zalo
Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng prevent chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Học tiếng anh

Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng prevent chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Tham vấn bài viết:
Hoàng Mỹ Hạnh
Hoàng Mỹ Hạnh

Thạc sĩ Ngôn ngữ - Chuyên gia Giáo dục sớm

Tác giả: Hoàng Hà

Ngày cập nhật: 12/12/2025

Nội dung chính

Trong quá trình học tiếng Anh, prevent xuất hiện rất thường xuyên khi nói về việc ngăn ngừa hay hạn chế điều gì đó xảy ra. Tuy nhiên, không phải ai cũng dùng đúng vì còn nhầm lẫn prevent đi với giới từ nào trong từng tình huống. Để giúp bạn nắm rõ prevent đi với giới từ gì, bài viết sau đây của Monkey sẽ giải đáp chi tiết.

XEM VIDEO TÓM TẮT NHANH NỘI DUNG BÀI VIẾT

Prevent nghĩa là gì?

Prevent /prɪˈvent/ động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “ngăn chặn”, “ngăn ngừa”, “làm cho điều gì đó không xảy ra”. Từ này thường được dùng khi muốn chủ động tránh một hành động, tình huống hoặc hậu quả tiêu cực.

Ví dụ:

  • The vaccine helps prevent diseases. (Vắc xin giúp ngăn ngừa bệnh tật.)

  • They took action to prevent accidents. (Họ đã hành động để ngăn chặn tai nạn.)

  • The fence prevents children from falling into the pool. (Hàng rào ngăn trẻ em khỏi việc rơi xuống hồ.)

Bên cạnh động từ prevent, tiếng Anh còn có nhiều dạng từ khác xuất phát từ gốc prevent- giúp bạn mở rộng vốn từ và diễn đạt chính xác hơn như:

Dạng từ

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Động từ

prevent

/prɪˈvent/

ngăn chặn, ngăn ngừa

We must prevent further damage.

Danh từ

prevention

/prɪˈven.ʃən/

sự ngăn ngừa, sự phòng chống

Prevention is better than cure.

Tính từ

preventive

/prɪˈven.tɪv/

có tính ngăn ngừa, phòng tránh

Preventive measures were taken.

Tính từ

preventable

/prɪˈven.tə.bəl/

có thể ngăn ngừa, có thể phòng tránh

Many diseases are preventable.

Trạng từ

preventively

/prɪˈven.tɪv.li/

một cách phòng ngừa

The system works preventively to reduce risks.

Prevent đi với giới từ gì?

Khi sử dụng prevent, nhiều người học thường nhầm lẫn không biết đi với giới từ nào cho đúng. Khác với nhiều động từ khác, prevent có cách kết hợp giới từ khá đặc trưng để thể hiện hành động ngăn chặn hoặc làm cho ai đó không thể làm điều gì. Cụ thể:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

from

prevent + someone/something + from + V-ing

ngăn ai đó/điều gì đó khỏi việc làm gì

The barrier prevents children from running into the street.

against

prevent + something + against + something

ngăn ngừa, bảo vệ khỏi tác nhân gây hại (ít gặp hơn)

The vaccine prevents people against certain viruses. (ít dùng – dạng chuẩn thường không dùng “against”)

without (mang nghĩa gián tiếp)

prevent + something + without + N/V-ing

diễn đạt ngăn chặn theo nghĩa “không có… thì sẽ không thể”

No one can prevent progress without strong reasons. (không phải cấu trúc trực tiếp với prevent, nhưng vẫn xuất hiện trong văn viết)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh hiện đại, prevent + from là cấu trúc chuẩn – phổ biến nhất và được xem là đúng trong hầu hết các trường hợp.

  • Các giới từ khác chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh đặc biệt và không thay thế được “from”.

Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Prevent

Để diễn đạt hành động “ngăn chặn” linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của prevent. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và chọn được từ phù hợp theo từng ngữ cảnh.

Bảng từ/cụm từ đồng nghĩa của Prevent

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

stop

dừng, ngăn

They stopped the fire from spreading.

hinder

cản trở

Bad weather hindered progress.

block

chặn

A fallen tree blocked the road.

avoid

tránh

They took steps to avoid mistakes.

prohibit

cấm

The rule prohibits smoking inside.

forbid

ngăn cấm

They forbid students to enter.

deter

ngăn cản, làm nản lòng

The alarm deters thieves.

restrain

kiềm lại, ngăn

He could not restrain his anger.

avert

ngăn điều xấu xảy ra

They acted quickly to avert disaster.

preclude

ngăn không cho xảy ra

This evidence precludes doubt.

obstruct

cản trở

Debris obstructed the entrance.

Bảng từ/cụm từ trái nghĩa của Prevent

Từ/Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

allow

cho phép

They allowed the event to continue.

permit

cho phép

The school permits visitors on Fridays.

enable

làm cho có thể xảy ra

Technology enables faster communication.

encourage

khuyến khích

They encourage students to explore.

support

hỗ trợ

The policy supports small businesses.

facilitate

tạo điều kiện

This tool facilitates learning.

promote

thúc đẩy

The campaign promotes awareness.

assist

hỗ trợ, giúp đỡ

Volunteers assist the elderly.

approve

chấp thuận

The board approved the new plan.

endorse

ủng hộ

Experts endorsed the proposal.

empower

trao quyền, tạo khả năng

Education empowers individuals.

Một số lưu ý khi dùng Prevent + giới từ

Khi sử dụng prevent trong câu, người học thường dễ mắc lỗi vì cấu trúc của động từ này hơi khác so với nhiều động từ khác trong tiếng Anh. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn tránh sai ngữ pháp:

  • Không dùng prevent to V vì cấu trúc này hoàn toàn sai. Prevent luôn đi kèm from + V-ing khi chỉ hành động bị ngăn chặn.

  • Sau prevent someone from, động từ phải chia dạng V-ing. Ví dụ: prevent him from going, không dùng prevent him from go.

  • Có thể thêm “object” hoặc không: Bạn có thể nói prevent accidents from happening hoặc prevent him from leaving tùy ý muốn nhấn mạnh đối tượng nào bị ngăn.

  • Tránh lẫn với stop. Trong đó  Stop có thể dùng stop someone from V-ing giống prevent, nhưng stop còn có thể đứng một mình (Stop talking!), còn prevent thì không.

  • Không dùng prevent against, đây là lỗi phổ biến.

  • Trong văn trang trọng, prevent có thể đi với danh từ. Ví dụ The new policy aims at the prevention of fraud.

  • Nhớ rằng prevent luôn nhấn mạnh ý ngăn chặn trước khi sự việc xảy ra, khác với stop là chặn khi việc đang diễn ra.

Hiểu đúng ngữ pháp, như việc nắm chắc arrive đi với giới từ gì, chỉ là một bước nhỏ trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Để trẻ thật sự giỏi ngôn ngữ này, các bé cần nhiều hơn thế: vốn từ vựng phong phú, khả năng nghe hiểu t%ốt, nói tự nhiên, phát âm chuẩn và viết mạch lạc.

Đó cũng chính là lý do Monkey Junior ra đời. Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ từ 0 – 11 tuổi được thiết kế theo phương pháp giáo dục sớm, mang đến lộ trình học toàn diện và phù hợp từng độ tuổi. Bé không chỉ được tiếp cận ngữ pháp một cách nhẹ nhàng, mà còn phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.

Với kho bài học khổng lồ, đa dạng chủ đề cùng trò chơi và hình ảnh sinh động, Monkey Junior biến việc học thành trải nghiệm vui nhộn, giúp trẻ hứng thú học mỗi ngày mà không hề thấy áp lực. Nhờ vậy, bé vừa học nhanh, nhớ lâu, vừa tự tin ứng dụng vào thực tế.

Hơn 10 triệu phụ huynh trên thế giới đã tin chọn Monkey Junior để trao cho con nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ đầu. Giờ là lúc để bạn giúp bé nhà mình bứt phá và tỏa sáng với ngoại ngữ.

 

Đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để con tự tin làm chủ tiếng Anh từ sớm cùng Monkey Junior!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn giới từ đúng (from hoặc không dùng giới từ)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

  1. The fence was built to prevent children ___ running into the street.

  2. Nothing can prevent her ___ achieving her dream.

  3. The medicine helps prevent the infection ___ spreading.

  4. You can’t prevent people ___ expressing their opinions.

  5. The law aims to prevent companies ___ polluting the environment.

  6. The rain didn’t prevent us ___ finishing the game.

  7. Good hygiene can prevent diseases ___ spreading.

  8. The manager prevented them ___ leaving early.

  9. This rule is designed to prevent accidents ___ happening.

  10. I won’t let anyone prevent you ___ joining the team.

Đáp án:

  1. from

  2. from

  3. from

  4. from

  5. from

  6. from

  7. from

  8. from

  9. from

  10. from

Bài 2: Viết lại câu sử dụng đúng cấu trúc prevent…from V-ing

Chuyển các câu sau sang cấu trúc dùng “prevent…from V-ing”.

  1. The heavy snow stopped us from driving. 

  2. The new rule stops employees leaving early. 

  3. Noise stops me from sleeping well. 

  4. The storm stopped the plane taking off.

  5. Lack of money stopped him from traveling. 

  6. The barrier stops cars entering the area. 

  7. Bad weather stopped the kids playing outside.

  8. The guard stopped the man entering the building. 

  9. This medicine stops the infection spreading. 

  10. The rules stop students using phones in class. 

Đáp án (gợi ý):

  1. The heavy snow prevented us from driving.

  2. The new rule prevents employees from leaving early.

  3. Noise prevents me from sleeping well.

  4. The storm prevented the plane from taking off.

  5. Lack of money prevented him from traveling.

  6. The barrier prevents cars from entering the area.

  7. Bad weather prevented the kids from playing outside.

  8. The guard prevented the man from entering the building.

  9. This medicine prevents the infection from spreading.

  10. The rules prevent students from using phones in class.

Bài 3: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc theo cấu trúc prevent…from V-ing

  1. The new system prevents users from ___ (lose) data.

  2. The guard prevented the thief from ___ (escape).

  3. The fog prevented the drivers from ___ (see) clearly.

  4. Regular exercise can prevent you from ___ (get) sick.

  5. The wall prevents pets from ___ (run) outside.

  6. His fear prevented him from ___ (try) new things.

  7. The noise prevents her from ___ (focus).

  8. This lock prevents strangers from ___ (enter) the room.

  9. Heavy traffic prevented us from ___ (arrive) on time.

  10. Proper training prevents accidents from ___ (occur).

Đáp án:

  1. losing

  2. escaping

  3. seeing

  4. getting

  5. running

  6. trying

  7. focusing

  8. entering

  9. arriving

  10. occurring

FAQ – Một số câu hỏi thường gặp về Prevent

1. Prevent đi với giới từ gì?

“Prevent” gần như luôn đi với giới từ from để diễn tả ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó khỏi việc gì.

2. Prevent và avoid khác nhau như thế nào?

  • Prevent: ngăn ai đó khỏi làm điều gì.

  • Avoid: tránh tự mình không làm điều gì.

Ví dụ: He avoided meeting her ≠ He prevented her from meeting him.

3. Có dùng “prevent to do something” không?

Không. Cấu trúc đúng là prevent + somebody/sth + from + V-ing.

4. Prevent có thể dùng trong câu bị động không?

Có. Công thức: be prevented from V-ing. Ví dụ: She was prevented from entering the building.

5. Có thể bỏ giới từ “from” sau prevent không?

Không nên. Trong đa số trường hợp, “from” là bắt buộc để câu đúng ngữ pháp và tự nhiên.

Kết luận

Hiểu rõ prevent đi với giới từ gì giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Chỉ cần ghi nhớ “prevent…from V-ing” là bạn đã nắm được cách dùng quan trọng nhất của động từ này. Khi áp dụng đúng ngữ pháp và ngữ cảnh, câu văn của bạn sẽ rõ ràng, mạch lạc và mang tính học thuật hơn.

Thông tin trong bài viết được tổng hợp nhằm mục đích tham khảo và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra lại qua các kênh chính thức hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị liên quan để nắm bắt tình hình thực tế.

Bài viết liên quan

Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi

Monkey Junior

Mới!