Bored đi với giới từ gì là kiến thức cơ bản nhưng dễ gây nhầm lẫn với người học tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, tính từ “bored” có thể kết hợp với các giới từ như with, of, at hoặc by. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm chắc cách dùng chính xác, đồng thời cung cấp các cấu trúc câu thông dụng và bài tập kèm đáp án để bạn luyện tập hiệu quả.
.png)
Bored nghĩa là gì?
Bored là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là buồn chán, chán nản, hoặc thiếu hứng thú. Nó được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ không có gì để làm, hoặc khi họ cảm thấy một hoạt động, sự vật hay tình huống nào đó không hấp dẫn, tẻ nhạt.
Ví dụ: I'm bored because there's nothing interesting on TV. (Tôi chán vì không có gì hay trên TV.)
Các loại từ khác của Bored:
TỪ VỰNG |
PHIÊN ÂM |
LOẠI TỪ |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Bore |
/bɔːr/ |
1. Sự việc, hành động hay tình huống gây khó chịu, không thoải mái, hoặc một người nói quá nhiều, phiền phức. |
I had to sit next to Mike at lunch - he's such a bore. (Tôi đã ngồi cạnh Mike vào bữa trưa. Cậu ấy là một người nói nhiều nhưng vô vị.) |
|
2. Nước triều lớn ở cửa sông, lỗ khoan, cỡ nòng súng. |
It's such a bore to have to write this out all over again. (Thật là một điều chán nản khi phải viết những cái này lặp đi lặp lại.) |
|||
Bore |
/bɔːr/ |
1. Làm cho ai đó chán, mất hứng, làm phiền người khác. |
“Am I boring you?” Lan asked anxiously. (Lan hỏi một cách lo lắng: Tôi có đang làm phiền bạn không?) |
|
2. Khoan, đào xới. |
Killian used a drill to bore a hole in the wall. (Killian đã dùng chiếc khoan để khoan một lỗ trên tường.) |
Bored đi với giới từ gì?
Tính từ bored (chán nản, buồn chán) có một số giới từ thường đi kèm để diễn tả nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự chán nản. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
1. BORED WITH
Cấu trúc: S + be/get/feel + bored + with + Noun/Pronoun/V-ing
Ý nghĩa: Chán nản, buồn chán với ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc này rất phổ biến và thường dùng để diễn tả sự không còn hứng thú, thậm chí là cảm giác ngán ngẩm với một người, một hoạt động, hoặc một sự vật cụ thể.
Ví dụ: I'm bored with French fries. Can you cook something else? (Tôi chán ngấy với món khoai tây chiên rồi, bạn có thể nấu món khác được không?).
2. BORED BY
Cấu trúc: S + be/get/feel + bored + by + Noun/Pronoun/V-ing
Ý nghĩa: Chán nản, buồn phiền vì ai đó hoặc điều gì đó. Giới từ "by" thường nhấn mạnh nguyên nhân trực tiếp gây ra sự chán nản, mang ý nghĩa "do", "bởi".
Ví dụ: Anna is bored by negative comments on social networks. (Anna chán nản bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội).
3. BORED OF
Cấu trúc: S + be/get/feel + bored + of + Noun/Pronoun/V-ing
Ý nghĩa: Chán nản, buồn chán về ai đó hay cái gì đó, vấn đề gì đó. Cấu trúc này có nét nghĩa tương tự với "bored with" và đôi khi có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "bored with" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Ví dụ: Elsa is bored of her librarian job. She wants to quit her job. (Elsa đang chán công việc thủ thư của mình. Cô ấy muốn nghỉ việc).
4. BORED AT
Cấu trúc: S + be/get/feel + bored + at + Noun/Pronoun/V-ing
Ý nghĩa: Chán nản, buồn phiền về một sự kiện, tình huống, hoặc một điểm cụ thể nào đó. Giới từ "at" thường dùng để chỉ một địa điểm hoặc một khía cạnh cụ thể gây ra sự chán nản.
Ví dụ: Lilly felt bored at her score. She could have gotten a higher score if she had been careful. (Lilly cảm thấy chán nản về số điểm của mình. Cô ấy đã có thể đạt được điểm cao hơn nếu cẩn thận).
Các cụm từ, IDIOM đi với Bored trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ đi với Bored phổ biến trong tiếng Anh:
1. Bored out of one's mind
Cảm thấy cực kỳ chán nản, không có gì để làm, hoặc không còn hứng thú gì nữa. Cụm từ này diễn tả mức độ chán nường tột độ, khiến bạn cảm thấy như đầu óc trống rỗng.
Ví dụ: After waiting for hours at the airport without any entertainment, I was bored out of my mind. (Sau khi đợi hàng giờ ở sân bay mà không có bất kỳ hình thức giải trí nào, tôi chán muốn phát điên.)
2. Bored stiff
Cực kỳ chán chường, cứng đơ người vì quá chán. Cụm từ này nhấn mạnh cảm giác chán đến mức gần như tê liệt, không thể làm gì khác.
Ví dụ: The seminar about budgeting left me bored stiff. I almost fell asleep. (Buổi hội thảo về lập ngân sách khiến tôi chán cứng người. Tôi suýt ngủ gật.)
3. Bored to tears
Rất chán đến mức muốn khóc. Cụm từ này thể hiện sự chán nản sâu sắc, gần như gây ra cảm xúc buồn bã.
Ví dụ: The documentary about the life of snails was incredibly dull; it left me bored to tears. (Bộ phim tài liệu về đời sống của ốc sên cực kỳ buồn tẻ; nó khiến tôi chán đến phát khóc.)
4. Bored to death
Rất chán đến mức có cảm giác như chết đi sống lại. Đây là một cách nói cường điệu để thể hiện sự chán nản cùng cực.
Ví dụ: The repetitive nature of the task made me feel bored to death by the end of the day. (Tính chất lặp đi lặp lại của công việc khiến tôi chán chết đi được vào cuối ngày.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Bored
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Bored
Bảng tổng hợp các từ và cụm từ đồng nghĩa với bored:
TỪ/CỤM TỪ |
PHIÊN ÂM IPA |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Uninterested |
/ʌnˈɪntrəstɪd/ |
Không quan tâm, không hứng thú, không còn sự chú ý. |
He seemed completely uninterested in the long lecture. (Anh ấy dường như hoàn toàn không quan tâm đến bài giảng dài.) |
Fed up (with) |
/ˈfed ʌp/ |
Chán ngấy, phát ngán (với điều gì đó); đã chịu đựng đủ. |
I'm fed up with this constant rain and cold weather. (Tôi chán ngấy với mưa và thời tiết lạnh giá liên tục này.) |
Weary (of) |
/ˈwɪri/ |
Mệt mỏi, chán chường vì đã làm/trải qua quá nhiều điều gì đó. |
She grew weary of the endless arguments and just wanted peace. (Cô ấy trở nên mệt mỏi với những cuộc tranh cãi không hồi kết và chỉ muốn bình yên.) |
Jaded |
/ˈdʒeɪdɪd/ |
Chán nản, chai sạn, không còn cảm thấy hào hứng hay phấn khích vì đã trải nghiệm hoặc thấy quá nhiều. |
After years of traveling the world, he became jaded with typical tourist attractions. (Sau nhiều năm du lịch vòng quanh thế giới, anh ấy trở nên chai sạn với các điểm tham quan du lịch thông thường.) |
Tedious |
/ˈtiːdiəs/ |
Tẻ nhạt, buồn tẻ, chán ngắt (thường dùng để mô tả một hoạt động, nhiệm vụ hoặc quá trình). |
The work was tedious and repetitive, but it had to be done. (Công việc thật tẻ nhạt và lặp đi lặp lại, nhưng nó phải được thực hiện.) |
Glazed over (eyes) |
/ɡleɪzd ˈoʊvər/ |
Ánh mắt vô hồn, đờ đẫn; biểu hiện của sự buồn chán tột độ hoặc không chú ý. (Thường dùng cho mắt) |
His eyes glazed over during the long, dry presentation on statistics. (Mắt anh ấy đờ đẫn trong suốt buổi thuyết trình dài dòng, khô khan về thống kê.) |
Từ/cụm từ trái nghĩa với Bored
Bảng tổng hợp các từ và cụm từ trái nghĩa với bored:
TỪ/CỤM TỪ |
PHIÊN ÂM IPA |
Ý NGHĨA |
VÍ DỤ |
Interested |
/ˈɪntrəstɪd/ |
Có hứng thú, quan tâm, chú ý đến điều gì đó. |
She's very interested in learning new languages. (Cô ấy rất hứng thú với việc học các ngôn ngữ mới.) |
Engaged |
/ɪnˈɡeɪdʒd/ |
Bị cuốn hút, tham gia tích cực, bận rộn với điều gì đó một cách hứng thú. |
The students were fully engaged in the interactive lesson. (Các học sinh hoàn toàn bị cuốn hút vào bài học tương tác.) |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Phấn khích, hào hứng, mong chờ điều gì đó. |
I'm so excited about our upcoming vacation! (Tôi rất phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới của chúng ta!) |
Enthusiastic |
/ɪnˌθuːziˈæstɪk/ |
Nhiệt tình, hăng hái, có thái độ tích cực và niềm vui lớn. |
He's always very enthusiastic about new projects. (Anh ấy luôn rất nhiệt tình với các dự án mới.) |
Engrossed |
/ɪnˈɡrəʊst/ |
Mải mê, chìm đắm hoàn toàn vào cái gì đó, không để ý đến xung quanh. |
He was so engrossed in his book that he didn't notice me come in. (Anh ấy mải mê đọc sách đến nỗi không nhận ra tôi bước vào.) |
Stimulated |
/ˈstɪmjuleɪtɪd/ |
Được kích thích tinh thần, cảm thấy hứng thú và tràn đầy năng lượng. |
The challenging discussion left me feeling mentally stimulated. (Cuộc thảo luận đầy thử thách khiến tôi cảm thấy tinh thần được kích thích.) |
Phân biệt “bored” và “boring” trong tiếng Anh
Bored và boring là hai tính từ có nguồn gốc từ động từ “to bore” (làm cho ai đó chán), nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau hoàn toàn trong tiếng Anh. Sự khác biệt nằm ở việc chúng mô tả cảm xúc của người bị tác động hay tính chất của thứ gây ra cảm xúc đó.
Bored (Tính từ -ed) |
Boring (Tính từ -ing) |
|
Ý nghĩa |
Bored được dùng để diễn tả cảm xúc của một người khi họ cảm thấy chán nản, buồn tẻ, hoặc không có hứng thú với điều gì đó. Nó mô tả trạng thái tinh thần của chủ thể. |
Boring được dùng để mô tả tính chất của một người, một sự vật, một sự việc, hoặc một tình huống nào đó gây ra cảm giác chán nản cho người khác. Nó mô tả bản chất của thứ gây tác động. |
Chủ thể |
Thường là người hoặc sinh vật có khả năng cảm nhận cảm xúc. |
Có thể là người, vật, sự việc, hoạt động, hay tình huống. |
Ví dụ |
The students were bored during the long, uninteresting lecture. (Các học sinh cảm thấy chán trong suốt buổi giảng bài dài và không thú vị.) |
This movie is so boring! I almost fell asleep. (Bộ phim này quá chán! Tôi suýt nữa ngủ gật.) |
Lưu ý khi dùng Bored + Giới từ
Khi sử dụng tính từ bored đi kèm với giới từ, việc lựa chọn giới từ phù hợp là rất quan trọng để diễn đạt đúng ý nghĩa. Dưới đây là những lưu ý chính giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chuẩn xác:
-
Ngữ cảnh quyết định giới từ: Không có quy tắc cứng nhắc cho mọi trường hợp. Đôi khi, sự lựa chọn giới từ có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà người nói muốn truyền tải. Nếu không chắc chắn, “bored with” thường là lựa chọn an toàn và phổ biến nhất.
-
Kết hợp với các động từ khác: “Bored” thường đi kèm với các động từ như:
-
Be bored: Diễn tả trạng thái chán nản hiện tại.
-
Get bored: Diễn tả quá trình trở nên chán nản.
-
Feel bored: Diễn tả cảm giác chán nản.
Giúp trẻ hiểu và sử dụng đúng cấu trúc như bored with không còn là thử thách khi đồng hành cùng Monkey Junior - Lộ trình toàn diện. Với hệ thống nội dung được thiết kế khoa học theo chủ đề, ứng dụng hỗ trợ trẻ làm quen với ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là nền tảng vững chắc để bé tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.
TRẢI NGHIỆM MIỄN PHÍ VÀ NHẬN ƯU ĐÃI LÊN ĐẾN 50% TẠI ĐÂY!
Bài tập về Bored + Giới từ (có đáp án)
Điền giới từ thích hợp (by, with, of, at) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
-
I'm really bored _____ doing the same thing every day. I need a change!
-
The children were bored _____ the long sermon at church.
-
She was bored _____ listening to his endless complaints.
-
He felt bored _____ staying home all weekend, so he went for a walk.
-
Are you bored _____ your current job? Maybe it's time for a new challenge.
-
The audience quickly became bored _____ the comedian's repetitive jokes.
-
We were bored _____ the slow pace of the internet connection.
-
My brother gets bored _____ playing the same video game for too long.
-
Don't be bored _____ learning new things; it's an endless journey!
-
Many people feel bored _____ the news these days because it's often so negative.
ĐÁP ÁN BÀI TẬP
-
I'm really bored with doing the same thing every day. I need a change!
-
The children were bored by the long sermon at church.
-
She was bored of listening to his endless complaints. (Hoặc with)
-
He felt bored at staying home all weekend, so he went for a walk. (Hoặc with)
-
Are you bored with your current job? Maybe it's time for a new challenge.
-
The audience quickly became bored by the comedian's repetitive jokes.
-
We were bored with the slow pace of the internet connection.
-
My brother gets bored of playing the same video game for too long. (Hoặc with)
-
Don't be bored of learning new things; it's an endless journey! (Hoặc with)
-
Many people feel bored by the news these days because it's often so negative. (Hoặc with)
[FAQ] Những thắc mắc khác về Bored
1. “Bored” có phải là động từ không?
Không. Bored là một tính từ (V3/ED participle) được dùng để diễn tả cảm xúc chán nản. Động từ gốc của nó là “to bore” (làm cho ai đó chán).
2. Có thể dùng “bored” với “very” hoặc “really” không?
Có. Bạn hoàn toàn có thể dùng các trạng từ chỉ mức độ như very, really, extremely, so, incredibly để nhấn mạnh cảm giác chán nản.
3. Có từ đồng nghĩa nào trang trọng hơn cho “bored” không?
Có. Các từ như weary (thường mang nghĩa chán vì mệt mỏi, trải nghiệm nhiều), jaded (chán nản vì đã trải nghiệm quá nhiều đến mức không còn cảm thấy hào hứng), hoặc disinterested (mặc dù nghĩa chính là không thiên vị, nhưng đôi khi có thể ngụ ý không có hứng thú). Tuy nhiên, cần lưu ý ngữ cảnh cụ thể để sử dụng chính xác.
4. Có phải “bored” luôn đi với giới từ không?
Không phải lúc nào cũng vậy. “Bored” có thể đứng một mình khi nó mô tả trực tiếp cảm xúc của chủ ngữ mà không cần chỉ ra nguyên nhân cụ thể.
Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng tính từ bored cùng các giới từ đi kèm, đặc biệt là đã hiểu rõ hơn về vấn đề “Bored đi với giới từ gì?”. Việc thực hành thường xuyên với các cấu trúc câu và bài tập đã cung cấp sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi diễn đạt cảm xúc chán nản trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để đạt được hiệu quả tốt nhất!