"Yet" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường gây nhầm lẫn cho người học bởi cách sử dụng đa dạng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Vậy Yet dùng khi nào?, làm thế nào để dùng từ này đúng ngữ cảnh, và có những quy tắc nào cần lưu ý? Hãy cùng Monkey tìm hiểu rõ hơn ngay trong bài viết sau đây nhé.
Từ “yet” là gì?
Từ "yet" là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những hành động chưa xảy ra hoặc để tạo sự đối lập giữa hai ý tưởng. Tuy nhiên, giống như nhiều từ tiếng Anh khác, "yet" có sự linh hoạt về ý nghĩa và cách dùng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
"Yet" là trạng từ
Trong vai trò trạng từ, "yet" thường xuất hiện ở câu phủ định hoặc câu nghi vấn và thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. Nó được dùng để diễn tả một sự việc chưa xảy ra, nhưng người nói kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.
Nghĩa tiếng Việt: chưa, vẫn chưa.
Ví dụ:
-
The train hasn’t arrived yet. (Tàu vẫn chưa đến.)
-
Have they announced the results yet? (Họ đã công bố kết quả chưa?)
"Yet" là liên từ
"Yet" cũng đóng vai trò là một liên từ, mang nghĩa tương tự như "but" hoặc "nevertheless" để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Nghĩa tiếng Việt: nhưng, song, tuy nhiên.
Ví dụ:
-
He tried his best, yet he couldn’t solve the problem. (Anh ấy đã cố gắng hết sức, nhưng anh ấy không thể giải quyết được vấn đề.)
-
The day was cold and rainy, yet we decided to go hiking. (Trời lạnh và mưa, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.)
Khi nào dùng Yet trong tiếng Anh?
"Yet" là một từ linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng với nhiều cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các cách dùng phổ biến của "yet" kèm ví dụ dễ hiểu để mọi người tham khảo:
"Yet" là trạng từ
Khi sử dụng "yet" như một trạng từ, bạn có thể truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc diễn tả một việc chưa xảy ra đến việc nhấn mạnh sự việc đó. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết:
Trong câu phủ định và nghi vấn (Hiện tại hoàn thành)
Câu phủ định: Sử dụng để nói rằng một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa được thực hiện tính đến thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
S + have/has + not + V3/ed + yet.
Ví dụ:
-
I haven’t received any updates yet. (Tôi vẫn chưa nhận được bất kỳ cập nhật nào.)
-
She hasn’t started her presentation yet. (Cô ấy vẫn chưa bắt đầu bài thuyết trình của mình.)
Câu nghi vấn: Dùng để hỏi xem một sự việc đã xảy ra hay chưa.
Cấu trúc:
Have/Has + S + V3/ed + yet?
Ví dụ:
-
Have you booked the tickets yet? (Bạn đã đặt vé chưa?)
-
Has he moved into the new apartment yet? (Anh ấy đã chuyển vào căn hộ mới chưa?)
Trong cụm "have yet to" hoặc "be yet to"
Khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một sự việc vẫn chưa diễn ra hoặc chưa hoàn thành, hãy sử dụng "have yet to" hoặc "be yet to". Đây là cách diễn đạt thường thấy trong văn phong trang trọng, giúp làm nổi bật sự chờ đợi hoặc mong đợi một điều gì đó.
Cấu trúc:
S + have/has + yet to + V-inf
S + am/is/are + yet to + V-inf
Ví dụ:
-
The committee has yet to decide on the final plan. (Ủy ban vẫn chưa quyết định kế hoạch cuối cùng.)
-
The movie is yet to be released. (Bộ phim vẫn chưa được phát hành.)
Sau so sánh nhất
"Yet" có thể đi kèm với cấu trúc so sánh nhất để nhấn mạnh rằng điều gì đó là tốt nhất, đặc biệt nhất cho đến thời điểm hiện tại. Hãy cùng xem cách dùng này trong ví dụ sau:
Cấu trúc:
S + to be + the + superlative adj + yet
Ví dụ:
-
This is the most exciting book I’ve read yet. (Đây là cuốn sách thú vị nhất tôi từng đọc cho đến nay.)
-
It’s the best performance of the year yet. (Đây là màn trình diễn xuất sắc nhất của năm cho đến nay.)
Trước "another", "again", hoặc "more"
Khi muốn nhấn mạnh một lần nữa điều gì đó, hoặc để bày tỏ sự lặp lại của một hành động, "yet" có thể đứng trước "another", "again", hoặc "more".
Ví dụ:
-
They faced yet another setback in their journey. (Họ lại gặp thêm một trở ngại nữa trong chuyến đi.)
-
The team worked hard to deliver yet more impressive results. (Đội đã làm việc chăm chỉ để mang lại thêm nhiều kết quả ấn tượng nữa.)
Cách dùng yet khi là liên từ
"Yet" không chỉ là một trạng từ mà còn có thể đóng vai trò là liên từ để kết nối hai ý tưởng đối lập. Đây là cách dùng giúp tạo sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai mệnh đề.
Cấu trúc:
S + V, yet S + V.
Ví dụ:
-
She loves spicy food, yet she can’t handle very hot dishes. (Cô ấy thích đồ ăn cay, nhưng lại không chịu được món quá cay.)
-
He worked tirelessly on the project, yet it didn’t yield the expected results. (Anh ấy làm việc không ngừng nghỉ cho dự án, nhưng nó không mang lại kết quả như mong đợi.)
Một số lưu ý trong cách sử dụng từ yet trong tiếng Anh
Việc sử dụng "yet" mọi người cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh sự hiểu lầm và sử dụng đúng ngữ cảnh:
-
Không dùng "yet" trong câu khẳng định để nói về sự việc đã xảy ra, thay vào đó nên dùng "already". Ví dụ:
-
Sai: I have done my homework yet.
-
Đúng: I have already done my homework.
-
"Yet" trong vai trò trạng từ thường đứng cuối câu.
-
Khi là liên từ, "yet" luôn nối hai mệnh đề độc lập.
Yet là thì gì?
"Yet" thường được dùng như một dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Đây là một trong những thì phổ biến để diễn tả một hành động chưa xảy ra hoặc chưa hoàn tất tính đến thời điểm hiện tại nhưng có khả năng xảy ra trong tương lai.
Cụ thể, "yet" thường xuất hiện trong câu phủ định và câu hỏi của thì hiện tại hoàn thành để diễn tả việc một sự việc chưa xảy ra.
Cấu trúc:
Câu phủ định: S + have/has + not + V3/ed + yet
Ví dụ: I haven't finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
Câu hỏi: Have/Has + S + V3/ed + yet?
Ví dụ: Have you seen the movie yet? (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
Lưu ý: "Yet" không được dùng để chỉ các thì khác như thì quá khứ, tương lai hay hiện tại đơn. Nó chủ yếu được dùng để diễn tả trạng thái chưa xảy ra trong thì hiện tại hoàn thành, thể hiện sự chờ đợi hoặc kỳ vọng điều gì đó xảy ra trong tương lai.
Một số lỗi thường gặp khi dùng yet trong tiếng Anh
Mặc dù cách sử dụng yet trong tiếng Anh không quá phức tạp, nhưng nếu không chú ý kỹ, mọi người dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. Những lỗi này có thể làm câu trở nên khó hiểu hoặc không chính xác về ngữ pháp. Để giúp người học tránh được những vấn đề này, dưới đây Monkey sẽ chỉ ra những lỗi cơ bản và cách khắc phục cụ thể:
Lỗi sai |
Ví dụ |
Đặt "yet" sai vị trí trong câu |
Câu sai: Yet he has not finished the project. |
Sử dụng cấu trúc "yet" không phù hợp với thì của câu |
Câu sai: I am yet to go to the gym today. |
Lặp lại từ "yet" trong cùng một câu |
Câu sai: She hasn’t called yet yet. |
Sử dụng "yet" trong câu khẳng định để chỉ điều đã xảy ra |
Câu sai: The team has won the match yet. |
Dùng "yet" sai với các động từ không thích hợp |
Câu sai: I have yet the answer. |
Các lỗi trên có thể làm câu không chính xác hoặc gây ra sự hiểu lầm trong giao tiếp. Hãy nhớ rằng yet chỉ dùng trong câu phủ định và câu hỏi của thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một điều chưa xảy ra.
Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Yet thường bị nhầm lẫn với Still, Just và Already vì chúng đều liên quan đến thời gian và trạng thái hoàn thành của hành động, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái và cách sử dụng khác nhau. Cụ thể:
-
Yet thường bị nhầm lẫn với Still vì cả hai đều có thể ám chỉ một hành động chưa hoàn thành. Tuy nhiên, Yet được dùng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ ra điều gì đó chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại, còn Still được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn đang tiếp diễn.
-
Just được dùng để miêu tả hành động xảy ra rất gần với thời điểm hiện tại, trong khi Yet dùng để nói rằng một hành động chưa xảy ra đến bây giờ.
-
Phân biệt yet và Already tương tự như Just khi diễn tả một hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại, nhưng Already có thể gợi ý rằng điều đó xảy ra sớm hơn dự đoán.
Dưới đây là bảng so sánh để mọi người hiểu rõ hơn về cách dùng của từng từ:
Từ |
Vai trò |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Yet |
Trạng từ |
Dùng trong câu phủ định và câu hỏi để chỉ điều gì đó chưa xảy ra. |
I haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập.) |
Still |
Trạng từ |
Dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái tiếp tục diễn ra. |
She is still waiting for her friend. (Cô ấy vẫn đang chờ bạn mình.) |
Just |
Trạng từ |
Dùng để chỉ hành động xảy ra rất gần với thời điểm hiện tại. |
I have just eaten lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa.) |
Already |
Trạng từ |
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước thời điểm hiện tại. |
He has already finished his homework. (Anh ấy đã làm xong bài tập rồi.) |
Một số cụm từ đi với Yet trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến với "yet" trong tiếng Anh, giúp mọi người mở rộng vốn từ và hiểu thêm về cách sử dụng của từ này. Các cụm từ này có thể được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên hơn. Cụ thể:
Cụm từ với Yet |
Nghĩa |
Ví dụ |
as yet |
cho đến thời điểm này |
The project has not been completed as yet. (Dự án vẫn chưa được hoàn thành cho đến nay.) |
better yet |
tốt hơn là |
Better yet, let's meet at the café near the park. (Tốt hơn là chúng ta hãy gặp nhau tại quán cà phê gần công viên.) |
not just yet |
chưa đến lúc, không lâu nữa |
I’m not ready to leave, not just yet. (Tôi chưa sẵn sàng để đi, không phải bây giờ.) |
so near (and) yet so far |
rất gần nhưng cũng rất xa |
We were so close to winning the game, but lost at the last moment. So near and yet so far. (Chúng tôi đã rất gần chiến thắng trận đấu nhưng thua vào phút cuối. Rất gần nhưng cũng rất xa.) |
(not) out of the woods yet |
chưa thoát khỏi nguy hiểm, vẫn còn rủi ro |
The patient is improving but isn’t out of the woods yet. (Bệnh nhân đang cải thiện nhưng vẫn chưa thoát khỏi nguy hiểm.) |
yet to be decided |
chưa được quyết định |
The date for the event is yet to be decided. (Ngày tổ chức sự kiện vẫn chưa được quyết định.) |
come what may (yet) |
dù có chuyện gì xảy ra |
Come what may, I will always be there for you. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.) |
the best is yet to come |
điều tốt nhất vẫn chưa đến |
We’ve faced many challenges, but the best is yet to come. (Chúng ta đã đối mặt với nhiều thử thách, nhưng điều tốt nhất vẫn chưa đến.) |
yet again |
lại một lần nữa |
The train was delayed yet again, causing more frustration. (Chuyến tàu lại bị trễ một lần nữa, gây thêm sự thất vọng.) |
yet to come |
vẫn chưa đến |
The results of the test are yet to come. (Kết quả bài kiểm tra vẫn chưa đến.) |
{{$seeMorLinks}}
Bài tập vận dụng yet dùng khi nào trong tiếng Anh
Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về khi nào dùng yet, dưới đây là một số bài tập vận dụng kèm theo đáp án cụ thể:
Bài tập 1: Hãy chọn câu đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau
1. I have ____ finished my homework.
A. still
B. yet
C. just
D. already
2. Have you seen the new movie ____?
A. yet
B. already
C. still
D. just
3. The meeting hasn’t started ____.
A. yet
B. already
C. still
D. just
4. She’s ____ to find a job that she loves.
A. yet
B. already
C. still
D. just
5. We have ____ to receive the package.
A. yet
B. still
C. just
D. already
6. The project is ____ not complete.
A. yet
B. already
C. just
D. still
7. I am planning to visit my grandparents ____.
A. already
B. yet
C. just
D. still
Đáp án: 1-B, 2-A, 3-A, 4-C, 5-A, 6-A, 7-B
Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định sử dụng "yet".
-
She has finished her homework.
-
I have eaten lunch.
-
They have sent the invitation.
-
He has called his parents.
-
We have completed the project.
-
The students have submitted their assignments.
-
The manager has approved the proposal.
Đáp án:
-
She hasn't finished her homework yet.
-
I haven't eaten lunch yet.
-
They haven't sent the invitation yet.
-
He hasn't called his parents yet.
-
We haven't completed the project yet.
-
The students haven't submitted their assignments yet.
-
The manager hasn't approved the proposal yet.
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp (yet/ already/ still) để điền vào chỗ trống
-
I am tired, but I am ____ working on my project.
-
Have they ____ called you about the meeting?
-
The children are ____ playing outside.
-
She hasn't replied to my email ____.
-
The concert has ____ started.
-
We are ____ waiting for the train.
-
Have you finished your book ____?
Đáp án: 1-still, 2-yet, 3-still, 4-yet, 5-already, 6-still, 7-yet
Bài tập 4: Viết lại câu dưới đây sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng "yet"
-
I am not sure if she has arrived.
-
The package hasn't been delivered to me.
-
He hasn't made a decision.
-
They are still working on the project.
-
The movie hasn't started yet.
-
We haven't reached our destination.
-
The team hasn't scored any goals yet.
Đáp án:
-
I don't know if she has arrived yet.
-
I have not received the package yet.
-
He has not made a decision yet.
-
They have not finished working on the project yet.
-
The movie has not started yet.
-
We have not reached our destination yet.
-
The team has not scored any goals yet.
Kết luận
Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn mọi người cũng đã hiểu rõ hơn yet dùng khi nào trong tiếng Anh. Theo đó, "Yet" có thể đóng vai trò trạng từ hoặc liên từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi làm trạng từ, nó thường diễn tả ý nghĩa chưa xảy ra hoặc đến hiện tại. Khi làm liên từ, nó được dùng để nhấn mạnh sự tương phản giữa hai ý. Hãy áp dụng, luyện tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé.