Chủ đề về cửa hàng đồ chơi đối với các bé rất gần gũi. Nội dung bài học tiếng Anh lớp 1 Unit 14 in the toy shop sẽ được Monkey tổng hợp trong bài viết sau đây. Ba mẹ cùng các bé có thể đọc và lưu lại để ôn tập kỹ hơn cả từ vựng, ngữ pháp, phonics và luyện tập bài tập nhé!
- Lộ trình Tiếng Anh toàn diện cho trẻ 0-11 tuổi chuẩn đầu ra Cambridge
- Áp dụng các phương pháp giáo dục được kiểm chứng trên thế giới
- Công nghệ M-Speak độc quyền chấm điểm và nhận xét phát âm chuẩn tới từng âm vị
- Kho học liệu khổng lồ với 4000+ hoạt động tương tác
- Hệ thống lớp học, giáo viên đồng hành cùng ba mẹ và bé
- Luyện đọc với kho 1000+ truyện tranh tương tác
- Rèn luyện kỹ năng Đọc - Hiểu thông qua trò chơi và câu hỏi tương tác
- Lộ trình học 14 cấp độ giúp dễ dàng nhận thấy sự tiến bộ của trẻ
- Công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak chấm điểm và nhận xét phát âm khi bé kể chuyện
- 4 cấp độ học từ dễ đến nâng cao phù hợp với nhiều lứa tuổi & trình độ của trẻ
- Hệ thống bài học đồ sộ và bài bản giúp trẻ tự tin tiếp cận kiến thức mới
- Sách bài tập bổ trợ Monkey Math Workbook hỗ trợ đắc lực trong việc nâng cao năng lực toán học cho trẻ
- Hơn 60 chủ đề thuộc 7 chuyên đề toán học lớn giúp trẻ dễ dàng nắm bắt các khái niệm toán học
- Phát triển đồng bộ tư duy & ngôn ngữ giúp con học giỏi cả toán và tiếng Anh
- Áp dụng phương pháp học tập hiện đại qua trò chơi, hình ảnh, âm thanh
- Học vần chuẩn và nhanh nhất theo chương trình học vần theo sách giáo khoa mới
- Trẻ có thể đọc trôi chảy trước khi vào lớp 1 nhờ 700+ truyện tranh tương tác, 300+ sách nói
- Tăng khả năng Đọc - Hiểu với 1500+ câu hỏi tương tác sau truyện
- Phát triển trí tuệ cảm xúc (EQ) và nuôi dưỡng tâm hồn của trẻ nhờ 1000+ truyện cổ tích dân gian, thơ, bài học cuộc sống chọn lọc
- Hệ thống bài học đồ sộ, bài bản
- Trẻ tự tin tiếp thu kiến thức mới trên lớp
- Cấp độ học từ Dễ đến Nâng cao phù hợp với trình độ và nhận thức của trẻ
Tiếng Anh lớp 1 Unit 14 - Phonics
Ở Unit 14, các bé được làm quen với chữ T - /t/. Ba meh hãy giúp con luyện phát âm với các từ và bài hát dưới đây:
Cách phát âm chữ T
Để phát âm chữ T, trước tiên, phần lưỡi nâng lên phần ngạc trên để chặn lại. Tiếp theo, bật âm /t/. Trong trường hợp các từ âm /t/, đứng cuối một từ, thì chỉ chặn hơi lại mà không bật hơi ra ngoài.
Ví dụ: set (cài đặt), hot (nóng),...
Ở Unit 14, các bé được làm quen với âm T thông qua các từ vựng có chứa âm /t/. Đồng thời, bé được làm quen với âm T tự nhiên thông qua giai điệu bài hát.
-
Teddy /t/: gấu bông
-
Tiger /t/: con hổ
-
Top /t/: con quay
Bài hát luyện âm "T"
I can see Tony
I can see Tony
He’s in the toy shop
He’s holding a teddy bear
I can see a tiger
I can see a tiger
It’s in the toy shop
It’s on the shelf
Dịch nghĩa bài hát:
Tôi có thể thấy Tony
Tôi có thể thấy Tony
Cậu ấy đang ở trong cửa hàng đồ chơi
Cậu ấy đang cầm một chú gấu bông
Tôi có thể nhìn thấy một chú hổ
Tôi có thể nhìn thấy một chú hổ
Nó nằm trong cửa hàng đồ chơi
Nằm ở trên giá sách
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Từ vựng Unit 14 - In the toy shop
Từ vựng tiếng Anh Unit 14 xoay quanh đồ chơi, cửa hàng đồ chơi, cụ thể là các từ mới sau đây:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Teddy bear |
/ˈtedi ber/ |
Gấu bông |
Tiger |
/ˈtaɪɡər/ |
Con hổ |
Top |
/tɑːp/ |
Con quay |
Turtle |
/ˈtɜːrtl/ |
Con rùa |
Robot |
/ˈrəʊbɑːt/ |
Người máy |
Shelf |
/ʃelf/ |
Cái kệ |
See (v) |
/siː/ |
Nhìn thấy |
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Tiếng Anh lớp 1 Unit 14 - Ngữ pháp
Ở Unit 14, các bé được làm quen với mẫu câu với can:
Cấu trúc
I + can + động từ (V) |
Cách dùng
Mẫu câu I can diễn đạt khả năng có thể làm gì đó.
Ví dụ
1. I can see Nick. (Tôi có thể nhìn thấy Nick).
2. I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy chú hổ).
500+ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cơ bản đầy đủ theo chủ đề cho bé
Tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 1 Unit 12 in the school canteen
Tiếng anh lớp 1 unit 3 my family: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 14 In the toy shop
Dưới đây là một số dạng bài tập củng cố lại kiến thức tiếng Anh lớp 1 Unit 14, ba mẹ có thể cho con làm thêm:
Bài 1: Look and match
STT |
Từ vựng |
Tranh minh họa |
1 |
Teddy bear |
A. |
2 |
Top |
B. |
3 |
Turtle |
C. |
4 |
Tiger |
D. |
Bài 2: Look and write and say!
-
_op
-
_rtle
-
_iger
-
_eddy bear
Bài 3: Write
Can, See, Toy shop
1. I ______ see a monkey.
2. I can ______ a teddy bear.
3. I can see a Tiger in the ______ ______.
Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 14 sách Kết nối tri thức
Bài 1:
1. B 2. C |
3. D 4. A |
Bài 2:
1. top
2. turtle
3. tiger
4. teddy bear
Bài 3:
1. I can see a monkey.
2. I can see a teddy bear.
3. I can see a Tiger in the toy shop.
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp, phonics, từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 14 in the toy shop mà bé có thể ôn tập lại. Ba mẹ hãy cùng luyện nghe, luyện đọc và thực hành bài tập để nắm vững nội dung bài nhé!