giúp bé phát âm chuẩn ngay từ đầu và tự tin trong giao tiếp.
  • Chủ đề phong phú: Các bài học được thiết kế xoay quanh nhiều chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, đồ vật xung quanh, giúp bé dễ dàng liên hệ và áp dụng vào thực tế.
  • Phát triển toàn diện kỹ năng: Không chỉ tập trung vào kỹ năng nghe và nói, Monkey Junior còn hỗ trợ bé phát triển kỹ năng đọc và viết thông qua các bài tập luyện tập đa dạng.
  • Hỗ trợ học tập hiệu quả: Với nền tảng tiếng Anh vững chắc, bé sẽ tự tin hơn khi học các môn khác và mở rộng kiến thức toàn cầu.

Tại sao nên chọn Monkey Junior?

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Bé có thể học mọi lúc mọi nơi mà không cần đến lớp học thêm.
  • An toàn và tiện lợi: Phụ huynh có thể dễ dàng theo dõi tiến trình học của bé qua ứng dụng.
  • Được tin dùng bởi hàng triệu gia đình: Monkey Junior đã và đang giúp hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới tự tin nói tiếng Anh.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng bé yêu trên con đường chinh phục tiếng Anh từ những bước đầu tiên. Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn!

 

Các loại câu điều ước

Trong tiếng Anh, câu điều ước với Wish có 3 loại chính tương ứng với 3 cấu trúc. Cụ thể:

Câu điều ước loại 1

Câu điều ước loại 1 được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự bực bội, khó chịu và không thể kiên nhẫn trước một sự việc ở hiện tại và mong rằng nó sẽ thay đổi. 

Công thức: S + wish (that) + S + would/could + V_inf

Ví dụ: I wish children would stop making noise (Tôi ước gì đám trẻ con có thể ngưng làm ồn)

Câu điều ước loại 2

Câu điều ước loại 2 được sử dụng khi người nói muốn thể hiện một điều ước, mong muốn trái ngược với sự thật, những gì diễn ra ở hiện tại (tương tự như câu điều kiện loại 2).

Công thức: S + wish (that)+ S + V2/ed / (“be” có thể thay thế bằng “were”)

Ví dụ: I wish i knew his phone number (Tôi ước gì tôi biết được số điện thoại của anh ấy)

Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2, động từ chính trong câu sẽ được chia ở dạng Past Subjunctive - tức là kiểu chia động từ tương tự như thì Quá khứ đơn. Đặc biệt, riêng động từ “to be” sẽ được chia thành “were” cho tất cả các ngôi. Ví dụ: I wish I were rich (Tôi ước gì tôi giàu)

Câu điều ước loại 3

Câu điều ước Wish loại 3 được sử dụng để thể hiện những ước muốn trái ngược với sự thật ở quá khứ (tương tự như cách dùng câu điều kiện loại 3). 

Công thức: S + Wish (that) + S + had + V3/ed

Ví dụ: I wish I had listened this song last night (Tôi ước tôi đã nghe bài hát này vào tối qua) 

Lưu ý: Có thể thay thế “I wish” bằng cụm từ “If only” (giá như/ phải chi) để nhấn mạnh sự bất khả thi của điều ước. Ví dụ: If only Jane loved me (Giá như Jane yêu tôi)

Tham khảo thêm: [Lý thuyết - Bài tập] Câu bị động ở thì hiện tại đơn (Passive Voice)

Một số cấu trúc khác của Wish

Ngoài cấu trúc với câu điều ước, Wish còn được sử dụng trong một số công thức đặc biệt dưới đây:

Dùng “wish” với “would”

Thông thường, người ta dùng would trong câu ước để phàn nàn về một thói quen xấu khiến họ khó chịu. 

Công thức: S + wish + would + V-inf

Ví dụ: I wish you wouldn't make noise at night. (Tôi ước gì cậu sẽ không làm ồn vào buổi nữa)

Ngoài ra, cách dùng này cũng được dùng để thể hiện điều mà chúng ta mong muốn nó sẽ xảy ra.  

Ví dụ: I wish I would finish all my homework tonight. (Tôi ước mình có thể hoàn thành hết mọi bài tập vào tối nay)

Dùng If only thay thế cho I wish

Mục đích của cách dùng này là để nhấn mạnh mong muốn, điều ước của người nói. 

Ví dụ: 

  1. If only I knew the answer to this question. (Giá như tôi biết trước đáp án cho câu hỏi này)
  2. If only she went to my birthday party. (Giá như cô ấy đến buổi tiệc sinh nhật của tôi) 

Dùng Wish to

Người ta sử dụng “wish to” để thay thế cho “want to” theo một cách lịch sự hoặc cũng có thể mang ý nghĩa là muốn làm gì.

Ví dụ:  She wishes to meet with the clients today. (Cô ấy muốn gặp gỡ khách hàng hôm nay)

Sử dụng “Wish” + Tân ngữ + Cụm danh từ

Cách dùng này được sử dụng phổ biến trong việc đưa ra lời chúc mừng.

Ví dụ: 

  1. I wish you all the best. (Hy vọng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn)
  2. We wish you a Merry Christmas. (Giáng sinh an lành)

Sử dụng “hope” thay vì “wish” để nói lên mong muốn

Nếu bạn muốn đưa ra những mong muốn trong tương lai cho người đối diện, đừng sử dụng “wish” mà hãy dùng “hope”.

Ví dụ: 

  1. I wish you all the best = I hope you have all the best
  2. I wish you a safe and pleasant journey = I hope you have a safe and pleasant journey.

To wish sb to do sth (Muốn ai làm việc gì đó)

Cách dùng này thể hiện niềm tin, hy vọng và mong muốn người khác sẽ làm một việc gì đó.

Ví dụ: 

  1. My mom wishes me to be more successful. (Mẹ tôi hy vọng tôi sẽ thành công)
  2. I wish my brother to come back home tomorrow. (Tôi ước gì anh trai tôi sẽ về nhà vào ngày mai)

Sử dụng Modal Verb như “could/ would” trong câu ước

Các động từ như could/ would được sử dụng trong câu Wish đơn giản chỉ mang chức năng mong muốn điều gì đó không có thật ở hiện tại sẽ xảy ra. 

Công thức: S + wish +( that ) + subject + could/ would + verb 

Ví dụ: 

  1. I wish my dad would stop smoking. (Tôi ước gì ba tôi có thể bỏ thuốc lá)
  2. My sister wishes she could play badminton well. (Chị gái tôi ước rằng cô ấy có thể chơi cầu lông thật giỏi)

Bài tập câu ước hiện tại đơn cơ bản - nâng cao 

Cùng Monkey luyện tập các dạng bài với cấu trúc câu ước hiện tại đơn nhé! 

Bài tập câu điều ước hiện tại đơn cơ bản (có đáp án)

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.

I wish we (not have) a test today.

I wish these exercises(not be) so difficult.

I wish we(live) near the beach.

Do you ever wish you(can travel) more?

I wish I(be) better at Maths.

I wish we(not have to) wear a school uniform.

Sometimes I wish I(can fly).

I wish we(can go) to Disney World.

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng

I wish they (played/ playing/ play) soccer well.

I wish I (am/ was/ were) a movie star.

I wish I (can speak/ could speak/ will speak) many languages.

I wish I (have/ has/ had) a lot of interesting book.

I wish I (would meet/ met/ meet) her tomorrow.

I wish I (was/ were/ am) your sister.

I wish they (won/ had won/ would win) the match last Sunday.

She wishes she (will/ would/ can) come here to visit us.

I wish yesterday (were / was/ had been ) a better day.

I wish tomorrow (were/ will be/ would be) Sunday.

Đáp án.

Bài 1: 

didn’t have / weren’t / lived / could travel / were / didn’t have to / could fly / could go

Bài 2: 

1. played    2. were    3. could speak    4. had    5. would meet 

6. were    7. had won    8. would    9. had been    10. would be

Bài tập ứng dụng cấu trúc đặc biệt của Wish (nâng cao)

Dưới đây là một số bài tập câu wish nâng cao ngoài những bài tập wish ở hiện tại cơ bản kể trên, mà bạn có thể tham khảo:

Bài tập 1: Chọn đáp án sai và sửa lại

1. He wishes it didn’t rain yesterday.

2. I wish my father gives up smoking in the near future.

3. I wish I studied very well last year.

4. I wish you will come to my party next week.

5. I wish it stops raining now.

6. I wish you are my sister.

7. She wish she could speak English well.

8. I wish it didn’t rained now.

9. I wish I was a doctor to save people.

10. I wish I have more time to look after my family.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng ‘I wish”

1. I am not good at English.

→ I wish ……………………………………….………

2. He studies badly.

→ I wish ……………………………………….………..

3. He doesn’t like playing sports.

→ I wish ……………………………………….…

4. I don’t have a computer. 

→ I wish ……………………………..………….………

5. Today isn’t a holiday. 

→ I wish ……………………………………….…………

6. I can’t sing this song.

→ I wish ………………………………………….…………

7. I have to study hard. 

→ I wish ……………………………………….……………

8. We had a lot of homework yesterday.

→ I wish …………………………………………………

9. It is raining heavily.

→ I wish ……………………………………….……….

10. It was cold last night. .

→ I wish ……………………………………….……..

Đáp án:

Bài tập 1: 

1. didn’t rain -> hadn’t rain

2. gives -> would give

3. studied -> had studied

4. will -> would

5. stops -> stopped

6. are -> were

7. wish -> wishes

8. rained -> rain

9. was -> were

10. have -> had

Bài tập 2: 

1. I wish I were good at English.

2. I wish he didn’t studied badly.

3. I wish he liked playing sports.

4. I wish I had a computer.

5. I wish today were a holiday.

6. I wish I could sing this song.

7. I wish I didn’t have to study.

8. I wish we hadn’t had a lot of homework yesterday.

9. I wish it didn’t rain heavily.

10. I wish it hadn’t been cold last night.

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách dùng câu ước thì hiện tại đơn và một số cấu trúc khác có sử dụng Wish. Hãy ôn tập và luyện bài thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp này. 

Chúc các bạn học tốt!

Giúp con TIẾN BỘ TRONG 3 THÁNG cùng 10 triệu trẻ em với chương trình đào tạo ngoại ngữ chuẩn Quốc tế. Đặc biệt!! Mua nhiều hơn, tiết kiệm lớn với Monkey Junior! Ưu đãi lên tới 50% khi mua combo 2, 3, 4 sản phẩm!.
Phương Đặng
Phương Đặng

Tôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!