Để hiểu được cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh, trước tiên chúng ta cần nắm chắc các định nghĩa, cấu trúc câu, cách dùng và dấu hiệu nhận biết các thì cơ bản. Thực tế, có đến 13 thì tất cả, tuy nhiên trong bài viết này Monkey xin giới thiệu tới các bạn 6 thì quan trọng trong Tiếng Anh mà nhất định ai cũng cần biết.
Thì hiện tại đơn
Định nghĩa: Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) dùng để diễn tả một sự việc hay hành động có tính tổng quát được lặp đi lặp lại nhiều lần; diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ “to be” |
Khẳng định |
S + V(s/es) + O I play the piano. (Tôi chơi piano). |
S + am/is/are + O I am a teacher. (Tôi là một giáo viên). |
Phủ định |
S + do/does not + V_inf + O I don’t play the piano. (Tôi không chơi piano.) |
S + am/is/are not + O I am not a teacher. (Tôi không là một giáo viên). |
Nghi vấn |
Do/Does + S + V_inf + O? Do you often watch TV? (Bạn có hay xem TV không?) |
Am/is/are + S + O? Are you hungry? (Bạn có đói không?) |
Cách dùng:
Trong 6 thì cơ bản trong Tiếng Anh, thì hiện tại đơn diễn tả:
-
Một sự thật hiển nhiên mà không ai có thể chối cãi được.
-
Một sở thích, thói quen sinh hoạt được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
-
Một lịch trình, thời gian biểu.
-
Những tình huống mang tính bền vững, kéo dài.
Dấu hiệu nhận biết:
Ở thì hiện tại đơn, các trạng từ thường xuất hiện trong câu là:
-
once/ twice/ three time a week/ month/ year
-
always, usually, often, sometimes, rarely, never.
-
every day/ week/ month/ year.
Thì hiện tại tiếp diễn
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra tại thời điểm nói và xung quanh thời điểm nói.
Cấu trúc:
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + am/is/are + V_ing + … |
I am swimming at the water park. (Tôi đang bơi tại công viên nước.) |
Phủ định |
S + am/is/are not + V_ing + … |
They aren’t skiing. (Họ đang không trượt tuyết.) |
Nghi vấn |
Am/Is/Are + S + V_ing + …? |
Are you eating rice? (Bạn đang ăn cơm phải không?) |
Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả:
-
Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói.
-
Sự việc nhất thời
-
Dự định, kế hoạch chắc chắn sắp xảy ra trong tương lai đã được định trước.
-
Phàn nàn về điều gì đó.
-
Lời cảnh báo, yêu cầu.
Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết thì HTTD trong 6 thì quan trọng trong tiếng Anh, bạn cần dựa vào những cụm từ chỉ thời gian dưới đây:
-
now, right now
-
at the moment
-
at present
Thì hiện tại hoàn thành
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành ( Present Perfect Tense) dùng để chỉ một hành động cụ thể đã bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Cấu trúc:
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + has/have + V3/ed + O |
She has played the drum. (Cô ấy đã chơi trống.) |
Phủ định |
S + has/have not + V3/ed + O |
She hasn’t played the drum. (Cô ấy đã không chơi trống.) |
Nghi vấn |
Have/has + S + V3/ed + O? |
Has he read the book? (Anh ấy đã đọc cuốn sách này chưa?) |
>> Chi tiết thì hiện tại hoàn thành + Bài tập TẠI ĐÂY!!
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là 1 trong 6 thì cơ bản trong tiếng Anh và được dùng để diễn tả:
-
Sự việc đã xảy ra nhưng không rõ thời điểm.
-
Hành động vừa mới xảy ra.
-
Hàng động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể diễn ra trong tương lai.
-
Trải nghiệm, kinh nghiệm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ đi kèm thì hiện tại hoàn thành:
-
since, for
-
just, ever, never, already
-
recently, lately, so far, yet
Thì quá khứ đơn
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) diễn tả hàng động đã xảy ra trong quá khứ và đã chấm dứt ở hiện tại.
Cấu trúc:
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ “to be” |
Khẳng định |
S + V2/ed + O She played tennis yesterday. (Cô ấy đã chơi quần vợt vào hôm qua). |
S + was/were + O She was a teacher. (Cô ấy đã từng là giáo viên.) |
Phủ định |
S + didn’t + V_inf + O She didn’t play tennis yesterday. (Cô ấy đã không chơi quần vợt vào hôm qua.) |
S + was/were + not + O She wasn’t a teacher. (Cô ấy không phải là giáo viên.) |
Nghi vấn |
Did + S + V_inf + O? Did you sleep weel? (Bạn ngủ ngon chứ?) |
Was/were + S + O? Was Tom live in Paris? (Tom có sống ở Paris không?) |
Cách dùng
Thì quá khứ đơn cũng là 1 trong 6 thì quan trọng trong tiếng Anh và được dùng để diễn tả:
-
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Thói quen trong quá khứ.
-
Các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
-
Một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ đơn đi với các trạng từ sau:
-
yesterday
-
time + ago
-
in + year
-
last week/ month/ year
Thì tương lai đơn
Định nghĩa: Thì tương lai đơn ( Future Simple Tense) diễn tả một hành động, sự việc không có dự định trước mà được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc:
Loại câu |
Công thức |
Ví dụ |
Khẳng định |
S + will/shall/ + V_inf + O |
Jenny will go climbing. (Jenny sẽ đi leo núi.) |
Phủ định |
S + will/shall + not + V_inf + O |
Jenny won’t go climbing. (Jenny sẽ không đi leo núi.) |
Nghi vấn |
Will/shall + S + V_inf + O? |
Will you go to cinema with me? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?) |
Cách dùng:
Thì tương lai đơn thường dùng để diễn tả:
-
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Quyết định tại thời điểm nói.
-
Lời mời, lời đề nghị, yêu cầu hoặc đe dọa.
-
Một dự đoán không có căn cứ xác định
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian thường đi với thì tương lai đơn là:
-
tomorrow
-
next week/ month/ year
-
next Monday/ Tuesday/ …
-
in two days, in the future,...
Thì tương lai đơn và tương lai gần là 2 thì rất dễ nhầm trong 6 thì cơ bản tiếng Anh, bạn cần phân biệt cách dùng và các dấu hiệu nhận biết cụ thể để làm đúng bài tập.
Thì tương lai gần
Định nghĩa: Thì tương lai gần (Near Future Tense) diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể có tính toán trong tương lai không xa. nhưng các hành động trong thì tương lai gần đều có kế hoạch, có mục đích, có dự định cụ thể.
Cấu trúc:
Loại câu |
Động từ thường |
Động từ “to be” |
Khẳng định |
S + is/ am/ are + going to + V-inf |
I am going to buy a TV. (Tôi sẽ mua một chiếc TV.) |
Phủ định |
S + is/ am/ are + not + going to + V-inf |
They aren’t going to dance all night. (Họ sẽ không khiêu vũ suốt đêm.) |
Nghi vấn |
Is/ Am/ Are + S + going to + V |
Is it going to rain? (Có phải trời sắp mưa không?) |
Cách dùng:
Thì tương lai gần là thì thông dụng trong tiếng Anh dùng để nói về:
-
Diễn tả một sự dịnh, kế hoạch trong tương lai.
-
Dự đoán dựa vào bằng chứng, căn cứ cụ thể ở hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ nhận biết thì tương lai gần:
-
in + time
-
tomorrow
-
next day/ week/ month/ year
6 thì thông dụng trong Tiếng Anh là phần kiến thức bắt buộc mà chúng ta cần phải nắm được để có thể sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Ứng với mỗi cấu trúc câu, Monkey đã đưa ra những ví dụ cụ thể nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về từng thì. Ưu tiên học trước 6 thì trong Tiếng Anh giúp quá trình học tập ngữ pháp của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Trên đây là kiến thức về 6 thì quan trọng trong Tiếng Anh mà Monkey đã tổng hợp lại. Hy vọng bài viết đã đem đến cho các bạn thật nhiều bài học bổ ích trên hành trình chinh phục môn học này.