Cách đọc chữ j trong tiếng Anh phổ biến nhất là /ʤ/. Trong một số trường hợp được đọc là: /ʒ/, /j/ và /h/. Tìm hiểu chi tiết cách phát âm j trong bài viết này nhé!
Giới thiệu chữ j trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ j trong bảng chữ cái tiếng Anh vừa là 1 chữ cái cũng vừa thực hiện chức năng ngữ pháp khác nhau trong 1 số lĩnh vực. Cụ thể:
Chữ j trong tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ j là chữ cái thứ 10 và là phụ âm. Xét về thứ tự phụ âm thì j là phụ âm thứ 7, sau chữ h. Và tương tự, chữ j cũng có 2 dạng là chữ hoa và chữ thường:
-
Chữ hoa: Uppercase - J
-
Chữ thường: Lowercase - j
Về chức năng ngữ pháp thì chữ “J” có thể là:
Trong tiếng Anh, chữ j là viết tắt của từ “joule” - nghĩa là một đơn vị năng lượng hoặc công việc được thực hiện.
Ví dụ:
Joules is a measure of how much energy a surge suppressor potentially can absorb.
Joules là thước đo mức năng lượng mà thiết bị chống đột biến có thể hấp thụ.
This electric field reduces the penetration of the hot electrons, but also implies an enhanced joule heating of the bulk electrons.
Điện trường này làm giảm sự xâm nhập của các electron nóng, nhưng cũng kéo theo sự gia tăng nhiệt lượng joule của các electron khối.
Một số từ vựng có chứa chữ j và cách phát âm
Cách phát âm chữ j phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng chứa âm j và phiên âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ |
Phiên âm chữ “j” |
Nghĩa tiếng Việt |
job |
/dʒɑːb/ |
/dʒ/ |
nghề nghiệp |
just |
/dʒʌst/ |
/dʒ/ |
vừa mới |
reject |
/rɪˈdʒekt/ |
/dʒ/ |
từ chối |
injury |
/ˈɪn.dʒər.i/ |
/dʒ/ |
chấn thương |
jungle |
/ˈdʒʌŋ.ɡəl/ |
/dʒ/ |
rừng |
Cách phát âm j trong tiếng Anh trong bảng chữ cái
Khi j là 1 chữ cái độc lập trong bảng alphabet thì chữ j phát âm là /dʒeɪ/.
Cách phát âm chữ j:
UK |
/dʒeɪ/ |
|
US |
/dʒeɪ/ |
Cách phát âm chữ j trong 1 từ tiếng Anh
Khi j nằm trong 1 từ, nó có 1 cách đọc duy nhất là /dʒ/. Các trường hợp còn lại rất hiếm và thường chỉ được sử dụng trong các từ mượn nước ngoài.
Chữ j được phát âm là /dʒ/
/dʒ/ là 1 phụ âm trong bảng phiên âm IPA. Hầu hết các từ có chữ j đều có cách phiên âm chữ j là /dʒ/. Dưới đây là một số ví dụ:
job |
/dʒɑːb/ |
|
just |
/dʒʌst/ |
|
joke |
/dʒoʊk/ |
|
joylessness |
/ˈdʒɔɪ.ləs.nəs/ |
Hoặc một số từ có chữ j nằm giữa, cuối từ:
injury |
/ˈɪn.dʒər.i/ |
|
reject |
/rɪˈdʒekt/ |
Một số cách phát âm âm j hiếm gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chữ j có một số cách phát âm như /j/, /ʒ/, /h/ và âm câm là hiếm gặp. Chúng thường chỉ xuất hiện ở một số từ được đề cập dưới đây:
Chữ J được phát âm là /j/
Chữ j phát âm là /j/ trong một số từ nước ngoài. Ví dụ như:
fjord |
/fjɔːrd/ |
|
hallelujah |
/ˌhæl.ɪˈluː.jə/ |
Chữ J thường đọc là /ʒ/
Chữ j có thể phát âm là /ʒ/ trong một số từ nước ngoài. Ví dụ như:
déjà vu |
/ˌdeɪ.ʒɑː ˈvuː/ |
Chữ J thường đọc là /h/
Chữ j có thể phát âm là /h/ trong một số từ như:
San Jose |
/ˌsæn hoʊˈzeɪ/ |
|
jalapeño |
/ˌhɑː.ləˈpeɪ.njoʊ/ |
Chữ j là âm câm
Chữ j là âm câm trong các từ sau:
marijuana |
/ˌmer.əˈwɑː.nə/ |
Lỗi phát âm chữ j và cách cải thiện hiệu quả
Trong cách phát âm j, bạn cần chú ý lỗi phát âm sai giữa “j” và “ch”. Cụ thể:
-
J phát âm là /dʒ/ - 1 âm hữu thanh có khẩu hình miệng tương tự cách phát âm /tʃ/ nhưng luồng hơi đi ra yếu hơn. Cổ họng sẽ rung khi phát âm âm này.
-
CH phát âm là /ʧ/ - 1 phụ âm vô thanh được kết hợp từ 2 âm /t/ và /ʃ/. Để đọc đúng âm này bạn sẽ cần kết hợp và chuyển từ /t/ sang /ʃ/ nhanh. Lưu ý, bạn chỉ bật hơi và cổ họng không rung.
Như vậy, /dʒ/ và /ʧ/ có cách phát âm gần tương tự nhau về khẩu hình nhưng điểm khác biệt là độ rung ở cổ họng và độ mạnh của hơi bật ra. |
Tuy chữ j chỉ có 1 cách đọc nhưng dễ nhầm lẫn với âm CH, vì vậy bạn cần luyện theo những bí quyết dưới đây để tránh nghe sai, đọc sai:
Luyện nghe phiên âm riêng nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên, phát âm âm j chỉ 1 cách duy nhất nên bạn chỉ cần luyện nghe và đọc lại thật nhiều lần để quen phản xạ phân biệt được âm j khi nghe không nhìn từ.
Luyện đọc các từ có chứa âm j
Các từ có âm j đều sử dụng 1 cách phát âm là /dʒ/. Tuy nhiên, để tránh nhầm lẫn với âm CH, bạn nên luyện 2 âm này riêng biệt, sau đó luyện từng từ của mỗi trường hợp để nhận thấy sự khác biệt giữa chúng.
Kiểm tra phát âm của mình bằng công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng khẩu hình miệng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm đọc của bạn chính xác hoàn toàn, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của mình.
Kiểm tra ngay cách phát âm chữ E với công cụ M-Speak của Monkey tại đây: |
Bài tập về cách phát âm âm j trong tiếng Anh
Dưới đây là các dạng bài tập cách phát âm j trong tiếng Anh, bạn cùng luyện tập nghe đọc với Monkey nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
1 |
jar |
|
2 |
jam |
|
3 |
jeer |
|
4 |
jeep |
|
5 |
jib |
|
6 |
judge |
|
7 |
job |
|
8 |
journey |
|
9 |
injury |
|
10 |
reject |
Bài 2: Luyện đọc các câu sau đây
-
John Jones joined the junior Jeffersonian Club.
-
George studied geography, geometry, and geology
-
During June and July Julia made jelly and jam
-
Jessie gave orange juice and junket to Gerard
-
Mr. Jackson and Miss James spent January in Georgia.
-
The jolly juggler jumped over the large jar
-
Marjorie and her aged father journeyed from Germany to Egypt.
Như vậy, có duy nhất 1 cách phát âm j là /dʒ/ và thêm 1 cách đọc khi nó nằm trên bảng chữ cái. Để tránh nhầm lẫn với âm CH, bạn nên nghe, đọc thật nhiều lần và kết hợp kiểm tra với công cụ M-Speak miễn phí của Monkey tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học tiếng Anh để cập nhật thêm bài học về phát âm tiếng Anh cùng nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Letter J - Ngày truy cập: 13/11/2023
https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/j
English pronunciation exercises - Ngày truy cập: 13/11/2023
https://englishphonetics.net/english-phonetics-academy/english-pronunciation-exercises.html