Chủ đề về cửa hàng đồ chơi đối với các bé rất gần gũi. Nội dung bài học tiếng Anh lớp 1 Unit 14 in the toy shop sẽ được Monkey tổng hợp trong bài viết sau đây. Ba mẹ cùng các bé có thể đọc và lưu lại để ôn tập kỹ hơn cả từ vựng, ngữ pháp, phonics và luyện tập bài tập nhé!
Tiếng Anh lớp 1 Unit 14 - Phonics
Ở Unit 14, các bé được làm quen với chữ T - /t/.
Cách phát âm chữ T
Để phát âm chữ T, trước tiên, phần lưỡi nâng lên phần ngạc trên để chặn lại. Tiếp theo, bật âm /t/. Trong trường hợp các từ âm /t/, đứng cuối một từ, thì chỉ chặn hơi lại mà không bật hơi ra ngoài.
Ví dụ: set (cài đặt), hot (nóng),...
Ở Unit 14, các bé được làm quen với âm T thông qua các từ vựng có chứa âm /t/. Đồng thời, bé được làm quen với âm T tự nhiên thông qua giai điệu bài hát.
-
Teddy /t/: gấu bông
-
Tiger /t/: con hổ
-
Top /t/: con quay
Bài hát luyện âm T
I can see Tony
I can see Tony
He’s in the toy shop
He’s holding a teddy bear
I can see a tiger
I can see a tiger
It’s in the toy shop
It’s on the shelf
Dịch nghĩa bài hát:
Tôi có thể thấy Tony
Tôi có thể thấy Tony
Cậu ấy đang ở trong cửa hàng đồ chơi
Cậu ấy đang cầm một chú gấu bông
Tôi có thể nhìn thấy một chú hổ
Tôi có thể nhìn thấy một chú hổ
Nó nằm trong cửa hàng đồ chơi
Nằm ở trên giá sách
Để bé có thể luyện tập phát âm T và nghe từ vựng có âm /t/ chuẩn hơn với phương pháp học tiếng Anh đa giác quan, ba mẹ có thể cho con học thêm cùng app Monkey Junior.
Monkey Junior giúp bé phát âm chuẩn bản địa, có test AI, đồng thời giúp bé phát âm một cách tự nhiên thông qua các trò chơi. Học kết hợp sách và app sẽ đem lại hiệu quả rất khác biệt, ba mẹ hãy thử tham khảo!
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 1 My School: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Từ vựng Unit 14 - In the toy shop
Từ vựng tiếng Anh Unit 14 xoay quanh đồ chơi, cửa hàng đồ chơi, cụ thể là các từ mới sau đây:
Từ vựng |
Phát âm |
Dịch nghĩa |
Teddy bear |
/ˈtedi ber/ |
Gấu bông |
Tiger |
/ˈtaɪɡər/ |
Con hổ |
Top |
/tɑːp/ |
Con quay |
Turtle |
/ˈtɜːrtl/ |
Con rùa |
Robot |
/ˈrəʊbɑːt/ |
Người máy |
Shelf |
/ʃelf/ |
Cái kệ |
See (v) |
/siː/ |
Nhìn thấy |
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 0 Greetings: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Một bí quyết mà ba mẹ không nên bỏ qua trong hành trình cùng con học tiếng Anh đó là ứng dụng Monkey Junior.
Monkey Junior không chỉ giúp con củng cố lại các từ vựng về chủ đề in the toy shop mà còn mở rộng thêm nhiều từ vựng cùng chủ đề và các chủ đề khác nữa. Với phương pháp học tráo thẻ nhanh, đa giác quan, việc ghi nhớ từ vựng với Monkey Junior quá đơn giản và hiệu quả.
Tiếng Anh lớp 1 Unit 14 - Ngữ pháp
Ở Unit 14, các bé được làm quen với mẫu câu với can:
Cấu trúc
I + can + động từ (V) |
Cách dùng
Mẫu câu I can diễn đạt khả năng có thể làm gì đó.
Ví dụ
1. I can see Nick. (Tôi có thể nhìn thấy Nick).
2. I can see a tiger. (Tôi có thể nhìn thấy chú hổ).
Các bé sẽ được cải thiện được khả năng vận dụng ngữ pháp trong giao tiếp, ba mẹ có thể cho con học cùng ứng dụng Monkey Stories. Monkey Stories sở hữu lượng truyện tranh tương tác, file audio truyện khổng lồ. Con vừa có thể luyện nghe, vừa có thể “tắm” tiếng Anh, vận dụng cách diễn đạt câu, ngữ pháp một cách tự nhiên.

Bộ ứng dụng học tập của Monkey giúp bé giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10

Tổng hợp kiến thức tiếng anh lớp 1 Unit 12 in the school canteen

Tiếng anh lớp 1 unit 3 my family: từ vựng - ngữ pháp - phonics - bài tập
Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 14 In the toy shop
Dưới đây là một số dạng bài tập củng cố lại kiến thức tiếng Anh lớp 1 Unit 14, ba mẹ có thể cho con làm thêm:
1. Look and match
Teddy bear |
|
Top |
|
Turtle |
|
Tiger |
|
2. Look and write and say!
-
_op
-
_rtle
-
_iger
-
_eddy bear
3. Write
Can, See, Toy shop
1. I _ see a monkey.
2. I _ see a teddy bear.
3. I can see a Tiger in the _ _
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp, phonics, từ vựng tiếng Anh lớp 1 Unit 14 in the toy shop mà ba mẹ và các bé có thể ôn tập lại. Để củng cố kiến thức từ vựng, mẫu câu, phát âm chuẩn và học thêm nhiều chủ đề đa dạng khác, ba mẹ hãy tham khảo phương pháp học sách giáo khoa kết hợp với ứng dụng Monkey Junior và Monkey Stories nhé!
Mở rộng thêm nhiều từ vựng chủ đề in the toy shop cùng kho từ vựng khổng lồ khổng lồ của Monkey Junior ngay hôm nay! ![]() |