Chào hỏi là chủ đề quan trọng và vô cùng gần gũi với cuộc sống hàng ngày của trẻ. Trong bài viết này, ba mẹ hãy cùng Monkey tìm hiểu chi tiết những kiến thức quan trọng và hướng làm các bài tập trong Tiếng Anh lớp 1 starter Hello nhé!
Tiếng Anh lớp 1 starter Hello lesson 1 - Từ vựng tiếng Anh chủ đề chào hỏi
Lesson 1 Tiếng Anh lớp 1 starter Hello cung cấp cho các bạn học sinh những từ vựng cơ bản tiếng Anh chủ đề chào hỏi đơn giản nhất và nhiều từ vựng thú vị khác. Dưới đây là tổng hợp các từ mới mà các bạn nhỏ được làm quen trong bài học này, ba mẹ cùng con ôn tập thật kỹ để có thể làm các bài tập nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Hello |
/heˈloʊ/ |
Xin chào |
Friend |
/frend/ |
Bạn bè |
Goodbye |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Line up |
/laɪn 'ʌp/ |
Xếp hàng |
Name |
/neɪm/ |
Tên |
Listen |
/ˈlɪs.ən/ |
Nghe |
Number |
/ˈnʌm.bɚ/ |
Số |
One |
/wʌn/ |
Số 1 |
Two |
/tuː/ |
Số 2 |
Teacher |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
Giáo viên |
Time |
/taɪm/ |
Thời gian |
Apple |
/ˈæp.əl/ |
Quả táo |
Bat |
/bæt/ |
Gậy bóng chày |
Boy |
/bɔɪ/ |
Bé trai |
Letter |
/ˈlet̬.ɚ/ |
Chữ cái |
Raise your hand |
/reɪz jʊr hænd/ |
Đưa tay lên |
Say |
/seɪ/ |
Nói |
Sit down |
/sɪt 'daʊn/ |
Ngồi xuống |
Stand up |
/stænd 'ʌp/ |
Đứng dậy |
Stick |
/stɪk/ |
Dán |
Annie |
/ˈæni/ |
Annie (Một tên riêng) |
Billy |
/bɪli/ |
Billy (Một tên riêng) |
Rosy |
/roʊzɪ/ |
Rosy (Một tên riêng) |
Tim |
/tɪm/ |
Tim (Một tên riêng) |
Để làm quen với những từ vựng mới này, các bạn nhỏ cần hoàn thành những hoạt động trong lesson 1, bao gồm:
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ và lặp lại)
Các bạn học sinh nghe audio giọng đọc, chỉ vào tranh tương ứng.
Đoạn nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
Rosy - Tim - Billy - Hello - Goodbye
Dịch nghĩa:
Rosy - Tim - Billy - Xin chào - Tạm biệt
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong lesson 1 Tiếng Anh lớp 1 Starter Hello này là nghe audio giọng đọc sau đó hát theo lời bài hát.
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Rosy, Tim, Billy
Rosy, Tim, Billy
Hello, Hello, Hello
Goodbye, Goodbye, Goodbye
Dịch nghĩa:
Rosy, Tim, Billy
Rosy, Tim, Billy
Xin chào, xin chào, xin chào
Tạm biệt, tạm biệt, tạm biệt
Point and say. Stick (Chỉ, và nói. Dán)
Bài tập 3 Tiếng Anh lớp 1 starter hello lesson 1 này yêu cầu các bạn học sinh quan sát hình và nói tên từng nhân vật, sau đó tiếp tục dán hình vào nhân vật tương ứng.
Để trẻ tích lũy vốn từ vựng phong phú, học từ vựng toàn diện - từ nhớ mặt chữ, biết nghĩa của từ, cách phát âm chuẩn, sử dụng từ đó như thế nào… thì ba mẹ đừng quên cho con học tập với Monkey Junior nhé. Đây là ứng dụng học từ vựng số 1 cho trẻ được hàng triệu phụ huynh trên thế giới tin tưởng lựa chọn cho con và cũng là ứng dụng đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam đạt giải Nhất Sáng kiến Toàn cầu do Tổng thống Mỹ Barack Obama chủ trì.
Chỉ với khoảng 10 phút học tiếng Anh mỗi ngày, con có thể tích lũy 1.000 từ vựng tiếng Anh/ năm. 2.000+ từ vựng tiếng Anh thuộc 56 chủ đề gần gũi trong cuộc sống đang đợi bé khám phá. CLICK NGAY TẠI ĐÂY để đăng ký học thử miễn phí cho con ba mẹ nhé!
Tiếng Anh lớp 1 starter Hello lesson 2 - Cách hỏi đáp về tên
Trong lesson 2 Tiếng Anh lớp 1 starter hello, các bạn nhỏ sẽ được làm quen với cấu trúc câu hỏi và trả lời tên.
What’s your name?
I’m + Tên riêng
Để thành thạo cấu trúc câu hỏi đáp tên này, các bạn nhỏ sẽ thực hành làm các hoạt động:
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Các bạn học sinh nghe audio giọng đọc sau đó lặp thực hành nói lại những gì nghe được.
Bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
What’s your name?
I’m Rosy.
Dịch nghĩa:
Bạn tên là gì?
Tôi là Rosy.
Listen and sing (Nghe và hát)
Bài hát (Nguồn nghe: Elib.vn)
Hello, hello. What’s your name?
I’m Rosy. I’m Rosy
Hello, hello.
Hello, hello. What’s your name?
I’m Tim. I’m Tim
Hello, hello.
Hello, hello. What’s your name?
ka-ka, ka-ka
Hello, hello.
Goodbye. Goodbye. Goodbye to you, Rosy, Tim and Billy.
Goodbye. Goodbye.
Dịch nghĩa:
Xin chào, xin chào. Bạn tên là gì vậy?
Tôi là Rosy. Tôi là Rosy.
Xin chào, xin chào.
Xin chào, xin chào. Bạn tên là gì vậy?
Tôi là Tim. Tôi là Tim.
Xin chào, xin chào.
Xin chào, xin chào. Bạn tên là gì vậy?
ka-ka, ka-ka
Xin chào, xin chào.
Tạm biệt. Tạm biệt. Tạm biệt các bạn, Tim, Rosy và Billy.
Tạm biệt. Tạm biệt.
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ, và lặp lại)
Các bạn học sinh nghe audio giọng đọc sau đó chỉ vào từng bức tranh tương ứng và đọc lại.
Bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
Listen to your teacher - Stand up - Sit down - Raise your hand - Line up.
Dịch nghĩa:
Lắng nghe giáo viên – Đứng dậy – Ngồi xuống – Giơ tay lên – Xếp hàng.
Tiếng Anh lớp 1 starter Hello lesson 3 - Chữ cái “Aa”
Trong lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 starter hello, các bạn học sinh được học chữ cái A, cách nó được phát âm như thế nào trong các từ vựng.
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
Letter A - /a/ - /a/ apple - /a/ Annie
Dịch:
Chữ cái A - /a/ - /a/ quả táo - /a/ Annie (tên riêng)
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong bài tập 2 Tiếng Anh lớp 1 starter hello lesson 3 này là nghe bài hát sau đó hát theo lời nghe được.
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
/a/ /a/ /a/
Apple, apple, apple
Annie has an apple
/a/ /a/ /a/
/a/ /a/ /a/
Apple, apple, apple
Annie has an apple
/a/ /a/ /a/
Dịch nghĩa:
/a/ /a/ /a/
Quả táo, quả táo, quả táo
Annie có một quả táo
/a/ /a/ /a/
/a/ /a/ /a/
Quả táo, quả táo, quả táo
Annie có một quả táo
/a/ /a/ /a/
Point to the letter Aa. Stick (Chỉ vào chữ cái Aa. Dán)
Nhiệm vụ của các bạn học sinh trong bài tập này khá đơn giản, các bạn nhỏ chỉ cần xác định chữ cái A/a rồi dán theo yêu cầu.
Đánh vần tiếng Anh dễ như tiếng Việt với Monkey Phonics. Con phát âm chuẩn, đọc lưu loát từ sớm, viết đúng chính tả, tăng sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh.
>>> Khám phá 243 bài học Phonics ngay: TẠI ĐÂY.
Tiếng Anh lớp 1 starter Hello lesson 4 - Học số “1”, “2”
Trong lesson 4 Tiếng Anh lớp 1 starter hello, các bạn nhỏ được học 2 số đếm đầu tiên là 1, 2 – bao gồm cách đọc và viết chúng qua các hoạt động:
Listen, point, and repeat. Write (nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
Các bạn học sinh nghe giọng đọc sau đó thực
One – Two (Một – hai) (Nguồn nghe: Elib.vn)
Point and sing (Chỉ và hát)
Bài tập 2 Tiếng Anh lớp 1 starter hello lesson 4 các bạn nhỏ được nghe một bài hát có sự lặp lại của các số và từ mới đã học ở trên.
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
One one one
One one one
One apple
One one one
Two two two
Two two two
Two apples
Two two two.
Dịch nghĩa
Một một một
Một một một
Một quả táo
Một một một
Hai hai hai
Hai hai hai
Hai quả táo
Hai hai hai.
Count and say (Đếm và nói)
Các bạn nhỏ nhìn vào hình vẽ, đếm số trái táo sau đó thực hành nói.
1. Two (red) apples - Hai quả táo (màu đỏ)
2. One (green) apple - Một quả táo (màu xanh lá cây)
3. Two green apples - Hai quả táo (màu xanh lá cây)
Point, match and say (Chỉ, nối và nói)
Trong bài 4, lesson 4 Tiếng Anh lớp 1 starter hello, dựa vào số và hình vẽ minh họa, các bạn nhỏ nối số đếm thích hợp với số lượng táo tương ứng sau đó thực hành nói.
1. One, one apple - Một, một quả táo
2. Two, two apples - Hai, hai quả táo
Tiếng Anh lớp 1 starter Hello lesson 5 - Chữ cái “Bb”
Tiếp nối Lesson 3 Tiếng Anh lớp 1 starter hello, trong lesson 5, các bạn học sinh sẽ tiếp tục được học chữ cái “Bb” qua các hoạt động thực hành:
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ, lặp lại. Viết)
bài nghe (Nguồn nghe: Elib.vn)
Letter B - /b/ - /b/ boy - /b/ bat
Dịch nghĩa:
Chữ cái B - /b/ - /b/ con trai - /b/ gậy bóng chày
Listen and chant (Nghe và hát theo)
Bài hát: (Nguồn nghe: Elib.vn)
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
A boy with a bat
/b/ /b/ /b/
Dịch nghĩa:
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Cậu bé với cái gậy bóng chày
/b/ /b/ /b/
Point to the letter Bb. Stick (Chỉ chữ cái B hoặc b. Dán)
1. /b/ boy - con trai.
2. /b/ bat - gậy bóng chày.
20+ Phần mềm dạy tiếng Anh lớp 1 dễ học, hiệu quả nhanh chóng
Tiếng Anh lớp 1 unit 1 what color is it? Family & Friends (Chân trời sáng tạo)
Tiếng Anh lớp 1 unit 3 Is it a plane? | Family & Friends
Tiếng Anh lớp 1 starter Hello lesson 6 - Nghe truyện “I’m Billy”
Các bạn học sinh được nghe đoạn hội thoại ngắn với nhiều nhân vật để ôn tập lại những từ vựng mới học.
Listen to the story (Nghe truyện)
Bài nghe: (Nguồn nghe: Elib.vn)
Miss Bell: Hello, I’m Miss Bell. What’s your name?
Tim: I’m Tim.
Miss Bell: And what’s your name?
Rosy: I’m Rosy.
Miss Bell: And what’s your name?
Billy: Bi
Miss Bell: Bi? Hello, Bi
Students: Billy.
Miss Bell: Oh, Billy. Goodbye, Billy
Mother: Bye
Dịch nghĩa:
Cô Bell: Xin chào, Cô là cô Bell. Con tên là gì?
Tim: Con là Tim.
Cô Bell: Và tên con là gì?
Rosy: Con là Rosy.
Cô Bell: Và tên con là gì?
Billy: Bi
Cô Bell: Bi? Xin chào, Bi
Học sinh: Billy.
Cô Bell: Oh, Billy. Tạm biệt, Billy
Mẹ: Bye
Listen and act (Nghe và đóng vai)
Trong phần này, các bạn học sinh sẽ được đóng vai nhân vật trong truyện để thực hành nói như các nhân vật trong hội thoại.
Học tiếng Anh qua truyện là phương pháp học thú vị, kích thích sự hào hứng của trẻ. Đây cũng là một trong những phương pháp Monkey Stories đang áp dụng để dạy trẻ.
Hiện Monkey Stories có hơn 1.100 truyện tranh tương tác gồm 11 chủ đề quen thuộc với cuộc sống của trẻ giúp con hấp thụ tiếng Anh một cách tự nhiên, chủ động tương tác qua thao tác ấn chạm màn hình.
>>> Khám phá ngay kho truyện đồ sộ Monkey Stories và học thử: TẠI ĐÂY.
Với những hướng dẫn chi tiết học Tiếng Anh lớp 1 starter hello Monkey đã tổng hợp chia sẻ ở trên, hy vọng ba mẹ sẽ có thêm những kiến thức hữu ích để đồng hành học tiếng Anh hiệu quả cùng con. Chủ đề dạy bé tiếng Anh lớp 1 Family & Friends được chia sẻ đầy đủ tại Website Monkey.edu.vn, ba mẹ đừng bỏ lỡ nhé!
Bộ đôi ứng dụng giúp con chinh phục tiếng Anh dễ dàng trước tuổi lên 10
|
Cambridge Dictionary - Ngày truy cập: 19/01/2023