Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường gặp động từ concentrate trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi nói về việc tập trung vào một nhiệm vụ hay chủ đề. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết concentrate đi với giới từ gì để câu văn trở nên chính xác và tự nhiên. Bài viết dưới đây Monkey sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc concentrate đúng chuẩn ngữ pháp và sử dụng chuẩn trong mọi tình huống giao tiếp.
|
XEM VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT |
Concentrate nghĩa là gì?
Concentrate /ˈkɒn.sən.treɪt/ là động từ mang nghĩa “tập trung”, tức dồn toàn bộ suy nghĩ, sự chú ý hoặc nỗ lực vào một hoạt động hay mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: You need to concentrate if you want to finish this task quickly. (Bạn cần tập trung nếu muốn hoàn thành nhiệm vụ này nhanh.)

Ngoài dạng động từ, “concentrate” còn có các dạng từ liên quan giúp mở rộng cách diễn đạt:
|
Loại từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
concentration |
/ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ |
sự tập trung; khả năng tập trung |
His concentration improved after a short break. |
|
|
concentrated |
/ˈkɒn.sən.treɪ.tɪd/ |
tập trung, cô đặc (dùng cho cả mức độ tập trung hoặc dạng cô đặc của chất lỏng) |
She gave me a concentrated look. / Concentrated juice is cheaper. |
|
|
Danh từ (khác) |
concentrate |
/ˈkɒn.sən.treɪt/ |
chất cô đặc |
Add two teaspoons of orange concentrate. |
Concentrate đi với giới từ gì?
Khi sử dụng concentrate, nhiều người học thường phân vân không biết nên đi kèm giới từ nào để diễn đạt đúng nghĩa. Tùy vào ngữ cảnh, động từ này có thể kết hợp với một số giới từ nhất định. Cụ thể:
|
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
on |
concentrate on + N/V-ing |
tập trung vào điều gì |
You need to concentrate on your homework. |
|
upon (trang trọng) |
concentrate upon + N/V-ing |
tập trung vào (giống on nhưng dùng trang trọng hơn) |
The team is concentrating upon improving product quality. |
|
in |
concentrate in + place/field |
tập trung ở một khu vực, một lĩnh vực cụ thể (ít dùng hơn) |
Most of the company’s resources are concentrated in research. |
|
at |
concentrated at + place (dạng bị động/tính từ) |
tập trung tại một điểm cụ thể |
The crowd was concentrated at the entrance. |
|
to (hiếm – thường trong mẫu bị động) |
be concentrated to + level/range |
tập trung đến một mức độ nào đó (rất ít dùng) |
The solution was concentrated to 50%. |
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Concentrate
Để diễn đạt ý “tập trung” hoặc “dồn sức” trong tiếng Anh, bạn có thể thay thế concentrate bằng nhiều từ vựng và cụm từ tương đương. Bên cạnh đó, cũng có các từ mang nghĩa ngược lại dùng khi muốn diễn tả sự mất tập trung hoặc phân tán như:
Từ/cụm từ đồng nghĩa với concentrate
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
|
focus (on) |
tập trung vào |
|
pay attention (to) |
chú ý đến |
|
center (on) |
đặt trọng tâm vào |
|
emphasize |
nhấn mạnh, chú trọng |
|
fixate (on) |
tập trung chặt vào |
|
devote (to) |
dành/tập trung cho |
|
apply oneself (to) |
chuyên tâm vào |
|
direct (towards) |
hướng/điều chỉnh vào |
|
zero in (on) |
tập trung chính xác vào |
|
target |
nhắm vào, hướng đến |
|
hone in (on) |
tập trung sâu vào |
|
put effort into |
dồn nỗ lực vào |
Từ/cụm từ trái nghĩa với concentrate
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
|
distract |
làm phân tâm |
|
get distracted |
bị xao nhãng |
|
scatter |
phân tán |
|
divert |
làm lệch hướng |
|
ignore |
phớt lờ |
|
neglect |
sao nhãng |
|
overlook |
bỏ sót, không chú ý |
|
drift |
thả trôi, mất tập trung |
|
lose focus |
mất sự tập trung |
|
be unfocused |
không tập trung |
|
wander (mind) |
tâm trí lang thang |
|
split attention |
chia nhỏ sự chú ý |
Một số lưu ý khi dùng Concentrate + Giới từ
Khi kết hợp concentrate với giới từ, người học rất dễ nhầm lẫn giữa ngữ cảnh và chức năng của từng cấu trúc. Để sử dụng từ này chính xác, bạn cần nắm vững một số nguyên tắc chung dưới đây:
-
Chỉ dùng một giới từ duy nhất sau concentrate để tránh lỗi thừa giới từ trong câu.
-
Luôn xác định rõ mục đích diễn đạt nên tập trung vào hoạt động, địa điểm hay nguồn lực trước khi chọn giới từ phù hợp.
-
Ưu tiên dùng dạng V-ing sau cấu trúc concentrate + giới từ để câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp.
-
Trong văn nói và văn viết thông thường, nên dùng cấu trúc ngắn gọn, trực tiếp, tránh diễn đạt vòng vèo khiến câu mất trọng tâm.
-
Không dùng trực tiếp “concentrate + to + V”, vì đây là lỗi phổ biến và không được coi là ngữ pháp chuẩn.
-
Khi muốn nhấn mạnh mức độ tập trung, có thể thêm trạng từ (fully, deeply, really) nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc gốc.
-
Với các văn bản trang trọng, học thuật, nên chú ý sự nhất quán về sắc thái của giới từ đi kèm để đảm bảo văn phong đồng đều.

|
Biết được concentrate đi với giới từ gì giúp người học dùng tiếng Anh đúng ngữ pháp. Nhưng để trẻ thật sự tự tin giao tiếp, điều cần thiết hơn là một môi trường học tập sinh động, khơi gợi hứng thú và rèn luyện kỹ năng toàn diện. Đây chính là lý do Monkey Junior được hàng triệu phụ huynh tin chọn. Siêu ứng dụng này mang đến lộ trình học bài bản cho trẻ từ 0–11 tuổi, kết hợp hình ảnh, trò chơi và giọng đọc chuẩn bản ngữ. Nhờ vậy, bé không chỉ học từ vựng, ngữ pháp một cách tự nhiên, mà còn phát triển khả năng nghe, nói, đọc, viết đồng đều. Với Monkey Junior, việc học tiếng Anh trở nên thú vị như chơi, giúp trẻ duy trì hứng thú mỗi ngày và sớm tự tin làm chủ ngôn ngữ toàn cầu. Trải nghiệm ngay khóa học thử miễn phí để cùng con bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh dễ dàng hơn bao giờ hết! |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ đúng (on / upon / in / at / to) để hoàn thành câu
-
You need to concentrate ___ your pronunciation.
-
I can’t concentrate ___ this noise.
-
The company’s efforts are concentrated ___ product development.
-
She tried to concentrate ___ writing her report.
-
The resources are concentrated ___ the main branch.
-
Students must concentrate ___ the exam topics.
-
Most investments are concentrated ___ technology.
-
He couldn’t concentrate ___ anything after the news.
-
Their work is concentrated ___ improving customer service.
-
The solution was concentrated ___ 40%.
Đáp án:
-
on
-
on
-
on/upon
-
on
-
in
-
on
-
in
-
on
-
on/upon
-
to
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “concentrate + giới từ”
-
Focus on your goals.
→ __________________________ -
All their energy is directed toward training.
→ __________________________ -
The team is paying attention to customer needs.
→ __________________________ -
You should devote your time to this project.
→ __________________________ -
The meeting’s discussion centered on the budget.
→ __________________________ -
They put all their effort into solving the issue.
→ __________________________ -
She fixed her mind on passing the test.
→ __________________________ -
The company is targeting the Asian market.
→ __________________________ -
Please pay attention to the key points.
→ __________________________ -
He is focusing deeply on improving his performance.
→ __________________________
Gợi ý đáp án:
-
Concentrate on your goals.
-
Their energy is concentrated on training.
-
The team is concentrating on customer needs.
-
You should concentrate on this project.
-
The discussion was concentrated on the budget.
-
They concentrated on solving the issue.
-
She concentrated on passing the test.
-
The company is concentrating on the Asian market.
-
Please concentrate on the key points.
-
He is concentrating on improving his performance.
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ “concentrate” hoặc “be concentrated”
-
The class ________ on preparing for the final exam.
-
All the noise made it hard for him to ________.
-
The population is ________ mainly in big cities.
-
She ________ fully on her presentation.
-
The team’s resources are ________ in research.
-
I need a quiet place to ________.
-
Scientists are ________ on reducing pollution.
-
The company’s branches are ________ at major locations.
-
He couldn’t ________ because he was tired.
-
Energy consumption is ________ in peak hours.
Đáp án:
-
is concentrating
-
concentrate
-
concentrated
-
concentrated
-
concentrated
-
concentrate
-
concentrating
-
concentrated
-
concentrate
-
concentrated
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp
1. “Concentrate on” hay “concentrate in” mới đúng?
“Concentrate on” là cấu trúc dùng để nói tập trung suy nghĩ hoặc chú ý. “Concentrate in” chỉ dùng khi nói về sự tập trung của nguồn lực, số lượng hoặc hoạt động trong một khu vực/lĩnh vực.
2. Có được dùng “concentrate to do something” không?
Không. Đây là lỗi sai phổ biến. Cấu trúc đúng là: concentrate on doing something
3. “Concentrate upon” có khác gì “concentrate on”?
Về nghĩa thì giống nhau, nhưng upon trang trọng và thường dùng trong văn viết học thuật hoặc báo cáo.
4. “Concentrated” và “concentrate” khác nhau thế nào?
-
concentrate: động từ → tập trung (tinh thần/hành động)
-
concentrated: tính từ/dạng bị động → tập trung, cô đặc, dồn lại.
Ví dụ: The population is concentrated in cities.
5. “Concentrate” có dùng với danh từ không?
Có. Danh từ của concentrate là concentration, nghĩa là “sự tập trung” hoặc “mức độ cô đặc”.
Kết luận
Hiểu đúng concentrate đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn văn viết học thuật. Chỉ cần ghi nhớ nguyên tắc lựa chọn giới từ theo ngữ cảnh và tránh các lỗi phổ biến như dùng “concentrate to”, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chuẩn ngữ pháp. Từ đó, mọi câu văn về sự tập trung, nỗ lực hay phân bổ nguồn lực đều trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.






