Trong quá trình học tiếng Anh, prevent xuất hiện rất thường xuyên khi nói về việc ngăn ngừa hay hạn chế điều gì đó xảy ra. Tuy nhiên, không phải ai cũng dùng đúng vì còn nhầm lẫn prevent đi với giới từ nào trong từng tình huống. Để giúp bạn nắm rõ prevent đi với giới từ gì, bài viết sau đây của Monkey sẽ giải đáp chi tiết.
|
XEM VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT |
Prevent nghĩa là gì?
Prevent /prɪˈvent/ là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “ngăn chặn”, “ngăn ngừa”, “làm cho điều gì đó không xảy ra”. Từ này thường được dùng khi muốn chủ động tránh một hành động, tình huống hoặc hậu quả tiêu cực.
Ví dụ:
-
The vaccine helps prevent diseases. (Vắc xin giúp ngăn ngừa bệnh tật.)
-
They took action to prevent accidents. (Họ đã hành động để ngăn chặn tai nạn.)
-
The fence prevents children from falling into the pool. (Hàng rào ngăn trẻ em khỏi việc rơi xuống hồ.)
Bên cạnh động từ prevent, tiếng Anh còn có nhiều dạng từ khác xuất phát từ gốc prevent- giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt chính xác hơn như:
|
Dạng từ |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
Động từ |
prevent |
/prɪˈvent/ |
ngăn chặn, ngăn ngừa |
We must prevent further damage. |
|
prevention |
/prɪˈven.ʃən/ |
sự ngăn ngừa, sự phòng chống |
Prevention is better than cure. |
|
|
preventive |
/prɪˈven.tɪv/ |
có tính ngăn ngừa, phòng tránh |
Preventive measures were taken. |
|
|
Tính từ |
preventable |
/prɪˈven.tə.bəl/ |
có thể ngăn ngừa, có thể phòng tránh |
Many diseases are preventable. |
|
preventively |
/prɪˈven.tɪv.li/ |
một cách phòng ngừa |
The system works preventively to reduce risks. |
Prevent đi với giới từ gì?
Khi sử dụng prevent, nhiều người học thường nhầm lẫn không biết đi với giới từ nào cho đúng. Khác với nhiều động từ khác, prevent có cách kết hợp giới từ khá đặc trưng để thể hiện hành động ngăn chặn hoặc làm cho ai đó không thể làm điều gì. Cụ thể:
|
Giới từ |
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
from |
prevent + someone/something + from + V-ing |
ngăn ai đó/điều gì đó khỏi việc làm gì |
The barrier prevents children from running into the street. |
|
against |
prevent + something + against + something |
ngăn ngừa, bảo vệ khỏi tác nhân gây hại (ít gặp hơn) |
The vaccine prevents people against certain viruses. (ít dùng – dạng chuẩn thường không dùng “against”) |
|
without (mang nghĩa gián tiếp) |
prevent + something + without + N/V-ing |
diễn đạt ngăn chặn theo nghĩa “không có… thì sẽ không thể” |
No one can prevent progress without strong reasons. (không phải cấu trúc trực tiếp với prevent, nhưng vẫn xuất hiện trong văn viết) |
Lưu ý:
-
Trong tiếng Anh hiện đại, prevent + from là cấu trúc chuẩn – phổ biến nhất và được xem là đúng trong hầu hết các trường hợp.
-
Các giới từ khác chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh đặc biệt và không thay thế được “from”.
Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Prevent
Để diễn đạt hành động “ngăn chặn” linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của prevent. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và chọn được từ phù hợp theo từng ngữ cảnh.
Bảng từ/cụm từ đồng nghĩa của Prevent
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
stop |
dừng, ngăn |
They stopped the fire from spreading. |
|
hinder |
cản trở |
Bad weather hindered progress. |
|
block |
chặn |
A fallen tree blocked the road. |
|
avoid |
tránh |
They took steps to avoid mistakes. |
|
prohibit |
cấm |
The rule prohibits smoking inside. |
|
forbid |
ngăn cấm |
They forbid students to enter. |
|
deter |
ngăn cản, làm nản lòng |
The alarm deters thieves. |
|
restrain |
kiềm lại, ngăn |
He could not restrain his anger. |
|
avert |
ngăn điều xấu xảy ra |
They acted quickly to avert disaster. |
|
preclude |
ngăn không cho xảy ra |
This evidence precludes doubt. |
|
obstruct |
cản trở |
Debris obstructed the entrance. |
Bảng từ/cụm từ trái nghĩa của Prevent
|
Từ/Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
allow |
cho phép |
They allowed the event to continue. |
|
permit |
cho phép |
The school permits visitors on Fridays. |
|
enable |
làm cho có thể xảy ra |
Technology enables faster communication. |
|
encourage |
khuyến khích |
They encourage students to explore. |
|
support |
hỗ trợ |
The policy supports small businesses. |
|
facilitate |
tạo điều kiện |
This tool facilitates learning. |
|
promote |
thúc đẩy |
The campaign promotes awareness. |
|
assist |
hỗ trợ, giúp đỡ |
Volunteers assist the elderly. |
|
approve |
chấp thuận |
The board approved the new plan. |
|
endorse |
ủng hộ |
Experts endorsed the proposal. |
|
empower |
trao quyền, tạo khả năng |
Education empowers individuals. |
Một số lưu ý khi dùng Prevent + giới từ
Khi sử dụng prevent trong câu, người học thường dễ mắc lỗi vì cấu trúc của động từ này hơi khác so với nhiều động từ khác trong tiếng Anh. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn tránh sai ngữ pháp:
-
Không dùng prevent to V vì cấu trúc này hoàn toàn sai. Prevent luôn đi kèm from + V-ing khi chỉ hành động bị ngăn chặn.
-
Sau prevent someone from, động từ phải chia dạng V-ing. Ví dụ: prevent him from going, không dùng prevent him from go.
-
Có thể thêm “object” hoặc không: Bạn có thể nói prevent accidents from happening hoặc prevent him from leaving tùy ý muốn nhấn mạnh đối tượng nào bị ngăn.
-
Tránh lẫn với stop. Trong đó Stop có thể dùng stop someone from V-ing giống prevent, nhưng stop còn có thể đứng một mình (Stop talking!), còn prevent thì không.
-
Không dùng prevent against, đây là lỗi phổ biến.
-
Trong văn trang trọng, prevent có thể đi với danh từ. Ví dụ The new policy aims at the prevention of fraud.
-
Nhớ rằng prevent luôn nhấn mạnh ý ngăn chặn trước khi sự việc xảy ra, khác với stop là chặn khi việc đang diễn ra.
|
Hiểu đúng ngữ pháp, như việc nắm chắc arrive đi với giới từ gì, chỉ là một bước nhỏ trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Để trẻ thật sự giỏi ngôn ngữ này, các bé cần nhiều hơn thế: vốn từ vựng phong phú, khả năng nghe hiểu t%ốt, nói tự nhiên, phát âm chuẩn và viết mạch lạc. Đó cũng chính là lý do Monkey Junior ra đời. Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ từ 0 – 11 tuổi được thiết kế theo phương pháp giáo dục sớm, mang đến lộ trình học toàn diện và phù hợp từng độ tuổi. Bé không chỉ được tiếp cận ngữ pháp một cách nhẹ nhàng, mà còn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Với kho bài học khổng lồ, đa dạng chủ đề cùng trò chơi và hình ảnh sinh động, Monkey Junior biến việc học thành trải nghiệm vui nhộn, giúp trẻ hứng thú học mỗi ngày mà không hề thấy áp lực. Nhờ vậy, bé vừa học nhanh, nhớ lâu, vừa tự tin ứng dụng vào thực tế. Hơn 10 triệu phụ huynh trên thế giới đã tin chọn Monkey Junior để trao cho con nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ đầu. Giờ là lúc để bạn giúp bé nhà mình bứt phá và tỏa sáng với ngoại ngữ.
Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để con tự tin làm chủ tiếng Anh từ sớm cùng Monkey Junior! |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ đúng (from hoặc không dùng giới từ)
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
-
The fence was built to prevent children ___ running into the street.
-
Nothing can prevent her ___ achieving her dream.
-
The medicine helps prevent the infection ___ spreading.
-
You can’t prevent people ___ expressing their opinions.
-
The law aims to prevent companies ___ polluting the environment.
-
The rain didn’t prevent us ___ finishing the game.
-
Good hygiene can prevent diseases ___ spreading.
-
The manager prevented them ___ leaving early.
-
This rule is designed to prevent accidents ___ happening.
-
I won’t let anyone prevent you ___ joining the team.
Đáp án:
-
from
-
from
-
from
-
from
-
from
-
from
-
from
-
from
-
from
-
from
Bài 2: Viết lại câu sử dụng đúng cấu trúc prevent…from V-ing
Chuyển các câu sau sang cấu trúc dùng “prevent…from V-ing”.
-
The heavy snow stopped us from driving.
-
The new rule stops employees leaving early.
-
Noise stops me from sleeping well.
-
The storm stopped the plane taking off.
-
Lack of money stopped him from traveling.
-
The barrier stops cars entering the area.
-
Bad weather stopped the kids playing outside.
-
The guard stopped the man entering the building.
-
This medicine stops the infection spreading.
-
The rules stop students using phones in class.
Đáp án (gợi ý):
-
The heavy snow prevented us from driving.
-
The new rule prevents employees from leaving early.
-
Noise prevents me from sleeping well.
-
The storm prevented the plane from taking off.
-
Lack of money prevented him from traveling.
-
The barrier prevents cars from entering the area.
-
Bad weather prevented the kids from playing outside.
-
The guard prevented the man from entering the building.
-
This medicine prevents the infection from spreading.
-
The rules prevent students from using phones in class.
Bài 3: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc theo cấu trúc prevent…from V-ing
-
The new system prevents users from ___ (lose) data.
-
The guard prevented the thief from ___ (escape).
-
The fog prevented the drivers from ___ (see) clearly.
-
Regular exercise can prevent you from ___ (get) sick.
-
The wall prevents pets from ___ (run) outside.
-
His fear prevented him from ___ (try) new things.
-
The noise prevents her from ___ (focus).
-
This lock prevents strangers from ___ (enter) the room.
-
Heavy traffic prevented us from ___ (arrive) on time.
-
Proper training prevents accidents from ___ (occur).
Đáp án:
-
losing
-
escaping
-
seeing
-
getting
-
running
-
trying
-
focusing
-
entering
-
arriving
-
occurring
FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Prevent
1. Prevent đi với giới từ gì?
“Prevent” gần như luôn đi với giới từ from để diễn tả ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc gì.
2. Prevent và avoid khác nhau như thế nào?
-
Prevent: ngăn ai đó khỏi làm điều gì.
-
Avoid: tránh tự mình không làm điều gì.
Ví dụ: He avoided meeting her ≠ He prevented her from meeting him.
3. Có dùng “prevent to do something” không?
Không. Cấu trúc đúng là prevent + somebody/sth + from + V-ing.
4. Prevent có thể dùng trong câu bị động không?
Có. Công thức: be prevented from V-ing. Ví dụ: She was prevented from entering the building.
5. Có thể bỏ giới từ “from” sau prevent không?
Không nên. Trong đa số trường hợp, “from” là bắt buộc để câu đúng ngữ pháp và tự nhiên.
Kết luận
Hiểu rõ prevent đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Chỉ cần ghi nhớ “prevent…from V-ing” là bạn đã nắm được cách dùng quan trọng nhất của động từ này. Khi áp dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh, câu văn của bạn sẽ rõ ràng, mạch lạc và mang tính học thuật hơn.





